Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2024

Trường Đại học Gia Định chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 330 lượt xem

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2024

1. Điểm chuẩn phương thức xét Điểm thi THPTQG 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 15
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A01; C00; D01 15
5 7340115 Marketing A01; A01; C00; D01 15
6 7340201 Tài chính ngân hàng A01; A01; C00; D01 15
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; A01; C00; D01 15
8 7340122 Thương mại điện tử A01; A01; C00; D01 15
9 7810201 Quản trị khách sạn A01; A01; C00; D01 15
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; A01; C00; D01 15
12 7340301 Kế toán A01; A01; C00; D01 15
13 7380101 Luật A01; A01; C00; D01 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A01; C00; D01 15
15 7310608 Đông phương học A01; A01; C00; D01 15
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; A01; C00; D01 15
17 7320108 Quan hệ công chúng A01; A01; C00; D01 15
18 7380107 Luật kinh tế A01; A01; C00; D01 15
19 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 15
20 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; C01; D01 15
21 7340205 Công nghệ tài chính A01; A01; C00; D01 15

2. Điểm chuẩn phương thức xét kết quả học bạ THPT 2024

Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 3)Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 4)

3. Điểm chuẩn phương thức Điểm thi ĐGNL ĐHQG TPHCM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 600
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600
4 7340101 Quản trị kinh doanh 600
5 7340115 Marketing 600
6 7340201 Tài chính ngân hàng 600
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
8 7340122 Thương mại điện tử 600
9 7810201 Quản trị khách sạn 600
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
12 7340301 Kế toán 600
13 7380101 Luật 600
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
15 7310608 Đông phương học 600
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
17 7320108 Quan hệ công chúng 600
18 7380107 Luật kinh tế 600
19 7340121 Kinh doanh thương mại 600
20 7320106 Công nghệ truyền thông 600
21 7340205 Công nghệ tài chính 600

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2023 mới nhất

Năm 2023, GDU xét tuyển 3 phương thức: xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả học bạ THPT, xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TPHCM tổ chức.

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2022

Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 1)

D. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2021

TT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
2 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
3 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 16.5 Điểm thi TN THPT
4 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
5 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
6 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
7 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C14, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
8 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C14, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
9 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C04, A09, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C04, A09 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D14, D15, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
12 Kế toán 7340301 A00, D01, C04, A09, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
13 Quản trị khách sạn 734115 A00, A01, D01, C04, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
14 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
15 Đông phương học 7310608 A00, D01, D15, C01, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
17 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
18 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
19 Marketing 7340115 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
20 Luật 7380101 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
21 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
23 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
24 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
25 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00 16 Điểm thi TN THPT
26 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
27 Đông phương học 7310608 A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
28 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT

E. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2020

TT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C14 15
2 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C14 15
3 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C04, A09 15
4 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C04, A09 15
5 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D14, D15 15
6 Kế toán 7340301 A00, D01, C04, A09 15
7 Quản trị khách sạn 734115 A00, A01, D01, C04 15
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15
9 Đông phương học 7310608 A00, D01, D15, C01 15