Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2023

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2023, mời các bạn đón xem:

1 373 30/10/2023


Tên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Chỉ tiêu (dự kiến)

I. Chương trình đại trà (bằng tiếng Việt)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử **

7510301D A00, A01, D01, D90
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông 7510302D A00, A01, D01, D90
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ** 7510303D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108D A00, A01, D01, D90

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) **

7520212D A00, A01, D01, D90

Hệ thống nhúng và IoT

7480118 A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ khí *

7510201D A00, A01, D01, D90

Công nghệ chế tạo máy *

7510202D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử *

7510203D A00, A01, D01, D90

Robot và trí tuệ nhân tạo

7510209D A00, A01, D01, D90

Kỹ thuật công nghiệp *

7520117D A00, A01, D01, D90

Kỹ nghệ gỗ và nội thất **

7549002D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô *

7510205D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật nhiệt *

7510206D A00, A01, D01, D90

Năng lượng tái tạo **

7510208D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật in

7510801D A00, A01, D01, D90

Thiết kế đồ họa

7210403D V01, V02, V07, V08

Công nghệ thông tin

7480201D A00, A01, D01, D90

Kỹ thuật dữ liệu

7480203D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng *

7510102D A00, A01, D01, D90

Kiến trúc

7580101D V03, V04, V05, V06

Kiến trúc nội thất

7580103D V03, V04, V05, V06

Quản lý công nghiệp

7510601D A00, A01, D01, D90

Kế toán

7340301D A00, A01, D01, D90

Thương mại điện tử

7340122D A00, A01, D01, D90

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

7510605D A00, A01, D01, D90

Kinh doanh Quốc tế

7340120D A00, A01, D01, D90

Công nghệ thực phẩm

7540101D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401D A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406D A00, B00, D07, D90

Thiết kế thời trang

7210404D V01, V02, V07, V09

Công nghệ may

7540209D A00, A01, D01, D90
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202D A00, A01, D01, D07

Công nghệ vật liệu

7510402D A00, A01, D01, D90

Sư phạm tiếng Anh

7140231D D01, D96

Ngôn ngữ Anh

7220201D D01, D96

II. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Việt)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7510302C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật)

7510302N A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201C A00, A01, D01, D90

Công nghệ chế tạo máy

7510202C A00, A01, D01, D90

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

7510202N A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510206C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật in

7510801C A00, A01, D01, D90

Công nghệ thông tin

7480201C A00, A01, D01, D90

Công nghệ may

7540204C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108C A00, A01, D01, D90

Quản lý công nghiệp

7510601C A00, A01, D01, D90

Kế toán

7340301C A00, A01, D01, D90

Thương mại điện tử

73340122C A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406C A00, B00, D07, D90

Công nghệ thực phẩm

7540101C A00, B00, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401C A00, B00, D07, D90

III. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Anh)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7510302A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201A A00, A01, D01, D90

Công nghệ chế tạo máy

7510202A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102A A00, A01, D01, D90

Công nghệ thông tin

7480201A A00, A01, D01, D90

Công nghệ thực phẩm

7540101A A00, B00, D07, D90

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108A A00, A01, D01, D90

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510206A A00, A01, D01, D90

Quản lý công nghiệp

7510601A A00, A01, D01, D90

1 373 30/10/2023