Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ văn (phần 10)
-
1048 lượt thi
-
200 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/02/2025Các di sản nêu trong phần Kiến trúc này nói lên điều gì?
Các di sản nêu trong phần Kiến trúc thể hiện sự đa dạng và phong phú về các lăng tẩm, miếu mạo, thành quách trong Cố đô Huế. Những công trình này không chỉ phản ánh tài năng và nghệ thuật kiến trúc đặc sắc của người xưa mà còn thể hiện tầm vóc văn hóa, lịch sử và sự phát triển thịnh vượng của triều Nguyễn, một triều đại quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Câu 2:
19/02/2025Chú ý những giá trị của Cố đô Huế.
- Di tích Cố đô Huế gồm những giá trị sau:
+ Biểu tượng cho sự phát triển văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc của triều Nguyễn.
+ Hàng trăm ngôi chùa thâm nghiêm cổ kính là nơi lưu giữ các giá trị tâm linh và văn hóa truyền thống của người Việt.
+ Cố đô Huế không chỉ là một di sản văn hóa của Việt Nam mà còn được công nhận trên trường quốc tế.
+ Cố đô Huế được xếp hạng là di tích Quốc gia đặc biệt, khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa to lớn của khu vực này.
Câu 4:
19/02/2025Bằng cách nào có thể tóm lược được nhanh nhất các thông tin trong văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế? Cách triển khai thông tin trong bài viết có tác dụng gì?
- Để tóm lược nhanh nhất các thông tin trong văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế, cần xác định và tóm lược các thông tin chính, đồng thời nhận diện các từ khóa quan trọng như: di tích, lịch sử, kiến trúc, văn hóa, giá trị. Việc này giúp nắm bắt được nội dung cốt lõi và các khía cạnh quan trọng của văn bản.
- Cách triển khai thông tin trong bài viết có tác dụng giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu biết về di tích Cố đô Huế, từ đó nhận thức rõ hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của khu vực này. Cách trình bày hợp lý cũng giúp tổ chức thông tin một cách logic, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi nhớ và tìm hiểu sâu hơn.
Câu 5:
19/02/2025Vì sao văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin? Trong văn bản này có sự kết hợp của những phương thức biểu đạt nào? Chỉ ra tác dụng của sự kết hợp ấy.
- Văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin vì nó cung cấp các thông tin cụ thể về Cố đô Huế và giá trị của di tích. Các thông tin này được trình bày theo trật tự nhất định, từ những nét đặc trưng, kiến trúc cho đến các giá trị văn hóa và lịch sử của khu vực, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin.
- Trong văn bản này có sự kết hợp của các phương thức biểu đạt: thuyết minh và miêu tả
- Tác dụng của sự kết hợp này là làm rõ vấn đề cần giới thiệu, từ đó giúp người đọc có được những thông tin chính xác và đầy đủ về Cố đô Huế. Phương thức tự sự có thể giúp kể lại câu chuyện lịch sử, miêu tả tạo ra hình ảnh sinh động về các công trình kiến trúc, và thuyết minh cung cấp những giải thích chi tiết, góp phần làm nổi bật giá trị của di tích. Sự kết hợp này giúp văn bản trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, dễ dàng thu hút sự chú ý của người đọc.
Câu 6:
19/02/2025Phân tích những giá trị của di tích Cố đô Huế được nêu trong văn bản.
* Những giá trị của di tích Cố đô Huế được nêu trong văn bản:
- Giá trị tinh thần là niềm tự hào của người Việt về di tích lịch sử, đồng thời cũng là một danh lam thắng cảnh độc đáo,lâu đời, là một di tích lịch sử hấp dẫn không chỉ với người Việt mà đối với cả du khách quốc tế.
- Giá trị vật chất là điểm tham quan du lịch có giá trị kinh tế một di tích được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.
- Thủ tướng chính phủ đã có Quyết đinh việc xếp hạng Di tích lịch sử và kiến trúc nghệ thuật Quần thể kiến trúc Cố đô Huế là Di tích Quốc gia đặc biệt.
Câu 7:
19/02/2025Đọc văn bản, em có được những hiểu biết gì về Cố đô Huế và còn muốn biết những thông tin nào về di tích lịch sử nổi tiếng này?
- Đọc văn bản, em đã có thêm hiểu biết về những nét đặc trưng của di tích Cố đô Huế, bao gồm thông tin về các kiến trúc độc đáo như Kinh Thành, Hoàng Thành, và các lăng tẩm, cũng như những giá trị to lớn mà Cố đô Huế mang lại, từ giá trị văn hóa đến lịch sử.
- Ngoài ra, em còn muốn biết thêm về những trải nghiệm khi được đi tham quan di tích độc đáo này, chẳng hạn như cảm nhận về không gian, vẻ đẹp của cảnh quan, và những hoạt động văn hóa, lễ hội diễn ra tại đây. Điều này sẽ giúp em có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị của Cố đô Huế trong đời sống hiện đại.
Câu 8:
19/02/2025Nếu được giới thiệu một số nét về một di tích lịch sử của quê hương, em sẽ nêu những thông tin nào?
Nếu được giới thiệu một số nét chính về một di tích lịch sử của quê hương, em sẽ nêu ra các thông tin sau:
- Tên và vị trí địa lý: Giới thiệu rõ tên của di tích và vị trí cụ thể của nó trên bản đồ.
- Thời gian xây dựng: Cung cấp thông tin về thời gian bắt đầu và hoàn thành việc xây dựng di tích.
- Kiến trúc: Mô tả phong cách kiến trúc đặc trưng của di tích, những điểm nổi bật trong thiết kế và cấu trúc.
- Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa lịch sử và văn hóa của di tích, vai trò của nó trong đời sống cộng đồng và lịch sử địa phương.
- Giá trị: Đánh giá giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật mà di tích mang lại cho quê hương và đất nước.
- Việc làm để gìn giữ và phát triển: Nêu lên các hoạt động bảo tồn, bảo vệ và phát triển di tích, từ việc duy trì các hoạt động văn hóa đến việc thu hút khách du lịch, giúp di tích ngày càng hoàn thiện hơn.
Cách trình bày này không chỉ giúp người nghe nắm rõ các thông tin cần thiết mà còn thể hiện sự trân trọng đối với di tích lịch sử của quê hương.
Câu 9:
19/02/2025- Đọc trước văn bản Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội; tìm hiểu thêm những thông tin khác về Thủ đô Hà Nội để trao đổi với bạn bè trong lớp.
- Tìm hiểu thêm thông tin về người được phòng vấn (nhà văn Tô Hoài) và người phỏng vấn (nhà thơ Trần Đăng Khoa).
- Chú ý thời điểm phỏng vấn ghi ở cuối văn bản.
- Thông tin khác về Thủ đô Hà Nội:
+ Hà Nội có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 3 TCN, ban đầu là một phần của vương quốc Âu Lạc. Thành phố chính thức trở thành Thủ đô của Việt Nam vào năm 1010 dưới triều đại Lý.
+ Hà Nội, có nghĩa là "thành phố ở giữa sông", tên gọi này được đặt vào năm 1831. Trước đó, thành phố từng có nhiều tên gọi khác nhau, như Thăng Long, Đông Đô.
+ Hà Nội nằm ở phía Bắc của Việt Nam, bên bờ sông Hồng, cách biển khoảng 120 km. Đây là trung tâm chính trị, văn hóa và giáo dục của cả nước.
+ Hà Nội nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử, bao gồm:
Hoàng thành Thăng Long: Di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
Chùa Một Cột: Một trong những biểu tượng của thành phố.
Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Nơi lưu giữ thi hài của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Nhà thờ Lớn Hà Nội: Một công trình kiến trúc Pháp nổi bật.
+ Hà Nội nổi tiếng với các món ăn đặc sản như phở, bún thang, bánh cuốn, nem rán, và nhiều món ăn đường phố hấp dẫn.
+ Thành phố là trung tâm của nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống như múa rối nước, ca trù, và hát chèo.
+ Hà Nội là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ và thương mại.
+ Thành phố thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.
+ Hà Nội có nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Quốc gia Hà Nội, Học viện Tài chính, Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Đây cũng là nơi tập trung nhiều viện nghiên cứu hàng đầu của Việt Nam.
=> Thủ đô Hà Nội là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của nước ta. Nơi đây tập trung nhiều địa điểm văn hóa giải trí, công trình thể thao quan trọng của đất nước, đồng thời cũng là địa điểm được lựa chọn để tổ chức nhiều sự kiện chính trị và thể thao quốc tế. Đây cũng là nơi tập trung nhiều làng nghề truyền thống, lễ hội. Thành phố Hà Nội có chỉ số phát triển con người ở mức cao.
- Thông tin về nhà văn Tô Hoài:
+ Tô Hoài là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất dân gian và phản ánh sâu sắc cuộc sống của con người Việt Nam, đặc biệt là ở vùng nông thôn Bắc Bộ.
+ Tô Hoài bắt đầu viết văn từ những năm 1940 và hoạt động văn chương của ông kéo dài hơn 70 năm.
+ Ông viết nhiều thể loại, từ truyện ngắn, tiểu thuyết đến kịch và ký. Những tác phẩm của ông thường mang đậm tính hiện thực và phản ánh cuộc sống của con người lao động, trẻ em và những mảnh đời nghèo khó.
+ Tô Hoài nổi tiếng với ngôn ngữ giản dị, gần gũi, và sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, giàu cảm xúc.
+ Tác phẩm nổi bật
“Dế Mèn phiêu lưu ký”: Là tác phẩm thiếu nhi nổi tiếng nhất của ông, kể về cuộc hành trình của Dế Mèn, không chỉ mang lại niềm vui cho trẻ em mà còn chứa đựng những bài học về cuộc sống.
“Truyện Tây Bắc”: Là tập truyện ngắn phản ánh đời sống và văn hóa của người dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam.
+ Đóng góp
Tô Hoài được coi là một trong những nhà văn có ảnh hưởng lớn đến văn học hiện đại Việt Nam. Ông đã góp phần khắc họa chân thực hình ảnh con người và quê hương trong giai đoạn đổi mới.
Tác phẩm của ông không chỉ phục vụ cho mục đích giải trí mà còn mang tính giáo dục, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về truyền thống văn hóa dân tộc và lòng yêu quê hương.
+ Di sản:
Tô Hoài để lại cho văn học Việt Nam một kho tàng tác phẩm phong phú và có giá trị, được giảng dạy và nghiên cứu rộng rãi trong các trường học và viện nghiên cứu văn hóa.
Tô Hoài là một biểu tượng của nền văn học Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời để cống hiến cho nghệ thuật và văn hóa dân tộc.
- Thông tin về nhà thơ Trần Đăng Khoa:
+ Trần Đăng Khoa là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, được biết đến với những tác phẩm thơ dành cho thiếu nhi và những bài thơ mang đậm chất trữ tình, phản ánh tình yêu quê hương, đất nước.
+ Trần Đăng Khoa bắt đầu viết thơ từ khi còn rất nhỏ. Năm 15 tuổi, ông đã được công bố tác phẩm đầu tay.
+ Ông chủ yếu viết thơ, đặc biệt là thơ dành cho thiếu nhi, nhưng cũng có nhiều tác phẩm dành cho người lớn. Thơ của ông thường mang tính hiện thực, giàu hình ảnh và cảm xúc.
+ Trần Đăng Khoa nổi tiếng với ngôn ngữ thơ trong sáng, gần gũi, dễ hiểu. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên, và thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.
+ Đóng góp
Đối với văn học Việt Nam: Trần Đăng Khoa là một trong những nhà thơ có tầm ảnh hưởng lớn đến thế hệ trẻ, đặc biệt qua những tác phẩm thơ dành cho thiếu nhi. Ông đã góp phần khắc họa những ước mơ, khát vọng và tình cảm của trẻ em Việt Nam.
Giáo dục: Các tác phẩm của ông thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình học, giúp trẻ em yêu thích văn học và hiểu rõ hơn về giá trị của quê hương, đất nước.
+ Di sản:
Tình yêu quê hương và những hình ảnh thiên nhiên trong thơ của Trần Đăng Khoa đã tạo nên những giá trị văn học bền vững, được nhiều thế hệ độc giả yêu mến.
Trần Đăng Khoa không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là một cây bút nhạy cảm với những tâm tư, tình cảm của con người, đặc biệt là trẻ em. Ông đã và đang đóng góp tích cực vào nền văn học Việt Nam, để lại một di sản quý giá cho các thế hệ sau.
Câu 10:
19/02/2025Chi tiết nào cho thấy Tô Hoài rất thông hiểu Hà Nội trong Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội?
Chi tiết thể hiện sự thông hiểu Hà Nội của Tô Hoài:
- “Ngày xưa thế nào thì bây giờ vẫn thế”: Câu nói này không chỉ cho thấy sự quen thuộc của Tô Hoài với từng ngóc ngách, từng biến chuyển của Hà Nội qua thời gian mà còn thể hiện lòng yêu mến sâu sắc của ông đối với thành phố này.
- “Tôi có thể nhắm mắt đi đến khu phố nào cũng được”: Câu này khẳng định rằng Tô Hoài không chỉ biết đến Hà Nội qua hình ảnh mà còn cảm nhận được nó một cách sâu sắc và gần gũi. Ông có sự gắn bó mạnh mẽ với nơi này, đến mức có thể đi lại mà không cần nhìn, điều này phản ánh sự am hiểu tường tận về văn hóa, con người và các địa điểm đặc trưng của Hà Nội.
Chi tiết này cho thấy Tô Hoài không chỉ là một nhà văn mà còn là một người yêu Hà Nội, một phần không thể thiếu trong tác phẩm của ông.
Câu 11:
19/02/2025Chú ý nội dung của các câu hỏi trong Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội.
Các câu hỏi trong văn bản thường nhằm mục đích:
- Khai thác thông tin về Hà Nội xưa: Những câu hỏi này tạo cơ hội để độc giả khám phá và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và những đặc điểm đặc trưng của Hà Nội trong quá khứ.
- Gợi nhớ kỷ niệm: Các câu hỏi cũng có thể giúp độc giả nhớ lại những kỷ niệm cá nhân liên quan đến Hà Nội, từ đó tạo ra một sự kết nối cảm xúc giữa người đọc và thành phố.
Câu 12:
19/02/2025Địa giới Hà Nội xưa có đặc điểm gì?
- Địa giới của Hà Nội xưa có ranh giới khá rõ ràng, đi hết Trường Chu Văn An thì sẽ vào đất Hà Đông, điều này cho thấy sự phân chia rõ ràng về địa lý giữa các khu vực.
- Làng Yên Phụ: Thuộc đất Hà Đông, điều này cũng chỉ ra rằng các làng truyền thống có sự liên kết với nhau và thuộc về các khu vực nhất định.
- Hà Nội được chia làm bốn khu vực:
+ Khu phố cổ: Nơi tập trung nhiều di sản văn hóa, kiến trúc cổ xưa, phản ánh lịch sử lâu đời của Hà Nội.
+ Khu phố cũ: Thường có những kiến trúc mang dấu ấn của thời kỳ Pháp thuộc, thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa Việt và phương Tây.
+ Khu phố mới: Được xây dựng sau này, phản ánh sự phát triển hiện đại của thành phố.
+ Khu dưới bãi: Thường là các vùng đất thấp, thường xuyên bị ngập lụt nhưng cũng có nhiều nét văn hóa đặc sắc.
Câu 13:
19/02/2025Tên phố cổ Hà Nội có gì lạ?
- Tên phố cổ thường mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử, phản ánh các ngành nghề truyền thống và các mặt hàng buôn bán phổ biến tại khu vực đó.
- Nhiều phố mang tên gọi gắn liền với sản phẩm hoặc nghề thủ công, như:
+ Hàng Đào: nơi bán vải vóc, đồ thêu thùa.
+ Hàng Ngang: nơi bày bán các loại hàng hóa đa dạng.
+ Hàng Bạc: phố chuyên về đồ bạc, trang sức.
Câu 14:
19/02/2025Theo Tô Hoài, người Hà Nội có tính cách như thế nào?
- Tô Hoài miêu tả người Hà Nội với tính cách hào hoa, tức là có sự lịch thiệp, tinh tế và phong cách sống thanh tao. Điều này thể hiện qua cách ăn mặc, giao tiếp, và ứng xử trong cuộc sống hàng ngày.
- Người Hà Nội thường được biết đến với sự thanh lịch, tinh tế trong cách giao tiếp và cư xử. Họ có thể dễ dàng tạo ấn tượng tốt với người khác qua sự lịch sự và nhã nhặn.
=> Tính cách hào hoa phong nhã của người Hà Nội không chỉ là một đặc điểm văn hóa mà còn là biểu hiện của lối sống, cách suy nghĩ và cách thể hiện bản thân trong cộng đồng. Điều này góp phần tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo của thành phố và người dân nơi đây.
Câu 15:
19/02/2025Ông Trần Văn Lai đã làm được hai việc cơ bản nào?
Hai việc cơ bản của ông Trần Văn Lai
- Đập hết các tượng đài của Pháp:
+ Ông Trần Văn Lai đã chỉ đạo đập bỏ các tượng đài do thực dân Pháp xây dựng, thể hiện sự phản đối và loại bỏ những biểu tượng của chế độ thuộc địa.
+ Trong số đó, ông chỉ để lại hai tượng bán thân nổi bật là tượng Y-éc-xanh (thể hiện lòng yêu nước và cuộc kháng chiến) và tượng Pa-xtơ (một nhà khoa học có đóng góp quan trọng, được người dân Việt Nam trân trọng).
- Thay lại các tên phố:
+ Ông đã tiến hành thay đổi tên các con phố mang tên thực dân Pháp, nhằm khôi phục và tôn vinh các nhân vật lịch sử, văn hóa Việt Nam.
+ Việc này không chỉ góp phần xây dựng lại bản sắc văn hóa dân tộc mà còn là cách để người dân nhớ đến các giá trị văn hóa và lịch sử của dân tộc.
Câu 16:
19/02/2025Hãy xác định mục đích và cách thực hiện bài phỏng vấn Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội. (Gợi ý: Phỏng vấn để miêu tả, khắc họa chân dung nhân vật hay cung cấp thông tin về một lĩnh vực cụ thể? Phỏng vấn trực tiếp hay gián tiếp?).
- Mục đích của bài phỏng vấn là cung cấp những thông tin về Hà Nội.
- Đây là cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa Trần Đăng Khoa và nhà văn Tô Hoài.
Câu 17:
19/02/2025Nội dung phỏng vấn trong Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội về vấn đề gì? Vấn đề ấy có ý nghĩa như thế nào?
* Nội dung phỏng vấn:
- Bài phỏng vấn đề cập đến sự đặc biệt của các tên phố cổ, phản ánh lịch sử và văn hóa của Hà Nội. Những cái tên không chỉ đơn thuần là địa danh mà còn mang trong mình những câu chuyện về người dân, sản vật và lịch sử của từng khu phố.
- Phỏng vấn cung cấp thông tin về địa giới Hà Nội xưa, sự phân chia thành các khu vực khác nhau như phố cổ, phố cũ, và phố mới, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phát triển của Hà Nội qua các thời kỳ.
- Việc đề cập đến các sản phẩm đặc trưng của Hà Nội, như đặc sản, món ăn đường phố, cũng giúp làm nổi bật nét văn hóa ẩm thực phong phú và đa dạng của thủ đô.
- Qua lời kể của Tô Hoài, người Hà Nội được miêu tả là hào hoa, phong nhã, thể hiện một vẻ đẹp văn hóa và con người nơi đây.
- Bài phỏng vấn còn nhấn mạnh sự thay đổi và phát triển của Hà Nội từ xưa đến nay, phản ánh một thành phố luôn sống động và có nhiều câu chuyện để kể.
* Ý nghĩa của vấn đề:
- Vấn đề phỏng vấn không chỉ mang đến những thông tin thú vị về Hà Nội mà còn giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và lịch sử của thủ đô.
- Những câu trả lời của Tô Hoài, một nhà văn gắn bó sâu sắc với Hà Nội, làm nổi bật lên vẻ đẹp của Hà Nội qua con mắt của một người yêu quê hương. Điều này không chỉ tăng thêm giá trị văn học mà còn tạo ra một kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người đọc.
- Qua đó, độc giả có thể cảm nhận được không chỉ những gì hiện hữu mà còn là giá trị tinh thần và lịch sử sâu xa của Hà Nội, góp phần nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của thủ đô.
Câu 18:
19/02/2025Hãy chỉ ra đặc điểm của một bài phỏng vấn thể hiện qua văn bản Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội. Em thích câu hỏi và câu trả lời nào nhất? Vì sao?
- Đặc điểm của một bài phỏng vấn thể hiện qua văn bản:
+ Đây là cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa Trần Đăng Khoa và nhà văn Tô Hoài.
=> Gợi tính chân thực, khách quan và thể hiện sự am hiểu tỏ tường của nhà văn Tô Hoài trong việc nhìn nhận Hà Nội xưa và nay.
+ Câu hỏi phỏng vấn đi thẳng vào vấn đề, ngắn gọn và đánh đúng trọng tâm các thông tin liên quan tới phố phường Hà Nội. Có câu hỏi phản biện đối với người được phỏng vấn nhằm làm cho cuộc phỏng vấn có lượng thông tin đầy đủ, logic và mạch lạc.
+ Câu trả lời phỏng vấn chi tiết, đầy đủ và cung cấp các thông tin cần thiết và thêm các thông tin khác để làm rõ vấn đề.
- Em thích câu hỏi và câu trả lời về tính cách người Hà Nội. Vì qua đó em hiểu thêm rằng người Hà Nội có nét hào hoa phong nhã. Muốn hiểu tính cách người Hà Nội, ta phải tìm hiểu tính cách chung của người Việt Nam rồi nghiên cứu cá tính người thành thị thì mới ra tính cách người Hà Nội. Bởi tính cách người Hà Nội hội tụ từ tính cách những người ở các tỉnh khác đến.
Câu 19:
19/02/2025Qua bài phỏng vấn, em có được những thông tin gì mới mẻ về Thủ đô Hà Nội?
Qua bài phỏng vấn, em có được những thông tin mới về hình ảnh Hà Nội xưa và nay qua cái nhìn của nhà văn Tô Hoài.
- Trước và nay, Hà Nội đều giữ nguyên:
+ Các khu phố cổ: đường phố, vỉa hè không thay đổi. Các vỉa hè ở các phố Ngô Quyền, Hàng Khay, Tràng Tiền, Hàng Bài,…đầu các vỉa hè còn bọc đá xanh.
+ Hệ thống cống ngầm giữ nguyên: nên vẫn xảy ra tình trạng ngập úng. Nắp cống tròn đúc từ bên Pháp.
- Sự thay đổi nhỏ:
+ Hồ Tây: bị thu hẹp vì lấn đất.
Trước đây: đất rộng, cây lá rậm rạp, ven hồ trồng nhiều sen. Sau đó nuôi cá mè.
+ Khu phố Hà Nội: Ngày xưa các địa giới các khu phố rất hẹp nay được mở rộng.
=> Hà Nội nay đã có sự “thay da đổi thịt” để phù hợp với sự phát triển kinh tế, xã hội song vẫn giữ được nét đặc trưng với có của mình.
Câu 20:
19/02/2025Bài phỏng vấn Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội mang lại cho em những cảm nghĩ gì?
Bài phỏng vấn đã mở ra cho em một cái nhìn sâu sắc về Hà Nội, từ những con phố cổ xưa đến tính cách con người nơi đây. Điều này chứng tỏ rằng Tô Hoài không chỉ là một nhà văn mà còn là một người yêu mến và gắn bó sâu sắc với mảnh đất thủ đô. Những câu chuyện, chi tiết mà ông chia sẻ giúp em cảm nhận được hơi thở của Hà Nội qua thời gian, từ những ký ức đến hiện tại.
Bên cạnh việc khám phá Hà Nội qua lời kể của Tô Hoài, em cũng ấn tượng với tài năng và sự nhạy bén trong việc đặt câu hỏi của Trần Đăng Khoa. Những câu hỏi sâu sắc, mang tính khai thác đã giúp Tô Hoài thể hiện rõ hơn những cảm xúc và suy nghĩ của mình về thủ đô. Điều này cho thấy sự kết nối giữa hai nhà văn, cùng chung niềm yêu mến Hà Nội, và tạo ra một cuộc đối thoại thú vị.
Bài phỏng vấn cũng khơi dậy trong em tình yêu với Hà Nội, một thành phố mang đậm bản sắc văn hóa và lịch sử. Qua những câu chuyện và trải nghiệm của Tô Hoài, em cảm thấy muốn khám phá và tìm hiểu thêm về những di tích, con người và phong tục tập quán của nơi đây.
Nài phỏng vấn còn làm nổi bật giá trị của văn hóa và di sản Hà Nội, khuyến khích em suy nghĩ về trách nhiệm bảo tồn những giá trị này cho thế hệ tương lai. Điều này không chỉ là việc gìn giữ quá khứ mà còn là xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thành phố trong tương lai.
Câu 21:
19/02/2025Trước một di tích lịch sử hoặc một danh lam thắng cảnh, với vai trò là một phóng viên, nếu phải nêu lên ba câu hỏi quan trọng thì em sẽ nêu những câu nào?
Trước một di tích lịch sử hoặc một danh lam thắng cảnh, với vai trò là một phóng viên, nếu phải nêu lên ba câu hỏi quan trọng thì em sẽ nêu những câu sau:
- Di tích lịch sử/danh lam thắng cảnh này có ý nghĩa gì đối với văn hóa và lịch sử của địa phương, cũng như của đất nước?
- Những thách thức nào mà di tích này đang phải đối mặt trong việc bảo tồn và phát triển?
Cộng đồng địa phương đã tham gia như thế nào trong việc bảo vệ và phát triển di tích này?
=> Những câu hỏi này không chỉ giúp làm sáng tỏ các khía cạnh quan trọng của di tích mà còn tạo cơ hội để thảo luận về việc bảo tồn và phát triển bền vững cho các thế hệ sau.
Câu 22:
19/02/2025Tìm câu rút gọn trong những câu dưới đây. Xác định thành phần bị lược bỏ và chỉ ra văn cảnh cho phép hiểu đúng, hiểu rõ nghĩa của mỗi câu rút gọn tìm được.
a) Tiếng hát ngừng. Cả tiếng cười. (Nam Cao)
b) Hai người qua đường đuổi theo nó. Rồi ba bốn người, sáu bảy người. (Nguyễn Công Hoan)
c) Cũng chỉ được bằng ấy câu, ông lão lại lật đật bỏ đi nơi khác. Còn phải kể cho người khác biết chứ. (Kim Lân)
d) Anh cảm thấy yên tâm, và cái ý định đưa vợ con đi chơi đây đó mỗi nơi một tí cho mở mang tầm mắt cứ nhạt dần. Ngại, rất ngại. Ban ngày bận bù đầu lên ở cơ quan. (Trần Đức Tiến)
a. Câu rút gọn: Cả tiếng cười
Rút gọn VN “ngừng"
Văn cảnh: Việc ngừng cất lên tiếng hát cũng đồng nghĩa với việc cười ngừng lại, không gian bỗng trở nên im bặt
b. Câu rút gọn: Rồi ba bốn người, sáu bảy người.
Rút gọn VN “đuổi theo nó".
Văn cảnh: Tính chất hành động trước tiên của hai người là đuổi theo, rồi số lượng người tham gia sau đó tăng tiếp theo.
c. Câu rút gọn: Còn phải kể cho người khác biết chứ.
Rút gọn CN “Ông lão".
Văn cảnh: Ông lão kể ngắn gọn, nhanh vội, sau đó lại lật đật rời khỏi nơi đó để chuyển sang kể tiếp cho người khác
d. Câu rút gọn:
+ Ngại, rất ngại.
+ Ban ngày bận bù đầu lên ở cơ quan.
Rút gọn CN “Anh".
Văn cảnh: Anh muốn thực hiện một kế hoạch với vợ con nhưng chưa thực hiện được và cũng chẳng thấy vợ con nhắc đến. Khi ý định đó nhạt đi, anh bắt đầu thấy ngại, lười và sự bận rộn vào ban ngày khiến ý định đó trở nên khó khăn.
Câu 23:
19/02/2025Trong những câu sau, thành phần nào đã bị lược bỏ? Những câu đó được sử dụng trong hoàn cảnh, tình huống giao tiếp nào?
a) Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo. (Tục ngữ)
b) Đi một ngày đàng, học một sàng khôn. (Tục ngữ)
c) Hãy cứu lấy Trái Đất! (Khẩu hiệu)
d) Sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật! (Khẩu hiệu)
Thành phần bị lược bỏ trong các câu này là chủ ngữ (biểu thị người tiếp nhận),làm cho ý cầu khiến được thể hiện một cách mạnh mẽ, dứt khoát hơn với tất cả mọi người. Và tăng tính khẩu ngữ.
a) Thành phần bị lược bỏ: chủ ngữ
=> Được sử dụng trong tình huống cảnh báo, khuyên nhủ hoặc răn dạy.
b) Thành phần bị lược bỏ: chủ ngữ
=> Được sử dụng để khích lệ, khuyên bảo hoặc chia sẻ kinh nghiệm.
c) Thành phần bị lược bỏ: chủ ngữ
=> Được sử dụng để kích động, cổ vũ hoặc thúc đẩy hành động cụ thể.
d) Thành phần bị lược bỏ: chủ ngữ
=> Được sử dụng để kêu gọi, khích lệ hoặc tuyên truyền.
Câu 24:
19/02/2025Tìm câu đặc biệt trong những câu dưới đây. Chỉ ra ý nghĩa, tác dụng của mỗi câu đặc biệt tìm được.
a) Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá. (Kim Lân)
b) Khốn nạn! Nào tôi có tiếc gì đâu? (Ngô Tất Tố)
c) Thu! Để ba con đi. (Nguyễn Quang Sáng)
d) Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thuỷ chung, can đảm.
(Thép Mới)
e) Một đêm mùa xuân. Trên dòng sông êm ả, cái đồ cũ của bác tài Phán từ từ trôi.
(Nguyên Hồng)
a) Chao ôi!
=> lời than, biểu lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc, cái nỗi nhớ của ông Hai đối với Làng
b) Khốn nạn!
=> lời than, biểu lộ trực tiếp sự phẫn nộ, tức giận trước hành động không tốt của người khác hoặc của bản thân.
c) Thu!
=> lời gọi, hướng tới người nghe,kêu gọi sự chú ý của người nghe
d) Cây tre Việt Nam!
=> thông báo về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng
e) Một đêm mùa xuân.
=> Xác định thời gian, nơi chốn diễn ra sự việc được nói đến như là bối cảnh cho những sự việc được trình bày tiếp theo
Câu 25:
19/02/2025Viết đoạn văn (khoảng 8 - 10 dòng) nêu cảm xúc của em khi đến thăm một di tích lịch sử, trong đoạn văn có sử dụng câu đặc biệt (hoặc câu rút gọn).
Di tích lịch sử luôn có sức cuốn và ấn tượng với mỗi người dân không chỉ của quốc gia, dân tộc đó mà còn cuốn hút cả du khách quốc tế thích tìm tòi, khám phá. Em cũng từng đi nhiều, khám phá nhiều di tích lịch sử nhưng có lẽ, Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh là một di sản văn hóa vĩ đại nhất mà em đã ghé thăm. Trong không gian trầm mặc, dưới bóng đèn nê ông dịu mát, hình ảnh Bác hiện ra rõ nét trước mắt, khiến tim em xuyến xao. Cảm giác như thời gian đã ngừng trôi, mỗi bước chân trên thềm lăng, quanh nơi Bác ngủ, em như nghe thấy hơi thở của Bác, nghe thấy tiếng Bác cười, nghe thấy giọng nói trầm ấm của Bác, vị cha già muôn vàn kính yêu của dân tộc. Chao ôi! Đó thật sự là một trải nghiệm không thể nào quên được. Em yêu Bác! Muôn ngàn kính yêu Bác! Và chính giây phút này đây, em thầm hứa với Bác sẽ học tập thật tốt để sau này đem tài trí góp phần gìn giữ và xây dựng đất nước ta thật to đẹp như Bác kính yêu mong muốn!
- Câu đặc biệt: “Chao ôi!”.
Câu 26:
19/02/2025- Đọc trước văn bản Đền tháp vẫn ngủ yên, tìm hiểu thêm thông tin về kì quan Ăng-co (Angkor) ở Cam-pu-chia (Campuchea, Cambodia).
- Hãy chuẩn bị thông tin về một di tích lịch sử của nước ngoài mà em biết để giới thiệu với bạn cùng lớp.
- Kì quan Ăng-co (Angkor) ở Cam-pu-chia (Campuchea, Cambodia):
+ Quần thể di tích đền Angkor được Tổ chức Khoa học, Giáo dục và Văn hóa của Liên hợp quốc công nhận là Di sản văn hóa thế giới năm 1992.+
+ Quần thể di tích đền Angkor có đến trên 1.000 ngôi đền với kích cỡ và hình dáng khác nhau mang đậm phong cách kiến trúc Khmer. Các ngôi đền nổi tiếng là Angkor Wat và Angkor Thom, đền Bayon với vô số đồ trang trí điêu khắc.
+ Quần thể Angkor chịu sự ảnh hưởng của nghệ thuật Khmer cổ với một lối kiến trúc đặc sắc, nổi bật các giá trị nghệ thuật Khmer. Toàn bộ quần thể kiến trúc nổi bật và đặc sắc lối điêu khắc cổ đại. Những ngọn tháp, đền đài, phù điêu và hành lang mênh mông đều làm từ đá tảng, xếp chồng lên nhau nhìn rất tự nhiên, ngay cả ở trên nóc vòm. Họa tiết trang trí bằng đá như tượng Phật, vũ nữ, chiến binh và những hình hoa sen minh họa sử thi Ramayana và Mahabharata đều rất sống động, mềm mại.
+ Kiến trúc ngôi đền mô phỏng theo hình ngọn núi Meru vĩ đại của Ấn Độ, ngọn tháp trung tâm cao nhất tới 65m tượng trưng cho núi Meru huyền thoại, năm ngọn tháp xung quanh tương ứng với năm đỉnh núi. Toàn bộ kiến trúc này được xây bằng đá sa thạch và đá tổ ong. Tất cả những khối đá lớn đó được xếp chồng lên nhau mà không có chút chất kết dính hay bê tông cốt thép nào cả.
+ Một yếu tố vô cùng quan trọng khác của Angkor là hệ thống thủy lợi được xây dựng qua nhiều triều đại. Hệ thống thủy lợi của khu vực đều dựa vào các hồ chứa lớn. Các hồ chứa này không chỉ giúp cho sinh hoạt của người dân trong khu vực mà còn giúp phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế của thủ đô Angkor.
- Thông tin về một di tích lịch sử của nước ngoài mà em biết:
+ Kim tự tháp là công trình được xây dựng được xây dựng theo kiến trúc hình chóp, có đáy hình vuông và bốn mặt bên là tam giác đều. Hiện nay, đã có 138 kim tự tháp được tìm ra ở Ai Cập. Tất cả đều được xây dựng ở vùng tả ngạn sông Nile – con sông dài nhất thế giới.
+ Nổi tiếng nhất trong số các kim tự tháp ở Ai Cập phải kể tới quần thể kim tự tháp Giza. Quần thể kim tự tháp Giza nằm ở sa mạc phía Tây, cách sông Nile 9km, thuộc thị trấn Giza và cách trung tâm thành phố Cairo khoảng 13km.
+ Quần thể kim tự tháp Giza bao gồm 3 kim tự tháp: Kim tự tháp Khufu, kim tự tháp Khafre và kim tự tháp Menkaure. Ngoài ra, còn có một số công trình lăng mộ của giới hoàng gia, quý tộc, tăng lữ, quan chức. Xung quanh đó là các lăng mộ của vương triều mới, một số ngôi đền linh thiêng khác và bức tượng nhân sư nổi tiếng.
+ Nổi tiếng với tên gọi Đại Kim Tự Tháp, kim tự tháp Khufu còn được biết đến với tên gọi Cheops. Đây là công trình kim tự tháp đầu tiên và lớn nhất trong toàn bộ quần thể. Được xây dựng trong những năm 2551 TCN, Đại Kim Tự Tháp là nơi yên nghỉ của Pharaoh Khufu – vị vua trị vì thời hoàng kim của Cổ vương quốc.
+ Kế bên kim tự tháp Khufu là kim tự tháp Khafre – lăng mộ của vua Khafre. Tính đến nay, đây là kim tự tháp được đánh giá là lưu giữ nguyên vẹn nhất về chất lượng công trình trong số các kim tự tháp được phát hiện ở Ai Cập.
+ Là kim tự tháp nhỏ nhất trong quần thể, Menkaure là kim tự tháp được xây dựng từ năm 2490 TCN – là nơi yên nghỉ của vị Pharaoh thứ ba – vua Menkaure. Có kích thước nhỏ nhất giữa quần thể, các nhà khảo cổ cho rằng, Pharaoh Menkaure mong muốn chú trọng vào xây dựng các ngôi đền và nơi giữ tài sản của ông, thay vì tập trung vào xây lăng mộ cá nhân để đánh bóng tên tuổi của mình.
+ Bên trong kim tự tháp thường có kết cấu giống nhau. Trong đây chứa quan tài, đồ gốm và một số đồ trang sức cá nhân được mạ vàng. Để bảo vệ các pharaoh khỏi sự quấy phá của những tên trộm mộ, người Ai Cập cổ đại đã trang bị rất nhiều bẫy như: bẫy rắn, bẫy dây, bẫy độc,… Do đó, nếu quý vị có dịp ghé thăm kim tự tháp và đi sâu vào khám phá bên trong thì nên đi theo sự hướng dẫn của hướng dẫn viên, tránh gặp phải những rủi ro không đáng có.
Câu 27:
19/02/2025Thông tin chính của sa pô là gì?
Phần sa pô (in đậm đầu văn bản) nhằm giới rằng Xiêm Riệp là điểm đến hấp dẫn với khách du lịch vì có di tích Ăng-co.
Câu 28:
19/02/2025Dự đoán nội dung chính của phần này từ tiêu đề “Thành phố bình yên".
Từ tiêu đề "Thành phố bình yên", dự đoán rằng phần này sẽ mô tả về một thành phố có không gian sống yên bình, thư thái và tĩnh lặng. Phần này có thể nói về những khía cạnh của cuộc sống hàng ngày tại thành phố, cảnh quan thiên nhiên, nhịp sống chậm rãi của con người, và cảm giác hài hòa, an lành mà thành phố mang lại cho cư dân và du khách.
Câu 29:
19/02/2025Chú ý những nét đặc sắc nhất của hai quần thể Ăng-co.
Những nét đặc sắc nhất của hai quần thể Ăng-co:
- Ăng-co là kinh đô cuối cùng và lâu dài nhất của đế quốc Khmer.
- Vật liệu xây dựng chính là đá ong và sa thạch.
- Các khu đền nổi tiếng bao gồm: Bai-on, Ta Prom, Ăng-co Vát, với những đặc điểm kiến trúc và nghệ thuật đặc sắc của văn hóa Khmer.
Câu 30:
19/02/2025Ăng-co Vát có gì độc đáo?
Điểm độc đáo của Ăng-co Vát:
+ Trong khi các ngôi đền Ăng-co đều quay về hướng đông thì khu đền Ăng-co Vát lại quay mặt về hướng tây;
+ Những bức tranh đá, bức điêu khắc tinh xảo, mầm mại và sinh động.
Câu 31:
19/02/2025Em hiểu như thế nào về nhan đề Đền tháp vẫn ngủ yên? Nhan đề này có gì khác so với nhan đề các văn bản đọc hiểu trong Bài 8?
- Nhan đề văn bản được đặt theo cách nói nhân hóa, gợi cho người đọc nhiều suy nghĩ và hình dung, tưởng tượng: Đền tháp ngủ yên như một con người đang ngủ, ôm trọn trong nó muôn vàn câu chuyện hấp dẫn và sống động.
- Chính cách đặt nhan đề trên tạo ra sự khác biệt với các văn bản đọc hiểu trong bài 8. Cách đặt nhan đề của văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế là nêu tên di tích gắn với địa danh; văn bản Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội lại đặt theo sự việc; còn văn bản Đền tháp vẫn ngủ yên đặt nhan đề gợi mở bằng cách nói nhân hóa đền tháp như con người.
Câu 32:
19/02/2025Bài viết Đền tháp vẫn ngủ yên có mấy phần? Nội dung chính của mỗi phần. Có thể dựa vào đâu để xác định nhanh các nội dung ấy?
- Bài viết có 3 phần:
+ Phần sa pô (in đậm đầu văn bản): Giới thiệu chung về di tích Ăng-co.
+ Phần Thành phố bình yên: Giới thiệu về thành phố Xiêm Riệp, nơi có đền Ăng-co Vát và Ăng-co Thom.
+ Phần Những ngôi đền cổ kính: Đi sâu giới thiệu về đền tháp Ăng-co – đặc điểm kiến trúc và giá trị của di sản.
- Dựa vào các đầu đề trong văn bản để xác định nhanh các nội dung ấy.
Câu 33:
19/02/2025Phân tích đặc điểm của văn bản thông tin giới thiệu một di tích lịch sử qua bài Đền tháp vẫn ngủ yên. Chỉ ra mối quan hệ giữa đặc điểm với mục đích của văn bản này.
- Đặc điểm của văn bản thông tin thể hiện trong văn bản Đền tháp vẫn ngủ yên:
+ Di tích Ăng-co là công trình xây dựng hoặc địa điểm có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia;
+ Di tích Ăng-co gắn với danh lam thắng cảnh.
=> Mục đích của văn bản nhằm giới thiệu những nét đặc sắc của di tích lịch sử Ăng-co. Hai đặc điểm nêu trên đã làm rõ được mục đích của văn bản này.
Câu 34:
19/02/2025Nhận xét và làm sáng tỏ tình cảm, thái độ của người viết thông qua một câu văn và các chi tiết cụ thể trong văn bản Đền tháp vẫn ngủ yên.
- Một số câu văn thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả:
+ Tuyệt đỉnh kiến trúc Khmer chính là khu đền Ăng-co Vát. Du khách thường viếng thăm nơi này vào buổi chiều, khi có ánh Mặt Trời chiếu thẳng vào chính điện quay về hướng tây.
+ Ước mơ đã thành hiện thực khi tôi được đặt chân đến kinh đô của những đền đài cổ kính để chiêm ngưỡng sự kì vĩ của tuyệt đỉnh kiến trúc Khmer, để chạm tay vào những tượng đá hàng ngàn năm tuổi và để có những khoảnh khắc lắng đọng ở xứ Chùa Tháp thanh bình.
- Qua đó người viết bộc lộ tình cảm trân trọng, mến phục về đền tháp Ăng-co khi đã hiện thực hóa ước mơ được đặt chân đến kinh đô của những đền đài cổ kính để chiêm ngưỡng sự kì vĩ của tuyệt đỉnh kiến trúc Khmer.
Câu 35:
19/02/2025Liên hệ với văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế và bài phỏng vấn Cùng nhà văn Tô Hoài ngắm phố phường Hà Nội, hãy nêu lên vai trò, ý nghĩa của các di tích lịch sử.
Vai trò và ý nghĩa của các di tích lịch sử:
+ Các di tích lịch sử là bằng chứng sống động về lịch sử lâu đời của một cộng đồng dân tộc, có văn hóa, văn minh, …
+ Có nhiều giá trị về tinh thần và vật chất: Các di tích mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, tư duy, và giá trị của con người ở những thời đại khác nhau, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn gốc và quá trình phát triển của xã hội. Những di tích này chứa đựng các giá trị văn hóa đặc sắc, là di sản tinh thần mà mỗi dân tộc tự hào lưu giữ và bảo tồn. Di tích lịch sử là điểm đến thu hút du khách trong và ngoài nước, đóng góp vào sự phát triển kinh tế thông qua du lịch, tạo cơ hội quảng bá văn hóa và lịch sử ra thế giới.
Câu 36:
19/02/2025Bằng những hiểu biết của mình, em hãy giới thiệu một di tích lịch sử về kiến trúc xây dựng ở Việt Nam.
Một trong những di tích lịch sử về kiến trúc nổi bật ở Việt Nam là Văn Miếu - Quốc Tử Giám tại Hà Nội. Đây là quần thể kiến trúc cổ kính, được coi là biểu tượng của sự học và nền giáo dục Việt Nam thời phong kiến.
Dựa vào công năng kiến trúc, có thể chia di tích thành hai khu vực chính: Văn Miếu - nơi thờ tự tiên Nho, và Quốc Tử Giám - trường đào tạo trí thức Nho học.
1. Văn Miếu
Văn Miếu được xây dựng trên khu đất hình chữ nhật (dài 300m, rộng 70m), xung quanh là tường gạch vồ, gồm các hạng mục sau:
Hồ Văn: ở trước mặt Văn Miếu, có diện tích 12.297m2. Trước đây, giữa hồ có gò Kim Châu, trên dựng một phương đình - “Phán Thuỷ đình”, là nơi diễn ra các buổi bình thơ của Nho sĩ. Nay phương đình đã mất, trên gò vẫn còn tấm bia dựng năm Tự Đức 18 (1865) ghi lại việc tu sửa Văn Miếu.
Nghi môn ngoại (tứ trụ): được xây bằng gạch, hai trụ giữa xây cao hơn, đỉnh trụ đặt hai tượng nghê chầu, hai trụ ngoài thấp hơn, đỉnh trụ đắp hình chim phượng, đuôi chụm vào nhau, 4 đầu quay về 4 hướng, thân trụ đắp nổi các đôi câu đối chữ Hán. Hai bên nghi môn có 2 bia “Hạ mã” (xuống ngựa). Đây cũng là cột mốc ranh giới hiện nay của di tích.
Nghi môn nội: được xây 2 tầng, gồm 3 cửa cuốn vòm. Trên cửa chính nghi môn nội đề 3 chữ “Văn Miếu môn”, tầng dưới to, có cầu thang lên tầng 2, tầng trên thu nhỏ, xung quanh có hành lang rộng, 4 mặt có lan can. Kiến trúc tầng 2 giống như một nghi môn 2 tầng, 8 mái, mở 3 cửa cuốn, không có cánh cửa, trên bờ nóc đắp nổi đôi rồng chầu mặt nguyệt.
Cửa Đại Trung (Đại Trung môn): gồm 3 gian, kết cấu ba hàng chân cột, dựng trên nền gạch cao, mái lợp ngói, hai bên có 2 cửa nhỏ (“Thành Đức môn” và “Đại Tài môn”).
Khuê Văn các: là một lầu vuông, gồm 2 tầng, 8 mái, dựng năm 1805, trên một nền vuông lát gạch Bát Tràng. Phía dưới là 4 trụ gạch, 4 phía để trống, bên trên là kiến trúc gỗ, có sàn gỗ, mái lợp ngói, 4 mặt bưng ván gỗ, mỗi phía trổ một cửa tròn, có các con tiện tượng trưng cho các tia của sao Khuê toả sáng. Phía trên treo biển đề “Khuê Văn các” (chữ Hán), cùng hệ thống câu đối. Hai bên Khuê Văn các có 2 cửa nhỏ (“Bí văn môn” và “Súc văn môn”).
Hai dãy nhà bia tiến sĩ: gồm 82 bia tiến sĩ (được dựng từ năm 1484 đến năm 1780) của 82 khoa thi - từ khoa thi Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo 3 (1442) đến khoa thi năm 1779. Nội dung bia ghi tên, quê quán, khoa thi của 1305 vị đỗ đại khoa. Hai dãy nhà bia mới được dựng lại năm 1994, gồm 8 nhà che bia, sắp xếp bia tiến sĩ mỗi bên bốn dãy, mỗi nhà đặt 10 bia. Hai tấm bia ghi nội dung khoa thi năm 1442 và 1448 được đặt vào giữa hai toà Bi đình. Các nhà bia được dựng theo kiểu nhà có mái đao, lợp ngói mũi hài, kết cấu vì kèo “giá chiêng”, nền lát gạch bát. Bia Văn Miếu được dựng vào 3 đợt chính: niên hiệu Hồng Đức 15 (1484) dựng 10 bia; niên hiệu Thịnh Đức 1 (1653) dựng 25 bia; niên hiệu Vĩnh Thịnh 13 (1717) dựng 21 bia. Ngoài ra, các bia còn lại đều được dựng cùng niên đại với khoa thi hoặc sau khoa thi một năm. Các tấm bia đều được khắc bằng loại đá được khai thác tại núi An Hoạch, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá (hiện nay vẫn còn 1 tấm bia ghi lại việc lấy đá ở vùng này khắc 25 bia Văn Miếu vào năm 1653).
Cửa Đại Thành (Đại Thành môn): hai bên cửa có 2 cửa nhỏ (Kim Thanh và Ngọc Chấn). Cửa Đại Thành gồm 3 gian, kiến trúc 3 hàng chân cột, với 2 hàng cột hiên và một hàng cột giữa đỡ xà nóc, ba gian đều được lắp cửa 2 cánh, chính giữa treo bức hoành phi đề 3 chữ “Đại Thành môn”.
Đại bái: gồm 9 gian, 6 hàng chân cột, giữa bờ nóc đắp nổi hình lưỡng long chầu nguyệt. Gian giữa kê một hương án, là nơi xưa kia xuân, thu nhị kỳ vua cùng hoàng thân và các quan lại đến tế Khổng Tử. Đại bái xây trên nền cao hơn mặt sân 30 cm, xung quanh nền bó vỉa gạch, mái lợp ngói mũi hài, các bộ vì kết cấu kiểu “chồng rường, cốn kẻ chồng, bẩy hiên”, nền lát gạch Bát Tràng. Trang trí trên kiến trúc tập trung ở các bẩy hiên, chạm hình hoa lá cách điệu.
Điện Đại thành: xây song song với toà Đại bái, được nối với nhau bằng một phương đình, gồm 9 gian, xây tường 3 mặt, phía trước có cửa bức bàn đóng kín 5 gian, 4 gian đầu hồi có cửa chấn song cố định. Chính giữa có khám và ngai lớn, đặt trên bệ xây gạch, trên có bài vị “Đại Thành chí thánh tiên sư Khổng tử” - nay đã bị mất, chỉ còn lại ngai và khám.
Hai dãy nhà tả, hữu vu: mỗi dãy 9 gian, dựng trên nền cao, phong cách kiến trúc thời Hậu Lê, đầu Nguyễn, nền bó vỉa gạch, lát gạch bát, mái lợp ngói ta, bờ nóc đắp kiểu bờ đinh, kết cấu vì kèo kiểu “chồng rường”.
2. Quốc Tử Giám
Quốc Tử Giám xưa ở phía sau khu Văn Miếu, có giảng đường, khu nhà dành cho học sinh, kho chứa ván (gỗ) khắc in sách. Khi Quốc Tử Giám chuyển vào Huế thì khu vực này trở thành khu Khải Thánh, nơi thờ cha mẹ Khổng Tử. Hai bên tòa Khải Thánh là tả, hữu vu, giữa là một sân rộng. Hiện nay, kiến trúc khu vực này gồm các hạng mục:
Tả, hữu vu: xây chạy dọc hai bên sân, mỗi dãy 9 gian kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói ta, bờ nóc đắp kiểu bờ đinh, kết cấu vì kèo kiểu “chồng rường”, nền lát gạch bát.
Nhà Thái học: được dựng lại năm 1998 - 2000, gồm hai nếp nhà có kết cấu liên hoàn, mái lợp ngói mũi hài, các bộ vì đỡ mái kiểu “chồng rường, cốn chồng kẻ, bẩy hiên”, nền lát gạch bát. Cung thờ phía sau xây kiểu mái chồng diêm, lợp ngói mũi hài, kết cấu bộ vì kiểu “giá chiêng chồng rường”, nền lát gạch Bát Tràng. Tầng dưới Nhà Thái học trưng bày hiện vật, hình ảnh giới thiệu về di tích, tầng trên là nơi thờ các vị vua: Lý Thái Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông.
Ngoài ra, trong khu Văn Miếu còn có một miếu thờ thổ thần và điện thờ Mẫu. Tại di tích hiện còn lưu giữ được nhiều hiện vật có giá trị văn hóa, lịch sử và khoa học, như hệ thống đồ thờ tự, tượng thờ, cổ vật, đặc biệt là 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO vinh danh là “Di sản tư liệu thế giới”.
Từ góc nhìn lịch sử và di sản văn hóa, có thể nhận thấy, di tích Văn Miếu- Quốc Tử Giám bao hàm các mặt giá trị tiêu biểu sau:
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám là Trường Quốc học đầu tiên ở nước ta, đã đào tạo được nhiều thế hệ hiền tài từ thời Lý đến thời Lê - những người đã có nhiều đóng góp lớn cho sự phát triển của đất nước. Những giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học “kết tinh” trong di tích là “tấm gương” phản chiếu về truyền thống hiếu học, tôn sư trọng đạo, coi trọng hiền tài của dân tộc ta trong lịch sử ngàn năm văn hiến. Trong số các di tích gắn với Nho học ở nước ta, đây là một di tích Nho học tiêu biểu, có giá trị cao về mặt kiến trúc - nghệ thuật và thẩm mỹ.
- Di tích lưu giữ nhiều hiện vật, tư liệu quý, đặc biệt là 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO vinh danh là “Di sản tư liệu thế giới”.
- Hiện nay, Văn Miếu - Quốc Tử Giám còn là điểm du lịch văn hóa hấp dẫn du khách, đang có những đóng góp tích cực vào sự phát triển về mọi mặt của thủ đô cũng như của cả nước.
Với những giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học tiêu biểu của di tích, năm 1962, Bộ Văn hóa (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) đã xếp hạng Văn Miếu- Quốc Tử Giám là Di tích quốc gia; ngày 10/5/2012, Thủ tướng Chính phủ đã quyết định xếp hạng Văn Miếu - Quốc Tử Giám là di tích quốc gia đặc biệt.
Câu 37:
19/02/2025Suy nghĩ của em khi đứng trước một di sản văn hóa (di tích lịch sử hoặc danh lam thắng cảnh) đang bị xuống cấp.
a) Chuẩn bị
- Đọc kĩ và tìm hiểu yêu cầu của bài tập để biết các thông tin chính trước khi viết:
+ Trọng tâm cần làm rõ: phát biểu những suy nghĩ của cá nhân trước một di sản đang bị xuống cấp (hư hỏng dần).
+ Kiểu văn bản chính: nghị luận xã hội (bàn về một vấn đề cần giải quyết); xác định các phương thức biểu đạt kết hợp để triển khai nội dung bài viết đa dạng và phong phú.
+ Phạm vi bằng chứng cần huy động: kiến thức địa lí, lịch sử về di sản và những biểu hiện cụ thể đang bị xuống cấp của di sản đó.
- Đọc và ghi chép các thông tin đã thu thập được từ sách, báo, Internet… về sự cần thiết bào vệ và phát huy các giá trị của di sản.
b) Tìm ý và lập dàn ý
- Tìm ý: Từ yêu cầu nội dung cảu văn bản nghị luận đã nêu ở mục a) Chuẩn bị, có thể đặt ra một số câu hỏi để tìm ý cho bài nghị luận. Chẳng hạn:
+ Di sản đạng bị xuống cấp là một di tích lịch sử hay danh lam thắng cảnh? Di sản ấy ở đâu?
=> Di sản lịch sử đang bị xuống cấp là Thành Nhà Hồ ở tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. Được xây dựng vào thế kỷ XIV dưới triều đại nhà Hồ, đây là một trong những công trình kiến trúc độc đáo với kỹ thuật xây dựng bằng đá lớn.
+ Di sản có gì đặc sắc và có giá trị như thế nào?
=> Vị trí và thời gian: Ở Thanh Hóa, xây dựng năm 1397 dưới triều đại nhà Hồ.
=> Kiến trúc đặc sắc:
Thành đá lớn ghép không chất kết dính, kỹ thuật xây dựng độc đáo.
Thiết kế hình chữ nhật, hệ thống phòng thủ bốn cửa chính.
=> Giá trị lịch sử:
Kinh đô cuối cùng của nhà Hồ, biểu tượng của tinh thần tự cường.
Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới (2011).
=> Giá trị văn hóa và du lịch: Biểu tượng văn hóa, lịch sử, điểm du lịch quan trọng.
+ Hiện nay, di sản ấy đang bị xuống cấp như thế nào? Nguyên nhân bị xuống cấp là gì?
=> Tình trạng xuống cấp: Các bức tường đá bị nứt, lún, một số khối đá sụt lở.
=> Nguyên nhân:
Tác động của thời gian, thời tiết khắc nghiệt và mưa lũ.
Thiếu kinh phí và bảo trì chưa đầy đủ.
+ Em suy nghĩ gì về việc này? Cần phải làm gì để bảo vệ, giữ gìn những di sản đang bị xuống cấp?
=> Em cảm thấy lo lắng về tình trạng xuống cấp của di sản, vì đây là tài sản quý giá của dân tộc. Nếu không bảo vệ, chúng ta có thể mất đi những giá trị văn hóa và lịch sử vô cùng quan trọng.
Để bảo vệ và giữ gìn di sản, cần có các biện pháp bảo tồn và trùng tu hợp lý, nâng cao nhận thức của người dân về việc bảo vệ di sản, cũng như sự hỗ trợ từ phía chính quyền và các tổ chức quốc tế.
- Lập dàn ý: Từ các thông tin về di sản đã nêu và các câu hỏi tìm ý, em hãy lập dàn ý cho bài viết theo ba phần của bài văn nghị luận.
Mở bài |
Giới thiệu về di sản đang bị xuống cấp |
Thân bài |
- Đặc điểm và giá trị của di sản: + Kiến trúc độc đáo: Thành Nhà Hồ được xây dựng bằng đá, có kiến trúc độc đáo với các bức tường cao, kiên cố và đường nét tinh xảo. Đây là một trong những thành cổ hiếm hoi ở Việt Nam còn giữ nguyên được hình dáng ban đầu. + Giá trị lịch sử: Thành được xây dựng vào thế kỷ 14 dưới triều đại Hồ, không chỉ là biểu tượng của sức mạnh quân sự mà còn là niềm tự hào về văn hóa và lịch sử của dân tộc. Nó ghi dấu ấn quan trọng trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. - Hiện trạng: Hiện nay, thành Nhà Hồ đang trong tình trạng xuống cấp trầm trọng. - Nguyên nhân: Một phần nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là ý thức giữ gìn của người dân và du khách. - Giải pháp: Để bảo vệ và gìn giữ thành Nhà Hồ, cần phải nâng cao ý thức của mỗi người dân về việc bảo vệ di sản. |
Kết bài |
Phát biểu những suy nghĩ của cá nhân về vấn đề bảo vệ di sản trước sự xuống cấp. |
c) Viết
- Dựa vào dàn ý đã làm, viết bài văn nghị luận nêu lên những suy nghĩ và đề xuất giải pháp khả thi có tính thuyết phục.
- Trong khi viết, chú ý vẫn dụng kĩ năng nhận xét, đánh giá (bình luận) trong bài nghị luận.
* Bài văn tham khảo
Khi đứng trước di sản văn hóa Thành nhà Hồ, em cảm thấy lòng mình dâng trào nhiều cảm xúc. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là biểu tượng của một thời kỳ lịch sử rực rỡ trong quá trình phát triển của dân tộc Việt Nam.
Thành nhà Hồ được xây dựng vào năm 1397 dưới triều đại nhà Hồ, tọa lạc tại xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là một trong những công trình thành lũy bằng đá duy nhất còn lại ở Việt Nam, mang đậm dấu ấn văn hóa và kiến trúc của thời kỳ phong kiến. Thành có chiều dài gần 1.200m, được xây dựng bằng đá ong, với những bức tường dày và cao, thể hiện kỹ thuật xây dựng tinh xảo của người xưa. Thành được chia thành nhiều khu vực khác nhau, bao gồm cổng thành, bờ thành, và khu vực nội thành, nơi có các cung điện và đền thờ.
Tuy nhiên, hiện nay, thành phố đang phải đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Những đặc điểm kiến trúc độc đáo của Thành nhà Hồ đang dần bị phai nhòa theo thời gian. Một số đoạn tường thành đã bị hư hại, cây cối mọc um tùm xung quanh, làm mất đi vẻ đẹp vốn có của di tích.
Tình trạng xuống cấp của thành nhà Hồ phần nào phản ánh ý thức bảo vệ di sản của người dân và chính quyền. Việc thiếu sự quan tâm trong việc gìn giữ và bảo vệ di tích dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến vẻ đẹp văn hóa cũng như giá trị lịch sử của công trình.
Đứng trước những cảnh tượng này, em cảm thấy một nỗi lo lắng và tiếc nuối. Di sản không chỉ là tài sản của riêng một cá nhân hay tổ chức nào mà là tài sản chung của cả dân tộc. Để bảo vệ và gìn giữ Thành nhà Hồ, chúng ta cần nâng cao ý thức cộng đồng, giáo dục về tầm quan trọng của di sản văn hóa. Các cơ quan chức năng cần có những biện pháp bảo tồn hợp lý, tổ chức các hoạt động trùng tu và nâng cao điều kiện bảo vệ di tích.
Ngoài ra, việc thu hút sự quan tâm của du khách cũng là một giải pháp quan trọng để bảo vệ di sản. Khi nhiều người biết đến và yêu mến di sản, họ sẽ có trách nhiệm hơn trong việc giữ gìn và bảo vệ nó.
Tóm lại, Thành nhà Hồ là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của dân tộc Việt Nam. Sự xuống cấp của di tích này là một hồi chuông cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta. Hãy cùng nhau chung tay bảo vệ và gìn giữ những giá trị văn hóa quý báu này, để chúng có thể sống mãi với thời gian và góp phần vào nền văn hóa đa dạng của đất nước.
d) Kiểm tra và chỉnh sửa
Đọc lại bài văn đã viết, đối chiếu với dàn ý đã làm để xác định những nội dung còn thiếu hoặc không phù hợp. Tham khảo các yêu cầu kiểm tra, chỉnh sửa đã nêu ở Bài 6, phần Viết, mục d (trang 25).
Câu 38:
19/02/2025Từ bài văn đã làm, em hãy dẫn ra một đoạn văn trong đó có nêu ý kiến bình luận của mình.
Đoạn văn trong đó có nêu ý kiến bình luận của em:
“Đứng trước những cảnh tượng này, em cảm thấy một nỗi lo lắng và tiếc nuối. Di sản không chỉ là tài sản của riêng một cá nhân hay tổ chức nào mà là tài sản chung của cả dân tộc. Để bảo vệ và gìn giữ Thành nhà Hồ, chúng ta cần nâng cao ý thức cộng đồng, giáo dục về tầm quan trọng của di sản văn hóa. Các cơ quan chức năng cần có những biện pháp bảo tồn hợp lý, tổ chức các hoạt động trùng tu và nâng cao điều kiện bảo vệ di tích.”
Câu 39:
19/02/2025Chọn một trong hai tình huống sau để xây dựng một số câu hỏi và thực hành cuộc phỏng vấn ngắn:
(1) Lớp chuẩn bị tổ chức tham quan một di tích lịch sử hoặc một danh lam thắng cảnh, em hãy phỏng vấn ngắn thầy giáo (cô giáo) chủ nhiệm hoặc một học sinh (lớp trưởng hoặc học sinh khác) trước buổi đi tham quan tập thể này.
(2) Em hãy đóng vai phóng viên để phỏng vấn một giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch về một di sản đang bị xuống cấp ở địa phương.
a) Chuẩn bị (ví dụ với tình huống 2)
Xem lại nội dung đã học về các di tích lịch sử (Bài 8): dựa vào dàn ý đã làm ở phần Viết để chuẩn bị nội dung bài phỏng vấn.
b) Xây dựng một số câu hỏi và nội dung trả lời phỏng vấn. Ví dụ:
- Di tích lịch sử này có từ bao giờ và có giá trị gì nổi bật?
Thành nhà Hồ được xây dựng vào năm 1397 dưới sự chỉ đạo của Hồ Quý Ly, người sáng lập triều đại nhà Hồ, khi ông còn là Tể tướng của triều đại nhà Trần. Thành này nằm tại xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đây là một công trình kiến trúc quân sự quan trọng và là kinh đô của nước Đại Ngu (tên nước Việt Nam thời nhà Hồ) từ năm 1400 đến 1407.
- Hiện nay nó đang bị xuống cấp như thế nào?
Hiện nay, Thành nhà Hồ đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng:
+ Các khối đá của thành đã bị sạt lở, nứt vỡ, và nhiều vị trí đã xuống cấp do tác động của thời gian và thời tiết khắc nghiệt.
+ Một số đoạn tường thành bị nứt nẻ, đá bị mòn và các phần xây dựng đã không còn nguyên vẹn như ban đầu.
- Những nguyên nhân nào dẫn đến hiện trạng xuống cấp này?
+ Sự xói mòn, mưa bão, nhiệt độ thay đổi và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt đã làm cho các khối đá và cấu trúc của thành bị nứt nẻ, xuống cấp dần theo thời gian.
+ Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, chính quyền địa phương và các tổ chức văn hóa chưa chặt chẽ, dẫn đến việc quản lý di tích còn lỏng lẻo và chưa có chiến lược bảo tồn lâu dài.
- Cần phải làm gì để khắc phục tình trạng xuống cấp của di sản?
+ Tiến hành tu sửa các phần bị hư hại, đặc biệt là những khu vực bị nứt nẻ, xói mòn do tác động của thời gian và điều kiện thời tiết.
+ Áp dụng các biện pháp khoa học trong việc bảo tồn, sử dụng vật liệu phù hợp để giữ nguyên hiện trạng kiến trúc cổ của di tích.
+ Phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý di sản, chính quyền địa phương và các tổ chức văn hóa để thực hiện các biện pháp bảo vệ di tích một cách hiệu quả.
Phát triển du lịch bền vững tại khu vực Thành nhà Hồ, vừa tạo nguồn thu để đầu tư vào công tác bảo tồn, vừa giới thiệu giá trị lịch sử của di tích đến với du khách.
Từ các câu hỏi trên, phác thảo một số nội dung trả lời.
c) Thực hành phỏng vấn
Người phỏng vấn nêu câu hỏi với người đuọc phỏng vấn. Câu hỏi dựa vào gợi ý của sách giáo khoa, có thể bổ sung thêm hoặc bớt câu hỏi trong khi phỏng vấn. Người trả lời dựa vào phần chuẩn bị ở nhà và làm trên lớp để trả lời phỏng vấn
* Bài nói tham khảo:
Đề 1:
Em: Chào thầy (cô), thầy (cô) có thể cho em biết về địa điểm mà lớp mình sẽ tham quan không ạ?
Thầy/Cô: Chào em! Lớp mình sẽ tham quan di tích lịch sử Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Đây là nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa và lịch sử của nước ta.
Em: Thầy (cô) có thể nói cho em biết lý do tại sao lại chọn địa điểm này không ạ?
Thầy/Cô: Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là một biểu tượng của nền giáo dục mà còn là nơi thờ tự các bậc tiên hiền trong lĩnh vực học thuật. Việc tham quan sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về lịch sử và truyền thống hiếu học của dân tộc.
Em: Chuyến đi này sẽ diễn ra vào thời gian nào và ai sẽ dẫn dắt lớp mình?
Thầy/Cô: Chuyến đi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới, lúc 7 giờ sáng. Tôi sẽ cùng các em tham gia, và chúng ta cũng có một hướng dẫn viên để giúp các em hiểu rõ hơn về nơi này.
Em: Em cảm ơn thầy (cô) đã chia sẻ! Em rất mong chờ chuyến đi này.
Thầy/Cô: Không có gì! Hy vọng các em sẽ có một trải nghiệm thú vị và bổ ích.
Đề 2:
Phóng viên: Xin chào đồng chí Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Được biết, di tích Thành nhà Hồ ở địa phương hiện nay đang bị xuống cấp. Xin đồng chí cho biết một số thông tin tổng quát về giá trị của di sản này?
Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch: Xin chào bạn! Thành nhà Hồ là một di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận vào năm 2011. Được xây dựng vào năm 1397 dưới triều đại Hồ Quý Ly, thành nhà Hồ mang giá trị nổi bật về kiến trúc và kỹ thuật xây dựng đá độc đáo. Đây là một trong những công trình hiếm hoi ở Việt Nam và Đông Nam Á với lối kiến trúc quân sự thời trung đại, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng của kiến trúc Đông Nam Á.
Phóng viên: Vậy, tình trạng xuống cấp hiện nay của Thành nhà Hồ như thế nào, thưa đồng chí?
Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch: Hiện nay, Thành nhà Hồ đang gặp phải nhiều vấn đề xuống cấp nghiêm trọng. Các bức tường thành đã bị nứt nẻ, xói mòn do tác động của mưa nắng và thời gian. Nhiều đoạn tường đá bị lún, sụp đổ và bị cây cỏ mọc phủ kín. Cùng với đó, các khu vực xung quanh thành cũng bị ảnh hưởng bởi hoạt động khai thác nông nghiệp và xây dựng không được kiểm soát.
Phóng viên: Những nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng xuống cấp này, thưa đồng chí?
Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xuống cấp của Thành nhà Hồ là do tác động của thời tiết khắc nghiệt, thiếu sự bảo dưỡng thường xuyên và ý thức bảo vệ di sản của cộng đồng chưa cao. Ngoài ra, các hoạt động xây dựng, canh tác xung quanh khu vực di sản cũng góp phần làm hư hại và biến dạng cấu trúc ban đầu của thành.
Phóng viên: Để bảo vệ và khắc phục tình trạng xuống cấp của di sản này, chúng ta cần thực hiện những biện pháp gì, thưa đồng chí?
Giám đốc Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch: Chúng tôi đang triển khai nhiều biện pháp như tăng cường công tác tu bổ, bảo dưỡng thường xuyên các khu vực xuống cấp. Đồng thời, chúng tôi cũng đẩy mạnh việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản. Ngoài ra, chúng tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm các nguồn đầu tư, hợp tác với các tổ chức quốc tế để có đủ kinh phí phục hồi di sản một cách bền vững.
Phóng viên: Cảm ơn đồng chí Giám đốc về những thông tin chi tiết và giải pháp tích cực để bảo vệ Thành nhà Hồ. Hy vọng di sản quý giá này sẽ được bảo tồn và phát triển bền vững trong tương lai.
d) Kiểm tra, chỉnh sửa
Đối chiếu với các yêu cầu phỏng vấn ngắn nêu trong mục 1. Định hướng và các câu hỏi đã nêu ở phần thực hành phỏng vấn để kiểm tra, chỉnh sửa.
- Người phỏng vấn:
+ Câu hỏi có đúng trọng tâm, ngắn gọn và rõ ràng không?
+ Tác phong, thái độ, ngôn ngữ đã lịch sự, phù hợp với bối cảnh phỏng vấn chưa?
- Người trả lời phỏng vấn:
+ Nội dung trả lời đã đầy đủ thông tin chính, ngắn gọn và sáng rõ chưa?
+ Tác phong và thái độ trả lời có tự tin, vui vẻ, nhã nhặn, lịch sự,… không?
Câu 40:
19/02/2025Mục đích chính của văn bản Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi là gì?
B. Giới thiệu về di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi
Câu 41:
19/02/2025Văn bản Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi trình bày thông tin theo cách nào là chính?
D. Theo không gian và nguyên nhân - kết quả
Câu 42:
19/02/2025Địa đạo Củ Chi dài bao nhiêu ki-lô-mét và di tích này được chia làm mấy khu?
C. Hơn 200 ki-lô-mét và hai khu
Câu 43:
19/02/2025Câu văn nào nêu đặc điểm "thiên la địa võng" của hệ thống địa đạo Củ Chi?
A. …Hệ thống địa đạo … chạy ngoắt ngoéo trong lòng đất, từ đường "xương sống" (đường chính) tỏa ra vô số nhánh, ăn thông với nhau, hoặc độc lập, tùy theo địa hình.
Câu 44:
19/02/2025Vì sao Địa đạo Củ Chi được công nhận là một di tích lịch sử?
C. Là công trình xây dựng và địa điểm có giá trị lịch sử
Câu 45:
19/02/2025Vì sao văn bản Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi được coi là văn bản thông tin giới thiệu một di tích lịch sử?
Văn bản trên được coi là văn bản thông tin giới thiệu một di tích lịch sử vì nó cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến di tích như đặc điểm kiến trúc, cấu trúc, ý nghĩa lịch sử, và các sự kiện liên quan. Những yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị và tầm quan trọng của di tích lịch sử đó.
Câu 46:
19/02/2025Di tích lịch sử mà văn bản Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi nói tới có gì đặc sắc cần giới thiệu?
Văn bản giới thiệu về Di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi có những điểm đặc sắc cần giới thiệu như sau:
- Hệ thống địa đạo được xây dựng sớm nhất tại hai xã Tân Phú Trung và Phước Vĩnh An, sau đó được mở rộng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- Từ năm 1966, người dân Củ Chi đã xây dựng một hệ thống đường hầm dài hơn 200km và khoảng 500km chiến hào khiến quân địch khiếp sợ.
- Dựa vào hệ thống địa đạo, quân và dân Củ Chi đã kiên cường đánh địch bằng nhiều chiến thuật, lập nên những chiến công xuất sắc và được Đảng, Nhà nước trao tặng nhiều phần thưởng cao quý, mặc dù phải chịu nhiều tổn thất.
- Khu di tích Địa đạo Củ Chi gồm hai phần chính: Địa đạo Bến Dược và Địa đạo Bến Đình.
- Hệ thống đường hầm có khả năng chống chịu đạn pháo, xe tăng, xe bọc thép, được sử dụng làm nơi ngụy trang, dự trữ lương thực, thực phẩm, và là nơi sinh hoạt, làm việc của quân và dân ta.
- Đây là một kỳ quan về nghệ thuật quân sự độc đáo, đồng thời cũng là nơi giáo dục tinh thần yêu nước và tri ân các anh hùng, liệt sĩ đã hy sinh tại vùng đất Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định.
- Ngày 23-12-2015, Địa đạo Củ Chi được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng là Di tích quốc gia đặc biệt.
Câu 47:
19/02/2025Bố cục của văn bản Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi gồm mấy phần? Nội dung chính của mỗi phần là gì?
Bố cục: Văn bản gồm 4 phần.
- Phần 1 (từ đầu đến "địa đạo được gia cố và mở rộng"): Giới thiệu về lịch sử hình thành của khu di tích.
- Phần 2 (tiếp đến "rẫy và rừng bị phá"): Trình bày các sự kiện lịch sử và những chiến công vang dội gắn liền với di tích.
- Phần 3 (tiếp đến "biểu diễn văn nghệ"): Mô tả cấu trúc địa hình của khu di tích.
- Phần 4 (phần còn lại): Nêu ý nghĩa và giá trị lịch sử của khu di tích.
Câu 48:
19/02/2025Em biết thêm được điều gì từ văn bản Di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi?
Từ văn bản, em biết thêm về hệ thống đường hầm của khu Di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi. Đây là một hệ thống đường hầm lớn, được ngụy trang kỹ lưỡng, phục vụ cho cả đời sống sinh hoạt và công tác tác chiến của quân và dân ta trong thời kỳ kháng chiến.
Câu 49:
19/02/2025Em thích nhất nội dung nào trong bài giới thiệu Di tích lịch sử địa đạo Củ Chi? Vì sao?
Em thích nhất nội dung: “Dựa vào hệ thống địa đạo... thất bại âm mưu của địch” vì nội dung này thể hiện rõ giá trị của hệ thống địa đạo và sự kiên cường của người dân Củ Chi trong cuộc chiến đấu chống lại quân giặc, góp phần vào chiến thắng oanh liệt của dân tộc.
Câu 50:
19/02/2025Tìm đọc thêm một số văn bản thông tin giới thiệu về một di tích lịch sử trong và ngoài nước.
- Văn bản: Giới thiệu tóm tắt di tích lịch sử - văn hóa chiến thắng Tầm Vu
Di tích Chiến thắng Tầm Vu, cách thành phố Vị Thanh 42 km trung tâm của tỉnh Hậu Giang, cách thành phố Cần Thơ 17 km về hướng Tây Nam, theo Quốc lộ 61 tuyến đi Cần Thơ - Vị Thanh, thuộc địa phận xã Thạnh Xuân, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. Khu Di tích rộng trên 02ha, gồm các hạng mục như: Tượng đài chiến thắng cao sừng sững trên 20m , mảng phù điêu hoành tráng, nhà trưng bày, khẩu pháo Đại bác 105 ly trong khuôn viên vườn cây xanh rợp bóng mát.
Quân dân Sài Gòn - Gia Định nổ súng chống thực dân Pháp xâm lược vào cuối tháng 9 năm 1945, mở đầu cho cuộc kháng chiến Nam Bộ, một tháng sau đó quân dân Cần Thơ anh dũng kháng chiến chống thực dân Pháp tái chiếm Cần Thơ.
Từ năm 1946 - 1948, trên Quốc lộ 61, đoạn Cái Tắc - Rạch Gòi không đầy 5km đã diễn ra 4 trận đánh lớn làm tiêu hao nhiều sinh lực địch, chiến công đẹp đẽ và oai hùng này đã khắc sâu vào ký ức của mọi người dân Cần Thơ, Hậu Giang cũng như nhân dân cả nước.
Với lòng quả cảm, ngày 20 tháng 10 năm 1946 dưới sự chỉ huy của đồng chí Nguyễn Đăng đã đánh bật đoàn xe quân sự của địch trên lộ Tầm Vu, diệt 2 xe quân sự, giết chết một số tên địch, trong đó có tên đại tá Dessert, tư lệnh quân viễn chinh Pháp tại miền Tây, là một trong 5 tên sĩ quan cao cấp của Pháp trên chiến trường Đông Dương. Ta thu 10 súng, trong đó có 2 trung liên. Đây là trận thắng đầu tiên của đơn vị vũ trang đánh xe cơ giới địch, mở màn cho những trận chiến đấu tiếp theo trên chiến trường Cần Thơ, Hậu Giang.
Chưa đầy 1 năm sau, quân dân cần Thơ tiếp tục đánh thắng trận Tầm Vu II, vào ngày 12-11-1946 do đồng chí Ngô Hồng Giỏi chỉ huy, phục kích đánh đoàn xe quân sự của địch trên lộ Tầm Vu, thiêu hủy 3 xe, diệt 60 tên lính Pháp Lê Dương, thu 60 súng các loại và nhiều quân trang, quân dụng khác.
Sau ngày “Toàn quốc kháng chiến”, thực hiện chỉ thị “Toàn dân kháng chiến” của Ban Thường vụ Trung ương Đảng (19-12-1946) và lời kêu gọi của Bác Hồ kính yêu (20-12-1946). Trận đánh Tầm Vu III diễn ra ngày 03-5-1947, do Khu Bộ trưởng Huỳnh Văn Hộ chỉ huy, cũng trên tuyến lộ Tầm Vu, quân dân ta đã diệt 6 xe quân sự, làm chết và bị thương gần 200 lính Pháp, thu được 8 đại liên, nhiều súng đạn các loại và quân trang, quân dụng. Sau trận chiến, bài hát “Chiến thắng Tầm Vu” ra đời (nhạc: Đắc Nhẫn; lời: Quốc Hương), đã đi vào tâm khảm của mọi người và còn vang mãi đến hôm nay.
Chiến công nối tiếp chiến công, sự phối hợp tuyệt đẹp của ba thứ quân (quân chủ lực, địa phương quân và dân quân du kích) đã tạo nên kỳ tích oai hùng, chiến thắng trận Tầm Vu IV, diễn ra chiều ngày 19-4-1948, dưới sự chỉ huy của Khu Bộ Trưởng Trần Văn Giàu, bằng chiến thuật vận động, chiếm đánh đã tiêu diệt 14 xe quân sự địch, giết chết gần 200 tên lính Pháp, trong đó có một tên quan ba, thu nhiều súng đạn, đặc biệt là thu được khẩu pháo Đại bác 105 ly lần đầu tiên trong cả nước, làm vang dội khắp chiến trường Đông Dương.
Với ý nghĩa sâu sắc và tầm vóc chiến thắng của 4 trận Tầm Vu năm xưa, đã điểm tô vào trang sổ vàng truyền thống cách mạng chống quân xâm lược của dân tộc ta càng thêm sáng chói. Chính ý nghĩa đó, ngày 25-10-1990 đã được Bộ Văn hóa – Thông tin ra Quyết định số 154.VH/QĐ công nhận địa điểm Chiến thắng Tầm Vu là di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia.
Ngày nay, mỗi khi du khách đến thăm Hậu Giang đều không thể bỏ qua điểm tham quan Di tích nổi tiếng này./.
- Văn bản: Lịch sử Dinh Độc Lập
Năm 1858, thực dân Pháp nổ súng tấn công Ðà Nẵng mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Năm 1867, Pháp chiếm xong lục tỉnh Nam kỳ (Biên Hoà, Gia Định, Ðịnh Tường, Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên). Năm 1868, chính quyền Pháp bắt đầu cho thiết kế và xây dựng tại trung tâm thành phố Sài Gòn một Dinh thự làm nơi ở cho Thống đốc Nam kỳ, khi xây xong có tên gọi là Dinh Norodom.
Công trình do viên thống đốc Pháp tại miền Nam Việt Nam là La Grandière đặt viên đá đầu tiên khởi công xây dựng ngày 23/2/1868 và hoàn tất vào năm 1871. Từ 1887 – 1945, nhiều đời toàn quyền Pháp đã sử dụng dinh thự này làm nơi ở và làm việc trong suốt thời kỳ xâm lược Ðông Dương.
Ngày 09/3/1945, phát xít Nhật đảo chính Pháp, độc chiếm Ðông Dương, Dinh Norodom là nơi làm việc của chính quyền Nhật ở Việt Nam.
Tháng 9/1945, Nhật thất bại trong chiến tranh thế giới thứ II, Pháp trở lại chiếm Nam Bộ, Dinh Norodom là trụ sở làm việc của bộ máy chiến tranh xâm lược của Pháp ở Việt Nam.
Ngày 07/5/1954, thực dân Pháp thất bại nặng nề trong chiến dịch Ðiện Biên Phủ buộc phải ký Hiệp định Gienève và rút khỏi Việt Nam. Mỹ tìm cách nhảy vào thực hiện ý đồ xâm chiếm miền Nam, Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành 2 miền, miền Bắc là Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, còn miền Nam là Quốc gia Việt Nam.
Ngày 07/9/1954, Dinh Norodom được bàn giao giữa đại diện chính phủ Pháp, Ðại tướng Paul Ely với đại diện chính quyền Sài Gòn Thủ tướng Ngô Ðình Diệm. Ngô Ðình Diệm đã quyết định đổi tên Dinh thành Dinh Ðộc Lập. Ngày 26/10/1955, Thủ tướng Ngô Đình Diệm đã truất phế Quốc trưởng Bảo Đại, thành lập chính quyền Việt Nam Cộng hòa và lên làm Tổng thống. Từ đó Dinh Ðộc Lập trở thành nơi ở của gia đình Ngô Ðình Diệm và là nơi chứng kiến nhiều biến cố chính trị. Ngô Ðình Diệm đã duy trì chế độ độc tài gia đình trị, dồn dân vào ấp chiến lược, thi hành luật 10/59, không những gây phẫn uất trong nhân dân mà còn gây ra sự bất bình trong nội các chính quyền Sài Gòn.
Ngày 27/02/1962, phe đảo chính đã cử hai viên phi công quân đội Sài Gòn là Nguyễn Văn Cử và Phạm Phú Quốc lái 2 máy bay AD6 ném bom làm sập toàn bộ phần chính cánh trái của Dinh. Do không thể khôi phục lại, Ngô Ðình Diệm đã cho san bằng và xây một dinh thự mới ngay trên nền đất cũ theo đồ án thiết kế của Kiến trúc sư Ngô Viết Thụ – người Việt Nam đầu tiên đạt giải Khôi nguyên La Mã.
Ngô Ðình Diệm quyết định khởi công xây dựng Dinh ngày 01/7/1962. Trong thời gian xây dựng Dinh mới, gia đình Ngô Ðình Diệm tạm thời chuyển sang sống tại Dinh Gia Long (hiện nay là Bảo tàng thành phố Hồ Chí Minh). Công trình đang xây dựng dở dang thì Ngô Ðình Diệm bị phe đảo chính giết chết ngày 02/11/1963. Do vậy, ngày khánh thành Dinh 31/10/1966, người chủ tọa buổi lễ là Nguyễn Văn Thiệu, Chủ tịch Uỷ ban lãnh đạo quốc gia. Ngô Ðình Diệm là người khởi xướng xây dựng Dinh Ðộc Lập nhưng ông ta không được sống ở đây một ngày nào, mà người có thời gian sống ở Dinh thự này lâu nhất là Tổng thống Đệ nhị Việt Nam Cộng hòa Nguyễn Văn Thiệu (từ tháng 10/1967 đến 21/4/1975).
Nhưng điều gì phải đến đã đến.
Bằng chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, 10h45’ ngày 30/4/1975, xe tăng mang số hiệu 843 của quân giải phóng thuộc Ðại đội 4, Tiểu đoàn 1, Lữ đoàn xe tăng 203, Quân đoàn 2 dẫn đầu đội hình đã húc nghiêng cổng phụ của Dinh Ðộc Lập, tiếp đó xe tăng mang số hiệu 390 đã húc tung cổng chính tiến thẳng vào Dinh. 11h30’ cùng ngày, Trung úy Bùi Quang Thận – Ðại đội trưởng chỉ huy xe tăng 843 đã hạ lá cờ 3 sọc xuống, kéo lá cờ mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam lên. Cờ phấp phới tung bay trên nóc Dinh, kết thúc 30 năm chiến tranh gian khổ và anh dũng của dân tộc Việt Nam. Cũng chính vào giờ phút này, Tổng thống cuối cùng của chế độ Việt Nam Cộng hòa là Dương Văn Minh cùng toàn bộ nội các của chính quyền Sài Gòn phải tuyên bố đầu hàng vô điều kiện chính quyền cách mạng. Dưới sự lãnh đạo của Ðảng Cộng sản Việt Nam, quân và dân ta đã thực hiện được ý nguyện của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhân dân 2 miền Nam – Bắc sum họp một nhà. Tinh thần và ý chí của nhân dân Việt Nam là độc lập dân tộc và thống nhất đất nước đã toàn thắng.
Ngày nay, Dinh Ðộc Lập là di tích quốc gia đặc biệt được đông đảo du khách trong nước và nước ngoài đến tham quan và là nơi hội họp, tiếp khách của các cấp lãnh đạo trung ương cũng như của thành phố.
Câu 51:
19/02/2025Sưu tầm tư liệu về một di tích lịch sử tại quê hương em để có thể viết bài giới thiệu với các bạn.
* Tư liệu về Thành cổ Cổ Loa:
Cổ Loa ngày nay không chỉ là một di sản văn hóa, một bằng chứng về sự sáng tạo, về trình độ kỹ thuật cũng như văn hóa của người Việt cổ mà còn là một điểm đến lý tưởng cho các du khách thập phương.
Thành Cổ Loa không chỉ gắn liền với những truyền thuyết của dân tộc Việt Nam, như vua An Dương Vương định đô, xây thành, chiếc nỏ thần Kim Quy bắn một phát hạ hàng trăm tên giặc hay mối tình bi thương và cảm động của Mỵ Châu - Trọng Thủy…, mà còn là điểm tham quan, du lịch độc đáo của Thủ đô Hà Nội.
Được mệnh danh là tòa thành cổ lớn nhất Việt Nam, di tích lịch sử Cổ Loa rộng khoảng 500ha, được vua Thục An Dương Vương xây từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên để làm kinh đô nước Âu Lạc (tên nước Việt Nam thời đó), nay thuộc huyện Ðông Anh, ngoại thành Hà Nội.
Tương truyền, thành có chín vòng hình xoáy trôn ốc nên người dân thành xưa còn gọi là thành Ốc. Do sự tàn phá của thời gian và chiến tranh nên hiện tại thành chỉ còn ba vòng với những dấu tích xưa, đó là thành nội, thành trung và thành ngoại.
Thành ngoại có chu vi khoảng 8km, được xây dựng theo phương pháp đào đất tới đâu khoét hào tới đó, đắp thành, xây lũy liền kề. Các lũy xưa cao từ 4-5m đặc biệt có chỗ cao từ 8-12m. Thành trung có chu vi khoảng 6,5km, cũng có kết cấu như thành ngoại nhưng diện tích hẹp và kiên cố hơn. Thành nội có diện tích khoảng 2km2, là nơi ở của vua An Dương Vương cùng các cung tần, mỹ nữ và quan lại dưới triều.
Thành Cổ Loa có rất nhiều tên gọi khác nhau như Loa thành (thành Ốc), thành Côn Lôn, thành Tư Long, Cửu thành, Thành Việt Vương, thành Khả Lũ, Cổ Loa thành. Đến thế kỷ thứ X, thời kỳ Ngô Quyền làm vua, Cổ Loa lại trở thành kinh đô lần thứ hai.
Ngày nay, trong khu di tích Cổ Loa còn lưu giữ nhiều di tích lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật, như khu đền Thượng thờ An Dương Vương, đền thờ tướng Cao Lỗ, am thờ công chúa Mỵ Châu và chùa Bảo Sơn… Trong các đền chùa còn có nhiều hiện vật khảo cổ được khai quật trong Thành cổ như tượng đồng, mũi tên đồng và các món đồ bằng sứ, đá, được chạm khắc tinh tế.
Cổ Loa ngày nay không chỉ là một di sản văn hóa, một bằng chứng về sự sáng tạo, về trình độ kỹ thuật cũng như văn hóa của người Việt cổ trong công cuộc giữ nước và chống ngoại xâm, mà còn là một điểm đến lý tưởng cho các du khách thập phương muốn khám phá những giá trị văn hóa, những hình ảnh quen thuộc của một làng quê Bắc Bộ thanh bình. Đối với người dân nơi đây, thành Cổ Loa vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và sinh hoạt văn hóa.
Hằng năm vào ngày 6 tháng giêng âm lịch, người dân Cổ Loa tổ chức một lễ hội trang trọng để tưởng nhớ những người đã có công xây thành, nhất là để ghi ơn An Dương Vương, người khai sinh ra nhà nước phong kiến Âu Lạc.
Câu 52:
19/02/2025Tập thuyết minh và phỏng vấn bằng lời về một di tích lịch sử mà em yêu thích.
Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu tới các bạn một di tích lịch sử nổi tiếng của Việt Nam. Đó là Chùa Một Cột, hay còn gọi là Chùa Diên Hựu, nằm tại quận Ba Đình, Hà Nội. Đây là một trong những biểu tượng văn hóa đặc trưng của Thủ đô và cũng là một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất của Việt Nam.
Chùa Một Cột được xây dựng vào năm 1049 dưới triều đại Lý Thái Tông. Với kiến trúc độc đáo, chùa được thiết kế theo hình dáng của một bông hoa sen nở trên mặt nước. Ngôi chùa được dựng trên một cột đá cao khoảng 1,25 mét, làm cho nó trông giống như đang nổi trên mặt hồ. Tổng thể kiến trúc của chùa gồm có một đài thờ, ba gian chính và được bao quanh bởi một hồ nước, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp và thanh bình.
Chùa Một Cột không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn mang trong mình những giá trị tâm linh sâu sắc. Ngôi chùa được xây dựng nhằm tri ân Phật Bà Quan Âm, cầu mong sự bình an và hạnh phúc cho nhân dân. Người dân Hà Nội thường đến đây để cầu an và thể hiện lòng tôn kính đối với các vị thần linh. Chùa Một Cột cũng là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hóa, nghệ thuật, bao gồm các bức tượng và đồ thờ quý giá.
Trong lịch sử, Chùa Một Cột đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn giữ được giá trị văn hóa và tâm linh to lớn. Ngôi chùa đã bị hư hại nặng nề trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt là trong thời kỳ chiến tranh chống Pháp. Năm 1954, sau khi hòa bình lập lại, chùa đã được khôi phục và trở thành một trong những điểm đến không thể thiếu khi du khách đến Hà Nội.
Chùa Một Cột là nơi thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và sự tôn kính đối với tổ tiên của người dân Việt Nam. Không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo, chùa còn là nơi gắn kết cộng đồng, nơi tổ chức các lễ hội truyền thống và các hoạt động văn hóa. Mỗi năm, vào dịp lễ hội, đông đảo người dân và du khách từ khắp nơi đến thăm chùa, cầu mong sức khỏe, bình an cho gia đình.
Khi đến thăm Chùa Một Cột, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo mà còn có cơ hội tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của người dân Hà Nội. Ngồi bên hồ nước trong xanh, ngắm nhìn những bông sen nở rực rỡ, ta có thể cảm nhận được sự thanh bình, yên ả của chốn linh thiêng này.
Chùa Một Cột là một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá vẻ đẹp văn hóa của Thủ đô Hà Nội. Đến với ngôi chùa này, ta không chỉ tìm thấy sự tĩnh lặng trong tâm hồn mà còn được kết nối với những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc. Tôi hy vọng rằng Chùa Một Cột sẽ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước, mang lại những trải nghiệm ý nghĩa và sâu sắc.
Câu 53:
20/02/2025- Xem lại phần Kiến thức ngữ văn để vận dụng vào đọc hiểu văn bản Sống, hay không sống?.
- Khi đọc hiểu văn bản bi kịch, các em cần chú ý:
+ Tóm tắt nội dung văn bản (Văn bản kể lại sự việc gì? Sự việc ấy xảy ra trong bối cảnh nào? Cốt truyện có gì đặc biệt? ...).
+ Đặc điểm của bi kịch được thể hiện trong văn bản ở những phương diện nào (cốt truyện, nhân vật, xung đột…)?
- Đọc trước văn bản Sống, hay không sống?; tìm hiểu thêm thông tin về tác giả Uy-li-am Sếch-xpia.
- Đọc nội dung giới thiệu sau đây để hiểu thêm đoạn trích.
* Thông tin về Uy-li-am Sếch-xpia:
- Tiểu sử
+ Uy-li-am Sếch-xpia (1564 – 1616) sinh ra tại Stratford-upon-Avon nước Anh.
+ Năm 1578 gia đình sa sút, ông buộc phải thôi học.
+ Năm 1585 ông lên Luân Đôn kiếm sống và bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật.
+ Năm 1612 ông rời Luân Đôn về quê sinh sống.
- Sự nghiệp văn học
a. Tác phẩm chính
+ U. Sếch-xpia viết hơn 40 vở kịch, tất cả đều dưới dạng thơ, và được chia thành ba loại:
+ Hài kịch: “Giông tố”, “As you like it”, “Cardenio”, ...
+ Bi kịch: “Hamlet”, “Othello”, “King Lear”, “ Romeo and Juliet”,...
+ Kịch lịch sử: “King John”, “Henry V”, “Richard II”, ....
b. Phong cách nghệ thuật:
Tác phẩm của ông là tiếng nói của lương tri tiến bộ, của tự do, của lòng nhân ái bao la và của niềm tin bất diệt vào khả năng hướng thiện và khả năng vươn dậy để khẳng định cuộc sống con người.
- Vị trí và tầm ảnh hưởng:
+ Cống hiến của U. Sếch-xpia in đậm dấu ấn lên kịch nghệ và văn chương các thế hệ sau.
+ Ông đã phát triển kịch nghệ cả về xây dựng nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ và thể loại.
+ Cho tới trước vở “Rô-mê-ô và Giu-li-ét”, lãng mạn không được xem là đề tài giá trị đối với bi kịch.
+ Độc thoại đã từng được sử dụng chủ yếu để truyền đạt thông tin về nhân vật và sự kiện nhưng Shakespeare đã sử dụng nó để khám phá tâm trí nhân vật.
+ Tác phẩm của Shakepeare ảnh hưởng sâu sắc tới thi ca thế hệ sau. Rõ ràng, ông vĩ đại hơn hẳn các nhà viết kịch lớn của Pháp trước thời ông như Racine hay Molière.
+ Những nhà thơ trường phái lãng mạn đã nỗ lực để làm sống lại kịch thơ Sếch-xpia.
Câu 54:
20/02/2025Suy đoán: Nhà vua có tin Ham-lét điên không?
Nhà vua không tin rằng Ham-lét điên. Ông ta nghi ngờ rằng Ham-lét giả điên để che giấu một kế hoạch nào đó hoặc để che đậy những suy nghĩ và mục đích thực sự của mình. Nhà vua cảm thấy lo lắng trước sự thay đổi của Ham-lét và tìm cách theo dõi, kiểm soát anh.
Câu 55:
20/02/2025Mục đích của nhà vua trong Sống, hay không sống? là gì?
Mục đích của nhà vua là muốn xác nhận liệu Ham-lét có thực sự bị mất trí hay không, đồng thời tìm hiểu xem Ham-lét có âm mưu gì đe dọa đến ngôi vua của mình. Nhà vua lo ngại rằng Ham-lét đang giả điên để che giấu một kế hoạch trả thù sau cái chết của cha mình.
Câu 56:
20/02/2025Chú ý yếu tố thật, giả trong lời nói của Ham-lét.
- Yếu tố thật: Trong các đoạn độc thoại, Ham-lét thể hiện cảm xúc chân thật của mình, như sự căm phẫn trước cái chết của cha, sự phản bội của mẹ và nỗi đau của chính mình. Anh thường tự trách mình vì không hành động nhanh chóng để trả thù. Sự chán nản, hoài nghi và uất ức của Ham-lét xuất phát từ những suy tư sâu sắc về cuộc sống và cái chết.
- Yếu tố giả: Khi nói chuyện với Ô-phê-li-a và những người khác, Ham-lét cố tình thể hiện thái độ lạnh lùng, cay đắng, đôi khi là mỉa mai và khinh bỉ. Anh giả điên để che giấu ý định thật sự và làm cho những người xung quanh, đặc biệt là nhà vua và triều đình, không thể đoán được kế hoạch của mình.
Câu 57:
20/02/2025Đoạn độc thoại của Ham-lét đã diễn tả được điều gì?
Đoạn độc thoại của Ham-lét không chỉ diễn tả sự bất công trong xã hội mà còn thể hiện nỗi đau, sự tuyệt vọng và hoài nghi về cuộc sống. Ham-lét bộc lộ sự chán ghét đối với thế giới đầy giả dối và sự suy đồi đạo đức, đồng thời trăn trở về ý nghĩa của cuộc sống và cái chết. Anh cảm thấy lạc lõng và bế tắc trong một xã hội đầy mưu mô và bất công, nơi mà những giá trị đạo đức bị đảo lộn.
Câu 58:
20/02/2025Thái độ của Ô-phê-li-a và Ham-lét khác nhau như thế nào?
Ô-phê-li-a thì ngoan ngoãn, nghe theo sự chỉ dẫn của vua Claudius và cha mình, Polonius. Cô thể hiện tình cảm chân thành với Ham-lét nhưng lại bị đặt vào tình huống khó xử khi phải làm theo mệnh lệnh của người khác. Thái độ của Ô-phê-li-a thể hiện sự mâu thuẫn giữa tình yêu và nghĩa vụ.
Còn Ham-lét tỏ ra lạnh lùng, phớt lờ và thậm chí cay đắng với Ô-phê-li-a. Anh nghi ngờ mọi người xung quanh và luôn đề cao cảnh giác, cho rằng Ô-phê-li-a có thể là một phần trong âm mưu của Claudius để theo dõi và bẫy mình. Thái độ của Ham-lét phản ánh nỗi đau, sự thất vọng và cảm giác bị phản bội trong tình yêu và lòng trung thành.
Câu 59:
20/02/2025Nhà vua định làm gì Ham-lét?
Nhà vua có ý định đưa Ham-lét sang Anh với lý do bề ngoài là để bảo vệ anh khỏi những rắc rối trong triều đình. Tuy nhiên, thực chất, nhà vua lo sợ rằng Ham-lét biết về những âm mưu đen tối của mình và có thể gây nguy hiểm. Việc gửi Ham-lét đi Anh là một cách để loại bỏ mối đe dọa này, thậm chí là lên kế hoạch bí mật để trừ khử Ham-lét khi anh đến đó
Câu 60:
20/02/2025Câu kết trong Sống, hay không sống? cho thấy thái độ nào của nhà vua?
Câu kết cho thấy sự nham hiểm, thủ đoạn và toan tính của vua Cloo-đi-út. Ông ta tỏ ra vô cùng lo lắng về mối đe dọa từ Ham-lét và sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp để loại bỏ anh. Thái độ này phản ánh bản chất độc ác và mưu mô của Claudius, sẵn sàng làm mọi điều để bảo vệ quyền lực và vị trí của mình, ngay cả khi phải hãm hại người khác.
Câu 61:
20/02/2025Đoạn trích Sống, hay không sống? kể về chuyện gì và có những nhân vật nào? Xem phần tóm tắt để xác định vị trí của đoạn trích.
- Đoạn trích Sống, hay không sống? được trích Hồi III – Cảnh I vở kịch Hăm-lét của Sếch-xpia.
- Nội dung chính kể về việc hoàng tử Ham let giả điên trước mặt nhà vua và người yêu để tìm ra sự thật về cái chết của cha.
- Các nhân vật bao gồm:
+ Vua Clô-đi-út
+ Ham-lét
+ Nàng Ô-phê-li-a
+ Hoàng hậu Gertrude
+ Pô-lô-ni-út
+ Rô den cran
+ Ghin đơn xtơn
- Nhân vật chính: Ham-lét
Câu 62:
20/02/2025Nhận biết một số chỉ dẫn sân khấu, lời nhân vật; đoạn độc thoại và đối thoại trong văn bản Sống, hay không sống?.
- Những chỉ dẫn sân khấu:
+ Một gian phòng trong lâu đài, vua, hoàng hậu, Pô lô niut, Ô phê lia, Roden cran, Ghin đơn xton ra.
+ Rôden cran và Ghin đơn xton vào…
=> Giúp người đọc hình dung ra bối cảnh, không gian và hành động của từng nhân vật.
- Lời nhân vật: lời của vua, Pô-lô-ni-út, Ô-phê-li-a, Ham-lét, Rô-den-cran, Ghin-đơn-xtơn.
- Đoạn độc thoại của Ham-lét (sống, hay không sống… đừng quên những tội lỗi của ta).
- Đối thoại: các đoạn đối thoại giữa Hăm-lét và Ô-phê-li-a, giữa Pô-lô-ni-út và vua, hoàng hậu - Ô-phê-li-a -vua, Rô-den-cran - Ghin-đơn-xtơn - vua.
Câu 63:
20/02/2025Đoạn độc thoại của Ham-lét trong văn bản Sống, hay không sống? thể hiện tâm trạng và thái độ gì? Những lời độc thoại ấy bộc lộ mâu thuẫn nào trong con người Ham-lét?
- Các đoạn độc thoại của Ham-lét trong văn bản Sống, hay không sống?:
+ Lời nói “Chịu đựng tất cả những viên đá, những mũi tên của số mệnh phũ phàng hay là cầm vũ khí vùng lên mà chống lại với sóng gió của biển khổ, chống lại để mà diệt chúng đi, đằng nào cao quý hơn?” thể hiện sự phân vân, do dự trong tâm trạng cửa nhân vật trước lựa chọn chịu đựng số phận phũ phàng hay là vùng lên đấu tranh?
+ Cuối cùng, nhân vật nói rằng: “Đấy, chính nỗi vướng mắc […] ấy làm cho chúng ta trở thành hèn mạt tất cả, và ngọn lửa chủa quyết tâm vừa bùng lên đã mờ nhạt […] bao dự kiến lớn lao, cao quý xoay chiều đổi hướng, chẳng thể biến thành hành động.” đã phủ định thái độ sống hèn mạt, gián tiếp khẳng định thái độ sống mạnh mẽ của nhân vật.
Câu 64:
20/02/2025Xác định hai tuyến nhân vật đối lập trong đoạn trích Sống, hay không sống?. Nhận xét đặc điểm tính cách của hai tuyến nhân vật này.
- Hai tuyến nhân vật đối lập trong đoạn trích:
+ Nhân vật chính diện: Ham let
+ Nhân vật phản diện: Nhà vua, Pô lô ni ut, hoàng hậu
- Đặc điểm tính cách của hai tuyến nhân vật này:
*HAM LET
*NHÀ VUA CLO ĐI UT
+ Sự đối lập giữa bên trong và bên ngoài:
Bên ngoài: vờ quan tâm, hỏi han bệnh tình của Ham let nhưng bên trong mục đích dò xét xem chàng có giả điên hay không?
Bên ngoài: Vui mừng vì thái tử hứng thú với bọn đào kép còn bên trong thì mong muốn Ham let xa rời việc triều chính, để mình ngồi vững trên ngai vàng.
+ Dùng Ô phê li a như quân cờ:
Điều khiển Ô phê lia nói chuyện với Ham let nhằm điều tra xem chàng có bị điên thật hay không?
+ Độc ác, tham quyền lực:
Giết chết anh trai bằng cách đổ thuốc độc vào tay.
Chiếm ngôi vua
+ Bất chấp đạo lý: Anh trai chết, hai tháng sau lấy chị dâu.
+ Mưu mô, xảo quyệt: Mọi lời nói, hành động đều thể hiện sự tính toán vì lợi ích bản thân: “Đôi má của gái hồng lâu rực rỡ vì son tô phấn điểm cũng không thể xấu xa hơn hành động của ta được điểm phấn tô son bằng những lời hoa gấm mĩ miễu. Ôi gánh nặng của tội ác!”
=> Kết cục: Bị Ham let giết.
* HOÀNG HẬU
+ Lấy em trai chồng
+ Tiếp tục làm hoàng hậu
+ Phản bội, bất chấp đạo lí
+ Đồng lõa với nhà vua (đẩy con trai vào bi kịch…)
=> Kết cục: Chết vì uống phải rượu độc.
* PÔ LÔ NI UT
+ Cha của Ô phê li a
+ Thông đồng với vua hại Ham let
+ Nịnh thần
+ Gian xảo, sống hai mặt
=> Kết cục: Bị Ham let giết.
Câu 65:
20/02/2025Đặc điểm bi kịch (đề tài, cốt truyện, nhân vật và kiểu xung đột) thể hiện qua văn bản Sống, hay không sống? như thế nào?
* Đặc điểm bi kịch trong văn bản "Sống, hay không sống?":
- Đề tài: Văn bản tập trung làm rõ sự đấu tranh nội tâm của Ham-lét, đặc biệt là những suy tư về cuộc sống, cái chết, và ý nghĩa tồn tại. Đề tài này khắc họa sâu sắc những mâu thuẫn tâm lý của một con người đang đối diện với nỗi đau, sự tuyệt vọng và sự hoài nghi về bản chất của cuộc sống.
- Cốt truyện: Đoạn trích diễn tả Ham-lét đang tự vấn về khả năng chịu đựng của bản thân, liệu anh có đủ dũng cảm để đối diện với những khó khăn hay sẽ chọn cách vùng lên phá tan mọi ràng buộc để tìm kiếm tự do cho con người. Cốt truyện xoay quanh sự giằng xé của Ham-lét khi anh phải đối mặt với quyết định sống hay chết.
- Nhân vật: Nhân vật chính là Ham-lét, người đang trăn trở về cuộc sống và ý nghĩa của nó. Ham-lét không chỉ đối diện với những mâu thuẫn trong bản thân mình mà còn phải đối mặt với những thách thức từ môi trường xung quanh, nơi mà sự giả dối và sự đồi bại đạo đức đang chi phối mọi thứ.
- Kiểu xung đột: Xung đột bi kịch được thể hiện qua lời độc thoại của Ham-lét, trong đó anh đấu tranh giữa hai lựa chọn: sống vì bản thân hay sống vì trách nhiệm. Cuộc đấu tranh này thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc, khi Ham-lét phải lựa chọn giữa việc chấp nhận thực tại đắng cay hay đứng lên đối đầu với nó, dù biết rằng điều đó có thể mang lại đau khổ và hiểm nguy cho chính mình.
Câu 66:
20/02/2025Sự trăn trở “Sống, hay không sống?” và quyết định cầm vũ khí chống lại bạo ngược, cường quyền nói lên phẩm chất và tính cách gì của Ham-lét? Em có đồng ý với quyết định ấy của Ham-lét không? Vì sao?
- Sự trăn trở "Sống, hay không sống?" thể hiện nội tâm sâu sắc, tính nhân văn và trí tuệ của Ham-lét khi anh đối diện với những câu hỏi về cuộc sống và ý nghĩa của nó. Quyết định cầm vũ khí chống lại bạo ngược, cường quyền thể hiện lòng dũng cảm, ý chí kiên cường, và tinh thần đấu tranh cho lẽ phải.
- Việc chúng ta đồng tình với quyết định của Ham-lét là hoàn toàn hợp lý, vì đó là hành động nhằm mang lại công bằng, bảo vệ những giá trị đạo đức và đẩy lùi cái xấu, cái ác. Ham-lét không chỉ đơn thuần là trả thù cho cha, mà còn đấu tranh cho chính lý tưởng của mình, thể hiện sự quyết tâm tìm kiếm sự thật và khát vọng giải phóng bản thân khỏi những ràng buộc xã hội.
Câu 67:
20/02/2025- Đọc trước văn bản Người thứ bảy, tìm hiểu thêm thông tin về nhà văn Mu-ra-ka-mi Ha-ru-ki (Murakami Haruki).
- Đọc nội dung dau đây để hiểu thêm bối cảnh của đoạn trích:
Trong đêm mưa bão, một tốp người trong căn phòng, nghe người đàn ông thứ bảy kể câu chuyện của mình. “Ông ta là người cuối cùng kể câu chuyện vào đêm đó.”.
- Thông tin về nhà văn Mu-ra-ka-mi Ha-ru-ki (Murakami Haruki):
* Tiểu sử:
+ Mu-ra-ka-mi (Họ tên đầy đủ của ông là Murakami Haruki) ông sinh ngày 12 tháng 1 năm 1949 tại Kyoto.
+ Quê quán: Ông lớn lên tại thành phố Nishinomiya và thành phố Ashiya ở tỉnh Hyogo.
+ Nghề nghiệp: Nhà văn, nhà dịch giả.
+ Gia đình: Ông nội của ông là một nhà sư, ông ngoại của ông là một thương gia ở Osaka. Bố và mẹ ông đều là giáo viên môn Văn học Nhật Bản.
+ Mu-ra-ka-mi đã trở thành hiện tượng trong văn học Nhật Bản đương đại với những mĩ danh “nhà văn được yêu thích”, “nhà văn bán chạy nhất”, “nhà văn của giới trẻ”
* Sự nghiệp:
+ Từ nhỏ, Mu-ra-ka-mi đã chịu ảnh hưởng lớn của văn hóa phương Tây, đặc biệt là âm nhạc và văn học. Có lẽ chính vì vậy nên văn chương của ông uyển chuyển và thoáng đạt hơn so với các nhà văn khác ở trong nước.
+ Mu-ra-ka-mi học về nghệ thuật sân khấu tại Đại học Waseda, Tokyo. Ở đó, ông đã gặp được Yoko, người sau này là vợ ông.
+ Một thời gian ngắn trước khi hoàn thành việc học, Mu-ra-ka-mi mở một tiệm cà phê chơi nhạc jazz có tên “Peter Cat” tại Kokubunji, Tokyo, ông quản lý nó từ năm 1974 đến 1982.
+ Mu-ra-ka-mi viết tác phẩm đầu tay của ông khi ông 29 tuổi. Ông nói rằng ông đột ngột nảy ra ý tưởng viết bộ tiểu thuyết đầu tay của mình (Lắng nghe gió hát, 1979) khi đang xem một trận bóng chày.
+ Nhiều tiểu thuyết của ông lấy bối cảnh âm nhạc và nhan đề đề cũng nói đến một bản nhạc nào đó, gồm có Dance, Dance, Dance (của ban nhạc The Steve Miller), Rừng Na Uy (của The Beatles), và Phía nam biên giới, phía tây mặt trời (ghép từ nhan đề một bài hát South of the Border và mượn ý lại của một bài hát khác East of the Sun).
+ Vào năm 1985 ông viết cuốn Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới, một câu chuyện tưởng tượng mơ mộng dựa vào những yếu tố huyền ảo, đưa tác phẩm của ông lên một tầm cao mới.
* Tác phẩm:
+ Con voi biến mất
+ Cây liễu mù, cô gái ngủ
+ Sau cơn động đất
+ Rừng Na Uy (Tên gốc: Noruwei no mori), dịch giả: Trịnh Lữ (Nhã Nam, 2006)
+ Biên niên ký chim vặn dây cót (Tên gốc: Nejimaki-dori kuronikuru), dịch giả: Trần Tiễn Cao Đăng (Nhã Nam, 2006)
+ Truyện ngắn Murakami Haruki: Nghiên cứu và phê bình, dịch giả: Hoàng Long (Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2006)
+ Phía Nam biên giới, Phía Tây mặt trời (Tên gốc: Kokkyō no minami, taiyō no nishi), dịch giả: Cao Việt Dũng (Nhã Nam, 2007)
+ Kafka bên bờ biển (Tên gốc: Umibe no Kafuka), dịch giả: Dương Tường (Nhã Nam, 2007)
+ Sau nửa đêm (Tên gốc: Afutā dāku) (Nhà xuất bản Công an Nhân dân, 2007)
+ Người tình Sputnik (Tên gốc: Supūtoniku no koibito), dịch giả: Ngân Xuyên (Nhã Nam, 2008)
+ Ngầm (Tên gốc: Andāguraundo), dịch giả: Trần Đĩnh (Nhã Nam, 2009)
Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới (Tên gốc: Sekai no Owari to Hādoboirudo Wandārando), dịch giả: Lê Quang (Nhã Nam, 2009)
* Giải thưởng
+ Vào năm 2006, Mu-ra-ka-mi trở thành người thứ sáu giành Giải thưởng Franz Kafka, giải mà trước đó đã trao cho người đạt Giải Nobel Văn học Harold Pinter và Elfriede Jelinek.
+ Mu-ra-ka-mi được trao Giải thưởng Kiriyama dành cho Tiểu thuyết năm 2007 với tập truyện ngắn Cây liễu mù, người đàn bà ngủ nhưng theo trang web chính thức của Kiriyama, Mu-ra-ka-mi “đã từ chối nhận giải vì lý do cá nhân”.
+ Từ thời điểm nhận giải thưởng Nhà văn mới Gunzo năm 1979 đến nay, hơn một phần tư thế kỷ hoạt động và viết lách, tác phẩm của ông đã được dịch ra khoảng 50 thứ tiếng trên thế giới, đồng thời trong nước ông là người luôn tồn tại ở tiền cảnh sân khấu văn học Nhật Bản.
* Phong cách sáng tác:
Phong cách sáng tác của ông có sự ảnh hưởng của phương Tây đó chính là lý do ông khác biệt với những nhà văn nước Nhật trong thời điểm lúc bấy giờ. Văn học Nhật thường chú trọng đến vẻ đẹp ngôn từ, do đó có thể khiến cho khả năng diễn đạt bị giới hạn và trở nên cứng nhắc, trong khi phong cách của Mu-ra-ka-mi tương đối thoáng đạt và uyển chuyển. Những tác phẩm sau này của ông cũng đã thành hình: phong cách phương Tây, kiểu hài hước thâm thúy, và nỗi nhớ quê hương sâu sắc. Chính vì phong cách sáng tác của ông trong văn chương đặc biệt như vậy đã tạo nên một nhà văn xuất sắc với tác phẩm của ông đã được dịch ra khoảng 50 thứ tiếng trên thế giới, đồng thời trong nước ông là người luôn tồn tại ở tiền cảnh sân khấu văn học Nhật Bản. Mu-ra-ka-mi đã trở thành hiện tượng trong văn học Nhật Bản đương đại, là người có tầm ảnh hưởng lớn trong và ngoài nước.
Câu 68:
20/02/2025Chú ý mối quan hệ giữa nhân vật “tôi” và K trong Người thứ bảy.
Nhân vật “tôi” và K là hai người bạn thân thiết, gắn bó với nhau. Dù K học thấp hơn “tôi” một lớp, nhưng mối quan hệ của họ không chỉ dừng lại ở việc học mà còn bao gồm sự chia sẻ, thấu hiểu và đồng hành cùng nhau trong cuộc sống.
Câu 69:
20/02/2025Nhân vật K có điểm gì đặc biệt?
K có chứng khó đọc, điều này khiến cho việc học tập của cậu gặp khó khăn, nhưng bù lại, K lại sở hữu năng khiếu xuất sắc trong lĩnh vực hội họa. Sự đam mê với hội họa giúp K tìm thấy niềm vui và tự tin trong bản thân. Mặc dù K phải đối mặt với những thách thức trong học tập, cậu vẫn kiên trì theo đuổi đam mê của mình, thể hiện sự sáng tạo và cá tính mạnh mẽ. Điều này cũng cho thấy rằng năng lực và tài năng của một người không bị giới hạn bởi những khó khăn mà họ gặp phải trong cuộc sống.
Câu 70:
20/02/2025Chú ý bối cảnh xảy ra câu chuyện trong Người thứ bảy.
Bối cảnh xảy ra câu chuyện: Vào cuối tháng 9, một cơn bão lớn đổ bộ vào thị trấn, mang theo những cơn gió mạnh và mưa to. Bối cảnh này không chỉ tạo ra một không khí căng thẳng và hồi hộp, mà còn làm bộc lộ sự khắc nghiệt của thiên nhiên và những khó khăn mà nhân vật phải đối mặt. Cơn bão trở thành một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành động và tâm trạng của nhân vật “tôi” và K, từ đó khắc họa rõ nét hơn về tình bạn và những quyết định mà họ phải đưa ra trong tình huống khó khăn này.
Câu 71:
20/02/2025Con sóng trong Người thứ bảy được miêu tả thế nào?
Con sóng được miêu tả như một thực thể mạnh mẽ, dâng lên cao chạm đến chân nhân vật “tôi” và rồi rút dần, cuộn sâu và biến mất. Hình ảnh con sóng không chỉ thể hiện sức mạnh của thiên nhiên mà còn biểu trưng cho những biến động trong tâm hồn nhân vật. Sự xuất hiện và biến mất của con sóng có thể tượng trưng cho những thăng trầm trong cuộc sống, những cảm xúc dâng trào rồi lại lặng lẽ trôi qua. Cảm xúc của nhân vật “tôi” có thể là sự lo lắng, hồi hộp trước sự khắc nghiệt của bão, nhưng cũng có thể là sự bình thản và chấp nhận trước những thử thách của cuộc sống.
Câu 72:
20/02/2025Điều gì khiến nhân vật “tôi” “không hiểu nổi” trong Người thứ bảy?
Điều khiến nhân vật “tôi” “không hiểu nổi” là K không nghe được cái tiếng gầm rú làm rung cả mặt đất như vậy. Sự khác biệt này khiến nhân vật “tôi” cảm thấy bối rối và lo lắng. Nó không chỉ thể hiện sự bất thường trong khả năng cảm nhận của K mà còn gợi lên sự cô đơn và khoảng cách giữa K và thế giới xung quanh. Nhân vật “tôi” có thể cảm thấy thương xót cho K, vì cậu không thể trải nghiệm và hiểu được những cảm xúc mãnh liệt từ âm thanh và sức mạnh của thiên nhiên, điều này càng làm nổi bật tình bạn và sự quan tâm giữa hai người. Tình huống này cũng cho thấy sự yếu đuối và bất lực trước những yếu tố của cuộc sống mà mỗi người trải qua khác nhau.
Câu 73:
20/02/2025Hình dung K trong lòng con sóng dữ.
K vô cùng hoảng sợ và bàng hoàng trước con sóng khổng lồ, cậu cảm thấy mình nhỏ bé như hạt cát trong lòng biển cả. Cảm giác này làm nổi bật sự bất lực của K trước sức mạnh của thiên nhiên, tạo ra một sự tương phản mạnh mẽ giữa con sóng dữ và sự yếu ớt của cậu. Khi cậu nhận ra con sóng đã ở quá gần, nỗi lo lắng và sợ hãi dâng trào, thể hiện sự cấp bách và ngột ngạt của tình huống. Hình ảnh K trong lòng con sóng không chỉ phản ánh sự đối diện với nguy hiểm mà còn biểu trưng cho những khó khăn mà con người phải vượt qua trong cuộc sống. Nó cũng có thể tượng trưng cho cuộc chiến nội tâm của K, nơi mà cậu phải đối mặt với cả nỗi sợ hãi lẫn sự quyết tâm vượt qua thử thách.
Câu 74:
20/02/2025Hình dung tâm trạng của nhân vật “tôi” trong Người thứ bảy.
Nhân vật “tôi” cảm thấy bàng hoàng và ngơ ngác trước tình huống bất ngờ, không biết điều gì xảy ra và không rõ mình phải làm gì trong lúc này. Sự hỗn loạn của cảnh tượng trước mắt khiến “tôi” rơi vào trạng thái hoang mang, tâm trí trở nên trống rỗng. Cảm giác bất an và lo lắng về sự an toàn của bản thân và của K cũng hiện hữu trong lòng. Nhân vật “tôi” có thể cảm thấy như mọi thứ đang diễn ra quá nhanh, không thể nắm bắt kịp thời và chỉ còn biết đứng im, lặng lẽ quan sát cơn sóng dữ đang cuốn trôi mọi thứ. Điều này không chỉ thể hiện sự sợ hãi mà còn là một khoảnh khắc phản chiếu sâu sắc về sự mong manh của cuộc sống trước thiên nhiên hùng vĩ và bất ổn.
Câu 75:
20/02/2025Vì sao đây lại là câu chuyện khó tin đối với vài người trong Người thứ bảy?
Đây là câu chuyện khó tin với vài người vì linh hồn K hiện về sau khi đã bị cơn sóng nuốt chửng. Nhiều người có thể cho rằng câu chuyện này mang tính chất hư cấu, không có cơ sở thực tế và vượt xa khỏi những điều có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 76:
20/02/2025Nhân vật “tôi” ân hận về điều gì trong Người thứ bảy?
Nhân vật “tôi” ân hận vì đã sợ hãi, bỏ K lại một mình trong lúc nguy hiểm và chạy trốn. Sự bỏ rơi này không chỉ thể hiện sự yếu đuối của bản thân mà còn là một cú sốc tâm lý, khiến “tôi” cảm thấy mình đã phản bội tình bạn thân thiết. Ân hận hơn nữa là khi cha mẹ K và mọi người không trách mình, điều này càng làm nhân vật “tôi” cảm thấy tội lỗi. Sự im lặng và thông cảm của họ như một gánh nặng đè lên tâm hồn, khiến “tôi” càng cảm nhận rõ sự mất mát và đau khổ khi không thể cứu giúp K. Tâm trạng này phản ánh một nỗi trăn trở sâu sắc về trách nhiệm và tình bạn, là một bài học về sự can đảm và lòng trung thành trong những khoảnh khắc quyết định.
Câu 77:
20/02/2025Vì sao nhân vật “tôi” trong Người thứ bảy phải chuyển nơi ở?
Nhân vật “tôi” phải chuyển nơi ở vì bị ám ảnh bởi hình bóng của K ở bãi biển này. Hình ảnh của K không chỉ gợi nhắc về một người bạn thân yêu mà còn là nỗi đau, sự mất mát không thể nào quên. Mỗi lần trở lại bãi biển, “tôi” lại cảm thấy những kỷ niệm đau thương trỗi dậy, khiến tâm hồn không thể yên bình. Việc chuyển đi không chỉ là sự tránh né thực tại mà còn là một cách để nhân vật tìm kiếm sự giải thoát khỏi nỗi ám ảnh và cảm giác tội lỗi về việc không thể cứu K. Điều này phản ánh sự cần thiết phải tìm một nơi chốn mới, nơi không có những ký ức đau buồn, giúp nhân vật “tôi” có cơ hội bắt đầu lại và chữa lành những vết thương trong tâm hồn.
Câu 78:
20/02/2025Điều gì đã thay đổi trong con người nhân vật “tôi” trong Người thứ bảy?
Nhân vật “tôi” đã không còn mơ thấy ác mộng, bản thân đã được cứu rỗi. Sự mất mát của K và nỗi ám ảnh đã dạy cho “tôi” những bài học quý giá về tình bạn, trách nhiệm và lòng can đảm. Nhân vật “tôi” đã trưởng thành hơn, trở nên mạnh mẽ và có khả năng đối diện với quá khứ. Việc không còn mơ thấy ác mộng chứng tỏ “tôi” đã bắt đầu tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, có thể chấp nhận và sống chung với ký ức đau thương mà không còn bị nó ám ảnh. Điều này cho thấy “tôi” đã vượt qua được giai đoạn khó khăn, từ đó hình thành một cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống, cũng như sự hiểu biết sâu sắc hơn về giá trị của tình bạn và sự sống.
Câu 79:
20/02/2025Tìm hiểu ý nghĩa những lời cuối của “người thứ bảy”.
Ý nghĩa của lời nói: Thứ đáng sợ nhất mà chúng ta thấy là ta luôn đầu hàng với nỗi sợ. Điều này phản ánh một thông điệp sâu sắc về sức mạnh tinh thần và khả năng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Khi con người chấp nhận nỗi sợ hãi và để nó kiểm soát mình, họ sẽ mãi mãi bị giam cầm trong sự yếu đuối và bất an. Lời nói này khuyến khích mỗi người phải đối diện với nỗi sợ hãi của bản thân, không để chúng trở thành rào cản trong cuộc sống. Từ đó, nó nhấn mạnh rằng việc vượt qua nỗi sợ hãi không chỉ là cách để tìm lại sự tự do mà còn là cách để khám phá sức mạnh nội tâm, phát triển bản thân và sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Những lời cuối của “người thứ bảy” không chỉ mang tính triết lý mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự kiên cường trong cuộc sống.
Câu 80:
20/02/2025Tóm tắt văn bản và xác định nhân vật chính của truyện Người thứ bảy.
- Tóm tắt văn bản:
Nhân vật “tôi” và K là hai người bạn thân. Trong một cơn bão lớn, con sóng dữ dội đã cuốn K đi trước sự chứng kiến của nhân vật “tôi”. Hình ảnh đó đã ám ảnh trong tâm trí nhân vật “tôi” khiến anh phải chuyển chỗ ở. Sau bốn mươi năm, nhân vật “tôi” mới trở lại quê nhà. Anh dũng cảm quay trở lại bờ biển năm nó, nơi đã cuốn người bạn của mình đi mất. Dường như mọi thứ đã xoa dịu được nỗi đau của nhân vật “tôi”, anh không còn nằm mơ thấy ác mộng cũng như hình ảnh những con sóng dữ. Anh cảm thấy may mắn vì nỗi sợ hãi đã được biến mất.
- Nhân vật chính: nhân vật “tôi” cũng là người kể chuyện.
Câu 81:
20/02/2025Nêu nội dung chính của mỗi phần được đánh số trong văn bản Người thứ bảy bằng một câu ngắn gọn.
- Phần 1: (Từ đầu đến “cười toe toét”): Kể lại cơn bão lịch sử và kết cục đau thương.
- Phần 2: (tiếp đến “rời khỏi tâm trí tôi”): Miêu tả bi kịch trong tâm hồn nhân vật “tôi”.
- Phần 3: (còn lại): Nêu lên bi kịch của nhân vật được giải thoát.
Câu 82:
20/02/2025Phân tích sự chuyển biến tâm lí của nhân vật “tôi” trước và sau cái chết của K; từ đó, nhận xét về tính cách nhân vật “tôi”.
* Nhân vật “tôi” trước cái chết của K.
+ Nhân vật “tôi” và K có mối quan hệ thân thiết: “tôi” thích ở cạnh K vì cậu ấy có trái tim rất ấm áp và chân thành.
+ Đón nhận cơn bão bằng cả sự ngây thơ và hứng thú.
+ Khi con sóng đến: gọi K nhưng K không nghe thấy.
+ Khi con sóng cuốn lấy K nhân vật tôi tận mắt chứng kiến, chạy mất.
* Nhân vật “tôi” sau cái chết của K.
+ Khi con sóng thứ hai sắp ập đến cuốn “tôi” đi theo K thì tôi thấy “bên trong con sóng là K, cậu nhìn thẳng vào tôi và cười”, “Đó không phải là nụ cười bình thường… Đôi mắt lạnh lẽo của cậu nhìn thẳng vào tôi”.
+ Cú sốc tâm lí làm cuộc sống của tôi thay đổi hoàn toàn: nghỉ học nhiều, không ăn uống, chỉ nằm trên giường nhìn trần nhà K luôn ở đó… nhìn tôi cười, tay giơ lên vẫy gọi. Người cha kết luận nhân vật “tôi” vừa trải qua một cú sốc tâm lí hơn là cơn sốt đơn thuần.
+ Sự ám ảnh giày vò khiến tôi phải chuyển đến một nơi khác và tránh xa quê nhà gần bốn mươi năm. Tôi không đến hồ bơi, sông suối, tránh xa mọi tầu thuyền, … luôn thấy “bàn tay lạnh lẽo của K, hình ảnh đen tối khi ấy không bao giờ rời khỏi tấm trí tôi”.
=> Nghệ thuật: miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc
=> Tính cách nhân vật “tôi”: là người có cuộc sống nội tâm phong phú, đa cảm, luôn biết tự kiểm điểm, ăn năn, đau khổ trước nỗi lầm của mình,…Đây là con người biết trân trọng tình bạn, nặng tình, nặng nghĩa.
Câu 83:
20/02/2025Hình ảnh con sóng dữ dội và nụ cười của nhân vật K trong con sóng được nhắc lại nhiều lần có ý nghĩa và tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung truyện?
- Hình ảnh con sóng dữ dội tượng trưng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống mà con người luôn phải đối mặt. Nó không chỉ thể hiện sức mạnh tự nhiên mà còn phản ánh những chướng ngại vật, những cú sốc và đau thương mà mỗi người có thể trải qua.
- Hình ảnh nụ cười của nhân vật K tượng trưng cho sự lạc quan và hy vọng để vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Dù đối diện với nguy hiểm và khó khăn, K vẫn giữ được nụ cười, điều này thể hiện sức mạnh tinh thần và niềm tin vào cuộc sống.
- Hai hình ảnh này không chỉ có ý nghĩa riêng mà còn tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật cuộc chiến giữa nỗi sợ hãi và lòng dũng cảm. Sự kết hợp này nhấn mạnh thông điệp về khả năng đứng vững trước những bão tố của cuộc đời.
- Việc nhắc lại hai hình ảnh này nhiều lần trong truyện giúp tạo ra một cấu trúc chặt chẽ, làm cho người đọc cảm nhận rõ hơn về sự đấu tranh nội tâm của nhân vật “tôi” và những bài học sâu sắc về sự kiên cường và lạc quan trong cuộc sống. Điều này cũng góp phần tạo nên một cái nhìn tích cực hơn về con người và cuộc sống, khuyến khích mỗi cá nhân hãy luôn giữ vững niềm tin và hy vọng, bất chấp mọi sóng gió.
Câu 84:
20/02/2025Truyện Người thứ bảy muốn gửi bạn thông điệp gì? Đoạn kết của truyện có phải là nội dung thông điệp ấy không? Vì sao?
Truyện “Người thứ bảy” muốn gửi đến ta thông điệp: Trong cuộc đời con người luôn có những nỗi sợ, cách tốt nhất là phải đối mặt với nỗi sợ đừng đầu hàng trước nó. "Thứ đáng sợ nhất mà chúng ta làm khi ây lại là quay lưng về phía nỗi sợ và nhắm mắt lại. Khi đó, chúng ta sẽ giữ lại thứ gì quý nhất đối với bản thân, giấu nó vào trong tim minh và đầu hàng trước một thứ khác."
- Đoạn kết của truyện cũng chính là nội dung thông điệp vì toàn bộ câu chuyện đã tập trung thể hiện tư tưởng này. Đó là thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm đến bạn đọc.
Câu 85:
20/02/2025Em có ấn tượng sâu sắc nhất về chi tiết (hình ảnh, sự việc, nhân vật, lời thoại...) nào trong truyện ngắn Người thứ bảy này? Vì sao?
Em có ấn tượng sâu sắc nhất về sự việc nhân vật “tôi” luôn cảm thấy ám ảnh về sự việc kinh hoàng đó, bởi em thấy được hình bóng của mình trong tâm trạng đó. Sự ám ảnh này không chỉ là một cảm giác cá nhân mà còn là một trải nghiệm chung của nhiều người khi đối mặt với những sự kiện đáng sợ hoặc đau thương trong cuộc sống.
Bởi lẽ rằng để đối diện với điều này, nhân vật “tôi” phải chuyển chỗ ở, giống như ta thường tìm cách chạy trốn khỏi nỗi sợ hãi. Điều này thể hiện sự khổ sở và nỗi đau tinh thần mà nhân vật phải chịu đựng.
Việc chạy trốn không phải lúc nào cũng dễ dàng, bởi vì tâm lý con người thường khó thoát ra khỏi những nỗi ám ảnh, sự hoang mang và lo sợ. Nhân vật “tôi” không chỉ đơn thuần là di chuyển về không gian, mà còn là một hành trình tìm kiếm sự bình yên cho tâm hồn.
Sự thay đổi này khiến em suy nghĩ về cách mà mỗi người chúng ta đối mặt với những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Đôi khi, để cứu thoát cho chính bản thân mình, việc tìm cách chạy trốn khỏi nỗi sợ đó trở thành một lựa chọn duy nhất, dù nó có thể không phải là giải pháp tốt nhất.
Từ đó, em cảm nhận được rằng nỗi sợ hãi và sự ám ảnh là những phần không thể tách rời của cuộc sống, và việc đối diện với chúng chính là một thử thách lớn. Điều này đã khơi dậy trong em một cảm xúc mạnh mẽ về sự kiên cường và sức mạnh nội tâm của mỗi người, khi họ cố gắng vượt qua những cơn sóng dữ của cuộc đời.
Câu 86:
20/02/2025Xếp các từ ở bên A vào nhóm phù hợp nêu ở bên B:
A. Từ |
B. Đặc điểm cấu tạo |
a. cà chua, tên lửa, đường sá |
1. Tạo từ theo phương thức láy |
b. tàu hoả, linh chiến, xe ben |
2. Tạo từ theo phương thức vay mượn tiếng Pháp |
c. nằng nặng, nhè nhẹ, bối rối |
3. Tạo từ theo phương thức vay mượn tiếng Hàn |
d. lô cốt, bê tông, xi măng |
4. Tạo từ theo phương thức ghép |
e. cường quốc, hải quân, siêu thị |
5. Tạo từ theo phương thức lai tạo |
M: a) – 4)
1. Tạo từ theo phương thức láy => c. nằng nặng, nhè nhẹ, bối rối
2. Tạo từ theo phương thức vay mượn tiếng Pháp => d. lô cốt, bê tông, xi măng
3. Tạo từ theo phương thức vay mượn tiếng Hàn => b. tàu hoả, linh chiến, xe ben
4. Tạo từ theo phương thức ghép => a. cà chua, tên lửa, đường sá
5. Tạo từ theo phương thức lai tạo => e. cường quốc, hải quân, siêu thị
Câu 87:
20/02/2025Xác định nghĩa của các từ in đậm trong những câu sau. Chỉ ra các nghĩa được hình thành theo phương thức ẩn dụ và các nghĩa được hình thành theo phương thức hoán dụ.
a) Nói ngọt lọt đến xương.
(Tục ngữ)
b) Dù ai nói ngả nói nghiêng
Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân.
(Ca dao)
c) Sầu đong càng lắc càng đầy
Ba thu dọn lại một ngày dài ghê
(Nguyễn Du)
a. Ngọt lọt đến xương (Tục ngữ)
Nghĩa hình thành theo phương thức ẩn dụ: Tục ngữ này sử dụng từ "ngọt" để ám chỉ điều gì đó rất tốt, rất đẹp, rất nổi bật, ẩn dụ về sự ngọt ngào, dễ chịu, và hấp dẫn như đồ ăn ngọt có thể làm cho người ta cảm thấy hạnh phúc và thoải mái.
b. Dù ai nói ngả nói nghiêng
Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân
Nghĩa hình thành theo phương thức hoán dụ: Trong đây, "kiềng ba chân" được sử dụng để tả sự vững vàng, kiên định, mạnh mẽ. Hoán dụ này ám chỉ sự ổn định, sự mạnh mẽ và không bị lay chuyển bởi những gì xung quanh, giống như một chiếc kiềng ba chân không bao giờ bị lật.
c. Sầu đông càng lắc càng đầy
Ba thu dọn lại một ngày dài ghê
Nghĩa hình thành theo phương thức ẩn dụ: Trong đây, từ "thu" được sử dụng để mô tả sự lắc động, xoay chuyển của cảm xúc và tâm trạng. "Thu" tượng trưng cho sự lăn tăn, sự dao động của cuộc sống và tâm hồn, ẩn dụ về sự thay đổi không ngừng nghỉ và sự đầy đặn của cảm xúc và trải nghiệm.
Câu 88:
20/02/2025Chỉ ra sự khác biệt về nghĩa giữa các yếu tố Hán Việt dưới đây:
- đồng: đồng âm, đồng bào, đồng ca / đồng dao, mục đồng, thần đồng.
- giai: giai nhân, giai phẩm, giai thoại / giai cấp, giai đoạn, giai tầng / giai lão, bách niên giai lão.
- minh: minh châu, minh quân, minh tinh / chúng minh, thuyết minh, minh oan / đồng minh, liên minh.
- tân: lễ tân, tân khách, tiếp tân / tân binh, tân dược, tân thời.
- vị: định vị, hoán vị, kế vị / vị ốc, vị tha / vị lai, vị tất, vị thành niên.
"Đồng" |
"Giai" |
+ Đồng âm: âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. + Đồng bào: người cùng dòng huyết. + Đồng ca: hát chung một bài ca. + Đồng dao: cùng một điệu nhịp, khích lệ nhau. + Mục đồng: trẻ em chăn gia súc. + Thần đồng: người có tài năng vượt trội.
|
+ Giai nhân: người phụ nữ tài sắc vượt trội. + Giai phẩm: phẩm chất tốt đẹp của người. + Giai thoại: câu chuyện huyền bí, truyền kỳ. + Giai cấp: tầng lớp xã hội. + Giai đoạn: giai đoạn. + Giai tầng: tầng lớp xã hội. + Giai lão: người cao tuổi, lão luyện. + Bách niên giai lão: người sống được trăm tuổi. |
"Minh" |
"Tân" |
+ Minh châu: viên ngọc sáng. + Minh quân: ông vua sáng suốt. + Minh tinh: ngôi sao nổi tiếng. + Chứng minh: xác định căn cứ đó là đúng hay sai, có hay không. + Thuyết minh: giải thích, làm rõ. + Minh oan: rõ ràng, công bằng. + Đồng minh: Cùng đứng về một phía, liên kết với nhau để hành động vì mục đích chung. + Liên minh: Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung |
+ Lễ tân: người đón tiếp. + Tiếp tân: đón tiếp, chào đón. + Tân khách: khách mới, người đến mới. + Tân binh: người lính mới. + Tân dược: loại thuốc mới. + Tân thời: thời đại mới.
|
"Vị" |
|
+ Định vị: xác định vị trí. + Hoán vị: sắp xếp lại theo thứ tự khác. + Kế vị: người thừa kế vị trí. + Vị quốc: vì quốc gia, đất nước. + Vị tha: lòng từ bi, sự thông cảm. + Vị lai: tương lai. + Vị tất: vĩnh viễn, mãi mãi. + Vị thành niên: tuổi trẻ. |
Câu 89:
20/02/2025Tìm các từ ghép Hán Việt trong những câu dưới đây, chỉ ra nghĩa của mỗi từ ghép Hán Việt tìm được và nghĩa của mỗi yếu tố cấu tạo nên chúng.
a)
Tái sinh chưa dứt hương thể,
Làm thân trâu ngựa, đền nghì trúc mai.
(Nguyễn Du)
b) Khi nhận được đường chuyền của thằng Phước, tôi lướt xuống sút vào gôn đội nó một quả tuyệt đẹp thì nó la toáng lên bảo tôi việt vị. (Nguyễn Nhật Ánh)
a)
Tái sinh chưa dứt hương thể,
Làm thân trâu ngựa, đền nghì trúc mai.
(Nguyễn Du)
- Tái sinh:
+ Tái: có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa".
+ Sinh: có nghĩa là "sống" hoặc "sinh ra".
=> Tái sinh: chỉ quá trình sống lại hoặc sinh ra một lần nữa sau khi đã chết.
- Trúc mai:
+ Trúc: có nghĩa là "cây tre".
+ Mai: có nghĩa là "cây mai" (loại cây thường nở hoa vào mùa xuân).
=> Trúc mai: thường được dùng trong văn học để chỉ hình ảnh của tình bạn đẹp, thanh tao hoặc cảnh sắc thiên nhiên thanh tịnh.
b) Khi nhận được đường chuyền của thằng Phước, tôi lướt xuống sút vào gôn đội nó một quả tuyệt đẹp thì nó la toáng lên bảo tôi việt vị.
(Nguyễn Nhật Ánh)
Việt vị:
+ Việt: có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt ngoài".
+ Vị: có nghĩa là "vị trí" hoặc "chỗ đứng".
=> Việt vị: thuật ngữ trong bóng đá dùng để chỉ tình huống mà một cầu thủ đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng, theo luật của trò chơi.
Câu 90:
20/02/2025- Đọc trước văn bản Đình công và nổi dậy, tìm hiểu thêm thông tin về tác giả Vi Huyền Đắc.
- Đọc nội dung giới thiệu về vở kịch Kim tiền dưới đây để hiểu bối cảnh đoạn trích.
* Thông tin về tác giả Vi Huyền Đắc:
Vi Huyền Đắc sinh ngày 18-12-1899 tại xã Trà Cổ, huyện Hải Ninh (nay là phường Trà Cổ, TP Móng Cái), mất ngày 10-8-1976 tại Hà Nội. Chuyện rằng, lúc sơ sinh, ông là một người khó nuôi, nên các cụ thân sinh “bán khoán” vào làm con Đức Thánh Trần ở đền Kiếp Bạc, mang họ tên Trần Văn Đắc theo vị danh tướng họ Trần. Đến 10 tuổi mới “tháo khoán” trở lại họ Vi.
Từ thuở nhỏ, cậu bé Đắc học chữ Pháp và chữ Hán, tốt nghiệp Thành Chung tại Hải Phòng, vào học trường Kỹ Nghệ. Vì thích văn chương, ông tự học chữ quốc ngữ. Khoảng năm 1923-1924, ông vào Sài Gòn làm báo, ở cùng nhà thơ Tản Đà và nhà văn Lê Văn Trương. Giai đoạn này, ông viết một số bài báo có xu hướng tiến bộ. Đang ấp ủ nhiều dự định thì cha ốm nặng nên gia đình gọi ông về Hải Phòng giao cho ông thừa kế sản nghiệp.
Về Bắc, ông cưới vợ, trông nom cơ nghiệp, nối tiếp bố làm thầu khoán, khai thác mỏ và viết văn, viết kịch. Tại Hải Phòng ngày ấy, ông thừa kế một sản nghiệp lớn, có đội thuyền đến 120 chiếc chở đá clinker cho Nhà máy xi măng Hải Phòng, có cổ phần nhà máy, có mỏ đá vôi và nhiều tài sản khác, nên ông có điều kiện vừa viết lách, vừa mở nhà in để xuất bản sách của mình và của bạn bè rất thoải mái. Sau đó ông càng ngày càng thấy say mê văn nghiệp hơn doanh nghiệp, nên bán đi những cổ phần doanh nghiệp của bố để lại để chuyên tay sáng tác. Ngoài dịch văn học, trước sau ông đã có trên 20 vở kịch vừa sáng tác vừa dịch của nước ngoài. Thời kỳ trước 1945 là thời kỳ ông viết khoẻ nhất.
Các vở có tiếng vang trong cả nước như: Uyên ương (1927), Hoàng Mộng Điệp (1928), Cô đầu Yến, Cô đốc Minh, Hai tối tân hôn (1929), Nghệ sĩ hồn (1923), Kinh Kha (1934), Kim tiền (được giải thưởng Tự lực văn đoàn 1937), Ông Ký Cóp, Trường hận và Samurai (Giải thưởng của viện Hàn lâm Nice, Pháp 1936-1937), Lệ Chi Viên (1934), Khóc lên tiếng cười (1943) v.v..
Kháng chiến chống Pháp bùng nổ, ông tản cư về vùng tự do ở Yên Mô (Ninh Bình). Tại đây, ông đã tham gia viết kịch cho đội kịch địa phương và công tác báo chí, văn hoá, kịch nghệ. Sau đó, vì sốt rét nặng, ông trở về Hải Phòng rồi năm 1954 thì vào Nam, sống chủ yếu bằng nghề dịch thuật, viết văn và dạy học ở trường Quốc gia âm nhạc kịch nghệ Sài Gòn. Sau 1954, ông ít viết kịch, chỉ hoàn tất vở Thành Cát Tư Hãn, Từ Hy Thái Hậu và vở kịch cuối cùng là Nhà có phúc đã đăng báo, chưa xuất bản. Thời gian sống ở Sài Gòn hầu như ông chỉ chuyên chú dịch Hán văn, Pháp văn. Đất nước thống nhất, Vi Huyền Đắc trở về Bắc thăm quê Trà Cổ và sau đó mất ở Hà Nội ngày 10- 8- 1976, thọ 78 tuổi.
Kịch tác gia Vi Huyền Đắc là một trong vài nhà viết kịch có tên tuổi trong thời kỳ hình thành nền kịch nói Việt Nam. Đa số các vở kịch của ông đã được công diễn nhiều lần từ Bắc chí Nam và có tiếng vang, để lại ấn tượng sâu sắc. Kịch của ông tựu trung là đề cao chân thiện mỹ, bảo vệ luân lý cổ truyền, ca tụng đạo đức, đề cao ý chí nghị lực con người, bênh vực tầng lớp dân nghèo, phu thợ lầm than bị chủ bóc lột, đòi sự công bằng hợp đạo lý. Vở Kim Tiền dựng nền trên ý tưởng ấy, và cũng chính là vở kịch đắc ý nhất của tác giả.
Câu 91:
20/02/2025Hình dung bối cảnh câu chuyện Đình công và nổi dậy qua phần chỉ dẫn sân khấu.
Bối cảnh câu chuyện: Thời gian diễn ra vào giữa trưa, địa điểm là cửa buồng ăn thông vào tư thất của ông Chung. Không gian này thể hiện sự riêng tư và cũng là nơi thể hiện rõ nhất quyền lực của ông Chung, gợi lên sự tương phản giữa cuộc sống xa hoa của gia đình ông và sự khốn khó của người lao động bên ngoài.
Câu 92:
20/02/2025Thái độ ông chủ mỏ trong Đình công và nổi dậy như thế nào?
Thái độ của ông chủ mỏ: Ông chủ mỏ thể hiện sự rối bời, lo lắng khi đối mặt với tình hình công nhân đình công. Sự lo lắng của ông xuất phát từ nỗi sợ mất đi quyền lực và sự kiểm soát đối với công nhân. Thái độ này cho thấy ông lo lắng cho lợi ích của bản thân hơn là quan tâm đến nỗi khổ của người lao động.
Câu 93:
20/02/2025Những chi tiết nào cho thấy tình hình ngày càng căng thẳng trong Đình công và nổi dậy?
Các chi tiết cho thấy tình hình ngày càng căng thẳng bao gồm:
+ Ông Chung kéo ra khẩu súng lục từ bàn giấy: Hành động này cho thấy sự lo lắng và sẵn sàng sử dụng bạo lực để đối phó với tình huống.
+ Dân công đã bỏ cái nhà kho và kéo lại đằng ông Chung và bà Ba: Điều này thể hiện sự bất bình ngày càng lớn của công nhân, khi họ từ bỏ công việc và tiến đến đối đầu trực tiếp với ông Chung và gia đình, làm gia tăng sự căng thẳng và đối đầu trong tình huống.
Câu 94:
20/02/2025Vì sao thợ mỏ đình công?
Thợ mỏ đình công là do sự bóc lột và đối xử bất công của ông Chung. Cụ thể, ông Chung đã phát gạo kém chất lượng, gạo xấu, cá mắm thối cho công nhân, và cai quản đã đánh đập, đối xử tàn nhẫn với họ. Sự bất công và điều kiện sống khắc nghiệt này đã khiến thợ mỏ không thể chịu đựng thêm và buộc họ phải đình công để đòi lại quyền lợi của mình.
Câu 95:
20/02/2025Phần chỉ dẫn sân khấu trong Đình công và nổi dậy cho biết điều gì?
Phần chỉ dẫn sân khấu cho biết rằng ông Chung đã bị bắn. Chi tiết này thể hiện tình huống căng thẳng đã lên đến đỉnh điểm và kết thúc bằng một hành động bạo lực. Nó cũng phản ánh sự phẫn nộ và quyết tâm của người lao động khi họ không còn chịu đựng được sự áp bức và bất công từ gia đình ông Chung.
Câu 96:
20/02/2025Kết thúc Đình công và nổi dậy có gì bất ngờ?
Kết thúc bất ngờ vì ông Chung bị bắn chết, và bà Ba bị Bích đẩy ngã khi cố gắng cướp chìa khóa để lấy tài sản. Tuy nhiên, bà Ba không lấy được gì vì người dân đã ùa vào. Kết cục này thể hiện sự sụp đổ hoàn toàn của gia đình ông Chung và sự nổi dậy mạnh mẽ của người lao động, đồng thời phơi bày sự thất bại của những kẻ áp bức trong việc bảo vệ quyền lợi ích kỷ của mình.
Câu 97:
20/02/2025Đoạn trích Đình công và nổi dậy kể về sự kiện gì? Có những tuyến nhân vật nào? Ai là đại diện cho mỗi tuyến nhân vật?
- Đoạn trích Đình công và nổi dậy kể về sự kiện: công nhân đình công vì gia đình Ông Chung bóc lột quá sức, cuối cùng nhận kết cục bi thảm.
- Văn bản gồm 2 tuyến nhân vật:
+ Tuyến nhân vật giàu có, tham lam, bóc lột người lao động: ông Chung, bà Ba, cả Bích.
+ Tuyến nhân vật người lao động: chăm chỉ, chịu khó, dũng cảm và đứng lên đòi lại công bằng.
Câu 98:
20/02/2025Em dựa vào những chi tiết nào để biết được bối cảnh và tình hình căng thẳng của câu chuyện trong Đình công và nổi dậy?
- Bối cảnh: giữa buổi trưa, người loong toong mặt cắt không ra máu, hớt ha hớt hải chạy vào tư thất của ông Chung để báo tin cu li nổi loạn, đến phá nhà kho.
- Sự việc căng thẳng khi ông Chung cầu cứu báo đồn cho lính xuống nhưng phải mất ít nhất một giờ đồng hồ mới đến còn phu mỏ đã kéo đến, phá bỏ nhà kho và kéo lại về nhà ông Chung.
=> Từ chỉ dẫn sân khấu, hành động và lời nói của anh loong toong, tiếng ở dưới đường đã giúp người đọc hiểu bối cảnh và tình hình căng thẳng của câu chuyện.
Câu 99:
20/02/2025Phân tích nhân vật ông chủ mỏ Trần Thiết Chung qua thái độ, lời thoại và hành động...
* Nhân vật ông chủ mỏ Trần Thiết Chung
- Thái độ: “không sợ… cửa sổ toàn bằng gỗ lim nạm sắt, chúng nó có phá được còn khó…”; “ta có khẩu súng này thì còn sợ gì”. à hiên ngang, coi thường người lao động.
- Lời thoại: “Các anh đừng có nói bậy… Ai bỏ các anh em chết đói? Nếu các anh đi làm ăn cẩn thận, có ngày nào không phát gạo, phát hàng”, “Lần này là lần cuối cùng, tôi ra lệnh cho các anh, ai phải về trại ấy ngay lập tức, rồi tôi sẽ liệu…”. à thể hiện sự đanh thép, trịch thượng, kẻ cả bề trên.
- Hành động: “Mình không ngại, thế nào họ cũng đến kịp,... Dầu chúng nó có gậy gộc, cuốc xẻng cũng không sao đến gần mình được…. Mình đừng ngại”, “Ô hay, sợ cái gì… Mình cứ để tôi ra xem chúng nó nói gì… Có súng đây, sợ gì”. à thể hiện sự dứt khoát, coi thường người lao động.
- Nhận xét: qua đoạn trích, đã thể hiện bản chất xấu xa và độc ác của nhân vật ông Chung qua thái độ, hành động và lời thoại. Kết cục ông Chung đã nhận kết cục bi thảm khi bị chính đứa con trai sát hại.
Câu 100:
20/02/2025Qua đoạn trích Đình công và nổi dậy, hãy nhận xét cách xây dựng diễn biến xung đột của tác giả.
- Dựa vào lời thoại, có thể nhận thấy hai xung đột chính của vở kịch:
+ Xung đột: giữa nhân vật chính diện và phản diện.
+ Xung đột tâm lí: cho các nhân vật trải qua các thử thách về tâm lí, đạo đức.
=> Xung đột về lợi ích và quyền lợi giữa các nhân vật, không thể giải quyết một cách êm đẹp.
Câu 101:
02/03/2025Lưu ý thái độ của Khơ-lét-xta-cốp với “dân đen”, cũng như chính bản thân mình.
- Thái độ của Khơ-lét-xta-cốp:
+ Với dân đen: cảm thông, thương xót vì họ phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột của tầng lớp thống trị.
+ Với chính mình: tự hào về bản thân mình là một người lính Nga yêu nước, kiêu hãnh vì đã chiến đấu anh dũng bảo vệ Tổ quốc.
Câu 102:
02/03/2025Khơ-lét-xta-cốp sơ ý bộc lộ thân phận thật của mình qua lời khoác lác thế nào?
- Khơ-lét-xta-cốp sơ ý bộc lộ thân phận thật của mình qua lời khoác lác:
+ Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có nhiều tiền
+ Khơ-lét-xta-cốp kể rằng mình đã mua cả đống đồ cho vợ và con gái
+ Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có nhiều bạn bè, có thể giúp đỡ ông trong mọi việc.
+ Khơ-lét-xta-cốp còn khoe khoang rằng mình có quan hệ với quan chức.
Câu 103:
02/03/2025Chú ý sự vênh lệch của việc gắn tên tuổi Puskin với thể loại “ca kịch vui”.
- Puskin được biết đến là một nhà thơ, nhà văn, nhà viết kịch lỗi lạc của Nga. Ông có nhiều tác phẩm nổi tiếng thuộc nhiều thể loại khác nhau, như thơ trữ tình, trường ca, kịch thơ, tiểu thuyết, truyện ngắn,...
- Pu-skin chỉ có một vở ca kịch vui duy nhất. Số lượng tác phẩm ít ỏi này khiến cho việc gắn tên tuổi Pu-skin với thể loại ca kịch vui trở nên thiếu thuyết phục.
Câu 104:
02/03/2025Khơ-lét-xta-cốp đã bộc lộ thực chất trình độ hiểu biết văn chương của mình như thế nào?
Khơ-lét-xta-cốp thường xuyên khoe khoang rằng mình có kiến thức sâu rộng về văn chương bằng việc hay nhắc đến tên các tác giả, tác phẩm nổi tiếng, và bình luận về chúng một cách tự tin. Ông thường xuyên trích dẫn những câu thơ, câu văn nổi tiếng để thể hiện sự hiểu biết của mình. Tuy nhiên, những kiến thức của ông thường chỉ là những mẩu thông tin rời rạc, không có chiều sâu.
Câu 105:
02/03/2025Chú ý lời thoại của các nhân vật tố cáo lẫn nhau
- Thị trưởng tố cáo quan án là một kẻ tham nhũng, hối lộ.
- Quan án tố cáo thị trưởng là một kẻ lừa đảo, gian dối.
- Các quan chức trong vở kịch đều là những kẻ tham nhũng, hối lộ.
- Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là không phải là quan thanh tra, các nhân vật đều vô cùng bất ngờ, và họ bắt đầu tố cáo lẫn nhau để hòng thoát tội.
Câu 106:
02/03/2025Qua lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp, có thể nhận ra điều gì về các hoạt động được giới thượng lưu quan tâm.
Các hoạt động được giới thượng lưu quan tâm: săn bắn, đua ngựa, dạ hội, âm nhạc, sân khấu.
→ Các hoạt động thể hiện sự giàu có, đẳng cấp, sang trọng của giới thượng lưu.
Câu 107:
02/03/2025Vì sao Khơ-lét-xta-cốp càng nói càng hăng?
Khơ-lét-xta-cốp càng nói càng hăng vì:
- Giúp ông tự tin hơn, và cũng là cách để ông che giấu sự thất vọng của mình với thực tại.
- Giúp ông che giấu sự tự ti của mình, và cũng là cách để ông khẳng định bản thân.
- Giúp ông thu hút sự chú ý của người khác, và cũng là cách để ông thỏa mãn nhu cầu được khen ngợi của mình.
- Khiến mọi người xung quanh đều tin tưởng và khen ngợi ông.
Câu 108:
02/03/2025Dựa vào phần tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, hãy xác định tình huống hiểu lầm của vở kịch.
Tình huống hiểu lầm của vở kịch:
- Thị trưởng và các quan chức gặp gỡ Khơ-lét-xta-cốp, họ nhầm tưởng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra và tìm cách hối lộ ông ta để che giấu tội lỗi của mình.
- Khơ-lét-xta-cốp vui mừng nhận hối lộ từ các quan chức. Ông ta không hề biết rằng họ đang nhầm tưởng mình là quan thanh tra.
- Cuối cùng, mọi chuyện vỡ lở khi một quan thanh tra thật sự đến thị trấn. Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là kẻ lừa đảo và phải bỏ trốn.
Câu 109:
02/03/2025Đối chiếu hoàn cảnh thực tế của Khơ-lét-xta-cốp (qua phần tóm tắt hồi II của vở kịch) với cuộc sống “thượng lưu” mà nhân vật khoe khoang trong đoạn trích, hãy lí giải nhân vật này đáng cười ở điểm nào.
Đối chiếu hoàn cảnh thực tế của Khơ-lét-xta-cốp (qua phần tóm tắt hồi II của vở kịch) với cuộc sống thượng lưu mà nhân vật khoe khoang trong đoạn trích, nhân vật này đáng cười ở chỗ:
- Khơ-lét-xta-cốp là một viên chức quèn với cuộc sống nghèo khổ. Tuy nhiên, ông ta thường xuyên khoe khoang về cuộc sống thượng lưu xa hoa của mình. Ông ta kể về những món ăn ngon, những bộ quần áo đẹp, những con ngựa đua, những dạ hội sang trọng,... đã từng trải nghiệm.
- Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang về việc mình thường xuyên đi xem kịch. Tuy nhiên, khi được hỏi về vở kịch mới nhất, ông ta lại không biết gì.
- Khơ-lét-xta-cốp là một người có ham muốn học hỏi, nhưng ông lại thiếu đi sự kiên nhẫn và cẩn trọng.
- Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng tin đồn về quan thanh tra để hù dọa và lừa đảo các quan chức trong thị trấn.
Câu 110:
02/03/2025Thị trưởng cùng viên kiểm học Lu-ca Lu-kích, trưởng viện tế bần Ác-tê-mi Phi-líp-pô-vích thể hiện thái độ thế nào trước sự khoác lác, ra oai của Khơ-lét-xta-cốp? Vì sao?
Thị trưởng cùng viên kiếm học Lu-ca Lu-kích, trưởng viện tế bần Ác-tê-mi Phi-líp-pô-vích thể hiện thái độ vô cùng lo sợ trước sự khoác lác, ra oai của Khơ-lét-xta-cốp vì: Họ lo rằng những hành vi tham nhũng, hối lộ của mình sẽ bị phanh phui.
Câu 111:
02/03/2025Nhân vật An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na đóng vai trò gì trong việc tạo ra tiếng cười trong đoạn trích?
Nhân vật An-na An-đrê-ép-na và Ma-ri-a An-tô-nốp-na đóng vai trò:
- Hai nhân vật này là đại diện cho tầng lớp quý tộc Nga hoàng. Họ sống xa hoa, lãng phí và không hề quan tâm đến người dân. Họ là những kẻ tham lam, ích kỷ và chỉ biết lo cho bản thân mình. Những lời nói và hành động của họ thường xuyên gây ra tiếng cười cho khán giả.
- Góp phần vào việc xây dựng tình huống hiểu lầm, tiếp tục đẩy câu chuyện lên cao trào của vở kịch: Hai nhân vật này là những người đầu tiên tin rằng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra. Họ tung tin đồn này khắp thị trấn, khiến cho mọi người càng thêm hoang mang và lo sợ.
Câu 112:
02/03/2025Xác định các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích. Phân tích một thủ pháp nổi bật trong số đó.
* Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích:
- Châm biếm: vạch trần sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng những tệ nạn xã hội như tham nhũng, hối lộ, lừa đảo,...
- Mỉa mai: chế giễu sự ngu ngốc, hám danh và tham lam của các nhân vật, bản chất xấu xa của họ.
- Phóng đại: hành động và lời nói của các nhân vật để tạo nên hiệu quả hài hước và châm biếm.
* Phân tích thủ pháp phóng đại:
Thủ pháp phóng đại được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích Quan thanh tra. Gogol đã phóng đại những hành động và lời nói của các nhân vật để tạo nên hiệu quả hài hước và châm biếm. Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang rằng ông đã ăn một quả dưa hấu nặng đến 700 pound. Thị trưởng khoe khoang rằng ông có thể ăn một đĩa súp với 50 chiếc bánh bao. An-na An-đrê-ép-na khoe khoang rằng bà có một chiếc váy 1000 rúp. Việc phóng đại những hành động và lời nói của các nhân vật đã tạo nên những tình huống hài hước, khiến cho người đọc bật cười. Việc phóng đại những ham muốn của các nhân vật đã cho thấy sự tham lam, ích kỷ và hám danh của họ.
Câu 113:
02/03/2025Qua việc đọc đoạn trích Nhân vật quan trọng và phần tóm tắt hài kịch Quan thanh tra, hãy nêu những điểm đặc sắc về xung đột và kết cấu của vở kịch.
* Điểm đặc sắc về xung đột của vở kịch:
- Xung đột chính của vở kịch là xung đột giữa giữa sự trung thực và lừa dối, giữa công lý và bất công.
- Xung đột này được thể hiện qua sự đối lập giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong thị trấn.
* Điểm đặc sắc về kết cấu của vở kịch:
- Mở đầu vở kịch: tin đồn về một quan thanh tra sắp đến thị trấn.
- Diễn biến vở kịch:
+ Tin đồn này khiến cho các quan chức trong thị trấn vô cùng lo sợ.
+ Khơ-lét-xta-cốp đến thị trấn và được mọi người nhầm tưởng là quan thanh tra.
+ Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng sự hiểu lầm này để trừng trị những kẻ tham lam, ích kỷ.
- Cuối vở kịch, quan thanh tra thật sự đến thị trấn và mọi chuyện vỡ lở. Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, các quan chức bị phanh phui tội lỗi.
Câu 114:
02/03/2025Theo bạn, “thói Khơ-lét-xta-cốp” bắt nguồn từ đâu và có thể gây ra những hậu quả gì? Nêu suy nghĩ của bạn về nhận định của Gô-gôn: “ít ai tránh được việc trở nên giống Khơ-lét-xta-cốp, dù chỉ một lần trong đời”.
- Nguồn gốc của thói Khơ-lét-xta-cốp:
+ Tâm lý tự ti sử dụng lời nói để che giấu sự tự ti của bản thân.
+ Khao khát được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ.
- Hậu quả của thói Khơ-lét-xta-cốp:
+ Gây hoang mang và lo lắng cho người khác:
+ Gây mất niềm tin vào xã hội, vào những người có chức có quyền.
+ Gây tổn hại đến danh dự của bản thân, bị mọi người khinh miệt và xa lánh.
- Suy nghĩ về nhận định của Gogol ít ai tránh được việc trở nên giống Khơ-lét-xta-cốp, dù chỉ một lần trong đời: Thói khoác lác là một tệ nạn xã hội phổ biến. Nhiều người vì muốn được khen ngợi, tôn trọng hoặc vì mục đích trục lợi mà thường xuyên khoác lác về bản thân. Thói khoác lác có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như Khơ-lét-xta-cốp đã gặp phải. Gogol muốn cảnh tỉnh mọi người về sự nguy hiểm của thói khoác lác. Ông muốn mọi người sống trung thực và liêm khiết, không nên lừa dối người khác.
Câu 115:
02/03/2025Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về cách khắc phục “thói Khơ-lét-xta-cốp”.
Qua vở kịch Nhân vật quan trọng, Gogol đã để lại cho người đời bài học về thói Khơ-lét-xta-cốp. Thói Khơ-lét-xta-cốp chính là thói khoác lác. Thói khoác lác, hay nói dối để tô vẽ bản thân, là một tệ nạn tồn tại dai dẳng trong xã hội. Nó như một rào cản ngăn con người hướng đến giá trị chân thực, làm xói mòn niềm tin và gây tổn hại đến các mối quan hệ. Nó làm ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của bản thân, khiến người khác mất niềm tin, xa lánh và khinh miệt. Lời nói dối có thể che giấu sự thật trong thời gian ngắn, nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến sự vỡ lở, gây tổn hại đến các mối quan hệ và ảnh hưởng đến tâm lý của người nói dối. Để khắc phục thói khoác lác? Từ bản thân mỗi người - nâng cao nhận thức, hiểu rõ tác hại của thói khoác lác, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh bản thân. Luôn nói sự thật trong mọi tình huống, hướng đến lối sống chân thành và chính trực. Khắc phục thói khoác lác là một hành trình dài cần sự chung tay của tất cả mọi người. Qua vở kịch, nhà văn muốn khán giả nhìn nhận vào chính bản thân mình, nhìn vào con người bên trong thật sự của chính mình, đưa ra lời cảnh báo cho khán giả về lối sống trống rỗng, khoác lác, không có ý nghĩa hiện tại.
Câu 116:
02/03/2025Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười.
- Phim hài: Không hề biết giận
- Bộ phim Không hề biết giận xoay quanh cuộc sống của một lão phú ông giàu có nhưng keo kiệt, được biết đến với tính cách không bao giờ biết giận. Ông đặt ra một thử thách độc đáo: bất kỳ ai muốn cưới con gái ông phải khiến ông tức giận. Qua những tình huống hài hước, phim truyền đạt các thông điệp sâu sắc về giá trị của tình yêu, sự khoan dung và tầm quan trọng của gia đình. Dưới lớp vỏ ngoài là những tràng cười sảng khoái, là những bài học ý nghĩa về cuộc sống và cách chúng ta nên quan hệ với nhau trong xã hội.
Câu 117:
02/03/2025Lời chỉ dẫn sân khấu trong Giấu của có những đặc điểm gì đáng chú ý?
Lời chỉ dẫn sân khấu sử dụng các chi tiết tượng trưng, ẩn dụ để thể hiện nội dung vở tuồng (cửa võng, mành tre). Sử dụng các động tác để thể hiện hành động và tâm trạng nhân vật (vỗ tay, chống tay lên trán). Sử dụng các chi tiết, hình ảnh, âm thanh để tạo hiệu ứng sân khấu ấn tượng.
Câu 118:
02/03/2025Chú ý thủ pháp gây cười được vận dụng trong đoạn đối thoại trong Giấu của
Thủ pháp gây cười trong đoạn trích: sử dụng lối chơi chữ: Có của thì giấu, không của thì... Cũng giấu; Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài; Giấu của trong nhà, ra ngõ thì... Hết; Giấu của một đời, rồi cũng... Tiêu một đời; Của cải như nước chảy, mây trôi... Có hôm đầy nhà, có hôm... Vơi đi một nửa; Giấu của để làm gì? Để... Cho người khác tiêu!; Của cải như nước chảy, mây trôi... Có hôm đầy nhà, có hôm... Vơi đi một nửa. Vậy nên, cứ... Tiêu pha cho hết!; Cụ cố tổ nhà ta... Giấu vàng trong... Cái gối; Có người giấu vàng trong... Cái hố xí; Giấu của để làm gì? Để... Cho con cháu đánh nhau!...
Câu 119:
02/03/2025Hai nhân vật trong Giấu của đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào.
- Hai nhân vật rơi vào tình thế hài hước:
+ Tình huống bất ngờ: Ông Đại Cát và bà Đại Cát đang bàn bạc về việc giấu của cải để đề phòng khi có biến. Ông Đại Cát và bà Đại Cát, không biết phải giấu của cải ở đâu.
+ Hành động ngớ ngẩn, Ông Đại Cát và bà Đại Cát loay hoay tìm chỗ giấu của cải. Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong quần áo.
+ Lời nói ngộ nghĩnh Ông Đại Cát và bà Đại Cát nói năng lúng túng.
Câu 120:
02/03/2025Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật trong Giấu của cho thấy điều gì đang ám ảnh họ.
Trạng thái tâm lý luôn luôn thay đổi, hai nhân vật được khắc họa rõ nét với sự tham lam, bủn xỉn, ích kỷ và hẹp hòi, những hành động ngớ ngẩn, phi lí, thể hiện sự lo lắng, hoang mang tột độ.
Câu 121:
02/03/2025Chú ý các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn
- Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn:
+ Tấm ảnh được đặt ở vị trí trang trọng nhất trong nhà, trên bàn thờ.
+ Tấm ảnh có kích thước lớn, nổi bật so với những vật dụng khác trong nhà.
+ Tấm ảnh chụp cụ Đại Lợi đang mặc bộ trang phục quan lại.
+ Cụ Đại Lợi trong ảnh có khuôn mặt nghiêm nghị, ánh mắt nhìn xa xăm.
Câu 122:
02/03/2025Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích Giấu của.
- Hoàn cảnh: ông bà Đại Cát đang lo lắng tìm chỗ giấu của cải để đề phòng khi có biến. ông bà Đại Cát không biết phải giấu của cải ở đâu.
- Hành động ngớ ngẩn: ông bà Đại Cát loay hoay tìm chỗ giấu của cải. Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong quần áo.
- Lời nói ngộ nghĩnh: ông bà Đại Cát nói năng lúng túng để che giấu sự lo lắng của mình.
Câu 123:
02/03/2025Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật trong Giấu của.
Tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật:
- Từ ngữ, hình ảnh để châm biếm sự tham lam, bủn xỉn của hai nhân vật: Của cải là của ta, ta muốn giấu ở đâu thì giấu; Còn xem gì nữa. Mai con Trinh nó về rồi đấy.
- Lời nói, cử chỉ để mỉa mai sự ngu ngốc, lố bịch của hai nhân vật: Cậu này... hay là treo lên buồng ngủ?; Hay là đen chôn?; ...
Câu 124:
02/03/2025Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?
Trạng thái quẫn của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động:
+ Hai nhân vật liên tục lặp lại những câu nói như: Không được!; Không đâu hơn cả; Úi trời,...
+ Hai nhân vật nói năng lúng túng, thể hiện sự hoảng loạn và mất bình tĩnh.
+ Hai nhân vật loay hoay tìm cách giải quyết vấn đề, nhưng không biết phải làm gì: ngồi phịch xuống sập, hai tay cào mái tóc,
+ Hai nhân vật có biểu cảm khuôn mặt lo lắng, hành động sợ hãi: bà Đại Cát nắm lấy tay chồng.
+ Hai nhân vật có giọng nói run rẩy, bối rối: Cậu ạ... hay là... để mai xem sao...
Câu 125:
02/03/2025Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích Giấu của gợi cho bạn suy nghĩ gì?
- Chi tiết tấm ảnh xuất hiện:
+ Phần đầu đoạn trích: Rồi luồng sáng vươn lên tường, chiếu thẳng vào tấm ảnh bán thân một người đàn bà nạ dòng, cặp mắt trừng trừng nhìn thẳng, miệng loe một nụ cười ngây thộn: Ảnh bà Đại Cát; tấm ảnh bán thân một người đàn ông đeo mục kỉnh (loang loáng trong kính ảnh) để râu vuông gọn tựa một đốt ngón tay đính giữa nhân trung,...
+ Phần cuối đoạn trích: ngắm tấm ảnh mẹ treo giữa nhà, trên cái tủ chè; Bà Đại Cát như một cái máy, quờ tay tắt đèn, căn phòng trở lại tốm um. Hai bóng trắng vợ chồng Đại Cát chập chờn trong đêm dày đặc. Luồng ánh sáng đèn dọi lóe lên vàng úa cắm thẳng vào tấm ảnh cụ Đại Lợi. Tấm ảnh chơi vơi giữa khoảng không với đôi má chảy xệ và cặp mắt quằm quặm.
- Những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi cho em suy nghĩ:
+ Cho thấy tầm quan trọng của chúng trong tác phẩm, biểu hiện nét truyền thống, giá trị đạo đức gia đình.
+ Tạo sự đối lập về tâm trạng của nhân vật: ở đầu tác phẩm, nhân vật vui vẻ, hạnh phúc khi nhìn những tấm ảnh; cuối tác phẩm, nhân vật buồn bã, thất vọng khi nhìn những tấm ảnh.
Câu 126:
02/03/2025Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích Giấu của này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?
- Hai nhân vật đáng cười trong đoạn trích này đáng cười.
- Vì: hai nhân vật này liên tục thực hiện những hành động lố bịch, để che giấu bí mật của mình. Những hành động này khiến họ trở nên nực cười và thiếu đi sự tôn trọng đối với người khác. Họ chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật của bản thân mà không màng đến những ảnh hưởng tiêu cực mà nó có thể gây ra.
Câu 127:
02/03/2025Hãy chỉ ra xung đột giữa thực tế và lí tưởng được thể hiện trong đoạn trích Giấu của.
Xung đột giữa thực tế và lí tưởng nhân vật: ông bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải cho gia đình, nhưng thực tế xã hội bất công, nhân dân đói khổ khiến họ phải lo lắng, sợ hãi khi mất đi khối tài sản lớn.
Câu 128:
02/03/2025Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích Giấu của trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý diễn viên những điểm gì?
- Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý diễn viên hóa trang vào từng nhân vật trong quá trình diễn xuất:
+ Vai ông Đại Cát:
Khi lo lắng, giọng điệu của sẽ run rẩy, lúng túng.
Khi tức giận, giọng điệu của sẽ cao và to hơn, đi qua đi lại, nhăn nhó, lo âu, đỏ bừng, cau mày.
+ Vai bà Đại Cát:
Giọng điệu nhỏ nhẹ, cử chỉ của bà rụt rè, e dè, ngây ngô, sợ hãi.
Câu 129:
02/03/2025Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích Giấu của.
Đoạn trích Giấu của là một vở hài kịch tiêu biểu của nhà văn Lộng Chương. Chi tiết hài hước xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, góp phần tạo nên tiếng cười vui nhộn và châm biếm sâu cay đối với xã hội miền Bắc trong những năm 60, thế kỉ XX, được thể hiện qua những lời đối thoại gây cười của nhân vật. Trog lúc tìm nơi để giấu của cải, ở hai nhân vật có những lời thoại: Bây giờ giấu của cải ở đâu?; Hay là giấu trong nồi canh?; Không được, bà Phán có thể ăn hết! Vậy giấu trong chăn bông?;Vậy... Giấu trong quần áo?Được! Cứ giấu trong quần áo! Những lời thoại hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn, đó là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Nó châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả. Điều này tạo bầu không khí vui nhộn, giúp giảm bớt căng thẳng, mang đến tiếng cười sảng khoái, giúp người đọc giải trí. Châm biếm sâu cay hơi bày bản chất tham lam, hèn nhát, thiếu bản lĩnh của tầng lớp quan lại. Qua đó thể hiện tài năng của tác giả với khả năng xây dựng nhân vật hài hước, sinh động, khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, châm biếm sâu cay. Lời thoại hài hước là một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của tác phẩm Giấu của.
Câu 130:
02/03/2025Giới thiệu vấn đề nghiên cứu Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa
Vấn đề nghiên cứu: mĩ thuật Việt Nam hiện đại trong cộng đồng nghệ thuật khu vực và quốc tế.
Câu 131:
02/03/2025Trình bày các kết quả nghiên cứu trong Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa
- Các kết quả nghiên cứu:
+ Những đổi mới trong sáng tác nghệ thuật
+ Các trào lưu nghệ thuật mới xuất hiện
+ Ảnh hưởng của nghệ thuật quốc tế
Câu 132:
02/03/2025Nêu luận điểm thứ nhất của Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa
Luận điểm 1: Sự đổi mới về chủ đề và nội dung trong mỹ thuật Việt Nam thời mở cửa
Câu 133:
02/03/2025Làm rõ các khía cạnh của luận điểm thông qua phân tích, đánh giá những dữ liệu thực tế
Phân tích các tác phẩm hội họa, điêu khắc, đồ họa, kiến trúc tiêu biểu của thời kỳ này
Câu 134:
02/03/2025Nêu luận điểm thứ hai bài Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa
Sự xuất hiện của các trào lưu nghệ thuật mới.
Câu 135:
02/03/2025Đưa ra các dữ liệu để làm tăng sức thuyết phục của luận điểm bài Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa
Giới thiệu các trào lưu nghệ thuật mới xuất hiện trong thời kỳ này như trừu tượng, biểu hiện, tối giản,...
Câu 136:
02/03/2025Tranh minh họa được sử dụng để hỗ trợ cho kênh chữ
Tranh sơn dầu, Chiến lũy của tác giả Lê Anh Vân
Câu 137:
02/03/2025Trình bày kết luận. Nêu đánh giá, mở rộng vấn đề bài Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa.
- Kết luận: Một phần tư cuối thế kỉ là giai đoạn đất nước tiến vào thời đại mới, vài cuộc sống mưu sinh nhằm đuổi kịp nhân loại vì phồn vinh và tự do, dân chủ.
- Đánh giá, mở rộng: Những khuynh hướng thẩm mĩ khác nhau, những thủ pháp nghệ thuật rộng mở làm nên diện mạo mới của nền mĩ thuật. Và cái tôi độc đáo, sự mở cửa hai chiều vừa khám phá cái tôi vừa khám phá thế giới, tạo ra nhiều phong cách cá nhân.
Câu 138:
02/03/2025Nhan đề của bài báo cáo nghiên cứu Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa cho chúng ta biết những thông tin gì về đề tài nghiên cứu, nội dung nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu.
Nhan đề của bài báo cáo nghiên cứu cho chúng ta biết những thông tin:
- Chủ đề: Mỹ thuật Việt Nam
- Giai đoạn: Thời mở cửa
Câu 139:
02/03/2025Báo cáo nghiên cứu Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa đã triển khai những luận điểm nào? Tìm câu chủ đề thể hiện nội dung chính của mỗi luận điểm. Các dữ liệu đã được sử dụng như thế nào để làm nổi bật từng luận điểm đó.
Các luận điểm, câu chủ đề, dữ liệu trong bài báo:
* Luận điểm 1: Sự đổi mới về chủ đề và nội dung trong mỹ thuật Việt Nam thời mở cửa:
- Câu chủ đề: Mỹ thuật Việt Nam thời mở cửa phản ánh đa dạng các chủ đề về đời sống xã hội, con người, và thiên nhiên, thể hiện quan điểm mới mẻ, cởi mở, và hướng đến hiện thực.
- Dữ liệu:
+ Phân tích các tác phẩm hội họa, điêu khắc, đồ họa, kiến trúc tiêu biểu của thời kỳ này.
+ So sánh với các tác phẩm mỹ thuật trước thời kỳ mở cửa.
+ Lấy dẫn chứng về các tác phẩm cụ thể và tác giả của chúng.
* Luận điểm 2: Sự xuất hiện của các trào lưu nghệ thuật mới:
- Câu chủ đề: Mỹ thuật Việt Nam thời mở cửa tiếp nhận và sáng tạo các trào lưu nghệ thuật mới từ phương Tây, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong ngôn ngữ nghệ thuật.
- Dữ liệu:
+ Giới thiệu các trào lưu nghệ thuật mới xuất hiện trong thời kỳ này như trừu tượng, biểu hiện, tối giản,...
+ Phân tích các tác phẩm tiêu biểu của từng trào lưu.
+ Đánh giá ảnh hưởng của các trào lưu nghệ thuật mới đối với nền mỹ thuật Việt Nam.
Câu 140:
02/03/2025Nêu các đặc điểm của ngôn ngữ được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu Mĩ thuật Việt Nam thời mở cửa.
- Các đặc điểm của ngôn ngữ được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu:
+ Sử dụng các từ ngữ, thuật ngữ chuyên ngành chính xác.
+ Bố cục bài báo cáo rõ ràng, mạch lạc.
+ Các luận điểm, luận cứ được trình bày một cách logic, chặt chẽ.
+ Trình bày thông tin một cách khách quan, trung thực.
+ Trình bày kết quả nghiên cứu một cách khoa học, logic.
+ Tuân thủ các quy tắc của báo cáo khoa học.
+ Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành khi cần thiết.
Câu 141:
02/03/2025Tranh minh họa có tác dụng gì?
Tác dụng của tranh minh họa:
- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung của văn bản, đặc biệt là các văn bản khoa học, kỹ thuật, hay các văn bản có nhiều khái niệm trừu tượng.
- Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản và thu hút người đọc.
- Ghi nhớ thông tin tốt hơn so với chỉ đọc văn bản bằng kênh chữ.
Câu 142:
02/03/2025Bạn có nhận xét gì về tính chất của các tài liệu tham khảo?
Tính chất của các tài liệu tham khảo:
- Các tài liệu tham khảo được lấy từ các nguồn uy tín, đáng tin cậy.
- Các tài liệu tham khảo liên quan trực tiếp đến chủ đề nghiên cứu.
Câu 143:
02/03/2025Tổng hợp và đối chiếu các thông tin cơ bản về hai văn bản hài kịch đã được học trong bài theo các gợi ý sau: nhân vật, xung đột, tình huống, hành động, kết cấu, thủ pháp trào phúng, ngôn từ (có thể lập bảng).
Các thông tin cơ bản về hai văn bản hài kịch đã được học:
Yếu tố |
Văn bản Quan thanh tra |
Văn bản Giấu của |
Nhân vật |
An-na An-đrê-ép-na, Ma-ri-a An-tô-nốp-na, Khơ-lét-xta-cốp,... |
Ông Đại Cát, bà Đại Cát |
Xung đột |
Xung đột chính của vở kịch là xung đột giữa giữa sự trung thực và lừa dối, giữa công lý và bất công. Xung đột này được thể hiện qua sự đối lập giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức trong thị trấn. |
Xung đột giữa thực tế và lí tưởng nhân vật: ông bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải cho gia đình, nhưng thực tế xã hội bất công, nhân dân đói khổ khiến họ phải lo lắng, sợ hãi khi mất đi khối tài sản lớn. |
Tình huống |
- Thị trưởng và các quan chức gặp gỡ Khơ-lét-xta-cốp, họ nhầm tưởng Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra và tìm cách hối lộ ông ta để che giấu tội lỗi của mình. - Khơ-lét-xta-cốp vui mừng nhận hối lộ từ các quan chức. Ông ta không hề biết rằng họ đang nhầm tưởng mình là quan thanh tra. - Cuối cùng, mọi chuyện vỡ lở khi một quan thanh tra thật sự đến thị trấn. Khơ-lét-xta-cốp bị phát hiện là kẻ lừa đảo và phải bỏ trốn. |
Ông Đại Cát và bà Đại Cát đang bàn bạc về việc giấu của cải để đề phòng khi có biến nhưng họ không biết phải giấu của cải ở đâu. |
Hành động |
Khơ-lét-xta-cốp nghe được tin đồn về quan thanh tra, lợi dụng để hù dọa các quan chức, tỏ ra kiêu căng, hống hách. |
Ông bà Đại Cát loay hoay tìm chỗ giấu của cải. Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong quần áo..... |
Kết cấu |
- Mở đầu vở kịch: tin đồn về một quan thanh tra sắp đến thị trấn. - Diễn biến vở kịch: + Tin đồn này khiến cho các quan chức trong thị trấn vô cùng lo sợ. + Khơ-lét-xta-cốp đến thị trấn và được mọi người nhầm tưởng là quan thanh tra. + Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng sự hiểu lầm này để trừng trị những kẻ tham lam, ích kỷ. - Cuối vở kịch: quan thanh tra thật sự đến thị trấn và mọi chuyện vỡ lở. Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn, các quan chức bị phanh phui tội lỗi. |
- Mở đầu vở kịch: ông bà Đại Cát đang bàn bạc về việc giấu của cải để đề phòng khi có biến. - Diễn biến vở kịch: hai ông bà loay hoay tìm chỗ giấu của cải, liên tục đặt ra những câu hỏi khiến họ càng thêm bối rối. - Cuối vở kịch: họ cất giấu vào ảnh của người mẹ, vì cho rằng bà lão làm thần giữ của, càng vững, không mất đi đâu được. |
Thủ pháp trào phúng |
- Châm biếm: vạch trần sự thối nát, bất công của xã hội Nga hoàng những tệ nạn xã hội như tham nhũng, hối lộ, lừa đảo,... - Mỉa mai: chế giễu sự ngu ngốc, hám danh và tham lam của các nhân vật, bản chất xấu xa của họ. - Phóng đại: hành động và lời nói của các nhân vật để tạo nên hiệu quả hài hước và châm biếm. |
- Từ ngữ, hình ảnh để châm biếm sự tham lam, bủn xỉn của hai nhân vật. - Lời nói, cử chỉ để mỉa mai sự ngu ngốc, lố bịch của hai nhân vật. |
Ngôn từ |
Lời thoại của các nhân vật tố cáo lẫn nhau, lời thoại hài hước, châm biếm, bất ngờ, hiện thực. |
Sử dụng ngôn ngữ đối thoại độc đáo, câu văn mỉa mai, chỉ dẫn sân khấu cụ thể, rõ ràng nhằm truyền tải thông tin một cách cụ thể, hiệu quả. |
Câu 144:
02/03/2025Thảo luận về đề tài: Theo bạn, điều gì làm nên sức sống của một vở hài kịch qua các thời đại khác nhau và trong các bối cảnh tiếp nhận khác nhau?
- Yếu tố tạo nên sức sống của một vở hài kịch qua các thời đại khác nhau và trong các bối cảnh tiếp nhận khác nhau:
+ Giá trị nhân văn cao đẹp, những bài học đạo đức sâu sắc.
+ Khả năng gây cười cho khán giả thông qua các tình huống, hành động, lời nói dí dỏm, hóm hỉnh, phù hợp với thị hiếu và bối cảnh tiếp nhận.
+ Kịch bản chặt chẽ, logic, ngôn ngữ sinh động, giàu tính biểu cảm, diễn xuất tài tình của diễn viên.
Câu 145:
02/03/2025Tìm đọc thêm một số vở hài kịch; nêu nhận xét khái quát về nét đặc sắc nghệ thuật của từng vở hài kịch đã đọc.
- Vở hài kịch: Đổi tên cho xã (Lưu Quang Vũ). Một số đặc điểm hài kịch được thể hiện rõ ở văn bản:
+ Xung đột: Ông Nha – chủ tịch xã với những ảo tưởng, ông đổi tên xã, phong các chức danh cho mọi người trong xã để sĩ diện, khoe khoang, mong muốn sẽ giúp xã ngày càng trở nên giàu có và phát triển. Tuy nhiên, trên thực tế, chính những việc làm đó đã khiến xã rơi vào hoàn cảnh nghèo đói.
+ Nhân vật: ông Đốp, ông Thình,… những tên gọi gần gũi.
+ Lời thoại: lời thoại đã bộc lộ được rõ nét tính cách, đặc điểm nhân vật của họ.
+ Thủ pháp trào phúng: ông Nha ảo tưởng sẽ xây dựng xã văn minh giàu mạnh, phát triển nhưng lại đẩy xã vào tình cảnh nghèo đói, lộn xộn và đầy lố bịch.
- Vở hài kịch: Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục (Mô-li-e). Một số đặc điểm hài kịch được thể hiện rõ ở văn bản qua một số chi tiết gây cười là:
+ Thợ may may ngược áo lại bảo những người quý phái đều mặc vậy
+ Thợ may may tất chật, đóng giày cứng lại bảo đó là khách tự tưởng tượng ra.
+ Thợ may may xấu lại thách thợ may giỏi nhất may được.
+ Bộ quần áo xuề xòa, lố bịch lại được khen đẹp, quý phái
+ Ông Giuốc-đanh ba lần được gọi là ông lớn, cụ lớn, đức ông là ba lần ông Giuốc-đanh thưởng tiền cho người gọi ông như vậy
+ Biện pháp phóng đại thể hiện rõ nhất ở chi tiết Ông Giuốc-đanh ba lần được gọi là " ông lớn, cụ lớn, đức ông là ba lần ông Giuốc-đanh thưởng tiền cho người gọi ông như vậy.
Câu 146:
02/03/2025Xác định một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội có tính tổng hợp, khái quát; thu thập tài liệu, lập đề cương và trao đổi kết quả chuẩn bị trong nhóm học tập.
Đề cương tham khảo: Thực trạng về tự ti và tự phụ của giới trẻ Việt Nam
Tóm tắt:
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã xác định và đánh giá thực trạng tâm lý tự ti và tự phụ ở một bộ phận các bạn trẻ Việt Nam ngày nay, từ đó đưa ra những giải pháp để cải thiện và vượt qua tâm lí tự ti cho các bạn. Khảo sát được thực hiện tại một trường thuộc địa bàn thành phố Hà Nội.
1. Mở đầu:
Trong thời buổi hiện nay, khi đất nước ta đang trên con đường hội nhập, thì đòi hỏi phải cần có những người thật sự tài năng để đưa đất nước đi lên ngang tầm với bạn bè năm châu như lời Bác Hồ đã dạy. Nhưng điều đó không phải dễ khi thực tế bây giờ vẫn còn tồn tại nhiều thái độ sống chưa thực sự đúng đắn. Trong đó có hai thái độ tự ti và tự phụ.
2. Nội dung nghiên cứu:
2.1 Khái niệm tự ti và tự phụ
- Tự ti: Thiếu tự tin, không tin vào khả năng của bản thân, sống mặc cảm, thu mình.
- Tự phụ: Kiêu căng, ảo tưởng về bản thân, xem mình luôn là nhất, là đúng, mà coi thường mọi người xung quanh.
2.2 Kết quả nghiên cứu và đề xuất
a. Thực trạng
- 130 bạn trong độ tuổi 16-17 cho đến 6,4% sống khép kín, tự ti và mặc cảm; 2,0% có tính tự phụ.
b. Biểu hiện
* Tự ti:
- Nói về tự ti, đó là thái độ tự xem mình thấp hơn người khác, thua kém người khác.
- Người tự ti luôn sống khép kín, thu mình, không tin tưởng vào khả năng của bản thân.
- Thiếu ý chí, không dám nghĩ, không dám làm.
- Họ luôn sợ sệt, trốn tránh, nhút nhát trước chỗ đông người. (nêu một vài dẫn chứng)
* Tự phụ:
- Nói về tự phụ lại là một thái độ hoàn toàn trái ngược với tự ti. Nếu ngưòi tự ti cứ xem mình thấp hơn ngưòi khác thì ngưòi tự phụ lại luôn tự đề cao bản thân mình, tự xem mình tài giỏi hơn người khác, trong mắt họ thế giới thật nhỏ bé.
- Người tự phụ luôn chủ quan tự cho mình là đúng.
- Khi làm được việc gì đó thì tỏ ra coi thường người khác → Biểu hiện của căn bệnh ngôi sao.
c. Đề xuất
- Có những giải pháp khắc phục tâm lí.
- Trau dồi thêm kiến thức cho bản thân, đặt mục tiêu cho bản thân
3. Kết luận
- Khẳng định lại vấn đề nghị luận.
- Liên hệ bản thân, mở ra những suy nghĩ mới
Câu 147:
02/03/2025Đặc điểm của nhân vật hài kịch xuất hiện trong đoạn trích Cẩn thận hão.
Đặc điểm của nhân vật hài kịch xuất hiện trong đoạn trích:
- Tính cách:
+ Háo danh, sĩ diện hão, thích khoe khoang.
+ Hay tin người, cả tin, dễ bị lừa gạt.
+ Luôn tự cho mình là thông minh, hiểu biết hơn người khác.
- Hành động:
+ Luôn tỏ ra quan trọng,
+ Hành động thiếu suy nghĩ, bốc đồng.
- Lời nói:
+ Thường sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, bóng gió để khoe khoang.
+ Hay nói những câu nói sáo rỗng, thiếu thực tế.
Câu 148:
02/03/2025Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong Cẩn thận hão.
Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng:
- Phóng đại: Tác giả phóng đại tính cách, hành động của nhân vật để làm nổi bật sự lố bịch, hài hước.
- So sánh: So sánh nhân vật với những vật dụng tầm thường để hạ thấp giá trị của nhân vật.
- Châm biếm: Sử dụng những lời khen ngợi, mỉa mai để vạch trần sự giả dối, lố bịch của nhân vật.
- Nghệ thuật đối lập: Đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ bề ngoài và bản chất của nhân vật.
Câu 149:
02/03/2025Tình huống gây cười và chi tiết về sự “cẩn thận hão”.
* Tình huống gây cười:
- Tên lừa đảo lợi dụng sự hão danh, sĩ diện của thầy đồ để lừa gạt.
- Thầy đồ dễ dàng tin vào những lời hứa hẹn của tên lừa đảo.
- Thầy đồ cẩn thận một cách thái quá, nhưng lại không hề đề phòng những kẻ lừa đảo.
* Chi tiết về sự cẩn thận hão:
- Thầy đồ cẩn thận đến mức không dám đi ra ngoài, luôn ở trong nhà, không dám nói chuyện với ai, chỉ nói chuyện với con lừa, không dám ăn uống gì, chỉ ăn cỏ.
- Tên lừa đảo lợi dụng sự cẩn thận của thầy đồ để giả vờ là người tốt bụng. Hứa hẹn sẽ giúp thầy đồ được làm quan to, sẽ có nhiều tiền, dễ dàng lừa gạt thầy đồ và lấy hết tiền của thầy.
Câu 150:
02/03/2025Lập bảng tổng hợp về những loại văn học đã được học trong SGK Ngữ văn 12, tập 1. Kể tên các tác phẩm cụ thể thuộc từng loại, thể loại đó.
Bảng tổng hợp về những loại, tác phẩm văn học đã được học:
STT |
Thể loại |
Tên văn bản |
1 |
Tiểu thuyết |
- Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Nỗi buồn chiến tranh - Trên xuồng cứu nạn |
2 |
Thơ |
- Cảm hoài - Tây Tiến - Đàn ghi-ta của Lor-ca |
3 |
Văn bản nghị luận |
- Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Năng lực sáng tạo - Mấy ý nghĩ về thơ - Cảm hứng và sáng tạo |
4 |
Truyện |
- Hải khẩu linh từ - Muối của rừng |
5 |
Kịch |
- Nhân vật quan trọng - Giấu của - Cẩn thận hão |
Câu 151:
02/03/2025Nêu khái quát những kiến thức mới về loại văn bản, thể loại văn học được trình bày ở phần Tri thức Ngữ văn của từng bài học.
Kiến thức mới về loại văn bản, thể loại văn học đã được học:
Loại/ Thể loại |
Kiến thức Ngữ văn |
Tiểu thuyết |
- Khái niệm: Tiểu thuyết là loại hình tự sự có dung lượng lớn, phản ánh đời sống xã hội một cách rộng lớn, sâu sắc, thông qua hệ thống nhân vật và tình huống phức tạp. - Đặc điểm lớn của tiểu thuyết hiện đại: + Nhìn cuộc sống từ góc độ đời tư; quan tâm đến cái thường ngày, cái đang diễn biến với cách tiếp cận gần gũi; không lí tưởng hóa hiện thực. + Nhân vật là “con người nếm trải”, không bất biến, có quá trình phát triển nhiều khi quanh co, phức tạp về tính cách, tâm lí. + Có kết cấu nhiều tầng lớp tuyến tính hoặc phi tuyến tính; có sự đan xen của nhiều bè ngôn ngữ, phản ánh sự tồn tại, xung đột thường xuyên giữa các ý thức xã hội. + Có khả năng tổng hợp cao mọi kinh nghiệm nghệ thuật của các thể loại văn học khác để hình thức luôn ở trong trạng thái biến đổi không ngừng. |
Thơ |
- Khái niệm: Thơ là loại hình nghệ thuật ngôn ngữ, sử dụng các biện pháp tu từ, nhịp điệu, âm thanh để biểu hiện cảm xúc, tư tưởng của con người. - Biểu tượng thơ: + là hình ảnh mang tính ngụ ý, vượt lên chức năng miêu tả, tạo hình đơn giản; chứa đựng nhiều tầng nghĩa phong phú; gợi cảm nhận, suy tư về những điều mang tính phố quát. + Biểu tượng thường được hình thành trong khoảng thời gian dài nên ý nghĩa không ngừng được bổ sung và có thể “sống” bên ngoài văn bản. + Ngoài khả năng khái quát bản chất của một hiện tượng, biểu tượng còn thể hiện được những quan niệm, triết lí sâu sắc về con người, cuộc sống. + Quá trình hình thành biểu tượng luôn chịu sự chi phối của các yếu tố tâm lí, văn hoa,... của dân tộc và thời đại. |
Văn bản nghị luận |
- Giá trị của văn bản nghị luận được quyết định bởi ý nghĩa của vấn đề đặt ra (luận đề) và nghệ thuật lập luận (cách dùng lí lẽ và bằng chứng) của người viết. - Văn bản nghị luận thường dùng các thao tác như chứng minh, bình luận, bác bỏ, giải thích, phân tích, so sánh để phục vụ trực tiếp cho mục đích thuyết phục. |
Truyện truyền kì |
- Truyện truyền kì là thể loại văn xuôi tự sự có nguồn gốc từ văn học Trung Quốc, được tiếp nhận và phát triển ở các nước thuộc khu vực chịu ảnh hưởng văn hóa Hán. - Nhân vật kì ảo: Nhân vật có thể có năng lực siêu nhiên, xuất thân kì lạ, diện mạo khác thường, hành tung biến hoá,... - Sự việc kì ảo: Các biến cố, sự kiện, hành động,... kì ảo liên kết với nhau thành chuỗi, tạo nên cốt truyện có tính chất li kì, huyền hoặc. Sự việc kì ảo thường xảy ra trong một không gian và thời gian khác lạ, bất thường. - Thủ pháp nghệ thuật: Sự kết hợp linh hoạt giữa yếu tố kì ảo (thường được nhận diện tương đối gồm kì - kì lạ, khác thường, siêu phàm... và quái - quái dị, ma quỷ, yêu tinh, ...) với yếu tố thực. - Ngôn ngữ truyện truyền kì: thường sử dụng lối nói so sánh - ẩn dụ; ưa hình thức biểu đạt cầu kì, khoa trương, phóng đại; chuộng ngôn từ hoa mĩ; dùng nhiều điển cố, hình ảnh biểu trưng |
Hài kịch |
- Hài kịch là một thể loại kịch, dùng tiếng cười để chế giễu những thói tật, hiện tượng đáng phê phán (vụ lợi, kệch cỡm, cực đoan, lạc hậu, ảo tưởng,...) - Nhân vật trong hài kịch là những nhân vật tiêu biểu cho một thói tật đáng cười, đáng phê phán, hoặc những nhân vật thường xuyên lầm lẫn, có cách ứng xử không phù hợp với hoàn cảnh thực tế. - Tình huống hài kịch là những tình huống hài hước diễn ra trong cuộc sống sinh hoạt, thế sự với những toan tính đời thường, làm nổi bật những thói tật đáng cười của con người. - Xung đột trong hài kịch thường được xây dựng trên cơ sở mâu thuẫn giữa những tham vọng, toan tính vật chất, mưu kế tầm thường, bất chấp đạo đức, lẽ phải... (phần nhiều là ảo tưởng) với những chuẩn mực và tiến bộ xã hội. - Hành động trong hài kịch chủ yếu là hành động bên ngoài, những toan tính, mưu mô của nhân vật đều bộc lộ hết ra lời (hài kịch không nhấn mạnh trăn trở nội tâm - hành động bên trong). - Kết cấu hài kịch thông thường được tổ chức trên cơ sở một hành động kịch nhất quán: mở đầu, thắt nút theo cách đưa các nhân vật vào tình huống khó xử, đẩy xung đột đi tới đỉnh điểm theo đà thắng thế của toan tính, ảo tưởng; giải quyết xung đột bằng một mưu mẹo hay một yếu tố ngẫu nhiên để bước vào kết thúc với sự sụp đổ của những toan tính, ảo tưởng đáng cười. - Thủ pháp trào phúng bao gồm các cách thức bất ngờ làm bật lên tiếng cười giễu cợt, mỉa mai, châm biểm, hạ thấp đối tượng. - Về ngôn từ, cả trong chỉ dẫn sân khẩu, cách gọi tên nhân vật, cũng như trong lời đối thoại, độc thoại, hài kịch sử dụng rất nhiều biện pháp như: cường điệu, tương phản, lặp, nhại, chơi chữ, nói bóng gió, nói lái, nói quá, nói lỡ, nói không ra tiếng.... |
Câu 152:
02/03/2025Lập bảng đối sánh phong cách cổ điển, phong cách hiện thực và phong cách lãng mạn trong sáng tác văn học. Nêu tên một số tác phẩm cụ thể thuộc từng phong cách đó.
Bảng đối sánh phong cách cổ điển, phong cách hiện thực và phong cách lãng mạn trong sáng tác văn học:
Phong cách |
Đặc điểm |
Tác phẩm |
Phong cách cổ điển |
- Phong cách cổ điển là loại phong cách sáng tác được hình thành từ thời trung đại, chịu sự chi phối của một quan niệm về thế giới có tính đặc thù. - Theo phong cách này, cuộc sống con người và vũ trụ được hình dung như một mô hình ổn định, có tôn ti trật tự chặt chẽ, vận động theo quy luật tuần hoàn,... - Phong cách cổ điển định hình với các đặc trưng cơ bản: nghiêng về thể hiện những đề tài cao nhã; có cảm hứng đặc biệt với cái vĩnh hằng, bất biến; luôn hướng về những mẫu hình lí tưởng, tôn trọng tính quy phạm của cách tổ chức các yếu tố nghệ thuật thành một cấu trúc hoàn mĩ;... |
- Truyện Kiều - Chinh phụ ngâm khúc - Cung oán ngâm khúc |
Phong cách hiện thực |
- Phong cách hiện thực là phong cách nghệ thuật chú trọng thể hiện mối quan hệ giữa hoàn cảnh xã hội với sự hình thành tính cách con người, quan tâm miêu tả một cách chi tiết, “như thật” những hình ảnh phong phú, phức tạp của hiện thực cuộc sống, thường loại trừ sự “tô vẽ” hay lí tưởng hóa. - Phong cách này có lịch sử phát triển lâu dài, tồn tại trong các sáng tác thuộc nhiều thể loại khác nhau của văn học, nghệ thuật như: thơ, truyện (bao gồm tiếu thuyết), kí, kịch, tác phẩm tạo hình,... |
- Tắt đèn - Lão Hạc - Chí Phèo -Vợ chồng A Phủ - Một bữa no - Bỉ vỏ |
Phong cách lãng mạn |
- Phong cách lãng mạn - một phong cách ưu tiên việc thể hiện cảm nhận chủ quan, đôi khi lí tưởng hóa đối tượng được đề cập và coi trọng sự tưởng tượng, liên tưởng phóng túng. - Xét theo nghĩa hẹp, phong cách lãng mạn gắn với sự xuất hiện của chủ nghĩa lãng mạn, một trào lưu văn học - nghệ thuật hình thành ở phương Tây vào khoảng nửa cuối thế kỉ XVIII và nửa đầu thế kỉ XIX. - Tùy theo cảm hứng, thái độ của người cầm bút, chủ nghĩa lãng mạn được chia thành hai khuynh hướng: khuynh hướng bi quan (hoài nghi thực tại, hoài niệm quá khứ) và khuynh hướng lạc quan (tin tưởng, hướng tới một thế giới tốt đẹp, lí tưởng). - Đặc điểm cơ bản: khẳng định cái cao cả, phi thường và phủ định thực tại tầm thường, tù túng; đề cao cá tính sáng tạo, trí tưởng tượng, sự phóng khoáng; chú trọng thế giới nội tâm với những cảm xúc mạnh mẽ, khoáng đạt, tinh tế và ưa dùng các yếu tố tương phản. |
- Đây thôn Vĩ Dạ - Tây Tiến |
Câu 153:
02/03/2025Nêu các nội dung thực hành tiếng Việt đã thực hiện trong học kì I và làm rõ tác dụng của các nội dung thực hành ấy đối với việc đọc hiểu văn bản ở từng bài học.
Nội dung tiếng Việt |
Đặc điểm |
Nói mỉa |
- Nói mỉa là biện pháp tu từ thể hiện thái độ mỉa mai hay sự đánh giá mang tính phủ định ngầm ẩn của người nói, người viết về sự vật, sự việc được đề cập. - Người nói, người viết tạo ra sự mâu thuẫn cố ý giữa phần hiển ngôn và phần hàm ngôn của một lời nói hay của cả chuỗi phát ngôn. + Phần hiển ngôn: thể hiện thái độ tán thành, khen ngợi hoặc trung lập, khách quan trước đối tượng được nói tới. + Phần hàm ngôn: phủ nhận (ở những mức độ khác nhau) hoặc dè bỉu. |
Nghịch ngữ |
- Nghịch ngữ là biện pháp tu từ, ở đó, người nói, người viết dùng một cụm từ gây ấn tượng mạnh, làm nổi bật tính chất hai mặt của một tình thế, tâm trạng nào đó, hoặc làm phát lộ sự thật về đối tượng theo quan điểm của mình. - Nghĩa của nghịch ngữ đối lập với nghĩa của các cụm từ khác trong câu hoặc trong các câu khác gần kề, nhấn mạnh sự phát hiện mới hay cảm nhận, liên tưởng chủ quan của người nói, người viết về một đối tượng vốn có thể được nhìn nhận khác hẳn. |
Lỗi logic của câu |
Câu mắc lỗi logic là câu có sự mâu thuẫn trong nội dung biểu đạt hoặc vênh lệch giữa các vế câu xét trên phương diện hình thức. |
Lỗi câu mơ hồ |
Câu mơ hồ là câu khiến người đọc có thể hiểu theo những cách khác nhau. |
Câu 154:
02/03/2025Xác định những yêu cầu chung và yêu cầu riêng của các kiểu bài viết được thực hiện ở Bài 1, Bài 2, và Bài 4 bằng một sơ đồ phù hợp.
Yêu cầu chung và yêu cầu riêng của các kiểu bài viết:
|
Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện |
Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ |
Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn – cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm |
Yêu cầu chung |
- Nêu được mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm. - Trình bày được các thông tin khái quát về hai tác phẩm. - Làm rõ được những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm xét trên một số phương diện nội dung và hình thức cụ thể theo mục đích và phạm vi đã xác định. - Rút ra được những nhận xét, đánh giá cần thiết, phù hợp về hai tác phẩm căn cứ vào kết quả so sánh. - Nêu được ý nghĩa của việc đánh giá hai tác phẩm thông qua việc so sánh. |
||
Yêu cầu riêng |
- Mở bài: Giới thiệu hai tác phẩm truyện được xác định là đối tượng của sự so sánh, đánh giá; nêu mục đích và cơ sở của việc so sánh, đánh giá này. - Thân bài: Cần triển khai các ý: + Thông tin chung về từng tác phẩm: hoàn cảnh ra đời, đề tài, chủ đề, cốt truyện, nhân vật, vị trí của tác phẩm trong đời sống văn học... + Những điểm tương đồng giữa hai tác phẩm truyện và nguyên nhân dẫn đến sự tương đồng ấy (ví dụ: hai tác phẩm cùng đề cập một loại hiện tượng đời sống hay một loại hình nhân vật; hai tác giả có cùng quan điểm thẩm mĩ và cách tiếp cận hiện thực; có hiện tượng tác giả này chịu ảnh hưởng tác giả kia về đề tài, cảm hứng, bút pháp, phong cách sáng tác;..). + Những điểm khác biệt giữa hai tác phẩm truyện và điều kiện làm nên sự khác biệt ấy (ví dụ: mỗi nhà văn có quan điểm thẩm mĩ, cách tiếp cận hiện thực và cá tính sáng tạo riêng; mỗi nhà văn chịu ảnh hưởng của một truyền thống văn hóá, văn học khác nhau; đối tượng được miêu tả, câu chuyện được kể lại ở mối tác phẩm có điểm đặc thù;...). + Đánh giá chung về sự tương đồng, khác biệt giữa hai tác phẩm truyện và khẳng định giá trị độc đáo của mỗi tác phẩm. - Kết bài: Nêu ý nghĩa của việc đánh giá các tác phẩm truyện khi đặt chúng trong tương quan so sánh.
|
- Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về hai bài thơ và nêu cơ sở lựa chọn để so sánh, đánh giá. - Thân bài: Có thể triển khai các nội dung so sánh, đánh giá theo những cách sau: - Cách 1: Lần lượt phân tích từng bài thơ, sau đó chỉ ra điểm tương đồng, sự gặp gỡ và những điểm khác biệt, lí giải nguyên nhân của sự tuơng đồng và khác biệt đó; đồng thời đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ. Cách này dễ làm nhưng nhiều khi bị trùng lặp ý và mục đích so sánh không được làm nổi bật. - Cách 2: Phân tích bài thơ thứ nhất theo các phương diện đã xác định, khi phân tích bài thơ thứ hai sẽ so sánh với bài thơ thứ nhất theo từng phuơng diện và lí giải nguyên nhân của những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bài thơ, từ đó, đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ. Cách này cũng dễ thực hiện và tránh bị trùng lặp, thể hiện được ý so sánh, nhưng mạch so sánh khi trình bày bài thơ thứ nhất dễ bị chìm. - Cách 3: So sánh lần lượt các phương diện đã lựa chọn đối với hai bài thơ, chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt; lí giải nguyên nhân sự tương đồng và khác biệt đó; đánh giá về giá trị và đóng góp của mỗi bài thơ từ các nội dung so sánh. Cách này làm nổi bật được tính chất so sánh nhưng dễ làm mờ tính liền mạch, chỉnh thể của mỗi bài thơ, đòi hỏi nguời viết phải có khả năng tư duy tổng hợp và lập luận chặt chẽ, có sự tinh nhạy trong phát hiện vấn đề. - Kết bài: Khẳng định ý nghĩa của việc so sánh, đánh giá; nêu cảm nhận và ấn tượng của bản thân về các bài thơ. |
- Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn các thông tin về tác giả, tác phẩm, trọng tâm vấn đề (khía cạnh nào của sự vay mượn - biến đổi) mà bài viết bàn luận. - Thân bài: Cần triển khai các ý chính sau đây: + Nhận diện về phạm vi, tính chất của việc tiếp nhận, chịu ảnh hưởng. + Phân tích, đánh giá sự vay mượn, tiếp nhận, chịu ảnh hưởng trên các phương diện cụ thế. + Phân tích, đánh giá những điểm biến đổi, sáng tạo của tác giả trong quá trình vay mượn. Lưu ý: Việc sắp xếp hệ thống ý chính cần linh hoạt, phụ thuộc vào ý tưởng triển khai mạch nghị luận. Ví dụ, có thể sắp xếp theo cấu trúc: các phương diện chỉ vay mượn mà không biến đối, vay mượn nhưng biến đổi một phần, vay mượn về mặt hình thức nhưng biến đổi hoàn toàn về nội dung,... - Kết bài: Ý nghĩa của việc tìm hiểu về sự vay mượn và biến đổi trong tác phẩm. Nêu đánh giá chung và hướng khám phá, tìm tòi tiếp theo.
|
Câu 155:
02/03/2025Chỉ ra những yêu cầu mới của việc viết một báo cáo nghiên cứu ở bài 5 so với việc viết các báo cáo nghiên cứu ở lớp 10 và lớp 11.
Những yêu cầu mới của việc viết một báo cáo nghiên cứu đã học ở bài 5:
- Giới thiệu được đề tài nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội; nêu được câu hỏi nghiên cứu (vấn đề) chính cần giải quyết.
- Trình bày được kết quả nghiên cứu thông qua hệ thống luận điểm sáng rõ, phù hợp với các dữ liệu đã thu thập.
- Thể hiện được cái nhìn toàn cảnh về vấn đề nghiên cứu và quan điểm của người viết.
- Biết vận dụng các thao tác nghiên cứu cơ bản, khai thác các nguồn tham khảo đáng tin cậy.
- Sử dụng hiệu quả sơ đồ, bảng biểu; có thuyết minh các hình ảnh minh hoạ; có sử dụng trích dẫn, cước chú và biết trình bày phần tài liệu tham khảo theo đúng quy định.
Câu 156:
02/03/2025Nêu những nội dung của hoạt động nói và nghe được thực hiện trong học kì I
Những nội dung của hoạt động nói và nghe được thực hiện trong học kì I:
- Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện
- Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ
- Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ.
- Trình bày về việc vay mượn - cải biến – sáng tạo trong một tác phẩm văn học.
- Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
Câu 157:
02/03/2025Có thể xếp bài thơ Bình đựng lệ vào loại thơ tượng trưng được không? Vì sao?
- Có thể xếp bài thơ Bình đựng lệ của Chế Lan Viên vào loại thơ tượng trưng. Vì:
+ Sử dụng hình ảnh tượng trưng:
Bình đựng lệ: tượng trưng cho trái tim, tâm hồn của thi nhân.
Mùa thu: tượng trưng cho sự tàn úa, héo úa, chia ly.
Hoa lựu: tượng trưng cho tình yêu, đam mê.
Trăng: tượng trưng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
+ Nội dung thể hiện:
Thể hiện những cảm xúc, suy tư của thi nhân về cuộc sống, về tình yêu.
Bộc lộ tâm trạng cô đơn, buồn bã, thất vọng của thi nhân.
Thể hiện khát vọng yêu thương, hòa hợp với cuộc đời.
Câu 158:
02/03/2025Theo hiểu biết của bạn, hình ảnh “bình đựng lệ” có thể gợi nhớ đến những câu chuyện cổ nào?
Hình ảnh “bình đựng lệ” có thể gợi nhớ đến những câu chuyện cổ:
- Nàng tiên cá: Nàng tiên cá đánh đổi giọng hát để có được chân và tình yêu của chàng hoàng tử. Nàng chịu đựng đau đớn tột cùng khi bước đi trên cạn, nhưng vì tình yêu, nàng chấp nhận hy sinh. Nước mắt của nàng tiên cá tượng trưng cho những đau đớn, hy sinh và tình yêu mãnh liệt.
- Tấm Cám: Cám hãm hại Tấm, khiến Tấm phải chịu nhiều oan trái. Nước mắt của Tấm tượng trưng cho những uất hận, tủi nhục mà nàng phải trải qua.
Câu 159:
02/03/2025“Bình đựng lệ” là biểu tượng của cái gì? Căn cứ vào đâu để xác định những hàm nghĩa của biểu tượng này?
- Bình đựng lệ là biểu tượng của:
+ hình ảnh ẩn dụ cho trái tim, tâm hồn chứa đầy những nỗi buồn, niềm đau.
+ tượng trưng cho khát vọng yêu thương, hòa hợp với cuộc đời.
- Để xác định được hàm nghĩa biểu tượng này, ta dựa vào tâm hồn nghệ sĩ đa cảm, tinh tế, luôn trăn trở về cuộc sống, về con người, và về tình yêu.
Câu 160:
02/03/2025Tìm những câu thơ thể hiện nhận thức của tác giả về sự tồn tại vĩnh cửu của “bình đựng lệ”. Tác giả phát biểu nhận thức này dựa trên những trải nghiệm cá nhân nào?
- Những câu thơ thể hiện nhận thức của tác giả về sự tồn tại vĩnh cửu của bình đựng lệ:
+ Chiếc bình tuột khỏi tay nhân loại
Lại về trở lại
+ Ờ, Thế mà chẳng có gì mất hết
Chiếc bình kia vẫn còn
- Tác giả phát biểu nhận thức này dựa trên:
+ Tâm hồn nghệ sĩ đa cảm, tinh tế. Ông luôn trăn trở về cuộc sống, về con người, và về tình yêu.
+ Bối cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Bối cảnh xã hội lúc bấy giờ đầy biến động, con người phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách.
Câu 161:
02/03/2025Thủ pháp đối lập đã được tác giả bài Bình đựng lệ vận dụng như thế nào và đạt hiệu quả nghệ thuật gì?
- Tác giả đã vận dụng thủ pháp đối lập:
+ Đối lập về hình ảnh: sáng - tối, cao - thấp, rộng - hẹp, xa - gần,...
+ Đối lập về cảm xúc: vui - buồn, yêu - ghét, hy vọng - tuyệt vọng,...
+ Đối lập về ý tưởng: sống - chết, hiện tại - quá khứ, thực tại - ảo mộng,...
- Hiệu quả nghệ thuật:
+ Làm nổi bật những ý tưởng, quan điểm của tác giả.
+Thể hiện những cảm xúc mãnh liệt, dồn nén.
+ Thu hút sự chú ý của người đọc, khơi gợi suy tư.
+ Làm cho tứ thơ đa chiều, sâu sắc, thể hiện nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Câu 162:
02/03/2025Nêu nhận xét về màu sắc nghị luận của bài thơ Bình đựng lệ thông qua một số dấu hiệu hình thức mang tính đặc trưng.
- Nhận xét về màu sắc nghị luận trong bài thơ Bình đựng lệ - Chế Lan Viên:
+ Giọng điệu thay đổi theo từng đoạn thơ: Giọng điệu buồn bã, xót xa → Giọng điệu phẫn uất, căm phẫn → Giọng điệu bi tráng, hào hùng.
+ Hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng: bình đựng lệ, nước mắt, máu, lửa,...
+ Hình ảnh tương phản: bình đựng lệ - bầu trời, nước mắt - lửa,...
+ Sử dụng nhiều từ ngữ có tính biểu cảm cao: chan hòa, thấm ướt, rực cháy,...
+ Sử dụng nhiều phép tu từ: ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,...
Câu 163:
02/03/2025Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ thái độ đồng cảm hay không đồng cảm của bạn đối với nỗi niềm và nhận thức của tác giả được bộc lộ qua bài thơ Bình đựng lệ.
Bài thơ Bình đựng lệ của tác giả Chế Lan Viên đã cho người đọc cảm nhận được nỗi niềm bi tráng và nhận thức sâu sắc về cuộc đời con người. Bài thơ sử dụng thành công hình ảnh tượng trưng bình đựng lệ - hình ảnh ẩn dụ cho trái tim, tâm hồn chứa đầy những nỗi buồn, niềm đau, đồng thời nó cũng tượng trưng cho khát vọng yêu thương, hòa hợp với cuộc đời. Nước mắt tuôn rơi không ngừng, thấm ướt cả bầu trời, hòa vào đại dương, thể hiện nỗi đau vô bờ bến của kiếp nhân sinh. Tác giả nhận thức rằng cuộc đời con người đầy rẫy những bất công, oan trái, con người phải chịu đựng nhiều đắng cay, tủi nhục. Là một người trẻ tuổi, tôi đồng cảm với nỗi niềm bi tráng của tác giả. Cuộc sống vốn không hoàn hảo, con người phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách. Chúng ta cũng từng trải qua những giọt nước mắt vì thất vọng, buồn đau, vì những bất công, oan trái trong cuộc sống. Tuy nhiên, tôi không hoàn toàn đồng ý với nhận thức của tác giả về cuộc đời chỉ toàn nước mắt. Cuộc sống cũng có những niềm vui, niềm hạnh phúc, có những con người tốt bụng, yêu thương nhau. Chúng ta có thể tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị, trong tình yêu thương của gia đình, bạn bè, trong những thành quả đạt được sau nỗ lực. Chúng ta cần có niềm tin vào cuộc sống, vào con người, và luôn giữ cho mình một trái tim nhân hậu, biết yêu thương và chia sẻ.
Câu 164:
02/03/2025Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện cùng sáng tác về một đề tài hoặc cùng nói về một loại nhân vật.
Tô Hoài và Kim Lân là hai trong những tác giả xuất sắc của thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Các tác phẩm của họ đều được truyền cảm hứng từ cuộc sống thực tế của người nông dân Việt Nam vào thời điểm trước Cách mạng Tháng Tám. Hai tác phẩm đáng chú ý của họ là “Vợ nhặt” và “Vợ Chồng A Phủ”. Dù tác phẩm này phản ánh cuộc sống của hai nhân vật khác nhau, nhưng cả hai đều có một kết thúc mở. Đó là nơi niềm hy sinh của họ được chuyển hóa thành hy vọng vào một cuộc sống mới, tự do và hạnh phúc.
Tổng quan về hai tác phẩm này, cả hai đều có nhân vật chính là người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Cuộc sống của họ đều khó khăn và bất hạnh, nhưng vẫn giữ được những phẩm chất đẹp và quan trọng hơn cả là họ đang trải qua quá trình giác ngộ cách mạng.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” kể về Mị - một cô gái nghèo khó sống tại vùng cao. Dù cuộc sống vất vả, Mị vẫn yêu đời và tin vào lao động. Cô bị bán cho gia đình Thống Lí Pá Tra để trả nợ và phải sống trong thân phận nô lệ, bị đau đớn và làm việc vất vả, nhưng vẫn luôn mong muốn sống. A Phủ cũng bị bắt về nhà Thống Lí Pá Tra sau khi đánh con quan, trở thành người đi ở đợ cho nhà Thống Lí. Hai người nô lệ gặp nhau, cảm thông và giúp đỡ nhau. Một đêm, khi Mị đang ngồi sưởi lửa, cô thấy giọt nước mắt của A Phủ, khiến cô bất ngờ và quyết tâm giải thoát cho anh ta. Mị lấy con dao nhỏ để cắt dây trói và giải thoát cho A Phủ. Sau đó, hai người lẳng lặng chạy xuống dốc núi để trốn thoát khỏi bọn phong kiến. Câu chuyện này thể hiện sức sống và lòng đấu tranh của con người dưới áp lực của bọn phong kiến. Mị đã biết cách vùng lên để giành quyền sống, hành động giải thoát cho A Phủ cho thấy ý chí mạnh mẽ của cô. Kết thúc của câu chuyện nhấn mạnh tinh thần đấu tranh của người dân chống lại bọn địa chủ phong kiến, theo quy luật tất yếu là có áp bức là có đấu tranh.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” được trích từ bộ tiểu thuyết “Xóm ngự cư” được viết ngay sau khi Cách Mạng Tháng Tám thành công. Nội dung chính của tác phẩm là phản ánh cuộc sống của những người dân nông thôn sống trong xóm ngụ cư. Nhân vật chính là anh chàng Tràng, một người lái xe bò cho thuê. Vì khó khăn trong cuộc sống, Tràng không thể tổ chức một đám cưới đúng nghĩa. Anh tình cờ gặp được vợ trên đường trở về và họ chỉ tổ chức một bữa cơm đơn giản, trên cái dĩa xỉn xò có một ít rau chuối thái lát và một đĩa muối kèm cháo nồi. Trong ngày cưới của họ, khi họ đang hạnh phúc, tiếng trống thuế và tiếng khóc đau buồn của hàng xóm vang lên vì có người vừa qua đời xa nhà. Cuộc sống thực tế được tái hiện qua tác phẩm này. Truyện xảy ra trong bối cảnh nạn đói năm 1945, thời điểm lịch sử đầy thách thức, khi người dân phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột và cảnh đói khốn. Dưới hoàn cảnh đó, người nông dân đã khởi nghĩa, phá kho thóc Nhật và chia cho những người nghèo. Sau nhiều năm vất vả, những người dân nông thôn đó đã đứng lên, đấu tranh và tìm kiếm con đường của họ bằng cách tham gia vào cách mạng. Kết thúc truyện được mô tả bằng hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay trong gió, chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Hai truyện kể về hai số phận khác nhau của người nông dân, nhưng kết thúc của chúng đều là kết thúc mở. Điều này cũng nhấn mạnh sự thay đổi tư tưởng của các nhà văn. Trong quá khứ, Nam Cao đã viết về đề tài nông dân với tác phẩm Chí Phèo, nhưng kết thúc của nó lại đi vào ngõ cụt. Nhưng trong các tác phẩm “Vợ Nhặt” và “Vợ Chồng A Phủ”, chúng ta đã thấy được một tương lai tươi sáng cho người nông dân, nhờ vào sự thành công của Cách mạng Tháng Tám lật đổ chế độ phong kiến cổ hủ, lạc lậu.
Câu 165:
02/03/2025So sánh hai tác phẩm thơ cùng thể hiện chủ đề thiên nhiên, đất nước hoặc tình yêu được sáng tác theo những phong cách nghệ thuật khác nhau.
Trong hoài niệm của kí ức, bức tranh vạn vật thiên nhiên tứ bình của núi rừng Tây Bắc hiện lên thật sinh động và chân thực trong thơ của Tố Hữu
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh rao cài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng ….
Bằng sự ướm hỏi chân thành đầy tinh xảo, người ra đi đã biểu lộ sự lưu luyến và nhớ nhung với kẻ ở lại. Với hình thức tu từ mang dấu hỏi ở cuối câu thơ, lời giãi bày đã được bộc lộ đầy tâm tình mà không cần lời đáp. Hoa núi của rừng sâu là hình ảnh quen thuộc từng gắn bó với kháng chiến gian nan chống Pháp, ta nhớ hoa nhớ người chính là nhớ vẻ đẹp vạn vật thiên nhiên của Việt Bắc và tình người nồng ấm nơi đây. Những câu sau là một loạt những hình ảnh thân mật và thân thương của đất trời và vạn vật thiên nhiên Việt Bắc. Một bức tranh tứ bình đẹp tuyệt được trải ra trước mắt người đọc. Khunh cảnh vạn vật thiên nhiên thật thơ mộng. Đầu tiên là sắc xanh bạt ngàn của núi rừng khi Việt Bắc vào đông. Những ngọn đuốc tượng trưng sáng rực được hình thành bởi hình ảnh của hoa chuối đỏ tươi. Trong cái nền khoảng trống đẹp tươi của vạn vật thiên nhiên, vẻ đẹp và khí thế của con người hiện lên vững chãi với gài thắt lưng:
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Xuân qua, hạ đến, vạn vật thiên nhiên của Việt Bắc được tổ điểm bởi tiếng ve râm ran nơi rừng phách hổ vàng. Hình ảnh thiếu nữ hiện lên gắn bó giao hòa với vạn vật thiên nhiên, cùng sự cần mẫn hái măng một mình. Bức tranh mùa hạ như một bức sơn mài vừa mang chất văn minh lại đậm chất cổ xưa .
Khép lại bộ tranh tứ bình ấy chính là những đường nét về mùa thu nên thơ cùng tiếng hát chia tay giã biệt bạn hữu:
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
Bức tranh vạn vật thiên nhiên đẹp xiết bao với trăng thu được tưới bởi không khí tự do. Sự thân thương, thân mật và mộc mạc của con người và vạn vật thiên nhiên như đã hòa làm một. Vẻ đẹp của con người hiện lên qua tiếng hát ngọt ngào đầy nghĩa tính với kháng chiến và cách mạng. Sự trong trẻo của giọng hát, sự thủy chung ân tình của đồng bào dân tộc bản địa. Đây phải chăng chính là nghĩa tình mười lăm năm gắn bó mặn nồng … Cảm nhận vẻ đẹp vạn vật thiên nhiên và con người trong Việt Bắc và Đây thôn Vĩ Dạ qua việc nghiên cứu và phân tích lối thớ của Tố Hữu khiến người đọc cảm nhận được thâm thúy và cụ thể .
Khi nghiên cứu và phân tích Việt Bắc và Đây thôn Vĩ Dạ, tất cả chúng ta thấy thi nhân họ Hàn cũng sử dụng câu hỏi tu từ ngay trong những tiến trình thơ của mình nhưng lại mang ý niệm trách mọc nhẹ nhàng. Sự mộc mạc thân mật thân quen của làng quê Việt hiện lên chân thực trong những câu thơ của Hàn Mạc Tử. Đó là một miền quê nơi sông Hương thơ mộng và trữ tình. Hiện lên trên cả là hình ảnh những hàng cau thẳng tắp vươn lên trong nắng sớm, sau đó là một khu vườn mướt xanh của lá với sắc ngọc tinh khôi. Trong khoảng trống bình dị ấy, vẻ đẹp của con người hiện lên quá đỗi mộc mạc với khuôn mặt chữ điền ẩn hiện xa xa sau những chiếc lá trúc. Khung cảnh thôn Vĩ hiện lên ấm ấp thân quên chỉ sau vài nét phác họa của người thi nhân. Vẻ đẹp vạn vật thiên nhiên dung dị ẩn sau từng câu chữ tả cảnh. Xa xa hơn chính là đất trời, là sông nước và gió mây. Vẻ đẹp của vạn vật thiên nhiên nhuốm màu tâm trạng của con người, có chút gì đó là buồn thương, là xa cách, là chia tay. Gió và mây vốn xa nhau giờ đây lại như xa hơn bởi cách dùng từ độc lạ của Hàn Mặc Tử. Biện pháp nhân hóa được nhà thơ sử dụng tài tính với hình ảnh dòng nước buồn thiu. Tâm hồn còn người đã thổi vào cảnh một sự luyên tiếc xa xăm, một nỗi nhớ u hoài không dứt.
Việt Bắc và Đây thôn Vĩ Dạ đều mang vẻ đẹp của vạn vật thiên nhiên và con người, đều mang màu sắc tâm trạng về khung cảnh sông nước quê hương và thiên nhiên. Bút pháp điêu luyện đã chắp cánh và thổi hồn cho thiên nhiên hiện lên sinh động, chân thực và có chút thơ mộng. Cả hai tác phẩm đều thể hiện sự tài hoa trong ngòi bút của Tố Hữu và Hàn Mặc Tử.
Đây thôn Vĩ Dạ mang màu sắc chia ly, xa cách, tâm trạng nhớ nhung trong tình yêu. Việt Bắc thể hiện nỗi nhớ da diết nhẹ nhàng của người ở với người đi sau mười lăm năm gắn bó qua việc khơi lại những kỉ niệm và kí ức trong quá trình gian khổ chống Pháp. Đều là những cây bút tài hoa, mang màu sắc thơ trữ tình, mặc dù với Tố Hữu đó là chất trữ tình cách mạng, còn trong thơ Hàn Mặc Tử lại là chất trữ tình lãng mạn điển hình. Đây thôn Vĩ Dạ cho thấy sự khắc khoải nhớ nhung khôn cùng mang màu sắc bi ai và chia ly. Việt Bắc thể hiện nghĩa tình gắn bó qua giọng thơ nhẹ nhàng, qua vẻ đẹp và những khung cảnh quen thuộc gần gũi của núi rừng Việt Bắc.
Có thể nói, Việt Bắc và Đây thôn Vĩ Dạ là hai tác phẩm biểu lộ thâm thúy và rõ nét vẻ đẹp vạn vật thiên nhiên và con người, trải qua đó cũng cho thấy sự tài hoa phát minh sáng tạo trong phong thái của hai nhà thơ. Dù sống ở những thời đại khác nhau, với tiến trình lịch sử dân tộc cũng khác nhau, nhưng ở họ là sợi dây liên kết, là những cảm hứng phát hiện về vạn vật thiên nhiên và con người.
Câu 166:
02/03/2025Phân tích, đánh giá việc khai thác các chủ đề, hình tượng, mô típ của sáng tác dân gian (ca dao, thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích) trong một tác phẩm văn học hiện đại.
Tố Hữu được tôn vinh là “nhà thơ của cách mạng”. Ông là một trong số ít những nhà thơ sớm được giác ngộ cách mạng và tìm được con đường đúng đắn trong khi những nhà thơ khác còn đang loay hoay thoát lên tiên, hay khép mình trong cái tôi tuyệt đối. Là một người nghệ sĩ, đồng thời là một nhà cách mạng tài năng, ông dùng ngòi bút của mình để chiến đấu và ca ngợi cuộc chiến anh hùng. Điều này được thể hiện rất rõ qua tác phẩm Việt Bắc, một tác phẩm thấm nhuần hơi thở của thời đại, với âm vang của ca dao.
Âm vang của ca dao trong bài Việt Bắc không chỉ thể hiện ở phương diện nội dung mà nó được khắc họa rõ nét hơn ở phương diện nghệ thuật. Trước tiên, nó thể hiện ở cách dùng thể thơ dân tộc – thể thơ lục bát. Thể thơ lục bát, thấm đẫm một tình thần dân tộc từ ngàn đời. Đó là điệu hồn của biết bao câu ca dao, dân ca của người dân lao động
Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
(Ca dao)
Chất giản dị dân dã đó còn được các tác giả trung đại như Nguyễn Du, Nguyễn Đình Chiểu,… Tố Hữu đã sử dụng lại thể thơ của dân tộc trong tác phẩm lớn của mình. Thể thơ lục bát đã được vận dụng nhuần nhuyễn, vừa thống nhất trong một bài thơ dài vừa biến hóa đa dạng với những câu thơ dung dị, dân dã gần với ca dao mà vẫn cân xứng, nhịp nhàng, trau chuốt mà trong sáng, nhuần nhị.
Khi phân tích, ta cũng thấy nhiều hình ảnh ước lệ quen thuộc của ca dao, dân ca được Tố Hữu sử dụng rất thích hợp với khung cảnh và tâm trạng trong bài “Việt Bắc”, như Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn, Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu, Nước trôi lòng suối chẳng trôi, Đá mòn nhưng dạ chẳng mòn,…. Chất liệu văn học dân gian được vận dụng phong phú, đa dạng, đặc biệt là ca dao trữ tình. Như kết cấu bao nhiêu…bấy nhiêu ta đã từng bắt gặp trong câu ca dao:
Ngó lên nuộc lạt mái nhà,
Bao nhiêu nuộc lạt nhớ ông bà bấy nhiêu.
Hay điệp khúc nhớ của Tố Hữu cũng gợi cho người đọc đến những câu ca dao về nỗi nhớ trong tình yêu.
Nhớ ai bổi hổi bồi hồi,
Như đứng đống lửa như ngồi đống than.
(ca dao)
Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ,
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai.
(ca dao)
Ngoài ra, việc sử dụng những cách diễn đạt giàu hình ảnh, nghệ thuật hô ứng như Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng – Tiếng ai tha thiết bên cồn hay Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn – Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu, các cách chuyển nghĩa truyền thống – so sánh, ẩn dụ, tượng trưng, ước lệ, đã được sử dụng thích hợp, tạo nên phong vị dân gian và chất cổ điển của bài thơ.
Phong vị ấy còn thể hiện ở cách dùng lối kết cấu đối đáp quen thuộc trong ca dao, dân ca:
Bây giờ mận mới hỏi đào,
Vườn hồng đã có ai vào hay chưa?
Mận hỏi thì đào xin thưa
Vườn hồng có lối nhưng chưa ai vào.
Hay
Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng,
Tre non đủ lá đan sàng nên chăng?
Chàng hỏi thì thiếp xin vâng
Tre vừa đủ lá non chăng hỡi chàng.
(ca dao)
Thực ra, bên ngoài là đối đáp, còn bên trong là độc thoại, là sự biểu hiện tâm tư tình cảm của chính nhà thơ, của những người tham gia kháng chiến đang đắm mình trong hoài niệm ngọt ngào hạnh phúc về quá khứ đẹp đẽ với nghĩa tình thắm thiết – tình nghĩa nhân dân, nghĩa tình kháng chiến và cách mạng, khát vọng về tương lai tươi sáng. Kẻ ở – người đi, lời hỏi – lời đáp ở đây có thể xem là một cách phân thân để tâm trạng được bộc lộ đầy đủ hơn trong sự hô ứng, đồng vọng, vang ngân.
Khi phân tích, ta nhận thấy Tố Hữu đã vận dụng thành công các yếu tố của văn học dân gian từ thể loại đến chất liệu dân gian như hình ảnh, cấu trúc, từ ngữ. Nhưng ông không dùng một cách rập khuôn mà vận dụng một cách sáng tạo, thổi hơi thở mới vào những thi liệu dân gian. Cái chất dân tộc mộc mạc ấy đã góp phần thể hiện thành công nội dung của bài thơ khiến cho lời thơ như tiếng hát cất lên từ sâu thẳm tâm hồn nhà thơ. Chính vì thế, những vần thơ của Tố Hữu dễ dàng đi vào lòng người đọc. Chất dân tộc ấy len lỏi vào từng câu thơ tạo nên một dấu ấn riêng cho sáng tác của Tố Hữu – vừa bình dị vừa đậm chất suy tư, chiều sâu.
Chất dân gian thấm đẫm tinh thần dân tộc ấy đã phát huy tối ưu vai trò của mình tạo nên những vần thơ nhẹ nhàng như những câu hát ca dao, như lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân cần lao. Việt Bắc là một bản tổng kết của một giai đoạn lịch sử chống Pháp đầy khó khăn nhưng oai hùng của một dân tộc anh hùng. Nhưng bản tổng kết ấy không liệt kê chiến công, không phải những lời lẽ tổng kết khô khan mà bản tổng kết ấy được viết lên bằng nhạc điệu của tâm hồn. Trang thơ đã khép nhưng vẫn để lại dư âm sâu lắng cho người đọc.
Câu 167:
02/03/2025Viết bài văn nghị luận về vấn đề: Thanh niên và việc xác lập giá trị sống.
Tuổi trẻ này mình cùng nhau
Khoác vai đi từ sáng tới đêm
Hát lên như chưa từng được hát
Là la la là lá lá la.....
Ngân nga trong từng câu hát của bài hát Bài ca tuổi trẻ, tôi nhận ra rằng mỗi người đều có một bài ca riêng cho tuổi xuân của mình. Có những bài ca thánh thót, yêu đời nhưng rồi cũng có những bài ca trầm lắng, buồn man mác. Dù bài ca tuổi trẻ của mỗi người là như thế nào thì chúng cũng được viết lên với nhiệm vụ trở thành một con người sống có ích, sống ý nghĩa và góp mình vào xây dựng Tổ quốc, và điều quan trọng đó là thiết lập giá trị sống cho chính mình.
Tuổi trẻ, cái tuổi mà người ta thường hay nói đến trong sứ mệnh và nhiệm vụ đối với Tổ Quốc là gì? Tuổi trẻ chính là lứa tuổi thanh thiếu niên, là lứa tuổi được phát triển đầy đủ nhất. Thế hệ trẻ được học tập và tích lũy kiến thức, nhằm xây dựng một tương lai rộng mở, đưa đất nước phát triển phồn thịnh, để sánh vai cùng với các cường quốc năm châu. Không chỉ vậy, tuổi trẻ hay còn gọi là tuổi xuân của đời người là lúc mà con người ta tràn trề nhất, giàu sức sống và có một trái tim mãnh liệt, cháy bỏng nhất. Đây là lứa tuổi mà những thanh thiếu niên mang trong mình bao nhiệt huyết muốn cống hiến cho đời, cho quê hương, đất nước. Thời điểm này cũng là thời điểm mà con người có một nguồn sức khoẻ, sức lực tốt nhất.
Chính vì những lợi thế trên cho nên tuổi trẻ chính là tương lai của đất nước. Được học tập, phát triển và nghiên cứu khoa học, người trẻ sẽ đem những kiến thức, những gì mình tìm tòi, học hỏi được để đóng góp vào kho tàng chung của đất nước. Từ đó mà xây dựng nên một nền móng vững trãi cho đất nước được phát triển. Tương lai của đất nước là tuổi trẻ, tuổi trẻ bằng sức lực và tâm huyết của mình sẽ cống hiến trọn vẹn cho đất nước. Sở dĩ là như vậy bởi lẽ, một đất nước nếu có dân số già thì đất nước ấy sẽ rất khó để phát triển. Vì người già sức lao động sẽ giảm sút và không còn khỏe mạnh như lứa tuổi thanh thiếu niên. Những người trẻ là nguồn lao động dồi dào cho đất nước, họ có sức khỏe tốt, có kiến thức và còn cả một cuộc đời dài phía trước để giúp ích cho nước nhà.
Trên thực tế đã có rất nhiều những ví dụ chứng minh cho tuổi trẻ là tương lai của đất nước. Trong lịch sử, ta có thể nhớ đến Trạng nguyên nhỏ tuổi nhất Việt Nam: Nguyễn Hiền. Nguyễn Hiền nổi tiếng không chỉ bởi học vấn uyên thâm mà còn bởi thái độ sống dứt khoát, nhiệt thành. Nguyễn Hiền đỗ trạng nguyên vào năm 13 tuổi, điều này cho thấy tuổi trẻ, sức trẻ có một nguồn năng lượng và tích lũy kiến thức nhiều như thế nào. Kế đến là chị Võ Thị Sáu, chị đã cống hiến rất nhiều cho đất nước trong thời kỳ chiến tranh khi chị làm một nữ du kích, một người liên lạc thông tin. Chị đã hy sinh khi mới 18 tuổi, góp mình vào công cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ Quốc khi tuổi còn rất trẻ. Còn ở hiện tại, rất nhiều những người trẻ vẫn ngày ngày cống hiến cho đất nước. Điều đó thể hiện qua các trách nhiệm xã hội của họ. Điển hình là các doanh nghiệp, các công ty, ngoài việc đưa các sản phẩm của Việt Nam ra thế giới thì họ còn dùng thành công của mình để quyên góp từ thiện cho các hoàn cảnh khó khăn trong xã hội.
Để phát huy được vai trò của tuổi trẻ đối với đất nước thì Đảng và chính phủ cần có những chính sách đúng đắn để phát triển được hết những khả năng cũng như tầm quan trọng của thế hệ trẻ. Đất nước phải tạo cơ hội được học tập và phát triển cho mỗi cá nhân, dù ở đồng bằng hay vùng sâu vùng xa. Ngược lại, thế hệ thanh thiếu niên cũng cần phải cố gắng học tập, nỗ lực hết sức mình để cống hiến cho đất nước ngày càng giàu đẹp, xứng đáng với sự hy sinh của các thế hệ đi trước và công ơn của Hồ Chủ Tịch.
Belinsky đã từng nói: Tuổi trẻ không có lí tưởng giống như buổi sáng không có mặt trời, tôi và những người bạn cùng chăng lứa sẽ dùng cả thanh xuân và nhiệt huyết của mình để hiến dâng cho Tổ Quốc. Để làm được như vậy thì trước hết, tôi và các bạn hãy cùng nhau tìm ra lí tưởng, tìm ra đam mê của chính bản thân mình. Có lí tưởng, có khao khát rồi thì mới có thể vạch ra được con đường đúng đắn cho tương lai sau này. Đối với mỗi học sinh là thế hệ tương lai của đất nước, với trọng trách xây dựng xã hội ngày một tốt đẹp hơn thì cần phải có ý thức cộng đồng. Điều đó đến từ những hành động rất nhỏ như quyên góp ủng hộ người nghèo, giữ gìn vệ sinh trường lớp, giúp đỡ bạn bè trong học tập. Hay như trong giai đoạn được nghỉ học vì dịch bệnh, có nhiều em học sinh tuy còn nhỏ nhưng đã làm được những điều thật ý nghĩa. Câu chuyện về một em nhỏ cùng mẹ làm ra những chiếc bánh rồi đem bán. Toàn bộ số tiền đó, em đã mua khẩu trang ủng hộ cho các bác sĩ nơi tuyến đầu chống dich. Những bức tranh vẽ của các em học sinh về những chiến sĩ công an bộ đội các y bác sĩ với như một lời tri ân.
Tóm lại, khi mỗi thanh niên mang trong mình ý thức, trách nhiệm cá nhân, chịu buông bỏ cái tôi của bản thân, hòa nhập với mọi người xung quanh bằng lòng nhiệt tình, khi ấy, cuộc sống sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Chỉ với những hành động nhỏ nhưng cũng để lại ý nghĩa to lớn cho xã hội, giống như câu nói của Bác Hồ: Tuổi nhỏ làm việc nhỏ, tùy theo sức của mình .
Câu 168:
02/03/2025Xây dựng đề cương cho bài báo cáo nghiên cứu về một vấn đề liên quan đến sinh hoạt học đường.
Đề cương cho bài báo cáo nghiên cứu về phương pháp học tập hiệu quả cho học sinh:
Bước |
Thao tác cần làm |
Lưu ý |
Bước 1: Chuẩn bị viết |
· Xác định đề tài - Chọn đề tài phù hợp với chủ đề Phương pháp học tập hiệu quả để nghiên cứu. - Cụ thể hóa đề tài sao cho khả thi, phù hợp với khả năng, điều kiện nghiên cứu của bản thân. - Xác định mục đích viết, đối tượng người đọc. - Trả lời các câu hỏi: Bài báo cáo này được viết với mục đích gì? Người đọc bài báo cáo này là ai? - Thu thập tư liệu - Đặt câu hỏi nghiên cứu - Thu thập tư liệu để tìm câu trả lời cho câu hỏi nghiên cứu. - Xử lí tài liệu đã thu thập và xác định điểm đóng góp của đề tài đang thực hiện. |
- Đề tài phù hợp cần có tính thiết thực, khơi gợi được ở người đọc mối quan tâm với đề tài. - Đánh giá mức độ tin cậy của tài liệu bằng cách đặt câu hỏi: Tài liệu công bố khi nào? Ai là tác giả? Đơn vị công bố, xuất bản có đáng tin cậy hay không? |
Bước 2: Tìm ý, lập dàn ý |
· Tìm ý - Sau khi thực hiện xong đề tài, tiến hành tìm ý để viết bài báo cáo. - Cân nhắc trên các phương diện: câu hỏi nghiên cứu; phương pháp, kết quả nghiên cứu; trích dẫn và cước chú cần sử dụng; các phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ. · Lập dàn ý Sắp xếp các ý đã tìm được vào bố cục của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu như sau: - Cơ sở lí thuyết - Phương pháp nghiên cứu - Kết quả nghiên cứu - Kết luận |
Bố cục bài báo cáo cũng có thể được chia thành các đề mục phù hợp với đề tài nghiên cứu. |
Bước 3: Viết bài |
Từ dàn ý đã lập, viết bài báo cáo hoàn chỉnh |
- Nhan đề cần ngắn gọn, giới thiệu được nội dung chính của bài báo cáo, có chứa từ khóa của đề tài. - Cần sử dụng ngôn ngữ khách quan, phù hợp với bài báo cáo khoa học. - Sử dụng trích dẫn và cước chú đúng quy cách để bổ sung thông tin cho bài báo cáo. - Chú ý đến việc chống đạo văn và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. |
Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa, rút kinh nghiệm |
- Xem lại và chỉnh sửa - Sau khi viết xong, đọc lại bài và chỉnh sửa - Rút kinh nghiệm - Ghi lại kinh nghiệm về việc viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, cước chú và phương tiện hỗ trợ. |
Thực hiện dựa vào bảng kiểm kĩ năng viết bài báo cáo kết quả nghiên cứu trong SGK |
Câu 169:
02/03/2025Thuyết trình về một tác phẩm truyện (truyện ngắn, tiểu thuyết) có cách tiếp cận và thể hiện mới mẻ đối với đời sống, khát vọng của tuổi 20.
Chào cô và các bạn, sau đây tôi xin giới thiệu với các bạn về truyện Trên đường băng – đây là một truyện mới, nói về tuổi 20 rất thực tế và sâu sắc.
Đã bao giờ bạn cảm thấy lạc lõng, bâng khuâng về cuộc đời mỗi khi trầm tư hay mỗi sáng thức dậy, bạn không hề biết hôm nay mình sẽ làm gì? Thích làm gì và phải làm gì? Bạn có hay cảm thấy mất phương hướng, lạc bước trên con đường đời mình đang đi? Và có bao giờ bạn tự hỏi mình đi học 12 năm học sinh và 4,5 năm cao đẳng, đại học để làm gì? Hay đơn giản chỉ để lấy những tấm giấy khen học sinh xuất sắc sáng chói và tấm bằng tốt nghiệp chỉ để cha mẹ, người thân vui lòng? Nếu bạn đã từng như vậy thì bạn không hề cô đơn đâu vì đâu đó trên mảnh đất hình chữ S: hơn 90 triệu người này có rất nhiều người như bạn, trong đó có bản thân mình.
Và liệu bạn có thắc mắc rằng tại sao chúng ta lại gặp phải những tình trạng như trên? Tất cả chúng đều do nhận thức, suy nghĩ của mỗi chúng ta mà ra. Chúng ta cảm thấy bâng khuâng, buồn chán vì chúng ta chưa có suy nghĩ tích cực, chúng ta mất phương hướng, lạc bước vì chúng ta chưa có những kế hoạch kĩ càng để đạt được những mục tiêu to lớn mà chúng ta mong muốn đến cháy bỏng, chúng ta chưa vẽ ra một cuộc sống mà chúng ta hằng mong đợi để tìm kiếm những động lực thúc đẩy ta làm điều đó mà chúng ta chỉ chờ đợi và hi vọng một tương lại tốt đẹp sẽ đến với chúng ta một cách bị động. Vậy ban có muốn trở thành người sâu sắc, tích cực, thành công và luôn làm chủ cuộc đời mình? Bạn muốn cuộc đời mình tràn ngập niềm hạnh phúc và đẩy lùi những phiền muộn, sự sợ hãi không đáng có. Hãy thay đổi nhận thức trong con người bạn. Trên đường băng là cuốn sách khá thú vị trong chuỗi câu chuyện Tony Buổi Sáng mà hiện nay được rất nhiều bạn trẻ theo dõi và thích thú.
Tác phẩm không có nhân vật chính, có hơn 100 câu chuyện, hơn 100 nhân vật. Cuốn sách như một chuyến bay, được chia thành 3 phần gồm chuẩn bị hành trang, ngồi phòng chờ sân bay và lên đường. Mỗi phần sẽ đại diện cho một hành trình mà chúng ta bắt buộc phải trải qua trên hành trình trưởng thành.
Phần 1 của cuốn sách kể về những câu chuyện: vô cảm, tiểu nông vụn vặt, thói trễ giờ, bệnh nghiện Internet… những câu chuyện được kể dưới hình thức dí dỏm, hóm hỉnh. Dường như mỗi người sẽ thấy mình trong đó, tác giả lồng ghép tư tưởng, bài học trong từng câu chuyện được kể. Từng câu chuyện như thôi thúc những người trẻ dám bước chân ra thế giới, dám thể hiện mình. Tuổi trẻ, hãy ở ngoài nhiều hơn ở nhà. “Hãy nhào vô xin người khác “bóc hết, lột sạch” khả năng của mình. Chỉ sợ bất tài nộp hồ sơ “xin việc”, mà chả ai thèm cho, chả ai thèm bóc lột. Khi đã được bóc và lột hết, dù sau này đi đâu, làm gì, bạn đều cực kỳ thành công”.
Phần 2: Phòng chờ sân bay. Vẫn là những câu chuyện dí dỏm nhưng đậm đà ý nghĩa, Tony Buổi Sáng mang lại những bài học, những suy nghĩ về cuộc sống và tuổi trẻ. Bên cạnh sự hài hước vốn có, thì đôi lúc lại là những lời tâm sự sâu lắng, như trút hết tâm tư giãi bày cho người ta hiểu. Tác giả dành nhiều thời lượng kể những câu chuyện của chính mình: chứng tự kỉ của Tony, Tony nghe nhạc, uống cafe,… Tuy nhiên, văn phong rất gần gũi, hài hước.
Phần 3: Cất cánh. Tác giả đưa lời khuyên: giữ chữ tín, sự hào sảng, sáng tạo, bươn chải,… chứ không phải thở dài. Hãy cố gắng khởi nghiệp!
Sau cùng, chúng ta đã nhận được gì qua những câu chuyện, những chia sẻ kinh nghiệm của dượng Tony qua cuốn sách Trên đường băng? Mỗi cuốn sách mang một thông điệp khác nhau thế nhưng cuốn sách Trên đường băng lại để lại một thông điệp rất gần gũi và rất hài hước hóm hỉnh: Học ngoại ngữ: hãy học thêm ít nhất 1 ngoại ngữ, đặc biệt là Tiếng Anh. Hãy trau dồi ngoại ngữ của mình thật tốt, biết thêm ngoại ngữ sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong cuộc sống và công việc. Hãy đi làm thêm: khi còn trẻ bạn hãy đi làm thêm. Đừng ngại làm các công việc như nhân viên giao hàng, chạy bàn hay phát tờ rơi. Dù bạn có làm công việc gì bạn cũng sẽ có thêm kinh nghiệm. Những kinh nghiệm về cách ứng xử, ăn nói, giao tiếp. Những kinh nghiệm trong khi bạn đi làm thêm sau này sẽ là vũ khí của bạn trong công việc.
Học cách hào sảng: cho đi rồi sẽ được nhận lại. Đừng mãi suy nghĩ ích kỉ chỉ nghĩ cho riêng mình. Giúp người khác giàu thì mình mới giàu bền vững. Hãy suy nghĩ cho đồng loại: cùng là con người với nhau thì hãy thương lấy nhau. Đừng vì lợi ích của riêng mình mà làm hại người khác. Hãy tự lập: khi còn trẻ hãy biết tự lập. Tự kiếm tiền lo cho cuộc sống sinh viên của mình. Đừng mãi làm cò con mong sự che chở của cò mẹ. Mà hãy trở thành một chú chim đại bàng tung cánh bay trên bầu trời đam mê của mình.
Sau mỗi câu chuyện được kể, tác giả đều để trống vài dòng, mục đích cho người đọc ghi chép lại bài học. Mỗi người đều có những chuyến bay của cuộc đời mình. Và để cất cánh được thì hành trang mà mỗi người trong chúng ta cần chuẩn bị ngoài kiến thức đó là gì?
Trên đường băng có thể rút ra 7 bài học đắt giá sau:
1. Ưu tiên đầu tư trí lực, thể lựa và kỹ năng trong công việc và cuộc sống
2. Hãy sống lành mạnh để trở thành người mà bản thân mong muốn. Là nhà tranh xiêu vẹo hay tòa cao ốc chọc trời thì nên móng là thứ giúp nó cân bằng.
3. Tư duy sống tích cực
4. Sống hào sảng, không tính toán, sẵn sàng cho đi, sẵn sàng buông bỏ.
5. Sống đạo đức, có kỷ luật, cẩn thuận và tỉ mỉ. Hay còn được gọi là "Chủ nghĩa hoàn hảo"
6. Nói không với bệnh "hào hứng một phút" tức là trước khi làm một việc thì rất hào hứng, nhiệt huyết nhưng chỉ được vài bữa là chán và bỏ cuộc
7. Đừng từ chối cơ hội bán hàng. Nhiều bạn sinh viên mới ra trường chưa có kinh nghiệm đã yêu cầu lương cao, công việc nhàn hạ. Điều đó thật mâu thuẫn. Con đường trau dồi kinh nghiệm nhanh nhất là bán hàng. Dù bạn học bất kỳ ngành nào nhưng nếu đang thất nghiệp và đứng trước cơ hội làm nhân viên bán hàng hãy cứ thử xem, đừng ngại khổ.
Trên đây là nội dung chia sẻ của tôi. Rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ cô và các bạn để bài của tôi hoàn thiện hơn.
Câu 170:
02/03/2025Thuyết trình về mối quan hệ giữa vay mượn và sáng tạo trong sáng tác văn học qua phân tích một số tác phẩm cụ thể lấy từ văn học Việt Nam (thơ, kịch, truyện).
Chào các bạn, sau đây tôi xin giới thiệu với các bạn về sự vay mượn và sáng tạo trong sáng tác văn học qua vở kịch Hồn Trương Ba, da Hàng Thịt của tác giả Lưu Quang Vũ.
Từ sự so sánh về quan điểm triết lý giữa truyện cổ dân gian Hồn Trương Ba, da Hàng thịt và vở kịch cùng tên của Lưu Quang Vũ, bài viết nêu lên những nét mới, rất có ý nghĩa trong tác phẩm của nhà soạn kịch nổi tiếng này.
Nếu cốt truyện dân gian chỉ đơn giản đề cao, tuyệt đối hoá vai trò của linh hồn đối với thể xác, thì đến vở kịch của Lưu Quang Vũ, vấn đề đã được ông đào sâu, mở rộng và phát triển hơn rất nhiều. Ông có quan niệm khác về mối quan hệ giữa linh hồn và thể xác – đó là mối quan hệ hữu cơ, tác động lẫn nhau. Hơn nữa, ông còn mở rộng tầm triết lý sang cả những vấn đề nhân sinh khác, như vấn đề xung đột giữa nhu cầu tự nhiên và nhân cách, vấn đề đấu tranh trong bản thân mỗi con người để hoàn thiện nhân cách làm người, v.v.. Vở kịch của Lưu Quang Vũ, vì thế, không chỉ là thành quả to lớn của nền kịch nói hiện đại Việt Nam, mà còn là một đóng góp đặc sắc của ông vào quan niệm triết lý nhân sinh nói chung. Trong bài nói này, tôi không so sánh một cách toàn diện giữa một truyện cổ dân gian và một vở kịch dài hiện đại, cũng không so sánh về toàn bộ nội dung tư tưởng, mà chỉ so sánh về tư tưởng triết học – phần cốt lõi của cả hai tác phẩm.
Truyện cổ dân gian: Ngày xưa, có một người tên là Trương Ba, người còn trẻ tuổi nhưng đánh cờ tướng rất giỏi. Nước cờ của anh dễ thường thiên hạ không có người nào địch nổi. Bao nhiêu giải cờ trong những hội hè mùa xuân đều về tay anh. Tiếng đồn vang khắp nước, sang đến tận Giang Nam. Buổi ấy, ở Trung Quốc, có ông Kỵ Như cũng nổi tiếng cao cờ. Khi nghe tiếng Trương Ba, Kỵ Như liền khăn gói sang Nam tìm đến nhà địch thủ. Hai người đọ tài nhau trong mấy ván vẫn không phân thua được. Nhưng đến ván thứ ba, Trương Ba dồn Kỵ Như vào thế bí. Thấy đối phương vò đầu suy nghĩ, Trương Ba kiêu hãnh bảo:
- Nước cờ này dù có Đế Thích xuống đây cũng không thể gỡ nổi.
Bấy giờ Đế Thích là thần cờ ở thiên đình, bỗng nghe câu nói hỗn xược của Trương Ba xúc phạm đến mình, liền cưỡi mây xuống trần định cho y biết tay. Trương Ba và Kỵ Như đang đánh, chợt có một ông cụ già đến ngồi bên cạnh bàn cờ. Ông cụ thủng thỉnh mách cho Kỵ Như mấy nước. Tự nhiên, bên Kỵ Như cờ bại thành thắng. Trương Ba cau có, trong bụng tức giận ông già ở đâu đến làm cho mình lâm vào thế bí. Nhưng nhìn thấy ông cụ râu tóc trắng xóa, mặt mũi không có vẻ là người trần tục, chợt hiểu, liền sụp xuống lạy mà rằng: Ngài hẳn là thần Đế Thích đây rồi, tôi người trần mắt thịt không biết, xin thứ lỗi. Đế Thích cười bảo: Ta nghe như nhà ngươi tự phụ là cao cờ nên xuống xem cho biết. Trương Ba liền giữ Đế Thích lại mua rượu, giết gà, khoản đãi rất chu tất. Đế Thích tuy mới gặp cũng rất yêu mến Trương Ba. Thấy anh khẩn khoản muốn học nước cờ của mình, Đế Thích bảo anh: Ta thấy nhà ngươi có bụng chân thành, vậy ta cho một bó hương này, mỗi lần cần đến ta thì thắp lên một cây, ta sẽ xuống. Nói đoạn, cưỡi mây bay lên trời.
Từ đó, Trương Ba thỉnh thoảng lại dọn cờ mời thầy Đế Thích xuống chơi. Hai bên rất tương đắc. Nhưng một hôm, Trương Ba bị cái chết mang đi một cách đột ngột. Sau khi chôn cất chồng, người vợ dọn dẹp nhà cửa, thấy có nén hương giắt ở mái nhà, chị ta vô tình lấy xuống đốt lên cắm trước bàn thờ chồng. Ở thiên đình, thần Đế Thích nhận được tin bằng mùi hương liền xuống ngay. Thấy vắng mặt Trương Ba, Đế Thích ngạc nhiên: Trương Ba đâu? Vợ Trương Ba sụt sịt: Nhà tôi chết đã gần một tháng nay rồi – Chết rồi! Sao lúc mới tắt thở không gọi ta xuống ngay, để đến bây giờ còn làm thế nào được nữa?. Suy nghĩ một chút, Đế Thích lại hỏi thêm: Trong xóm hiện nay có ai mới chết không?. Vợ Trương Ba đáp: Có một người Hàng thịt mới chết tối hôm qua. Thần Đế Thích bảo chị ta dẫn mình đến nhà người Hàng thịt mà bảo: Ta sẽ kiếm cách làm cho chồng nhà ngươi sống lại. Nói xong, thần hóa phép rồi trở về trời. Nói chuyện trong nhà người Hàng thịt lúc đó, mọi người đang xúm quanh linh sàng khóc lóc kể lể thì tự nhiên thấy người chết ngồi nhỏm dậy. Hắn ta vứt tất cả mọi đồ khâm liệm rồi chẳng nói chẳng rằng đi thẳng một mạch về nhà Trương Ba. Vợ Trương Ba thấy người Hàng thịt, biết là thần Đế Thích đã làm cho chồng mình sống lại, mừng rỡ đón vào. Giữa lúc đó, thì vợ con người Hàng thịt cũng chạy theo níu lấy chồng nhưng không những bị vợ Trương Ba giằng lại, mà ngay chính chồng mình cũng nhất định không chịu về. Đôi bên cãi cọ nhau, cuối cùng biến thành cuộc đấu khẩu rất kịch liệt. Xóm làng không biết phân xử ra sao, đành đem việc đó lên quan.
Quan cho đòi các nhà hàng xóm tới hỏi cung thì ai cũng bảo người sống lại đó là anh Hàng thịt. Nhưng chỉ có vợ Trương Ba thì nhất định nhận ra là chồng mình. Quan hỏi rằng: Chồng chị ngày thường hay làm gì?. Đáp: chồng tôi chỉ thạo đánh cờ mà thôi. Quan lại hỏi vợ người Hàng thịt: chồng chị ngày thường hay làm nghề gì?. Đáp: chồng tôi chỉ thạo nghề mổ lợn. Nghe đoạn, quan sai đem một con lợn vào công đường cho anh Hàng thịt mổ, nhưng anh ta lúng túng không biết làm thế nào cả. Quan lại sai mấy người giỏi cờ vào tỉ thí với người Hàng thịt thì không ngờ, con người đó đi những nước cờ rất cao không ai địch nổi. Quan bèn phán cho về nhà Trương Ba. Vì thế mới có câu Hồn Trương Ba, da Hàng thịt.
Như vậy, truyện cổ dân gian Hồn Trương Ba, da Hàng thịt cũng quan niệm linh hồn phải có thể xác mới có chỗ trú ngụ và thể xác phải có linh hồn mới sống được, mới không rữa nát. Nhưng truyện cổ dân gian tuyệt đối hóa vai trò của linh hồn, coi nhẹ thể xác, nên khi Trương Ba mượn được thể xác của người Hàng thịt thì Trương Ba coi mình là Trương Ba 100% trong ý thức, trong tình cảm, trong tính cách, tuyệt nhiên không băn khoăn gì về hình dạng của mình. Vợ Trương Ba cũng vậy, khi thấy chồng là thân xác anh Hàng thịt nhưng tâm trí là Trương Ba – chồng mình – thì cũng không băn khoăn gì, nhận ngay và vui vẻ chung sống. Vợ anh Hàng thịt chỉ thấy đơn giản là hình dạng chồng mình sống lại nên đấu tranh khiếu kiện giành giật về cho mình, mặc dù anh ta đã nói anh ta là Trương Ba và chạy về nhà Trương Ba. Quan phủ sau khi kiểm tra kỹ năng mổ thịt lợn và nhất là kỹ năng chơi cờ thì quyết định xử ngay cho anh hàng thịt mang hồn Trương Ba về với vợ Trương Ba. Phép thử mổ thịt có thể không chính xác, vì anh Hàng thịt nếu thích vợ Trương Ba có thể giả vờ mổ vụng; nhưng phép thử chơi cờ thì không thể sai được, vì nó thuộc về trí tuệ, về năng khiếu tính toán trong loại hình thể thao trí tuệ đặc biệt, cũng chính là một biểu hiện, một phương diện đặc sắc của linh hồn. Nó xác định, khẳng định linh hồn đó chỉ có thể là Trương Ba – người sinh thời chơi cờ rất giỏi.
Với cốt truyện ngắn gọn, mang một tư tưởng triết học có phần hơi đơn giản – đề cao, tuyệt đối hóa linh hồn, không để ý đến mối quan hệ giữa thể xác và linh hồn, tách rời linh hồn và thể xác, coi thể xác chỉ như cái túi đựng linh hồn – truyện cổ dân gian Hồn Trương Ba, da Hàng thịt phù hợp với quan niệm xưa, qua bao thế kỷ vẫn được kể, được yêu thích và không hề gây tranh cãi.
Nhưng ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội, của con người và khoa học (sinh lý học và tâm lý học), tư tưởng triết học về con người cũng trở nên phong phú hơn, sâu sắc hơn và toàn diện hơn. Từ đó, tư tưởng triết học trong truyện cổ dân gian đã được Lưu Quang Vũ, nhà viết kịch tài năng của thời hiện đại, nhìn nhận lại và phát triển theo trình độ nhận thức của thời đại, theo yêu cầu nhân sinh và thẩm mỹ của thời hiện đại. Vở kịch của Lưu Quang Vũ: Nam Tào, Bắc Đẩu đang ngồi chấm người phải chết trong ngày. Đế Thích đến tỏ ý muốn xuống hạ giới để tìm người cao cờ đánh cho vui. Vì vội đi dự tiệc ở bên dinh Thái thượng nên Nam Tào gạch bừa tên Trương Ba. Trương Ba đang chăm vườn và trò chuyện cùng vợ, cháu gái nội, con trai, con dâu thì Trưởng Hoạt đến chơi cờ. Đế Thích xuất hiện, giúp Trưởng Hoạt gỡ thế cờ. Đế Thích cho Trương Ba mấy nén hương và bảo nếu cần thì thắp một nén là Đế Thích xuống, thắp ba nén thì có thể lên thiên đình gặp Đế Thích. Sau đó, Trương Ba thấy trong người khó chịu và chết. Nam Tào, Bắc Đẩu và Đế Thích đang trò chuyện thì vợ Trương Ba lên (bà ta vô tình thắp ba nén hương cho chồng). Bà đòi trả mạng sống cho chồng. Nhân có anh Hàng thịt mới chết, thân xác chưa tan rữa, Nam Tào, Bắc Đẩu cho hồn Trương Ba nhập vào xác anh Hàng thịt để sống lại.
Gia đình người Hàng thịt đang ngồi bên quan tài thì người Hàng thịt đội nắp quan tài lên, đòi về nhà Trương Ba, không chịu ở lại nhà Hàng thịt. Vợ Trương Ba đến xem phép mầu nghiệm ứng để đón chồng. Lúc đầu, mọi người đều ngỡ ngàng nhưng hồn Trương Ba đã nói được những điều chỉ có Trương Ba xưa mới biết, nên vợ Trương Ba nhận chồng, Trưởng Hoạt nhận bạn. Hồn Trương Ba (trong xác anh Hàng thịt) về nhà Trương Ba. Nhưng bà vợ băn khoăn vì thân xác chồng khác xưa nhiều quá. Bà cũng thắc mắc về việc chồng phải sang giúp chị Hàng thịt mổ lợn mặc dù vụng về. Anh con trai thì hy vọng với sức vóc mới, bố có thể cùng đi buôn lậu với mình. Hồn Trương Ba đã tát con với sức mạnh của cánh tay anh Hàng thịt.
Lý trưởng vào bắt hồn Trương Ba phải về nhà Hàng thịt. Anh con trai hối lộ, Lý trưởng xử: ban ngày ở nhà Trương Ba, đêm về nhà Hàng thịt. Anh con trai lại có lời, Lý trưởng cho phép Trương Ba chỉ phải ở nhà Hàng thịt đến nửa đêm thì được về. Trời đã khuya, hồn Trương Ba giúp chị Hàng thịt mổ lợn, pha thịt xong, chuẩn bị về thì chị ta giữ lại mời rượu rồi mời ở lại. Hồn Trương Ba lúc đầu định xuôi theo nhưng đã đấu tranh tư tưởng, gỡ tay chị ta, về nhà. Trưởng Hoạt sang phê phán Trương Ba bắt đầu đổi tính: uống rượu, đòi ăn ngon, nước cờ đi cũng khác. Lý trưởng lại đến sách nhiễu. Cháu gái không nhận ông, người con dâu cũng than phiền bố chồng thay đổi. Một cuộc đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác người Hàng thịt diễn ra; qua đó, xác người Hàng thịt khẳng định thế lấn tới của y đối với hồn Trương Ba. Hồn Trương Ba đốt một nén hương gọi Đế Thích xuống giải thoát cho mình. Lúc đó, cu Tị nhà hàng xóm bị ốm nặng, sắp chết. Đế Thích bảo hồn Trương Ba nhập vào xác cu Tị. Trương Ba từ chối, xin cho cu Tị sống, còn mình xin trả lại xác cho người Hàng thịt và chấp nhận cái chết. Hồn Trương Ba nhập vào màu xanh cây vườn trò chuyện với vợ.
Trước hết, Lưu Quang Vũ có kế thừa tư tưởng của truyện cổ dân gian. Ông cũng nhấn mạnh vai trò cao hơn của linh hồn so với thể xác. Trương Ba khi sống lại trong thân xác anh Hàng thịt thì nhận biết mình là Trương Ba (dựa vào ký ức, tình cảm và ý thức của hồn Trương Ba) và về ngay nhà mình (nhà Trương Ba). Vợ Trương Ba, sau khi kiểm tra ký ức của Trương Ba (mới), cũng nhận là chồng mình và giữ lại. Trưởng Hoạt, bạn của Trương Ba, khi kiểm tra ký ức của Trương Ba (mới) về tình bạn giữa hai người, cũng xúc động ôm hôn ngay bạn mình, mặc dù anh ta lúc này đã mang thân xác xa lạ. Cô con dâu thì lại càng thương cha chồng, mặc dù cha lúc này mang vóc hình ông Hàng thịt, vì điều chị ta tìm thấy ở ông là đức tính nhân hậu hệt như cha chồng xưa. Chị ta nói khá đúng, khá đủ, khá cơ bản về linh hồn: Đã gọi là hồn làm sao có hình thù, bởi nó không là vuông hay tròn, mà là vui buồn, mừng giận, yêu ghét. Thầy vẫn dạy chúng con: Cái bề ngoài có quan trọng gì, chỉ có tấm lòng yêu thương và trí tuệ cao sáng của con người ta là đáng kể.
Tuy nhiên, Lưu Quang Vũ không dừng lại ở đó. Đầu tiên, hồn Trương Ba tỏ ra lạ lẫm, khó chịu với sự khác lạ của thân xác mình. Rồi anh ta cảm thấy thân xác đó bắt đầu chi phối anh: cũng thích ăn tiết canh, uống rượu, nói to và có sức khỏe (không đau lưng, không hen nữa, tát con chảy máu mồm). Khi ông Lý xử anh phải sang nhà chị Hàng thịt một số giờ trong ngày thì anh cũng tấm tắc khen ngon mấy món ăn của chị ta. Chị Hàng thịt thì biết linh hồn trong thể xác chồng mình không phải là của chồng mình mà là của Trương Ba, nhưng chị ta càng quý hơn vì nó tốt đẹp và dịu dàng, điều mà chị ta không thấy ở người chồng thô bạo đã khuất. Sự cô đơn về thân xác và linh hồn khiến chị càng khao khát hồn Trương Ba. Hồn Trương Ba cũng bị rung động trước sự gần gũi với vợ người Hàng thịt và phải tự đấu tranh để thoát ra khỏi vòng tay âu yếm của thị. Vợ Trương Ba cũng dần cảm thấy chồng khác trước và nảy sinh mặc cảm, tự ti về sức khỏe và nhan sắc trước hình vóc trẻ khỏe của hồn Trương Ba. Đến đây, ta đã thấy sự tồn tại độc lập của thân xác đối với linh hồn, sự chi phối của thân xác đối với linh hồn cùng những phiền toái do sự không hòa hợp, không thống nhất giữa linh hồn và thân xác.
Đỉnh cao của tư tưởng triết lý trong vở kịch là sự đối thoại giữa linh hồn và thân xác. Cuộc đối thoại này cho thấy con người ta có hai phần là linh hồn và thể xác. Hai phần đó có quan hệ hữu cơ với nhau. Linh hồn có cơ sở vật chất là thể xác, cũng như nhận thức lý tính phải bắt đầu từ cảm tính; tình cảm hình thành từ những quan hệ cụ thể trong đời thường; cảm xúc thẩm mỹ phải dựa trên các cảm quan thị giác, thính giác… Thể xác cũng có tính độc lập tương đối, có tiếng nói riêng, có nhu cầu tự nhiên hợp lý, không thể bỏ qua. Nhưng, linh hồn phải kiểm soát những nhu cầu đó, phải điều chỉnh, thăng hoa, “Người” hóa, văn hóa hóa những nhu cầu ấy. Con người nói chung phải biết kìm hãm, tiết chế những nhu cầu bản năng và nếu cần, biết đè nén, biết hy sinh nó. Linh hồn và thể xác là một thể thống nhất; trong đó, linh hồn giữ vị trí chủ đạo, nên linh hồn phải chịu trách nhiệm cuối cùng về hành động của thể xác, không thể thỏa mãn mọi nhu cầu ở mọi mức độ, mọi nơi, mọi lúc rồi đổ trách nhiệm cho thể xác. Cuộc đấu tranh giữa linh hồn và thể xác thực sự là cuộc đấu tranh trong bản thân con người để làm chủ những nhu cầu và ham muốn, nhất là khi bị hoàn cảnh tác động. Đó là cuộc đấu tranh để làm chủ bản thân và hoàn thiện nhân cách. Ở đây, cuộc đấu tranh này cũng cảnh báo khả năng lấn át của thể xác – tức của những nhu cầu tầm thường – đối với linh hồn – tức là đối với khát vọng sống cao khiết.
Hành động chấp nhận cái chết, trả lại xác cho anh hàng thịt của Trương Ba là một hành động đúng đắn, một hành động dũng cảm và đạo đức. Từ sự lý giải lại một cách biện chứng về quan hệ giữa thể xác và linh hồn trên triết lý nhân sinh của thời đại, Lưu Quang Vũ đã đi đến một quan niệm sống đẹp: sống chân thật, mình phải chính là mình, cả linh hồn và thể xác, sống vì mọi người, vì hạnh phúc và sự tốt đẹp của con người. Trương Ba chết, nhưng hồn Trương Ba vẫn sống – sống trong tình cảm của mọi người, sống mà không cần mượn đến thân xác của ai hết.
Trước khi kết thúc, tác giả còn đưa nhân vật vào cuộc thử thách cuối cùng, đặt nhân vật trước một sự lựa chọn: chấp nhận cái chết hoặc nhập vào xác cu Tị – một em bé hàng xóm vừa chết. Trương Ba không thể tái diễn bi kịch sống trong thân xác mượn của người khác: Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn. Vì thế, ông đã xin cho cu Tị được sống lại, còn mình thì xin được chết. Thực chất, đó là lời tái khẳng định của tác giả đối với quan niệm sống đẹp mà ta nhắc đến ở trên. Bi kịch xung đột giữa linh hồn và thể xác không thể được giải quyết theo đúng cái cách đã tạo ra bi kịch. Đến đây, cái “chết hẳn” của Trương Ba lại thể hiện một chiến thắng thuyết phục của “tồn tại – người”, của nhân cách, của khát vọng hoàn thiện nhân cách của con người.
Không phải chờ đến khi các nhà ngoại cảm và lý thuyết trường sinh học xuất hiện, Lưu Quang Vũ đã khẳng định, theo cách của ông, thân xác của từng cá thể người tồn tại hữu hạn, nhưng sự sống và linh hồn của con người là bất tử. Tư tưởng triết lý của Lưu Quang Vũ về con người vừa biện chứng, vừa lạc quan và cao thượng. Điều này, cùng với tài năng sáng tạo nghệ thuật tác giả, đã làm cho vở kịch có giá trị nhân văn cao, vươn tới tầm nhân loại.
Vấn đề quan hệ giữa linh hồn và thể xác trong Hồn Trương Ba, da Hàng thịt còn có thể làm ta liên tưởng đến mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong mỗi sự vật. Đương nhiên, mối quan hệ giữa linh hồn và thể xác, giữa nội dung và hình thức là hai cặp phạm trù không đồng nhất, không thể suy cái này ra cái kia một cách tịnh tiến. Tuy vậy, từ sự không đồng nhất, thậm chí đối lập giữa linh hồn và thể xác trong vở kịch, ta có thể liên tưởng tới sự thống nhất cần có giữa nội dung và hình thức là hai mặt của thực tại tự nhiên và xã hội. Khi nội dung và hình thức phù hợp với nhau thì sự vật tồn tại và phát triển. Khi nội dung và hình thức không phù hợp với nhau thì sự phát triển bị kìm hãm và thậm chí, sự tồn tại của sự vật bị đe dọa.
Liên tưởng trên không hề có khi đọc truyện cổ dân gian, mà nếu có, thì đó chỉ là sự tuyệt đối hóa nội dung, xem thường hình thức và tách rời nội dung khỏi hình thức, một tư duy siêu hình mang tính tiên nghiệm. Từ triết lý đơn giản trong truyện cổ dân gian về vai trò quan trọng thứ nhất của linh hồn, Lưu Quang Vũ đã sáng tạo nên một vở kịch có sức lôi cuốn mạnh mẽ, gửi tới người đọc một thông điệp sâu sắc về triết lý sống: thể xác và linh hồn có quan hệ hữu cơ với nhau; con người không thể chỉ sống bằng thể xác, mà phải luôn luôn đấu tranh với bản thân để có sự thống nhất hài hòa giữa linh hồn và thể xác, hướng tới một lối sống cao thượng, vươn tới một nhân cách hoàn thiện.
Trên đây là nội dung chia sẻ của tôi. Rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ cô và các bạn để bài của tôi hoàn thiện hơn.
Câu 171:
02/03/2025Thảo luận về đề tài tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến trước các vấn đề đời sống.
Chào các bạn, sau đây tôi xin giới thiệu với các bạn về vấn đề tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến về các vấn đề đời sống – quyền tự do ngôn luận.
Tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến là một trong những nguyên tắc cơ bản của một xã hội dân chủ và tự do. Đây là quyền của mỗi cá nhân được tự do diễn đạt ý kiến, quan điểm và tham gia vào các vấn đề đời sống. Việc tôn trọng và bảo vệ quyền này không chỉ đảm bảo sự đa dạng và tự do trong cuộc sống, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ. Một trong số các quyền ấy ta phải kể đến quyền tự do ngôn luận. Quyền tự do ngôn luận là một quyền căn bản của con người, được công nhận và bảo vệ trong nhiều Hiến pháp và văn bản pháp luật trên thế giới. Quyền tự do ngôn luận cho phép mỗi người tự do tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin, ý kiến của mình một cách tự do và không bị hạn chế.
Tôn trọng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận là một yếu tố quan trọng trong xây dựng một xã hội dân chủ và phát triển. Quyền tự do ngôn luận giúp tạo ra một môi trường tự do, minh bạch và đa dạng ý kiến, từ đó thúc đẩy sự phát triển của xã hội và tiến bộ của con người.
Tuy nhiên, quyền tự do ngôn luận cũng cần được sử dụng một cách có trách nhiệm và không vi phạm đến quyền lợi và danh dự của người khác. Việc sử dụng quyền tự do ngôn luận để phỉ báng, xuyên tạc hoặc gây tổn hại đến danh dự và uy tín của người khác là không chấp nhận được.
Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận không chỉ thuộc về các nhà báo, nhà văn hay nhà hoạt động xã hội, mà còn thuộc về tất cả mọi người. Mỗi cá nhân đều có quyền tự do diễn đạt ý kiến của mình, miễn là không vi phạm đến quyền lợi và danh dự của người khác.
Để tôn trọng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận, chúng ta cần có một môi trường tự do, minh bạch và không bị kiểm duyệt. Chính phủ cần đảm bảo rằng các quyền tự do cơ bản như tự do ngôn luận được bảo vệ và không bị hạn chế một cách trái pháp luật.
Tuy nhiên, quyền tự do ngôn luận cũng không được sử dụng để gây hại đến lợi ích của quốc gia và dân tộc. Việc tung tin giả, xuyên tạc hoặc gây rối trật tự công cộng không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây hại đến sự ổn định và phát triển của xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, quyền tự do ngôn luận càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chính phủ cần có những chính sách và biện pháp hợp lý để đảm bảo quyền tự do ngôn luận được thực hiện một cách có trách nhiệm và không vi phạm đến quyền lợi của người khác.
Tôn trọng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận là một nhiệm vụ quan trọng của chính phủ và toàn xã hội. Chúng ta cần xây dựng một môi trường tự do, minh bạch và đa dạng ý kiến, từ đó thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của xã hội.
Tóm lại, tôn trọng và bảo vệ quyền được phát biểu chủ kiến về các vấn đề đời sống là một nguyên tắc cơ bản trong xã hội dân chủ và tự do. Việc tôn trọng quyền này thể hiện sự tôn trọng sự đa dạng và sự tự do trong cuộc sống, trong khi bảo vệ quyền này đảm bảo sự an toàn và không bị trừng phạt cho những người dám đứng lên và nói lên ý kiến của mình. Quyền được phát biểu chủ kiến cần được sử dụng với trách nhiệm và không vi phạm đạo đức và pháp luật. Chỉ thông qua việc tôn trọng và bảo vệ quyền này, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ.
Trên đây là nội dung chia sẻ của tôi. Rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ cô và các bạn để bài của tôi hoàn thiện hơn.
Câu 172:
02/03/2025Bạn từng biết những sáng tác văn học nghệ thuật nào về lãnh tụ Hồ Chí Minh? Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn về những sáng tác ấy.
- Những sáng tác văn học nghệ thuật về vị lãnh tụ Hồ Chí Minh là:
+ Cảnh khuya
+ Tức cảnh Pác Pó
+ …
- Tất cả tác phẩm đều gợi lên tình yêu quê hương đất nước, yêu thiên nhiên và con người của chủ tích Hồ Chí Minh. Những tác phẩm đó in sâu trong lòng người đọc về một con người đã trở thành huyền thoại, thành biểu tượng của dân tộc trong thời thời đại ngày nay.
Câu 173:
02/03/2025Kể tên các tác phẩm của tác giả Hồ Chí Minh mà bạn đã được học ở cấp Tiểu học và Trung học cơ sở.
- Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
- …
Câu 174:
02/03/2025Chú ý những sự kiện nổi bật, quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của tác giả Hồ Chí Minh.
- Xuất thân từ một gia đình nhà Nho yêu nước
- Quê ở làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
- Năm 1910 Nguyễn Tất Thành vào Phan Thiết dạy học ở trường Dục Thanh.
- Năm 1911 Nguyễn Tất Thành xuống tàu Pháp và một số nước Phương tây vừa lao động vừa tham gia hoạt động yêu nước.
- Năm 1920 Nguyễn Ái Quốc tham gia Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XVIII của Đảng xã hội Pháp, bỏ phiếu ủng hộ thành lập ĐCS Pháp.
- Năm 1923 – 1941 hoạt động ở Liên Xô, Trung Quốc và Thái Lan.
Câu 175:
02/03/2025Vai trò lãnh tụ cách mạng Việt Nam của Hồ Chí Minh được khẳng định dựa trên cơ sở nào?
- Hồ Chí Minh chủ trì hợp nhất các tổ chức thành lập ĐCS Việt Nam.
- Tháng 1/ 1941 Bác về nước thành lập Mặt trận Việt Minh
- …
Câu 176:
02/03/2025Liên hệ đến những đánh giá khái quát về Hồ Chí Minh mà bạn từng biết.
- Là vị cha già của dân tộc Việt Nam.
- Là một nhà tư tưởng vĩ đại.
- Là một nhà văn, nhà thơ lớn.
- …
Câu 177:
02/03/2025Quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh có những điểm gì nổi bật?
Mỗi tác phẩm phải trở thành vũ khí, mang tính chiến đấu cao, đạt hiệu quả thiết thực, dễ tiếp cận với đại chúng, soi đường cho quốc dân di.
Câu 178:
02/03/2025Cơ sở hình thành quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh là gì?
- Nền tảng tư tưởng: sinh ra trong một gia đình nhà nho yêu nước, là một nhà tư tưởng lỗi lạc, tiếp thu sáng tạo tinh hoa văn hóa nhân loại, đặc biệt là đưa chủ nghĩa Mác – Lenin về Việt Nam.
- Kinh nghiệm thực tiễn: đi nhiều nơi, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, tham gia vào nhiều cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc cho đất nước.
- Nền tảng văn hóa: Là người có vốn văn hóa uyên bác, phong phú…
- Tình yêu thương con người: là người có lòng yêu nước, yêu dân.
Câu 179:
02/03/2025Liên hệ đến những tác phẩm chính luận của Hồ Chí Minh đã được học hoặc đã đọc.
- Tác phẩm :
+ Bản án chế độ thực dân Pháp
+ Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
+ Tuyên ngôn độc lập
+ …
Câu 180:
02/03/2025Truyện, kí của Hồ Chí Minh chủ yếu được viết trong những khoảng thời gian nào?
Khoảng thời gian từ năm 1911 - 1969
Câu 181:
02/03/2025Liên hệ đến những bài thơ của Hồ Chí Minh đã được học hoặc đã đọc.
- Tức cảnh Pác Pó
- Ngắm trăng
- …
Câu 182:
02/03/2025Chú ý nguyên nhân dẫn đến sự đa dạng về cấu trúc, ngôn ngữ và giọng điệu trong các tác phẩm ngôn từ của Hồ Chí Minh.
- Do mục đích và đối tượng hướng tới của các tác phẩm là khác nhau.
- Mỗi tác phẩm đều thuộc thể loại khác nhau
- Hoàn cảnh sáng tác của mỗi tác phẩm là khác nhau.
-…
Câu 183:
02/03/2025Giữa hai mảng truyện, kí của Hồ Chí Minh có sự khác nhau như thế nào?
Đặc điểm |
Truyện |
Kí |
Đề tài |
Hư cấu |
Thực tế |
Cấu trúc |
Chặt chẽ |
Linh hoạt |
Ngôn ngữ |
Biện pháp tu từ |
Giản dị, mộc mạc |
Giọng điệu |
Linh hoạt |
Chân thực |
Giá trị |
Hiện thực, nhân đạo, tư tưởng |
Tư liệu, lịch sử, nhân đạo |
Câu 184:
02/03/2025Bạn liên hệ đến những bài thơ đã học, đã đọc nào cho thấy sự đa dạng trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?
- Ngắm trăng
- Cảnh khuya
- Phong cách Hồ Chí Minh
- …
Câu 185:
02/03/2025Những tri thức về tiểu sử Hồ Chí Minh trong văn bản đã đem lại cho bạn cảm xúc, suy nghĩ gì?
Đem lại cho niềm tự hào, sự kính phục mà cảm động trước tình yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường đưa đất nước đến nền độc lập tự do. Đồng thời qua đó em thấy mình cần cố gắng học tập tốt hơn để góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.
Câu 186:
02/03/2025Bạn hiểu như thế nào về sự thống nhất giữa sự nghiệp cách mạng và sự nghiệp văn học ở tác giả Hồ Chí Minh.
- Sự nghiệp cách mạng và sự nghiệp văn học của Hồ Chí Minh không tách rời nhau. Đây là hiện tượng “hai trong một”.
- Hồ Chí Minh sáng tác văn học để phục vụ cho hoạt động cách mạng; có thể xem sáng tác văn học cũng là một nội dung hoạt động cách mạng cụ thể.
- Sự nghiệp cách mạng của Hồ Chí Minh rất vĩ đại và do vậy, sự nghiệp văn học cũng đạt được một tầm vóc lớn tương xứng, xét từ đặc điểm loại hình của nó.
- Cuộc đời hoạt động cách mạng phong phủ của Hồ Chí Minh đã cung cấp chất liệu dồi dào cho những sáng tác của Người, khiến những sáng tác đó cũng có được sự đa dạng và sức hấp dẫn đặc biệt.
- …
Câu 187:
02/03/2025Khi nêu công khai quan điểm sáng tác của mình, Hồ Chí Minh muốn hướng tới điều gì? Dựa trên sự suy luận và những kiến thức đã học, hãy cho biết quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh đã có tác động như thế nào đến xu hướng phát triển của nền văn học cách mạng Việt Nam
- Xét toàn bộ lịch sử văn học, có thể thấy, mỗi khi văn học chuyển giai đoạn (để thích ứng với sự vận động không ngừng của đời sống xã hội), người ta thường bắt gặp nhiều tác phẩm (hay ít nhất là những câu thơ, câu văn, lời nói) mang tính tuyên ngôn, vạch lộ trình phía trước cho sáng tác, báo hiệu một xu hướng tìm tôi mới hay sự ra đời của một dòng văn học mới. Có thể xem đây là một hiện tượng mang tinh quy luật. Việc Hồ Chí Minh nhiều lần nêu công khai quan điểm sáng tác của minh cho thấy chủ trương "dưa nghệ thuật vào chính trị" có ý nghĩa lớn như thế nào trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, giai cấp, mà khi do, việc vận động quần chúng được xác định là nhiệm vụ trung tâm. Khi nêu quan điểm sáng tác như vậy, Hồ Chí Minh đã nhìn thấy trước sự ra đời và phát triển của một xã hội mới, mà trong xã hội đó, văn học.
- Quan điểm sáng tác văn học:
+ Quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh vừa có ý nghĩa soi tỏ bản chất cách mạng của những tác phẩm được Người viết ra, vừa có ý nghĩa định hướng phát triển cho cả một nền văn học phục vụ sự nghiệp xây dựng xã hội mới.
+ Trong thực tế, quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh đã được đồng nhất với quan điểm sáng tác chung của cả nền văn nghệ cách mạng. Nhiều nhà thơ, nhà văn đã nhắc lại nội dung quan điểm sáng tác đó theo những hình thức khác nhau, tạo nên nền tảng tư tưởng – nhận thức vững chắc cho toàn bộ sáng tác hướng về cách mạng.
Câu 188:
02/03/2025Vì sao có thể nói Hồ Chí Minh đã để lại cho hậu thế một di sản văn học lớn? Trong di sản văn học đó, bộ phận nào chiếm ưu thế về khối lượng? Điều này có thể được giải thích như thế nào?
- Trong di sản văn học Hồ Chí Minh, bộ phận văn chính luận chiếm ưu thế về số lượng.
- Sự vượt trội về số lượng của văn chính luận cho thấy hoạt động sáng tác của Hồ Chí Minh luôn nhắm tới mục đích phục vụ công cuộc cách mạng, đáp ứng những nhu cầu bức thiết của đời sống. Để làm nghệ thuật “thuần tuý”, người ta cần có nhiều thời gian và điều kiện, do vậy, trước những tình huống gai góc, căng thẳng, đặc biệt của cuộc đấu tranh cách mạng, việc Hồ Chí Minh dùng văn chính luận để ứng chiến kịp thời với là một sự lựa chọn tự nhiên, tất yếu. Các sự kiện càng diễn ra dồn dập thì số lượng tác phẩm cũng theo đó mà tăng lên.
Câu 189:
02/03/2025Hãy tìm một số bằng chứng khẳng định sức tác động mạnh mẽ của những tác phẩm do Hồ Chí Minh viết ra trong suốt cuộc đời cống hiến cho sự nghiệp cách mạng.
Một số bằng chứng khẳng định sức tác động mạnh mẽ của những tác phẩm do Hồ Chí Minh viết ra trong suốt cuộc đời cống hiến cho sự nghiệp cách mạng được thể hiện qua các tác phẩm của Người: Tuyên ngôn Độc lập, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Không có gì quý hơn độc lập, tự do, Nhật kí trong tù, các bài thơ chúc Tết,...
Câu 190:
02/03/2025Tìm trong văn bản những câu hay những lí giải tính đa dạng của phong cách nghệ thuật Hồ Chí Minh.
- Những câu hay những lí giải tính đa dạng của phong cách nghệ thuật Hồ Chí Minh là:
+ “Vẻ đẹp của phong cách Hồ Chí Minh là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại, giữa thanh cao và giản dị."
+ "Hồ Chí Minh là một nhà văn lớn, một nhà thơ lớn, một nhà báo lớn. Ngôn ngữ của Người giản dị, trong sáng, dễ hiểu, nhưng cũng rất uyên bác, tinh tế và giàu sức gợi cảm."
+ …
Câu 191:
02/03/2025Bạn có cảm nhận và đánh giá như thế nào về tài năng văn học và phẩm chất nghệ sĩ của Hồ Chí Minh?
- Tài năng văn học là một sự thật khách quan, được thể hiện qua phẩm chất nghệ thuật cao của tác phẩm. Hồ Chí Minh đã có những tác phẩm đạt đến trình độ mẫu mực của nghệ thuật truyện ngắn, nghệ thuật thơ. Nhiều tác phẩm văn chính luận tiêu biểu của Người (không phải văn chương thuần tuý) cũng cho thấy một trình độ bậc thầy về cách sử dụng ngôn ngữ nói chung, tiếng Việt nói riêng.
- Phẩm chất nghệ sĩ của Hồ Chí Minh không có điều kiện bộc lộ đầy đủ do sự nghiệp chính của Người là sự nghiệp cách mạng. Tuy nhiên, qua những bài thơ trữ tình và truyện ngắn tiêu biểu của Người, hoàn toàn có thể nói Hồ Chí Minh là một nghệ sĩ đích thực (khả năng hội hoạ của Người cũng là một điều đáng chú ý nhưng hiện chưa được nhiều người nghiên cứu).
Câu 192:
02/03/2025Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu những thu hoạch bổ ích của bạn sau khi đọc văn bản Tác giả Hồ Chí Minh
Sau khi đọc văn bản “Tác giả Hồ Chí Minh”, em cảm thấy tự hào và xúc động sâu sắc. Trước hết em nhận ra sự phong phú và đa dạng trong phong cách nghệ thuật của Bác, những tác phẩm đó không chỉ là lời kêu gọi đấu tranh cho độc lập tự do mà còn là nguồn cảm hứng văn học phong phú và bất tận. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và chính trị trong sáng tác của Hồ Chí Minh đã mở ra một hướng đi mới cho văn học cách mạng, làm sâu sắc thêm tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc. Những tác phẩm tưởng rằng là đơn thuần nhưng lại mang đến những bài học về tinh thần kiên cường, lạc quan và tình yêu thương con người sâu sắc. Ngoài ra văn bản còn giúp em cố gắng hơn trong việc nhìn lại bản thân, hun đúc bản thân cần phải trau dồi thêm về kiến thức, học tập nhiều hơn để có thể giúp xây đựng đất nước giàu mạnh và phát triển.
Câu 193:
02/03/2025Bạn đã biết những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là “tuyên ngôn độc lập”? Điều gì khiến cho những tác phẩm ấy được nhìn nhận như vậy?
- Tác phẩm Nam quốc sơn hà được nhìn nhận như một bản tuyên ngôn độc lập.
- Tác phẩm ấy thể hiện ý chí tự chủ, tinh thần quật cường của dân tộc ta, kiên quyết bảo vệ lãnh thổ khẳng định chủ quyền lãnh thổ và tinh thần đoàn kết chống giặc ngoại xâm.
Câu 194:
02/03/2025Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.
- Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX diễn ra sôi nổi.
+ Nửa đầu thế kì XX, nhân dân chịu sự áp bức bóc lột tàn bạo từ chế độ phong kiến và thực dân Pháp.
+ Lúc bấy giờ xã hội mâu thuẫn gay gắt, đời sống nhân dân cực khổ.
= > Tinh thần giải phóng dân tộc phát triển ngày càng mạnh mẽ, phong trào yêu nước diễn ra sôi nổi: phong trào Duy tân, phong trào yêu nước đầu thế kì XX…
Câu 195:
02/03/2025Chú ý nội dung câu trích dẫn và sự suy rộng của tác giả Hồ Chí Minh trong Tuyên ngôn độc lập
- “Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hoá cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”
= > Bác khẳng mở rộng phạm vi từ quyền của con người sang quyền của dân tộc. Bác vận dụng nguyên tắc bình đẳng để khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của Việt Nam.
Câu 196:
02/03/2025Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?
- Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh.
- Kêu gọi sự ủng hộ từ bạn bè quốc tế
- Nêu cao và cổ vũ tinh thần chiến đấu của dân tộc.
- …
Câu 197:
02/03/2025Những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân Pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?
- Vạch trần bản chất của cuộc đấu tranh phi nghĩa
- Liệt kê các tội ác của chúng trên các phương diện: kinh tế, văn hóa, chính trị…
- Nêu lên hậu quả của ách thống trị Pháp khiến nhân dân ta rơi vào cảnh lầm than, cực khổ…
- Lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp.
- …
Câu 198:
02/03/2025Thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?
- Ngày 9 tháng 3 năm nay, Nhật tước khí giới của quân đội Pháp.
= > Pháp hoặc bỏ chạy, hoặc đầu hàng.
Câu 199:
02/03/2025Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về “sự thực sự bảo hộ của thực dân Pháp.
- Vạch trần bản chất của cuộc đấu tranh phi nghĩa
- Liệt kê các hành động phi nhân đạo
- So sánh với các nước bảo hộ khác
- …
Câu 200:
02/03/2025Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?
- Thể hiện đây là một cuộc đấu tranh chính nghĩa
- Kêu gọi sự ủng hộ từ bạn bè quốc tế
- Tăng cường và cổ vũ tinh thần đoàn kết của dân tộc.
- …
Bài thi liên quan
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 1)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 2)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 3)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 4)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 5)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ Văn (phần 6)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ văn (phần 7)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ văn (phần 8)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ văn (phần 9)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-
-
Tổng hợp câu hỏi môn Ngữ văn (phần 11)
-
200 câu hỏi
-
0 phút
-