Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2020

Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định từ năm 2020 mời các bạn tham khảo:

Chọn Năm:
1 399 17/10/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2024 mới nhất

1. Điểm trúng tuyển phương thức xét kết quả học bạ THPT

Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 3)Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 4)

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2023 mới nhất

Năm 2023, GDU xét tuyển 3 phương thức: xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả học bạ THPT, xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TPHCM tổ chức.

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Gia Định năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2022

Đại học Gia Định (GDU) (ảnh 1)

D. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2021

TT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
2 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
3 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 16.5 Điểm thi TN THPT
4 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
5 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
6 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
7 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C14, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
8 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C14, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
9 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C04, A09, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C04, A09 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D14, D15, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
12 Kế toán 7340301 A00, D01, C04, A09, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
13 Quản trị khách sạn 734115 A00, A01, D01, C04, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
14 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
15 Đông phương học 7310608 A00, D01, D15, C01, XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
17 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
18 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
19 Marketing 7340115 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
20 Luật 7380101 XDHB 5.5 Học bạ
Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3
21 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
23 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
24 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
25 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00 16 Điểm thi TN THPT
26 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
27 Đông phương học 7310608 A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
28 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT

E. Điểm chuẩn chính thức Đại học Gia Định năm 2020

TT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, C14 15
2 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, C14 15
3 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C04, A09 15
4 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C04, A09 15
5 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D14, D15 15
6 Kế toán 7340301 A00, D01, C04, A09 15
7 Quản trị khách sạn 734115 A00, A01, D01, C04 15
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15
9 Đông phương học 7310608 A00, D01, D15, C01 15

1 399 17/10/2024