Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021, mời các bạn đón xem:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024:
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
12 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
13 | 7310630 | Việt Nam Học | A01; C01; D01; D78 | 17 | |
14 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 16 | |
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; C00; D01; A08 | 16 | |
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 16 | |
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 15 | |
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
2 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
6 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
7 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
11 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
14 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
18 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
19 | 7380107 | Digital marketing_CT tiếng Anh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
22 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
25 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
35 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
36 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
38 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
39 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
41 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
42 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
43 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
44 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
45 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
46 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
47 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
48 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
50 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
52 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
53 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
55 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
56 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
57 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
59 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
60 | 7380107 | Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
61 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
62 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
63 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
66 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
67 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
69 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
70 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
71 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
72 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
74 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
75 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
76 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
77 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
78 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
79 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
80 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
81 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
82 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | 750 | ||
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | 750 | ||
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 750 | ||
6 | 7720201 | Dược học | 750 | ||
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 650 | ||
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | 650 | ||
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 650 | ||
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 650 | ||
12 | 7720302 | Hộ Sinh | 650 | ||
13 | 7310630 | Việt Nam Học | 600 | ||
14 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | 600 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | 600 | ||
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
28 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
33 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
35 | 7580101 | Kiến Trúc | 600 | ||
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 600 |
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2019 - 2022:
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
|
Kết quả thi THPT QG |
Học bạ (Đợt 1) |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Giáo dục Mầm non |
18 |
20 |
18,5 |
19 |
19 |
Giáo dục Thể chất |
18 |
20 |
17,5 |
18 |
18 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
15 |
18 |
- |
|
|
Thiết kế công nghiệp |
15 |
18 |
- |
|
|
Thiết kế đồ họa |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Thiết kế thời trang |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
Ngôn ngữ Anh |
16 |
18 |
15 |
|
15 |
Kinh tế |
15 |
18 |
15 |
|
|
Quan hệ quốc tế |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Trung Quốc học |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
Nhật Bản học |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
Hàn Quốc học |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
Việt Nam học |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
Truyền thông đa phương tiện |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
16 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Quản trị kinh doanh (chương trình liên kết với đại học nước ngoài) |
15 |
- |
15 |
15 |
|
An toàn thông tin |
15 |
20 |
15 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Kế toán |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Luật |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Luật kinh tế |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Khoa học môi trường |
15 |
18 |
- |
|
|
Công nghệ thông tin |
16 |
20 |
15 |
15 |
15 |
Công nghệ thông tin (chương trình liên kết với đại học nước ngoài) |
15 |
- |
- |
|
|
Kỹ thuật điện |
15 |
18 |
- |
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
15 |
18 |
- |
|
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
17 |
20 |
15 |
15 |
15 |
Kiến trúc |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng |
15 |
19 |
15 |
15 |
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 |
19 |
- |
|
|
Dược học |
20 |
20 |
21 |
21 |
21 |
Điều dưỡng |
18 |
19 |
19 |
19 |
19 |
Răng - Hàm - Mặt |
21 |
- |
22 |
22 |
22 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
18 |
19 |
19 |
19 |
19 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
18 |
19 |
19 |
19 |
19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Quản trị khách sạn |
16 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Quản trị khách sạn (chương trình liên kết với đại học nước ngoài) |
15 |
- |
15 |
|
|
Y khoa |
|
|
22 |
22 |
22 |
Digital Marketing |
|
|
15 |
15 |
15 |
Công nghệ sinh học |
|
|
15 |
15 |
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
15 |
|
|
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
15 |
|
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
15 |
15 |
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
|
15 |
|
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết nước ngoài) |
|
|
|
15 |
|
Tâm lý học |
|
|
|
15 |
15 |
Quản trị sự kiện |
|
|
|
15 |
15 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
15 |
15 |
Quản lý giáo dục |
|
|
|
15 |
15 |
Y khoa - CT Tiếng Anh |
|
|
|
|
22 |
Răng hàm mặt - CT Tiếng Anh |
|
|
|
|
22 |
Y học cổ truyền |
|
|
|
|
21 |
Dược học - CT Tiếng Anh |
|
|
|
|
21 |
Hộ sinh |
|
|
|
|
19 |
Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
|
19 |
Quan hệ quốc tế |
|
|
|
|
15 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
|
15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
|
|
15 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
|
|
|
15 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
- Đại học Cần Thơ (TCT)
- Đại học Tây Đô (DTD)
- Đại học FPT Cần Thơ (FPT)
- Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
- Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
- Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
- Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
- Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương (BETU)
- Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
- Đại học Bình Dương (DBD)
- Đại học Ngô Quyền (Sĩ quan Công binh) (SNH)
- Đại học Đồng Tháp (SPD)
- Đại học Kiên Giang (TKG)
- Đại học Cửu Long (DCL)
- Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
- Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU)
- Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU)
- Đại học Công nghệ Miền Đông (MIT)
- Đại học Lạc Hồng (DLH)
- Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
- Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH)
- Đại học Đồng Nai (DNU)
- Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai (LNS)
- Đai học Tiền Giang (TTG)
- Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
- Đại học Tân Tạo (TTU)
- Đại học An Giang (TAG)
- Đại học Trà Vinh (DVT)
- Phân hiệu Đại học Quốc gia TP HCM tại Bến Tre (QSP)