Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2024
Trường Đại học Hoa Sen chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hoa Sen năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
18 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
19 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
20 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
23 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
26 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
27 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
29 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 16 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
4 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
18 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
19 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
20 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
23 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
26 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
27 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
29 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 6 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 67 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 67 | ||
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 67 | ||
4 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 67 | ||
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 67 | ||
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 67 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 67 | ||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 67 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 67 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 67 | ||
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 67 | ||
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 67 | ||
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 67 | ||
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 67 | ||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 67 | ||
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 67 | ||
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 67 | ||
18 | 7340114 | Digital Marketing | 67 | ||
19 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 67 | ||
20 | 7380107 | Luật Kinh tế | 67 | ||
21 | 7380101 | Luật | 67 | ||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 67 | ||
23 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 67 | ||
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 67 | ||
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | ||
26 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 67 | ||
27 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 67 | ||
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 67 | ||
29 | 7210408 | Nghệ thuật số | 67 | ||
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 67 | ||
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 67 | ||
32 | 7310401 | Tâm lý học | 67 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hoa Sen năm 2023
1. Điểm trúng tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2023
2. Điểm trúng tuyển theo kết quả dựa trên điểm học bạ THPT (PT2) và Xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia TP.HCM năm 2023 (PT4)
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hoa Sen năm 2019 - 2022
Ngành/ nhóm ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
15 |
16 |
16 |
15 |
Công nghệ thông tin |
15 |
16 |
16 |
16 |
Kỹ thuật phần mềm |
15 |
16 |
|
16 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
- |
|
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
15 |
16 |
16 |
|
Công nghệ thực phẩm |
15 |
16 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
15 |
17 |
16 |
16 |
Marketing |
15 |
17 |
16 |
16 |
Kinh doanh quốc tế |
16 |
17 |
16 |
16 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
16 |
16 |
16 |
Kế toán |
15 |
16 |
16 |
16 |
Nhóm ngành Quản trị - Quản lý: - Quản trị nhân lực - Hệ thống thông tin quản lý - Quản trị văn phòng |
15 |
|
|
|
Quản trị công nghệ truyền thông |
15 |
16 |
16 |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
16 |
16 |
16 |
Quản trị khách sạn |
15 |
16 |
16 |
16 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
15 |
16 |
16 |
16 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
16 |
16 |
16 |
Ngôn ngữ Anh |
16 |
16 |
16 |
16 |
Tâm lý học |
15 |
16 |
16 |
16 |
Thiết kế đồ họa |
15 |
16 |
16 |
15 |
Thiết kế thời trang |
15 |
16 |
16 |
15 |
Thiết kế nội thất |
15 |
16 |
16 |
15 |
Quản trị văn phòng |
|
16 |
|
|
Hệ thống thông tin quản lý |
|
16 |
16 |
15 |
Nhật Bản học |
|
16 |
16 |
15 |
Hoa Kỳ học |
|
16 |
17 |
|
Nghệ thuật số |
|
16 |
16 |
15 |
Quản trị sự kiện |
|
16 |
|
16 |
Bảo hiểm |
|
16 |
18 |
|
Quản trị nhân lực |
|
16 |
16 |
16 |
Bất động sản |
|
|
16 |
16 |
Quan hệ công chúng |
|
|
16 |
15 |
Thương mại điện tử |
|
|
16 |
15 |
Digital Marketing |
|
|
16 |
16 |
Kinh tế thể thao |
|
|
16 |
16 |
Luật kinh tế |
|
|
16 |
16 |
Luật quốc tế |
|
|
16 |
16 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
16 |
15 |
Phim |
|
|
16 |
18 |
Công nghệ tài chính |
|
|
|
15 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
- Đại học Cần Thơ (TCT)
- Đại học Tây Đô (DTD)
- Đại học FPT Cần Thơ (FPT)
- Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
- Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
- Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
- Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
- Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương (BETU)
- Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
- Đại học Bình Dương (DBD)
- Đại học Ngô Quyền (Sĩ quan Công binh) (SNH)
- Đại học Đồng Tháp (SPD)
- Đại học Kiên Giang (TKG)
- Đại học Cửu Long (DCL)
- Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
- Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU)
- Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU)
- Đại học Công nghệ Miền Đông (MIT)
- Đại học Lạc Hồng (DLH)
- Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
- Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH)
- Đại học Đồng Nai (DNU)
- Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai (LNS)
- Đai học Tiền Giang (TTG)
- Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
- Đại học Tân Tạo (TTU)
- Đại học An Giang (TAG)
- Đại học Trà Vinh (DVT)
- Phân hiệu Đại học Quốc gia TP HCM tại Bến Tre (QSP)