Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2023

Điểm chuẩn chính thức Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2023, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 595 02/08/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 16
3 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 15
4 7220210 ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15
7 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 15
8 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 15
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7310206 Quạn hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
12 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
13 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 20 Tiếng Anh nhân hệ số 2
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 15
17 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 15
18 7340302 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.25 Đợt 1
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.5 Đợt 1
3 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.5 Đợt 1
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
5 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18 Đợt 1
6 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 18 Đợt 1
7 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 25 Đợt 1
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 25 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 1
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 1
11 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 25 Đợt 1
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18 Đợt 1
13 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 1
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.25 Đợt 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.5 Đợt 2
16 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.5 Đợt 2
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 18.5 Đợt 2
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 2
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 19 Đợt 2
20 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18 Đợt 2
21 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 18 Đợt 2
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
23 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
24 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 25 Đợt 2
25 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 25 Đợt 2
26 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
28 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
29 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2
30 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2
31 7340301 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2
32 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.75 Đợt 4
34 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.75 Đợt 4
35 7220210 ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 18.75 Đợt 4
36 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 4
37 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 19 Đợt 4
38 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18.25 Đợt 4
39 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 18.25 Đợt 4
40 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
41 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
42 7310206 Quạn hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
43 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
44 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
45 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
46 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 25.25 Tiếng Anh nhân hệ số 2 - Đợt 4
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18.25 Đợt 4
48 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18.25 Đợt 4
49 7340302 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 4

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 550 Đợt 1
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 550 Đợt 1
3 7310608 Đông phương học 550 Đợt 1
4 7480201 Công nghệ thông tin 550 Đợt 1
5 7380107 Luật kinh tế 550 Đợt 1
6 7380101 Luật 550 Đợt 1
7 7340101 Quản trị kinh doanh 550 Đợt 1
8 7340120 Kinh doanh quốc tế 550 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 550 Đợt 1
10 7810201 Quản trị khách sạn 550 Đợt 1
11 7810206 Quan hệ quốc tế 550 Đợt 1
12 7320108 Quan hệ công chúng 550 Đợt 1
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550 Đợt 1
14 7340301 Kế toán 550 Đợt 1
15 7340302 Kiểm toán 550 Đợt 1
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 550 Đợt 2
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 550 Đợt 2
18 7310608 Đông phương học 550 Đợt 2
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 550 Đợt 2
20 7480201 Công nghệ thông tin 550 Đợt 2
21 7340122 Thương mại điện tử 550 Đợt 2
22 7380107 Luật kinh tế 550 Đợt 2
23 7380101 Luật 550 Đợt 2
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 550 Đợt 2
25 7810201 Quản trị khách sạn 550 Đợt 2
26 7810206 Quan hệ quốc tế 550 Đợt 2
27 7320108 Quan hệ công chúng 550 Đợt 2
28 7340101 Quản trị kinh doanh 550 Đợt 2
29 7340120 Kinh doanh quốc tế 550 Đợt 2
30 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 550 Đợt 2
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550 Đợt 2
32 7340301 Kế toán 550 Đợt 2
33 7340302 Kiểm toán 550 Đợt 2

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Kết quả thi THPT QG

Học bạ

(Đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ (Đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ (Đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ (Đợt 1)

Ngôn ngữ Anh

30

28,50

29,25

30

32,25

29,00

26

28

Ngôn ngữ Trung Quốc

22,25

22

23,25

24

24,45

23,00

20

22

Quan hệ quốc tế

24

17,50

25,50

28,50

29,50

26,00

22

26

Đông phương học

20,25

21

21,25

22

21,00

19,50

16

19,5

Quản trị kinh doanh

23,75

17,50

25,75

28,50

29,00

26,00

22

26

Kinh doanh quốc tế

25

17,50

26,25

28,50

29,50

26,00

23

Tài chính - Ngân hàng

16

18

19

18,50

19,00

18,50

19,5

18,5

Kế toán

15

18

18

18,50

18,50

18,50

19,5

18,5

Luật kinh tế

15

18

16

18,50

16,00

18,50

15

18,5

Công nghệ thông tin

19,75

19,50

19,75

20,50

20,50

19,50

21

19,5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

20,50

21

20,75

21,50

21,00

25,00

20

25

Quản trị khách sạn

19

20

20

22

21,00

25,00

20

25

Luật

15

19

  • Lưu ý: ngành Ngôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Tài chính - ngân hàng, Quản trị khách sạn, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quan hệ quốc tế điểm tiếng Anh nhân hệ số 2

1 595 02/08/2024