Unit 8 lớp 7: Films - Global Success

Lời giải bài tập Unit 8 lớp 7: Films sách Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 8.

1 1556 lượt xem


Giải Tiếng Anh 7 Unit 8: Films 

Unit 8 Getting Started trang 82, 83

1 (trang 82 Tiếng Anh 7): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 7 Unit 8 Getting Started (ảnh 1)

Let’s go to the cinema tonight!

Mark: Let’s go to the cinema tonight!

Mi: Good idea! What shall we see?

Mark: A nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.

Mi: Is it a fantasy?

Mark: No, it’s a horror film.

Mi: That’s too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It’s a documentary.

Mark: I don’t really like documentaries. They’re often boring. What about Our Holiday?

Mi: What kind of film is it?

Mark: It’s a comedy.

Mi: And who stars in it?

Mark: Kate Harrison and Lily Collins.

Mi: Um, they’re pretty good. What’s it about?

Mark: It’s about two women living in different countries and they decide to exchange houses.

Mi: What are the reviews like?

Mark: Well, although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.

...

Hướng dẫn dịch:

Hãy đến rạp phim vào tối nay!

Mark: Đi xem phim tối nay đi!

Mi: Ý hay đấy! Chúng ta sẽ xem gì?

Mark: “Một cơn ác mộng” sẽ chiếu ở rạp Sao Mai tối nay.

Mi: Đó là phim viễn tưởng à?

Mark: Không, là phim kinh dị.

Mi: Mình sợ lắm. Nhìn kìa! “Cầu tàu cũ” đang chiếu ở rạp Thành Phố. Đó là một phim tài liệu.

Mark: Tôi không thích phim tài liệu lắm. Chúng khá nhàm chán. Hay là phim “Kì nghỉ của chúng tôi?”

Mi: Nó thuộc thể loại phim gì?

Mark: Hài kịch.

Mi: Ai đóng trong bộ phim đó?

Mark: Kate Harrison và Lily Collins.

Mi: Ừm, họ đóng khá hay. Phim kể về gì?

Mark: Nó kể về hai người phụ nữ sống ở hai đất nước khác nhau và họ quyết định đổi nhà cho nhau.

Mi: Các đánh giá cho phim thế nào?

Mark: À, mặc dù một vài người nói phim hơi lố bịch, hầu hết đều nói phim vui nhộn và thú vị.

...

2 (trang 83 Tiếng Anh 7): Read the conversation again and choose the correct answer to each question. (Đọc lại đoạn hội thoại lần nữa và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. What does Mark suggest doing tonight?

A. Watching a TV show.

B. Watching a film.

C. Staying at home.

2. Why doesn’t Mark want to see An Old Pier?

A. He doesn’t like that type of film.

B. It’s not on at a convenient time.

C. He saw it last week.

3. The word “reviews” in the conversation mostly means _____.

A. people’s opinions about a film

B. interesting scenes in a film

C. what people don’t like about a film.

4. What do people think of Our Holiday?

A. Everyone likes it.

B. No one likes it.

C. Most people like it.

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Mark gợi ý làm gì tối nay?

A. Xem một chương trình TV.

B. Xem một bộ phim.

C. Ở nhà.

2. Tại sao Mark không muốn xem Cầu Tàu Cũ?

A. Anh ấy không thích thể loại phim đó.

B. Nó không chiếu vào giờ thuận tiện.

C. Anh ấy đã xem nó tuần trước.

3. Từ “reviews” ở trong đoạn hội thoại nghĩa là _______.

B. ý kiến của mọi người về một bộ phim

B. những cảnh thú vị trong một bộ phim

C. điều mọi người không thích về một bộ phim

4. Mọi người nghĩ gì về phim Kỳ nghỉ của chúng tôi?

A. Mọi người đều thích nó.

B. Không ai thích nó.

C. Hầu hết mọi người thích nó.

3 (trang 83 Tiếng Anh 7): Choose the corect word or phrase to complete each of the following sentences. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy /documentary).

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).

3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).

4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).

5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film /comedy).

Đáp án:

1. comedy

2. fantasy

3. documentary

4. science fiction film

5. horror film

Hướng dẫn dịch:

1. Một bộ phim cố gắng làm khán giả cười là (phim) hài kịch.

2. Một bộ phim chỉ dựa trên tưởng tượng, không phải sự thật, là một bộ phim viễn tưởng.

3. Một bộ phim cho thấy những sự kiện hoặc câu chuyện ngoài đời thật là một bộ phim tài liệu.

4. Một bộ phim có bối cảnh ở tương lai, thường là về khoa học, là một bộ phim khoa học viễn tưởng.

5. Một bộ phim mà trong đó những thứ kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là một bộ phim kinh dị.

4 (trang 83 Tiếng Anh 7): Complete the following sentences with the words in the box. (Hoàn thành những câu sau với các từ trong hộp.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Getting Started (ảnh 2)

1. Going to the hospital can be ________ for a child.

2. The film was so _______ that the audience couldn’t stop laughing.

3. Many people cried when they saw the _______ scenes of the film.

4. The film last night was so _____ that we fell asleep.

5.This book is _______. I got a lot of useful information from it.

Đáp án:

1. frightening

2. funny

3. moving

4. boring

5. interesting

Hướng dẫn dịch:

1. Đi bệnh viện có thể là việc đáng sợ cho một đứa trẻ.

2. Bộ phim buồn cười đến mức khán giả không thể ngừng cười.

3. Nhiều người khóc khi họ xem những cảnh cảm động trong phim.

4. Bộ phim tối qua chán đến mức chúng tôi ngủ gật.

5. Quyển sách rất thú vị. Tôi lấy được nhiều thông tin từ đó.

5 (trang 83 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ ở bài 4).

Example:

A: Bạn có thích phim tài liệu không?

B: Không.

A: Tại sao không?

B: Tôi thấy chúng nhàm chán.

Gợi ý:

C: Do you like comedies?

D: Yes, I do.

C: Why?

D: I think they are funny.

Hướng dẫn dịch:

Ví dụ:

A: Bạn có thích phim tài liệu không?

B: Tôi không.

A: Tại sao không?

B: Tôi thấy chúng nhàm chán.

C: Bạn có thích phim hài/hài kịch không?

D: Có.

C: Tại sao?

D. Tôi thấy chúng buồn cười/hài hước.

Unit 8 A closer look 1 trang 84

Vocabulary (Từ vựng)

1 (trang 84 Tiếng Anh 7): Match the following adjectives with their meanings. (Nối các tính từ sau với nghĩa của chúng.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 (ảnh 1)

Đáp án:

1 – b

2 – d

3 – a

4 – e

5 – c

Hướng dẫn dịch:

1b. dull (nhàm chán): không thú vị hoặc gây hứng khởi

2d. violent (bạo lực): chứa nhiều thứ liên quan đến đánh nhau và giết chóc

3a. confusing (gây khó hiểu): khó hiểu, không rõ ràng

4e. shocking (gây sốc): rất bất ngờ và khó tin

5c. enjoyable (vui vẻ): đem lại niềm vui/sự thỏa mãn

2 (trang 84 Tiếng Anh 7): Complete the following sentences, using the adjectives in 1. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ ở bài 1.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 (ảnh 2)

Đáp án:

1. shocking

2. dull

3. enjoyable

4. violent

5. confusing

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thấy phim Một hành tinh ô nhiễm khó tin. Nó là một phim tài liệu thực sự gây sốc.

2. Bộ phim chán đến mức chúng tôi suýt ngủ gật.

3. Tôi nghĩ bạn sẽ thích Kì nghỉ của chúng tôi. Nó khá vui vẻ.

4. Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Phim này bạo lực quá.

5. Tôi không thực sự hiểu bộ phim. Nó rất khó hiểu.

3 (trang 84 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về bộ phim bạn xem gần đây.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 (ảnh 3)

Example:

A: What film did you see recently?

B: Skyfall.

A: What do you think of it?

B: It’s too violent.

Hướng dẫn dịch:

A: Bộ phim bạn xem gần đây là gì?

B: Skyfall.

A: Bạn nghĩ sao về nó?

B: Nó quá bạo lực.

Gợi ý:

C: What film did you watch recently?

D: The Batman.

C: How do you find it?

D: I find it quite shocking because of the cast’s acting.

Hướng dẫn dịch:

C: Bộ phim bạn xem gần đây là gì?

D: Người Dơi.

C: Bạn thấy phim thế nào?

D: Tôi thấy nó khá gây sốc vì diễn xuất của dàn diễn viên.

Pronunciation (Phát âm)

/ɪə/ and /eə/ (/ɪə/ và /eə/)

4 (trang 84 Tiếng Anh 7): Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/. (Nghe và đọc lại các từ. Chú ý đến âm /ɪə/ and /eə/.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 (ảnh 4)

5 (trang 84 Tiếng Anh 7): Listen and repeat, paying after to the underlined words. Then practise the sentences. (Nghe và đọc lại, chú ý đến các từ gạch chân. Sau đó luyện đọc các câu.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 (ảnh 5)

Hướng dẫn dịch:

1. Có rạp phim nào gần đây không?

2. Có một chiếc ghế dưới cầu thang.

3. Đặt tai nghe của bạn vào gần đây.

4. Tôi không quan tâm đến ý kiến của bạn.

5. Máy bay của chúng ta ở trên kia, trên bầu trời.

Unit 8 A closer look 2 trang 85, 86

Grammar (Ngữ pháp)

1 (trang 85 Tiếng Anh 7): Combine the two sentences, using although / though. (Nối hai câu, sử dụng although / though.)

Example:

She watched the film twice.

She didn’t understand the film.

-> Although / Though she watched the film twice, she didn’t understand it.

-> She didn’t understand the film although / though she watched it twice.

Hướng dẫn dịch:

Cô ấy xem bộ phim hai lần.

Cô ấy không hiểu bộ phim.

-> Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu.

-> Cô ấy không hiểu bộ phim dù đã xem hai lần.

1. The questions were very difficult. He solved them easily.

2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.

3. They spent a lot of money on the film. The film wasn’t a big success.

4. The film was a comedy. I didn’t find it funny at all.

5. We played well. We couldn’t win the match.

Đáp án:

1. Although the questions were very difficult, he solved them easily.

He solved the questions easily though they were very difficult.

2. Though he was a great actor, he never played a leading role in a film.

He never played a leading role in a film although he was a great actor.

3. Although they spent a lot of money on the film, it wasn’t a big success.

The film wasn’t a big success though they spent a lot of money on it.

4. Though the film was a comedy, I didn’t find it funny at all.

I didn’t find the film funny at all although it was a comedy.

5. Although we played well, we couldn’t win the match.

We couldn’t win the match though we played well.

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù các câu hỏi rất khó, anh ấy giải chúng một cách dễ dàng.

Anh ấy giải các câu hỏi một cách dễ dàng dù chúng khó.

2. Mặc dù anh ấy là một diễn viên giỏi, anh ấy chưa từng đóng vai chính trong phim.

Anh ấy chưa từng đóng vai chính trong phim mặc dù anh ấy là một diễn viên giỏi.

3. Mặc dù họ tiêu nhiều tiền vào bộ phim, nó không phải một thành công lớn.

Bộ phim không phải một thành công lớn mặc dù họ tiêu nhiều tiền vào nó.

4. Mặc dù đây là một bộ phim hài, tôi không thấy nó hài hước gì hết.

Tôi thấy bộ phim này không hài hước mặc dù nó là một bộ phim hài.

5. Mặc dù chúng tôi chơi tốt, chúng tôi không thể thắng trận đấu.

Chúng tôi không thể thắng trận đấu mặc dù chúng tôi chơi tốt.

2 (trang 85 Tiếng Anh 7): Complete the sentences, using although / though or however. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng although / though hoặc however.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 2 (ảnh 1)

Đáp án:

1. Although / Though

2. However

3. although / though

4. however

5. although / though

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù diễn xuất của diễn viên trong phim tốt, tôi không thích cốt truyện.

2. Tôi cảm thấy rất mệt. Tuy nhiên, tôi vẫn đi xem phim.

3. Tôi thực sự thích bộ phim mới mặc dù hầu hết các bạn tôi không thích nó.

4. Anh ấy học hành chăm chỉ để chuẩn bị cho bài thi. Tuy nhiên, anh ấy trượt.

5. Mai nói tiếng Anh rất tốt mặc dù ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.

3 (trang 85 Tiếng Anh 7): Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner’s. (Dùng ý tưởng của chính bạn để hoàn thành các câu sau. Sau đó so sánh câu của bạn với của bạn cùng bàn.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 2 (ảnh 2)

Gợi ý:

1. its plot is logic

2. he didn’t want to eat anything

3. many friends of mine did not find it enjoyable

4. she still went to the cinema.

5. it still won an Oscar

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi không thực sự thích bộ phim mặc dù cốt truyện của nó lô-gíc.

2. Anh ấy cảm thấy rất khỏe. Tuy nhiên, anh ấy không muốn ăn gì.

3. Bộ phim là một thành công lớn. Tuy nhiên, nhiều người bạn của tôi không thấy nó đem lại niềm vui.

4. Mặc dù trời mưa cả ngày, cô ấy vẫn đến rạp chiếu phim.

5. Nhạc trong phim rất tệ. Tuy nhiên, nó vẫn giành giải Oscar.

4 (trang 86 Tiếng Anh 7): Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mary overslept this morning _______ she went to bed early last night.

A. although

B. because

C. so

2. _______ the sun is shining, it isn’t very warm.

A. Because

B. However

C. Though

3. I don’t like running. ______ I like swimming.

A. But

B. So

C. However

4. _______ the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.

A. However

B. Because

C. Although

5. The story of the film is silly. ______, many people still enjoyed it.

A. Tuy nhiên

B. Mặc dù

C. Nhưng

Đáp án:

1. A

2. C

3. C

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Mary sáng nay ngủ quên ______ tối qua cô ấy ngủ sớm.

A. mặc dù

B. bởi vì

C. nên

2. ______ trời có nắng, thời tiết không quá ấm.

A. Bởi vì

B. Tuy nhiên

C. Mặc dù

3. Tôi không thích chạy. _______ tôi thích bơi.

A. Nhưng

B. Vì vậy

C. Tuy nhiên

4. ________ bộ phim thú vị, Jim ngủ gật trong rạp phim.

A. Tuy nhiên

B. Bởi vì

C. Mặc dù

5. Cốt truyện của phim rất ngớ ngẩn. _______, nhiều người vẫn thích nó.

A. Tuy nhiên

B. Mặc dù

C. Nhưng

5 (trang 86 Tiếng Anh 7): Game (Trò chơi)

Chain story (Kể chuyện nối)

Work in groups. Develop a story using although / though. (Làm việc theo nhóm. Phát triển câu chuyện sử dụng although / though.)

Although it rained yesterday, ...

(Mặc dù hôm qua trời mưa, ...)

Example:

A: Although it rained yesterday, we went shopping.

B: Although / Though we went shopping, we didn’t buy anything.

C: ...

Hướng dẫn dịch:

A: Mặc dù hôm qua trời mưa, chúng tôi đi mua sắm.

B: Mặc dù chúng tôi đi mua sắm, chúng tôi không mua gì.

C: ...

Gợi ý:

D: Although it rained yesterday, we went riding a bike.

E: Though we went riding a bike, we didn’t feel tired.

F: Although we didn’t feel tired, we needed to go home to do homework.

Hướng dẫn dịch:

D: Mặc dù hôm qua trời mưa, chúng tôi đi đạp xe.

E: Mặc dù chúng tôi đi đạp xe, chúng tôi không thấy mệt.

F: Mặc dù chúng tôi không thấy mệt, chúng tôi cần về nhà để làm bài tập.

Unit 8 Communication trang 86, 87

Everyday English

Accepting and declining suggestions (Chấp nhận và bác bỏ gợi ý)

1 (trang 86 Tiếng Anh 7): Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc các đoạn hội thoại sau. Chú ý đến các câu được đánh dấu.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

Tom: Hay tối nay đi xem phim?

Anna: Ý hay đấy.

Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication (ảnh 2)

Hướng dẫn dịch:

Minh: Hãy đi xem “Một cơn ác mộng” ở rạp Sao Mai tối nay.

Mi: Tôi thích lắm, nhưng nơi đó quá xa.

2 (trang 86 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. (Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

- Student A suggests going to the cinema and student B accepts.

- Student A suggests going for a picnic but student B declines.

- Student A suggests playing badminton after school and student B accepts.

Gợi ý:

- A: Would you like to go to the cinema?

B: I’d love to.

- A: What about going for a picnic this weekend?

B: I’m sorry, I have plans.

- A: Let’s play badminton after school!

B: Good idea.

Hướng dẫn dịch:

- Học sinh A gợi ý đi xem phim và học sinh B chấp nhận.

A: Bạn có muốn đi xem phim không?

B: Có chứ.

- Học sinh A gợi ý đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.

A: Hay là đi dã ngoại vào cuối tuần này?

B: Tôi xin lỗi, tôi có việc bận rồi.

- Học sinh A gợi ý chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B chấp nhận.

A: Chơi cầu lông sau giờ học đi!

B: Ý hay đấy.

A survey about films (Một cuộc khảo sát về phim)

3 (trang 87 Tiếng Anh 7): Listen to the conversations and fill in the blanks with the words you hear. (Nghe các đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống bằng những từ bạn nghe được.)

Bài nghe:

Tom: Hi Lan. I’m doing a survey about films. Can I ask you some questions?

Lan: Sure. Go ahead.

Tom: What kind of films do you like (1) _______?

Lan: I have (2) _______.

Tom: What’s the name of your (3) _____ comedy?

Lan: It’s Dr Johnny.

Tom: Who (4) ______ in it?

Lan: Bill Harris.

Tom: What do you think of it?

Lan: It’s very (5) _____?

Tom: Thank you.

Đáp án:

1. best

2. comedies

3. favourite

4. stars

5. funny

Nội dung bài nghe:

Tom: Hi Mai. I’m doing a survey about films. Can I ask you some questions?

Lan: Sure. Go ahead.

Tom: What kind of films do you like best?

Lan: I love comedies.

Tom: What’s the name of your favourite comedy?

Lan: It’s Dr Johnny.

Tom: Who stars in it?

Lan: Bill Harris.

Tom: What do you think of it?

Lan: It’s very funny.

Tom: Thank you.

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Tom: Chào Mai. Mình đang làm một khảo sát về phim. Tôi có thể hỏi bạn một vài câu không?

Lan: Được chứ.

Tom: Thể loại phim nào bạn thích nhất?

Lan: Tôi thích hài kịch.

Tom: Tên bộ phim hài yêu thích của bạn là gì?

Lan: Bác sĩ Johnny.

Tom: Ai đóng phim đó?

Lan: Bill Harris.

Tom: Bạn thấy phim thế nào?

Lan: Nó rất buồn cười.

Tom: Cảm ơn bạn

4 (trang 87 Tiếng Anh 7): Work in groups. Do a survey about your group members’ favourite films. (Làm việc theo nhóm. Làm khảo sát về bộ phim yêu thích của các thành viên trong nhóm.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication (ảnh 3)

Gợi ý:

Member’s name

Minh

An

Name of the film

11 months 5 days

Harry Potter

Type of film

Drama

Fiction

Main actor(s)/actress(es)

Khả Ngân, Thanh Sơn

Emma Watson, Daniel Radcliffe, Rupert Grint

Reviews

funny, moving

thrilling, gripping

Hướng dẫn dịch:

Tên thành viên

Minh

An

Tên phim

11 tháng 5 ngày

Harry Potter

Thể loại

Truyền hình

Giả tưởng

Diễn viên chính

Khả Ngân, Thanh Sơn

Emma Watson, Daniel Radcliffe, Rupert Grint

Đánh giá

Hài hước, cảm động

gay cấn, hấp dẫn

5 (trang 87 Tiếng Anh 7): Report your results to the class. (Báo cáo kết quả với cả lớp.)

Example: In our survey we interviewed three members: Lan, ... and ... Lan likes comedies best. Her favourite comedy is ...

Hướng dẫn dịch: Trong khảo sát của chúng tôi, chúng tôi phỏng vấn ba thành viên: Lan, ... và ... Lan thích phim hài nhất. Phim hài yêu thích của cô ấy là ...

Gợi ý:

In our survey, we interviewed two members: Minh and An. Minh’s favourite movie is 11 months 5 days, a Vietnamese drama while An’s favourite movie is Harry Potter, a fiction film. Minh finds his favourite movie funny and moving while An thinks his favourite movie is thrilling and gripping.

Hướng dẫn dịch:

Trong khảo sát của chúng tôi, chúng tôi phỏng vấn hai thành viên: Minh và An. Phim yêu thích của Minh là 11 tháng 5 ngày, một bộ phim truyền hình Việt Nam trong khi

phim yêu thích của An là Harry Potter, một bộ phim giả tưởng. Minh thấy bộ phim yêu thích của mình hài hước và cảm động trong khi An nghĩ bộ phim yêu thích của mình gay cấn và hấp dẫn

Unit 8 Skills 1 trang 87, 88

Reading

1 (trang 87 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you like fantasies?

Why or why not?

Gợi ý:

Yes, I do. / No, I don’t.

Because they show things that only happen in my imagination. / Because I want to watch real things in real life.

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thích phim giả tưởng không?

Có. / Không.

Tại sao hoặc tại sao không?

Bởi vì chúng cho thấy những thứ chỉ có thể xảy ra trong trí tưởng tượng. / Bởi vì tôi muốn xem những thứ có thật trong cuộc sống thật.

2 (trang 87 Tiếng Anh 7): Read the film review of Harry Potter and the Sorcerer’s Stone on Mark’s blog. Match the words with their meanings. (Đọc bài đánh giá phim Harry Potter và Hòn đá phù thủy trên blog của Mark. Nối từ với nghĩa của chúng.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1 (ảnh 1)

Mon, Apr 20th

Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is a fantasy. Its director is Chris Columbus. It is the first of the Harry Potter film series.

Daniel Radcliffe is one of the stars in the film.

The film tells the story of Harry Potter. He’s a powerful wizard. He is a student at a school for wizards and learns about himself, his family, and the bad things happening around him.

The film received a lot of good reviews. People say it’s a must-see for teens. I agree because the story is gripping and the acting is excellent. The music is also amazing.

Although Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is a little frightening at times, it is very interesting and full of action. Go and see it if you can.

Posted by Mark at 5.30 p.m.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Thứ Hai, 20 tháng 4

Harry Potter và Hòn đá phù thủy là một bộ phim giả tưởng. Đạo diễn của nó là Chris Columbus. Đây là bộ đầu tiên trong loạt phim Harry Potter.

Daniel Radcliffe là một trong những ngôi sao của bộ phim.

Bộ phim là câu chuyện về Harry Potter. Cậu là một phù thủy quyền năng. Cậu là học sinh tại một ngôi trường dành cho phù thủy và tìm hiểu về bản thân cậu, gia đình và những điều xấu xảy ra quanh cậu ấy.

Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Mọi người nói rằng đây là một bộ phim mà các bạn ở tuổi thiếu niên phải xem. Tôi đồng ý bởi vì cốt truyện rất cuốn hút và diễn xuất thì trên cả tuyệt vời. Âm nhạc cũng rất hay.

Mặc dù Harry Potter và Hòn đá phù thủy đôi lúc có chút gây sợ hãi, nó vẫn thú vị và nhiều tình tiết gay cấn. Hãy xem nó ngay nếu được.

Đăng bởi Mark lúc 5.30 chiều.

Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1 (ảnh 2)

Đáp án:

1. b

2. d

3. a

4. c

Hướng dẫn dịch:

1-b: loạt phim – những bộ phim liên quan đến nhau kể những câu chuyện về cùng một nhân vật.

2-d: phù thủy – một người có sức mạnh phép thuật.

3-a: phải xem – một thứ hay đến mức bạn nghĩ những người khác nên xem nó.

4-c: cuốn hút – rất hào hứng hoặc thú vị

3 (trang 88 Tiếng Anh 7): Read Mark’s blog again and answer the questions. (Đọc blog của Mark lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)

1. What kind of film is Harry Potter and the Sorcerer’s Stone?

2. Who is Daniel Radcliffe?

3. What is the film about?

4. What do people say about the film?

Đáp án:

1.  A fantasy.

2. One of the stars in the film.

3. It’s about Harry Potter, a powerful wizard.

4. They say that it is a must-see for teens.

Hướng dẫn dịch:

1. Harry Potter và Hòn đá phù thủy thuộc thể loại phim gì?

Phim giả tưởng.

2. Daniel Radcliffe là ai?

Một trong những ngôi sao của bộ phim.

3. Bộ phim kể về gì?

Về Harry Potter, một phù thủy quyền năng.

4. Mọi người nói gì về bộ phim?

Họ nói nó là một bộ phim mà các bạn ở tuổi thiếu niên phải xem.

Speaking

4 (trang 88 Tiếng Anh 7): Look at the table. Work in pairs. Ask and answer questions about the film Kungfu Boy. (Nhìn vào bảng. Hỏi và trả lời các câu hỏi về bộ phim Cậu bé Kungfu.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1 (ảnh 3)

Example:

A: How about seeing a film this evening?

B: That’s a great idea. What film shall we see?

A: Kungfu Boy.

B: What kind of film is it?

...

Hướng dẫn dịch:

Tên bộ phim

Cậu bé Kungfu

Đạo diễn

John Stevenson

Thể loại phim

Phim hài

Diễn viên nam/nữ chính

Bruce Wane

Nội dung chính

Về một cậu bé to lớn cứu thành phố của mình và trở thành một vị anh hùng

Đánh giá

Vui nhộn và thú vị

Thời gian chiếu

4.30 chiều và 8.30 tối hàng ngày

Địa điểm

Rạp Ngọc Khánh

Ví dụ:

A: Hay tối nay đi xem phim?

B: Ý hay đấy. Chúng ta sẽ xem phim gì?

A: Cậu bé Kungfu.

B: Nó thuộc thể loại gì?

..

Gợi ý:

A: How about seeing a film this evening?

B: That’s a great idea. What film shall we see?

A: Kungfu Boy.

B: What kind of film is it?

A: Comdey.

C: Let’s watch Kungfu Boy tonight!

D: Good idea. Who is the director of the film?

C: John Stevenson.

D: What is the film about?

C: It’s about a very big boy who saves his town and becomes a hero.

Hướng dẫn dịch:

A: Hay tối nay đi xem phim?

B: Ý hay đấy. Chúng ta sẽ xem phim gì?

A: Cậu bé Kungfu.

B: Nó thuộc thể loại gì?

A: Hài kịch.

C: Tối nay hãy xem Cậu bé Kungfu đi!

D: Ý hay. Ai là đạo diễn của phim?

C: John Stevenson.

D: Bộ phim kể về gì?

C: Kể về một cậu bé to lớn cứu thành phố của mình và trở thành một vị anh hùng.

5 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): Work in groups. Take turns to talk about the film Kungfu Boy. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về bộ phim Cậu bé Kungfu.)

Gợi ý:

People finds Kungfu Boy funny and interesting.

The main actor of the film is Bruce Wane.

Kungfu Boy is on at Ngoc Khanh Cinema.

Hướng dẫn dịch:

Mọi người thấy Cậu bé Kungfu vui nhộn và thú vị.

Diễn viên chính của bộ phim là Bruce Wane.

Cậu bé Kungfu được chiếu ở rạp Ngọc Khánh.

Unit 8 Skills 2 trang 89

Listening

1 (trang 89 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

What do you like / dislike about a comedy?

Gợi ý:

A: What do you like about a comedy?

B: It makes me feel relaxed.

C: What do you dislike about a comedy?

D: Sometimes it’s just too much.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn thích điều gì ở một bộ phim hài?

B: Nó khiến tôi thấy thư giãn.

C: Bạn không thích điều gì ở một bộ phim hài?

D: Đôi khi nó hơi quá.

2 (trang 89 Tiếng Anh 7): Mark and Hoa are talking about the film Naughty Twins. Listen to their conversation. Who stars in the film? (Mark và Hoa đang nói chuyện về bộ phim Cặp sinh đôi tinh nghịch. Nghe cuộc hội thoại của họ.)

Bài nghe:

Đáp án: Linda Brown and Susan Smith (Linda Brown và Susan Smith)

Nội dung bài nghe:

Hoa: Mark, what film did you see last week?

Mark: Naughty Twins. It’s a comedy and its director is Nancy Simon.

Hoa: I like Simon’s films. Who stars in it?

Mark: Linda Brown and Susan Smith.

Hoa: They’re well-known actresses. What is it about?

Mark: It’s about two naughty girls. Although they are twins, they don’t grow up together after their parents’ marriage ends.

Hoa: What happens next?

Mark: The twins meet each other for the first time at a summer camp. They make a plan to bring their parents back together. And then many funny things happen.

Hoa: Did it receive good reviews?

Mark: Yes, most people say it’s a must-see for young people because ít’ funny and moving. The acting and music are excellent, too...

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Hoa: Mark, bạn xem phim gì tuần trước?

Mark: Cặp sinh đôi tinh nghịch. Nó là một bộ phim hài và đạo diễn của phim là Nancy Simon.

Hoa: Tôi thích phim của Simon. Ai đóng phim đó?

Mark: Linda Brown and Susan Smith.

Hoa: Họ là những diễn viên nổi tiếng. Phim kể về gì?

Mark: Về hai cô bé tinh nghịch. Mặc dù họ là chị em sinh đôi, họ không lớn lên cùng nhau sau khi cuộc hôn nhân của cha mẹ họ kết thúc.

Hoa: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Mark: Cặp sinh đôi gặp nhau lần đầu ở một trại hè. Họ lên kế hoạch đưa cha mẹ họ về bên nhau. Và rồi nhiều chuyện vui nhộn xảy ra.

Hoa: Nó có nhận được đánh giá tốt không?

Mark: Có, hầu hết mọi người nói đây là một bộ phim giới trẻ phải xem bởi vì nó vui nhộn và cảm động. Diễn xuất và âm nhạc trong phim cũng đều tuyệt vời...

3 (trang 89 Tiếng Anh 7): Listen to the conversation again. Choose the best answer to each question below. (Nghe lại đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi bên dưới.)

Bài nghe: 

1. Naughty Twins is a ________.

A. comedy

B. science fiction film

C. horror film

2. The main character are _______.

A. old classmates

B. twin brothers

C. twin sisters

3. Where do the twins meet each other for the first time?

A. At a summer camp.

B: At a summer school.

C. At a hospital.

4. People say Naughty Twins is a film that _______.

A. young people should see

B. young people shouldn’t see

C. is shocking

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. A

Hướng dẫn dịch:

1. Cặp sinh đôi tinh nghịch là một ________.

A. bộ phim hài

B. bộ phim khoa học viễn tưởng

C. bộ phim kinh dị

2. Các nhân vật chính là ________.

A. bạn cùng lớp cũ

B. anh em sinh đôi

C. chị em sinh đôi

3. Cặp sinh đôi gặp nhau lần đầu ở đâu?

A. Ở một trại hè.

B. Ở một trường học hè.

C. Ở một bệnh viện.

4. Mọi người nói Cặp sinh đôi tinh nghịch là một bộ phim mà _______.

A. giới trẻ nên xem

B. giới trẻ không nên xem

C. gây sốc

Writing

4 (trang 89 Tiếng Anh 7): Make notes about one of your favourite films. (Ghi chú về một trong những bộ phim yêu thích của bạn.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 2 (ảnh 1)

Gợi ý:

Name of the film: Harry Potter and The Chamber of Secrets

Type of film: Fantasy

Its main actor(s) and actress: Daniel Radcliffe, Emma Watson and Rupert Grint

A short summary of the film: About the adventure of a talented wizard with his friends to fight back his enemies

Other features of the film: amazing music, terrific acting, great special effects

Reviews about the film: thrilling, moving, a must-see for people of all ages

Hướng dẫn dịch:

Tên bộ phim: Harry Potter và Phòng chứa bí mật

Thể loại phim: Giả tưởng

Diễn viên chính: Daniel Radcliffe, Emma Watson và Rupert Grint

Tóm tắt phim: Cuộc phiêu lưu của một phù thủy tài năng cùng với các bạn của cậu để chống lại kẻ thù

Các yếu tố khác của phim: âm nhạc, diễn xuất và kĩ xảo tuyệt vời

Đánh giá về phim: gay cấn, cảm động, một bộ phim lứa tuổi nào cũng nên xem.

5 (trang 89 Tiếng Anh 7): Write a paragraph of about 70 words about your favourite film, using the information in 4. (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bộ phim yêu thích của bạn, sử dụng thông tin ở bài 4.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 2 (ảnh 2)

Gợi ý:

My favourite film is “Harry Potter and The Chamber of Secrets”, a fantasy film. The film has two main actors , Daniel Radcliffe and Rupert Grint; and one main actress, Emma Stone. The film tells me the adventure of a talented wizard with his friends to fight back his enemies. Beside a good plot, the film also features amazing music, terrific acting and great special effects. People say that the film is thrilling but moving, a must-see for people of all ages.

Hướng dẫn dịch:

Bộ phim yêu thích của tôi là “Harry Potter và Phòng chứa bí mật”, một bộ phim giả tưởng. Bộ phim có hai diễn viên nam chính là Daniel Radcliffe và Rupert Grint, và một diễn viên nữ chính là Emma Watson. Bộ phim kể về cuộc phiêu lưu của một phù thủy tài năng cùng với các bạn của cậu để chống lại kẻ thù. Ngoài cốt truyện hay, âm nhạc, diễn xuất và kĩ xảo tuyệt vời trong phim đều tuyệt vời. Mọi người đánh giá rằng đây là một bộ phim gay cấn nhưng cũng không kém phần cảm động, một bộ phim lứa tuổi nào cũng nên xem.

Unit 8 Looking back trang 90

Vocabulary

1 (trang 90 Tiếng Anh 7): Match the types of film in column A with their descriptions in column B. (Nối thể loại phim ở cột A với miêu tả của chúng ở cột B.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back (ảnh 1)

Đáp án:

1-d

2-a

3-e

4-c

5-b

Hướng dẫn dịch:

1-d: phim khoa học viễn tưởng – Loại phim này kể về cuộc sống ở tương lai, rô-bốt và du hành vũ trụ.

2-a: hài kịch/phim hài – Loại phim này khiến bạn cười.

3-e: phim kinh dị – Đây là một loại phim đáng sợ.

4-c: phim tài liệu – Loại phim này cho chúng ta những thông tin hữu ích về các loài động vật, khoa học hoặc công nghệ.

5-b: phim giả tưởng – Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.

2 (trang 90 Tiếng Anh 7): Give an example for every film type in the box. (Cho mỗi một loại phim trong hộp một ví dụ.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back (ảnh 2)

Example: a comedy: Mr Bean

Gợi ý:

a comedy: Three Idiots

a fantasy: Twilight – New Moon

a science fiction film: Interstellar

a documentary: The Vietnam War

a horror film: The Conjuring

Hướng dẫn dịch:

Ví dụ: một phim hài: Mr Bean (Ngài Bean)

một phim hài: Ba Chàng Ngốc

một phim giả tưởng: Chạng Vạng – Trăng Non

một phim khoa học viễn tưởng: Hố đen tử thần

một phim tài liệu: Chiến tranh Việt Nam

một phim kinh dị: Ám ảnh kinh hoàng

3 (trang 90 Tiếng Anh 7): Choose the corect answer A, B, or C to complete each sentence. (Chọn câu hỏi đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.

A. funny

B. shocking

C. dull

2. The film is too _______ with a lot of fighting and killing scenes.

A. funny

B. violent

C. interesting

3. A ______ story often makes us feel afraid.

A. moving

B. interesting

C. frightening

4. The news was _____. I couldn’t believe it.

A. shocking

B. funny

C. confusing

5. __________ films often make us cry.

A. Amusing

B. Moving

C. Funny

6. The road signs were _______ and we soon got lost.

A. confusing

B. shocking

C. interesting

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

6. A

Hướng dẫn dịch:

1. Bộ phim dài và __________. Nhiều người về nhà trước khi phim kết thúc.

A. vui nhộn

B. gây sốc

C. chán

2. Bộ phim quá ________ với quá nhiều cảnh đánh nhau và giết chóc.

A. vui nhộn

B. bạo lực

C. thú vị

3. Một câu chuyện ________ thường khiến chúng ta thấy sợ hãi.

A. cảm động

B. thú vị

C. đáng sợ

4. Tin tức thật ________. Tôi không thể tin được nó.

A. gây sốc

B. vui nhộn

C. bối rối

5. Những bộ phim ________ thường khiến chúng ta khóc.

A. thú vị

B. cảm động

C. vui nhộn

6. Các biển báo giao thông thật ________ và chúng tôi sớm bị lạc.

A. khó hiểu

B. gây sốc

C. thú vị

Grammar

4 (trang 90 Tiếng Anh 7): Match the sentences or sentence halves in columns A and B. (Nối các câu hoặc các nửa câu ở cột A và cột B.)

Tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back (ảnh 3)

Đáp án:

1 – d

2 – e

3 – a

4 – b

5 – c

Hướng dẫn dịch:

1 – d: Mặc dù anh ấy đến muộn, anh ấy rời rạp sớm.

2 – e: Bộ phim nhận được những đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có vài người xem nó.

3 – a: Mặc dù bỏng ngô và những loại đồ ăn vặt trong rạp phim rất đắt đỏ, mọi người vẫn mua chúng.

4 – b: Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, số lượng người đi xem phim đang tăng.

5 – c: Mặc dù tôi không thực sự thích đến rạp chiếu phim, tôi không muốn ở nhà tối nay.

Unit 8 Project trang 91

Your favourite film

Tiếng Anh 7 Unit 8 Project (ảnh 1)

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

1 (trang 91 Tiếng Anh 7): Choose one of your favourite films and design a poster for it, including: (Chọn một trong những bộ phim yêu thích của bạn và thiết kế một poster cho nó, bao gồm:)

- name of the film

- type of film

- its director and main actors / actresses

- a short summary

- your overall opinion about the film

- the showtime and cinema

- pictures or photos to illustrate the film

Hướng dẫn dịch:

- tên phim

- thể loại phim

- đạo diễn và nam/nữ diễn viên chính

- tóm tắt

- nhận định chung của bạn về bộ phim

- thời lượng phát sóng và rạp

- các bức tranh hoặc ảnh để minh họa cho bộ phim

2 (trang 91 Tiếng Anh 7): Organise them into an exhibition. (Sắp xếp chúng thành một buổi triển lãm.)

3 (trang 91 Tiếng Anh 7): Vote for the best poster. (Bầu cho poster đẹp nhất.)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách Global Success hay khác:

Unit 9: Festivals around the world

Review 3

Unit 10: Energy Sources

Unit 11: Travelling in the future

Unit 12: English-speaking countries

1 1556 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: