Giải sbt Tiếng Anh 7 Global Success - Kết nối tri thức
Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách mới Global success trong bộ sách Kết nối tri thức với đầy đủ các phần Pronunciation, Vocabulary & Grammar, Speaking, Reading, Writing giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 7 hơn.
- Unit 1: Hobbies
- A. Pronunciation (trang 3)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 4 - 5)
- C. Speaking (trang 5 - 6)
- D. Reading (trang 6 - 8)
- E. Writing (trang 8 - 9)
- Unit 2: Healthy living
- A. Pronunciation (trang 10)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 10 - 12)
- C. Speaking (trang 12 - 13)
- D. Reading (trang 13 - 14)
- E. Writing (trang 15)
- Unit 3: Community service
- A. Pronunciation (trang 16)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 16 - 18)
- C. Speaking (trang 19 - 20)
- D. Reading (trang 20 - 22)
- E. Writing (trang 23)
- Test yourself 1
- Unit 4: Music and arts
- A. Pronunciation (trang 28)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 28 - 30)
- C. Speaking (trang 31)
- D. Reading (trang 32 - 33)
- E. Writing (trang 34)
- Unit 5: Food and drink
- A. Pronunciation (trang 35)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 36 - 38)
- C. Speaking (trang 39)
- D. Reading (trang 40 - 41)
- E. Writing (trang 41)
- Unit 6: A visit to a school
- A. Pronunciation (trang 42)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 43 - 45)
- C. Speaking (trang 45)
- D. Reading (trang 46 - 47)
- E. Writing (trang 47 - 48)
- Test yourself 2
- Unit 7: Traffic
- A. Pronunciation (trang 53)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 54 - 56)
- C. Speaking (trang 56)
- D. Reading (trang 57 - 58)
- E. Writing (trang 58 - 59)
- Unit 8: Films
- A. Pronunciation (trang 60)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 60 - 62)
- C. Speaking (trang 63)
- D. Reading (trang 64)
- E. Writing (trang 65)
- Unit 9: Festivals around the world
- A. Pronunciation (trang 66)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 66 - 68)
- C. Speaking (trang 68 - 69)
- D. Reading (trang 70 - 71)
- E. Writing (trang 71 - 72)
- Test yourself 3
- Unit 10: Energy sources
- A. Pronunciation (trang 77)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 77 - 79)
- C. Speaking (trang 80 - 81)
- D. Reading (trang 81 - 83)
- E. Writing (trang 83)
- Unit 11: Travelling in the future
- A. Pronunciation (trang 84)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 84 - 86)
- C. Speaking (trang 86 - 87)
- D. Reading (trang 88 - 90)
- E. Writing (trang 90 - 91)
- Unit 12: English-speaking countries
- A. Pronunciation (trang 92)
- B. Vocabulary & Grammar (trang 92 - 94)
- C. Speaking (trang 95 - 96)
- D. Reading (trang 96 - 98)
- E. Writing (trang 98)
- Test yourself 4