Unit 7 lớp 7: Traffic - Global Success
Lời giải bài tập Unit 7 lớp 7: Traffic sách Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7.
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic
Unit 7 Getting Started trang 72, 73
1 (trang 72 Tiếng Anh 7): Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Meeting in the schoolyard
Lan: Hi, Mark. How are you?
Mark: Good, thanks. And you? What did you do last Sunday?
Lan: I’m fine. Last Sunday afternoon, I cycled round the lake near my home.
Mark: That sounds really healthy. By the way, do you often cycle to school too?
Lan: Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.
Mark: How far is it from your home to school?
Lan: It’s about two kilometers.
Mark: How long does it take you to cycle there?
Lan: About 10 minutes. Sometimes, when there are traffic jams, it takes longer.
Mark: You should be careful, especially when you cross the road.
Lan: Right. The roads get really crowded.
Mark: Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?
Lan: Great! Can you come to my house at 3 p.m.?
Mark: OK, Lan. See you then.
Hướng dẫn dịch:
Gặp nhau ở sân trường
Lan: Chào Mark. Bạn thế nào?
Mark: Mình ổn, cảm ơn bạn. Bạn thì sao? Bạn đã làm gì vào Chủ nhật tuần trước?
Lan: Mình ổn. Chiều Chủ nhật tuần trước, mình đạp xe quanh hồ gần nhà.
Mark: Nghe lành mạnh quá. Mà bạn có hay đạp xe đến trường không?
Lan: Có, nhưng thỉnh thoảng mẹ mình lái xe máy đưa mình đến trường.
Mark: Nhà bạn cách trường bao xa?
Lan: Khoảng 2km.
Mark: Bạn đạp xe mất bao lâu?
Lan: Khoảng 10 phút. Thi thoảng, khi giao thông đông đúc, mình mất nhiều thời gian hơn.
Mark: Bạn nên cẩn thận, đặc biệt khi bạn qua đường.
Lan: Đúng. Đường rất đông.
Mark: Này, hay chúng ta đạp xe quanh hồ vào Chủ nhật tuần này nhé?
Lan: Được! Bạn có thể đến nhà mình lúc 3 giờ chiều không?
Mark: Được, Lan ạ. Gặp lại sau nhé.
2 (trang 73 Tiếng Anh 7): Read the conversation again and choose the correct answer. (Đọc lại đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng.)
1. How does Lan often go to school?
A. By bicycle.
B. By motorbike.
C. On foot.
2. It normally takes Lan ______ to get to school.
A. two minutes
B. ten minutes
C. twenty minutes
3. Lan and Mark agree to go cycling _______.
A. tomorrow
B. every day
C. at the weekend
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Lan thường đến trường bằng phương tiện gì?
A. Bằng xe đạp.
B. Bằng xe máy.
C. Đi bộ.
2. Lan thường mất ________ để đến trường.
A. hai phút
B. mười phút
C. hai mươi phút
3. Lan và Mark đồng ý đi đạp xe ________.
A. vào ngày mai
B. hàng ngày
C. vào cuối tuần
3 (trang 73 Tiếng Anh 7): Write one word from the conversation to complete each sentence. (Viết một từ từ đoạn hội thoại để hoàn thành câu.)
Bài nghe:
1. Last Sunday afternoon, Lan ________ round the lake near her home.
2. Mark says to Lan: “You ________ be careful, especially when you cross the road.”
3. Traffic ________ are a problem in big cities.
4. - ________ does your mum go shopping?
- She often walks.
5. This road is very ________ during the rush hours.
Đáp án:
1. cycled |
2. should |
3. jams |
4. How |
5. crowded |
Hướng dẫn dịch:
1. Chủ nhật tuần trước, Lan đạp xe quanh hồ gần nhà cô ấy.
2. Mark nói với Lan: “Bạn nên cẩn thận, đặc biệt là khi qua đường.”
3. Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề ở các thành phố lớn.
4. – Mẹ bạn đi mua sắm bằng cách nào?
- Mẹ tôi thường đi bộ.
5. Con đường này rất đông trong giờ cao điểm.
4 (trang 73 Tiếng Anh 7): Look at the pictures and write a word under each. (Nhìn vào các bức tranh và viết một từ bên dưới mỗi bức.)
Đáp án:
1. bicycle |
2. car |
3. bus |
4. motorbike |
5. plane |
6. train |
7. boat |
8. ship |
Hướng dẫn dịch:
1. xe đạp |
2. ô tô |
3. xe buýt |
4. xe máy |
5. máy bay |
6. tàu hỏa |
7. thuyền |
8. tàu |
5 (trang 73 Tiếng Anh 7): GAME Find someone who....
Write your friends’ names in the blanks. Then report to the class.
(TRÒ CHƠI Tìm người....
Viết tên của bạn em vào chỗ trống. Sau đó trình bày thông tin với cả lớp.)
Hướng dẫn dịch:
Tìm một người trong lớp em mà
luôn đi bộ đến trường |
________ |
không bao giờ đến trường bằng xe buýt |
________ |
đạp xe để rèn luyện thân thể hàng ngày |
________ |
chưa từng đi du lịch bằng máy bay |
________ |
thỉnh thoảng đi học bằng ô tô |
________ |
Example:
A: Bạn có luôn đi bộ tới trường không?
B: Có. / Không.
Gợi ý:
1.
A: Do you go to school by bus?
B: Yes, sometimes.
2.
A: Do you cycle for exercise everyday?
B: No, I don’t.
3.
A: Do you travel by plane?
B: Yes, always.
4.
A: Do you go to school in a car?
B: No, never.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn có đến trường bằng xe buýt không?
B: Có, thi thoảng.
2.
A: Bạn có đạp xe để rèn luyện thân thể hàng ngày không?
B: Không.
3.
A: Bạn có đi du lịch bằng máy bay không?
B: Có chứ, luôn luôn.
4.
A: Bạn có đi học bằng ô tô không?
B: Chưa từng.
Unit 7 A closer look 1 trang 74
Vocabulary
1 (trang 74 Tiếng Anh 7): Match the words in A with the phrases in B. (Nối các từ ở cột A với các cụm từ ở cột B)
Đáp án:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
4 - e |
5 - d |
ride a bike |
drive a car |
sail a boat |
go on foot |
travel by air |
Hướng dẫn dịch:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
4 - e |
5 - d |
đi xe đạp |
lái ô tô |
chèo thuyền |
đi bộ |
đi máy bay |
Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner. (Tự đặt câu với các cụm từ trên. Rồi nói với bạn cùng bàn.)
Example: 1.c (ride a bike)
My father taught me how to ride a bike.
Gợi ý:
2.a (drive a car)
My mother is learning how to drive a car.
3.b (sail a boat)
I always dream about sailing a boat on a river.
4.e (go on foot)
Mark loves going on foot to the park.
5.d (travel by air)
Sometimes, traveling by air is expensive.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ: Bố tôi dạy tôi đi xe đạp.
2.a Mẹ tôi đang học cách lái ô tô.
3.b Tôi luôn mơ về việc chèo thuyền trên sông.
4.e Mark thích đi bộ tới công viên.
5.d Đi máy bay thi thoảng cũng đắt đỏ.
2 (trang 74 Tiếng Anh 7): Look at these road signs. Then write the corect phrases under the signs. (Nhìn vào những biển báo giao thông. Viết cụm từ đúng dưới các biển báo.)
Đáp án:
1. Traffic lights
2. Hospital ahead
3. No right turn
4. Cycle lane
5. School ahead
6. No cycling
Hướng dẫn dịch:
1. Đèn giao thông
2. Bệnh viện ở phía trước
3. Không được rẽ phải
4. Làn cho xe đạp
5. Trường học ở phía trước
6. Đường không dành cho xe đạp
3 (trang 74 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school. (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói bạn thấy những biển báo nào trong bài 2 trên đường tới trường.)
Example:
A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.
B: On my way to school, there is a hospital, so I see a “hospital ahead” sign.
Gợi ý:
C: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
D: On the way to school, I see a “cycle lane” sign which let people know that they can go to work or school by bike on this road.
E: On my way to school, I sometimes see a “no right turn” sign at traffic lights to warn people not to turn right .
F: On my way to school, I see a “no cycling” sign because the main road is only for cars and trucks.
Hướng dẫn dịch
Ví dụ:
A: Trên đường tới trường, có các ngã tư nên tôi thấy vài cột đèn giao thông.
B: Trên đường tới trường, có một bệnh viện nên tôi thấy biển báo “bệnh viện ở phía trước”.
C: Trên đường tới trường, tôi thấy biển báo “trường học ở phía trước”.
D: Trên đường tới trường, tôi thấy biển báo “làn cho xe đạp” để mọi người biết họ có thể đi đến chỗ làm hoặc trường học bằng xe đạp trên con đường này.
E: Trên đường tới trường, thỉnh thoảng tôi thấy biển báo “không được rẽ trái” ở cột đèn giao thông để cảnh báo mọi người không được rẽ phải.
F: Trên đường tới trường, tôi thấy biển báo “đường không dành cho xe đạp” bởi vì đường chính chỉ dành cho ô tô và xe tải
Pronunciation
/aɪ/ and /eɪ/
(/ai/ và /ei)
4 (trang 74 Tiếng Anh 7): Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/. (Nghe và đọc lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/.)
Bài nghe:
5 (trang 74 Tiếng Anh 7): Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat. (Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc lại.)
Đáp án:
1. station /eɪ/
2. ride, bike /aɪ/
3. obey, safety /eɪ/
4. time /aɪ/, train /eɪ/
5. ride /aɪ/, pavement /eɪ/
Hướng dẫn dịch:
1. Trạm xe buýt xa nhà tôi.
2. Nhớ đạp xe cẩn thận.
3. Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông vì an toàn của bản thân.
4. Bạn phải đến kịp giờ tàu.
5. Đừng đạp xe trên vỉa hè.
Unit 7 A closer look 2 trang 75, 76
Grammar (Ngữ pháp)
It indicating distance (Chủ ngữ giả “It” dùng để chỉ khoảng cách)
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta có thể sử dụng It làm chủ ngữ để chỉ khoảng cách.
Ví dụ:
Khoảng 300m từ nhà tôi đến trạm xe buýt.
1 (trang 75 Tiếng Anh 7): Write sentences with It. Use these cues. (Viết câu với It. Sử dụng gợi ý.)
Đáp án:
1. It is 700 metres from my flat to Youth Club.
2. It is 5 kilometres (km) from my village to the nearest town.
3. It is about 120km from Ho Chi Minh City from Vung Tau.
4. It is 384,400 km from the Earth to the Moon.
5. It is not very far from Ha Noi centre to Noi Bai Airport.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ: Từ nhà tôi đến những cửa hàng gần nhất là khoảng 500m.
1. Từ căn hộ của tôi đến Trung tâm Thanh thiếu niên là 700m.
2. Từ làng của tôi đến thị trấn gần nhất là 5 km.
3. Từ thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là khoảng 120 km.
4. Từ Trái Đất đến Mặt Trăng là 384,400 km.
5. Từ trung tâm thành phố Hà Nội đến sân bay Nội Bài không quá xa.
2 (trang 75 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về khoảng cách trong khu bạn ở.)
Gợi ý:
C: How far is it from your home to the open market?
D: It’s about 500 metres.
E: How far is it from your home to the playground?
F: Quite far. It’s about 4 kilometres.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ:
A: Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?
B: Khoảng 3 km.
Bạn có thể sử dụng những gợi ý sau:
- nhà – chợ/siêu thị
- nhà – sân vui chơi
- nhà – bệnh viện
- nhà – ga tàu
C: Từ nhà bạn đến chợ bao xa?
D: Khoảng 500m.
E: Từ nhà đến sân vui chơi bao xa?
F: Khá xa. Khoảng 4 km.
Should / shouldn’t
3 (trang 75 Tiếng Anh 7): Choose the correct option in brackets. (Chọn phương án đúng trong ngoặc.)
Đáp án:
1. should
2. should
3. shouldn’t
4. should
5. shouldn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một quyển sách thú vị. Bạn nên đọc nó.
2. Bạn suýt ngã xe đấy! Bạn thực sự nên cẩn thận hơn.
3. Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.
4. Tôi nghĩ rằng anh ấy nên ăn ít hơn. Anh ấy đang thừa cân.
5. Ngày nay ngoài đường có nhiều xe ô tô. Anh ta không nên lái xe quá nhanh.
Hướng dẫn dịch:
Hãy nhớ!
Chúng ta dùng should (phủ định: shouldn’t):
- để đưa lời khuyên.
Ví dụ: Bạn không nên ra ngoài đường vào lúc tối khuya.
- để nói việc làm nào là đúng hay tốt nhất
Ví dụ: Chúng ta nên đi ngay, không là sẽ bị kẹt xe.
4 (trang 75 Tiếng Anh 7): Complete each sentence, using should / shouldn’t. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng should / shouldn’t)
Đáp án:
1. shouldn’t
2. should
3. shouldn’t
4. should
5. should
6. shouldn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta không nên lái xe máy quá nhanh trong trời mưa.
2. Bạn nên học thay vì xem YouTube.
3. Em gái tôi không nên chơi ở ngoài trời vào lúc đêm muộn.
4. Bạn nên giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối.
5. Bạn trông mệt mỏi quá. Có lẽ bạn nên ngủ nhiều hơn.
6. Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.
5 (trang 76 Tiếng Anh 7): Look at the pictures. Make sentences, using should / shouldn’t and the cues. (Nhìn vào các bức tranh. Đặt câu, sử dụng should / shouldn’t và các gợi ý.)
1. You shouldn’t waste water.
Hướng dẫn dịch:
1. lãng phí nước
Bạn không nên lãng phí nước.
2. Students should wear their helmets while riding a bike.
Hướng dẫn dịch:
2. đội mũ bảo hiểm
Các học sinh nên đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.
3. You should be more careful.
Hướng dẫn dịch:
3. cẩn thận hơn
Bạn nên cẩn thận hơn.
4. They shouldn’t play football on the pavement.
Hướng dẫn dịch:
4. chơi bóng đá trên vỉa hè
Họ không nên chơi bóng đá trên vỉa hè.
5. They shouldn’t ride their bikes dangerously.
Hướng dẫn dịch:
5. đạp xe một cách nguy hiểm.
Họ không nên đạp xe một cách nguy hiểm.
Unit 7 Communication trang 76, 77
Everyday English
Asking and answering about means of transport
(Hỏi và trả lời về phương tiện di chuyển)
1 (trang 76 Tiếng Anh 7): Listen and read the conversation, paying attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại, chú ý đến những phần được đánh dấu.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Nick: Mẹ bạn đi làm bằng phương tiện gì?
Minh: Bà đi làm bằng xe máy. Mẹ bạn thì sao?
Nick: Mẹ tôi hay đi làm bằng xe buýt. Thi thoảng bà đạp xe đi làm.
2 (trang 76 Tiếng Anh 7): Work in pairs. Take turns to ask and answer about the means of transport your family members use every day.
Gợi ý:
A: How does your brother go to school?
B: He goes by bus. What about your brother?
A: He goes by bus, too. Sometimes he rides a motorbike.
Hướng dẫn dịch:
A: Anh bạn đi đến trường bằng phương tiện gì?
B: Anh ấy đi bằng xe buýt. Vậy còn anh trai bạn?
A: Anh ấy cũng đi bằng xe buýt. Thi thoảng anh ấy đi xe máy.
Strange traffic rules!
(Các luật giao thông kỳ lạ!)
3 (trang 76 Tiếng Anh 7): When you go on the road, which side do you keep, to the right or to the left? Which countries below keep to the left? Tick the correct answers. (Khi đi trên đường, bạn đi phía nào, trái hay phải? Đất nước nào dưới đây đi bên trái? Đánh vào câu trả lời đúng.)
Đáp án: 1, 3, 4
Hướng dẫn dịch:
1. Vương Quốc Anh |
V |
2. Mỹ |
|
3. Úc |
V |
4. Thái Lan |
V |
5. Trung Quốc |
|
4 (trang 77 Tiếng Anh 7): Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words. (Nghe và kiểm tra câu trả lời ở bài 3. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với không nhiều hơn BA chữ.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
The right side is the wrong side!
Do you know that there are many countries in the world where the traffic rule is to keep to the left? Some of these are the United Kingdom, Australia, Thailand, and so on. There are different explanations for this. One explanation is that some countries use the same system as the UK.
Hướng dẫn dịch:
Bên phải là bên sai!
Bạn có biết trên thế giới có nhiều quốc gia áp dụng luật giao thông là đi bên trái? Một số trong số này là Vương quốc Anh, Úc, Thái Lan, v.v. Có nhiều cách giải thích khác nhau cho điều này. Một giải thích là một số quốc gia sử dụng hệ thống tương tự như Vương quốc Anh.
One explanation is that some countries use _______ as the UK.
Đáp án: the same system
Hướng dẫn dịch:
Một lời giải thích đó là một số quốc gia sử dụng hệ thống giống Vương Quốc Anh.
5 (trang 77 Tiếng Anh 7): Read the strange driving rules below. (Đọc những luật giao thông kỳ lạ bên dưới.)
1. Ở Alaska, bạn không được phép lái xe với một chú chó ngồi trên nóc xe.
2. Ở Mát-xcơ-va, cảnh sát sẽ phạt bạn nếu bạn lái một chiếc xe bẩn.
3. Một người đàn ông phải mặc áo phông hoặc sơ-mi khi lái xe ở Thái Lan.
4. Ở Nam Phi, bạn phải để động vật đi trước.
5. Ở Thụy Điển, bạn không được rửa xe vào Chủ nhật.
6. Ở Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn phải đạp xe với tay trên ghi-đông.
Work in groups. Which one do you think is the strangest? Do you know any other strange traffic rules? (Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ đâu là luật kỳ lạ nhất? Bạn có biết luật giao thông kỳ lạ nào khác không?)
Gợi ý:
I think the rule in Switzerland is the strangest because I think people would love to wash their car on Sunday because they have free time.
I have seen a strange rule stating that people in Denmark must check for children that may be hiding underneath their car before setting off on their journey.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ luật ở Thụy Điển là kỳ lạ nhất bởi vì tôi nghĩ mọi người sẽ thích rửa xe vào Chủ nhật vì họ có thời gian rảnh.
Tôi từng một luật kỳ lạ nêu rằng người dân Đan Mạch phải kiểm tra xem có trẻ em trốn dưới xe họ trước khi khởi hành.
Reading
1 (trang 78 Tiếng Anh 7): Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?
Gợi ý:
The biker stops too close to a car.
The students are not walking on the pavement.
Hướng dẫn dịch:
Người đi xe đạp dừng quá gần xe ô tô
Các bạn học sinh đang không đi bộ trên vỉa hè.
2 (trang 78 Tiếng Anh 7): Read the following text and choose the correct answer.
This text is about _____.
A. rules for pedestrians
B. traffic lights
C. traffic rules.
There are some rules about road safety. It is important to obey these rules when you are a road user.
Pedestrians
1. Always look carefully when you cross the street.
2. Use the pavement or footpath.
3. Walk across the street at the zebra crossing.
4. Don’t cross the road on a red light.
Cyclists
1. Always keep both hands on the handlebars.
2. Wear helmets, and always use the cycle lane.
3. Give a signal before you turn.
4. Don’t carry more than one passenger.
Passengers
1. Fasten your seatbelt when you are in a car.
2. Wait for buses to fully stop before getting on or off.
3. Don’t talk to the driver when he / she is driving.
4. Don’t stick any body parts out of the window of a moving vehicle.
Đáp án: C
Hướng dẫn dịch:
Bài văn nói về ________.
A. quy định dành cho người đi bộ
B. đèn giao thông
C. luật giao thông
Có một số quy định về an toàn đường bộ. Tuân thủ những quy định này là việc quan trọng khi bạn tham gia giao thông.
Người đi bộ
1. Luôn quan sát cẩn thận khi qua đường.
2. Dùng vỉa hè hoặc đường dành cho người đi bộ
3. Qua đường trên vạch kẻ đường.
4. Đừng qua đường khi đèn báo hiệu đỏ.
Người đi xe đạp
1. Luôn giữ cả hai tay trên ghi-đông.
2. Đội mũ bảo hiểm, và luôn đi ở làn dành cho xe đạp.
3. Đưa tín hiệu trước khi rẽ.
4. Đừng chở nhiều hơn một hành khách.
Hành khách trên xe ô tô
1. Thắt chặt đai an toàn khi bạn ngồi trên xe.
2. Đợi xe buýt dừng hẳn trước khi lên hoặc xuống xe.
3. Không nói chuyện với tài xế khi anh ấy / cô ấy đang lái xe.
4. Đừng đưa bất cứ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ của một phương tiện đang di chuyển.
3 (trang 78 Tiếng Anh 7): Read the text again and answer the questions. (Đọc lại bài văn và trả lời các câu hỏi.)
1. Where should pedestrians cross the street?
2. Which lane should you use when riding a bike?
3. What should you do before you turn while riding a bike?
4. What must you do when you get on or off a bus?
5. What mustn’t you do when you are in a moving vehicle?
Đáp án:
1. At the zebra crossing.
2. The cycle lane.
3. Giving a signal.
4. Waiting for buses to fully stop.
5. We mustn’t stick any body parts out of the window.
Hướng dẫn dịch:
1. Người đi bộ nên qua đường ở đâu?
Ở vạch kẻ đường.
2. Các bạn nên sử dụng làn nào khi đi xe đạp?
Làn dành cho xe đạp.
3. Các bạn nên làm gì trước khi rẽ khi đi xe đạp?
Đưa tín hiệu.
4. Các bạn phải làm gì khi lên hoặc xuống xe buýt?
Đợi xe buýt dừng hẳn.
5. Các bạn không được phép làm gì khi ngồi trên một phương tiện đang di chuyển?
Chúng ta không được phép đưa bất cứ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ.
Speaking
4 (trang 78 Tiếng Anh 7): Work in groups. Ask and answer the following question. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi sau.)
When you are a road user, what should you NOT do?
Gợi ý:
- We should not run fast across the road.
- We should not stop too close to other vehicles.
- We should not talk on the phone while riding or driving.
Hướng dẫn dịch:
Khi làm người tham gia giao thông, bạn KHÔNG nên làm gì?
Chúng ta không nên chạy nhanh qua đường.
Chúng ta không nên dừng quá gần các phương tiện khác.
Chúng ta không nên nói chuyện điện thoại khi đang lái xe.
5 (trang 78 Tiếng Anh 7): Read the following sentences about these people. Then work in groups. Discuss who is being safe, and who isn’t. (Đọc các câu sau. Làm việc theo nhóm. Thảo luận ai đang an toàn, và ai không.)
1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet.
2. It is raining hard, but Mr Long is driving quickly.
3. The students are standing in a line to get on the school bus.
4. Mr Binh is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him.
5. Michelle is cycling to school and she is waving and shouting to her friends.
Gợi ý:
1. Hoang is safe because the helmet is protecting his head.
2. Mr Long is not safe because he might cause an accident.
3. The students are safe because they might fall hard when running on the school bus.
4. They are not safe because Mr Binh should let his daughter sit behind him.
5. Michelle is not safe because she does not pay attention to the road while cycling and distracts other road users.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoàng đang đạp xe và anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.
Hoàng an toàn vì mũ bảo hiểm đang bảo vệ đầu anh ấy.
2. Trời đang mưa to, nhưng ông Long đang lái xe nhanh.
Ông Long không an toàn vì ông ấy có thể gây tai nạn.
3. Các học sinh đang xếp hàng để lên xe buýt.
Các học sinh an toàn vì chúng có thể ngã đau khi chạy lên xe.
4. Ông Bình đang đưa con gái tới trường trên xe máy. Cô bé đang ngồi đằng trước.
Hai bố con đang không an toàn vì ông Bình nên để con gái ngồi đằng sau.
5. Michelle đang đạp xe tới trường và bạn ấy đang vẫy tay và hét gọi bạn.
Michelle không an toàn vì cô ấy không chú ý vào việc đi đường và làm phân tâm những người tham gia giao thông khác.
Listening
1 (trang 79 Tiếng Anh 7): What can you see in this picture? What is special about it? (Bạn có thể thấy gì trong bức tranh này? Có điều gì đặc biệt?)
Gợi ý: A lot of motorbikes, some cars and buses, traffic jam.
Hướng dẫn dịch: Nhiều xe máy, một số xe ô tô và buýt, tắc nghẽn giao thông.
2 (trang 79 Tiếng Anh 7): Listen to the recording and choose the correct answer A, B, or C. (Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Bài nghe:
The talk is about ______.
A. traffic in big cities
B. the population increase in Mumbai
C. the traffic problems in Mumbai
Đáp án: C
Hướng dẫn dịch:
Cuộc nói chuyện về ________.
A. giao thông ở các thành phố lớn
B. tăng dân số ở Mumbai
C. các vấn đề giao thông ở Mumbai
3 (trang 79 Tiếng Anh 7): Listen again and write ONE word or number in each gap. (Nghe lần nữa và viết MỘT chữ hoặc số trong mỗi chỗ trống.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. jams
2. problem / jams
3. 20 / twenty
4. roads
5. obey
Hướng dẫn dịch:
1. Tắc nghẽn giao thông xảy ra gần như mỗi ngày ở Mumbai.
2. Một lý do cho việc tắc nghẽn giao thông là dân số tăng.
3. Mumbai có gần 20 triệu dân.
4. Đường ở Mumbai hẹp.
5. Nhiều người tham gia giao thông không tuân thủ quy định giao thông.
Nội dung bài nghe:
Big cities around the world have traffic problems. Mumbai in India is one of them. Mumbai is one of the most congested cities in the world. Traffic jams happen nearly every day, so drivers have to spend a lot of time on the road.
There are several reasons for traffic jams in this city. One reason is its increase in population. With nearly 20 million, Mumbai has too many people on the road. Another reason is that the roads in Mumbai are narrow, and many are not in good condition. Also, many road users do not obey the traffic rules. As a result, this problem is getting worse and worse.
Hướng dẫn dịch bài nghe:
Các thành phố lớn trên thế giới đều có vấn đề giao thông. Mumbai ở Ấn Độ là một trong số đó. Mumbai là một trong những thành phố đông đúc nhất thế giới. Tắc nghẽn giao thông xảy ra gần như hang ngày, nên các tài xế phải tốn nhiều thời gian đi đường.
Tắc nghẽn giao thông xảy ra ở thành phố này vì nhiều lý do. Một lý do là dân số tăng. Với gần 20 triệu dân, Mumbai có quá nhiều người tham gia giao thông. Một lý do nữa là đường ở Mumbai hẹp, và nhiều đường không ở trong tình trạng tốt. Hơn nữa, nhiều người tham gia giao thông không tuân thủ quy định giao thông. Kết quả là, vấn đề này càng ngày càng tệ.
Writing
4 (trang 79 Tiếng Anh 7): Tick the traffic problems in big cities in Vietnam. (Đánh dấu các vấn đề giao thông ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)
Gợi ý:
V |
too many vehicles on the road |
|
narrow and bumpy roads |
V |
some people not obeying traffic rules |
|
young children riding their bikes dangerously |
|
wild animals running across the road |
Hướng dẫn dịch:
V |
quá nhiều phương tiện trên đường |
|
đường hẹp và gồ ghề |
V |
một số người không tuân thủ quy định giao thông |
|
trẻ em lái xe đạp nguy hiểm |
|
động vật hoang dã chạy qua đường |
5 (trang 79 Tiếng Anh 7): Write a paragraph of about 70 words about the traffic problems in your town / city. Use the cues above, and the following outline: (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về các vấn đề giao thông ở thị trấn / thành phố của bạn. Sử dụng những gợi ý bên trên và dàn bài sau:)
Gợi ý:
There are three main traffic problems in my city. The first problem is too many vehicles are traveling on the road these days because more and more people are moving to my city. In the second place, some people do not obey traffic rules, especially when roads are busy or when there is no police watching. Lastly, some children also ride their bikes carelessly. In my opinion, to solve these problems, authorities should apply stricter rules while schools and parents need to tell children about the benefits of obeying traffic law.
Hướng dẫn dịch:
Có ba vấn đề giao thông chính ở thành phố của tôi. Vấn đề đầu tiên là có quá nhiều phương tiện di chuyển trên đường ngày nay bởi vì ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố của tôi. Thứ hai, một số người không tuân thủ quy định giao thông đặc biệt là khi đường đông hay không có cảnh sát quan sát. Cuối cùng, một số trẻ em cũng lái xe đạp bất cẩn. Theo ý tôi, để giải quyết những vấn đề này, chính quyền nên áp dụng quy định chặt chẽ hơn trong khi trường học và cha mẹ cần nói cho trẻ biết về lợi ích của việc tuân thủ luật giao thông.
Vocabulary (Từ vựng)
1 (trang 80 Tiếng Anh 7): Label each sign. (Dán nhãn mỗi biển báo.)
Đáp án:
1. Red lights
2. School ahead
3. Hospital ahead
4. Cycle lane
5. No left turn
6. No cycling
Hướng dẫn dịch:
1. Đèn đỏ
2. Trường học ở phía trước
3. Bệnh viện ở phía trước
4. Làn cho xe đạp
5. Không rẽ trái
6. Không đạp xe
Work in pairs. What does each sign tell us to do? (Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo bảo chúng ta phải làm gì?)
Example:
1. A “red light” sign means you have to stop.
Gợi ý:
2. A “School ahead” sign means (that) you must go slowly.
3. A “Hospital ahead” sign tells you that there is a hospital ahead.
4. A “Cycle lane” sign means (that) you can cycle there.
5. A “No left turn” sign means that you can’t turn left.
6. A “No cycling” sign means that you can’t cycle there.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ: Biển báo “Đèn đỏ” nghĩa là bạn phải dừng lại.
2. Biển báo “Trường học ở phía trước” nghĩa là bạn phải đi chậm.
3. Biển báo “Bệnh viện ở phía trước” báo với bạn rằng có bệnh viện ở phía trước.
4. Biển báo “Làn xe đạp” nghĩa là bạn có thể đạp xe ở đó.
5. Biển báo “Không rẽ trái” nghĩa là bạn không thể rẽ trái.
6. Biển báo “Không đạp xe” nghĩa là bạn không thể đạp xe ở đó.
2 (trang 80 Tiếng Anh 7): Fill in each gap with one word to complete the sentences. (Điền một từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1. user
2. ride
3. passenger
4. fly
5. traffic
Hướng dẫn dịch:
1. Một người tham gia giao thông là bất cứ ai sử dụng đường, như là người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe.
2. Bố bạn có lái xe cẩn thận không?
3. Hành khách là người đi trên ô tô, buýt, tàu hỏa,… nhưng không lái.
4. Em họ của tôi muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay.
5. Chúng ta nên cẩn thận khi đèn chuyển sang màu vàng.
Grammar (Ngữ pháp)
3 (trang 80 Tiếng Anh 7): Write complete sentences, using these cues. (Viết câu hoàn chỉnh, dùng những gợi ý.)
Đáp án:
1. It is over 100 km from my home town to Ho Chi Minh City.
2. It is about 25 km from here to my grandparents’ house.
3. It is not very far from our school to the city museum.
4. How far is it from your house to the gym?
5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall?
Hướng dẫn dịch:
1. Từ quê tôi đến thành phố Hồ Chí Minh là hơn 100 km.
2. Từ đây đến nhà của ông bà tôi là khoảng 25 km.
3. Từ trường tôi đến bảo tàng thành phố không xa lắm.
4. Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?
5. Từ Hà Nội đến thác Bản Giốc có xa không?
4 (trang 80 Tiếng Anh 7): Choose A, B, or C to complete the sentences. (Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu.)
1. You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
A. should
B. would
C. shouldn’t
2. You ______ be over eighteen to ride a motorbike.
A. would
B. must
C. could
3. Children _______ ride their bikes too fast.
A. mightn’t
B. wouldn’t
C. shouldn’t
4. I am a bit lost. _______ you help me, please?
A. Could
B. Should
C. Might
5. You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
A. couldn’t
B. wouldn’t
C. shouldn’t
6. This is a big park. You ______ run or cycle here.
A. should
B. can
C. could
Đáp án:
1. A
2. B
3. C
4. A
5. C
6. B
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên bỏ rác vào thùng rác ở đằng kia.
2. Bạn phải trên mười tám tuổi mới được lái xe.
3. Trẻ em không nên đạp xe quá nhanh.
4. Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi không?
5. Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Ăn quá nhiều đường không tốt cho bạn.
6. Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe ở đây.
TRAFFIC SIGNS
(BIỂN BÁO GIAO THÔNG)
Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)
1 (trang 81 Tiếng Anh 7): Find your traffic signs in your neighbourhood. Take pictures of them, or draw them. (Tìm các biển báo giao thông trong khu bạn sống. Chụp ảnh hoặc vẽ chúng.)
2 (trang 81 Tiếng Anh 7): Make one of these traffic signs out of cardboard or other materials. (Làm một trong các biển báo đấy từ bìa các-tông hoặc các vật liệu khác.)
3 (trang 81 Tiếng Anh 7): Show it to the class and say: (Cho cả lớp xem và nói:)
- where you saw it.
- what it is.
- what it tells people to do / not to do, warns people about, or gives information about.
Hướng dẫn dịch:
- bạn thấy nó ở đâu.
- nó là biển gì.
- nó nhắc mọi người làm gì / không làm gì, cảnh báo điều gì hay đưa thông tin gì.
Gợi ý:
- I saw it at the main road near my house.
- a “Cycle lane” sign
- It tells people that they can cycle here.
Hướng dẫn dịch:
- Em đã thấy nó ở đường chính gần nhà.
- Biển “Làn dành cho xe đạp”
- Nó bảo mọi người rằng họ có thể đạp xe ở đó.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách Global Success hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Toán 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Toán 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Toán 7 – Kết nối tri thức
- Chuyên đề dạy thêm Toán 7 cả 3 sách (2024 có đáp án)
- Giải sgk Lịch sử 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Lịch Sử 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Lịch sử 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Lịch sử 7 – Kết nối tri thức
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) – Kết nối tri thức
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Kết nối tri thức
- Soạn văn lớp 7 (ngắn nhất) – Kết nối tri thức
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Kết nối tri thức
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Kết nối tri thức
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Kết nối tri thức
- Văn mẫu lớp 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Ngữ văn lớp 7 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Địa Lí 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Địa Lí 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Địa lí 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Địa lí 7 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết GDCD 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Giáo dục công dân 7 – Kết nối tri thức
- Giải vth Giáo dục công dân 7 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Công nghệ 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Công nghệ 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Công nghệ 7 – KNTT
- Giải sgk Tin học 7 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Tin học 7 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Tin học 7 – Kết nối tri thức
- Giải VTH Tin học 7 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Giáo dục thể chất 7 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Âm nhạc 7 – Kết nối tri thức