Review 1 lớp 7 - Global Success Kết nối tri thức

Lời giải bài tập Review 1 lớp 7 sách Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Review 1.

1 1343 lượt xem


Giải Tiếng Anh 7 Review 1

Review 1 Language trang 38

1 (trang 38 SGK Tiếng Anh 7): Circle the word in which the underlined is pronounced differently. Then listen, check and repeat. (Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác nhau. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại.)

Tiếng Anh 7 Review 1 Language (ảnh 1)

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

2 (trang 38 SGK Tiếng Anh 7): Put the phrases below in the correct columns. (Đặt các cụm từ bên dưới vào các cột chính xác.)

Tiếng Anh 7 Review 1 Language (ảnh 2)

Đáp án:

* Activities you do for yourself:

- cleaning your room

- collecting stamps

- doing judo

- doing sport

* Activities you do for your community:

- raising money for charity

- doing volunteer work

- helping street children

- donating clothes

Hướng dẫn dịch:

* Các hoạt động bạn làm cho chính mình:

- dọn phòng của bạn

- sưu tầm tem

- tập judo

- chơi thể thao

* Các hoạt động bạn làm cho cộng đồng của mình:

- gây quỹ từ thiện

- làm công việc tình nguyện

- giúp đỡ trẻ em đường phố

- tặng quần áo

3 (trang 38 SGK Tiếng Anh 7): Complete the sentences with the words and phrases below. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới.)

Tiếng Anh 7 Review 1 Language (ảnh 3)

1. Eating … and exercising can help you keep fit and stay healthy.

2. The Donate a Book event helps children in …

3. My brother spends a lot of time making models. That's his …

4. If you have …, use lip balm.

5. There are many things you can do to help your …

6. I love … of the sunset.

Đáp án:

1. coloured vegetables

2. mountainous areas

3. hobby

4. chapped lips

5. community

6. taking photos

Hướng dẫn dịch:

1. Ăn các loại rau có màu và tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và giữ gìn sức khỏe.

2. Sự kiện Quyên góp sách giúp trẻ em miền núi.

3. Anh trai tôi dành nhiều thời gian để làm mô hình. Đó là sở thích của anh ấy.

4. Nếu bạn có đôi môi nứt nẻ, hãy sử dụng son dưỡng môi.

5. Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của mình.

6. Tôi thích chụp ảnh hoàng hôn.

4 (trang 38 SGK Tiếng Anh 7): Fill in the blanks with the correct tense of the verbs in brackets. (Điền vào chỗ trống với thì đúng của động từ trong ngoặc.)

1. He often (read) books in dim light, so his eyes hurt.

2. … you (do) the gardening at the weekend?

3. Ordinary people (need) about 2,000 calories a day to stay healthy.

4. I (cannot) ride a bicycle when I was 6.

5. Last summer Phong (not volunteer) to teach maths to street children.

6. We (join) the project Plant a Tree in 2019 to make our area green.

Đáp án:

1. reads

2. Do you do

3. need

4. couldn’t

5. didn’t volunteer

6. joined

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy thường đọc sách trong ánh sáng mờ, vì vậy mắt anh ấy rất đau.

2. Bạn có làm vườn vào cuối tuần không?

3. Người bình thường cần khoảng 2.000 calo mỗi ngày để khỏe mạnh.

4. Tôi không thể đi xe đạp khi tôi 6 tuổi.

5. Mùa hè năm ngoái Phong không tình nguyện dạy toán cho trẻ em đường phố.

6. Chúng tôi đã tham gia dự án Trồng cây vào năm 2019 để làm cho khu vực của chúng tôi trở nên xanh mát.

5 (trang 38 SGK Tiếng Anh 7): Turn the sentences into negative statements or questions. (Chuyển câu thành câu phủ định hoặc câu hỏi.)

Tiếng Anh 7 Review 1 Language (ảnh 4)

Đáp án:

1. She didn’t like exercising.

2. My family doesn’t always spend time doing housework together on Sundays.

3. I didn’t use a lot of suncream during my holiday.

4. Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week?

5. Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks?

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Cô ấy thích tập thể dục.

2. Gia đình tôi luôn dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.

3. Tôi đã sử dụng rất nhiều suncream trong kỳ nghỉ của mình.

4. Cộng đồng của tôi đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho những người vô gia cư vào tuần trước.

5. Tim làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que.

B. Câu mới

1. Cô ấy không thích tập thể dục.

2. Gia đình tôi không phải lúc nào cũng dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.

3. Tôi không sử dụng nhiều dòng chảy trong kỳ nghỉ của mình.

4. Tuần trước, cộng đồng của bạn có tổ chức hội chợ quyên góp tiền cho người vô gia cư không?

5. Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que không?

Review 1 Skills trang 39 

1 (trang 39 SGK Tiếng Anh 7): Read the passage and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

Hapiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy.

Love others fully

When you love somebody, express your love. Don't keep it to yourself. There are many ways to do it. For example, you can say "I love you" more often, do things together, and help them when they need you. You can make yourself and others happy by doing so.

Laugh more often

Laughter shows that you are happy, and it has the magic power of making others happy too. Laughter is like medicine. It helps people live longer.

Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.

Hướng dẫn dịch:

Sự nhanh nhẹn là chìa khóa cho một cuộc sống lành mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc.

Yêu người khác trọn vẹn

Khi bạn yêu ai đó, hãy bày tỏ tình yêu của bạn. Đừng giữ nó cho riêng mình. Có rất nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ, bạn có thể nói "Anh yêu em" thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn. Bạn có thể làm cho mình và những người khác hạnh phúc bằng cách làm như vậy.

Cười thường xuyên hơn

Tiếng cười cho thấy bạn đang hạnh phúc và nó có sức mạnh kỳ diệu trong việc làm cho người khác hạnh phúc. Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.

Tận hưởng cuộc phiêu lưu

Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới.

Câu hỏi:

1. The phrase "the key" in the first line is closest in meaning to

A. the first factor           B. the most important factor   C. the new factor

2. To show your love to other people, you

A. give them money       B. take care of yourself           C. do things with them

3. The writer says "Laughter is like medicine" because

A. it makes others laugh too

B. it helps you make friends

C. it helps people live longer

4. You can get knowledge and experience by

A. visiting new places    B. loving other people             C. laughing more often

5. The best title for this passage is

A. Live to be happy

B. Laughter is the power of happiness

C. Happiness is hard to find

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. A

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Cụm từ "chìa khóa" ở dòng đầu tiên gần nghĩa nhất với yếu tố quan trọng nhất.

2. Để thể hiện tình yêu của bạn với người khác, bạn làm việc gì đó với họ.

3. Nhà văn nói "Tiếng cười giống như liều thuốc" vì nó giúp con người sống lâu hơn.

4. Bạn có thể nhận được kiến thức và kinh nghiệm bằng cách đến thăm những địa điểm mới.

5. Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn này là Sống để hạnh phúc.

2 (trang 39 SGK Tiếng Anh 7): Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class. (Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chép các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.)

Tiếng Anh 7 Review 1 Skills (ảnh 1)

Gợi ý:

1. Anybody.

2. Street children, old and sick people, abandoned / street animals, etc.

3. (It can be any tasks like) cooking / shopping for the old / the sick; collecting books / clothes for street children; opening classes to teach street children; adopting a dog / a cat; cleaning the neighbourhood / beach, painting walls at / decorating public places, reading to the people in hospitals / nursing homes.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai có thể làm dịch vụ cộng đồng?

- Bất kỳ ai.

2. Ai cần sự giúp đỡ của cộng đồng?

- Trẻ em đường phố, người già và bệnh tật, động vật bị bỏ rơi / đường phố, v.v.

3. Bạn có thể làm gì để giúp họ?

- (Có thể là bất kỳ công việc nào như) nấu ăn / đi chợ cho người già / người bệnh; quyên góp sách / quần áo cho trẻ em lang thang; mở lớp dạy trẻ em lang thang cơ nhỡ; nhận nuôi một con chó / một con mèo; dọn vệ sinh khu phố / bãi biển, sơn tường / trang trí nơi công cộng, đọc sách cho người dân trong bệnh viện / viện dưỡng lão.

3 (trang 39 SGK Tiếng Anh 7): Listen and complete each sentence with ONE word. (Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)

1. While camping, we have a lot of time for …

2. When camping near the beach, we can build …

3. We can have dinner by an … fire.

4. At the campsite, there is no television or …

5.  Name one thing we should bring along when camping: …

Đáp án:

1. games

2. sandcastles

3. open

4. computer

5. (Any of the following): food, water, compass

Nội dung bài nghe:

Camping can be lots of fun. When we go camping, there is plenty of time for games with friends. If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming, or play beach volleyball. In other places, we can do other activities like playing football, cycling, bush walking, listening to music or drawing. In the evening, we can have dinner by an open fire. It's a good time to enjoy the fresh air, tell stories and laugh with friends. While we go camping, there is no television or computer. But don't worry. You'll have a great time. Don't forget to bring important things, like food and water, a sleeping bag, a compass, and some insect cream.

Hướng dẫn dịch:

Cắm trại có thể rất thú vị. Khi chúng ta đi cắm trại, có nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè. Nếu cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển. Ở những nơi khác, chúng ta có thể thực hiện các hoạt động khác như chơi bóng đá, đạp xe, đi bộ trong bụi, nghe nhạc hoặc vẽ. Vào buổi tối, chúng tôi có thể ăn tối bên bếp lửa. Đó là thời điểm thích hợp để tận hưởng không khí trong lành, kể chuyện và cười đùa cùng bạn bè. Trong khi chúng tôi đi cắm trại, không có tivi hay máy tính. Nhưng đừng lo lắng. Bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời. Đừng quên mang theo những thứ quan trọng, như thức ăn và nước uống, túi ngủ, la bàn và một ít kem chống côn trùng.

4 (trang 39 SGK Tiếng Anh 7): Write complete sentences to make a passage describing community activities (Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành một đoạn văn miêu tả các hoạt động của cộng đồng)

1. we / join / community activities / once a month.

2. last month / we / plant / trees / park.

3. we / dig / holes / put / young trees / in.

4. then /we / water / them / two or three weeks.

5. now / trees / grow / very well.

6. they / make / park / greener / air / fresher.

Đáp án:

1. We join in community activities once a month.

2. Last month, we planted trees in the park.

3. We dig a hole to put the young trees in.

4. Then we watered them in two or three weeks.

5. Now the trees are growing very well.

6. They make the park greener and the air fresher.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng mỗi tháng một lần.

2. Tháng trước, chúng tôi đã trồng cây trong công viên.

3. Chúng tôi đào một cái hố để đưa những cây non vào.

4. Sau đó, chúng tôi tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.

5. Bây giờ cây cối đang phát triển rất tốt.

6. Chúng làm cho công viên xanh hơn và không khí trong lành hơn.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay khác:

Unit 4: Music and arts

Unit 5: Food and drink

Unit 6: A visit to a school

Review 2

Unit 7: Traffic

1 1343 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: