Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng

Bộ 100 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 English Discovery Unit 7 phần Từ vựng có đáp án đầy đủ các mức độ giúp các em ôn trắc nghiệm Tiếng Anh 6.

1 761 lượt xem
Tải về


Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 7: The time machine

H.1. Từ vựng: Công nghệ

Câu 1. Choose the best answer

You use it to clean your teeth.

A. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 1)

B. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 2)

C. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 3)

Đáp án: B

Giải thích:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.

A. kettle (n) ấm nước

B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng

C. washing machine (n) máy giặt

Chọn B

Câu 2. Choose the best answer

You use it to cook food.

A. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 4)

B. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 5)

C. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 6)

Đáp án: C

Giải thích:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. radio (n) đài

C. cooker (n) nồi cơm

Chọn C

Câu 3. Choose the best answer

You watch different programmes on it.

A. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 7)

B. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 8)

C. Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 9)

Đáp án: B

Giải thích:

Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.

A. fridge (n) tủ lạnh

B. TV

C. oven (n) bếp lò

Chọn B

Câu 4. Choose the best answer

You use it to talk to your friends.

A. alarm clock

B. smart phone

C. MP3 player

D. charger

Đáp án: B

Giải thích:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. smart phone (n) điện thoại thông minh

C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

D. charger (n) sạc

Chọn B

Câu 5. Choose the best answer

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 10)

A. watch

B. share

C. check

Đáp án: B

Giải thích:

A. watch (v) xem

B. share (v) chia sẻ

C. check (v) kiểm tra

=> I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…

Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…

Chọn B

Câu 6. Choose the best answer

I use You tube to

Đáp án: A

Giải thích:

watch videos: xem video

see pictures: ngắm tranh

surf the internet: lướt mạng

=> I use You tube to watch videos.

Tạm dịch: Tôi sử dụng You tube để xem video.

Chọn A

Câu 7. Choose the best answer

You use it to boil water.

A. toaster

B. light

C. electric kettle

D. radio

Đáp án: C

Giải thích:

Dịch câu hỏi: You use it to boil water.

A. toaster (n) lò nướng

B. light (n) đèn

C. electric kettle (n) ấm điện

D. radio (n) đài

Chọn C

Câu 8. Choose the best answer

You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

A. charger

B. MP3 player

C. game console

D. computer

Đáp án: A

Giải thích:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.

A. charger (n) sạc

B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

C. game console (n) tay cầm chơi game

D. computer (n) máy tính

Chọn A

Câu 9. Choose the best answer

He uses his phone to

 the internet.

Đáp án: A

Giải thích:

surf (v) lướt

see (v) nhìn

watch (v) xem

Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng

=> He uses his phone to surf the internet.

Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.

Chọn A

Câu 10. Choose the best answer

My mother

twice a week.

Đáp án: C

Giải thích:

sends messages: gửi tin nhắn

chats: nói chuyện (trực tiếp)

makes phone calls: gọi điện

Dựa vào hình gợi ý, đáp án C phù hợp nhất

=> My mother makes phone calls twice a week.

Tạm dịch: Mẹ tôi gọi điện hai lần một tuần.

Chọn C

Câu 11. Fill in the blank with one suitable word

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 11)

How many music tracks do you have on your phone or

?

Giải thích:

Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động

Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

=> How many music tracks do you have on your phone or MP3 player?

Đáp án: MP3 player

Câu 12. Fill in the blank with one suitable word

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 12)

You need a

 to video call with your family.

Giải thích:

Ta có: webcam (n) camera trực tuyến

=> You need a webcam to video call with your family.

Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.

Đáp án: webcam

Câu 13. Fill in the blank with one suitable word

I love my

. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Giải thích:

Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ

=> I love my ringtone. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.

Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.

Đáp án: ringtone

Câu 13. Fill in the blank with one suitable word

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: The time machine phần Từ vựng (ảnh 13)

Do you have a

? What's your favourite game?

Giải thích:

Ta có: game console (n) tay cầm chơi game

=> Do you have a game console? What's your favourite game?

Đáp án: game console

Các câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 có đáp án, chọn lọc khác:

Ngữ pháp

Ngữ âm

Reading

Listening

Từ vựng

1 761 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: