Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 (trang 109, 110, 111) - Ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 8 lớp 4 Lesson 2 trang 109, 110, 111 trong Unit 8: My Friends And I Tiếng Anh lớp 4 Ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 8.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 (trang 109, 110, 111) - Ilearn Smart World
A (trang 109 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Yesterday: Hôm qua
Last night: Tối qua
Last Tuesday: Thứ 3 tuần trước
Last week: Tuần trước
Last weekend: Cuối tuần trước
Last month: Tháng trước
2. Play Guess. (Chơi trò chơi Đoán.)
Cách chơi:
Giáo viên treo lên bảng các bức tranh minh họa từ vựng và đánh số, các bạn quan sát. Giáo viên lật mặt trái của ảnh và các bạn sẽ phải đoán từ vựng tương ứng với ảnh.
B (trang 109 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bạn có ở công viên vào hôm qua không?
Có, tớ có.
Ben có ở bể bơi vào tuần trước không?
Không, cậu ấy không.
2. Look and tick the box. Practice. (Nhìn và điền tick vào ô trống.Thực hành.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có ở sở thú vào thứ sáu tuần trước không?
B: Mình không.
2. A: Tom có ở chợ vào cuối tuần trước không?
B: Cậu ấy có.
3. A: Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?
B: Cậu ấy có.
4. A: Bill và Sue có ở công viên vào hôm qua không?
B: Họ không.
C (trang 110 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
yesterday, weekend
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
yesterday: hôm qua
weekend: cuối tuần
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Were you at the school yesterday?
Were you at the school yesterday?
Yes, I was.
Yes, I was.
Were you at the park last weekend?
Were you at the park last weekend?
No, I wasn’t.
No, I wasn’t.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có ở trường vào hôm qua không?
Bạn có ở trường vào hôm qua không?
Tớ có.
Tớ có.
Bạn có ở công viên vào cuối tuần trước không?
Bạn có ở công viên vào cuối tuần trước không?
Tớ không.
Tớ không.
D (trang 110 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Mr. Brown: Were you in the kitchen last night?
Lucy: Yes, I was.
Mr. Brown: Look! There are lots of dishes.
Lucy: Sorry, Dad.
Mr. Brown: Please wash them now.
Lucy: Yes, Dad.
2.
Mr. Brown: Was Ben in the yard yesterday?
Lucy: No, he wasn’t. Alfie and Tom were.
Mr. Brown: Tom! Alfie! Come here!
3.
Charlie: Hey, Alfie, Tom! Were you at the soccer game last weekend?
Alfie & Tom: No, we weren’t.
Charlie: Oh.
Mai & Nick: But we were. You were really good!
Charlie: Thank you.
4.
Alfie: Oh, Nick. Are you OK?
Nick: No, not really.
Alfie: Why?
Nick: I was at a tennis game last Friday. It was fun but …
Hướng dẫn dịch:
1.
Ông Brown: Con có ở trong bếp vào tối qua không?
Lucy: Có ạ.
Ông Brown: Nhìn xem! Có rất nhiều đĩa ở đây.
Lucy: Con xin lỗi bố.
Ông Brown: Hãy đem đi rửa ngay.
Lucy: Dạ vâng ạ.
2.
Ông Brown: Ben có ở sân vào hôm qua không?
Lucy: Không ạ, anh ấy không có ở đó. Alfie và Tom ở đó ạ.
Ông Brown: Tom! Alfie! Lại đây!
3.
Charlie: Này, Alfie, Tom! Các bạn có đến trận bóng đá vào cuối tuần trước không?
Alfie và Tom: Không, chúng tớ không đến.
Charlie: Ồ.
Mai và Nick: Nhưng chúng tớ có đến. Bạn thật giỏi!
Charlie: Cảm ơn.
4.
Alfie: Ồ, Nick. Bạn ổn không?
Nick: Không, không hẳn.
Alfie: Tại sao?
Nick: Tớ đã đến trận tennis vào thứ 6 tuần trước. Nó vui nhưng…
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. last night |
2. yesterday |
3. last weekend |
4. last Friday |
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Mr. Brown: Were you in the kitchen last night?
Lucy: Yes, I was.
Mr. Brown: Look! There are lots of dishes.
Lucy: Sorry, Dad.
Mr. Brown: Please wash them now.
Lucy: Yes, Dad.
2.
Mr. Brown: Was Ben in the yard yesterday?
Lucy: No, he wasn’t. Alfie and Tom were.
Mr. Brown: Tom! Alfie! Come here!
3.
Charlie: Hey, Alfie, Tom! Were you at the soccer game last weekend?
Alfie & Tom: No, we weren’t.
Charlie: Oh.
Mai & Nick: But we were. You were really good!
Charlie: Thank you.
4.
Alfie: Oh, Nick. Are you OK?
Nick: No, not really.
Alfie: Why?
Nick: I was at a tennis game last Friday. It was fun but …
Hướng dẫn dịch:
1.
Ông Brown: Con có ở trong bếp vào tối qua không?
Lucy: Có ạ.
Ông Brown: Nhìn xem! Có rất nhiều đĩa ở đây.
Lucy: Con xin lỗi bố.
Ông Brown: Hãy đem đi rửa ngay.
Lucy: Dạ vâng ạ.
2.
Ông Brown: Ben có ở sân vào hôm qua không?
Lucy: Không ạ, anh ấy không có ở đó. Alfie và Tom ở đó ạ.
Ông Brown: Tom! Alfie! Lại đây!
3.
Charlie: Này, Alfie, Tom! Các bạn có đến trận bóng đá vào cuối tuần trước không?
Alfie và Tom: Không, chúng tớ không đến.
Charlie: Ồ.
Mai và Nick: Nhưng chúng tớ có đến. Bạn thật giỏi!
Charlie: Cảm ơn.
4.
Alfie: Ồ, Nick. Bạn ổn không?
Nick: Không, không hẳn.
Alfie: Tại sao?
Nick: Tớ đã đến trận tennis vào thứ 6 tuần trước. Nó vui nhưng…
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 111 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Were you at the park last weekend?
No, I wasn’t.
2. Were you at the swimming pool last weekend?
No, I wasn’t.
3. Were you at the school last weekend?
Yes, I was.
4. Were you at the farm last weekend?
No, I wasn’t.
5. Were you at the zoo last weekend?
No, I wasn’t.
6. Were you at the yard last weekend?
Yes, I was.
7. Were you at the library last weekend?
Yes, I was.
8. Were you at the beach last weekend?
Yes, I was.
Giải thích:
Hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ đơn:
Was + she/he/it/tên 1 người + in + địa điểm? – Yes, S + was./ No, S + wasn’t.
Were + you/they/tên 2 người trở lên + in + địa điểm? – Yes, S + were./ No, S + weren’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có ở công viên vào cuối tuần trước không?
Không, tớ không.
2. Bạn có ở bể bơi vào cuối tuần trước không?
Không, tớ không.
3. Bạn có ở trường vào cuối tuần trước không?
Có, tớ có.
4. Bạn có ở nông trại vào cuối tuần trước không?
Không, tớ không.
5. Bạn có ở sở thú vào cuối tuần trước không?
Không, tớ không.
6. Bạn có ở sân vào cuối tuần trước không?
Có, tớ có.
7. Bạn có ở thư viện vào cuối tuần trước không?
Có, tớ có.
8. Bạn có ở bãi biển vào cuối tuần trước không?
Có, tớ có.
F (trang 111 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play Tic, tac, toe. (Chơi trò chơi Tic, tac, toe.)
Gợi ý:
Hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ đơn:
Was + she/he/it/tên 1 người + in + địa điểm? – Yes, S + was./ No, S + wasn’t.
Were + you/they/tên 2 người trở lên + in + địa điểm? – Yes, S + were./ No, S + weren’t.
Ví dụ:
Was Sue in the yard yesterday? (Sue có ở sân vào hôm qua không?)
Yes, she was. (Cô ấy có.)
OK, your turn. (OK, đến lượt bạn.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Lesson 1 (trang 106, 107, 108)
Lesson 3 (trang 112, 113, 114)
Review and Practice (trang 118, 119)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: