Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 4: Activities sách Tiếng Anh lớp 4 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities - ilearn Smart World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 1 (trang 48, 49, 50) - Ilearn Smart World
A (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Play a board game (v): Chơi trò chơi cờ bàn
Do a puzzle (v): Giải đố
Read a comic book (v): Đọc truyện tranh
Eat snacks (v): Ăn vặt
Take photos (v): Chụp ảnh
Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử
2. Play Guess. (Chơi trò chơi đoán.)
Cách chơi:
Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các hoạt động (đọc truyện, chụp ảnh, chơi trò chơi…). Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về hoạt động gì.
B (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang đọc truyện tranh à?
Đúng rồi.
- Các bạn đang đọc truyện tranh à?
Không, chúng tớ không đọc. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn.
2. Circle the correct words. Practice. (Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Đáp án:
1. Yes, I am. |
2. No, we aren’t. |
3. No, I’m not. |
4. eating snacks |
5. taking photos |
6. playing a board game |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng, tớ đang ăn.
2. A: Các bạn đang chụp hình à?
B: Không, bọn tớ không chụp.
3. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Không, tớ không đọc.
4. A: Bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
B: Không, tớ không chơi. Tớ đang ăn vặt.
5. A: Các bạn đang chụp ảnh à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó.
6. A: Các bạn đang chơi trò chơi cờ bàn à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó. Chúng tớ đang giải câu đố.
C (trang 49 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
TV, video games.
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
TV (n): Ti vi
Video games (n): Trò chơi điện tử
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Are you watching TV?
No, I am not. I’m not watching TV.
Are you playing video games?
Yes, I am. I’m playing video games.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang xem ti vi đúng không?
Không, tớ không xem. Tớ đang không xem ti vi.
Bạn đang chơi trò chơi điện tử đúng không?
Phải, tớ đang chơi. Tớ đang chơi trò chơi điện tử.
D (trang 49 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?
Tom: No, Mom. I’m not playing video games.
Mrs. Brown: OK. Do your homework, please.
Tom: OK, Mom.
2.
Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.
Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?
Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?
Tom: Ah, OK.
3.
Nick: Uh, hello?
Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?
Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.
Nick’s mom: Nick! Come here!
Nick: Sorry, Tom. I have to go.
Tom: Oh, OK.
4.
Tom: Oh. Hi, Mai.
Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?
Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?
Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.
Aflie & Mai: Hi, Tom.
Tom: Wow!
Hướng dẫn dịch:
1.
Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con đang không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown: Được rồi. Hãy làm bài tập về nhà của con đi.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2.
Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: À, được rồi.
3.
Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4.
Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. not playing video games |
2. playing a board game |
3. eating snacks |
4. taking photos |
Hướng dẫn dịch:
1.
Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con đang không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown: Được rồi. Hãy làm bài tập về nhà của con đi.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2.
Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: À, được rồi.
3.
Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4.
Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Are you playing video games?
No, we aren’t. We’re doing a puzzle.
2. Are you eating snacks?
Yes, we’re.
3. Are you reading comic book?
Yes, we’re.
4. Are you taking photos?
No, I’m not. I’m eating snacks.
5. Are you playing a board game?
No, we aren’t. We’re doing a puzzle.
6. Are you playing video games?
Yes, we’re.
Phương pháp giải:
Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
Are you + V-ing? (Bạn đang …đúng không?)
No, we aren’t. We’re doing something./ Yes, we’re. (Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang…)
Hướng dẫn dịch:
1. Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.
2. Các bạn đang ăn vặt à?
Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.
3. Bạn đang đọc truyện tranh à?
Đúng, tớ đang đọc.
4. Bạn đang chụp ảnh à?
Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.
5. Các bạn đang chơi trò chơi cờ bàn à?
Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.
6. Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
Đúng, chúng tớ đang chơi.
F (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play the Pretend game with one or two people. (Chơi trò Pretend với một hoặc hai người.)
Cách chơi:
Các bạn trong lớp sẽ lần lượt hỏi hai bạn đứng trên bảng với mẫu câu “Are you + V-ing?”. Hai bạn trên bảng sẽ trả lời lại với mẫu câu “No, we aren’t.” nếu không đúng và trả lời với mẫu câu “Yes, we are.” nếu đúng.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2 (trang 51, 52, 53) - Ilearn Smart World
A (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Listen to music (v): Nghe nhạc
Watch television (v): Xem ti vi
Play table tennis (v): Chơi bóng bàn
Do martial arts (v): Tập võ
Skate (v): Trượt ván
Play chess (v): Chơi cờ vua
2. Play Flashcard peek. (Chơi trò Flashcard peek.)
Cách chơi:
Giáo viên sẽ giơ các hình ảnh minh họa các hoạt động, nhưng quay mặt không có hình ảnh ra bên ngoài. Sau đó giáo viên sẽ lật bảng thật nhanh, học sinh ở bên dưới sẽ phải nhanh mắt nhìn và nói ra được từ tương ứng với tấm bảng cô giáo đang cầm là gì.
B (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Is he playing chess?
Yes, he is.
Are they doing martial arts?
No, they aren’t. They’re skating.
Hướng dẫn dịch:
Cậu ấy đang chơi cờ vua đúng không?
Đúng, cậu ấy đang chơi.
Họ đang tập võ à?
Không, họ không tập võ. Họ đang trượt ván.
2. Read and put a (√) or a (X). Practice. (Đọc và điền dấu (√) hoặc dấu (X). Thực hành.)
Đáp án:
1. X |
2. X |
3. √ |
4. √ |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cậu ấy đang chơi bóng bàn à?
B: Đúng, cậu ấy đang chơi bóng bàn.
2. A: Họ đang chơi cờ vua à?
B: Không, họ không chơi. Họ đang tập võ.
3. A: Họ đang xem ti vi à?
B: Đúng, họ đang xem.
4. A: Cô ấy đang nghe nhạc à?
B: Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.
C (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Watch, walk
Television, Malaysia
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Watch (v): Xem
Walk (v): Đi bộ
Television (n): Ti-vi
Malaysia (n): Nước Ma-lai-xi-a
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Is Alfie watching television?
Yes, he is.
Is Lucy watching television?
No, she isn’t. She’s walking to the store.
Hướng dẫn dịch:
Có phải Alfie đang xem ti vi không?
Đúng, cậu ấy đang xem ti vi.
Có phải Lucy đang xem ti vi không?
Không, cậu ấy không xem. Cậu ấy đang đi đến cửa hàng.
D (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.
Tom: Hello, Alfie?
Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?
Tom: Yes, I am.
Alfie: Is he skating?
Tom: Yes, he is. Do you want to join us?
Alfie: Hmm. No, thank you.
2.
Lucy: Alfie? What do you want?
Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?
Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.
Alfie: Wow. That’s awesome.
Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.
Alfie: That’s OK. I…Oh.
3.
Nick: Uh, hello? Alfie.
Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.
Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.
Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!
4.
Mai: Hi, Alife.
Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?
Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.
Alfie: Are they watching television?
Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.
Alfie: Wow! That sounds fun.
Mai: Do you want to join us?
Alfie: OK!
…
Alfie: Ow!
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Mình chán quá. À, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2.
Lucy: Alfie? Có chuyện gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3.
Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4.
Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. skating |
2. playing drums |
3. playing chess |
4. doing material arts |
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Mình chán quá. À, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2.
Lucy: Alfie? Có chuyện gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3.
Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4.
Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 53 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Is he watching TV?
No, he isn’t. He is doing gymnastics.
2. Is she listening to music?
Yes, she is.
3. Is he riding a bike?
No, he isn’t. He is playing the piano.
4. Is she skating?
Yes, she is.
5. Are they doing martial arts?
No, they aren’t. They are playing table tennis.
6. Is he playing table tennis?
Yes, he is.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S + V-ing?
Yes, S + to be. / No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/ She/ It + is
You/ We/ They + are
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang xem Ti vi à?
Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.
2. Cô ấy đang nghe nhạc à?
Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.
3. Anh ấy đang đạp xe đạp à?
Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.
4. Cô ấy đang trượt ván à?
Đúng, cô ấy đang trượt.
5. Họ đang tập võ à?
Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.
6. Anh ấy đang chơi bóng bàn à?
Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.
F (trang 53 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of. (Chơi trò chơi Find your friends. Theo cặp, lần lượt đặt câu hỏi để đoán xem bạn của bạn đang nghĩ đến ai.)
Gợi ý:
Where are Nam and Linh? Are they playing tennis?
No, they aren't.
Are they watching TV?
Yes, they are.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S + V-ing?
Yes, S + to be. / No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/ She/ It + is
You/ We/ They + are
Hướng dẫn dịch:
Nam và Linh đâu rồi? Họ đang chơi quần vợt sao?
Không phải.
Thế họ đang xem ti vi à?
Đúng vậy.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3 (trang 54, 55, 56) - Ilearn Smart World
A (trang 54 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Library (n): Thư viện
Stadium (n): Sân vận động
Park (n): Công viên
Market (n): Chợ
Water Park (n): Công viên nước
Swimming pool (n): Bể bơi
2. Play Board race. (Chơi trò Board race.)
Cách chơi:
Trên bảng có gắn hình ảnh các địa điểm (bể bơi, công viên nước, chợ…) các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một địa điểm bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B (trang 53 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
What are you doing?
I’m swimming at the pool.
What are you doing?
We’re reading at the library.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang bơi ở bể bơi.
Các bạn đang làm gì thế?
Chúng tớ đang đọc sách trong thư viện.
2. Read and match. Practice. (Đọc và nối. Thực hành.)
Đáp án:
1. D |
2. C |
3. A |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang chạy ở sân vận động.
2. A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang chơi ở công viên nước.
3. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang đọc sách ở thư viện.
4. A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Bọn tớ đang ăn vặt ở chợ.
C (trang 55 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Market, comic
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Market (n): chợ
Comic (a/n): hài hước/ truyện tranh
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
What are you doing, Lucy?
I’m reading a comic book at home.
What are you doing, Tom?
I’m swimming at the swimming pool.
What are you doing, Mom and Dad?
We’re walking in the market.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang làm gì thế, Lucy?
Tớ đang đọc truyện tranh ở nhà.
Bạn đang làm gì thế, Tom?
Tớ đang bơi ở bể bơi.
Bố và mẹ đang làm gì thế?
Bố và mẹ đang đi bộ ở chợ.
D (trang 55 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Charlie: Hi, Tom. It’s Charlie.
Tom: Hey, Charlie. How are you?
Charlie: I’m good. Do you want to play today?
Tom: Oh, I’m busy today.
Charlie: Oh, what are you doing?
Tom: I’m skating at the stadium.
2.
Mai: Hello Lucy. It’s me, Mai.
Lucy: Hi, Mai. What are you doing?
Mai: I’m at home now. Do you want to meet today?
Lucy: Sure!
Mai: Oh, what are you doing?
Lucy: I’m with Ben. We’re swimming at the water park.
Mai: Oh, cool.
3.
Ben: Hi, Mom. Lucy and I are home now.
Mom: OK. Is Tom home?
Ben: Yes, he is. What are you doing?
Mom: Dad and I are going for a walk at the park.
Ben: Oh. OK. See you later.
Mom: Bye.
4.
Tom: Hey, Alfie. It’s Tom.
Alfie: Oh, hi, Tom. What are you doing?
Tom: I’m at home with Lucy and Ben.
Alfie: OK.
Tom: What are you doing?
Alfie: I’m reading at the library.
Tom: Come home soon.
Alfie: OK
…
Everyone: Where’s Alfie?
Alfie: Zzzz...
Hướng dẫn dịch:
1.
Charlie: Chào, Tom. Tớ là Charlie đây.
Tom: Chào, Charlie. Cậu có khoẻ không?
Charlie: Tớ khoẻ. Hôm nay cậu có muốn đi chơi không?
Tom: Ồ, hôm nay tớ bận rồi.
Charlie: Ồ, cậu đang làm gì thế?
Tom: Tớ đang trượt ván ở sân vận động.
2.
Mai: Chào Lucy. Là tớ Mai đây.
Lucy: Chào, Mai. Cậu đang làm gì thế?
Mai: Tớ đang ở nhà. Hôm nay cậu muốn gặp nhau chứ?
Lucy: Tất nhiên rồi!
Mai: Oh, cậu đang làm gì thế?
Lucy: Tớ đang ở cùng Ben. Bọn tớ đang bơi ở công viên nước.
Mai: Oh, tuyệt.
3.
Ben: Con chào mẹ. Lucy và con đang ở nhà.
Mẹ: OK. Tom có nhà không?
Ben: Có, cậu ấy ở nhà. Mẹ đang làm gì thế?
Mẹ: Bố và mẹ đang đi dạo ở công viên.
Ben: Oh. Vâng. Gặp mẹ sau nhé.
Mẹ: Tạm biệt.
4.
Tom: Chào, Alfie. Tom đây.
Alfie: Oh, chào, Tom. Bạn đang làm gì thế?
Tom: Tớ đang ở nhà cùng Lucy và Ben.
Alfie: Được rồi.
Tom: Bạn đang làm gì thế?
Alfie: Tớ đang đọc sách ở thư viện.
Tom: Về nhà sớm nhé.
Alfie: Được rồi.
…
Mọi người: Alfie đâu rồi?
Alfie: Zzzz...
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. stadium |
2. water park |
3. park |
4. library |
Hướng dẫn dịch:
1.
Charlie: Chào, Tom. Tớ là Charlie đây.
Tom: Chào, Charlie. Cậu có khoẻ không?
Charlie: Tớ khoẻ. Hôm nay cậu có muốn đi chơi không?
Tom: Ồ, hôm nay tớ bận rồi.
Charlie: Ồ, cậu đang làm gì thế?
Tom: Tớ đang trượt ván ở sân vận động.
2.
Mai: Chào Lucy. Là tớ Mai đây.
Lucy: Chào, Mai. Cậu đang làm gì thế?
Mai: Tớ đang ở nhà. Hôm nay cậu muốn gặp nhau chứ?
Lucy: Tất nhiên rồi!
Mai: Oh, cậu đang làm gì thế?
Lucy: Tớ đang ở cùng Ben. Bọn tớ đang bơi ở công viên nước.
Mai: Oh, tuyệt.
3.
Ben: Con chào mẹ. Lucy và con đang ở nhà.
Mẹ: OK. Tom có nhà không?
Ben: Có, cậu ấy ở nhà. Mẹ đang làm gì thế?
Mẹ: Bố và mẹ đang đi dạo ở công viên.
Ben: Oh. Vâng. Gặp mẹ sau nhé.
Mẹ: Tạm biệt.
4.
Tom: Chào, Alfie. Tom đây.
Alfie: Oh, chào, Tom. Bạn đang làm gì thế?
Tom: Tớ đang ở nhà cùng Lucy và Ben.
Alfie: Được rồi.
Tom: Bạn đang làm gì thế?
Alfie: Tớ đang đọc sách ở thư viện.
Tom: Về nhà sớm nhé.
Alfie: Được rồi.
…
Mọi người: Alfie đâu rồi?
Alfie: Zzzz...
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 56 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1.
What are you doing?
I’m reading at the library.
2.
What are you doing?
Me and Lucy are running at the park.
3.
What are you doing?
I’m swimming at the swimming pool.
4.
What are you doing?
Me and Tom are watching soccer at the stadium.
5.
What are you doing?
Me and Alfie are eating at the market.
6.
What are you doing?
I’m playing at the water park.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
I’m + V-ing + at the + địa điểm. (Tớ đang ______ ở ______.)
Hướng dẫn dịch:
1.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang đọc sách trong thư viện.
2.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và Lucy đang chạy ở công viên.
3.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang bơi ở bể bơi.
4.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và Tom đang xem bóng đá ở sân vận động.
5.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và Alfie đang ăn ở chợ.
6.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang chơi ở công viên nước.
F (trang 56 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play Tic, tac, toe. (Chơi trò chơi tic, tac, toe.)
Cách chơi:
Chia ra 2 bạn mỗi lượt chơi. Sử dụng cấu trúc câu hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
I’m + V-ing + at the + địa điểm. (Tớ đang ______ ở ______.)
Mỗi địa điểm được hỏi sẽ được coi là một quân cờ. Một khi có bạn có các quân cờ xếp thành hàng ngang, dọc hoặc 1 đường chéo thì người đó thắng ván cờ đó.
Đáp án:
1.
What are you doing?
I’m flying a kite at the park.
2.
What are you doing?
Me Ben are taking photos at the stadium.
3.
What are you doing?
I’m playing at the water park.
4.
What are you doing?
I’m watching television at home.
5.
What are you doing?
I’m reading at the library.
6.
What are you doing?
Me and Mom are having a picnic at the park.
7.
What are you doing?
I’m running at the school.
8.
What are you doing?
Me and Lucy are swimming at the swimming pool.
9.
What are you doing?
I’m eating at the market.
Hướng dẫn dịch:
1.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang thả diều ở công viên.
2.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và Ben đang chụp ảnh ở sân vận động.
3.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang chơi ở công viên nước.
4.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang xem ti vi ở nhà.
5.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang đọc sách ở thư viện.
6.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và mẹ đang đi dã ngoại ở công viên.
7.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang chạy ở trường.
8.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ và Lucy đang bơi ở bể bơi.
9.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang ăn vặt ở chợ.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Culture (trang 57, 58, 59) - Ilearn Smart World
A (trang 57 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Studio (n): Phòng tập
Soccer field (n): Sân bóng đá
Arcade (n): Khu vui chơi
Skate Park (n): Sân trượt băng
Coffee shop (n): Quán cà phê
2. Play Heads up. What’s missing? (Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Cách chơi:
Trên bảng cô giáo có dán các hình ảnh về các địa điểm cụ thể (quán cà phê, bể bơi…), các bạn nhìn và ghi nhớ sau đó úp mặt lại để cô giáo lấy đi một hình ảnh bất kỳ. Sau đó các bạn nhìn lên bảng và đoán xem đâu là địa điểm đã bị cô giáo lấy đi và trả lời.
B (trang 57 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
What’s she doing?
She’s dancing at the studio.
What are they doing?
They’re playing soccer at the soccer field.
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy đang làm gì thế?
Cô ấy đang tập nhảy ở phòng tập.
Họ đang làm gì thế?
Họ đang đá bóng ở sân bóng.
2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.)
Đáp án:
1.
A:What’s he doing?
B: He’s reading at the coffee shop.
2.
A: What are they doing?
B: They’re skating at the skate park.
3.
A: What’s he doing?
B: He’s playing video game at the arcade.
4.
A: What are they doing?
B: They’re dancing at the studio.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Anh ấy đang làm gì thế?
B: Anh ấy đang đọc sách ở quán cà phê.
2.
A: Họ đang làm gì thế?
B: Họ đang trượt băng ở sân trượt băng.
3.
A: Anh ấy đang làm gì thế?
B: Anh ấy đang chơi trò chơi ở khu vui chơi.
4.
A: Họ đang làm gì thếì?
B: Họ đang nhảy ở phòng tập.
C (trang 58 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Read and circle. (Đọc và khoanh.)
Đáp án:
1. Ireland |
2. reading |
3. the arcade |
4. soccer field |
5. dancing |
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Shay, và tớ đến từ Ai-len. Tớ có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở quán cà phê. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập.
1. Shay đến từ Ai-len.
2. Grace đang đọc sách ở quán cà phê.
3. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.
4. Rian đang thả diều ở sân bóng.
5. Ava đang nhảy ở phòng tập.
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
My name’s Shay, and I’m from Ireland. I have lots of friends. They like doing different activities after school. I’m skating at the skate park. Grace is reading at the coffee shop. Harry is playing videos game at the arcade. Rian is flying a kite at the soccer field. Ava is dancing at the studio.
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Shay, và tớ đến từ Ai-len. Tớ có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở quán cà phê. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập.
D (trang 58 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Trang: Hi, Alice.
Alice: Hi, Trang.
Trang: Where are our friends? What is Mike doing?
Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.
2.
Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?
Alice: Bob and Minh are playing at the arcade.
3.
Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?
Trang: She’s skating at the skate park.
Alice: Oh, that’s fun.
Trang: Yeah, she loves it.
4.
Alice: And what are William and Maggie doing?
Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the coffe shop.
Hướng dẫn dịch:
1.
Trang: Chào, Alice.
Alice: Chào, Trang.
Trang: Những người bạn của chúng mình đâu rồi? Mike đang làm gì thế?
Alice: À, Mike đang chạy ở sân bóng.
2.
Trang: Oh, thật à? Thật tuyệt. Vậy Bob và Minh đang làm gì thế?
Alice: Bob và Minh đang chơi ở khu vui chơi.
3.
Alice: Hừm. Được rồi. Vậy Lisa đang làm gì?
Trang: Bạn ấy đang trượt ván ở sân trượt ván.
Alice: Oh, điều đó thật vui.
Trang: Đúng vậy, bạn ấy thích điều đó.
4.
Alice: Vậy còn William và Maggie đang làm gì thế?
Trang: William và Maggie? Họ đang làm bài tập ở quán cà phê.
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. soccer field |
2. arcade |
3. skate park |
4. coffee shop |
Hướng dẫn dịch:
1.
Trang: Hi, Alice.
Alice: Hi, Trang.
Trang: Where are our friends? What is Mike doing?
Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.
2.
Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?
Alice: Bob and Minh are playing at the arcade.
3.
Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?
Trang: She’s skating at the skate park.
Alice: Oh, that’s fun.
Trang: Yeah, she loves it.
4.
Alice: And what are William and Maggie doing?
Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the coffe shop.
3. Role-play. (Đóng vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh True - đúng hoặc False - sai.)
Đáp án:
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. True |
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang ăn ở quán cà phê. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bóng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.
1. Anh đang ăn ở chợ.
2. Linh đang nhảy ở phòng tập.
3. Thảo đang chạy ở sân bóng.
4. An đang chơi ở khu vui chơi.
5. Nam đang trượt ván ở sân trượt ván.
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
My name’s Long, and I’m from Vietnam. I have lots of friends. They like doing diffirent activities after school. Anh is eating at the coffee shop. Linh is dancing at the studio. Thảo is playing soccer at the soccer field. An is playing at the arcade. Nam is skating at the skate parl. My friends love activities.
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang ăn ở quán cà phê. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bíng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.
F (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look at E. Choose five friends and write about their hobbies. (Nhìn vào phần E. Chọn năm người bạn và viết về sở thích của họ.)
Gợi ý:
My name is Mian and I’m from the UK.
I have lots of friends.
Minh is playing video games at the arcade.
Dung is eating at the market.
Mon is playing soccer at the soccer field.
Trang is flying a kite at the soccer field.
Hoà is watching TV at home.
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh.
Tớ có rất nhiều bạn bè.
Minh đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.
Dung đang ăn ở chợ.
Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.
Trang đang thả diều ở sân bóng.
Hoà đang xem tivi ở nhà.
G (trang 59 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Talk about your friends’ hobbies. (Kể về những sở thích của bạn bè bạn.)
Gợi ý:
My name is Mian and I’m from the UK. I have lots of friends. Minh is playing video games at the coffee shop. Dung is eating at the market. And Mon is playing soccer at the soccer field.
Hướng dẫn dịch:
Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh. Tớ có rất nhiều bạn bè. Minh đang chơi trò chơi điện tử ở quán cà phê. Dung đang ăn ở chợ. Và Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Review and Practice (trang 60, 61) - Ilearn Smart World
A (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. D |
2. A |
3. B |
4. E |
5. C |
Nội dung bài nghe:
1.
Hi, John.
Hi, Kim. What are you doing?
I’m eating snacks.
Oh, OK. See you.
2.
Hi, Jane. Are you doing material arts?
Yes, I am.
Oh, wow. Have fun.
Thanks.
3.
Hi, Charlie.
Hi.
What are you doing?
I’m playing chess.
Do you like it?
I love it.
4.
Are you playing skate too, David?
No, I’m not. I’m reading a comic book. Do you want to read it?
Sure, that’s really cool.
Yeah, I really like it.
5.
Is Emma reading at the library?
No, she isn’t. She’s watching television.
Really?
Yes, she’s watching television at the living room.
Hướng dẫn dịch:
1.
Chào, John.
Chào, Kim. Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang ăn vặt.
À, được rồi. Gặp cậu sau.
2.
Chào, Jane. Bạn đang tập võ à?
Đúng vậy.
Oh, wow. Tập vui nhé.
Cảm ơn.
3.
Chào, Charlie.
Chào.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang chơi cờ vua.
Bạn có thích nó không?
Tớ thích nó.
4.
Bạn cũng đang chơi trượt ván à, David?
Không, tớ không chơi. Tớ đang đọc sách. Bạn có muốn đọc không?
Có, điều đó thật tuyệt.
Yeah, tớ thật sự thích đọc nó.
5.
Emma đang đọc sách ở thư viện à?
Không, bạn ấy không đọc. Bạn ấy đang xem tivi.
Thật à?
Thật, bạn ấy đang xem tivi ở phòng khách.
B (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and read. Choose the correct words and write them on the lines. (Nhìn và đọc. Chọn đáp án đúng và viết vào chỗ trống.)
Đáp án:
1. market |
2. read a comic book |
3. do a puzzle |
4. water park |
5. take photos |
6. skate |
Giải thích:
Market (n): Chợ
Skate (v): Trượt ván
Water park (n): Công viên nước
Do a puzzle (v): Giải câu đố
Read a commic book (v): Đọc truyện tranh
Take photos (v): Chụp ảnh
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một địa điểm mà bạn có thể mua hoa quả và rau.
2. Bạn nhìn vào cuốn sách với rất nhiều bức tranh.
3. Bạn có thể làm điều này với một người bạn. Nó có rất nhiều mảnh và bạn đặt những mảnh đó lại gần để tạo thành một bức tranh.
4. Đây là một địa điểm bạn có thể bơi hoặc chơi.
5. Bạn có thể làm điều này với điện thoại hoặc máy ảnh của bạn.
6. Bạn có thể làm điều này ở sân trượt ván.
C (trang 60 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Draw three of your friends doing activities and write about it. (Vẽ ba người bạn của bạn đang làm các hoạt động và viết về điều đó.)
Gợi ý:
Các em tự vẽ tranh và miêu tả những người trong tranh đang làm gì. Sử dụng mẫu câu:
"This is ____. He/ She is + V-ing + at _____." (Đây là _______. Bạn ấy đang _______ ở ________.)
D (trang 61 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play the board game. (Chơi trò cờ bàn.)
Cách chơi:
Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh. Với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “Are you doing something?” và câu trả lời là “Yes, I am./ No, I’m not.”. Với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “Is he/ she hoặc Are they doing something?” và mẫu câu trả lời là “Yes, he/ she is; Yes, they are.” hoặc “No, he/ she isn’t. He/ she’s doing something.”. Với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “What are you doing?” và mẫu câu trả lời là “I’m + V-ing + at + địa điểm.”
Đáp án:
1. A: Is she playing table tennis?
B: No, she isn’t. She’s doing martial arts.
2. A: Are you doing a puzzle.
B: Yes, I am.
3. A: What are you doing?
B: I’m flying a kite at the park.
4. A: Are you watching television?
B: No, I’m not. I’m skating at the skate park.
5. A: Are you eating snacks?
B: Yes, I am.
6. A: Is he reading a comic book?
B: Yes, he is.
7. A: What are you doing?
B: I’m swimming at the swimming pool.
8. A: Are they playing a board game.
B: Yes, they are.
9. A: Are you playing chess?
B: No, I’m not. I’m taking photos.
10. A: What are you doing?
B: I’m playing at the water park.
11. A: Are they listening to music?
B: No, they aren’t. They are skating.
12. A: What are you doing?
B: I’m running at the stadium.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cô ấy đang chơi bóng bàn à?
B: Không. Cô ấy đang tập võ.
2. A: Bạn đang giải câu đố à?
B: Đúng, tớ đang giải đố.
3. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang thả diều ở công viên.
4. A: Bạn đang xem tivi à?
B: Không. Tớ đang trượt ván ở sân trượt ván.
5. A: Bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng, tớ đang ăn vặt.
6. A: Anh ấy đang đọc truyện tranh à?
B: Đúng, anh ấy đang đọc truyện tranh.
7. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang bơi ở bể bơi.
8. A: Họ đang chơi trò chơi cờ bàn à?
B: Đúng, họ đang chơi.
9. A: Bạn đang chơi cờ vua à?
B: Không. Tớ đang chụp ảnh.
10. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang chơi ở công viên nước.
11. A: Họ đang nghe nhạc à?
B: Không. Họ đang trượt ván.
12. A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang chạy ở sân vận động.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: