Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 5: Getting Around sách Tiếng Anh lớp 4 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around - ilearn Smart World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 1 (trang 64, 65, 66) - Ilearn Smart World
A (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Stop (v): Dừng lại
Do not enter (v phr.): Cấm vào
Turn left (v phr.): Rẽ trái
Turn right (v phr.): Rẽ phải
No parking (v phr.): Cấm đỗ xe
2. Play Slow motion. (Chơi trò chơi Tua chậm.)
Cách chơi:
Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa các biển báo nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là biển báo gì càng nhanh càng tốt.
B (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Biển báo kia nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Dừng lại”.
2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.)
Đáp án:
1. Do not enter |
2. Turn left |
3. No parking |
4. Turn right |
5. Stop |
Hướng dẫn dịch:
1. Biển báo có nghĩa “Cấm vào”.
2. A: Biển báo kia nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa “Rẽ trái”.
3. Biển báo có nghĩa “Cấm đỗ xe”.
4. Biển báo có nghĩa “Rẽ phải”.
5. A: Biển báo kia nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa “Dừng lại”.
C (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
going, get
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
going (v): đi lại
get (v): lấy, có
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Where are we going?
Where are we going?
We’re going around town.
We’re going around town.
Can we get some ice cream?
Can we get some ice cream?
Yes, we can.
Yes, we can.
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta đi đâu đây?
Chúng ta đi đâu đây?
Chúng ta sẽ đi vòng quanh thị trấn.
Chúng ta sẽ đi vòng quanh thị trấn.
Chúng ta ăn kem được không?
Chúng ta ăn kem được không?
Có, chúng ta có thể.
Có, chúng ta có thể.
D (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: I love going around town.
Tom: Yeah, it’s great.
Alfie: Hey Tom, what does this sign mean?
Tom: It means “Turn left”.
Alfie: Oh. OK.
2.
Alfie: Mr. Brown, can we please get some ice cream?
Mr. Brown: Sure, Alfie.
Tom & Alfie: Yay!
Alfie: Tom, what does that sign mean?
Tom: It means “Turn right”.
Alfie: Okay.
3.
Mr. Brown: Ok. We’re here.
Tom & Alfie: Yay!
Alfie: And what does that sign mean?
Tom: It means “Stop”.
Mr. Brown: Okay, let’s get ice cream.
Alfie: I want chocolate.
Tom: Me too!
4.
Alfie: Mmm. This ice cream is great.
Tom: Yeah, it is.
Alfie: Tom, what does this sign mean?
Tom: Uh oh, it means “No parking”.
Mr. Brown: What’s this? Oh no.
Mrs. Brown: Sam!
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Tớ thích đi dạo phố.
Tom: Ừ, nó rất tuyệt.
Alfie: Này Tom, biển báo này có nghĩa là gì?
Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ trái.”
Alfie: Oh. OK.
2.
Alfie: Bác Brown ơi, bọn cháu ăn kem được không ạ?
Ông Brown: Được chứ Alfie.
Tom và Alfie: Yay!
Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì vậy?
Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.
Alfie: Ừ.
3.
Ông Brown: Được rồi, chúng ta đến nơi rồi.
Tom và Alfie: Yay!
Alfie: Thế biển báo kia có nghĩa là gì vậy?
Tom: Nó có nghĩa là “Dừng lại”.
Ông Brown: Được rồi, chọn kem nào.
Alfie: Cháu muốn vị sô-cô-la.
Tom: Con cũng thế!
4.
Alfie: Mmm. Kem này ngon quá.
Tom: Đúng vậy.
Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì thế?
Tom: À, nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.
Ông Brown: Cái gì đây? Ôi không.
Bà Brown: Sam!
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. Turn left |
2. Turn right |
3. Stop |
4. No parking |
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: I love going around town.
Tom: Yeah, it’s great.
Alfie: Hey Tom, what does this sign mean?
Tom: It means “Turn left”.
Alfie: Oh. OK.
2.
Alfie: Mr. Brown, can we please get some ice cream?
Mr. Brown: Sure, Alfie.
Tom & Alfie: Yay!
Alfie: Tom, what does that sign mean?
Tom: It means “Turn right”.
Alfie: Okay.
3.
Mr. Brown: Ok. We’re here.
Tom & Alfie: Yay!
Alfie: And what does that sign mean?
Tom: It means “Stop”.
Mr. Brown: Okay, let’s get ice cream.
Alfie: I want chocolate.
Tom: Me too!
4.
Alfie: Mmm. This ice cream is great.
Tom: Yeah, it is.
Alfie: Tom, what does this sign mean?
Tom: Uh oh, it means “No parking”.
Mr. Brown: What’s this? Oh no.
Mrs. Brown: Sam!
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Tớ thích đi dạo phố.
Tom: Ừ, nó rất tuyệt.
Alfie: Này Tom, biển báo này có nghĩa là gì?
Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ trái.”
Alfie: Oh. OK.
2.
Alfie: Bác Brown ơi, bọn cháu ăn kem được không ạ?
Ông Brown: Được chứ Alfie.
Tom và Alfie: Yay!
Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì vậy?
Tom: Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.
Alfie: Ừ.
3.
Ông Brown: Được rồi, chúng ta đến nơi rồi.
Tom và Alfie: Yay!
Alfie: Thế biển báo kia có nghĩa là gì vậy?
Tom: Nó có nghĩa là “Dừng lại”.
Ông Brown: Được rồi, chọn kem nào.
Alfie: Cháu muốn vị sô-cô-la.
Tom: Con cũng thế!
4.
Alfie: Mmm. Kem này ngon quá.
Tom: Đúng vậy.
Alfie: Tom, biển báo kia có nghĩa là gì thế?
Tom: À, nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.
Ông Brown: Cái gì đây? Ôi không.
Bà Brown: Sam!
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 66 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. What does that sign mean?
It means “Turn left”.
2. What does that sign mean?
It means “Turn right”.
3. What does that sign mean?
It means “Stop”.
4. What does that sign mean?
It means “Do not enter”.
5. What does that sign mean?
It means “No parking”.
Giải thích:
Mẫu câu: What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
Trả lời:It means + tên biển báo. (Nó có nghĩa là…)
Hướng dẫn dịch:
1. Biển báo kia có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.
2. Biển báo kia có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.
3. Biển báo kia có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Dừng lại”.
4. Biển báo kia có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Cấm vào”.
5. Biển báo kia có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.
F (trang 66 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play Guess the picture. (Chơi trò chơi Đoán tranh.)
Cách chơi:
Trên bảng treo những bức tranh chỉ biển báo. Các bạn ngồi dưới sẽ hỏi câu hỏi “What does that sign mean?”.Một bạn sẽ quay lưng lại với bảng, có nhiệm vụ đoán xem đó là biển báo gì. Các bạn ngồi dưới sẽ trả lời xem câu trả lời của bạn ở trên bảng là đúng hoặc sai.
Ví dụ:
- What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
- It means “Turn right”. (Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.)
- No. (Không phải.)
- It means “No parking”. (Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.)
- Yes. (Đúng rồi.)
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) - Ilearn Smart World
A (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Near (prep): Gần
Behind (prep): Phía sau
Next to (prep): Bên cạnh
Opposite (prep): Đối diện
In front of (prep): Phía trước
2. Play Flashcard peak. (Chơi trò chơi Flashcard peak.)
Cách chơi:
Giáo viên giơ flashcard minh họa các vị trí đã học nhưng quay mặt sau ra trước. Sau đó giáo viên lật thật nhanh mặt trước lại. Nhiệm vụ của học sinh là phải đoán được flashcard đó minh họa vị trí nào càng nhanh càng tốt.
B (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Công viên ở đâu?
Nó ở bên cạnh thư viện.
2. Circle the correct words. Practice. (Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
Đáp án:
1. near |
2. in front of |
3. next to |
4. opposite |
5. behind |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở gần công viên.
2. A: Trường học ở đâu?
B: Nó ở phía trước chợ.
3. A: Sở thú ở đâu?
B: Nó ở bên cạnh chợ.
4. A: Sân vận động ở đâu?
B: Nó ở đối diện trường học.
5. A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở phía sau bể bơi.
C (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
skate, today
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
skate (n): giày trượt băng
today (n): hôm nay
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Do you want to play soccer?
Do you want to play soccer?
Let’s go to the stadium.
Let’s go to the stadium.
Do you want to skate?
Do you want to skate?
Let’s go to the skatepark.
Let’s go to the skatepark.
Let’s play and skate today.
Let’s play and skate today.
Hướng dẫn dịch:
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Hãy đến sân vận động.
Hãy đến sân vận động.
Bạn muốn trượt ván không?
Bạn muốn trượt ván không?
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
D (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2.
Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4.
Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skatepark.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Hôm nay chúng ta có thể ra ngoài lần nữa được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2.
Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Nó ở bên cạnh sở thú.
4.
Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Bà Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Chúng con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Bà Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Bà Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Chúng con chào mẹ ạ.
2. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. behind |
2. near |
3. next to |
4.opposite |
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2.
Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4.
Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skatepark.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Hôm nay chúng ta có thể ra ngoài lần nữa được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2.
Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Nó ở bên cạnh sở thú.
4.
Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Bà Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Chúng con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Bà Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Bà Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Chúng con chào mẹ ạ.
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1.
Where’s the school?
It’s near the swimming pool.
2.
Where’s the water park?
It’s near the market.
3.
Where’s the library?
It’s behind the stadium.
4.
Where’s the zoo?
It’s near the school.
5.
Where is the park?
It’s opposite the library.
6.
Where’s the library?
It’s in front of the water park.
7.
Where’s the stadium?
It’s opposite the zoo.
8.
Where’s the swimming pool?
It’s near the park.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó: Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
Trả lời: It’s + vị trí. (Nó ở…)
Hướng dẫn dịch:
1.
Trường học ở đâu?
Nó ở gần bể bơi.
2.
Công viên nước ở đâu?
Nó ở gần chợ.
3.
Thư viện ở đâu?
Nó ở phía sau sân vận động.
4.
Sở thú ở đâu?
Nó ở gần trường học.
5.
Công viên ở đâu?
Nó ở đối diện thư viện.
6.
Thư viện ở đâu?
Nó ở phía trước công viên nước.
7.
Sân vận động ở đâu?
Nó ở đối diện sở thú.
8.
Bể bơi ở đâu?
Nó ở gần công viên.
F(trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Talk about where places are. (Nói về vị trí của các địa điểm.)
Đáp án:
- Where’s the zoo?
It’s next to the stadium.
- Where’s the park?
It’s next to the skatepark.
- Where’s the school?
It’s opposite the park.
- Where’s Nick’s house?
It’s opposite the zoo.
- Where’s the library?
It’s behind the swimming pool.
- Where’s the water park?
It’s opposite the market.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó: Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
Trả lời: It’s + vị trí. (Nó ở…)
Hướng dẫn dịch:
- Sở thú ở đâu?
Nó ở cạnh sân vận động.
- Công viên ở đâu?
Nó ở cạnh công viên trượt ván.
- Trường học ở đâu?
Nó ở đối diện công viên.
- Nhà của Nick ở đâu?
Nó ở đối diện sở thú.
- Thư viện ở đâu?
Nó ở phía sau bể bơi.
- Công viên nước ở đâu?
Nó ở đối diện với chợ.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 3 (trang 70, 71, 72) - Ilearn Smart World
A (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Go straight (v): Đi thẳng
Go over (v): Đi qua
Traffic lights (n): Đèn giao thông
Corner (n): Góc đường
Bridge (n): Cây cầu
On the left: Phía bên trái
On the right: Phía bên phải
2. Play Heads up. What’s missing? (Chơi trò chơi Heads up. What’s missing?)
Cách chơi:
Trên bảng có gắn ảnh của những từ vựng liên quan đến giao thông. Các bạn cúi mặt xuống, không được nhìn lén và cô sẽ gỡ ảnh bất kì xuống. Khi ngẩng lên các bạn sẽ phải đoán xem cô giáo vừa giấu đi từ nào.
B (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Tớ có thể đến bể bơi bằng đường nào?
Đi thẳng. Sau đó rẽ trái. Nó nằm ở bên phải.
2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.)
Đáp án:
1. go over |
2. corner |
3. bridge |
4. on the right |
Hướng dẫn dịch:
1. Rẽ trái. Rồi đi qua cầu. Nó ở phía bên trái.
2. Đi thẳng. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở phía bên phải.
3. Đi thẳng qua đèn giao thông. Rồi đi qua cầu. Nó ở đối diện sân vận động.
4. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở bên phải. Nó ở bên cạnh thư viện.
C (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
traffic lights, tree
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
traffic lights (n): đèn giao thông
tree (n): cây cối
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Which way is Green Street?
Which way is Green Street?
Turn right at the traffic light.
Turn right at the traffic light.
Which way is Orange Street?
Which way is Orange Street?
Go straight at the traffic light.
Go straight at the traffic light.
Hướng dẫn dịch:
Đường Xanh đi hướng nào?
Đường Xanh đi hướng nào?
Rẽ phải ở đèn giao thông.
Rẽ phải ở đèn giao thông.
Đường Cam đi hướng nào?
Đường Cam đi hướng nào?
Đi thẳng ở chỗ đèn giao thông.
Đi thẳng ở chỗ đèn giao thông.
D (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Hi, Lucy. How do I get to the skatepark? I want to go skateboarding.
Lucy: Go straight. Then, turn left at the traffic lights. It’s opposite the stadium.
Alfie: Great. Do you want to come?
Lucy: Yes, sure.
2.
Alfie: I want to see some animals. How do I get to the zoo?
Lucy: Go over the bridge. Then, turn left at the corner. It’s next to the market.
Alfie: OK. Thanks. Do you want to come?
Lucy: No, thanks.
3.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Hi, Alfie.
Alfie: I’m at the zoo. How do I get to the water park?
Tom: Turn left at the traffic lights. Then, go straight. It’s on the right .
Alfie: Thanks. Do you want to come?
Tom: Sure.
4.
Alfie: Hmm. I want to read a book. How do I get to the library?
Tom: Go straight at the traffic lights. Then, turn right. It’s on the right. Lucy is at the library, too.
Alfie: Great.
…
Lucy: Huh?.. Oh, hi, Alfie.
Alfie: Hi, Lucy.
Everyone: Shhh…
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Chào Lucy. Làm thế nào để tớ đến được sân trượt ván? Tớ muốn trượt ván.
Lucy: Đi thẳng. Rồi rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở đối diện sân vận động.
Alfie: Tuyệt. Bạn có muốn đi không?
Lucy: Ừ, được.
2.
Alfie: Tớ muốn xem những con vật. Làm thế nào để tớ đến được sở thú?
Lucy: Đi qua cầu. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở bên cạnh chợ.
Alfie: OK. Cảm ơn nhé. Bạn có muốn đi cùng không?
Lucy: Không, cảm ơn nha.
3.
Alfie: Chào, Tom.
Tom: Chào, Alfie.
Alfie: Tớ đang ở sở thú. Làm thế nào để tớ đến được công viên nước?
Tom: Rẽ trái ở đèn giao thông. Rồi đi thẳng. Nó ở phía bên phải.
Alfie: Cảm ơn. Bạn có muốn đi cùng không?
Tom: Tất nhiên rồi.
4.
Alfie: Hmm. Tớ muốn đọc một cuốn sách. Làm thế nào để tớ đến được thư viện?
Tom: Đi thẳng ở đèn giao thông. Rồi rẽ phải. Nó ở bên phải. Lucy cũng đang ở thư viện đó.
Alfie: Tuyệt.
…
Lucy: Hả?.. Ồ chào Alfie.
Alfie: Chào Lucy.
Mọi người: Suỵt…
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. traffic lights |
2. corner |
3. on the right |
4. Go straight |
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Hi, Lucy. How do I get to the skatepark? I want to go skateboarding.
Lucy: Go straight. Then, turn left at the traffic lights. It’s opposite the stadium.
Alfie: Great. Do you want to come?
Lucy: Yes, sure.
2.
Alfie: I want to see some animals. How do I get to the zoo?
Lucy: Go over the bridge. Then, turn left at the corner. It’s next to the market.
Alfie: OK. Thanks. Do you want to come?
Lucy: No, thanks.
3.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Hi, Alfie.
Alfie: I’m at the zoo. How do I get to the water park?
Tom: Turn left at the traffic lights. Then, go straight. It’s on the right .
Alfie: Thanks. Do you want to come?
Tom: Sure.
4.
Alfie: Hmm. I want to read a book. How do I get to the library?
Tom: Go straight at the traffic lights. Then, turn right. It’s on the right. Lucy is at the library, too.
Alfie: Great.
…
Lucy: Huh?.. Oh, hi, Alfie.
Alfie: Hi, Lucy.
Everyone: Shhh…
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Chào Lucy. Làm thế nào để tớ đến được sân trượt ván? Tớ muốn trượt ván.
Lucy: Đi thẳng. Rồi rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở đối diện sân vận động.
Alfie: Tuyệt. Bạn có muốn đi không?
Lucy: Ừ, được.
2.
Alfie: Tớ muốn xem những con vật. Làm thế nào để tớ đến được sở thú?
Lucy: Đi qua cầu. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở bên cạnh chợ.
Alfie: OK. Cảm ơn nhé. Bạn có muốn đi cùng không?
Lucy: Không, cảm ơn nha.
3.
Alfie: Chào, Tom.
Tom: Chào, Alfie.
Alfie: Tớ đang ở sở thú. Làm thế nào để tớ đến được công viên nước?
Tom: Rẽ trái ở đèn giao thông. Rồi đi thẳng. Nó ở phía bên phải.
Alfie: Cảm ơn. Bạn có muốn đi cùng không?
Tom: Tất nhiên rồi.
4.
Alfie: Hmm. Tớ muốn đọc một cuốn sách. Làm thế nào để tớ đến được thư viện?
Tom: Đi thẳng ở đèn giao thông. Rồi rẽ phải. Nó ở bên phải. Lucy cũng đang ở thư viện đó.
Alfie: Tuyệt.
…
Lucy: Hả?.. Ồ chào Alfie.
Alfie: Chào Lucy.
Mọi người: Suỵt…
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. How do I get to the school?
Turn left. Then, go straight at the traffic lights. It’s next to the zoo.
2. How do I get to the park?
Turn left. Then, go over the bridge. It’s opposite the library.
3. How do I get to the swimming pool?
Turn right. Then, turn left at the corner. It’s on the right.
4. How do I get to the park?
Go straight at the traffic lights. Then, turn right. It’s next to the zoo.
5. How do I get to the stadium?
Go over the bridge. Then turn left. It’s opposite the library.
6. How do I get to the school?
Turn right. Then, go straight. It’s on the left.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi đường: How do I get to + địa điểm? (Làm thế nào để tớ đến được…?)
Đáp án:
1. Làm thế nào để đi đến trường học?
Rẽ trái. Rồi đi thẳng ở chỗ đèn giao thông. Nó ở cạnh sở thú.
2. Làm thế nào để tớ đến được công viên?
Rẽ trái. Rồi đi qua cầu. Nó ở đối diện thư viện.
3. Làm thế nào để tớ đến được bể bơi?
Rẽ phải. Rồi rẽ trái ở góc đường. Nó ở bên phải.
4. Làm thế nào để tớ đến được công viên?
Đi thẳng ở chỗ đèn giao thông. Rồi rẽ phải. Nó ở cạnh sở thú.
5. Làm thế nào để tớ đến được sân vận động?
Đi qua cầu. Sau đó rẽ trái. Nó ở đối diện thư viện.
6. Làm thế nào để tớ đến được trường học?
Rẽ phải. Rồi đi thẳng. Nó ở phía bên trái.
F(trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Ask for directions. (Hỏi xin chỉ đường.)
Gợi ý:
Sử dụng cấu trúc hỏi xin chỉ đường và các từ vựng thuộc chủ điểm phương hướng và vị trí:
How do I get to + địa điểm? (Làm thế nào để tớ đến được…?)
turn left (v. phr): rẽ trái
turn right (v. phr): rẽ phải
go over (phr.v): đi qua
go ahead: đi thẳng
on the left: ở bên trái
on the right: ở bên phải
next to (prep): bên cạnh
opposite (prep): đối diện
between (prep): ở giữa
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Culture (trang 73, 74, 75) - Ilearn Smart World
A (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
By motorbike: Bằng xe máy
By taxi: Bằng xe taxi
By subway: Bằng tàu điện ngầm
On foot: Đi bộ
By bus: Bằng xe buýt
By train: Bằng tàu hỏa
2. Play Board race. (Chơi trò chơi Board race.)
Cách chơi:
Trên bảng có treo các bức tranh minh họa những từ vựng liên quan đến cách thức di chuyển giao thông. Cô giáo sẽ đọc môt cụm từ và bạn tham gia trò chơi phải nhanh chóng chạy lên bảng và tập tay vào bức tranh minh họa tương ứng.
B (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bạn đi đến trường bằng gì?
Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng bố.
Bạn đến thư viện bằng gì?
Tớ đi bộ đến thư viện. Tớ đi cùng với mẹ.
2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.)
Đáp án:
1. by subway |
2. by taxi |
3. by bus |
4. by motorbike |
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ đi đến công viên bằng tàu điện ngầm. Tớ đi cùng với các bạn.
2. Tớ đi đến công viên nước bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ.
3. A: Bạn đi đến trường bằng gì?
B: Tớ đi đến trường bằng xe buýt. Tớ đi cùng với anh trai.
4. A: Bạn đi đến chợ bằng gì?
B: Tớ đi đến chợ bằng xe máy. Tớ đi cùng với bố.
C (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Đáp án:
1. London |
2. brother |
3. car |
4. the market |
5. black |
Hướng dẫn dịch:
Tớ tên là Liz. Tớ sống ở Luân Đôn nước Anh. Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với anh trai. Xe buýt rất to và có màu đỏ. Tớ đến công viên bằng ô tô. Tớ đi cùng với bố. Xe của bố nhanh và có màu xanh lam. Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ. Taxi màu đen. Đi quanh Luân Đôn rất vui!
1. Liz sống ở Luân Đôn nước Anh.
2. Bạn ấy đi đến trường cùng với anh trai.
3. Bạn ấy đi đến công viên bằng ô tô.
4. Bạn ấy đi đến chợ bằng taxi.
5. Taxi màu đen.
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
My name is Liz. I live in London in the UK. I go to school by bus. I go with my brother. The bus is big and red. I go to the park by car. I go with my dad. His car is fast and blue. I go to the park by taxi. I go with my mom. The taxi is black. Getting around London is fun!
Hướng dẫn dịch:
Tớ tên là Liz. Tớ sống ở Luân Đôn nước Anh. Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với anh trai. Xe buýt rất to và có màu đỏ. Tớ đến công viên bằng ô tô. Tớ đi cùng với bố. Xe của bố nhanh và có màu xanh lam. Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ. Taxi màu đen. Đi quanh Luân Đôn rất vui!
D (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Paul: Hi, Melissa. Do you want to come over after school?
Melissa: I can’t. I’m going to the market.
Paul: Oh. How do you go to the market?
Melissa: I go to the market by taxi. I go with my mom.
Paul: That’s nice. How do you go to school?
Melissa: I go to school by bus. I go with my sister.
Melissa: How do you go to school?
Paul: I go to school by subway.
Melisa: Do you like it?
Paul: Yeah. I go with my dad.
Melisa: That’s nice.
Hướng dẫn dịch:
Paul: Chào Melissa. Bạn có muốn qua nhà tớ chơi sau giờ học không?
Melissa: Không được rồi. Tớ sẽ đi chợ.
Paul: Ồ. Bạn đi chợ bằng gì vậy?
Melissa: Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ.
Paul: Thú vị đó. Bạn đi học bằng gì?
Melissa: Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với em gái.
Melissa: Thế bạn đến trường bằng gì?
Paul: Tớ đến trường bằng tàu điện ngầm.
Melisa: Bạn có thích không?
Paul: Có. Tớ đi cùng với bố.
Melisa: Tuyệt nhỉ.
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. taxi |
2. bus |
3. subway |
4. dad |
Nội dung bài nghe:
Paul: Hi, Melissa. Do you want to come over after school?
Melissa: I can’t. I’m going to the market.
Paul: Oh. How do you go to the market?
Melissa: I go to the market by taxi. I go with my mom.
Paul: That’s nice. How do you go to school?
Melissa: I go to school by bus. I go with my sister.
Melissa: How do you go to school?
Paul: I go to school by subway.
Melisa: Do you like it?
Paul: Yeah. I go with my dad.
Melisa: That’s nice.
Hướng dẫn dịch:
Paul: Chào Melissa. Bạn có muốn qua nhà tớ chơi sau giờ học không?
Melissa: Không được rồi. Tớ sẽ đi chợ.
Paul: Ồ. Bạn đi chợ bằng gì vậy?
Melissa: Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ.
Paul: Thú vị đó. Bạn đi học bằng gì?
Melissa: Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với em gái.
Melissa: Thế bạn đến trường bằng gì?
Paul: Tớ đến trường bằng tàu điện ngầm.
Melisa: Bạn có thích không?
Paul: Có. Tớ đi cùng với bố.
Melisa: Tuyệt nhỉ.
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Thảo. Tớ sống ở Hà Nội, Việt Nam. Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng với mẹ. Xe máy của mẹ màu đen và đỏ. Đi học ở Hà Nội rất vui!
1. Thảo sống ở Huế, Việt Nam.
2. Bạn ấy đến công viên bằng xe máy.
3. Bạn ấy đến trường cùng mẹ.
4. Chiếc xe máy màu đen và xanh lam.
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
My name is Thảo. I live in Hanoi in Vietnam. I go to school by motorbike. I go with my mom. Her motorbike is black and red. Going to school in Hanoi is fun!
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Thảo. Tớ sống ở Hà Nội, Việt Nam. Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng với mẹ. Xe máy của mẹ màu đen và đỏ. Đi học ở Hà Nội rất vui!
F (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look at E. Write about how you get around. Write 20 – 30 words. (Nhìn mục E. Viết về cách thức bạn di chuyển. Viết từ 20 đến 30 từ.)
Đáp án:
My name is Jane. I live in New York. I go to school by car. I go with my dad. His car is white.
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Jane. Tớ sống ở New York. Tớ đến trường bằng ô tô. Tớ đi cùng với bố. Xe ô tô của bố có màu trắng.
G (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Talk about how you get around. (Nói về cách bạn di chuyển.)
Đáp án:
I live in Hà Nội. I go to school by bike. I walk to the market near my house. I go to the zoo by bus.
Hướng dẫn dịch:
Tớ sống ở Hà nội. Tớ đi học bằng xe đạp. Tớ đi bộ đến khu chợ gần nhà. Tớ đi đến sở thú bằng xe buýt.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Review and Practice (trang 76, 77) - Ilearn Smart World
A (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. C |
2. E |
3. B |
4. A |
5. D |
Nội dung bài nghe:
1.
Hi Mike.
Hi Ella. Where are you going?
I’m going to school.
Where’s the school?
It’s opposite the stadium.
Oh, right.
2.
Hey Sarah.
Hi Bob, do you want to come to the park?
Where’s the park?
It’s in front of the water park.
Okay, let’s go.
3.
Hi Kim.
Hi Will, I'm going to the market.
Oh, where’s the market?
It’s next to the zoo. Do you want to come?
Sure, I love the market.
4.
Hi Logan.
Hey, Mia. Do you want to come to the library?
Where’s the library?
It’s near the stadium.
Oh, maybe next time.
5.
Hi, Alex. Do you want to come to the skatepark?
Hi Olivia. Where’s the skatepark?
It’s behind the zoo.
OK. Let’s go.
Hướng dẫn dịch:
1.
Chào Mike.
Chào Ella. Bạn đang đi đâu vậy?
Tớ đang đi học đây.
Trường học ở đâu?
Ở phía đối diện sân vận động.
À, đúng rồi.
2.
Chào Sarah.
Chào Bob, bạn có muốn đến công viên không?
Công viên ở đâu?
Nó ở phía trước công viên nước.
Được rồi, đi thôi.
3.
Chào Kim.
Chào Will, tớ đang đi chợ đây.
Ồ, chợ ở đâu vậy?
Nó ở cạnh sở thú. Bạn có muốn đi cùng không?
Chắc chắn rồi, tớ thích đi chợ lắm.
4.
Chào Logan.
Chào, Mia. Bạn có muốn đến thư viện không?
Thư viện ở đâu?
Nó gần sân vận động.
Ồ, có lẽ để lần sau nhé.
5.
Chào, Alex. Bạn có muốn đến công viên trượt băng không?
Chào Olivia. Công viên trượt băng ở đâu thế?
Nó ở phía sau sở thú.
Được rồi, đi thôi nào.
B (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. A: Biển báo kia có nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa là “Dừng lại”.
2. A: Biển báo kia có nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.
3. A: Biển báo kia có nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.
4. A: Biển báo kia có nghĩa là gì?
B: Nó có nghĩa là “Cấm vào”.
C (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look at the map in F on page 72. Give directions to the places below. (Nhìn bản đồ ở mục F trang 72. Chỉ đường đến các điểm đến dưới đây.)
Đáp án:
To get to the market, go straight at the corner. Then turn right at the traffic lights. Go over the bridge and turn left at the corner. It’s opposite Nick’s house.
To get to the zoo, go straight at the corner. Then, turn left at the traffic lights. It’s opposite the skatepark.
To get to the swimming pool, turn right at the corner. Then, go over the bridge and turn left at the traffic lights. It’s on the left.
Hướng dẫn dịch:
Để đến chợ, đi thẳng ở góc đường. Rồi rẽ phải ở đèn giao thông. Đi qua cầu và rẽ trái ở góc đường. Nó ở đối diện nhà Nick.
Để đến công viên, đi thẳng ở góc đường. Rồi rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở đối diện sân trượt ván.
Để đến bể bơi, rẽ phải ở góc đường. Sau đó, đi qua cầu rồi rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở phía bên trái.
D (trang 77 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play Connect Three. (Chơi trò chơi Connect Three.)
Cách chơi:
Các bạn chơi lần lượt từng hình một như trong ảnh, tìm cách để nối 3 hình ở gần với nhau. Với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ nói mẫu câu hỏi “What does that sign means?” và câu trả lời là “It means....”; với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Where’s the…?” và mẫu câu trả lời là “It is + vị trí.”; với hình ảnh có kí hiệu màu xanh lá sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “How do I get to the…?” và mẫu câu trả lời là “Go straight Turn left/ right. It’s on the….”
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: