Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 3: Weather sách Tiếng Anh lớp 4 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather - ilearn Smart World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Lesson 1 trang 34 - ilearn Smart World
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn hình ảnh miêu tả các dạng thời tiết (mưa, gió, bão…), các bạn sẽ nhìn và ghi nhớ. Sau đó úp mặt xuống để cô giáo lấy đi một tấm hình bất kỳ. Sau đó các bạn ngẩng lên và đoán xem bức hình còn thiếu miêu tả dạng thời tiết nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
What’s the weather like today? (Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?)
It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. cloudy |
2. sunny |
3. snowy |
4. windy |
5. foggy |
6. rainy |
1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s cloudy. (Hôm nay trời nhiều mây.)
2. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)
3. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s snowy. (Hôm nay trời có tuyết.)
4. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s windy. (Hôm nay trời có gió.)
5. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s foggy. (Hôm nay trời sương mù.)
6. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s rainy. (Hôm nay trời mưa.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Snowy, rainy.
Lời giải chi tiết:
Snowy (adj): trời tuyết
Rainy (adj): trời mưa
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What’s the weather like today?
It’s snowy.
It’s snowy today.
What’s the weather like today?
It’s rainy.
It’s rainy today.
Tạm dịch:
Thời tiết hôm nay như thế nào?
Trời có tuyết.
Hôm nay trời có tuyết.
Thời tiết hôm nay như thế nào?
Trời mưa.
Hôm nay trời mưa.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Lucy: Let’s go out and play, Ben.
Ben: OK. What’s the weather like today?
Lucy: It’s windy. Let’s go!
Ben: Yay!
2. Tom: Mom, may I go to the park?
Mrs Brown: What’s the weather like?
Tom: It’s sunny
Mrs Brown: OK. You can go.
3. Lucy: Dad, let’s take Ziggy for a walk.
Mrs Brown: OK, What’s the weather like? Is it good!
Lucy: It’s cloudy now.
Mr Brown: That’s OK, let’s go!
4. Lucy: Oh, it’s rainy now. Ziggy loves it.
Mrs Brown: I don’t… Argh!...
Lucy: Oh! And now it’s windy, too.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Hãy đi ra ngoài và chơi nào, Ben.
Ben: Được. Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?
Lucy: Hôm nay trời gió. Đi thôi!
Ben: Yay!
2. Tom: Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài công viên không?
Mrs Brown: Thời tiết như thế nào?
Tom: Trời nắng.
Mrs Brown: Được. Con có thể ra ngoài.
3. Lucy: Bố ơi, hãy đưa Ziggy đi dạo nào.
Mrs Brown: Được, thời tiết như thế nào? Nó có tốt không!
Lucy: Bây giờ trời đang nhiều mây.
Mr Brown: Thế là được rồi, đi nào!
4. Lucy: Oh, hiện tại trời đang mưa. Ziggy thích điều đó.
Mrs Brown: Bố không… Argh!...
Lucy: Oh! Và bây giờ trời cũng đang gió nữa.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. windy |
2. sunny |
3. cloudy |
4. rainy |
Bài nghe:
1. Lucy: Let’s go out and play, Ben.
Ben: OK. What’s the weather like today?
Lucy: It’s windy. Let’s go!
Ben: Yay!
2. Tom: Mom, may I go to the park?
Mrs Brown: What’s the weather like?
Tom: It’s sunny.
Mrs Brown: OK. You can go.
3. Lucy: Dad, let’s take Ziggy for a walk.
Mrs Brown: OK, What’s the weather like? Is it good!
Lucy: It’s cloudy now.
Mr Brown: That’s OK, let’s go!
4. Lucy: Oh, it’s rainy now. Ziggy loves it.
Mrs Brown: I don’t… Argh!...
Lucy: Oh! And now it’s windy, too.
Tạm dịch:
1. Lucy: Hãy đi ra ngoài và chơi nào, Ben.
Ben: Được. Thời tiết ngày hôm nay như thế nào?
Lucy: Hôm nay trời gió. Đi thôi!
Ben: Yay!
2. Tom: Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài công viên không?
Mrs Brown: Thời tiết như thế nào?
Tom: Trời nắng.
Mrs Brown: Được. Con có thể ra ngoài.
3. Lucy: Bố ơi, hãy đưa Ziggy đi dạo nào.
Mrs Brown: Được, thời tiết như thế nào? Nó có tốt không!
Lucy: Bây giờ trời đang nhiều mây.
Mr Brown: Thế là được rồi, đi nào!
4. Lucy: Oh, hiện tại trời đang mưa. Ziggy thích điều đó.
Mrs Brown: Bố không… Argh!...
Lucy: Oh! Và bây giờ trời cũng đang gió nữa.
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại của Tom và Elfi.)
E
Point, ask, and answer.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào vậy?)
It's ______. (Thời tiết ngày hôm nay ______.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s cloudy. (Hôm nay trời nhiều mây.)
2. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s windy. (Hôm nay trời có gió.)
3. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s sunny. (Hôm nay trời nắng.)
4. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s rainy. (Hôm nay trời mưa.)
5. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s snowy. (Hôm nay trời có tuyết.)
6. What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s foggy. (Hôm nay trời sương mù.)
F
Play Guess picture.
(Chơi trò Guess picture.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có dán hình ảnh miêu tả về một dạng thời tiết, và 1 bạn học sinh đứng quay lưng lại để không nhìn thấy bức ảnh đó. Các bạn dưới lớp sẽ hỏi thời tiết hôm nay như thế nào? Bạn trên bảng sẽ trả lời đến khi đáp án đúng với bức ảnh.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Lesson 2 trang 37 - ilearn Smart World
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Do art and crafts (v phr.): Làm đồ thủ công.
Fly a kite (v phr.): thả diều.
Have a picnic (v phr.): đi dã ngoại.
Make a snowman (v phr.): làm người tuyết.
Go skiing (v phr.): trượt tuyết.
Go for a walk (v phr.): đi dạo.
2. Play Slow motion.
(Chơi trò Slow motion.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo giơ hình ảnh về một hoạt động đã bị che đi, sau cô từ từ mở hình ảnh ra, dựa vào các đặc điểm của hình ảnh các bạn đoán xem bức ảnh đó đang nói về hoạt động gì một cách nhanh nhất có thể.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
No, thanks.
Tạm dịch:
Hôm nay trời có gió. Các bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ thích điều đó.
Không, cảm ơn.
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Phương pháp giải:
It's + tính từ + today (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết cùng với tớ không?
B:Có, tớ rất sẵn lòng.)
2.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn đi thả diều cùng với tớ không?
B:Không, cảm ơn nhé.)
3.
A: It’sunny today. Would you like to have a picnic with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
4.
A: It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời nhiều mây. Bạn có muốn đi dạo cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
5.
A: It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
B: Yes, I’d love to.
(A: Hôm nay trời có tuyết. Bạn có trượt tuyết cùng với tớ không?
B: Có, tớ rất sẵn lòng.)
6.
A: It’s rainy today. Would you like to do art and crafts with me?
B: No, thanks.
(A: Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công cùng với tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Snowman, cousin
Lời giải chi tiết:
Snowman. (Người tuyết.)
Cousin. (Anh/chị/em họ.)
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Would you like to make a snowman with my cousin and me?
Yes, I’d love to. That’s sound nice.
Would you like to play badminton with my cousin and me?
No, thanks. I’m sorry, I’m busy today.
Tạm dịch:
Bạn có muốn làm người tuyết cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng. Điều đó nghe thật tuyệt.
Bạn có muốn chơi cầu lồn cùng với anh/em họ của tớ và tớ không?
Không, cảm ơn nhé. Tớ xin lỗi, ngày hôm nay tớ bận.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betly’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betly.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betly: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betly: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betly.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betly: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betly: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. go to the park |
2. make a snowman |
3. do arts and crafts |
4. have a picnic |
Bài nghe:
1. Tom: This is my friend, Alfie.
Betly’s family: Hello, Alfie.
Tom: And this is Aunt Nancy, Uncle David, and my cousin, Betly.
Alfie: Hi, Nice to meet you all.
Betly: It’s sunny today. Would you like to go to the park with me?
Alfie: Yes, I’d love to
2. Aunt Nancy: Oh, it’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
Tom: Yes, I’d love to.
3. Alfie: It’s rainy. I’m so bored.
Betly: Would you like to do arts and crafts with me?
Alfie: No, thanks.
4. Uncle David: It’s sunny today. Would you like to have a picnic with us?
Alfie: Oh, yes, I’d love to. And let’s bring some games, too.
…
Alfie: Brrr… I don’t have my coat and gloves becauses it’s sunny today.
Tạm dịch:
1. Tom: Đây là bạn của con, Alfie.
Gia đình Betly: Xin chào, Alfie.
Tom: Đây là gì Nancy, Cậy David, và em họ của tớ, Betly.
Alfie: Chào, rất vui vì được gặp mọi người.
Betly: Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi ra công viên với tớ không?
Alfie: Có, tớ rất sẵn lòng.
2. Dì Nancy: Oh, Hôm nay trời có tuyết. Cháu có muốn làm người tuyết với dì không?
Tom: Có ạ, cháu rất sẵn lòng.
3. Alfie: Trời đang mưa. Tớ buồn quá.
Betly: Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Alfie: Không, cảm ơn nhé.
4. Cậu David: Hôm nay trời nắng. Cháu có muốn đi dã ngoại với mọi người không?
Alfie: Oh, có ạ, cháu rất sẵn lòng. Và hãy đem một số trò chơi nữa.
…
Alfie: Brrr… Mình không có áo và găng tay vì hôm nay trời nắng.
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
Point, ask, and answer.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
It's + tính từ + today. (Thời tiết hôm nay _____.)
Would you like + to V + with me? (Cậu có muốn _____ cùng tớ không?)
Yes, I'd love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s sunny today. Would you like to have a picnic with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời nắng. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
2. It’s foggy today. Would you like to do arts and crafts with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
3. It’s snowy today. Would you like to go skiing with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn trượt tuyết với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
4. It’s rainy today. Would you like to watch TV with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời mưa. Bạn có muốn xem Ti vi với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
5. It’s cloudy today. Would you like to go for a walk with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có mây. Bạn có muốn đi dạo với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
6. It’s foggy today. Would you like to swim with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời sương mù. Bạn có muốn đi bơi với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
7. It’s snowy today. Would you like to make a snowman with me?
No, thanks.
(Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?
Không, cảm ơn nhé.)
8. It’s windy today. Would you like to fly a kite with me?
Yes, I’d love to.
(Hôm nay trời có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.)
F
Play the Chain game.
(Chơi trò Guess picture.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn lần lượt từng người hỏi và trả lời theo mẫu câu:
It’s + adj + today. (Hôm nay trời…)
Would you like to + V with me? (Bạn có muốn … cùng với tớ không?)
No, thanks/ Yes, I’d love to. (Không, cảm ơn nhé/ Có, tớ rất sẵn lòng.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Lesson 3 trang 40 - ilearn Smart World
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo giơ hình ảnh miêu tả các loại trang phục đã bị che đi, sau đó cô lật hình ảnh lại lướt qua nhanh chóng và các bạn phải thật nhanh mắt để đoán ra bức ảnh đó miêu tả loại trang phục nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Bring your sunglasses because it’s sunny today.
OK, thank you.
Tạm dịch:
Mang theo kính râm của con đi nhé bởi vì hôm nay trời nắng.
Vâng, con cảm ơn mẹ.
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Bring your ______ because it's ______ today.
(Hãy mang ______ của bạn đi bởi vì hôm nay trời _______.)
OK, thank you.
(Được, cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. c |
3. e |
4. b |
5. a |
1 - d
A: Bring your coat because it's windy today.
B: OK, thank you.
(A: Mang theo áo khoác của bạn nhé bởi vì hôm nay trời có gió.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.)
2 - c
A: Bring your gloves because it's snowy today.
B: OK, thank you.
(A: Mang theo gang tay nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.)
3 - e
A: Bring your raincoat because it's rainy today.
B: OK, thank you.
(A: Mang theo áo mưa nhé bởi vì hôm nay trời mưa.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.)
4 - b
A: Bring your cap because it's sunny today.
B: OK, thank you.
(A: Mang theo mũ lưỡi trai nhé bởi vì hôm nay trời nắng.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.)
5 - a
A: Bring your umbrella because it's rainy today.
B: OK, thank you.
(A: Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời mưa.
B: Được rồi, cảm ơn bạn.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bring, umbrella
Lời giải chi tiết:
bring (v): mang theo
umbrella (n): cái ô
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Bring your umbrella, your brown umbrella because it’s rainy today.
Bring some bread, some brown bread because I’m hungry today.
Tạm dịch:
Hãy mang theo ô của bạn, chiếc ô màu nâu bởi vì hôm nay trời mưa.
Hãy mang theo chút bánh mì, những chiếc bánh mì nâu bởi vì hôm nay tôi đói.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Are you ready to go to the park with Dad?
Ben: Yes, Mom.
Mrs. Brown: Bring your cap because it’s sunny toady.
Ben: OK, thank you.
2. Mr. Brown: Let’s go.
Mrs. Brown: Wait! Bring your sunglasses because it’s sunny today.
Mr. Brown: OK, thanks.
3. Alfie: Would you like to go to the park with me, Tom?
Tom: Yes, I would.
Alfie: Can we go to the park, Mrs. Brown?
Mrs. Brown: Sure. Oh, Bring your raincoat because it’s rainy today.
Alfie: OK, thanks, Mrs. Brown.
4. Mrs. Brown: Wait! Bring your coat because it’s windy, too
Tom: OK, thanks, Mom.
…
Alfie: Hmm. It’s not rainy or windy. It’s sunny.
Tom: Yeah, it’s nice. Look! Balloons! Let’s buy some.
Alfie: Balloons! I love balloons.
Tom: Stop! Alife! No! Alfie!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Bà Brown: Con đã sẵn sàng đi công viên với bố chưa?
Ben: Rồi ạ thưa mẹ.
Bà Brown: Hãy mang theo mũ lưỡi trai bởi vì hôm nay trời nắng.
Ben: Vâng, cảm ơn mẹ.
2. Ông Brown: Đi thôi nào.
Bà Brown: Từ từ! Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.
Ông Brown: Được rồi, cảm ơn em.
3. Alfie: Bạn có muốn ra công viên chơi với tớ không, Tom?
Tom: Có, tớ rất sẵn lòng.
Alfie: Chúng cháu có thể ra công viên không, cô Brown?
Bà Brown: Tất nhiên. Oh, nhớ mang áo mưa vì hôm nay trời mưa.
Alfie: Vâng ạ, cảm ơn cô Brown.
4. Bà Brown: Từ từ! Mang cả áo khoác nữa vì trời cũng có gió.
Tom: Vâng, cảm ơn mẹ.
…
Alfie: Hmm. Trời không mưa cũng không có gió. Trời đang nắng.
Tom: Yeah, nó thật tuyệt. Nhìn kìa! Bóng bay! Hãy mua vài quả.
Alfie: Bóng bay! Tớ thích bóng bay.
Tom: Dừng lại! Alife! Không! Alfie!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. cap |
2. sunglasses |
3. raincoat |
4. coat |
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Are you ready to go to the park with Dad?
Ben: Yes, Mom.
Mrs. Brown: Bring your cap because it’s sunny toady.
Ben: OK, thank you.
2. Mr. Brown: Let’s go.
Mrs. Brown: Wait! Bring your sunglasses because it’s sunny today.
Mr. Brown: OK, thanks.
3. Alfie: Would you like to go to the park with me, Tom?
Tom: Yes, I would.
Alfie: Can we go to the park, Mrs. Brown?
Mrs. Brown: Sure. Oh, Bring your raincoat because it’s rainy today.
Alfie: OK, thanks, Mrs. Brown.
4. Mrs. Brown: Wait! Bring your coat because it’s windy, too
Tom: OK, thanks, Mom.
…
Alfie: Hmm. It’s not rainy or windy. It’s sunny.
Tom: Yeah, it’s nice. Look! Balloons! Let’s buy some.
Alfie: Balloons! I love balloons.
Tom: Stop! Alife! No! Alfie!
Tạm dịch:
1. Bà Brown: Con đã sẵn sàng đi công viên với bố chưa?
Ben: Rồi ạ thưa mẹ.
Bà Brown: Hãy mang theo mũ lưỡi trai bở vì hôm nay trời nắng.
Ben: Vâng, cảm ơn mẹ.
2. Ông Brown: Đi thôi nào.
Bà Brown: Từ từ! Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.
Ông Brown: Được rồi, cảm ơn em.
3. Alfie: Bạn có muốn ra công viên chơi với tớ không, Tom?
Tom: Có, tớ rất sẵn lòng.
Alfie: Chúng cháu có thể ra công viên không, cô Brown?
Bà Brown: Tất nhiên. Oh, nhớ mang áo mưa vì hôm nay trời mưa.
Alfie: Vâng ạ, cảm ơn cô Brown.
4. Bà Brown: Từ từ! Mang cả áo khoác nữa vì trời cũng có gió.
Tom: Vâng, cảm ơn mẹ.
…
Alfie: Hmm. Trời không mưa cũng không có gió. Trời đang nắng.
Tom: Yeah, nó thật tuyệt. Nhìn kìa! Bóng bay! Hãy mua vài quả.
Alfie: Bóng bay! Tớ thích bóng bay.
Tom: Dừng lại! Alife! Không! Alfie!
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Bring your + N + because it’s + adj + today. (Hãy mang theo… vì hôm nay trời…)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. Bring your cap because it’s sunny today. (Hãy mang theo mũ lưỡi trai bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
2. Bring your raincoat because it’s rainy today. (Hãy mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
3. Bring your umbrella because it’s foggy today. (Hãy mang theo ô bởi vì hôm nay trời có sương mù.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
4. Bring your sunglasses because it’s sunny today. (Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
5. Bring your coat because it’s windy today. (Hãy mang theo áo khoác bởi vì hôm nay trời có gió.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
6. Bring your gloves because it’s snowy today. (Hãy mang theo găng tay bởi vì hôm nay trời có tuyết.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
F
Play the tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Mỗi đội 2 bạn. 2 bạn trong cùng 1 đội đối đáp với nhau , cố gắng tạo ra các cặp câu miêu tả đúng 2 hình ảnh trong cùng 1 ô vuông như trong bảng. Đội nào đạt được các ô vuông tạo thành 1 hàng ngang/dọc/chéo trước thì thắng.
Would you like to + V + with me? (Bạn có muốn … cùng với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your + N + because it’s + adj + today. (Hãy mang theo … vì hôn na trời …)
OK, thanh you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. ould you like to go skiing with me? (Bạn có muốn trượt tuyết với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your gloves because it’s snowy today. (Mang theo găng tay nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
2. Would you like to make a snowman with me? (Bạn có làm người tuyết với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your coat because it’s snowy today. (Mang áo khoác nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)
OK, thank you. . (Được rồi, cảm ơn bạn.)
3. Would you like to go for a walk with me? (Bạn có muốn đi dạo với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your umbrella because it’s foggy today. (Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời có sương mù.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
4. Would you like to fly a kite with me? (Bạn có muốn thả diều với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your coat because it’s windy today. (Mang theo áo khoác nhé bởi vì hôm nay trời có gió.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
5. Would you like to make a snowman with me? (Bạn có làm người tuyết với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your scraf because it’s snowy today. (Mang theo khăn quàng cổ nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
6. Would you like to have a picnic with me? (Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your sunglasses because it’s sunny today. (Mang theo kính râm nhé bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
7. Would you like to do arts and crafts with me? (Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your raincoat because it’s rainy today. (Mang theo áo mưa nhé bởi vì hôm nay trời mưa.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
8. Would you like to go for a walk with me? (Bạn có muốn đi dạo với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your cap because it’s sunny today. (Mang theo mũ nhé bởi vì hôm nay trời nắng.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
9. Would you like to do arts and crafts with me? (Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)
Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
Bring your umbrella because it’s rainy today. (Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời mưa.)
OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)\
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Geography trang 43 - ilearn Smart World
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên treo 2 flashcard về các từ vựng chỉ thời tiết lên bảng. Mời 2 bạn tham gia mỗi lượt chơi. 2 bạn đứng ở vạch xuất phát, giáo viên đọc to 1 trong 2 từ trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy nhanh và đập tay vào flashcard của từ đó, khi đập tay phải đồng thời đọc to từ đó lên. Ai nhanh hơn là người thắng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
chưa có
Lời giải chi tiết:
What do you like doing when it’s hot? (Bạn thích làm gì khi mà trời nóng?)
I like swimming. (Tớ thích đi bơi.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What do you like doing when it’s cool? (Bạn thích làm gì khi trời mát?)
B: I like going for a walk. (Tớ thích đi dạo.)
2. A: What do you like doing when it’s cold? (Bạn thích làm gì khi trời lạnh?)
B: I like going skiing. (Tớ thích trượt tuyết.)
3. A: What do you like doing when it’s stormy? (Bạn thích làm gì khi trời bão?)
B: I like doing arts and crafts. (Tớ thích làm đồ thủ công.)
4. A: What do you like doing when it’s warm? (Bạn thích làm gì khi trời ấm.)
B: I like having a picnic. (Tớ thích đi dã ngoại.)
5. A: What do you like doing when it’s freezing? (Bạn thích làm gì khi trời đóng băng?)
B: I like making a snowman. (Tớ thích làm người tuyết.)
C
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Hi! I’m Kevin, and I’m from the USA. The weather in my city changes a lot. I like swimming when it’s hot. I like riding a bike when it’s cool. I like painting when it’s rainy. I like playing the piano when it’s stormy.
Tạm dịch:
Xin chào! Tớ là Kevin, và tớ đến từ Mỹ. Thời tiết ở thành phố của tớ thay đổi rất nhiều. Tớ thích bơi khi mà trời nóng. Tớ thích đạp xe đạp khi trời mát. Tớ thích vẽ tranh khi trời mưa. Tớ thích chơi đàn piano khi trời có bão.
Lời giải chi tiết:
1. Kevin is from the USA. (Kevin đến từ Mỹ.)
2. He likes swimming when it’s hot. (Cậu ấy thích bơi khi trời nóng.)
3. He likes riding a bike when it’s cool. (Cậu ấy thích đạp xe khi trời mát.)
4. He likes painting when it’s rainy. (Cấu ấy thích vẽ khi trời mưa.)
5. He likes playing the piano when it’s stormy. (Cậu ấy thích chơi đàn piano khi trời có bão.)
C
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Hi! I’m Kevin, and I’m from the USA. The weather in my city changes a lot. I like swimming when it’s hot. I like riding a bike when it’s cool. I like painting when it’s rainy. I like playing the piano when it’s stormy.
Tạm dịch:
Xin chào! Tớ là Kevin, và tớ đến từ Mỹ. Thời tiết ở thành phố của tớ thay đổi rất nhiều. Tớ thích bơi khi mà trời nóng. Tớ thích đạp xe đạp khi trời mát. Tớ thích vẽ tranh khi trời mưa. Tớ thích chơi đàn piano khi trời có bão.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Sarah: Hey, Joe.
Joe: Hi, Sarah.
Sarah: Joe, what do you like doing when it’s hot?
Joe: Oh, I like swimming.
Sarah: Oh, that’s nice. And what do you like doing when it’s rainy?
Joe: I like watching TV.
Sarah: Really? Me too.
Joe: And you, Sarah? What do you like doing when it’s stormy?
Sarah: I like singing.
Joe: Cool. What do you like doing when it’s freezing?
Sarah: Oh, I like making a snowman.
Joe: Wow, that’s great!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Sarah: Chào, Joe.
Joe: Chào, Sarah.
Sarah: Joe, bạn thích làm gì khi trời nóng?
Joe: Oh, Tớ thích đi bơi.
Sarah: Oh, thật tuyệt. Và bạn thích làm gì khi trời mưa?
Joe: Tớ thích xem ti vi.
Sarah: Thât ư? Tớ cũng thế.
Joe: Còn bạn, Sarah? Bạn thích làm gì khi trời bão?
Sarah: Tớ thích hát.
Joe: Tuyệt. Bạn thích làm gì khi trời đóng băng?
Sarah: Oh, Tớ thích làm người tuyết.
Joe: Wow, Thật tuyệt!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. hot |
2. rainy |
3. stormy |
4. freezing |
Bài nghe:
Sarah: Hey, Joe.
Joe: Hi, Sarah.
Sarah: Joe, what do you like doing when it’s hot?
Joe: Oh, I like swimming.
Sarah: Oh, that’s nice. And what do you like doing when it’s rainy?
Joe: I like watching TV.
Sarah: Really? Me too.
Joe: And you, Sarah? What do you like doing when it’s stormy?
Sarah: I like singing.
Joe: Cool. What do you like doing when it’s freezing?
Sarah: Oh, I like making a snowman.
Joe: Wow, that’s great!
Tạm dịch:
Sarah: Chào, Joe.
Joe: Chào, Sarah.
Sarah: Joe, bạn thích làm gì khi trời nóng?
Joe: Oh, Tớ thích đi bơi.
Sarah: Oh, thật tuyệt. Và bạn thích làm gì khi trời mưa?
Joe: Tớ thích xem ti vi.
Sarah: Thât ư? Tớ cũng thế.
Joe: Còn bạn, Sarah? Bạn thích làm gì khi trời bão?
Sarah: Tớ thích hát.
Joe: Tuyệt. Bạn thích làm gì khi trời đóng băng?
Sarah: Oh, Tớ thích làm người tuyết.
Joe: Wow, Thật tuyệt!
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tên của tớ là Thu. Tớ sống ở Quy Nhơn. Thành phố đó ở Việt Nam. Thời tiết ở đây nóng, nắng và mưa. Tớ thích đạp xe đạp khi trời nóng. Tớ thích đi dã ngoại khi trời nắng. Tớ thích làm đồ thủ công khi trời mưa.
1. Thu sống ở Bình Thuận.
2. Thời tiết ở đây nóng, nắng và mưa.
3. Cô ấy thích thả diều khi trời nóng.
4. Cô ấy thích đi dã ngoại khi trời nắng.
5. Cô ấy thích đọc sách khi trời mưa.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. False |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Hi! My name is Thu. I live in Quy Nhơn. It’s in Vietnam. The weather here is hot, sunny, and rainy. I like riding a bike when it’s hot. I like having a picnic when it’s sunny. I like doing arts and crafts when it’s rainy.
Tạm dịch:
Xin chào! Tên của tớ là Thu. Tớ sống ở Quy Nhơn. Thành phố đó ở Việt Nam. Thời tiết ở đây nóng, nắng và mưa. Tớ thích đạp xe đạp khi trời nóng. Tớ thích đi dã ngoại khi trời nắng. Tớ thích làm đồ thủ công khi trời mưa.
F
Look at E. Write a short weather report about your town.
(Nhìn vào phần E. Viết một đoạn văn ngắn về thời tiết ở thành phố của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi! My name is Mian. I live in Hà Nội. It’s in Vietnam. The weather here is hot, sunny, and rainy. I like riding a bike when it’s hot. I like having a picnic when it’s sunny. I like doing arts and crafts when it’s rainy.
Tạm dịch:
Xin chào! Tên của tớ là Mian. Tớ sống ở Hà Nội. Thành phố đó ở Việt Nam. Thời tiết ở đây nóng, nắng và mưa. Tớ thích đạp xe đạp khi trời nóng. Tớ thích đi dã ngoại khi trời nắng. Tớ thích làm đồ thủ công khi trời mưa.
G
Talk about your weather in your town.
(Viết về thời tiết ở thành phố của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I live in Hà Nội. The weather here is cold, cloudy, and sunny. I like riding a bike when it’s cold. I like having a picnic when it’s cloudy. I like swimming when it’s sunny.
Tạm dịch:
Tớ sống ở Hà Nội. Thời tiết ở đây đang lạnh, mây và nắng. Tớ thích đạp xe khi trời lạnh. Tớ thích đi dã ngoại khi trời nhiều mây. Tớ thích đi bơi khi trời nắng.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Review and Practice trang 46 - ilearn Smart World
A
Listen and dấu tick the box.
(Nghe và điền dấu tick vào ô.)
Phương pháp giải:
1. What’s the weather like?
It’s windy today.
No, it isn’t.
Oh, it’s rainy today.
Yes, it is.
2. What does the mother tell the girl to bring?
Can I go to the park this morning, Mom?
Sure, bring a coat because it’s windy today.
Ok, thank you.
3. What does the mother tell the boy to bring?
When do you play soccer, Will?
This afternoon, Mom.
Oh, bring a cap because it’s sunny today.
OK, thank you, Mom.
4. What do they want to do?
Would you like to fly a kite with me, Jane?
Yes, I’d love to.
OK. Bring your coat because it’s windy today.
5. What do they want to do?
Oh no, we can’t have a picnic.
Would you like to make a snowman with me?
Yes, I’d love to.
Great! Bring gloves because it’s snowy today.
Tạm dịch:
1. Thời tiết như thế nào?
Hôm nay trời có gió.
Không, không phải.
Oh, hôm nay trời mưa.
Phải, hôm nay trời mưa.
2. Người mẹ bảo con gái mang cái gì?
Con có thể ra công viên vào sáng nay không mẹ?
Tất nhiên, mang áo choàng nhé bởi vì hôm nay trời gió.
Vâng, cảm ơn mẹ.
3. Người mẹ bảo con trai mang cái gì?
Khi nào thì con chơi đá bóng, Will?
Chiều nay thưa mẹ.
Oh, mang mũ nhé bởi vì hôm nay trời nắng.
Vâng, cảm ơn mẹ.
4. Họ muốn làm gì?
Bạn có muốn thả diều với tớ không, Jane?
Có, tớ rất sẵn lòng.
Được rồi. Mang áo khoác nhé vì hôm nay trời gió.
5. Họ muốn làm gì?
Ôi không, chúng ta không thể đi dã ngoại.
Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.
Tuyệt vời! Mang gang tay nhé vì hôm nay trời có tuyết.
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. c |
4. a |
5. a |
B
Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.
(Nhìn và đọc. Chọn đáp án đúng và viết vào dòng.)
1. You wear this when it's rainy. __________
2. This is a long jacket. __________
3. You wear these on your hands when it's snowy. __________
4. You fly this when it's windy. __________
5. You use snow to make this. __________
Phương pháp giải:
A raincoat (n): Áo mưa
A snowman (n): Người tuyết
Gloves (n): Găng tay
A kite (n): Cái diều
A coat (n): Áo choàng
Lời giải chi tiết:
1. a raincoat |
2. a coat |
3. gloves |
4. a kite |
5. a snowman |
1. You wear this when it's rainy. A raincoat
(Bạn mặc cái này khi trời mưa.)
2. This is a long jacket. A coat
(Đây là một áo khoác dài.)
3. You wear these on your hands when it's snowy. Gloves
(Bạn đeo cái này vào tay khi trời có tuyết.)
4. You fly this when it's windy. A kite
(Bạn làm bay thứ này khi trời có gió.)
5. You use snow to make this. A snowman
(Bạn sử dụng tuyết để tạo ra thứ này.)
C
Write about the weather in your mom and dad’s hometown.
(Viết về thời tiết ở quê của mẹ và bố bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mian. My mom is from Hà Nội. It’s in VietNam. The weather there is hot and cold. My dad is from Ho Chi Minh city. It’s in VietNam. The weather there is hot and sunny.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mian. Mẹ tôi đến từ Hà Nội. Nó ở Việt Nam. Thời tiết ở đây nóng và lạnh. Bố của tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh. Thời tiết ở đây nóng và nắng.
D
Play Blockbuster.
(Chơi trò Blockbuster.)
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể miêu tả những dạng thời tiết khác nhau.
Tôi có thể mời mọi người tham gia các hoạt động.
Tôi có thể nói về những thứ có thể mang theo trong những thời tiết khác nhau.
Phương pháp giải:
Cách chơi: Lắc xúc xắc. Xúc xắc rơi vào ô nào thì làm đặt câu theo hướng dẫn.
Ví dụ:
A: What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Bring your sunglasses because it's sunny today.
(Mang theo kính râm nhé vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn cậu.)
A: It's windy today. Would you like to fly a kite with me?
(Hôm nay trời gió. Cậu có muốn thả diều cùng mình không?)
B: No, thanks. (Không, mình cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me? (Trời hôm nay có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
2.
A: Bring your raincoat because it’s rainy today. (Mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
3.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s windy. (Trời có gió.)
4.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Trời nắng.)
5.
A: Bring your cap because it’s sunny today. (Mang theo mũ lưỡi trai vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
6.
A: It’s cool today. Would you like have a picnic with me? (Trời hôm nay mát. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
7.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s snowy. (Trời có tuyết rơi.)
8.
A: It’s rainy today. Would you like do arts and crafts with me? (Trời hôm nay mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
9.
A: It’s snowy today. Would you like go skiing with me? (Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn đi trượt tuyết với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
10.
A: Bring your coat because it’s windy today. (Mang theo áo choàng bởi vì hôm nay trời gió.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
11.
A: It’s snowy today. Would you like make a snowman with me? (Trời hôm nay có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
12.
A: Bring your gloves because it’s freezing today. (Mang theo gang tay bởi vì hôm nay trời đóng băng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
13.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s foggy. (Trời sương mù.)
14.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s rainy. (Trời mưa.)
15.
A: Bring your sunglasses because it’s sunny today. (Mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: