Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) - Ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 4 Lesson 2 trang 67, 68, 69 trong Unit 5: Getting Around Tiếng Anh lớp 4 Ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) - Ilearn Smart World
A (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Near (prep): Gần
Behind (prep): Phía sau
Next to (prep): Bên cạnh
Opposite (prep): Đối diện
In front of (prep): Phía trước
2. Play Flashcard peak. (Chơi trò chơi Flashcard peak.)
Cách chơi:
Giáo viên giơ flashcard minh họa các vị trí đã học nhưng quay mặt sau ra trước. Sau đó giáo viên lật thật nhanh mặt trước lại. Nhiệm vụ của học sinh là phải đoán được flashcard đó minh họa vị trí nào càng nhanh càng tốt.
B (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Công viên ở đâu?
Nó ở bên cạnh thư viện.
2. Circle the correct words. Practice. (Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
Đáp án:
1. near |
2. in front of |
3. next to |
4. opposite |
5. behind |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở gần công viên.
2. A: Trường học ở đâu?
B: Nó ở phía trước chợ.
3. A: Sở thú ở đâu?
B: Nó ở bên cạnh chợ.
4. A: Sân vận động ở đâu?
B: Nó ở đối diện trường học.
5. A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở phía sau bể bơi.
C (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
skate, today
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
skate (n): giày trượt băng
today (n): hôm nay
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Do you want to play soccer?
Do you want to play soccer?
Let’s go to the stadium.
Let’s go to the stadium.
Do you want to skate?
Do you want to skate?
Let’s go to the skatepark.
Let’s go to the skatepark.
Let’s play and skate today.
Let’s play and skate today.
Hướng dẫn dịch:
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Hãy đến sân vận động.
Hãy đến sân vận động.
Bạn muốn trượt ván không?
Bạn muốn trượt ván không?
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
D (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2.
Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4.
Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skatepark.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Hôm nay chúng ta có thể ra ngoài lần nữa được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2.
Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Nó ở bên cạnh sở thú.
4.
Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Bà Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Chúng con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Bà Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Bà Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Chúng con chào mẹ ạ.
2. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. behind |
2. near |
3. next to |
4.opposite |
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2.
Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4.
Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skatepark.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Hôm nay chúng ta có thể ra ngoài lần nữa được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2.
Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3.
Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Nó ở bên cạnh sở thú.
4.
Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Bà Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Chúng con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Bà Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Bà Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Chúng con chào mẹ ạ.
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1.
Where’s the school?
It’s near the swimming pool.
2.
Where’s the water park?
It’s near the market.
3.
Where’s the library?
It’s behind the stadium.
4.
Where’s the zoo?
It’s near the school.
5.
Where is the park?
It’s opposite the library.
6.
Where’s the library?
It’s in front of the water park.
7.
Where’s the stadium?
It’s opposite the zoo.
8.
Where’s the swimming pool?
It’s near the park.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó: Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
Trả lời: It’s + vị trí. (Nó ở…)
Hướng dẫn dịch:
1.
Trường học ở đâu?
Nó ở gần bể bơi.
2.
Công viên nước ở đâu?
Nó ở gần chợ.
3.
Thư viện ở đâu?
Nó ở phía sau sân vận động.
4.
Sở thú ở đâu?
Nó ở gần trường học.
5.
Công viên ở đâu?
Nó ở đối diện thư viện.
6.
Thư viện ở đâu?
Nó ở phía trước công viên nước.
7.
Sân vận động ở đâu?
Nó ở đối diện sở thú.
8.
Bể bơi ở đâu?
Nó ở gần công viên.
F(trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Talk about where places are. (Nói về vị trí của các địa điểm.)
Đáp án:
- Where’s the zoo?
It’s next to the stadium.
- Where’s the park?
It’s next to the skatepark.
- Where’s the school?
It’s opposite the park.
- Where’s Nick’s house?
It’s opposite the zoo.
- Where’s the library?
It’s behind the swimming pool.
- Where’s the water park?
It’s opposite the market.
Giải thích:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó: Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
Trả lời: It’s + vị trí. (Nó ở…)
Hướng dẫn dịch:
- Sở thú ở đâu?
Nó ở cạnh sân vận động.
- Công viên ở đâu?
Nó ở cạnh công viên trượt ván.
- Trường học ở đâu?
Nó ở đối diện công viên.
- Nhà của Nick ở đâu?
Nó ở đối diện sở thú.
- Thư viện ở đâu?
Nó ở phía sau bể bơi.
- Công viên nước ở đâu?
Nó ở đối diện với chợ.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Review and Practice (trang 76, 77)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: