Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020

Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 mời các bạn tham khảo:

Chọn Năm:
1 341 31/10/2023


A. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023

Chuyên ngành 1

Tên Chuyên ngành

ĐH - ĐIỂM KT ĐH - ĐIỂM CM ĐH - Tổng điểm ĐH - SL ĐẬU TC 4 năm - ĐIỂM KT TC 4 năm - ĐIỂM CM TC 4 năm - Tổng điểm TC 4 năm - SL ĐẬU TC dài hạn - ĐIỂM KT TC dài hạn - ĐIỂM CM TC dài hạn - Tổng điểm TC dài hạn - SL ĐẬU
Sáo trúc 5 8 21 0 3 8 19 . 0
Gõ dân tộc PO 2009
Tranh 5 8 21 4 3 8 19 4 5 8 21 5
Bầu 3 8 19 1 5 8 21 1
Nguyệt 3 8 19 1
Tỷ bà 3 8 19 2 3 8 19 1
Guitar phím lõm 4 8 20 1 5 co 8 21 1
Nhị 3 8 19 1
Tam thập lục
Âm nhạc học 3.5 7 17.5 3 5 7 19 1
Sáng tác âm nhạc 5 7 19 5 5 7.5 20 9
Chỉ huy Hợp xướng 5 7 19 0 5 8 21 1
Chỉ huy Dàn nhạc 5 8 21 3 C
Piano 5 8 22 9 ( * ) 5 8 21 5 3 8 19 22
Violin 5 8 21 2 5 8 21 1 3 8 19 7
Viola 5 8 21 1 5 8 21 1
Cello 5 8 21 1 5 8 21 1
Double bass
Harp 5 8 21 1
Tuba
Flute 4 8 20 1 4 8 20 1 3 8 19 2
Oboe
Clarinet 5 8 21 1
Bassoon 135
Horn 5 8 21 1
Trumpet 5 8 21 1 5 8 21 2
Trombone 5 8 21 1
Gõ Giao hưởng 5 8 21 1 4 8 20 1
Accordion
Guitar 3.5 8 19.5 3 3 8 19 6 5 8 21 11
Mandolin 5 8 21 2
Thanh nhạc 5.5 8 21.5 25 5 8 21 25
Saxophone 5 8 21 2 6 8 22 0 5 8 21 3
Gõ nhạc nhẹ 5 8 21 1 6 8 22 O
Organ điện tử 5 8 21 2 6 8 22 0 5 8 21 0
Piano Jazz ( NN ) 5.5 8 21.5 3 6 8 22 9 5.5 8 21.5 11
Guitar nhạc nhẹ 6 8 22 0 6 8 22 3 6 8 22 0
Thanh nhạc nhạc nhẹ 5 8.5 22 7 6 8 22 11 po
Bass nhạc nhẹ 5 8 21 0 4 8 20 3

_

Chuyên ngành 2 TC 4 năm - ĐIỂM KT TC 4 năm - ĐIỂM CM TC 4 năm - Tổng điểm TC 4 năm - SL ĐẬU TC dài hạn - ĐIỂM KT TC dài hạn - ĐIỂM CM TC dài hạn - Tổng điểm TC dài hạn - SL ĐẬU
Tỳ bà 4 8 20 1
Nhi 4 8 20 0
Tam thập lục 4 8 20 1
Âm nhạc học 4 8 20 1
Viola 4 8 20 2
Cello 4 8 20 1
Double bass 4 7 18 1
Gõ Giao hưởng 4 8 20 1
Bassoon 3.5 8 28 1

B. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022

Điểm chuẩn chuyên ngành 1

Đại học Trung cấp 4 năm Trung cấp dài hạn
Mã chuyên ngành Chuyên ngành Điểm kiến thức Điểm chuyên môn Tổng điểm Điểm kiến thức Điểm chuyên môn Tổng điểm Điểm kiến thức Điểm chuyên môn

Tổng điểm

11 Sáo trúc 3 9.5 22 3 8 19 _ _ _
12 Gõ dân tộc _ _ _
13 Tranh 3 9 21 3 8 19 3 8 19
14 Bầu 3 9.5 22 3 8 19
15 Nguyệt 3 9.5 22 3 8 19
16 Tỳ bà 3 9.5 22 3 8 19 _ _ _
17 Guitar phím lõm 3 9.5 22 3 8 19
18 Nhị 3 9.5 22 3 8 19
19 Tam thập lục 3 9.5 22 3 8 19
21 Âm nhạc học 4.5 7 18.5 5 8 21
22 Sáng tác âm nhạc 5 7 19 5 8 21
23 Chỉ huy Hợp xướng 4 8 20 _ _ _
24 Chỉ huy dàn nhạc _ _ _ _ _ _ _ _ _
31 Piano 4 8 20 3.5 8 19.5 3 8 19
41 Violin 2 7,5 17 5 8 21 3 18 19
42 Viola 5 8 21 _ _ _
43 Cello 5 8 21 3 8 19 1. 5 8 17.5
44 Double bass 5 8 21 5 8 21
45 Harp 5 8 21 _ _ _
50 Tuba
51 Flute 4 8 20 _ _ _ _ _ _
52 Oboe
53 Clarinet 2 8 18 _ _ _
54 Bassoon
55 Horn
56 Trumpet 2 2 6 2 8 18
57 Trombone _ _ _
58 Gõ giao hưởng _ _ _
61 Accordion
62 Guitar 5 8 21 3 7 17 _ _ _
64 Mandolin
71 Thanh nhạc 5 8 21 4 8 20
C1 Saxophone 3 8 19 3 8 19
C2 Gõ nhạc nhẹ 5 8 21 2 8 18 2 8 18
C3 Organ điện tử 5 8 21 3 8 19
C4 Piano Jazz 5 8 21 5 8 21 3 8 19
C5 Guitar nhạc nhẹ 5 8 21 5 8 21 5 8 21
C6 Thanh nhạc nhạc nhẹ 5 8 21 5 8 21
C7 Bass nhạc nhẹ 5 8 21 3 8 19

C. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 - 2021

Chuyên ngành 1

Tên Chuyên ngành

ĐH - ĐIỂM KT ĐH - ĐIỂM CM ĐH - Tổng điểm ĐH - SL ĐẬU TC 4 năm - ĐIỂM KT TC 4 năm - ĐIỂM CM TC 4 năm - Tổng điểm TC 4 năm - SL ĐẬU TC dài hạn - ĐIỂM KT TC dài hạn - ĐIỂM CM TC dài hạn - Tổng điểm TC dài hạn - SL ĐẬU
Sáo trúc 5 8 21 0 3 8 19 . 0
Gõ dân tộc PO 2009
Tranh 5 8 21 4 3 8 19 4 5 8 21 5
Bầu 3 8 19 1 5 8 21 1
Nguyệt 3 8 19 1
Tỷ bà 3 8 19 2 3 8 19 1
Guitar phím lõm 4 8 20 1 5 co 8 21 1
Nhị 3 8 19 1
Tam thập lục
Âm nhạc học 3.5 7 17.5 3 5 7 19 1
Sáng tác âm nhạc 5 7 19 5 5 7.5 20 9
Chỉ huy Hợp xướng 5 7 19 0 5 8 21 1
Chỉ huy Dàn nhạc 5 8 21 3 C
Piano 5 8 22 9 ( * ) 5 8 21 5 3 8 19 22
Violin 5 8 21 2 5 8 21 1 3 8 19 7
Viola 5 8 21 1 5 8 21 1
Cello 5 8 21 1 5 8 21 1
Double bass
Harp 5 8 21 1
Tuba
Flute 4 8 20 1 4 8 20 1 3 8 19 2
Oboe
Clarinet 5 8 21 1
Bassoon 135
Horn 5 8 21 1
Trumpet 5 8 21 1 5 8 21 2
Trombone 5 8 21 1
Gõ Giao hưởng 5 8 21 1 4 8 20 1
Accordion
Guitar 3.5 8 19.5 3 3 8 19 6 5 8 21 11
Mandolin 5 8 21 2
Thanh nhạc 5.5 8 21.5 25 5 8 21 25
Saxophone 5 8 21 2 6 8 22 0 5 8 21 3
Gõ nhạc nhẹ 5 8 21 1 6 8 22 O
Organ điện tử 5 8 21 2 6 8 22 0 5 8 21 0
Piano Jazz ( NN ) 5.5 8 21.5 3 6 8 22 9 5.5 8 21.5 11
Guitar nhạc nhẹ 6 8 22 0 6 8 22 3 6 8 22 0
Thanh nhạc nhạc nhẹ 5 8.5 22 7 6 8 22 11 po
Bass nhạc nhẹ 5 8 21 0 4 8 20 3

_

Chuyên ngành 2 TC 4 năm - ĐIỂM KT TC 4 năm - ĐIỂM CM TC 4 năm - Tổng điểm TC 4 năm - SL ĐẬU TC dài hạn - ĐIỂM KT TC dài hạn - ĐIỂM CM TC dài hạn - Tổng điểm TC dài hạn - SL ĐẬU
Tỳ bà 4 8 20 1
Nhi 4 8 20 0
Tam thập lục 4 8 20 1
Âm nhạc học 4 8 20 1
Viola 4 8 20 2
Cello 4 8 20 1
Double bass 4 7 18 1
Gõ Giao hưởng 4 8 20 1
Bassoon 3.5 8 28 1

B. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022

Điểm chuẩn chuyên ngành 1

Đại học Trung cấp 4 năm Trung cấp dài hạn
Mã chuyên ngành Chuyên ngành Điểm kiến thức Điểm chuyên môn Tổng điểm Điểm kiến thức Điểm chuyên môn Tổng điểm Điểm kiến thức Điểm chuyên môn

Tổng điểm

11 Sáo trúc 3 9.5 22 3 8 19 _ _ _
12 Gõ dân tộc _ _ _
13 Tranh 3 9 21 3 8 19 3 8 19
14 Bầu 3 9.5 22 3 8 19
15 Nguyệt 3 9.5 22 3 8 19
16 Tỳ bà 3 9.5 22 3 8 19 _ _ _
17 Guitar phím lõm 3 9.5 22 3 8 19
18 Nhị 3 9.5 22 3 8 19
19 Tam thập lục 3 9.5 22 3 8 19
21 Âm nhạc học 4.5 7 18.5 5 8 21
22 Sáng tác âm nhạc 5 7 19 5 8 21
23 Chỉ huy Hợp xướng 4 8 20 _ _ _
24 Chỉ huy dàn nhạc _ _ _ _ _ _ _ _ _
31 Piano 4 8 20 3.5 8 19.5 3 8 19
41 Violin 2 7,5 17 5 8 21 3 18 19
42 Viola 5 8 21 _ _ _
43 Cello 5 8 21 3 8 19 1. 5 8 17.5
44 Double bass 5 8 21 5 8 21
45 Harp 5 8 21 _ _ _
50 Tuba
51 Flute 4 8 20 _ _ _ _ _ _
52 Oboe
53 Clarinet 2 8 18 _ _ _
54 Bassoon
55 Horn
56 Trumpet 2 2 6 2 8 18
57 Trombone _ _ _
58 Gõ giao hưởng _ _ _
61 Accordion
62 Guitar 5 8 21 3 7 17 _ _ _
64 Mandolin
71 Thanh nhạc 5 8 21 4 8 20
C1 Saxophone 3 8 19 3 8 19
C2 Gõ nhạc nhẹ 5 8 21 2 8 18 2 8 18
C3 Organ điện tử 5 8 21 3 8 19
C4 Piano Jazz 5 8 21 5 8 21 3 8 19
C5 Guitar nhạc nhẹ 5 8 21 5 8 21 5 8 21
C6 Thanh nhạc nhạc nhẹ 5 8 21 5 8 21
C7 Bass nhạc nhẹ 5 8 21 3 8 19

Lĩnh vực/Nhóm ngành/Ngành/Tổ hợp xét tuyển

Năm tuyển sinh 2020

Năm tuyển sinh 2021

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

Âm nhạc học

3

0

21.0

7

0

20.0

Sáng tác âm nhạc

10

7

19.0

10

2

20.0

Chỉ huy âm nhạc

2

1

21.0

8

6

20.5

Thanh nhạc

30

26

18.0

35

27

21.0

BIểu diễn nhạc cụ phương tây

33

30

18.0

28

21

21.0

Piano

17

14

19.0

10

13

20.5

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

15

9

18.0

12

8

20.0

Lĩnh vực/Nhóm ngành/Ngành/Tổ hợp xét tuyển

Năm tuyển sinh 2020

Năm tuyển sinh 2021

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

Âm nhạc học

3

0

21.0

7

0

20.0

Sáng tác âm nhạc

10

7

19.0

10

2

20.0

Chỉ huy âm nhạc

2

1

21.0

8

6

20.5

Thanh nhạc

30

26

18.0

35

27

21.0

BIểu diễn nhạc cụ phương tây

33

30

18.0

28

21

21.0

Piano

17

14

19.0

10

13

20.5

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

15

9

18.0

12

8

20.0

1 341 31/10/2023