Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại TP HCM năm 2022
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại TP HCM năm 2022
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
|||||
Kết quả thi THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Quản lý nhà nước |
14 (A00, D01, D15) 15 (C00) |
19 (A00, D01, D15) 20 (C00) |
15,5 |
20 |
18 |
26 |
21,0 |
25,0 |
16,00 |
Luật |
14 (A00, A01, D01) 15 (C00) |
21 (A00, A01, D01) 22 (C00) |
A00, D01, C00: 16 A01: 17 |
A00, D01, C00: 21 A01: 22 |
22 |
26,2 |
24,5 |
27,0 |
17,00 |
Quản trị văn phòng |
14 |
18 |
A01: 16,5 D01, D15, C00: 15,5 |
A01: 21 D01, D15, C00: 20 |
22 |
26 |
22,25 |
25,0 |
16,50 |
Lưu trữ học |
15 |
18 |
14,5 |
18 |
D14, C00, C03: 15 C19: 16 |
D14, C00, C03: 20 C19: 21 |
D14, C00, C03: 15,0 C19: 16,0 |
D14, C00, C03: 22,0 C19: 23,0
|
|
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
- Đại học Cần Thơ (TCT)
- Đại học Tây Đô (DTD)
- Đại học FPT Cần Thơ (FPT)
- Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
- Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
- Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
- Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
- Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương (BETU)
- Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
- Đại học Bình Dương (DBD)
- Đại học Ngô Quyền (Sĩ quan Công binh) (SNH)
- Đại học Đồng Tháp (SPD)
- Đại học Kiên Giang (TKG)
- Đại học Cửu Long (DCL)
- Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
- Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU)
- Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU)
- Đại học Công nghệ Miền Đông (MIT)
- Đại học Lạc Hồng (DLH)
- Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
- Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH)
- Đại học Đồng Nai (DNU)
- Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai (LNS)
- Đai học Tiền Giang (TTG)
- Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
- Đại học Tân Tạo (TTU)
- Đại học An Giang (TAG)
- Đại học Trà Vinh (DVT)
- Phân hiệu Đại học Quốc gia TP HCM tại Bến Tre (QSP)