Điểm chuẩn chính thức Đại học Cảnh sát nhân dân năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại học Cảnh sát nhân dân năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 595 lượt xem


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Cảnh sát nhân dân năm 2023

TT

Vùng

Giới tính

Điểm trúng tuyển

Tiêu chí phụ

1

Vùng 4

Nam

19.61

2

Nữ

22.80

3

Vùng 5

Nam

20.45

4

Nữ

23.07

5

Vùng 6

Nam

17.95

6

Nữ

22.08

7

Vùng 7

Nam

19.40

19.15(*)

8

Nữ

22.84

9

Vùng 8

Nam

19.71

10

Nữ

15.94

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Cảnh sát nhân dân năm 2020 – 2022

Ngành Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ

Nghiệp vụ Cảnh sát

A01: 22,66
C03: 21,55
D01: 21,68
A01: 25,83
C03: 26,36
D01: 26,45

- Địa bàn 4:

A00: 24,51

A01: 25,39

C03: 24,93

D01: 24,03

- Địa bàn 5:

A00: 25,63

A01: 26,83

C03: 26,06

D01: 27,43

- Địa bàn 6:

A00: 24,58

A01: 25,5

C03: 24,24

D01: 25,36

- Địa bàn 7:

A00: 25,51

A01: 26,48

C03: 26,21

D01:25,94

- Địa bàn 8:

A00: 23,61

A01: 24,5

C03: 23,8

D01:24,76

- Địa bàn 4:

A00: 26,66

A01: 27,65

C03: 28,03

D01: 27,75

- Địa bàn 5:

A00: 27,11

A01: 27,21

C03: 28,26

D01: 27,66

- Địa bàn 6:

A00: 25,25

A01: 27,04

C03: 26,34

D01: 26,15

- Địa bàn 7:

A00: 25,65

A01: 27,26

C03: 27,35

D01: 27,48

- Địa bàn 8:

A00: 17,75

A01: 17,75

C03: 17,75

D01: 17,75

- Địa bàn 4:

A00: 18,73

A01: 18,14

C03: 19,93

D01: 20,98

- Địa bàn 5:

A00: 20,01

A01: 20,83

C03: 21,27

D01: 21,80

- Địa bàn 6:

A00: 17,79

A01: 18,80

C03: 19,67

D01: 18,47

- Địa bàn 7:

A00: 19,74

A01: 19,83

C03: 21,74

D01: 21,42

- Địa bàn 8:

A00: 15,42

A01: 15,43

C03: 16,66

D01:

- Địa bàn 4:

A00: 22,23

A01: 21,94

C03: 23,02

D01: 22,95

- Địa bàn 5:

A00: 23,39

A01: 24,43

C03: 23,11

D01: 24,23

- Địa bàn 6:

A00: 21,74

A01: 21,76

C03: 21,53

D01: 23,14

- Địa bàn 7:

A00: 22,02

A01: 23,40

C03: 23,83

D01: 23,02

- Địa bàn 8:

A00: 15,95

A01:

C03:

D01:

Gửi đào tạo đại học ngành Y theo chỉ tiêu Bộ Công an 24,80 24,80

1 595 lượt xem