Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (trang 75) Chân trời sáng tạo

Với soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc trang 75 Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 12.

1 40 lượt xem


Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Đêm 16 tháng 12 năm 1861, một đội nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc đã anh dũng tấn công đồn giặc Pháp ở chợ huyện, tiêu diệt được một số sĩ quan và quân lính của giặc. Nhưng vì trang bị quá thô sơ, hơn hai mươi nghĩa sĩ đã hi sinh. Tinh thần xả thân cứu nước của họ đã tạo nên niềm xúc động mạnh mẽ. Nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu được giao viết bài văn tế để đọc tại buổi truy điệu các nghĩa sĩ đã hi sinh trong trận này. Bài văn đầy sức truyền cảm, gây niềm xúc động sâu sắc trong nhân dân, được triều đình Huế cho sao chép và truyền đi khắp nước.

* Trước khi đọc

Câu hỏi (trang 75 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Bạn biết gì về vai trò của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu và thơ văn của ông đối với phong trào yêu nước chống thực dân Pháp của nhân dân Nam Bộ cuối thế kỉ XIX? Hãy chia sẻ với bạn cùng nhóm.

Trả lời:

Nguyễn Đình Chiểu (1822 – 1888) là một nhà thơ, nhà văn hóa cận đại của Việt Nam. Ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn học và phong trào yêu nước chống thực dân Pháp. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ông:

- Truyện thơ Nôm và tư tưởng yêu nước:

+ Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ đầu tiên xây dựng thành công hình ảnh những người nông dân trong văn học Việt.

+ Ông đắp tô tượng đài vĩnh cửu về người anh hùng Nam Bộ tiên phong trong công cuộc chống thực dân Pháp xâm lược.

+ Tác phẩm của ông luôn mang nặng lý tưởng đạo đức nhân nghĩa, khích lệ lòng căm thù giặc và ca ngợi những con người sẵn sàng làm việc nghĩa, hi sinh vì dân, vì nước.

- Tác phẩm nổi tiếng:

+ Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc: Bài văn tế này đã đưa ông lên vị trí người mở đầu cho dòng văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ 19.

+ Chạy Giặc: Một bài thơ đầy cảm xúc, kêu gọi nhân dân Nam Bộ đứng lên chống lại thực dân Pháp.

- Tư tưởng và đạo đức:

+ Ông đề cao tư tưởng Nho gia và xem ra có vẻ bảo thủ.

+ Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là tấm gương sáng ngời về nghi lực và đạo đức, với thái độ gắn bó chiến đấu không mệt mỏi vì lẽ phải, vì lợi ích của nước và dân.

Tóm lại, Nguyễn Đình Chiểu đã góp phần quan trọng trong việc thức tỉnh tinh thần yêu nước và khơi dậy ý chí chống thực dân trong nhân dân Nam Bộ cuối thế kỷ XIX.

* Đọc văn bản

1. Theo dõi: Đọc từ câu 3 đến câu 9: Nghĩa sĩ Cần Giuộc xuất thân từ đâu? Điều gì thôi thúc họ ra trận?

Nghĩa sĩ Cần Giuộc xuất thân từ nông dân nghèo khổ, những người trước đây vốn là dân ấp, dân lân. Họ đã bỏ quê đến khai khẩn đất mới để kiếm sống. Hoàn cảnh sống của họ cô đơn, thiếu người nương tựa. Điều thôi thúc họ ra trận là căm phẫn kẻ ngoại xâm, và họ quả cảm tập kích đồn Pháp ở Cần Giuộc vào năm 1861. Trong trận đánh này, khoảng 20 nghĩa sĩ đã bỏ mình để bảo vệ tổ quốc.

2. Tưởng tượng: Đọc từ câu 10 đến câu 15: Bạn hình dung như thế nào về điều kiện và tinh thần chiến đấu của những nghĩa sĩ Cần Giuộc?

Điều kiện và tinh thần chiến đấu của những nghĩa sĩ Cần Giuộc được mô tả trong bài thơ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu. Dưới đây là phân tích về điều kiện và tinh thần chiến đấu của họ:

- Điều kiện chiến đấu:

+ Thiếu thốn: Những người nghĩa sĩ Cần Giuộc không có lực lượng quân đội, không quen binh đao, và không biết sử dụng vũ khí hiện đại.

+ Dùng vũ khí thô sơ: Họ sử dụng vật dụng thô sơ như khiên, súng, mác, và dao để chiến đấu.

- Tinh thần chiến đấu:

+ Lòng yêu nước và căm thù giặc: Những người nghĩa sĩ Cần Giuộc có tinh thần tự nguyện đánh giặc, không tính toán, và quả cảm.

+ Hùng tráng và tuyệt vời: Dù dùng vũ khí thô sơ, họ thắng trên cơ sở đoàn kết một lòng của nhân dân và lòng yêu nước.

3. Theo dõi: Hai câu 24, 25 thể hiện tình cảm, cảm xúc của ai trước sự hi sinh của những người nghĩa sĩ?

Hai câu 24, 25 thể hiện tình cảm, cảm xúc của những người vợ người mẹ trước sự hi sinh của những người nghĩa sĩ.

4. Suy luận: Hai câu 28, 29 cho thấy tác giả quan niệm như thế nào về lẽ sống chết của người nghĩa sĩ?

Nguyễn Đình Chiểu trong bài thơ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” đã thể hiện quan niệm về lẽ sống chết của người nghĩa sĩ một cách rất cao cả và tôn vinh. Trong đoạn này, ông khẳng định rằng người nghĩa sĩ sẵn sàng hy sinh, thà chết còn hơn là đầu hàng giặc Tây. Họ không chỉ bảo vệ danh dự gia đình mình mà còn vì lợi ích của tổ quốc. Ông tôn vinh tinh thần anh dũng, lòng yêu nước và sẵn sàng đối mặt với khó khăn, nguy hiểm để bảo vệ đất nước và nhân dân

* Sau khi đọc

Nội dung chính Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Tác phẩm là tiếng khóc bi tráng cho một thời kì lịch sử đau thương nhưng vĩ đại của dân tộc, là bức tượng đài bất tử về người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc đã dũng cảm chiến đấu hi sinh vì Tổ quốc.

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc | Hay nhất Soạn văn 12 Chân trời sáng tạo

Câu 1 (trang 79 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Hình ảnh của người nghĩa sĩ đã được thể hiện khái quát trong hai câu đầu của văn bản như thế nào?

Trả lời:

Hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong hai câu đầu văn bản được khắc họa một cách hoành tráng và đẹp đẽ. Người nông dân nghèo khó, dũng cảm, chiến đấu không màng sống chết, coi giặc như không hiện hữu. Họ không biết sợ thằng Tây nào đang bắn đạn nhỏ đạn to, mà xô cửa xông vào liều mình với tất cả như chẳng có.

Câu 2 (trang 79 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả từ câu 3 đến câu 15 và làm rõ:

a. Những đặc điểm nổi bật của hình tượng người nghĩa sĩ (ví dụ: hoàn cảnh xuất thân, điều kiện chiến đấu, hành động và tinh thần chiến đấu,…).

b. Những đặc điểm đặc sắc trong cách miêu tả, thể hiện hình tượng người nghĩa sĩ.

Trả lời:

Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc từ câu 3 đến câu 15:

a. Đặc điểm nổi bật:

- Hoàn cảnh xuất thân và điều kiện chiến đấu:

+ Xuất thân từ nông dân nghèo khó: Người nghĩa sĩ Cần Giuộc là những người trước đây vốn là dân ấp, dân lân. Họ đã bỏ quê đến khai khẩn đất mới để kiếm sống.

+ Thiếu người nương tựa: Cuộc sống của họ cô đơn, thiếu người nương tựa.

+ Dùng vũ khí thô sơ: Họ sử dụng vật dụng thô sơ như khiên, súng, mác, và dao để chiến đấu.

- Tinh thần chiến đấu và hành động:

+ Căm phẫn kẻ ngoại xâm: Họ không biết sợ thằng Tây nào đang bắn đạn nhỏ đạn to, mà xô cửa xông vào liều mình với tất cả như chẳng có.

+ Quả cảm tập kích đồn Pháp ở Cần Giuộc: Trong trận đánh này, khoảng 20 nghĩa sĩ đã bỏ mình để bảo vệ tổ quốc.

b. Đặc điểm đặc sắc trong cách miêu tả:

- Chân thực và cảm động: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã thể hiện hình ảnh người nghĩa sĩ một cách hoành tráng và đẹp đẽ. Họ là những con người giản dị, mộc mạc, nhưng hết sức kiên cường và mạnh mẽ. Hình tượng này làm lu mờ đi cái thời kì đen tối của lịch sử mất nước hồi nửa cuối thế kỉ XIX.

Câu 3 (trang 80 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích một đoạn hoặc một số câu trong bài mà theo bạn là đã thể hiện một cách sâu sắc, thấm thía tình cảm của nhân dân và của tác giả đối với sự hi sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Trả lời:

Bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm văn tế ca ngợi và kính phục những người nghĩa sĩ nông dân dũng cảm đã hi sinh vì Tổ quốc. Dưới đây là phân tích một số câu trong bài thơ:

- Câu 3-4:

+ “Hỡi ơi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”

+ Phân tích: Câu này thể hiện tình cảm của tác giả đối với lòng dũng cảm của những người nghĩa sĩ nông dân. “Súng giặc đất rền” tượng trưng cho cuộc chiến đấu chống giặc ngoại xâm. “Lòng dân trời tỏ” thể hiện lòng yêu nước và tình cảm của nhân dân đối với những người anh hùng.

- Câu 5-6:

+ “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, thân tuy mất tiếng vang như mõ.”

+ Phân tích: Câu này miêu tả sự hy sinh của người nghĩa sĩ. “Mười năm công vỡ ruộng” thể hiện sự cống hiến và đau khổ của họ. “Một trận nghĩa đánh Tây” tượng trưng cho cuộc chiến đấu chống Pháp. Mặc dù họ không nổi danh như phao, nhưng tiếng vang của họ vẫn tồn tại.

- Câu 7-8:

+ “Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó. Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.”

+ Phân tích: Câu này tạo hình ảnh về cuộc sống bình dị của người nghĩa sĩ. Họ là những người nông dân chăm chỉ làm việc trên ruộng, không quen cung ngựa hay trường nhung. Tuy nhiên, họ đã tự nguyện đứng lên chiến đấu vì Tổ quốc.

Bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” đã thành công trong việc tạo hình tượng và thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với sự hi sinh của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Câu 4 (trang 80 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích tác dụng của ngôn ngữ, giọng điệu trong việc thể hiện tình cảm. cảm xúc của tác giả trước hành động chiến đấu và hi sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Trả lời:

Tác dụng của ngôn ngữ và giọng điệu trong việc thể hiện tình cảm và cảm xúc của tác giả đối với hành động chiến đấu và hi sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện một cách sâu sắc và đầy cảm xúc trong bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu:

- Ngôn ngữ:

+ Sử dụng từ ngữ trang nghiêm và cao cả: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trang nghiêm, tôn vinh và kính phục những người nghĩa sĩ. Các từ ngữ như “văn tế,” “nghĩa sĩ,” “công vỡ ruộng,” “tuyệt vời” tạo ra sự trang trọng và uy nghiêm.

+ Từ ngữ biểu đạt lòng yêu nước và căm phẫn giặc: Tác giả sử dụng từ ngữ để thể hiện lòng yêu nước và căm phẫn giặc ngoại xâm. Câu thơ “Hỡi ơi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” tượng trưng cho tình cảm sâu sắc của tác giả.

- Giọng điệu:

+ Sôi nổi và trẻ trung: Giọng điệu của bài thơ là sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên. Tác giả không chỉ kể chuyện mà còn thể hiện tâm hồn của người viết.

+ Sự kính phục và tôn vinh: Giọng điệu của tác giả thể hiện sự kính phục và tôn vinh những người nghĩa sĩ. Họ không nổi danh nhưng tiếng vang của họ vẫn tồn tại.

Tổng cộng, ngôn ngữ và giọng điệu trong bài thơ tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, tôn vinh lòng dũng cảm và sự hy sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Câu 5 (trang 80 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Nêu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài văn tế.

Trả lời:

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm văn tế được sáng tác để ngợi ca, thương tiếc và kính phục những nghĩa quân đã anh dũng đứng lên chống thực dân Pháp tại Cần Giuộc vào năm 1861. Bài thơ này tôn vinh tinh thần dũng cảm, ý chí độc lập và tự do của dân tộc. Nó là một bức tượng đài bi tráng về người anh hùng nông dân nghĩa sĩ, và lần đầu tiên trong lịch sử văn học, hình tượng người nông dân mới được dựng lên hoàn chỉnh và đẹp đẽ đến vậy. Bài thơ mang đậm cảm xúc bi tráng, lời văn rắn rỏi, âm điệu sôi sục, dồn dập, và phản ánh tinh thần dũng mãnh của những người đã hi sinh vì nghĩa lớn, vì dân tộc.

1 40 lượt xem