Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 50, 51 Unit 5 Review and Practice - Smart Start
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 50, 51 Unit 5 Review and Practice trong Unit 5: Getting Around sách Smart Start hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 50, 51 Unit 5 Review and Practice - Smart Start
A (trang 50 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines. (Nhìn vào bảng và các bức tranh. Nhìn vào những con số. Viết các từ và nối.)
Đáp án:
1. turn left |
2. no parking |
3. behind |
4. opposite |
5. by bus |
6. go over |
Hướng dẫn dịch:
1. turn left: rẽ trái
2. no parking: cấm đỗ xe
3. behind: đằng sau
4. opposite: đối diện
5. by bus: bằng xe buýt
6. go over: băng qua
B (trang 51 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and tick (√) the box. (Nghe và đánh dấu √ vào ô trống.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
G: Hi, Charlie.
B: Hi, Alice. Do you want to go to the park?
G: Where's the park?
B: It's opposite the library.
G: OK. Let's go.
2.
G: Hey, Charlie! Stop!
B: What's wrong?
G: Can you see the sign?
B: Ah. I see. It says "Do not enter".
3.
B: Hey, Alice. I need to buy some shoes. How do I get to the market?
G: Turn left at the traffic lights. It's on the right.
4.
G: Hi, David. Do you know where the skate park is?
B: Yes, I do. Go straight. It's on the left.
Hướng dẫn dịch:
1.
G: Chào, Charlie.
B: Chào, Alice. Bạn có muốn đi đến công viên không?
G: Công viên ở đâu?
B: Nó đối diện với thư viện.
G: Được rồi. Đi nào.
2.
G: Này, Charlie! Dừng lại!
B: Có chuyện gì vậy?
G: Bạn có thấy biển báo không?
B: À. Tớ hiểu rồi. Nó ghi "Cấm vào".
3.
B: Này, Alice. Tớ cần mua vài đôi giày. Làm thế nào để đi đến chợ nhỉ?
G: Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở bên phải.
4.
G: Chào David. Bạn có biết công viên trượt băng ở đâu không?
B: Có, tớ biết. Đi thẳng. Nó nằm ở bên trái.
C (trang 51 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. It means "Turn right".
2. It means "Do not enter".
3.
A: Where's the library?
B: It's behind the market.
4.
A: How do I get to the stadium?
B: Turn left at the corner. It's on the right.
5.
A: How do I get to the zoo?
B: Go straight at the traffic lights. It's on the right.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có nghĩa là "Rẽ phải".
2. Nó có nghĩa là "Cấm vào".
3.
A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở phía sau chợ.
4.
A: Tớ đến sân vận động bằng cách nào?
B: Rẽ trái ở góc phố. Nó nằm ở bên phải.
5.
A: Tớ đến sở thú bằng cách nào?
B: Đi thẳng ở đèn giao thông. Nó nằm ở bên phải.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: