Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 4 Culture - Smart Start
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 4 Culture trong Unit 4: Activities sách Smart Start hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 4 Culture - Smart Start
A (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. soccer field |
2. studio |
3. bookstore |
4. arcade |
5. skate park |
Hướng dẫn dịch:
1. soccer field (n): sân bóng đá
2. studio (n): phòng tập
3. bookstore (n): hiệu sách
4. arcade (n): quán điện tử
5. skate park (n): công viên trượt băng
B (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Read and circle True or False. (Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai.)
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
Giải thích:
1. Thông tin: My name's Lan, and I'm from Nha Trang in Vietnam. (Tên tớ là Lan, và tớ đến từ Nha Trang, Việt Nam.)
2. Thông tin: Duy is playing video games at the arcade. (Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán điện tử.)
3. Thông tin: Hoa is dancing at the studio. (Hoa đang nhảy ở phòng tập.)
4. Thông tin: Khanh is reading at the bookstore. (Khánh đang đọc sách ở hiệu sách.)
5. Thông tin: Nam is flying a kite at the soccer field. (Nam đang thả diều ở sân bóng đá.)
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Lan, và tớ đến từ Nha Trang, Việt Nam. Tớ có nhiều bạn bè. Họ thích làm các hoạt động khác nhau sau giờ học. Tớ đang trượt băng ở công viên trượt băng. Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán điện tử. Hoa đang nhảy ở phòng tập. Khánh đang đọc sách ở hiệu sách. Nam đang thả diều ở sân bóng đá.
1. Lan đến từ nước Anh.
2. Duy đang chơi trò chơi điện tử ở hồ bơi.
3. Hoa đang nhảy ở phòng tập.
4. Khánh đang làm bài tập về nhà ở hiệu sách.
5. Nam đang thả diều ở sân bóng đá.
C (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1.
Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2.
Ngoc: Really? That's good. And what are Nguyen and Minh doing?
Vinh: Oh, They're running at the ______________.
3.
Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She's skating at the ______________.
Vinh: Oh, that's nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4.
Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They're reading at the _______________.
Đáp án:
2. soccer field |
3. skate park |
4. bookstore |
Nội dung bài nghe:
1.
Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2.
Ngoc: Really? That's good. And what are Nguyên and Minh doing?
Vinh: Oh. They're running at the soccer field.
3.
Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She's skating at the skate park.
Vinh: Oh, that's nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4.
Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They're reading at the bookstore.
Hướng dẫn dịch:
1.
Ngọc: Chào Vinh.
Vinh: Chào Ngọc.
Ngọc: Các bạn của chúng ta đâu? Huyền đang làm gì thế?
Vinh: Huyền đang chơi trò chơi điện tử ở quán điện tử.
2.
Ngọc: Thật sao? Hay đấy. Còn Nguyên và Minh đang làm gì thế?
Vinh: Ồ. Họ đang chạy ở sân bóng đá.
3.
Vinh: Hừm. Được rồi. Hà đang làm gì thế?
Ngọc: Hà á? Cậu ấy đang trượt băng ở công viên trượt băng.
Vinh: Ồ, thật tuyệt.
Ngọc: Yeah, cậu ấy thực sự thích nó.
4.
Vinh: Tú và Thanh đang làm gì thế?
Ngọc: Họ đang đọc sách ở hiệu sách.
D (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. My name’s Huy and I’m from Bến Tre. My friends like doing different activities after school.
2. Dung is dancing at the studio.
3. Quang is flying a kite at the soccer field.
4. Đức is playing board game at the arcade.
5. Xuân is reading at the bookstore.
Hướng dẫn dịch:
1. Tên mình là Huy. Mình đến từ Bến Tre. Bạn bè của mình thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học.
2. Dung đang nhảy ở phòng tập.
3. Quang đang thả diều ở sân bóng đá.
4. Đức đang chơi trò chơi bàn cờ ở quán điện tử.
5. Xuân đang đọc sách ở hiệu sách.
E (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Write about your friends’ hobbies. Write 20- 30 words. (Viết về sở thích của bạn bè em. Viết khoảng 20-30 từ.)
Gợi ý:
My name is Linda and I’m from Ho Chi Minh City. My friends have different hobbies. Jack is playing video games at home. Michael is playing soccer at the soccer field. Mary is reading a book at the library.
Hướng dẫn dịch:
Tên tớ là Linda và tớ đến từ Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn bè tớ có những sở thích khác nhau. Jack đang chơi trò chơi điện tử ở nhà. Michael đang chơi bóng ở sân bóng. Mary đang đọc sách ở thư viện.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: