Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 4, 5 Unit 1 Lesson 2 - Smart Start
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 4, 5 Unit 1 Lesson 2 trong Unit 1: Animals sách Smart Start hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 4, 5 Unit 1 Lesson 2 - Smart Start
A (trang 4 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào con vật khác loại và viết.)
Đáp án:
1. tiger |
2. dolphin |
3. panda |
4. giraffe |
5. lion |
6. zebra |
Hướng dẫn dịch:
1. tiger (n): con hổ
2. dolphin (n): con cá heo
3. panda (n): con gấu trúc
4. giraffe (n): con hươu cao cổ
5. lion (n): con sư tử
6. zebra (n): con ngựa vằn
B (trang 4 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Complete the words and match. (Hoàn thành các từ và nối.)
Đáp án:
4. zebra
5. dolphin
6. tiger
3. lion
1. panda
2. giraffe
Hướng dẫn dịch:
4. zebra (n): con ngựa vằn
5. dolphin (n): con cá heo
6. tiger (n): con hổ
3. lion (n): con sư tử
1. panda (n): con gấu trúc
2. giraffe (n): con hươu cao cổ
C (trang 5 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. G: What’s this?
B: It’s a panda.
G: It’s so cute.
2. B: What’s that, Helen?
G: It’s a giraffe, John.
B: Wow! It’s really tall.
3. G: What’s this, Dad?
M: It’s a dolphin, Mary.
G: It looks so happy!
4. B: What’s that, Mom?
W: It’s a lion, Ken.
B: Wow!
Hướng dẫn dịch:
1. G: Con gì đây?
B: Nó là một con gấu trúc.
G: Nó thật dễ thương.
2. B: Kia là con gì vậy, Helen?
G: Nó là một con hươu cao cổ, John.
B: Chà! Nó thực sự cao.
3. G: Con gì đây hả bố?
M: Nó là một con cá heo, Mary.
G: Nó trông hạnh phúc quá!
4. B: Kia là con gì vậy mẹ?
W: Nó là một con sư tử, Ken.
B: Chà!
D (trang 5 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. A: What’s this?
B: It’s a giraffe.
2. A: What’s that?
B: It’s a lion.
3. A: What’s that?
B: It’s a panda.
4. A: What’s this?
B: It’s a dolphin.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Đây là con gì vậy?
B: Nó là một con hươu cao cổ.
2. A: Kia là con gì vậy?
B: Nó là một con sư tử.
3. A: Kia là con gì vậy?
B: Nó là một con gấu trúc.
4. A: Đây là con gì vậy?
B: Nó là một con cá heo.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
E. Review and Practice (trang 10, 11)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: