Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 1 Review and Practice - Smart Start
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 1 Review and Practice trong Unit 1: Animals sách Smart Start hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 1 Review and Practice - Smart Start
A (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Unscramble and write. (Sắp xếp và viết.)
Đáp án:
1. giraffe |
2. dolphin |
3. crocodile |
4. penguin |
5. monkey |
6. camel |
7. kangaroo |
8. zebra |
Hướng dẫn dịch:
1. giraffe (n): con hươu cao cổ
2. dolphin (n): con cá heo
3. crocodile (n): con cá sấu
4. penguin (n): con chim cánh cụt
5. monkey (n): con khỉ
6. camel (n): con lạc đà
7. kangaroo (n): con chuột túi
8. zebra (n): con ngựa vằn
B (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
B: Wow! This zoo is so big!
W: Yeah, it has lots of animals.
B: What’s that, Mom?
W: It’s a lion, James.
B: I like it.
2.
B: What are these, Mom?
W: They’re elephants.
B: Wow! They’re big.
3.
B: Look, Mom! What are those?
W: They’re bears, James.
4.
B: Mom! Are those snakes?
W: Yes, they are.
B: Cool!
Hướng dẫn dịch:
1.
B: Chà! Sở thú này lớn quá!
W: Yeah, nó có rất nhiều loài động vật.
B: Con gì kia mẹ?
W: Nó là một con sư tử, James.
B: Con thích nó.
2.
B: Đây là những con gì vậy mẹ?
W: Chúng là những con voi.
B: Chà! Chúng thật to lớn.
3.
B: Mẹ nhìn kìa! Đó là những con gì thế?
W: Chúng là những con gấu, James à.
4.
B: Mẹ ơi! Kia là những con rắn phải không?
W: Đúng vậy.
B: Tuyệt!
C (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. A: What’s this?
B: It’s a panda.
2. A: What’s that?
B: It’s a giraffe.
3. A: What are those?
B: They are hippos.
4. These are camels.
5. Those are sharks.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Đây là con gì vậy?
B: Nó là một con cấu trúc.
2. A: Đó là con gì vậy?
B: Nó là một con hưou cao cổ.
3. A: Kia là những con gì vậy?
B: Chúng là những con hà mã.
4. Đây là những con lạc đà.
5. Kia là những con cá mập.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: