Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 36, 37 Unit 4 Lesson 3 - Smart Start
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 36, 37 Unit 4 Lesson 3 trong Unit 4: Activities sách Smart Start hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 36, 37 Unit 4 Lesson 3 - Smart Start
A (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. water park (n): công viên nước
2. stadium (n): sân vận động
3. market (n): chợ
4. park (n): công viên
5. swimming pool (n): bể bơi
6. library (n): thư viện
B (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. market (n): chợ
2. library (n): thư viện
3. park (n): công viên
4. swimming pool (n): bể bơi
5. stadium (n): sân vận động
6. water park (n): công viên nước
C (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and tick (√) the box. (Nghe và đánh dấu √ vào ô trống.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1.
B: Hi, Lisa.
G: Hi, Steve.
B: What are you doing?
G: I'm swimming at the pool.
B: Oh, cool!
2.
G: Hi, John.
B: Hi, Thu.
G: What are you doing?
B: Me? I'm running at the stadium.
G: Have fun.
3.
B: Hi, Dorothy.
G: Hi, Matthew.
B: Are you with Deborah?
G: Yes, I am.
B: What are you doing?
G: We're reading at the library.
4.
B1: Hi, Bob. Hi, Mary.
B2/G2: Hi, George.
B1: What are you doing?
G: We're swimming at the water park.
B1: Cool!
5.
G: Hi, Tom.
B: Hi, Maggie.
G: Do you want to play with Chris and me?
B: What are you doing?
G: We're flying a kite at the park.
B: Great. See you there!
Hướng dẫn dịch:
1.
B: Chào Lisa.
G: Chào Steve.
B: Bạn đang làm gì vậy?
G: Tớ đang bơi ở hồ bơi.
B: Ồ, tuyệt!
2.
G: Chào John.
B: Chào Thu.
G: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tớ á? Tớ đang chạy ở sân vận động.
G: Chúc vui vẻ nha.
3.
B: Chào Dorothy.
G: Chào Matthew.
B: Bạn đang ở với Deborah phải không?
G: Đúng rồi.
B: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang đọc ở thư viện.
4.
B1: Chào Bob. ChàoMary.
B2/G2: Chào George.
B1: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang bơi ở công viên nước.
B1: Tuyệt!
5.
G: Chào Tom.
B: Chào Maggie.
G: Bạn có muốn chơi cùng Chris và tớ không?
B: Các bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tớ đang thả diều ở công viên.
B: Tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó nha!
D (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1.
A: What are you doing?
B: I’m swimming at the swimming pool.
2.
A: What are you doing?
B: We're running at the stadium.
3.
A: What are you doing?
B: We're swimming at the water park.
4.
A: What are you doing?
B: I'm flying a kite at the park.
5.
A: What are you doing?
B: We're reading at the library.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang bơi ở hồ bơi.
2.
A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang chạy ở sân vận động.
3.
A: Các bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang bơi ở công viên nước.
4.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Tớ đang thả diều ở công viên.
5.
A: Bạn đang làm gì thế?
B: Chúng tớ đang đọc ở thư viện.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Smart Start hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: