Unit 11 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Từ vựng Tiếng Anh chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng Tiếng Anh
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
safety |
n |
/'seɪfti/ |
sự an toàn |
pleasant |
adj |
/'pleznt/ |
thoải mái, dễ chịu |
imaginative |
adj |
/ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
tưởng tượng |
traffic jam |
n |
/'træfɪk dʒæm/ |
sự kẹt xe |
crash |
n |
/kræʃ/ |
va chạm xe, tai nạn xe |
fuel |
n |
/fju:əl/ |
nhiên liệu |
eco-friendly |
adj |
/'i:kəu 'frendli/ |
thân thiện với môi trường |
float |
v |
/fləut/ |
nổi |
flop |
v |
/flɔp/ |
thất bại |
hover scooter |
n |
/'hɔvə 'sku:tə/ |
một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất |
monowheel |
n |
/'mɔnouwi:l/ |
một loại xe đạp có một bánh |
pedal |
v, n |
/'pedl/ |
đạp, bàn đạp |
segway |
n |
/'segwei/ |
một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất |
metro |
n |
/'metrəʊ/ |
xe điện ngầm |
skytrain |
n |
/skʌɪ treɪn/ |
tàu trên không trong thành phố |
gridlocked |
adj |
/'grɪdlɑːkt/ |
giao thông kẹt cứng |
pollution |
n |
/pə'lu:ʃ(ə)n/ |
ô nhiễm |
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 chi tiết, hay khác:
Unit 11: Getting started (trang 48, 49): Listen and read...
Unit 11: Looking back (trang 56): Use the clues in the two pictures to form a phrase...
Unit 11: Project (trang 57): In groups, brainstorm ideas for your futuremeans of transport...
Xem thêm các chương trình khác: