Review 4 lớp 7: Skills trang 69

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Skills trang 69 chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm dễ dàng hơn.

1 1147 lượt xem


Tiếng Anh 7 Review 4: Skills trang 69

Video giải Tiếng Anh 7 Review 4 Unit 10-11-12: Skills

1 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Which of the causes of hunger below do you think is the most serious in your country? Tick it (Theo bạn, nguyên nhân nào gây ra nạn đói dưới đây là nghiêm trọng nhất ở nước bạn? Đánh dấu vào nó)

- Over population

- Wars

- Weather-related disasters

Gợi ý: Weather-related disasters (Thảm hoạ liên quan đến thời tiết)

2 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Read the text and choose the best answer for each question. (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.)

Hunger has become a serious problem in many parts of the world.

The first cause of hunger is the fast growth of population. The Earth is no longer able to feed its more than seven billion people. There is not enough land for growing food.

The change of climate also brings to the Earth more weather-related disasters such as storms and droughts ... They heavily destroy crops.

Wars are still happening. People are fighting, or running away from home. There’s nobody to work on the field or in the factory to produce food.

Technology is working hard to help solve part of this problem. In the future, we will have warning systems to reduce the loss from natural disasters. Low-cost means of transport will also be used to carry food to area-in-need.

Hướng dẫn dịch:

Nạn đói đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.

Nguyên nhân đầu tiên của nạn đói là do dân số tăng nhanh. Trái đất không còn có thể nuôi sống hơn bảy tỷ người của nó. Không có đủ đất để trồng lương thực.

Sự thay đổi của khí hậu cũng mang đến cho Trái đất nhiều thảm họa liên quan đến thời tiết như bão, hạn hán… Chúng tàn phá nặng nề mùa màng.

Các cuộc chiến vẫn đang xảy ra. Mọi người đang chiến đấu, hoặc bỏ chạy khỏi nhà. Không có ai làm việc trên cánh đồng hoặc trong nhà máy để sản xuất thực phẩm.

Công nghệ đang nỗ lực để giúp giải quyết một phần vấn đề này. Trong tương lai, chúng ta sẽ có các hệ thống cảnh báo để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai. Các phương tiện giao thông chi phí thấp cũng sẽ được sử dụng để vận chuyển thực phẩm đến những khu vực có nhu cầu.

Câu hỏi:

1. Drought is an example of _________.

A. weather-related disasters    B. a human activities     C. climate

2. One possible consequence of a war is that _________.

A. people will buy food from other countries

B. people cannot work to produce food

C. more disasters will happen

3. The problem of hunger can be solved with the help of _________.

A. expensive means of transport

B. technology

C. wars

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

Hướng dẫn dịch:

1. Hạn hán là một ví dụ về các thảm họa liên quan đến thời tiết.

2. Một hậu quả có thể xảy ra của chiến tranh là con người không thể làm việc để sản xuất lương thực.

3. Vấn đề đói có thể được giải quyết với sự trợ giúp của công nghệ.

3 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Game (Trò chơi)

A. Choose one of the words in the list below, keep it to yourself. (Chọn một trong những từ trong danh sách dưới đây, giữ nó cho riêng mình.)

B. Ask questions to find out which word A has chosen. Your questions should not contain any of the words in the list. (Đặt câu hỏi để tìm từ mà A đã chọn. Câu hỏi của bạn không được chứa bất kỳ từ nào trong danh sách.)

Gợi ý:

A: (has chosen the word ‘coal’)

B: Is it a noun?

A: Yes, it is.

B: Does it have colour?

A: Yes, it does.

B: What colour is it?

A: It’s black.

B: It’s ‘coal’.

Hướng dẫn dịch:

A: (đã chọn từ ‘coal’)

B: Nó có phải là một danh từ không?

A: Đúng như vậy.

B: Nó có màu sắc không?

A: Có, nó có.

B: Nó có màu gì?

A: Nó màu đen.

B: Đó là ‘coal’.

4 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Which words (A, B, or C) do you think is closest in meaning to the word ‘footprint’? (Bạn nghĩ những từ nào (A, B hoặc C) gần nghĩa nhất với từ 'footprint'?)

A. The effects (Ảnh hưởng)

B. The environment (Môi trường)

C. Our actions (Hành động của chúng ta)

Đáp án: A

5 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Listen to the conversation and answer the questions. (Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

Bài nghe:

1. What word is Phong searching for?

2. Does this word have only one meaning?

3. Does Phong explain the meaning of this word to Nam?

4. What happens if we take care of the trees around us?

Đáp án:

1. He is searching for the meaning of ‘footprint’

2. No, it doesn’t.

3. Yes, he does.

4. There will be a lot of greenery around you.

Nội dung bài nghe:

Nam: What are you doing, Phong?

Phong: Searching for the meaning of ‘footprint’.

Nam: It’s the print our feet leave on the ground.

Phong: That’s the usual meaning. But this is about the effects we leave behind after our actions.

Nam: Can you give an example?

Phong: Certainly. If you take care of the trees around you, if you plant a new tree every year ...

Nam: So?

Phong: There will be a lot of greenery around you.

Nam: And this is a footprint?

Phong: Yes. You leave a big footprint.

Nam: Oh!

Hướng dẫn dịch:

Nam: Bạn đang làm gì vậy Phong?

Phong: Đang tìm kiếm nghĩa của từ 'footprint'.

Nam: Đó là dấu chân của chúng tôi để lại trên mặt đất.

Phong: Đó là ý nghĩa thông thường. Nhưng đây là về những tác động mà chúng ta để lại sau những hành động của mình.

Nam: Bạn có thể cho một ví dụ không?

Phong: Chắc chắn rồi. Nếu bạn chăm sóc những cây xung quanh bạn, nếu bạn trồng một cây mới mỗi năm ...

Nam: Vậy thì?

Phong: Sẽ có rất nhiều cây xanh xung quanh bạn.

Nam: Và đây là dấu chân?

Phong: Ừ. Bạn để lại một dấu ấn lớn.

Nam: Ồ!

6 (trang 69 tiếng Anh lớp 7) Imagine an ideal means of transport for YOUR area. Write a short description of it. (Hãy tưởng tượng một phương tiện giao thông lý tưởng cho khu vực CỦA BẠN. Viết một mô tả ngắn về nó.)

Gợi ý:

I think it would be better if we had a new airplane. It looks like a normal airplane but it's very modern. It is powered by solar energy. Its speed is very high. Its wings are designed like a panel. It converts sunlight into energy. I think if s a very modern and eco-friendly device. It will be an airplane of the future.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta có một loại máy bay mới. Nó trông giống như một chiếc máy bay bình thường nhưng nó rất hiện đại. Nó được cung cấp bởi năng lượng mặt trời. Tốc độ của nó rất cao. Cánh của nó được thiết kế giống như một tấm bảng điều khiển. Nó chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. Tôi nghĩ nếu đó là một thiết bị rất hiện đại và thân thiện với môi trường. Nó sẽ là một chiếc máy bay của tương lai.

Bài giảng Tiếng Anh 7 Review 4 Unit 10-11-12: Skills

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 chi tiết, hay khác:

Review 4: Language (trang 68): Listen to the conversation and mark the rising or falling intonation for each question... 

1 1147 lượt xem