Unit 9 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Từ vựng Tiếng Anh chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 9: Từ vựng Tiếng Anh
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals around the world: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Easter |
n |
/ˈiːstə(r)/ |
lễ Phục sinh |
Halloween |
n |
/ˌhæləʊˈiːn/ |
lễ hội hóa trang |
Thanksgiving |
n |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
lễ Tạ ơn |
Mid-autumn Festival |
n |
/mɪd ˈɔːtəm/ |
tết Trung thu |
Water festival |
n |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội té nước |
carnival |
n |
/ˈkɑːnɪvl/ |
lễ hội các na van |
parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
đoàn diễu hành |
celebratory |
adj |
/ˌseləˈbreɪtəri/ |
kỷ niệm |
culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
văn hóa |
cultural |
adj |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc văn hóa |
festive |
adj |
/ˈfestɪv/ |
thuộc ngày lễ |
religious |
adj |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
tôn giáo |
seasonal |
adj |
/ˈsiːzənl/ |
theo mùa |
serious |
adj |
/ˈsɪəriəs/ |
nghiêm trọng |
superstitious |
adj |
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ |
có tính mê tín |
traditional |
adj |
/trəˈdɪʃənl/ |
thuộc truyền thống |
feast |
n |
/fiːst/ |
yến tiệc |
cranberry |
n |
/ˈkrænbəri/ |
cây việt quất |
turkey |
n |
/ˈtɜːki/ |
gà tây |
stuffing |
n |
/ˈstʌfɪŋ/ |
sự nhồi (nhồi gà tây trong lễ tạ ơn) |
gravy |
n |
/ˈɡreɪvi/ |
nước xốt |
greasy |
adj |
/ˈɡriːsi/ |
nhiều dầu mỡ |
steep |
n |
/stiːp/ |
con dốc |
chaos |
n |
/ˈkeɪɒs/ |
sự hỗn loạn |
goggles |
n |
/ˈɡɒɡlz/ |
kính bảo hộ, kính râm |
jet |
n |
/dʒet/ |
tia, vòi |
highlight |
n |
/ˈhaɪlaɪt/ |
điểm nhấn |
harvest |
n, v |
/ˈhɑːvɪst/ |
mùa gặt, thu hoạch |
lantern |
n |
/ˈlæntən/ |
đèn lồng |
decorate |
v |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí |
host |
v, n |
/həʊst/ |
đăng cai, tổ chức, chủ nhà |
take place |
v |
/teɪk pleɪs/ |
diễn ra, xảy ra |
festival |
n |
/'festɪvl/ |
lễ hội |
fascinating |
adj |
/'fæsɪneɪtɪŋ/ |
thú vị, hấp dẫn |
religious |
adj |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
thuộc về tôn giáo |
celebrate |
v |
/'selɪbreɪt/ |
tổ chức lễ |
stuffing |
n |
/'stʌfɪŋ/ |
nhân nhồi (vào gà) |
cranberry |
n |
/'kranb(ə)ri/ |
quả nam việt quất |
seasonal |
adj |
/'si:zənl/ |
thuộc về mùa |
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 chi tiết, hay khác:
Unit 9: Getting Started (trang 26 - 27): Listen and read...
Unit 9: A closer look 1 (trang 28): Can you complete the table below with appropriate verbs...
Unit 9: A closer look 2 (trang 29 - 30): Look at the pictures below. What information would you like...
Unit 9: Communication (trang 31): Look at the animal below. Discuss the following questions with a partner...
Unit 9: Skills 1 (trang 32 - 33): In pairs, look at the pictures below. They are all from the La Tomatina Festival in Spain...
Unit 9: Skills 2 (trang 33): Look at the pictures below. What kind of festivals do you think it is...
Unit 9: Looking back (trang 34): Rearrange the letters to make reasons for holding festivals...
Unit 9: Project (trang 35): Work in groups of three or four...
Xem thêm các chương trình khác: