Unit 10 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Từ vựng chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 10: Từ vựng Tiếng Anh
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
always |
adv |
/ 'ɔːlweɪz / |
luôn luôn |
often |
adv |
/ 'ɒf(ə)n / |
thường |
sometimes |
adv |
/ 'sʌm.taɪmz / |
thỉnh thoảng |
never |
adv |
/ 'nevə / |
không bao giờ |
take a shower |
v |
/ teɪk ə ʃaʊə / |
tắm vòi tắm hoa sen |
distance |
n |
/ 'dɪst(ə)ns / |
khoảng cách |
transport |
n |
/ trans'pɔrt / |
phương tiện giao thông |
electricity |
n |
/,ɪlɛk'trɪsɪti / |
điện |
biogas |
n |
/'baiou,gæs/ |
khí sinh học |
footprint |
n |
/ 'fʊtprɪnt / |
dấu vết, vết chân |
solar |
adj |
/ 'soʊlər / |
(thuộc về) mặt trời |
carbon dioxide |
n |
/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / |
khí CO2 |
negative |
adj |
/ 'neɡətɪv / |
xấu, tiêu cực |
alternative |
adj |
/ ɔ:l'tə:nətiv / |
có thể lựa chọn thay cho vật khác |
dangerous |
adj |
/ 'deindʒrəs / |
nguy hiểm |
energy |
n |
/ 'enədʒi / |
năng lượng |
hydro |
n |
/ 'haidrou / |
thuộc về nước |
non-renewable |
adj |
/ ,nɔn ri'nju:əbl / |
không phục hồi, không tái tạo được |
plentiful |
adj |
/ 'plentifl / |
phong phú, dồi dào |
renewable |
adj |
/ ri'nju:əbl / |
phục hồi, làm mới lại |
source |
n |
/ sɔ:s / |
nguồn |
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 chi tiết, hay khác:
Unit 10: Getting started (trang 38, 39): Listen and read...
Unit 10: Communication (trang 43): Answer the questions below with a number from 1 to 4...
Unit 10: Skills 1 (trang 44): Work in pairs. Discuss the following questions...
Unit 10: Skills 2 (trang 45): Look at the picture. Discuss the following in pairs...
Unit 10: Looking back (trang 46): Put the words into the correct groups...
Unit 10: Project (trang 47): Look at the slogans. How are they used? Why are they important...
Xem thêm các chương trình khác: