Unit 8 lớp 7: A closer look 1 trang 18 - 19
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 8: A closer look 1 (trang 18 - 19) chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 8: A closer look 1 trang 18 - 19
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 8 Films: A closer look 1
1 (trang 18 tiếng Anh lớp 7) The following are adjectives which are often used to describe films. Can you add some more? (Những tính từ sau thường được dùng để miêu tả phim. Bạn có thể bổ sung thêm không?)
boring |
entertaining |
hilarious |
violent |
gripping |
moving |
scary |
shocking |
Hướng dẫn dịch:
boring: tẻ nhạt |
entertaining: thú vị |
interesting: thú vị |
hilarious: hài hước |
violent: bạo lực |
crazy: đáng sợ |
ripping: hấp dẫn |
moving: cảm động |
surprising: bất ngờ |
scary: đáng sợ |
shocking: gây sốc |
funny: hài hước |
Complete the sentences using the adjectives in the list above (Hoàn thành các câu sau sau, sử dụng những tính từ bên trên)
1. Mr Bean is a ______ film – I was laughing from beginning to end.
2. Titanic is a ______ film. I cried at the end.
3. The film was so ______ that we almost fell asleep.
4. I couldn’t take my eyes off the screen because the film was so ______.
5. Pirates of Southeast Asia is a ______ documentary. I couldn’t believe it!
6. You will be frightened when you see that film. It is a very ______ film.
7. There were too many fights in the action film. It was too ______.
8. You will enjoy the film. It is so ______.
Đáp án:
1. hilarious |
2. moving |
3. boring |
4. gripping |
5. shocking |
6. scary |
7. violent |
8. entertaining |
Hướng dẫn dịch:
1. Mr Bean là một bộ phim vui nhộn - tôi đã cười từ đầu đến cuối.
2. Titanic là một bộ phim cảm động. Tôi đã khóc khi kết thúc.
3. Bộ phim nhàm chán đến mức chúng tôi gần như lăn ra ngủ.
4. Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình vì bộ phim quá hấp dẫn.
5. Cướp biển Đông Nam Á là một bộ phim tài liệu gây chấn động. Tôi không thể tin được!
6. Bạn sẽ sợ hãi khi xem bộ phim đó. Đó là một bộ phim rất đáng sợ.
7. Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim hành động. Nó quá bạo lực.
8. Bạn sẽ thích bộ phim. Nó rất giải trí.
2 (trang 18 tiếng Anh lớp 7) Complete the table with the -ed and -ing forms of the adjectives. (Hoàn thành bảng với dạng -ed hoặc -ing của các tính từ)
Đáp án:
1. interested (hứng thú)
2. embarrassing (đáng xấu hổ)
3. exciting (thú vị)
4. disappointed (thất vọng)
5. exhausted (kiệt sức)
6. surprising (bất ngờ)
7. confused (bối rối)
8. frightening (đáng sợ)
3 (trang 18 tiếng Anh lớp 7) Choose the correct adjectives. (Chọn tính từ đúng)
1. The end of the film was so moved/moving.
2. The boy was so frightened/frightening by the film that he couldn’t sleep last night.
3. Critics were disappointed/disappointing at his performance as King Lear.
4. I am amazed/amazing that he has won two Oscars for Best Actor.
5. We were terrified/terrifying of the ending of that horror film.
Đáp án:
1. moving |
2. frightened |
3. disappointed |
4. amazed |
5. terrified |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Cuối phim rất cảm động.
2. Chàng trai rất sợ bộ phim đến nỗi anh ta không thể ngủ được vào tối qua.
3. Nhà phê bình đã thất vọng về sự biểu diễn của anh ấy trong vai vua Lear.
4. Tôi đã hào hứng rằng anh ấy đã đoạt giải Oscar cho diễn viên xuất sắc nhất.
5. Chúng tôi rất kinh sợ với đoạn cuối phim kinh dị đó.
4a (trang 18 tiếng Anh lớp 7) Work in pairs. Look at the questions below. Tell your partner how you felt, using -ed adjectives. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các câu hỏi sau. Kể cho bạn của bạn nghe về cảm giác của bạn, sử dụng các tính từ đuôi -ed.)
How did you feel ...
1. before your last Maths test?
2. when you watched a gripping film?
3. after you watched a horror film?
4. when you got a bad mark?
Gợi ý:
1. I felt worried.
2. I felt excited.
3. I felt frightened.
4. I felt disappointed.
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Bạn cảm thấy thế nào ... 1. trước bài kiểm tra Toán cuối cùng của bạn? 2. khi bạn xem một bộ phim hấp dẫn? 3. sau khi bạn xem một bộ phim kinh dị? 4. khi bạn bị điểm kém? |
1. Tôi đã cảm thấy lo lắng. 2. Tôi cảm thấy phấn khích. 3. Tôi cảm thấy sợ hãi. 4. Tôi đã cảm thấy thất vọng. |
4b (trang 18 tiếng Anh lớp 7) Now use -ing adjectives to describe these things and experiences in your life (Bây giờ sử dụng tính từ đuôi -ing để miểu tả những điều và những trải nghiệm trong cuộc sống của bạn.)
1. the last film you saw on TV, on DVD, or at the cinema
2. an argument with your friends
3. the result of your last English test
4. the last party you attended
Gợi ý:
1. The last film I saw on TV was called Gone with the wind. It was moving.
2. I had an argument with my friend last week. It was annoying.
3. The result of my last English test was amazing.
4. The last party I attended at my brother's house was exciting.
Hướng dẫn dịch:
1. Bộ phim cuối cùng tôi xem trên TV có tên Cuốn theo chiều gió. Nó xúc động.
2. Tôi đã có một cuộc tranh cãi với bạn của tôi vào tuần trước. Thật là khó chịu.
3. Kết quả bài kiểm tra tiếng Anh cuối cùng của tôi thật tuyệt vời.
4. Bữa tiệc cuối cùng tôi tham dự ở nhà anh trai tôi thật thú vị.
5 (trang 19 tiếng Anh lớp 7) Listen and repeat the verbs. Pay attention to the sounds /t, /d/, and /ɪd/ at the end of each verb. (Nghe và lặp lại các động từ sau. Chú ý các âm có chứa âm /t/, /d/ và /ɪd/ ở cuối mỗi động từ.)
Bài nghe:
played |
watched |
closed |
needed |
waited |
walked |
danced |
hated |
bored |
|
Now, in pairs put the words in the correct column. (Bây giờ, theo cặp, đặt các từ vào đúng cột)
Đáp án:
/t/ |
/d/ |
/ɪd/ |
watched danced walked |
played bored closed |
waited needed hated |
6 (trang 19 tiếng Anh lớp 7) Work in pairs. Ask and answer questions about the pictures. Then listen to the recording. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các tranh. Sau đó nghe bài nghe.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. She painted her room, didn’t she? - No, she brushed it.
2. They washed the television, didn’t they? - No, they watched it.
3. She closed the window, didn’t she? - No, she opened it.
4. They pulled their motorbike, didn’t they? - No, they pushed it.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đã sơn phòng của mình, phải không? - Không, cô ấy dọn nó.
2. Họ đã rửa tivi, phải không? - Không, họ đã xem rồi.
3. Cô ấy đã đóng cửa sổ, phải không? - Không, cô ấy đã mở nó ra.
4. Họ kéo xe máy của họ, phải không? - Không, họ đã đẩy nó.
Bài giảng Tiếng Anh 7 Unit 8 Films: A closer look 1
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 chi tiết, hay khác:
Unit 8: Từ vựng Tiếng Anh: Liệt lê các từ vựng cần học trong bài...
Unit 8: Getting Started (trang 16 - 17): Listen and read a.Read the conversation again and answer the questions...
Unit 8: A closer look 2 (trang 19 - 20): Complete the sentences. Use although + a clause from the box...
Unit 8: Communication (trang 21): Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear...
Unit 8: Skills 1 (trang 22 - 23): Read Nick's review of the film Titanic on his blog...
Unit 8: Skills 2 (trang 23): Nick and his father are talking about Tom Hanks, a hollywood film star...
Unit 8: Looking back (trang 24): Think of an example of every type of films in the box...
Unit 8: Project (trang 25): Look at the film posters below. Think about the following questions...
Xem thêm các chương trình khác: