Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 - Friends plus

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Từ vựng Unit 7: Growing up ngắn gọn, chi tiết sách Friends plus sẽ giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 6.

1 277 21/07/2023


Tiếng Anh 6 Từ vựng Unit 7: Growing up

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

actor

n

/ˈæk.tər/

diễn viên

avatar

n

/ˈæv.ə.tɑːr/

ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)

average

adj

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

trung bình

bald

adj

/bɔːld/

hói (đầu)

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

nơi cắm trại

exactly

adv

/ɪɡˈzækt.li/

chính xác

gentle

adj

/ˈdʒen.təl/

lịch thiệp

get a qualification

v

/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

lấy bằng

giant

n

/ˈdʒaɪ.ənt/

người khổng lồ

height

n

/haɪt/

độ cao

key moment

n

/ki: ˈməʊ.mənt/

giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng

list

n

/lɪst/

danh sách

logical order

n

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/

trật tự hợp lí

omit

v

/əʊˈmɪt/

bỏ qua

overweight

adj

/ˌəʊ.vəˈweɪt/

thừa cân

react

v

/riˈækt/

phản ứng

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

spiky

adj

/ˈspaɪ.ki/

(tóc) đầu đinh

tutor

n

/ˈtʃuː.tər/

gia sư

university

n

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

trường học

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

pipe

n

/paɪp/

tẩu thuốc, ống điếu

sleep out

ph.v

/sliːp aʊt/

ngủ ngoài trời

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

recognise

v

/ˈrek.əɡ.naɪz/

nhận ra, chấp nhận

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 7 Friends plus hay, chi tiết khác:

Vocabulary (trang 86)

Reading (trang 88)

Language Focus (trang 89)

Vocabulary and Listening (trang 90)

Language Focus (trang 91)

Speakings (trang 92)

Writing (trang 93)

CLIL (trang 93)

Puzzles and games (trang 95)

Extra listening and speaking 7 (trang 116)

Song: The story of your life (trang 121)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Friends plus hay, chi tiết khác:

Unit 5: Food and Health

Unit 6: Sports

Progress review 3

Unit 8: Going away

Progress review 4

1 277 21/07/2023


Xem thêm các chương trình khác: