Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Friends plus

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Từ vựng Unit 1: Towns and cities ngắn gọn, chi tiết sách Friends plus sẽ giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 6.

1 356 19/07/2023


Tiếng Anh 6 Từ vựng Unit 1: Towns and cities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng nhỏ

chef

n

/ʃef/

bếp trưởng

climbing wall

n

/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/

tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)

cruise ship

n

/ˈkruːz ˌʃɪp/

tàu du lịch trên biển

description

n

/dɪˈskrɪp.ʃən/

văn miêu tả

flat

n

/flæt/

căn hộ

modern

adj

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

đài tưởng niệm

old part

n

/əʊld pɑːt/

khu phố cổ

population

n

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

dân số

square

n

/skweər/

quảng trường

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

sự vận chuyển

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

imaginary

adv

/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/

tưởng tượng, không có thật

legend

n

/ˈledʒ.ənd/

huyền thoại

representation

n

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/

sự đại diện, sự tượng trưng

scale

n

/skeɪl/

tỉ lệ (trên bản đồ)

symbol

n

/ˈsɪm.bəl/

biểu tượng

SONG

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coach

n

/kəʊtʃ/

huấn luyện viên

fool

n

/fuːl/

người thiếu khôn ngoan

waitress

n

/ˈweɪ.trəs/

nữ bồi bàn

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 Friends plus hay, chi tiết khác:

Vocabulary (trang 14)

Reading (trang 16)

Language focus (trang 17)

Vocabulary and Listening (trang 18)

Language focus (trang 19)

Speaking (trang 20)

Writing (trang 21)

CLIL (trang 22)

Puzzles and games (trang 23)

Extra listening and speaking 1 (trang 110)

Song: I’m the king (trang 118)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Friends plus hay, chi tiết khác:

Unit 2: Days

Progress review 1

Unit 3: Wild life

Unit 4: Learning world

Progress review 2

1 356 19/07/2023


Xem thêm các chương trình khác: