Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Friends plus

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Từ vựng Unit 4: Learning world ngắn gọn, chi tiết sách Friends plus sẽ giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 6.

1 473 21/07/2023


Tiếng Anh 6 Từ vựng Unit 4: Learning world

Unit 4: Learning world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

check

v

/tʃek/

kiểm tra

compulsory

adj

/kəmˈpʌl.sər.i/

bắt buộc

concentrate

v

/ˈkɒn.sən.treɪt/

tập trung

digital learning

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/

học tập bằng công nghệ số

genius

n

/ˈdʒiː.ni.əs/

thiên tài

grammar

n

/ˈɡræm.ər/

ngữ pháp

ICT

(Information and Communication Technology)

n

/ˌaɪ.siːˈtiː/

môn tin học

 

lottery

n

/ˈlɒt.ər.i/

trò chơi xổ số

medium-sized

adj

/ˈmiː.di.əm saɪzd/

cỡ vừa

mime

v

/maɪm/

diễn kịch câm

PE  (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

practical

adj

/ˈpræk.tɪ.kəl/

thực tế

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

thực hành

private school

n

/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/

trường tư thục

project

n

/ˈprɒdʒ.ekt/

dự án

secondary school

n

/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/

trường trung học cơ sở

strict

adj

/strɪkt/

nghiêm khắc

textbook

n

/ˈtekst.bʊk/

sách giáo khoa

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

homeschooled

adj

/ˌhəʊmˈskuːld/

học tại nhà

lonely

adj

/ˈləʊn.li/

cô đơn, cô độc

negative

adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

tiêu cực

positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

tích cực

speed

n

/spiːd/

tốc độ

work out

v.phrase

/wɜːk aʊt/

luyện tập thể dục

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

folder

n

/ˈfəʊl.dər/

bìa kẹp hồ sơ

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 4 Friends plus hay, chi tiết khác:

Vocabulary (trang 48)

Reading (trang 50)

Language Focus (trang 51)

Vocabulary and Listening (trang 52)

Language Focus (trang 53)

Speaking (trang 54)

Writing (trang 55)

Culture (trang 56)

Puzzles and games (trang 57)

Extra listening and speaking 4 (trang 113)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Friends plus hay, chi tiết khác:

Progress review 2

Unit 5: Food and Health

Unit 6: Sports

Progress review 3

Unit 7: Growing up

1 473 21/07/2023


Xem thêm các chương trình khác: