Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 5G. Speaking (trang 68) - Friends Global

Lời giải bài tập Unit 5 lớp 12 5G. Speaking trang 68 trong Unit 5: Careers Tiếng Anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 5.

1 46 08/11/2024


Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 5G. Speaking (trang 68) - Friends Global

1 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): SPEAKING Work in pairs. Describe one photo each (A or B). What do you think is happening? Use the phrases below to help you. (Làm việc theo cặp. Mỗi người mô tả một bức ảnh (A hoặc B). Bạn nghĩ chuyện gì đang xảy ra? Dùng các cụm dưới đây để giúp bạn.)

Tiếng Anh 12 Unit 5G Speaking (trang 68) | Friends Global 12

Speculating (Để đưa ra suy đoán...)

I can’t be sure, but...

It looks like some kind of..., or maybe a ....

It looks to me like a ... of some kind.

It’s / There’s a sort of...

It’s / They’re most likely a ..., or something like that.

I’d say that...

Gợi ý:

- Photo A: I’d say that it’s a panel interview. There’s one interviewee and five interviewers, and they all look very serious. This is a formal setting where the interviewee is being assessed by multiple individuals.

- Photo B: It looks to me like a traditional interview with two interviewers and one interviewee. Judging by the interviewee’s expression and gesture, she seems to be answering questions confidently and must be very well-prepared for the interview.

Dịch:

- Hình A: Tôi cho rằng đây là một cuộc phỏng vấn hội đồng. Trong hình có một ứng viên và năm người phỏng vấn, tất cả đều trông rất nghiêm túc. Đây là một bối cảnh trang trọng, ứng viên được nhiều người đánh giá.

- Hình B: Tôi thấy đây giống như một cuộc phỏng vấn kiểu truyền thống với hai người phỏng vấn và một ứng viên. Nhìn vào biểu cảm và cử chỉ của ứng viên có thể thấy cô ấy trả lời các câu hỏi một cách đầy tự tin, rất có thể là do đã chuẩn bị kỹ càng cho cuộc phỏng vấn.

2 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): VOCABULARY Read the Speaking Strategy. Then put the adjectives below into two groups: positive and negative. (Đọc Chiến lược nói. Sau đó xếp các tính từ dưới đây thành hai nhóm: tích cực và tiêu cực.)

Extreme adjectives

Tiếng Anh 12 Unit 5G Speaking (trang 68) | Friends Global 12

Speaking Strategy

When you talk about a photo, try to use a range of adjectives. For example, extreme adjectives can make your description more expressive.

Chiến lược nói

Khi nói về một bức ảnh, hãy sử dụng nhiều tính từ. Ví dụ như những tính từ chỉ sự cực độ có thể làm cho mô tả của bạn mang tính biểu cảm hơn.

Đáp án + dịch từ mới:

Positive adjectives

Negative adjectives

- delighted (adj): vui mừng

- ecstatic (adj): ngây ngất

- fascinated (adj): bị cuốn hút

- hilarious (adj): buồn cười

- thrilled (adj): vui sướng

- wonderful (adj): tuyệt vời

- awful (adj): tệ hại

- exhausted (adj): kiệt sức

- miserable (adj): khổ sở

- starving (adj): đói meo

- terrible (adj): kinh khủng

- terrified (adj): kinh hoàng

3 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the Learn this box below. Which adverbs can be used to modify both ordinary and extreme adjectives? (Đọc phần Learn this! Những trạng từ nào có thể được dùng để bổ nghĩa cho cả tính từ thông thường và tính từ cực độ?)

LEARN THIS! Modifying extreme adjectives (Bổ nghĩa cho tính từ cực độ)

We do not use modifying adverbs like very and quite with extreme adjectives. Instead, we use absolutely, completely, really or totally.

(Chúng ta không dùng các trạng từ như veryquite để bổ nghĩa cho tính từ cực độ. Thay vào đó, chúng ta dùng absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), really (thực sự) hoặc totally (hoàn toàn).

NOT I was very terrified.

I was absolutely terrified. (Tôi thực sự rất sợ hãi)

Đáp án:

The adverbs that can be used to modify both ordinary and extreme adjectives are: absolutely, completely, really, totally.

4 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the task. Then listen to a student doing the task. Answer the questions. (Đọc nhiệm vụ. Sau đó nghe một học sinh làm nhiệm vụ. Trả lời các câu hỏi.)

Compare the photos. Then give your own opinion about the advantages and disadvantages of a panel interview. (So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến về những ưu điểm và nhược điểm của một cuộc phỏng vấn hội đồng.)

1 Which extreme adjectives does the student use? Does she use any adverbs to modify them?

2 Which does she emphasise more: the advantages of a panel interview, or the disadvantages? Do you agree with her opinion?

5 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): KEY PHRASES Listen again. Which of the phrases below does the student use to compare the photos? (Nghe lại và cho biết bạn học sinh đã dùng các cụm nào dưới đây để so sánh các bức ảnh?)

Comparing photos

Both photos show... (Cả hai bức ảnh đều cho thấy...)

In both photos, you can see... (Trong cả hai bức ảnh, có thể thấy...)

The common theme in the photos is... (Chủ đề chung của các bức ảnh là...)

The main difference (between the photos) is... (Khác biệt chính (giữa các bức ảnh) là...)

In the first photo..., whereas in the second photo... (Ở bức ảnh đầu tiên..., trong khi đó ở bức ảnh thứ hai...)

Unlike the first photo, the second photo shows... (Khác với bức ảnh thứ nhất, bức ảnh thứ hai cho thấy...)

Overall, the second photo is [comparative form] than the first photo. (Nhìn chung, bức ảnh thứ hai ... hơn bức ảnh thứ nhất.)

6 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): SPEAKING Work in pairs. Find other similarities and differences between the photos in exercise 1. Use the phrases in exercise 5 to talk about them. (Làm việc theo cặp. Tìm thêm những điểm giống và khác nhau giữa các bức ảnh trong bài 1. Dùng các cụm từ trong bài 5 để nói về những điểm đó.)

Gợi ý:

*Similarities: Both photos depict formal interview settings. The interviewees in both photos appear to be dressed professionally, so the common theme is the seriousness and focus of interviewers and interviewees.

*Differences: Unlike the first photo, the second photo shows a more intimate and relaxed setting with fewer participants involved in the interview process.

Dịch:

*Điểm giống: Cả hai bức ảnh đều mô tả bối cảnh một cuộc phỏng vấn trang trọng. Hai ứng viên xin việc trong hai bức ảnh đều ăn mặc chuyên nghiệp và chủ đề chung đó là sự nghiêm túc và tập trung của hai bên phỏng vấn và được phỏng vấn.

*Điểm khác: Khác với bức ảnh đầu tiên, không khí ở bức ảnh thứ hai trông có vẻ thân mật và thoải mái hơn, có ít người tham gia vào quá trình phỏng vấn hơn.

PRONUNCIATION Stressed words (exceptions)

*Auxiliary verbs and modal auxiliaries are not stressed except when they occur at the end of the sentence.

Can you recognise the man in the second photo? Oh, yes, I can /kan/

It’s different from the first photo. Yes, it is.

*Contrastive stress is also used to bring out a given word in a sentence which will also slightly change the meaning or give new information.

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé. (not the first one)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not the female one)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not a pen)

*Intonation: Agreeing or disagreeing

As in question tags, our voice goes down at the end when we are making a statement or goes up when we aren’t sure.

Her name’s Sarah (down). (You don’t expect people to disagree.)

Her name’s Sarah (up). (You aren’t sure.)

Hướng dẫn dịch:

PHÁT ÂM Từ được nhấn mạnh (một số trường hợp ngoại lệ)

*Trợ động từ và trợ động từ khiếm khuyết không được nhấn mạnh trong câu trừ khi ở cuối câu.

Can you recognise the man in the second photo? Oh, yes, I can /kan/

(Bạn có nhận ra người đàn ông trong bức ảnh thứ hai không? Ồ, vâng, tôi có nhận ra.)

It’s different from the first photo. Yes, it is.

(Nó khác với bức ảnh đầu tiên. Vâng, đúng vậy.)

*Sự nhấn mạnh tương phản cũng được sử dụng để làm nổi bật một từ nào đó trong câu, từ này sẽ thay đổi một chút ý nghĩa của câu hoặc cung cấp thông tin mới.

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé. (not the first one)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải bức ảnh đầu tiên)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not the female one)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải người phỏng vấn nữ)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not a pen)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải cầm cây bút)

*Ngữ điệu thể hiện đồng ý hay không đồng ý

Giống như trong câu hỏi đuôi, giọng sẽ trầm xuống ở cuối câu khi đưa ra một lời khẳng định hoặc sẽ cao lên khi không chắc chắn về thông tin vừa nói.

Tên cô ấy là Sarah (hạ giọng). (Bạn không mong đợi mọi người sẽ phản đối.)

Tên cô ấy là Sarah (nâng giọng). (Bạn không chắc chắn lắm.)

7 (trang 68 Tiếng Anh 12 Friends Global): SPEAKING Work in pairs. Look at photos C and D and do the task below. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh C và D và thực hiện nhiệm vụ bên dưới.)

Compare the photos. Then give your own opinion about whether a job interview should be conducted via the internet. (So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến về việc có nên thực hiện một cuộc phỏng vấn xin việc qua internet hay không.)

Gợi ý:

- Similarities: Both photos depict people engaged in job interviews. Recruiters are assessing the qualifications and suitability of the interviewee for a particular position.

- Differences: Photo C shows an interview conducted via the internet, by contrast, in photo D, a traditional face-to-face interview is taking place. The type of interview in photo D may allow for more effective communication thanks to body language cues and direct physical presence compared to the likely more distant nature of an online interview in photo C.

- In my opinion, conducting job interviews via the internet can be a valuable tool in today’s digital age where remote work and virtual interactions are increasingly common. Online interviews offer convenience and flexibility for both employers and candidates, eliminating the need for travel and allowing interviews to be conducted from anywhere with an internet connection.

- However, it’s important to acknowledge the limitations of internet-based interviews. They may lack the personal touch and rapport-building opportunities that face-to-face interactions provide. Technical issues such as poor internet connectivity or audio/video problems can also disrupt the interview process and impact the candidate’s performance.

Dịch:

- Điểm giống: Cả hai bức ảnh đều mô tả những người đang tham gia phỏng vấn xin việc. Các nhà tuyển dụng đang đánh giá trình độ và sự phù hợp của ứng viên cho một vị trí.

- Điểm khác: Ảnh C cho thấy một cuộc phỏng vấn online, ngược lại ở ảnh D là một cuộc phỏng vấn trực tiếp theo kiểu truyền thống. Phỏng vấn như ảnh D cho phép giao tiếp hiệu quả hơn nhờ các tín hiệu ngôn ngữ cơ thể và sự hiện diện trực tiếp của hai bên so với tính chất có phần xa cách hơn của một cuộc phỏng vấn trực tuyến trong ảnh C.

- Theo tôi, thực hiện phỏng vấn việc làm online là rất hữu ích trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, khi mà hình thức làm việc từ xa và tương tác trực tuyến ngày càng phổ biến. Phỏng vấn online mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên, giảm bớt nhu cầu đi lại và cho phép thực hiện phỏng vấn từ bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet.

- Tuy nhiên, cũng phải thừa nhận những hạn chế của phỏng vấn online, đó là thiếu tiếp xúc trực tiếp và cơ hội xây dựng mối quan hệ trực tiếp giảm đi. Các vấn đề kỹ thuật như kết nối internet kém hoặc sự cố về âm thanh/video cũng có thể làm gián đoạn quá trình phỏng vấn và ảnh hưởng đến màn thể hiện của ứng viên.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 12 sách Friends Global hay, chi tiết khác:

Unit 5 5A. Vocabulary (trang 60, 61)

Unit 5 5B. Grammar (trang 62)

Unit 5 5C. Listening (trang 63)

Unit 5 5D. Grammar (trang 64)

Unit 5 5E. Word Skills (trang 65)

Unit 5 5F. Reading (trang 66, 67)

Unit 5 5H. Writing (trang 69)

Unit 5 5I. Culture (trang 70)

Unit 5 Review Unit 5 (trang 71)

1 46 08/11/2024


Xem thêm các chương trình khác: