Tiếng Anh 12 Unit 2: Problems - Friends Global

Lời giải bài tập Unit 2: Problems sách Tiếng Anh 12 Friends Global hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 2.

1 348 08/11/2024


Giải Tiếng Anh 12 Unit 2: Problems

Unit 2A. Vocabulary lớp 12 trang 24

1 SPEAKING Describe what is happening in the photos (A–C).

(Mô tả những gì đang xảy ra trong các bức ảnh (A–C).)


Lời giải chi tiết:

Picture A: In this image, a woman appears bored with her job. She might be sitting at a desk or engaged in some form of work, but her facial expression and body language convey a sense of disinterest or ennui.

(Hình A: Trong hình ảnh này, một người phụ nữ tỏ ra chán nản với công việc của mình. Cô ấy có thể đang ngồi ở bàn làm việc hoặc đang làm một công việc nào đó, nhưng nét mặt và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy đều mang lại cảm giác không quan tâm hoặc chán nản.)

Picture B: This image depicts a girl who seems envious because she doesn't have candy like the boy next to her. The girl's expression likely shows longing or jealousy as she looks at the boy enjoying his candy.

(Hình B: Hình ảnh này vẽ một cô gái có vẻ ghen tị vì không có kẹo như chàng trai bên cạnh. Vẻ mặt của cô gái có thể thể hiện sự khao khát hoặc ghen tị khi nhìn chàng trai thưởng thức viên kẹo của mình.)

Picture C: In this picture, a woman appears to be leaning against her luggage, she's waiting outside the airport patiently.

(Hình C: Trong hình này, một người phụ nữ tựa người vào hành lý, kiên nhẫn chờ đợi bên ngoài sân bay.)

2 Check the meaning of the adjectives below. Match at least two adjectives with each person in the photos.

(Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Ghép ít nhất hai tính từ với mỗi người trong các bức ảnh.)

Describing feelings

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các từ vựng

Describing feelings (Diễn tả cảm xúc)

alarmed (adj): báo động

amused (adj): thích thú

anxious (adj): lo lắng

ashamed (adj): hổ thẹn

bitter (adj): cay đắng

content (adj): hài lòng

disappointed (adj): thất vọng

disillusioned (adj): vỡ mộng

envious (adj): ghen tị

exasperated (adj): bực tức

frustrated (adj): thất vọng

furious (adj): giận dữ

humiliated (adj): bị sỉ nhục

hysterical (adj): cuồng loạn

indecisive (adj): thiếu quyết đoán

irritated (adj): bị bực mình

miserable (adj): khổ sở

stressed (adj): căng thẳng

stunned (adj): choáng váng

thrilled (adj): hồi hộp

upbeat (adj): lạc quan

Lời giải chi tiết:

- Picture A: disappointed, disillusioned

(Hình A: thất vọng, vỡ mộng)

- Picture B: envious, irritated

(Hình B: ghen tị, cáu kỉnh)

- Picture C: stressed, anxious

(Hình C: căng thẳng, lo lắng)

3 Which of the adjectives in exercise 2 have a positive meaning and which have a negative meaning? Are there any that you think can have both?

(Tính từ nào trong bài tập 2 có nghĩa tích cực và tính từ nào có nghĩa tiêu cực? Có tính từ nào mà bạn nghĩ có thể có cả hai? Tính từ nào trong bài tập 2 có nghĩa tích cực và tính từ nào có nghĩa tiêu cực? Có cái nào mà bạn nghĩ có thể có cả hai?)

Lời giải chi tiết:

- Positive adjectives: amused, content, thrilled, upbeat

(Tính từ tích cực: thích thú, hài lòng, hồi hộp, lạc quan)

- Negative adjectives: alarmed, anxious, ashamed, bitter, disappointed, disillusioned, envious, exasperated, frustrated, furious, humiliated, hysterical, indecisive, irritated, miserable, stressed, stunned

(Tính từ phủ định: hoảng hốt, lo lắng, xấu hổ, cay đắng, thất vọng, vỡ mộng, ghen tị, bực tức, thất vọng, tức giận, nhục nhã, cuồng loạn, thiếu quyết đoán, cáu kỉnh, đau khổ, căng thẳng, choáng váng)

- “thrilled” can be both positive and negative.

(“hồi hộp” có thể vừa tích cực vừa tiêu cực.)

4 How might you feel in these situations? Choose two or three adjectives from exercise 2 for each situation.

(Bạn có thể cảm thấy thế nào trong những tình huống này? Chọn hai hoặc ba tính từ từ bài tập 2 cho mỗi tình huống.)

1 You hear a strange noise in the middle of the night.

2 You receive an email with some good news.

3 You're waiting for a friend and she's late (for the third time this week!).

4 A friend makes fun of you in front of other people.

5 You're waiting for some important exam results.

6 Your application for a summer job has been rejected.

Lời giải chi tiết:

1 You hear a strange noise in the middle of the night.

(Bạn nghe thấy tiếng động lạ vào giữa đêm.)

=> alarmed, anxious

(cánh giác, lo lắng)

2 You receive an email with some good news.

(Bạn nhận được một email với một số tin tức tốt lành.)

=> thrilled, amused

(vui mừng, thích thú)

3 You're waiting for a friend and she's late (for the third time this week!).

(Bạn đang đợi một người bạn và cô ấy đến muộn (lần thứ ba trong tuần này!).)

=> frustrated, anxious

(bực bội, lo lắng)

4 A friend makes fun of you in front of other people.

(Một người bạn chế nhạo bạn trước mặt người khác.)

=> humiliated, furious

(nhục nhã, giận dữ)

5 You're waiting for some important exam results.

(Bạn đang chờ đợi một số kết quả thi quan trọng.)

=> anxious, stressed

(lo lắng, căng thẳng)

6 Your application for a summer job has been rejected.

(Đơn xin việc làm mùa hè của bạn đã bị từ chối.)

=> disappointed, frustrated

(thất vọng, nản lòng)

5 VOCABULARY Match the idioms below with a feeling from exercise 2.

(Nối các thành ngữ dưới đây với một cảm xúc trong bài tập 2.)

Idioms to describe feelings

1 be over the moon thrilled (vui sướng)

2 be down in the dumps

3 blow your top

4 be on edge

5 something gets on your nerves

6 be green with envy

7 lose face

8 be tearing your hair out

9 be in two minds (about something)

Lời giải chi tiết:

2 be down in the dumps = Miserable (khốn khổ)

3 blow your top = Furious (tức giận)

4 be on edge = Anxious (lo lắng)

5 something gets on your nerves = Irritated (bực tức)

6 be green with envy = Envious (ghen tị)

7 lose face = Humiliated (nhục nhã)

8 be tearing your hair out = Stressed (căng thẳng)

9 be in two minds (about something) = Indecisive (thiếu quyết đoán)

It drives me crazy!

Here are the things that really annoy our readers!

People who always wear famous brands

Not being able to find the start of the sticky tape

Dog owners not cleaning up after their dogs

People who constantly post social media updates

People who eat popcorn noisily in the cinema

Social media trolls

People talking when a favourite programme is on

People taking selfies

People who upload videos of cute cats, dogs, etc.

Your computer freezing or crashing

No Wi-Fi in public places

Late public transport

People who drop litter in the street

Tạm dịch

Nó làm tôi điên!

Dưới đây là những điều thực sự gây khó chịu cho độc giả của chúng tôi!

Những người luôn mặc đồ hiệu nổi tiếng

Không thể tìm thấy điểm bắt đầu của băng dính

Người nuôi chó không dọn dẹp vệ sinh cho chó của mình

Những người liên tục đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội

Những người ăn bỏng ngô ồn ào trong rạp chiếu phim

Troll trên mạng xã hội

Mọi người trò chuyện khi chương trình yêu thích đang bật

Mọi người chụp ảnh tự sướng

Những người tải lên video về những chú mèo, chú chó dễ thương, v.v.

Máy tính của bạn bị treo hoặc bị bể

Không có Wi-Fi ở nơi công cộng

Giao thông công cộng muộn

Người dân vứt rác ra đường

6 SPEAKING Work in pairs. Read the situations from the It drives me crazy! list. Which ones irritate you the most? Add three things to the list.

(Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống trong danh sách Nó khiến tôi phát điên! Những cái nào làm bạn khó chịu nhất? Thêm ba điều vào danh sách.)

Lời giải chi tiết:

*From the "It drives me crazy!" list, 3 situations that personally irritate me the most are:

- People who constantly post social media updates.

- Dog owners not cleaning up after their dogs.

- Your computer freezing or crashing.

(*Từ danh sách"Nó làm tôi phát điên!", 3 tình huống khiến cá nhân tôi khó chịu nhất là:

- Những người liên tục đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội.

- Người nuôi chó không dọn dẹp vệ sinh cho chó của mình.

- Máy tính của bạn bị treo hoặc bị bể.)

* Three additional things I would add to the list are:

- Loud chewing or eating noises.

- People who talk loudly on their phones in public places.

- Slow walkers blocking pedestrian paths.

(Ba điều nữa tôi muốn thêm vào danh sách là:

- Tiếng nhai hoặc tiếng ăn nhai lớn.

- Những người nói chuyện lớn tiếng trên điện thoại ở nơi công cộng.

- Người đi bộ chậm chặn lối đi dành cho người đi bộ.)

7 Listen to four speakers and answer the questions.

(Nghe bốn người nói và trả lời các câu hỏi.)

1 What gets on Speaker 1's nerves?

2 What makes Speaker 2 blow her top?

3 Why was Speaker 3 over the moon?

4 What is Speaker 4 in two minds about?

Lời giải chi tiết:

1 What gets on Speaker 1's nerves?

(Điều gì khiến người nói 1 lo lắng?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

2 What makes Speaker 2 blow her top?

(Điều gì khiến người nói 2 nổi điên?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

3 Why was Speaker 3 over the moon?

(Tại sao người nói 3 lại vui sướng)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

4 What is Speaker 4 in two minds about?

(Người nói đang phân vân điều gì?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

RECYCLE! Present continuous

We use the present continuous:

a to talk about something happening around now.

I'm watching a film.

b to describe annoying behaviour.

He's always checking his mobile phone!

c for future arrangements.

I'm visiting him this afternoon.

Tạm dịch

RECYCLE! Thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

a để nói về điều gì đó đang xảy ra xung quanh hiện tại.

Tôi đang xem phim.

b để mô tả hành vi gây khó chịu.

Anh ấy luôn kiểm tra điện thoại di động của mình!

c để sắp xếp trong tương lai.

Tôi sẽ đến thăm anh ấy vào chiều nay.

8 Read the Recycle! box and the sentences below. Say whether the questions refer to what is happening now, an annoying habit, or future arrangements.

(Đọc khung Recycle và các câu dưới đây. Cho biết các câu hỏi đề cập đến những gì đang xảy ra hiện tại, một thói quen khó chịu hay những sắp xếp trong tương lai.)

1 Why does Speaker 1 think that the comments that he's always reading on social networking sites about people's relationships are strange?

2 What is the local cinema doing that will make a bad situation worse for Speaker 2?

3 What is Speaker 3 doing tomorrow to solve his problem with a laptop?

4 What is Speaker 4 reading that she finds funny sometimes, but very annoying at other times?

Lời giải chi tiết:

1 Why does Speaker 1 think that the comments that he's always reading on social networking sites about people's relationships are strange?

(Tại sao Diễn giả 1 lại cho rằng những bình luận mà anh ấy luôn đọc trên các trang mạng xã hội về mối quan hệ của con người là kỳ lạ?)

=> an annoying habit

(một thói quen khó chịu)

2 What is the local cinema doing that will make a bad situation worse for Speaker 2?

(Rạp chiếu phim địa phương đang làm gì để khiến tình hình tồi tệ hơn đối với người nói 2?)

=> what is happening now

(chuyện đang xảy ra vào lúc này)

3 What is Speaker 3 doing tomorrow to solve his problem with a laptop?

(Ngày mai người nói 3 sẽ làm gì để giải quyết vấn đề với máy tính xách tay?)

=> future arrangements

(sự sắp xếp trong tương lai)

4 What is Speaker 4 reading that she finds funny sometimes, but very annoying at other times?’

(Người nói 4 đang đọc bài gì mà đôi khi cô ấy thấy buồn cười nhưng đôi khi lại rất khó chịu?’)

=> what is happening now

(chuyện đang xảy ra vào lúc này)

9 Listen again. Note down the answers to the questions in exercise 8.

(Lắng nghe một lần nữa. Ghi lại câu trả lời cho các câu hỏi ở bài tập 8.)

10 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

1 Is anything making you anxious at the moment?

2 Are you in two minds about doing something? What could help you to be less indecisive?

3 When was the last time you were over the moon about something?

4 Have you ever lost face because of something you did? How did you improve the situation?

5 What kind of behaviour makes you blow your top? What was the last thing that made you furious?

(1 Hiện tại có điều gì khiến bạn lo lắng không?

2 Bạn có phân vân về việc làm điều gì đó không? Điều gì có thể giúp bạn bớt thiếu quyết đoán hơn?

3 Lần cuối cùng bạn vui mừng vì điều gì đó là khi nào?

4 Bạn đã bao giờ bị mất mặt vì việc gì đó mình đã làm chưa? Bạn đã cải thiện tình hình như thế nào?

5 Hành vi nào khiến bạn nổi cáu? Điều cuối cùng khiến bạn tức giận là gì?)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Is anything making you anxious at the moment?

B: No, nothing is making me anxious at the moment.

A: Are you in two minds about doing something? What could help you to be less indecisive?

B: Yes, I'm in two minds about whether to accept a new job offer. To be less indecisive, I could make a pros and cons list, seek advice from trusted friends or family, and consider how each option aligns with my long-term goals.

A: When was the last time you were over the moon about something?

B: The last time I was over the moon about something was when I received a promotion at work.

A: Have you ever lost face because of something you did? How did you improve the situation?

B: Yes, I once lost face because I made a mistake during a presentation. To improve the situation, I acknowledged the mistake, apologized, and took steps to ensure it wouldn't happen again in the future.

A: What kind of behaviour makes you blow your top? What was the last thing that made you furious?

B: Behavior that makes me blow my top includes rudeness and disrespect. The last thing that made me furious was when someone cut in line in front of me and then acted aggressively when confronted about it.

Tạm dịch

A: Hiện tại có điều gì khiến bạn lo lắng không?

B: Không, hiện tại không có gì khiến tôi lo lắng cả.

A: Bạn có phân vân khi làm điều gì đó không? Điều gì có thể giúp bạn bớt thiếu quyết đoán hơn?

B: Vâng, tôi đang phân vân về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc mới hay không. Để bớt thiếu quyết đoán hơn, tôi có thể lập danh sách ưu và nhược điểm, tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè hoặc gia đình đáng tin cậy và xem xét mỗi lựa chọn phù hợp với mục tiêu dài hạn của tôi như thế nào.

A: Lần cuối cùng bạn vui mừng vì điều gì đó là khi nào?

B: Lần cuối cùng tôi rất vui mừng vì điều gì đó là khi tôi được thăng chức ở nơi làm việc.

A: Bạn đã bao giờ mất mặt vì điều gì đó bạn đã làm chưa? Bạn đã cải thiện tình hình như thế nào?

B: Vâng, có lần tôi bị mất mặt vì mắc lỗi trong khi thuyết trình. Để cải thiện tình hình, tôi đã thừa nhận sai sót, xin lỗi và thực hiện các bước để đảm bảo điều đó sẽ không xảy ra nữa trong tương lai.

A: Loại hành vi nào khiến bạn nổi cáu? Điều cuối cùng khiến bạn tức giận là gì?

B: Hành vi khiến tôi phát điên bao gồm sự thô lỗ và thiếu tôn trọng. Điều cuối cùng khiến tôi tức giận là khi ai đó chen ngang vào hàng trước mặt tôi và sau đó hành động hung hăng khi đối mặt với điều đó.

Unit 2B. Grammar lớp 12 trang 26

1 SPEAKING Do you think you are luckier or unluckier than other people? What is the luckiest or unluckiest thing that has happened to you or someone you know?

(Bạn nghĩ mình may mắn hơn hay kém may mắn hơn người khác? Điều may mắn nhất hoặc xui xẻo nhất đã xảy ra với bạn hoặc ai đó mà bạn biết là gì?)

Lời giải chi tiết:

- I think am am luckier than other people because I have enough chances to develop my self, to learn and do whatever I want.

(Tôi nghĩ mình may mắn hơn người khác vì có đủ cơ hội phát triển bản thân, được học hỏi và làm những gì mình muốn.)

- An unlucky event for another person I know was when their house was burglarized and valuable possessions were stolen, causing emotional distress and financial loss.

(Một sự kiện không may mắn đối với một người khác mà tôi biết là khi ngôi nhà của họ bị trộm và nhiều tài sản có giá trị bị đánh cắp, gây đau khổ về tinh thần và tổn thất tài chính.)

2 What are the rules for forming a) short and long comparative adjectives and b) short and long superlative adjectives?

(Các quy tắc để hình thành a) tính từ so sánh hơn ngắn và dài và b) tính từ so sánh nhất ngắn và dài là gì?)

Lời giải chi tiết:

Công thức so sánh hơn tính từ ngắn: S1 + tobe + tính từ ngắn + er + than + S2.

Công thức so sánh hơn tính từ dài: S1 + tobe + more + tính từ dài + than + S2.

Công thức so sánh nhất tính từ ngắn: S1 + tobe + the + tính từ ngắn + est.

Công thức so sánh nhất tính từ dài: S1 + tobe + the most + tính từ dài.

3 Underline the correct words to complete the text.

(Gạch dưới những từ đúng để hoàn thành đoạn văn.)

If you were Costis Mitsotakis, you might consider yourself the world's unluckiest man. Costis was the only person in his village not to buy a ticket in the Spanish Christmas lottery. When they won first prize, everyone except Costis received a share of the total prize of nearly £600 million, so he was the 1 poorest / most poor person in his village that Christmas. But there are other contenders. For example, US park ranger Roy Sullivan was even unluckier 2 as / than Costis. He was struck by lightning seven times in his lifetime - the world record! However, that's nothing like as bad as Britain's John Lyne, who is perhaps the 3 most / more unfortunate of all. At eighteen months old, he accidentally drank disinfectant and had to have his stomach pumped. And the older he got, the worse things became. He's been run over, nearly drowned and had a car crash. John's life has been more accident-filled than you would think possible. But he doesn't think he's unlucky. As far as he's concerned, most of his accidents could have ended a lot more seriously, so he may actually be the world's luckiest man!

Lời giải chi tiết:

1. poorest

2. than

3. most

Bài hoàn chỉnh

If you were Costis Mitsotakis, you might consider yourself the world's unluckiest man. Costis was the only person in his village not to buy a ticket in the Spanish Christmas lottery. When they won first prize, everyone except Costis received a share of the total prize of nearly £600 million, so he was the 1 poorest person in his village that Christmas. But there are other contenders. For example, US park ranger Roy Sullivan was even unluckier 2 than Costis. He was struck by lightning seven times in his lifetime - the world record! However, that's nothing like as bad as Britain's John Lyne, who is perhaps the 3 most unfortunate of all. At eighteen months old, he accidentally drank disinfectant and had to have his stomach pumped. And the older he got, the worse things became. He's been run over, nearly drowned and had a car crash. John's life has been more accident-filled than you would think possible. But he doesn't think he's unlucky. As far as he's concerned, most of his accidents could have ended a lot more seriously, so he may actually be the world's luckiest man!

Tạm dịch

Nếu bạn là Costis Mitsotakis, bạn có thể coi mình là người đàn ông kém may mắn nhất thế giới. Costis là người duy nhất trong làng của anh không mua vé xổ số Giáng sinh ở Tây Ban Nha. Khi đoạt giải nhất, tất cả mọi người ngoại trừ Costis đều nhận được một phần trong tổng giải thưởng gần 600 triệu bảng Anh, nên anh là người nghèo nhất làng mình vào dịp Giáng sinh năm đó. Nhưng có những đối thủ khác. Ví dụ, nhân viên kiểm lâm người Mỹ Roy Sullivan thậm chí còn kém may mắn thứ hơn Costis. Ông bị sét đánh bảy lần trong đời - kỷ lục thế giới! Tuy nhiên, điều đó không tệ bằng John Lyne của Anh, người có lẽ là người kém may mắn trong số đó. Lúc mười tám tháng tuổi, cậu bé vô tình uống phải thuốc khử trùng và phải bơm dạ dày. Và càng lớn lên, mọi chuyện càng trở nên tồi tệ hơn. Anh ta bị xe tông, suýt chết đuối và bị tai nạn ô tô. Cuộc đời của John đầy rẫy những tai nạn hơn bạn tưởng. Nhưng anh không nghĩ mình kém may mắn. Theo như anh ấy lo ngại, hầu hết các vụ tai nạn của anh ấy có thể đã kết thúc nghiêm trọng hơn rất nhiều, vì vậy anh ấy thực sự có thể là người đàn ông may mắn nhất thế giới!

LEARN THIS! Comparative structures

1 We usually use more / less and (the) most/(the) least to form comparative and superlative adverbs. However, we add -er and (the) -est to some adverbs.

You should drive more carefully.

He used to drive faster. Now I drive the fastest.

2 We can use the following structure to show that two things change together because they are connected:

The longer he lives, the crazier things get.

The harder I tried, the better my life became.

3 Comparatives often have a clause after than:

She's more upbeat than she used to be.

He's less unhappy than I imagined.

John swam further than he intended to.

Tạm dịch

LEARN THIS! Cấu trúc so sánh

1 Chúng ta thường sử dụng more/less và (the)most/(the) less để tạo thành các trạng từ so sánh và so sánh nhất. Tuy nhiên, chúng ta thêm -er và (the) -est vào một số trạng từ.

Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.

Anh ấy thường lái xe nhanh hơn. Bây giờ tôi lái xe nhanh nhất.

2 Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau để chỉ ra rằng hai sự vật thay đổi cùng nhau vì chúng được kết nối với nhau:

Càng sống lâu, mọi thứ càng trở nên điên rồ hơn.

Tôi càng cố gắng thì cuộc sống của tôi càng trở nên tốt đẹp hơn.

3 Dạng so sánh hơn thường có mệnh đề sau than:

Cô ấy lạc quan hơn trước.

Anh ấy ít bất hạnh hơn tôi tưởng tượng.

John đã bơi xa hơn dự định.

4 Read the Learn this! box. Then find examples of rules (1-3) in the text in exercise 3.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc (1-3) trong văn bản ở bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

*Rule 1:

Thông tin: “If you were Costis Mitsotakis, you might consider yourself the world's unluckiest man.”

(Nếu bạn là Costis Mitsotakis, bạn có thể coi mình là người đàn ông kém may mắn nhất thế giới.)

*Rule 2:

Thông tin: “And the older he got, the worse things became.”

(Và anh ấy càng lớn lên, mọi chuyện càng trở nên tồi tệ hơn.)

*Rule 3:

Thông tin: “US park ranger Roy Sullivan was even unluckier than Costis.”

(Kiểm lâm viên người Mỹ Roy Sullivan thậm chí còn kém may mắn hơn Costis.)

5 Complete the sentences with a comparative, using the words in brackets.

(Hoàn thành câu bằng dạng so sánh hơn, sử dụng từ trong ngoặc.)

1 His journey was _______ than he'd expected. (dangerous)

2 The more you worry, _______ the test will seem. (scary)

3 The _______ it got, the _______ his parents grew. (late/concerned)

4 Trains usually go _______ but the bus costs less. (quick)

5 Lena's _______ than she used to be- nowadays, she always looks on the dark side. (optimistic)

Phương pháp giải:

Công thức so sánh hơn tính từ ngắn: S1 + tobe + tính từ ngắn + er + than + S2.

Công thức so sánh hơn tính từ dài: S1 + tobe + more + tính từ dài + than + S2.

Lời giải chi tiết:

1 His journey was more dangerous than he'd expected.

(Cuộc hành trình của anh nguy hiểm hơn anh tưởng.)

2 The more you worry, the scarier the test will seem.

(Bạn càng lo lắng thì bài kiểm tra sẽ càng đáng sợ hơn.)

3 The later it got, the more concerned his parents grew.

(Càng về sau, bố mẹ anh càng lo lắng.)

4 Trains usually go quicker but the bus costs less.

(Xe lửa thường đi nhanh hơn nhưng xe buýt lại rẻ hơn.)

5 Lena's less optimistic than she used to be- nowadays, she always looks on the dark side.

(Lena kém lạc quan hơn trước - ngày nay, cô ấy luôn nhìn về mặt tối.)

LOOK OUT!

1 We can qualify comparatives using a little, slightly, a lot, much, far, no, even.

Flying is much safer than driving.

2 We can qualify comparatives with as ... as, using just for similar things, almost / nearly / not quite for small differences or nowhere near/nothing like for big differences.

Flying's nowhere near as dangerous as driving.

Tạm dịch

LOOK OUT!

1 Chúng ta có thể định tính các so sánh bằng cách sử dụng a little, little, a lot, many, far, no, even.

Đi máy bay an toàn hơn nhiều so với lái xe.

2 Chúng ta có thể định tính so sánh bằng as ... as, chỉ sử dụng cho những thứ tương tự, gần như / gần / không hoàn toàn cho những khác biệt nhỏ hoặc không gần/không có gì giống như cho những khác biệt lớn.

Đi máy bay không nguy hiểm bằng lái xe.

6 Read the Look out! box and find examples of points 1 and 2 in the text in exercise 3. Then underline the correct words to complete facts (1-5).

(Hãy đọc phần Look out! và tìm ví dụ về điểm 1 và 2 trong đoạn văn ở bài tập 3. Sau đó gạch dưới những từ đúng để hoàn thành dữ kiện (1-5).)

1 £100 million is almost / nowhere near as much as €300 million.

2 Gold is a little / a lot more expensive than steel.

3 The Pacific Ocean is slightly / far bigger than the Arctic Ocean.

4 Spain's population is just / nothing like as big as China's.

5 Venus is much / a little smaller than Earth.

Lời giải chi tiết:

- For example, US park ranger Roy Sullivan was even unluckier than Costis.

(Ví dụ, nhân viên kiểm lâm người Mỹ Roy Sullivan thậm chí còn kém may mắn hơn Costis.)

- However, that's nothing like as bad as Britain's John Lyne,

(Tuy nhiên, điều đó không tệ bằng John Lyne của Anh,)

1 £100 million is nowhere near as much as €300 million.

(100 triệu bảng không thể nào bằng 300 triệu euro.)

2 Gold is a lot more expensive than steel.

(Vàng đắt hơn rất nhiều so với thép.)

3 The Pacific Ocean is far bigger than the Arctic Ocean.

(Thái Bình Dương lớn hơn nhiều so với Bắc Băng Dương.)

4 Spain's population is nothing like as big as China's.

(Dân số Tây Ban Nha không lớn bằng dân số Trung Quốc.)

5 Venus is a little smaller than Earth.

(Sao Kim nhỏ hơn Trái đất một chút.)

7 USE OF ENGLISH Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1 Maths is far more difficult than history. (nowhere near)

History ____________________ maths.

2 Cars are nowhere near as safe as planes. (much)

Planes ____________________ cars.

3 Health is a lot more important than money. (nothing like)

Money is ____________________ health.

4 Facebook didn't use to be so popular. (than)

Facebook is ____________________ used to be.

5 You don't need as much money when you're young. (older)

The ____________________ money you need.

Lời giải chi tiết:

1 Maths is far more difficult than history. (nowhere near)

(Toán khó hơn lịch sử nhiều.)

=> History is nowhere near as difficult as maths.

(Lịch sử không khó bằng toán.)

2 Cars are nowhere near as safe as planes. (much)

(Ô tô không an toàn bằng máy bay.)

=> Planes are much safer than cars.

(Máy bay an toàn hơn ô tô nhiều.)

3 Health is a lot more important than money. (nothing like)

(Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc rất nhiều.)

=> Money is nothing like as important as health.

(Tiền không quan trọng bằng sức khỏe.)

4 Facebook didn't use to be so popular. (than)

(Facebook đã không được sử dụng phổ biến như vậy.)

=> Facebook is more popular than it used to be.

(Facebook phổ biến hơn trước đây.)

5 You don't need as much money when you're young. (older)

(Bạn không cần nhiều tiền khi còn trẻ.)

=> The older you get, the more money you need.

(Càng lớn tuổi càng cần nhiều tiền.)

8 SPEAKING Work in pairs. Discuss whether you agree or disagree with the statements in exercise 7. Give reasons.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn đồng ý hay không đồng ý với các nhận định ở bài tập 7. Đưa ra lý do.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: I agree with “History is nowhere near as difficult as maths.” because History involves memorization and understanding of events, while maths requires complex problem-solving skills and abstract thinking.

B: I agree with “Planes are much safer than cars.” since plane accidents are much rarer compared to car accidents, making air travel safer overall.

A: I partially agree with “Money is nothing like as important as health.”. While health is certainly crucial, money also plays a significant role in accessing healthcare, nutritious food, and living conditions that contribute to good health.

B: I agree with “Facebook is more popular than it used to be.”. With the rise of social media usage globally, platforms like Facebook have seen increased user numbers and engagement over time.

A: I totally agree with “The older you get, the more money you need.”. With inflation and changing lifestyles, the cost of living tends to rise as people age, necessitating more financial resources to maintain a comfortable standard of living.

Tạm dịch

A: Tôi đồng ý với câu “Lịch sử không khó bằng toán.” bởi vì Lịch sử đòi hỏi khả năng ghi nhớ và hiểu biết về các sự kiện, trong khi môn toán đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và tư duy trừu tượng.

B: Tôi đồng ý với câu “Máy bay an toàn hơn ô tô nhiều”. vì tai nạn máy bay hiếm hơn nhiều so với tai nạn ô tô, khiến việc đi lại bằng đường hàng không nhìn chung an toàn hơn.

A: Tôi đồng ý một phần với quan điểm “Tiền bạc không quan trọng bằng sức khỏe”. Mặc dù sức khỏe chắc chắn là rất quan trọng nhưng tiền cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, thực phẩm bổ dưỡng và điều kiện sống góp phần mang lại sức khỏe tốt.

B: Tôi đồng ý với ý kiến “Facebook phổ biến hơn trước đây”. Với sự gia tăng sử dụng mạng xã hội trên toàn cầu, các nền tảng như Facebook đã chứng kiến số lượng người dùng và mức độ tương tác tăng lên theo thời gian.

A: Tôi hoàn toàn đồng ý với câu “Càng lớn tuổi thì càng cần nhiều tiền”. Với lạm phát và lối sống thay đổi, chi phí sinh hoạt có xu hướng tăng lên khi con người già đi, đòi hỏi nhiều nguồn tài chính hơn để duy trì mức sống thoải mái.

Unit 2C. Listening lớp 12 trang 27

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss how you would feel and what you would do in these situations.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn sẽ cảm thấy thế nào và bạn sẽ làm gì trong những tình huống này.)

1 You have just ridden your bike into another cyclist who pulled out into the road in front of you without looking.

2 You have just said something negative about a friend without realising the friend was right behind you.

Lời giải chi tiết:

1 You have just ridden your bike into another cyclist who pulled out into the road in front of you without looking.

(Bạn vừa đạp xe đâm vào một người đi xe đạp khác đang lao ra đường phía trước bạn mà không nhìn.)

- Trả lời: If you've just collided with another cyclist who pulled out into the road without looking, you might feel angry and concerned. Check for injuries, apologize, exchange contact information, and strive to prevent similar accidents in the future by staying vigilant and following traffic rules.

(Nếu bạn vừa va chạm với một người đi xe đạp khác đang lao ra đường mà không nhìn, bạn có thể cảm thấy tức giận và lo lắng. Kiểm tra thương tích, xin lỗi, trao đổi thông tin liên lạc và cố gắng ngăn ngừa những tai nạn tương tự trong tương lai bằng cách luôn cảnh giác và tuân thủ luật lệ giao thông.)

2 You have just said something negative about a friend without realising the friend was right behind you.

(Bạn vừa nói điều gì đó tiêu cực về một người bạn mà không nhận ra người bạn đó đang ở ngay sau bạn.)

- Trả lời: If you've just made negative remarks about a friend without realizing they were nearby, you might feel embarrassed and regretful. Apologize immediately, take responsibility, and aim to be more mindful and considerate of others' feelings in the future.

(Nếu bạn vừa đưa ra những nhận xét tiêu cực về một người bạn mà không nhận ra họ đang ở gần, bạn có thể cảm thấy xấu hổ và hối hận. Hãy xin lỗi ngay lập tức, nhận trách nhiệm và hướng tới việc quan tâm và quan tâm hơn đến cảm xúc của người khác trong tương lai.)

2 Read the text. Which pieces of advice could be useful to each situation in exercise 1? Why? Which do you think is the best piece of advice?

(Đọc văn bản. Lời khuyên nào có thể hữu ích cho từng tình huống trong bài tập 1? Tại sao? Bạn nghĩ lời khuyên nào là tốt nhất?)

WHAT TO DO IN A CRISIS

Whenever you face a stressful situation, your brain sends alarm signals to your body and causes your heart to beat faster and your muscles to tense in preparation for immediate action. However, this reaction can often prevent us from thinking clearly about the best thing to do.

A good skill you can develop is the ability to react calmly in a crisis. By being aware of your body's stress response and training yourself to ignore that initial flood of emotions, you can make decisions based on clear-headed analysis.

1 Remember to breathe - this is easy to forget when you are alarmed or enraged. And breathe deeply! A calmer body helps create a calmer mind.

2 Focus on the moment - don't think about what should have been done differently. Concentrate on solving the immediate problem.

3 Think positively-positive self-talk in a crisis is often helpful. For example, telling yourself how brave you are can help you overcome your fear.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

PHẢI LÀM GÌ KHI KHỦNG HOẢNG

Bất cứ khi nào bạn đối mặt với một tình huống căng thẳng, não sẽ gửi tín hiệu báo động đến cơ thể và khiến tim bạn đập nhanh hơn, cơ bắp căng ra để chuẩn bị hành động ngay lập tức. Tuy nhiên, phản ứng này thường có thể ngăn cản chúng ta suy nghĩ rõ ràng về điều tốt nhất nên làm.

Một kỹ năng tốt bạn có thể phát triển là khả năng phản ứng bình tĩnh trong cơn khủng hoảng. Bằng cách nhận thức được phản ứng căng thẳng của cơ thể và rèn luyện bản thân để bỏ qua dòng cảm xúc ban đầu đó, bạn có thể đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích sáng suốt.

1 Nhớ thở - điều này rất dễ quên khi bạn hoảng hốt hoặc tức giận. Và thở sâu! Một cơ thể bình tĩnh hơn sẽ giúp tạo ra một tâm trí bình tĩnh hơn.

2 Tập trung vào thời điểm - đừng nghĩ về những việc lẽ ra phải làm khác đi. Hãy tập trung giải quyết vấn đề trước mắt.

3. Suy nghĩ tích cực Tự nói chuyện tích cực trong cơn khủng hoảng thường hữu ích. Ví dụ, tự nhủ rằng mình dũng cảm đến mức nào có thể giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi.

Lời giải chi tiết:

- Advice 1 and 2 could be useful in situation in exercise 1.

(Lời khuyên 1 và 2 có thể hữu ích cho tình huống ở bài tập)

- For the situation described in exercise 1, I believe the best piece of advice is "Remember to breathe". This advice is crucial in helping you maintain composure and make rational decisions in stressful situations. Deep breathing can quickly alleviate feelings of panic and anxiety, allowing you to respond calmly and effectively to the crisis at hand.

(Đối với tình huống được mô tả ở bài tập 1, tôi tin rằng lời khuyên tốt nhất là “Nhớ thở”. Lời khuyên này rất quan trọng trong việc giúp bạn giữ bình tĩnh và đưa ra quyết định hợp lý trong những tình huống căng thẳng. Hít thở sâu có thể nhanh chóng làm giảm cảm giác hoảng sợ và lo lắng, cho phép bạn phản ứng một cách bình tĩnh và hiệu quả trước cuộc khủng hoảng trước mắt.)

Listening Strategy

When you listen, pay attention to the words that the speaker emphasises. Usually, a speaker uses emphasis:

1 to highlight new or important information, for example: I've lost my bag. It's a cotton bag, with stripes.

2 to contrast two alternatives, for example: Was it black or brown?

3 to contradict what someone else has said, for example: Well, that's not my bag.

Tạm dịch

Chiến lược nghe

Khi nghe, hãy chú ý đến những từ mà người nói nhấn mạnh. Thông thường, người nói sử dụng sự nhấn mạnh:

1 để làm nổi bật thông tin mới hoặc quan trọng, ví dụ: I've lost my bag. Đó là một chiếc túi cotton, có sọc.

2 để đối chiếu hai lựa chọn, ví dụ: Màu đen hay nâu?

3 để nhấn mạnh sự trái lại với những gì người khác đã nói, ví dụ: Ồ, đó không phải là túi của tôi.

3 Read the Listening Strategy. Then listen to five dialogues. Which words are emphasised in each? Which reason (1-3) is it?

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe năm đoạn hội thoại. Những từ nào được nhấn mạnh trong mỗi từ? Lý do nào (1-3) là?)

4 Look at the lines of dialogues. Decide where the emphasis should go and why.

(Nhìn vào các dòng đối thoại. Quyết định nên nhấn mạnh vào đâu và tại sao.)

1 Do you want to call the police or the fire brigade?

2 A: Do you live at number 7 Duncan Drive?

B: No, I live at number 11.

3 Are those the burglar's fingerprints or mine?

4 I can't find my ring. It's a diamond ring, and it's very expensive.

5 A: You say you left the house at quarter to eight?

B: No, it was quarter past eight.

6 I saw a van outside. A blue van. A dark blue van.

Phương pháp giải:

Mục đích nhấn mạnh: Nhằm để làm nổi bật thông tin quan trọng mong muốn người nghe nắm bắt chính xác thông tin đó.

Lời giải chi tiết:

1 Do you want to call the police or the fire brigade?

(Bạn muốn gọi cảnh sát hay đội cứu hỏa?)

2 A: Do you live at number 7 Duncan Drive?

B: No, I live at number 11.

(A: Bạn sống ở số 7 Duncan Drive phải không?

B: Không, tôi sống ở số 11.)

3 Are those the burglar's fingerprints or mine?

(Đó là dấu vân tay của tên trộm hay của tôi?)

4 I can't find my ring. It's a diamond ring, and it's very expensive.

(Tôi không thể tìm thấy chiếc nhẫn của mình. Đó là một chiếc nhẫn kim cương và nó rất đắt tiền.)

5 A: You say you left the house at quarter to eight?

B: No, it was quarter past eight.

(A: Bạn nói rằng bạn rời nhà lúc 8 giờ kém 15 hả?

B: Không, lúc đó là 8 giờ 15.)

6 I saw a van outside. A blue van. A dark blue van.

(Tôi nhìn thấy một chiếc xe tải ở bên ngoài. Một chiếc xe tải màu xanh. Một chiếc xe tải màu xanh đậm.)

5 Listen and check. Practise the sentences in pairs.

(Nghe và kiểm tra. Luyện tập các câu theo cặp.)

6 Listen to a dialogue between two friends. Choose the correct answers (a-d).

(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)

1 George doesn't believe that

a Gemma is telling the truth.

b Gemma saw Sarah stealing from Alex.

c Gemma didn't say anything

d Sarah has done anything wrong.

2 Gemma believes that

a she saw Sarah take Sam's lunch money.

b she has enough evidence against Sarah.

c Sarah took something out of Gemma's schoolbag

d something is troubling Sarah.

3 George agrees that

a Sarah isn't behaving as she normally does.

b they ought to mention their suspicions to an adult.

c Gemma should speak to Alex first.

d Gemma should speak to Sarah alone.

Lời giải chi tiết:

1 George doesn't believe that

(George không tin rằng)

a Gemma is telling the truth.

(Gemma đang nói sự thật.)

b Gemma saw Sarah stealing from Alex.

(Gemma nhìn thấy Sarah ăn trộm của Alex.)

c Gemma didn't say anything

(Gemma không nói gì cả)

d Sarah has done anything wrong.

(Sarah đã làm bất cứ điều gì sai trái.)

Thông tin: “”

()

2 Gemma believes that

(Gemma tin rằng)

a she saw Sarah take Sam's lunch money.

(cô ấy nhìn thấy Sarah lấy tiền ăn trưa của Sam.)

b she has enough evidence against Sarah.

(cô ấy có đủ bằng chứng chống lại Sarah.)

c Sarah took something out of Gemma's schoolbag

(Sarah lấy thứ gì đó ra khỏi cặp đi học của Gemma)

d something is troubling Sarah.

(có điều gì đó đang làm Sarah lo lắng.)

Thông tin: “”

()

3 George agrees that

(George đồng ý rằng)

a Sarah isn't behaving as she normally does.

(Sarah không cư xử như bình thường.)

b they ought to mention their suspicions to an adult.

(họ nên đề cập đến những nghi ngờ của mình với người lớn.)

c Gemma should speak to Alex first.

(Gemma nên nói chuyện với Alex trước.)

d Gemma should speak to Sarah alone.

(Gemma nên nói chuyện riêng với Sarah.)

Thông tin: “”

()

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Are you good at keeping calm in a crisis? Give reasons for your answer.

2 What would you have done if you had been in Gemma's situation in the classroom?

3 Do you think that George and Gemma decided to do the right thing?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Are you good at keeping calm in a crisis? Give reasons for your answer.

B: I think I'm fairly good at keeping calm in a crisis. I tend to stay level-headed and think logically, which helps me make better decisions under pressure.

A: What would you have done if you had been in Gemma's situation in the classroom?

B:

A: Do you think that George and Gemma decided to do the right thing?

B:

Tạm dịch

A: Bạn có giỏi giữ bình tĩnh khi gặp khủng hoảng không? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.

B: Tôi nghĩ tôi khá giỏi trong việc giữ bình tĩnh khi gặp khủng hoảng. Tôi có xu hướng giữ bình tĩnh và suy nghĩ logic, điều này giúp tôi đưa ra quyết định tốt hơn dưới áp lực.

A: Bạn sẽ làm gì nếu ở trong hoàn cảnh của Gemma trong lớp học?

B: …

A: Bạn có nghĩ rằng George và Gemma đã quyết định làm điều đúng đắn không?

B: …

Unit 2D. Grammar lớp 12 trang 28

1 Do the quiz below in your notebook. Do you agree with what your score says?

(Hãy làm bài kiểm tra dưới đây vào sổ tay của bạn. Bạn có đồng ý với những gì điểm số của bạn nói lên không?)

Are you confrontational? Take the quiz to find out!

1 You see someone drop some litter in the street. Do you ...

a ask them to put it in a bin?

b stop to pick it up?

c keep walking?

2 A car driver nearly knocks you off your bike. Do you ...

a threaten to call the police?

b say nothing?

c apologise for getting in the way?

3 You hear a shop assistant being rude to a customer. Do you ...

a start shouting at the assistant?

b offer to call the manager?

c pretend not to notice?

4 The person behind you at the cinema keeps talking. Do you ...

a ask them to be quiet?

b keep turning round and staring?

c try to find another seat?

5 You regularly get unwanted sales calls. Do you ...

a complain to your phone provider?

b pretend to be interested, but then hang up?

c stop answering the phone?

Mostly a's: Seeing bad behaviour exasperates you and you'd sooner face it head on. But be careful - in some situations, taking a risk could end up making things worse!

Mostly b's: You do get imitated by bad behaviour, but you'd rather avoid starting an argument. Why not try being more assertive sometimes, though?

Mostly c's: You usually feel you'd better not get involved. However, ignoring bad behaviour can make life more difficult for you.

Tạm dịch

Bạn có hay đối đầu không? Giải câu đố để tìm ra đáp án!

1 Bạn thấy ai đó vứt rác trên đường. Bạn có ...

a yêu cầu họ bỏ nó vào thùng?

b dừng lại để nhặt nó lên?

c tiếp tục đi bộ?

2 Một tài xế ô tô suýt tông bạn ngã khỏi xe đạp. Bạn có ...

a dọa gọi cảnh sát?

b không nói gì?

c xin lỗi vì đã cản đường?

3 Bạn nghe thấy người bán hàng tỏ ra thô lỗ với khách hàng. Bạn có ...

a bắt đầu hét vào mặt trợ lý?

b đề nghị gọi cho người quản lý?

c giả vờ như không để ý?

4 Người đứng sau bạn ở rạp chiếu phim cứ nói mãi. Bạn có ...

a yêu cầu họ im lặng?

b cứ quay lại và nhìn chằm chằm?

c cố gắng tìm chỗ ngồi khác nhé?

5 Bạn thường xuyên nhận được những cuộc gọi bán hàng không mong muốn. Bạn có ...

a khiếu nại với nhà cung cấp điện thoại của bạn?

b giả vờ quan tâm nhưng rồi cúp máy?

c ngừng trả lời điện thoại?

Hầu hết là điểm a: Nhìn thấy hành vi xấu khiến bạn bực tức và bạn sẽ sớm đối mặt với nó. Nhưng hãy cẩn thận - trong một số trường hợp, việc chấp nhận rủi ro có thể khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn!

Hầu hết là b: Bạn có thể bị bắt chước bởi hành vi xấu, nhưng bạn muốn tránh gây tranh cãi. Tuy nhiên, tại sao không thử trở nên quyết đoán hơn đôi khi?

Hầu hết là c: Bạn thường cảm thấy tốt nhất là không nên tham gia. Tuy nhiên, bỏ qua hành vi xấu có thể khiến cuộc sống của bạn trở nên khó khăn hơn.

LEARN THIS! Infinitives and -ing forms

1 Some verbs can be followed by an infinitive with to or an -ing form, but with a change in meaning,

They stopped talking when the teacher came in.

I saw my friend in town and stopped to talk to him.

2 The verbs feel, hear, see and watch are followed by an object + infinitive without to for completed actions and object + -ing form for ongoing actions.

I watched him open the door.

I watched him walking down the street.

3 We can use -ing forms in the same way as normal nouns, as the subject or the object of a verb.

Driving in the town centre is banned during the day.

I think they should ban driving in the town centre during the day.

Tạm dịch

LEARN THIS! Dạng nguyên thể và -ing

1 Một số động từ có thể được theo sau bởi động từ nguyên thể với dạng to hoặc -ing, nhưng có sự thay đổi về nghĩa,

Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào.

Tôi nhìn thấy bạn tôi trong thị trấn và dừng lại để nói chuyện với anh ấy.

2 Các động từ cảm nhận, nghe, nhìn và quan sát được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to cho các hành động đã hoàn thành và dạng tân ngữ + -ing cho các hành động đang diễn ra.

Tôi nhìn anh ta mở cửa.

Tôi nhìn anh ấy bước đi trên phố.

3 Chúng ta có thể sử dụng dạng -ing giống như danh từ thông thường, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ.

Lái xe trong trung tâm thị trấn bị cấm vào ban ngày.

Tôi nghĩ họ nên cấm lái xe vào trung tâm thị trấn vào ban ngày.

2 Read the Learn this! box. Then find examples for each rule (1-3) in the quiz in exercise 1.

Lời giải chi tiết:

*Rule 1:

- “try to find another seat? - Why not try being more assertive sometimes”

(cố gắng tìm chỗ ngồi khác? - Tại sao đôi khi không thử quyết đoán hơn)

*Rule 2:

- “You hear a shop assistant being rude to a customer”

(Bạn nghe thấy một nhân viên bán hàng thô lỗ với khách hàng)

*Rule 3:

- “ignoring bad behaviour can make life more difficult for you.”

(bỏ qua hành vi xấu có thể khiến cuộc sống của bạn trở nên khó khăn hơn.)

3 Choose the correct words to complete the sentences. If both are correct, explain the difference in meaning.

(Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Nếu cả hai đều đúng, hãy giải thích sự khác biệt về ý nghĩa.)

1 Queue / Queuing in shops really frustrates me.

2 Everyone saw me argue / arguing with the driver.

3 Please stop talking / to talk while I'm explaining the homework.

4 I'm sure she didn't really mean to be / being rude.

5 Have you tried taking / take painkillers for your headache?

6 You must remember to choose / choosing a password!

Lời giải chi tiết:

1 Queuing in shops really frustrates me.

(Việc xếp hàng ở các cửa hàng thực sự khiến tôi khó chịu.)

- Giải thích: V-ing đứng đầu câu làm chủ ngữ.

2 Everyone saw me argue / arguing with the driver.

(Mọi người đều thấy tôi cãi nhau với tài xế.)

- Giải thích: Sau động từ “saw” (nhìn thấy) có thể dùng Vo (thấy toàn bộ hành động) và V-ing (thấy lúc hành dộng đang xảy ra).

3 Please stop talking while I'm explaining the homework.

(Làm ơn ngừng nói chuyện trong khi tôi đang giải thích bài tập về nhà.)

- Giải thích: stop + to V: dừng để; stop + V-ing: dừng hẳn.

4 I'm sure she didn't really mean to be rude.

(Tôi chắc chắn rằng cô ấy không thực sự có ý thô lỗ.)

- Giải thích: mean + to V: cố ý; mean + V-ing: có nghĩa là

5 Have you tried taking painkillers for your headache?

(Bạn đã thử dùng thuốc giảm đau để giảm đau đầu chưa?)

- Giải thích: try + to V: cố gắng; try + V-ing: thử.

6 You must remember to choose a password!

(Bạn phải nhớ chọn mật khẩu!)

- Giải thích: remember + to V: nhớ việc phải làm; remember + V-ing: nhớ việc đã xảy ra.

LOOK OUT!

We use an infinitive without to after would rather / would sooner / had better (not), and after Why (not) for suggestions.

I'd rather drink tea than coffee.

You'd better not risk making things worsel

Why argue about it? Why not take a break?

Tạm dịch

LOOK OUT!

Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không có to sau will rather / would sooner / had better (not) và sau why (not) cho những gợi ý.

Tôi thích uống trà hơn cà phê.

Tốt nhất là bạn không nên mạo hiểm làm mọi việc trở nên tồi tệ hơn

Tại sao lại tranh cãi về nó? Tại sao không nghỉ ngơi?

4 USE OF ENGLISH Read the Look out! box. Then complete the second sentence so that it has the same meaning as the first. Use (1-5) words, including the word in brackets.

(Hãy đọc khung Look out! Sau đó hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu đầu tiên. Sử dụng (1-5) từ, kể cả từ trong ngoặc.)

1 I'd prefer not to go out this evening. (rather)

I ________________________ go out this evening.

2 I suggest you ask him to keep his voice down. (why)

________________________ him to keep his voice down?

3. It would be wise for you to check your change. (better)

________________________ check your change.

4 Would you prefer to sit here or somewhere quieter? (sooner)

________________________ sit here or somewhere quieter?

Lời giải chi tiết:

1 I'd prefer not to go out this evening. (rather)

I would rather not go out this evening.

(Tôi không muốn ra ngoài tối nay.)

2 I suggest you ask him to keep his voice down. (why)

(Tôi đề nghị bạn yêu cầu anh ấy nhỏ giọng lại.)

Why not ask him to keep his voice down?

(Tại sao không yêu cầu anh ta hạ giọng xuống?)

3. It would be wise for you to check your change. (better)

(Sẽ là khôn ngoan nếu bạn kiểm tra sự thay đổi của mình.)

You had better check your change.

(Tốt hơn hết bạn nên kiểm tra sự thay đổi của mình.)

4 Would you prefer to sit here or somewhere quieter? (sooner)

Would you sooner sit here or somewhere quieter?

(Bạn muốn ngồi đây hay chỗ nào yên tĩnh hơn?)

5 Complete the sentences with the correct form of the verbs below.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.)

1 Using the website means _______ all personal details again!

2 _______ in the library is strictly forbidden at all times.

3 I'd better _______ a note of all my passwords in a safe place.

4 Why not just _______ if they keep calling your number?

5 If you'd sooner not _______ for me, I'll meet you in town later.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

enter (v): vào

hang up (phr.v): cúp máy

keep (v): giữ

talk (v): nói chuyện

wait (v): chờ

Lời giải chi tiết:

1 Using the website means entering all personal details again!

(Sử dụng trang web có nghĩa là nhập lại tất cả các thông tin cá nhân!)

- Giải thích: “mean” + V-ing: có nghĩa là

2 Talking in the library is strictly forbidden at all times.

(Việc nói chuyện trong thư viện luôn bị nghiêm cấm.)

- Giải thích: Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ phải ở dạng V-ing

3 I'd better keep a note of all my passwords in a safe place.

(Tốt hơn hết tôi nên ghi lại tất cả mật khẩu của mình ở nơi an toàn.)

- Giải thích: “had better” + Vo: nên

4 Why not just hang up if they keep calling your number?

(Tại sao không cúp máy nếu họ cứ gọi vào số của bạn?)

- Giải thích: “Why not” + Vo?: tại sao không?

5 If you'd sooner not wait for me, I'll meet you in town later.

(Nếu bạn muốn đợi tôi thì tôi sẽ gặp bạn ở thị trấn sau.)

- Giải thích: “would sooner” + Vo: thích

6 SPEAKING Work in pairs. Tell each other about:

(Làm việc theo cặp. Hãy kể cho nhau nghe về)

1 something that makes you angry (use -ing as the subject).

2 something you mustn't forget to do this week.

3 a new activity you'd like to try doing.

(1 điều gì đó khiến bạn tức giận (dùng -ing làm chủ ngữ).

2 việc bạn không được quên làm trong tuần này.

3 một hoạt động mới mà bạn muốn thử thực hiện.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Tell me about something that makes you angry, please.

B: Waiting in long lines at the grocery store always makes me angry. It always seems like there's only one register open when I'm in a hurry.

A: How about something you mustn't forget to do this week?

B: I have to remember to call my grandma for her birthday. It's important to keep in touch with family, especially on special occasions.

A: What is a new activity you'd like to try doing?

B: I've been thinking about trying out yoga. I've heard it's great for relaxation and flexibility, and I could use some stress relief.

Tạm dịch

A: Hãy kể cho tôi nghe điều gì đó khiến bạn tức giận.

B: Việc xếp hàng dài ở cửa hàng tạp hóa luôn khiến tôi tức giận. Dường như lúc nào cũng chỉ mở một quầy thanh toán khi tôi đang vội.

A: Còn điều gì bạn không được quên làm trong tuần này thì sao?

B: Tôi phải nhớ gọi điện cho bà tôi để chúc mừng sinh nhật bà. Điều quan trọng là giữ liên lạc với gia đình, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt.

A: Hoạt động mới mà bạn muốn thử thực hiện là gì?

B: Tôi đang nghĩ đến việc thử tập yoga. Tôi nghe nói nó rất tốt để thư giãn và linh hoạt, và tôi có thể dùng nó để giảm căng thẳng.

Unit 2E. Word Skills lớp 12 trang 29

I can use preposition + noun phrases.

My best friend's started hanging out with people who are two or three years older than we are. I didn't mind at first, but now he's going to a concert with them after he'd said he'd go with me. He can't have forgotten - in fact, I'm sure he's done it on purpose. He hasn't got anything in common with them and he's recently been going to places where he's under age. Of course I don't want him to get in trouble, but I just don't know what to do. MARCO

Tạm dịch

Người bạn thân nhất của tôi bắt đầu đi chơi với những người hơn chúng tôi hai hoặc ba tuổi. Lúc đầu tôi không bận tâm, nhưng bây giờ anh ấy sẽ đi xem hòa nhạc với họ sau khi anh ấy nói sẽ đi cùng tôi. Anh ấy không thể quên được - thực ra, tôi chắc chắn rằng anh ấy đã cố tình làm vậy. Anh ấy không có điểm chung nào với họ và gần đây anh ấy đã đi đến những nơi mà anh ấy chưa đủ tuổi. Tất nhiên tôi không muốn anh ấy gặp rắc rối, nhưng tôi không biết phải làm gì. MARCO

1 SPEAKING Read the forum post. In your own words, say what Marco is worried about.

(Đọc bài viết diễn đàn. Bằng lời của bạn, hãy nói điều Marco lo lắng.)

Lời giải chi tiết:

Marco is worried that his best friend is spending time with older friends, ditched him for a concert, and is engaging in risky behavior.

(Marco lo lắng rằng người bạn thân nhất của anh ấy đang dành thời gian với những người bạn lớn tuổi hơn, bỏ rơi anh ấy để đi xem buổi hòa nhạc và đang tham gia vào các hành vi nguy hiểm.)

LEARN THIS! Preposition + noun phrases

Some examples of preposition + noun phrases include:

at: not at all, at last, at fault, at once, at stake,

by: by mistake, by accident

for: for the time being, for good, for now, for one thing

in: in control, in doubt, in the wrong, in any case, in that case

on: on the one hand ... on the other hand, on second thoughts, on the whole

under: under arrest, under control, under the impression, under pressure

of: interest

Tạm dịch

LEARN THIS! Giới từ + cụm danh từ

Một số ví dụ về giới từ + cụm danh từ bao gồm:

at: không có gì, cuối cùng, có lỗi, ngay lập tức, bị đe dọa,

by: do nhầm lẫn, tình cờ

for: tạm thời, tạm thời, tạm thời, vì một điều

in: trong sự kiểm soát, nghi ngờ, sai lầm, trong mọi trường hợp, trong trường hợp đó

on: một mặt ... mặt khác, về suy nghĩ thứ hai, về tổng thể

under: dưới sự bắt giữ, dưới sự kiểm soát, dưới ấn tượng, dưới áp lực

of: hứng thú

2 Read the Learn this! box. Find the nouns below in exercise 1. Which prepositions go before them?

(Đọc phần Learn this! Tìm những danh từ dưới đây trong bài tập 1. Những giới từ nào đứng trước chúng?)

Lời giải chi tiết:

under age: chưa đủ tuổi

in common: điểm chung

of course: chắc chắn

in fact: thực ra

at first: đầu tiên

on purpose: có mục đích

in trouble: gặp khó khắn

3 Complete the phrases with the correct prepositions.

(Hoàn thành các cụm từ với giới từ đúng.)

1 Your friend's clearly ____ the wrong; I'd be very angry!

2 It sounds like he's ____ a lot of pressure and needs help.

3 ____ the one hand, he's behaved badly, but ____ the other hand, he's still your best friend.

4 If I were you, I wouldn't contact him ____ the time being

5 I'm sure he upset you ____ accident, so you should forgive him.

Lời giải chi tiết:

1 Your friend's clearly in the wrong; I'd be very angry!

(Bạn của bạn rõ ràng đã sai; Tôi sẽ rất tức giận!)

2 It sounds like he's under a lot of pressure and needs help.

(Có vẻ như anh ấy đang phải chịu rất nhiều áp lực và cần được giúp đỡ.)

3 On the one hand, he's behaved badly, but on the other hand, he's still your best friend.

(Một mặt, anh ấy cư xử rất tệ, nhưng mặt khác, anh ấy vẫn là người bạn thân nhất của bạn.)

4 If I were you, I wouldn't contact him for the time being

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không liên lạc với anh ấy vào lúc này.)

5 I'm sure he upset you by accident, so you should forgive him.

(Tôi chắc chắn rằng anh ấy đã vô tình làm bạn buồn, vì vậy bạn nên tha thứ cho anh ấy.)

4 Complete the responses to Marco's problem with nouns from exercise 2 and the Learn this! box.

(Hoàn thành câu trả lời cho vấn đề của Marco bằng các danh từ trong bài tập 2 và phần Learn this!)

It's definitely not you that's at talk to him about it at 1 ______ but I think you should talk to him about it at 2 ______ and find out what's going on.

Don't do anything you might regret. There's a lot at 3 ______ and you risk losing his friendship for 4 ______

Lời giải chi tiết:

It's definitely not you that's at talk to him about it at 1 first but I think you should talk to him about it at 2 once and find out what's going on.

(Chắc chắn ban đầu không phải bạn là người nói chuyện với anh ấy về điều đó nhưng tôi nghĩ bạn nên nói chuyện với anh ấy về điều đó ngay lập tức và tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra.)

Don't do anything you might regret. There's a lot at 3 stake and you risk losing his friendship for 4 good.

(Đừng làm bất cứ điều gì bạn có thể hối tiếc. Có rất nhiều điều đang bị đe dọa và bạn có nguy cơ mất đi tình bạn của anh ấy mãi mãi)

5 SPEAKING Work in pairs. Which comments and advice from exercises 3 and 4 do you agree with most? Why? What other advice would you give Marco?

(Làm việc theo cặp. Bạn đồng ý với nhận xét và lời khuyên nào nhất từ bài tập 3 và 4? Tại sao? Bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào khác cho Marco?)

Lời giải chi tiết:

* Comment: “It sounds like he's under a lot of pressure and needs help.”

(Bình luận: “Có vẻ như anh ấy đang phải chịu rất nhiều áp lực và cần được giúp đỡ.”)

I agree because Marco's friend's behavior suggests he might be struggling with something, leading him to make questionable choices.

(Tôi đồng ý vì hành vi của bạn Marco cho thấy anh ấy có thể đang gặp khó khăn với điều gì đó, khiến anh ấy phải đưa ra những lựa chọn đáng ngờ.)

* Advice: “I'm sure he upset you by accident, so you should forgive him.”

(Lời khuyên: “Tôi chắc chắn rằng anh ấy đã vô tình làm bạn buồn nên bạn nên tha thứ cho anh ấy.)

I partially agree because it's essential to consider that Marco's friend might not have intentionally hurt him. Forgiveness can be beneficial, but it's also crucial to address the underlying issues.

(Tôi đồng ý một phần vì điều cần thiết là phải xem xét rằng bạn của Marco có thể không cố ý làm tổn thương anh ấy. Sự tha thứ có thể có lợi nhưng việc giải quyết các vấn đề cơ bản cũng rất quan trọng.)

* I think Marco should seek guidance from a trusted adult or counselor if he feels overwhelmed or unsure about how to handle the situation and set boundaries for himself regarding what behavior he finds acceptable in their friendship.

(Tôi nghĩ Marco nên tìm kiếm sự hướng dẫn từ một người lớn hoặc cố vấn đáng tin cậy nếu cậu ấy cảm thấy choáng ngợp hoặc không chắc chắn về cách xử lý tình huống và đặt ra ranh giới cho bản thân về những hành vi mà cậu ấy thấy có thể chấp nhận được trong tình bạn của họ.)

in the end 1 after a long period of time or series of events: He tried various jobs and in the end became an accountant. 2 after everything has been considered: You can try your best to impress interviewers, but in the end it's often just a question of luck.

time /taim/ [U, C] the time when sth happens or when sth should happen: By the time you get there the meeting will be over The train arrived right on time (= at exactly the correct time).

IDM in time (for sth/to do sth) not late; with enough time to be able to do sth. The ambulance got there just in time to save sb life).

Tạm dịch

in the end 1 sau một thời gian dài hoặc hàng loạt sự kiện: Anh ấy đã thử nhiều công việc khác nhau và cuối cùng trở thành một kế toán viên. 2 sau khi mọi thứ đã được cân nhắc: Bạn có thể cố gắng hết sức để gây ấn tượng với người phỏng vấn, nhưng cuối cùng thường chỉ là vấn đề may mắn.

time /taim/ [U, C] thời điểm cái gì đó xảy ra hoặc khi cái gì đó sẽ xảy ra: Khi bạn đến đó thì cuộc họp sẽ kết thúc Tàu đến đúng giờ (= đúng giờ).

IDM in time (cho việc gì đó/làm việc gì đó) không muộn; có đủ thời gian để có thể làm việc gì đó. Xe cấp cứu đến kịp lúc để cứu mạng người).

6 DICTIONARY WORK Read the dictionary entries. Then choose the correct words to complete the phrases with end and time.

(Đọc các mục từ điển. Sau đó chọn những từ đúng để hoàn thành các cụm từ với end và time.)

Last night, I waited for Matt, but he was late - again! So 1 by the / in time we got to the concert, it had already started. 2 At the / In time, I was so angry-I don't know why he can't be 3 on / by the time for once! I tried discussing it with him, but 4 in / at the end I gave up. 5 In / By the end of the evening, we weren't speaking. I don't know how things will turn out, but I hope that 6 on / in time we'll be friends again.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Last night, I waited for Matt, but he was late - again! So 1 by the time we got to the concert, it had already started. 2 In time, I was so angry-I don't know why he can't be 3 on the time for once! I tried discussing it with him, but 4 in he end I gave up. 5 By the end of the evening, we weren't speaking. I don't know how things will turn out, but I hope that 6 in time we'll be friends again.

Tạm dịch

Đêm qua, tôi đã đợi Matt, nhưng anh ấy lại đến muộn! Vì vậy, lúc chúng tôi đến buổi hòa nhạc thì nó đã bắt đầu rồi. Có lúc tôi tức quá - Không hiểu sao anh ấy không thể đến đúng giờ một lần! Tôi đã cố gắng thảo luận với anh ấy, nhưng cuối cùng anh ấy đã bỏ cuộc. Đến cuối buổi tối, chúng tôi không nói chuyện nữa. Tôi không biết mọi chuyện sẽ diễn ra như thế nào nhưng tôi hy vọng rằng theo thời gian chúng tôi sẽ lại là bạn bè.

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. Give reasons for your answers.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

1 Do you think magazines and websites offer good advice to people who write in with their problems?

2 If you had a problem, would you seek advice on a forum?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Do you think magazines and websites offer good advice to people who write in with their problems?

B: Personally, I think it depends on the magazine or website. Some publications have reputable experts who provide well-researched and helpful advice. However, others may prioritize sensationalism or clickbait over genuinely useful guidance.

A: If you had a problem, would you seek advice on a forum?

B: It would depend on the nature of the problem and the forum itself. Forums can be valuable resources for seeking advice, especially for niche topics or communities where individuals share similar experiences. However, anonymity on forums can sometimes lead to unreliable or biased advice, so I would approach it with caution. Additionally, for more serious or complex issues, I might prefer seeking advice from trusted friends, family members, or professionals who can provide personalized support and guidance.

Tạm dịch

A: Bạn có nghĩ các tạp chí và trang web đưa ra lời khuyên hữu ích cho những người viết về vấn đề của họ không?

B: Cá nhân tôi nghĩ nó phụ thuộc vào tạp chí hoặc trang web. Một số ấn phẩm có các chuyên gia có uy tín cung cấp lời khuyên hữu ích và được nghiên cứu kỹ lưỡng. Tuy nhiên, những người khác có thể ưu tiên chủ nghĩa giật gân hoặc nội dung dụ nhấp chuột hơn là hướng dẫn thực sự hữu ích.

A: Nếu bạn gặp vấn đề, bạn có tìm kiếm lời khuyên trên diễn đàn không?

B: Nó sẽ phụ thuộc vào bản chất của vấn đề và diễn đàn. Diễn đàn có thể là nguồn tài nguyên quý giá để tìm kiếm lời khuyên, đặc biệt đối với các chủ đề hoặc cộng đồng thích hợp nơi các cá nhân chia sẻ trải nghiệm tương tự. Tuy nhiên, việc ẩn danh trên các diễn đàn đôi khi có thể dẫn đến những lời khuyên không đáng tin cậy hoặc thiên vị, vì vậy tôi sẽ thận trọng khi tiếp cận nó. Ngoài ra, đối với các vấn đề nghiêm trọng hoặc phức tạp hơn, tôi có thể muốn tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè, thành viên gia đình hoặc chuyên gia đáng tin cậy, những người có thể cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân.

Unit 2F. Reading lớp 12 trang 30

1 SPEAKING Look at the photos that illustrate two common problems in a city. What do you think are the problems? What are some possible solutions?

(Nhìn vào những bức ảnh minh họa hai vấn đề thường gặp ở một thành phố. Bạn nghĩ vấn đề là gì? Một số giải pháp có thể là gì?)


Lời giải chi tiết:

* Picture A: Exhaust fumes from cars contribute to air pollution, which can harm both the environment and public health.

Possible solutions: encourage the use of electric vehicles; encourage people to use buses, trains, or bicycles instead of cars; Increase green spaces and plant trees along roadsides to help absorb pollutants.

(Hình A: Khí thải từ ô tô góp phần gây ô nhiễm không khí, có thể gây hại cho cả môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Giải pháp khả thi: khuyến khích sử dụng xe điện; khuyến khích mọi người sử dụng xe buýt, tàu hỏa hoặc xe đạp thay vì ô tô; Tăng không gian xanh và trồng cây dọc hai bên đường để giúp hấp thụ các chất ô nhiễm.)

* Picture B: Inadequate lighting in the city poses safety concerns for pedestrians and drivers, leading to an increased risk of accidents and crime.

Possible solutions: utilize energy-efficient LED lighting to save energy and reduce costs, install more streetlights in poorly lit areas to improve visibility and safety at night.

(Hình B: Ánh sáng không đầy đủ trong thành phố gây lo ngại về an toàn cho người đi bộ và người lái xe, dẫn đến gia tăng nguy cơ tai nạn và tội phạm.

Giải pháp khả thi: sử dụng hệ thống chiếu sáng LED tiết kiệm năng lượng để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí, lắp đặt thêm đèn đường ở những khu vực thiếu ánh sáng để cải thiện tầm nhìn và an toàn vào ban đêm.)

BRIGHTER AND SAFER

A

Dr Melissa Bateson, a psychologist from Newcastle University, secretly conducted an experiment to see if she could change her colleagues' behaviour when it came to paying for their hot drinks. The teachers were expected to put money in a box in the staff room, but nobody controlled how much money each teacher gave. Dr Bateson put a large picture of some flowers on the wall behind the box for a few weeks and then replaced it with one of a picture of a pair of human eyes. At the end of the experiment, Dr Bateson found that teachers paid almost three times more for their drinks when the picture of the eyes was on the wall. She concluded that we are programmed to respond to eyes, even pictures of eyes, and believed that her posters could help combat crime.

B

During the 1960s and '70s, industrialised countries suffered an incredible crime wave, and violent crimes such as muggings increased at an alarming rate. What is more, it was expected to get worse. Only it didn't. Instead, it got much, much better. In the 1990s, crime started to fall dramatically, and today it is down by almost 50% across the industrialised world and continues to fall. Triumphant politicians will assert that their policies have cut crime. Actually, regardless of the country's policies, the trend does coincide with the use and subsequent prohibition of tetraethyl lead in petrol, which has been known for years as a cause of aggressive behaviour. Therefore, countries that still use leaded petrol are being urged to stop using it to help improve health and crime prevention.

C

After the installation of blue-light street lamps in Buchanan Street, the main shopping centre of Glasgow (Scotland), the local police felt that thieves were committing fewer crimes in Buchanan Street. Statistics proved that the number of recorded crimes had fallen - especially petty crimes such as pickpocketing and bag snatching. Some psychologists claim that blue is a calming colour and reduces people's levels of stress and aggression. Whatever the reason, it seems that blue lighting does deter crime and it has created interest abroad. Many neighbourhoods in Japan have adopted the change and seen crime fall at a similar rate as in Glasgow.

Tạm dịch

SÁNG HƠN VÀ AN TOÀN HƠN

A

Tiến sĩ Melissa Bateson, nhà tâm lý học từ Đại học Newcastle, đã bí mật tiến hành một thí nghiệm để xem liệu cô có thể thay đổi hành vi của đồng nghiệp khi trả tiền đồ uống nóng cho họ hay không. Các giáo viên phải bỏ tiền vào một chiếc hộp trong phòng giáo viên, nhưng không ai kiểm soát số tiền mỗi giáo viên đưa ra. Tiến sĩ Bateson đã treo một bức tranh lớn về một số bông hoa trên tường phía sau chiếc hộp trong vài tuần và sau đó thay thế nó bằng một bức tranh có hình một đôi mắt người. Vào cuối cuộc thí nghiệm, Tiến sĩ Bateson phát hiện ra rằng giáo viên trả tiền đồ uống nhiều hơn gần gấp ba lần khi có hình đôi mắt trên tường. Cô ấy kết luận rằng chúng ta được lập trình để phản ứng với đôi mắt, thậm chí cả những bức ảnh về đôi mắt, và tin rằng những tấm áp phích của cô ấy có thể giúp chống lại tội phạm.

B

Trong những năm 1960 và 1970, các nước công nghiệp phải hứng chịu làn sóng tội phạm đáng kinh ngạc và các tội phạm bạo lực như cướp giật gia tăng ở mức đáng báo động. Hơn nữa, nó được dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn. Chỉ có điều là không. Thay vào đó, nó đã tốt hơn rất nhiều. Vào những năm 1990, tội phạm bắt đầu giảm đáng kể và ngày nay tỷ lệ này đã giảm gần 50% trên toàn thế giới công nghiệp hóa và tiếp tục giảm. Các chính trị gia chiến thắng sẽ khẳng định rằng chính sách của họ đã làm giảm tội phạm. Trên thực tế, bất kể chính sách của quốc gia như thế nào, xu hướng này vẫn trùng khớp với việc sử dụng và sau đó là lệnh cấm tetraethyl chì trong xăng, vốn đã được biết đến trong nhiều năm là nguyên nhân dẫn đến hành vi hung hăng. Vì vậy, các quốc gia vẫn sử dụng xăng pha chì đang được kêu gọi ngừng sử dụng loại xăng này để giúp cải thiện sức khỏe và phòng chống tội phạm.

C

Sau khi lắp đặt đèn đường đèn xanh ở phố Buchanan, trung tâm mua sắm chính của Glasgow (Scotland), cảnh sát địa phương nhận thấy bọn trộm đã phạm ít tội hơn ở phố Buchanan. Thống kê chứng minh rằng số lượng tội phạm được ghi nhận đã giảm - đặc biệt là các tội phạm nhỏ như móc túi và giật túi xách. Một số nhà tâm lý học cho rằng màu xanh lam là màu êm dịu và làm giảm mức độ căng thẳng và hung hăng của con người. Dù lý do là gì đi nữa, có vẻ như ánh sáng xanh có tác dụng ngăn chặn tội phạm và nó đã tạo ra sự quan tâm ở nước ngoài. Nhiều khu vực lân cận ở Nhật Bản đã áp dụng sự thay đổi này và thấy tỷ lệ tội phạm giảm ở mức tương tự như ở Glasgow.

2 Read texts (A-C) opposite. Match the texts with the titles (1-5). There are two extra titles.

(Đọc văn bản (A-C) đối diện. Nối các văn bản với tiêu đề (1-5). Có hai tiêu đề bị thừa.)

1 I've got my eye on you!

2 Brighter and safer

3 Driven to crime

4 Feeling blue

5 Politics works!

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tiêu đề

1 I've got my eye on you!

(Tôi để ý tới bạn rồi!)

2 Brighter and safer

(Sáng hơn và an toàn hơn)

3 Driven to crime

(Dẫn đến tội ác)

4 Feeling blue

(Cảm giác buồn)

5 Politics works!

(Chính trị hoạt động!)

Lời giải chi tiết:

Reading Strategy

When matching questions with texts, remember that the key words from these questions may not appear in the texts. The same information may be expressed in different words.

(Chiến lược đọc

Khi nối câu hỏi với văn bản, hãy nhớ rằng các từ khóa của những câu hỏi này có thể không xuất hiện trong văn bản. Cùng một thông tin có thể được diễn đạt bằng những từ khác nhau.)

3 Read the Reading Strategy. Match texts (A-C) with questions (1-6). Each paragraph may be matched with more than one question.

(Đọc Chiến lược đọc. Nối văn bản (A-C) với câu hỏi (1-6). Mỗi đoạn có thể được kết hợp với nhiều hơn một câu hỏi.)

Which text mentions...

1 similar falls in crime in different countries?

2 a fall in the crime rate of under 50%?

3 a fall in crime that was the result of a planned experiment?

4 people claiming that they were responsible for less crime?

5 a crime prevention technique that has interested people in another country?

6 a local change that had an effect on the crime rate?

Lời giải chi tiết:

1 similar falls in crime in different countries?

(giảm tỷ lệ tội phạm tương tự ở các quốc gia khác nhau?)

Thông tin: “During the 1960s and '70s, industrialised countries suffered an incredible crime wave, and violent crimes such as muggings increased at an alarming rate. What is more, it was expected to get worse. Only it didn't. Instead, it got much, much better. In the 1990s, crime started to fall dramatically,”

(Trong những năm 1960 và 1970, các nước công nghiệp phải hứng chịu làn sóng tội phạm đáng kinh ngạc và các tội phạm bạo lực như cướp giật gia tăng ở mức đáng báo động. Hơn nữa, nó được dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn. Chỉ có điều là không. Thay vào đó, nó đã tốt hơn rất nhiều. Vào những năm 1990, tội phạm bắt đầu giảm đáng kể,)

=> Text A

2 a fall in the crime rate of under 50%?

(tỷ lệ tội phạm giảm xuống dưới 50%?)

Thông tin: “today it is down by almost 50% across the industrialised world and continues to fall.”

(ngày nay nó đã giảm gần 50% trên khắp thế giới công nghiệp hóa và tiếp tục giảm.)

=> Text B

3 a fall in crime that was the result of a planned experiment?

(tỷ lệ tội phạm giảm là kết quả của một cuộc thử nghiệm đã được lên kế hoạch?)

Thông tin: “At the end of the experiment, Dr Bateson found that teachers paid almost three times more for their drinks when the picture of the eyes was on the wall”

(Vào cuối cuộc thí nghiệm, Tiến sĩ Bateson phát hiện ra rằng các giáo viên trả tiền đồ uống của họ nhiều hơn gần gấp ba lần khi có hình đôi mắt trên tường.)

=> Text A

4 people claiming that they were responsible for less crime?

(mọi người tuyên bố rằng họ chịu trách nhiệm về ít tội phạm hơn?)

Thông tin: “Triumphant politicians will assert that their policies have cut crime.”

(Các chính trị gia chiến thắng sẽ khẳng định rằng chính sách của họ đã làm giảm tội phạm.)

=> Text B

5 a crime prevention technique that has interested people in another country?

(một kỹ thuật phòng chống tội phạm đã thu hút sự quan tâm của người dân ở một quốc gia khác?)

Thông tin: “Many neighbourhoods in Japan have adopted the change and seen crime fall at a similar rate as in Glasgow.”

(Nhiều khu vực lân cận ở Nhật Bản đã áp dụng sự thay đổi này và thấy tỷ lệ tội phạm giảm ở mức tương tự như ở Glasgow.)

=> Text C

6 a local change that had an effect on the crime rate?

(một sự thay đổi cục bộ có ảnh hưởng đến tỷ lệ tội phạm?)

Thông tin: “After the installation of blue-light street lamps in Buchanan Street, the main shopping centre of Glasgow (Scotland), the local police felt that thieves were committing fewer crimes”

(Sau khi lắp đặt đèn đường xanh ở phố Buchanan, trung tâm mua sắm chính của Glasgow (Scotland), cảnh sát địa phương nhận thấy bọn trộm ít phạm tội hơn)

=> Text A

4 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions about the article.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi về bài viết.)

1 Why do you think Dr Bateson first put a picture of flowers behind the collection box?

2 Why might politicians not want to believe the theory about lead petrol?

3 What is the writer suggesting by using the phrase 'whatever the reason' in the text about blue street lighting?

Lời giải chi tiết:

1 Why do you think Dr Bateson first put a picture of flowers behind the collection box?

(Bạn nghĩ tại sao trước tiên Tiến sĩ Bateson lại đặt một bức tranh hoa đằng sau hộp sưu tập?)

Trả lời: It seems like Dr. Bateson was conducting an experiment to observe the behavior of her colleagues regarding paying for their drinks. Putting a picture of flowers first could have been a control condition to establish a baseline for comparison.

(Có vẻ như Tiến sĩ Bateson đang tiến hành một thí nghiệm để quan sát hành vi của các đồng nghiệp của cô ấy về việc trả tiền đồ uống của họ. Đặt hình ảnh hoa lên đầu tiên có thể là điều kiện kiểm soát để thiết lập cơ sở để so sánh.)

2 Why might politicians not want to believe the theory about lead petrol?

(Tại sao các chính trị gia có thể không muốn tin vào lý thuyết về xăng có chì?)

Trả lời: Politicians might not want to believe this theory because accepting it could mean acknowledging that some of their crime-reduction policies might not have been as effective as they claimed.

(Các chính trị gia có thể không muốn tin vào lý thuyết này vì chấp nhận nó có thể đồng nghĩa với việc thừa nhận rằng một số chính sách giảm tội phạm của họ có thể không hiệu quả như họ đã tuyên bố.)

3 What is the writer suggesting by using the phrase 'whatever the reason' in the text about blue street lighting?

(Tác giả gợi ý điều gì khi sử dụng cụm từ “bất kể lý do gì” trong bài viết về đèn đường xanh?)

Trả lời: It seems like the writer is acknowledging that there could be multiple explanations or theories for why blue street lighting has been effective in deterring crime. By using the phrase 'whatever the reason,' the writer is indicating that regardless of the specific cause or mechanism behind its effectiveness, the important point is that it does seem to work in reducing crime rates.

(Có vẻ như người viết đang thừa nhận rằng có thể có nhiều cách giải thích hoặc lý thuyết về lý do tại sao đèn đường màu xanh lại có hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm. Bằng cách sử dụng cụm từ 'bất kể lý do là gì', người viết đang chỉ ra rằng bất kể nguyên nhân hay cơ chế cụ thể đằng sau tính hiệu quả của nó là gì, điểm quan trọng là nó dường như có tác dụng làm giảm tỷ lệ tội phạm.)

5 VOCABULARY Copy and complete the diagram with the words in bold from the text that collocate with crime. Which words come before crime and which come after?

(Sao chép và hoàn thành sơ đồ với các từ in đậm từ văn bản đi liền với tội phạm. Những từ nào đứng trước “crime” và từ nào đứng sau?)

Crime collocations

(Cụm từ tội phạm)


Lời giải chi tiết:

*Verb + “crime”

- combat crime: chống tội phạm

- cut crime: cắt giảm tội phạm

- commit crime: phạm tội

- deter crime: ngăn chặn tội phạm

* “crime” + Noun

- crime wave: làn sóng tội phạm

- crime prevention: phòng chống tội phạm

- crime fall: tội phạm giảm

*Adjective + “crime”

- violent crime: tội phạm bạo lực

- petty crime: tội phạm nhẹ

- recorded crime: tội phạm được ghi lại

6 Replace the underlined words with some collocations from exercise 5.

(Thay thế những từ được gạch chân bằng một số cụm từ ở bài tập 5.)

1 We must stop them from doing something illegal.

2 Police officers offered advice on ways of stopping crimes from happening.

3 There was a sudden increase in the number of crimes in Birmingham last month.

4 There were fewer rapes and murders last year.

5 All the data on documented criminal activity is available to the public.

6 The threat of long prison sentences doesn't prevent people from doing things they shouldn't.

Lời giải chi tiết:

1 We must stop them from doing something illegal.

(Chúng ta phải ngăn chặn họ làm điều gì đó bất hợp pháp.)

“doing something illegal” = committing crime: phạm tội.

2 Police officers offered advice on ways of stopping crimes from happening.

(Cảnh sát đưa ra lời khuyên về cách ngăn chặn tội phạm xảy ra.)

“ways of stopping crimes from happening” = combating crime: chống tội phạm.

3 There was a sudden increase in the number of crimes in Birmingham last month.

(Tháng trước số lượng tội phạm ở Birmingham đã gia tăng đột ngột.)

“doing something illegal” = crime wave: làn sóng tội phạm

4 There were fewer rapes and murders last year.

(Năm ngoái có ít vụ hãm hiếp và giết người hơn.)

“rapes and murders” = violent crimes: tội phạm bạo lực

5 All the data on documented criminal activity is available to the public.

(Tất cả dữ liệu về hoạt động tội phạm được ghi lại đều được công bố rộng rãi.)

“documented criminal activity” = recorded crime: tội phạm được ghi lại

6 The threat of long prison sentences doesn't prevent people from doing things they shouldn't.

(Sự đe dọa của án tù dài hạn không ngăn cản mọi người làm những việc họ không nên làm.)

“prevent people from doing things they shouldn't” = deter crime: ngăn chặn tội phạm.

7 Use the following words or phrases to write a short summary of the text.

(Sử dụng các từ hoặc cụm từ sau để viết một bản tóm tắt ngắn của văn bản.)

• Three reports / change in behaviour / small changes in the place

• A psychological experiment / Newscastle University // findings/people pay more / a picture of the eyes //

• Contrary to expectations / crime rate/in the 1990s // The decrease / linked to / ban on tetraethyl lead in petrol //

• the use of blue-light street lamps / report / prevent crime //

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Three reports highlight the effectiveness of small changes in influencing behavior. One report discusses a psychological experiment conducted at Newcastle University, where people paid more when a picture of eyes was displayed. Contrary to expectations, the decrease in the crime rate in the 1990s was linked to the ban on tetraethyl lead in petrol. Additionally, the use of blue-light street lamps has been reported to help prevent crime.

Tạm dịch

Ba báo cáo nêu bật tính hiệu quả của những thay đổi nhỏ trong việc tác động đến hành vi. Một báo cáo thảo luận về một thí nghiệm tâm lý được thực hiện tại Đại học Newcastle, nơi mọi người trả nhiều tiền hơn khi hình ảnh đôi mắt được hiển thị. Trái ngược với dự đoán, tỷ lệ tội phạm giảm trong những năm 1990 có liên quan đến lệnh cấm chì tetraethyl trong xăng. Ngoài ra, việc sử dụng đèn đường ánh sáng xanh đã được báo cáo là giúp ngăn ngừa tội phạm.

8 SPEAKING Work in pairs. Decide if you agree or disagree with the statement below. Think of three points to support your position.

(Làm việc theo cặp. Quyết định xem bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố dưới đây. Hãy nghĩ đến ba điểm để hỗ trợ quan điểm của bạn.)

We should have more security cameras in cities as they help to prevent crime.

In favour

Against

They help reduce crime.

They spy on innocent people.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

We should have more security cameras in cities as they help to prevent crime.

(Chúng ta nên có nhiều camera an ninh hơn ở các thành phố vì chúng giúp ngăn ngừa tội phạm.)

In favour (Ủng hộ)

Against (Phản đối)

They help reduce crime.

(Chúng giúp giảm tội phạm.)

They spy on innocent people.

(Chúng theo dõi những người vô tội.)

Lời giải chi tiết:

I agree with the statement.

(Tôi đồng ý với tuyên bố.)

Three points to support your position:

+ They provide valuable evidence:

+ They enhance public safety

+ They aid in crime detection and investigation.

(Ba điểm hỗ trợ quan điểm của bạn:

+ Chúng cung cấp những bằng chứng có giá trị:

+ Tăng cường an toàn công cộng

+ Hỗ trợ phát hiện và điều tra tội phạm.)

9 SPEAKING Use the phrases below to debate the statement in exercise 8 with another pair. Do you still have the same opinion at the end of the debate?

(Sử dụng các cụm từ dưới đây để tranh luận về phát biểu trong bài tập 8 với một cặp khác. Bạn vẫn có cùng quan điểm khi kết thúc cuộc tranh luận không?)

To begin with,...

The main thing we need to discuss is...

The problem with your point is...

Surely you see that...

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

To begin with, it's essential to acknowledge the importance of public safety in urban environments. The main thing we need to discuss is finding effective strategies to prevent and reduce crime in cities while also respecting individual privacy rights.

The problem with your point about security cameras helping to reduce crime is that it overlooks the potential negative implications for innocent individuals. Surely you see that constant surveillance can erode trust in government institutions and lead to a feeling of constant scrutiny among the public.

On the other hand, security cameras can provide valuable evidence in crime detection and investigation, enhancing the effectiveness of law enforcement efforts. However, we must weigh this benefit against the potential drawbacks of increased surveillance on personal privacy and civil liberties.

Tạm dịch

Đầu tiên, điều cần thiết là phải thừa nhận tầm quan trọng của an toàn công cộng trong môi trường đô thị. Điều chính chúng ta cần thảo luận là tìm ra các chiến lược hiệu quả để ngăn chặn và giảm thiểu tội phạm ở các thành phố đồng thời tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân.

Vấn đề trong quan điểm của bạn về việc camera an ninh giúp giảm tội phạm là nó bỏ qua những tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với những cá nhân vô tội. Chắc chắn bạn thấy rằng việc giám sát liên tục có thể làm xói mòn lòng tin vào các tổ chức chính phủ và dẫn đến cảm giác bị công chúng thường xuyên giám sát.

Mặt khác, camera an ninh có thể cung cấp bằng chứng có giá trị trong việc phát hiện và điều tra tội phạm, nâng cao hiệu quả của các nỗ lực thực thi pháp luật. Tuy nhiên, chúng ta phải cân nhắc lợi ích này với những hạn chế tiềm tàng của việc tăng cường giám sát quyền riêng tư cá nhân và quyền tự do dân sự.

Unit 2G. Speaking lớp 12 trang 32

1 SPEAKING Work in pairs. Read the task. Are you good at sharing a living space with other people? Why? / Why not? What problems can there be?

(Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ. Bạn có giỏi chia sẻ không gian sống với người khác không? Tại sao? / Tại sao không? Có thể có những vấn đề gì?)

While studying in Britain, you are sharing a flat with another student. You are having problems with your flatmate because he/she sometimes leaves the flat untidy and dirty. Talk with your flatmate and agree on some rules for a cleaning rota.

(Khi học ở Anh, bạn ở chung căn hộ với một sinh viên khác. Bạn đang gặp vấn đề với bạn cùng phòng vì đôi khi họ để căn hộ bừa bộn và bẩn thỉu. Nói chuyện với bạn cùng phòng của bạn và thống nhất về một số quy tắc về quy trình dọn dẹp.)

Lời giải chi tiết:

I am good at sharing a living space because I am confident in my effecctive communication skills. Moreover, I can take responsibility for household chores and respect my roommate.

(Tôi giỏi chia sẻ không gian sống vì tôi tự tin vào khả năng giao tiếp hiệu quả của mình. Hơn nữa, tôi có thể đảm nhận công việc nhà và tôn trọng bạn cùng phòng.)

Common problems that can arise when sharing a living space include disagreements over cleanliness and tidiness, differences in lifestyle habits (sleep schedules, noise levels), conflicts over shared resources (kitchen utensils, bathroom time), and issues related to personal boundaries and privacy.

(Các vấn đề phổ biến có thể nảy sinh khi chia sẻ không gian sống bao gồm bất đồng về sự sạch sẽ và ngăn nắp, sự khác biệt trong thói quen sinh hoạt (lịch trình ngủ, mức độ tiếng ồn), xung đột về tài nguyên dùng chung (dụng cụ nhà bếp, thời gian tắm) và các vấn đề liên quan đến ranh giới cá nhân và quyền riêng tư.)

Speaking Strategy

It is important to interact appropriately with the person you are speaking to.

• Listen carefully to what the other person is saying and show interest. Use structures like Oh dear..., Oh, I'm sorry, I didn't realise..., etc. to empathise with the other person.

• Use tag questions like... don't you?,... isn't it?,... are you?, etc. to elicit agreement from the other person. Remember, we use affirmative tags after negative verbs, and vice versa.

Tạm dịch

Chiến lược nói

Điều quan trọng là phải tương tác phù hợp với người mà bạn đang nói chuyện.

• Lắng nghe cẩn thận những gì người khác đang nói và thể hiện sự quan tâm. Sử dụng các cấu trúc như Ôi trời..., Ồ, tôi xin lỗi, tôi đã không nhận ra..., v.v. để đồng cảm với người khác.

• Sử dụng các câu hỏi đuôi như... phải không?,... phải không?,... bạn có phải không?, v.v. để khơi gợi sự đồng tình từ người khác. Hãy nhớ rằng chúng ta sử dụng đuôi khẳng định sau động từ phủ định và ngược lại.

PRONUNCIATION Question tag intonation

Rising intonation on the tag indicates a genuine question; the speaker isn't sure that the statement is correct and requires an answer from the listener.

You like it, don't youä? (= Do you like it?)

Falling intonation on the question tag gives the impression that the statement is correct.

You like it, don't youæ? (= I think you like it.)

Tạm dịch

PHÁT ÂM Ngữ điệu câu hỏi

Ngữ điệu lên ở đuôi cho biết một câu hỏi thực sự; người nói không chắc chắn rằng câu phát biểu đó là đúng và yêu cầu người nghe trả lời.

Bạn thích nó phải khôngä? (= Bạn có thích nó không?)

Ngữ điệu rơi vào câu hỏi đuôi tạo ấn tượng rằng câu phát biểu là đúng.

Bạn thích nó phải khôngæ? (= Tôi nghĩ bạn thích nó.)

2 Read the Speaking Strategy above. Add the question tags. Then read the Pronunciation box and practise saying the tags.

(Đọc Chiến lược nói ở trên. Thêm các đuôi cho câu hỏi. Sau đó đọc khung Phát âm và luyện nói các đuôi.)

1 The flat's great, _______ ?

2 You don't really like cleaning. _______ ?

3 You leave a lot of clothes on the floor, _______ ?

4 The cooker can get quite dirty, _______ ?

5 I'm probably more organised than you, _______ ?

Lời giải chi tiết:

1 The flat's great, isn't it?

(Căn hộ thật tuyệt phải không?)

2 You don't really like cleaning, do you?

(Bạn không thực sự thích dọn dẹp, phải không?)

3 You leave a lot of clothes on the floor, don't you?

(Bạn để rất nhiều quần áo trên sàn phải không?)

4 The cooker can get quite dirty, can't it?

(Bếp có thể khá bẩn phải không?)

5 I'm probably more organised than you, aren't I?

(Có lẽ tôi là người ngăn nắp hơn bạn phải không?)

3 Listen to a student doing the task in exercise 1. Answer the questions.

(Nghe học sinh làm bài tập 1. Trả lời câu hỏi.)

1 Which specific problems are mentioned?

2 Do the speakers react appropriately to each other?

3 What is the outcome of the conversation?

Lời giải chi tiết:

1 Which specific problems are mentioned?

(Những vấn đề cụ thể nào được đề cập?)

Trả lời:

()

2 Do the speakers react appropriately to each other?

(Các người nói có phản ứng phù hợp với nhau không?)

Trả lời:

()

3 What is the outcome of the conversation?

(Kết quả của cuộc trò chuyện là gì?)

Trả lời:

()

4 KEY PHRASES Work in pairs. Complete the phrases from the dialogue with the words below. Listen again and check.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các cụm từ trong đoạn hội thoại với những từ dưới đây. Hãy nghe lại và kiểm tra.)

1 Can I have a _____ with you about...?

2 Well, it's _____ that…

3 What did you have in _____...?

4 I thought _____ we could…

5 You must _____ that...

6 I didn't want to _____ it up, but...

7 You_____ have said something earlier.

8 Could we possibly agree _____...?

Lời giải chi tiết:

1 Can I have a word with you about...?

(Tôi có thể nói vài lời với bạn về...?)

2 Well, it's just that…

(À, chỉ là…)

3 What did you have in mind...?

(Bạn đã nghĩ gì...?)

4 I thought perhaps we could…

(Tôi nghĩ có lẽ)

5 You must feel that...

(Bạn phải cảm thấy rằng...)

6 I didn't want to bring it up, but...

(Tôi không muốn nhắc đến chuyện đó, nhưng...)

7 You should have said something earlier.

(Lẽ ra bạn nên nói điều gì đó sớm hơn.)

8 Could we possibly agree on...?

(Chúng ta có thể đồng ý về...?)

5 SPEAKING Work in pairs. Introduce each topic using the phrases from exercise 4 and discuss diplomatically.

(Làm việc theo cặp. Giới thiệu từng chủ đề bằng cách sử dụng các cụm từ trong bài tập 4 và thảo luận một cách khéo léo.)

1 Cleaning the bath and toilet (Làm sạch bồn tắm và nhà vệ sinh)

2 Taking out the rubbish (Đổ rác )

3 Borrowing things without asking (Mượn đồ không cần hỏi)

4 Playing music (Chơi nhạc)

Can I have a word with you about washing the dishes after dinner?

(Tôi có thể nói chuyện với bạn về việc rửa bát sau bữa tối được không?)

Lời giải chi tiết:

A: Can I have a word with you about cleaning the bath and toilet?

(Tôi có thể nói chuyện với bạn về việc dọn dẹp nhà tắm và nhà vệ sinh được không?)

A: What did you have in mind for managing the rubbish more effectively?

(Bạn đã nghĩ gì để quản lý rác hiệu quả hơn?)

A: I thought perhaps we could communicate and ask before borrowing anything?

(Tôi nghĩ có lẽ chúng ta có thể trao đổi và hỏi thăm trước khi mượn bất cứ thứ gì?)

A: I didn't want to bring it up, but finding a compromise on music volume is necessary.

(Tôi không muốn nhắc đến vấn đề này nhưng việc tìm ra sự thỏa hiệp về âm lượng nhạc là điều cần thiết.)

6 Listen to another student doing the task in exercise 1 and answer the questions in exercise 3. In which dialogue is there less agreement, the first or the second?

(Nghe một học sinh khác làm bài tập 1 và trả lời các câu hỏi ở bài tập 3. Trong đoạn hội thoại nào có ít sự đồng tình hơn, câu thứ nhất hay câu thứ hai?)

7 SPEAKING Work in pairs. Taking it in turns to be the difficult flatmate. Follow the advice in the Speaking Strategy. Try to be diplomatic and resolve the issues.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt trở thành người bạn cùng phòng khó tính. Hãy làm theo lời khuyên trong Chiến lược nói. Hãy cố gắng khéo léo và giải quyết các vấn đề.)

While studying in Britain, you are sharing a flat with another student. You are having problems with your flatmate because he/she has a lot of visitors and makes quite a lot of noise. Talk with your flatmate and agree on some rules for visitors and noise levels.

(Khi học ở Anh, bạn ở chung căn hộ với một sinh viên khác. Bạn đang gặp vấn đề với người bạn cùng phòng vì họ có rất nhiều khách đến thăm và gây ra khá nhiều tiếng ồn. Nói chuyện với bạn cùng phòng của bạn và thống nhất về một số quy định đối với khách đến thăm và mức độ tiếng ồn.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Hey, Can I have a word with you about a lot of visitors coming over, and it's getting quite noisy. It's been really distracting for me while I'm trying to study.

B: Oh, I'm sorry to hear that it's been bothering you. I didn't realize it was causing such an issue. Let's talk about finding a solution. Would you be open to discussing that?

A: Yeah, sure. What did you have in mind?

B: Well, maybe we could set some quiet hours during the day when we agree not to have visitors or keep noise to a minimum. And perhaps we could limit the number of visitors per week to avoid it becoming too disruptive. How does that sound to you?

A: That sounds reasonable. I can definitely respect quiet hours and limit the number of visitors. In return, maybe we can also agree on specific days or times when I can have guests over, so we can both plan our schedules accordingly. Does that work for you?

B: Absolutely, that sounds fair. We can set designated times for visitors so we can both have some predictability. Also, if there's ever a special occasion or event where you need to have more guests over, we can discuss it in advance and find a compromise. Communication is key, right?

A: Definitely. Thanks for being willing to work together on this.

Tạm dịch

A: Này, tôi có thể nói chuyện với bạn về việc có rất nhiều khách đến đây và nó đang trở nên khá ồn ào. Nó thực sự khiến tôi mất tập trung khi đang cố gắng học tập.

B: Ồ, tôi rất tiếc khi biết điều đó đã làm phiền bạn. Tôi đã không nhận ra nó đã gây ra vấn đề như vậy. Hãy nói về việc tìm ra giải pháp. Bạn có sẵn sàng thảo luận về điều đó không?

A: Vâng, chắc chắn rồi. Bạn đã nghĩ gì vậy?

B: Ồ, có lẽ chúng ta có thể đặt ra một số giờ yên tĩnh trong ngày khi chúng ta đồng ý không tiếp khách hoặc giữ tiếng ồn ở mức tối thiểu. Và có lẽ chúng ta có thể giới hạn số lượng khách truy cập mỗi tuần để tránh việc này trở nên quá rối loạn. âm thanh này như thế nào với bạn?

A: Nghe có vẻ hợp lý. Tôi chắc chắn có thể tôn trọng những giờ yên tĩnh và hạn chế số lượng du khách. Đổi lại, có lẽ chúng ta cũng có thể thỏa thuận về những ngày hoặc giờ cụ thể mà ta có thể tiếp khách đến chơi, để cả hai có thể sắp xếp lịch trình của mình cho phù hợp. Điều đó có hiệu quả với bạn không?

B: Hoàn toàn có thể, điều đó nghe có vẻ công bằng. Chúng ta có thể phân bổ thời gian được chỉ định cho khách để cả hai đều có thể biết được. Ngoài ra, nếu có một dịp hoặc sự kiện đặc biệt nào đó mà bạn cần mời thêm khách đến dự, chúng ta có thể thảo luận trước và tìm cách thỏa hiệp. Giao tiếp là chìa khóa, phải không?

A: Chắc chắn rồi. Cảm ơn bạn đã sẵn sàng hợp tác cùng nhau về vấn đề này.

Unit 2H. Writing lớp 12 trang 33

1 SPEAKING Work in pairs. If you needed advice for problem, what would you do? Discuss the options below.

(Làm việc theo cặp. Nếu bạn cần lời khuyên cho vấn đề, bạn sẽ làm gì? Thảo luận về các lựa chọn dưới đây.)

go to an online forum

speak to a family member

speak to a friend

speak to a teacher/ other adult

(đi đến một diễn đàn trực tuyến

nói chuyện với một thành viên trong gia đình

nói chuyện với một người bạn

nói chuyện với giáo viên/người lớn khác)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Hmm, have you thought about where you could get advice from?

B: I was considering talking to someone, but I'm not sure who would be best to ask.

A: You could try going to an online forum. There are usually a lot of people there who could offer different perspectives and suggestions.

B: That's true, but I'm a bit hesitant about sharing personal stuff online.

A: Understandable. How about speaking to a teacher or another trusted adult? They might have some helpful insights and could offer support.

B: Yeah, that's a good idea. I do trust my teacher, and they might be able to give me some guidance on how to improve my study habits.

A: Definitely worth considering. And if you need someone to talk to in the meantime, I'm here for you.

Tạm dịch

A: Hmm, bạn đã nghĩ xem mình có thể nhận được lời khuyên từ đâu chưa?

B: Tôi đang cân nhắc việc nói chuyện với ai đó, nhưng tôi không chắc nên hỏi ai là tốt nhất.

A: Bạn có thể thử truy cập một diễn đàn trực tuyến. Ở đó thường có rất nhiều người có thể đưa ra những quan điểm và đề xuất khác nhau.

B: Đúng vậy, nhưng tôi hơi do dự về việc chia sẻ nội dung cá nhân trên mạng.

A: Có thể hiểu được. Còn việc nói chuyện với giáo viên hoặc người lớn đáng tin cậy khác thì sao? Họ có thể có một số hiểu biết hữu ích và có thể cung cấp hỗ trợ.

B: Vâng, đó là một ý tưởng hay. Tôi thực sự tin tưởng giáo viên của mình và họ có thể cho tôi một số hướng dẫn về cách cải thiện thói quen học tập của tôi.

A: Chắc chắn đáng xem xét. Và nếu bạn cần ai đó để nói chuyện trong lúc này, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

2 SPEAKING Work in pairs. Read the task. Decide on an argument for and an argument against the topic.

(Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ. Quyết định một lập luận ủng hộ và một lập luận chống lại chủ đề.)

Young people are increasingly looking online for solutions to their personal problems. Write an essay in which you offer arguments for and against using the internet in this way.

(Giới trẻ ngày càng tìm kiếm giải pháp trực tuyến cho các vấn đề cá nhân của họ. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra những lập luận ủng hộ và phản đối việc sử dụng internet theo cách này.)

Lời giải chi tiết:

An argument for:

(Một lập luận ủng hộ)

Diverse perspectives: Through online forums and communities, young people can connect with others from diverse backgrounds and experiences. This exposure to different perspectives can broaden their understanding of various issues and provide alternative viewpoints that they may not have considered otherwise. This can lead to more informed decision-making and a deeper appreciation for diversity.

(Quan điểm đa dạng: Thông qua các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến, những người trẻ tuổi có thể kết nối với những người khác có hoàn cảnh và trải nghiệm đa dạng. Việc tiếp xúc với các quan điểm khác nhau có thể mở rộng hiểu biết của họ về các vấn đề khác nhau và đưa ra những quan điểm thay thế mà họ có thể chưa từng cân nhắc. Điều này có thể dẫn đến việc ra quyết định sáng suốt hơn và đánh giá cao hơn về sự đa dạng.)

An argument against:

(Một lập luận chống lại)

Reliability of information: Not all information found online is accurate or trustworthy. Young people may come across misleading or harmful advice that could exacerbate their problems rather than solve them. Without proper discernment skills, they may struggle to differentiate between credible sources and misinformation.

(Độ tin cậy của thông tin: Không phải tất cả thông tin tìm thấy trực tuyến đều chính xác hoặc đáng tin cậy. Những người trẻ tuổi có thể gặp phải những lời khuyên sai lệch hoặc có hại, khiến vấn đề của họ trở nên trầm trọng hơn thay vì giải quyết được. Nếu không có kỹ năng phân biệt phù hợp, họ có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các nguồn đáng tin cậy và thông tin sai lệch.)

3 Read the essay. Do you agree with the conclusion? Why? / Why not?

(Đọc bài luận. Bạn có đồng ý với kết luận này không? Tại sao? / Tại sao không?)

There are many internet forums and chat rooms for young people where they can discuss their personal problems with their peers. There are both advantages and disadvantages to looking for solutions in this way.

The first advantage of the internet is the huge amount of information on it. You can find an answer to any question you have, provided that you search correctly. And no one can deny that chat rooms can be very supportive and can help you to feel better. Even if you feel you are the only person with your particular problem, you will soon realise that there is always someone else who feels the same way.

So are there any disadvantages to using the internet in this way? Although it is true that there is a lot of information online, we should also remember that it is not always accurate. Moreover, teenagers in chat rooms are not necessarily the best judges of a situation. Even if you get advice, it may not be the most helpful advice you could receive. Finally, the internet is impersonal. People who you chat to online don't know you well, so they won't understand your particular situation.

In conclusion, even though the internet can be helpful when you have a problem, I don't think it is a substitute for speaking to the people in your life who know and care about you. Young people shouldn't forget to talk to the people that they have a real relationship with.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Có rất nhiều diễn đàn internet và phòng trò chuyện dành cho giới trẻ, nơi họ có thể thảo luận các vấn đề cá nhân của mình với bạn bè. Có cả ưu điểm và nhược điểm khi tìm kiếm giải pháp theo cách này.

Ưu điểm đầu tiên của Internet là lượng thông tin khổng lồ trên đó. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào bạn có, miễn là bạn tìm kiếm chính xác. Và không ai có thể phủ nhận rằng các phòng chat có thể hỗ trợ rất nhiều và có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn. Ngay cả khi bạn cảm thấy mình là người duy nhất gặp phải vấn đề cụ thể của mình, bạn sẽ sớm nhận ra rằng luôn có người khác cũng cảm thấy như vậy.

Vậy việc sử dụng internet theo cách này có bất lợi gì không? Mặc dù đúng là có rất nhiều thông tin trên mạng nhưng chúng ta cũng nên nhớ rằng không phải lúc nào nó cũng chính xác. Hơn nữa, thanh thiếu niên trong phòng trò chuyện không nhất thiết phải là người đánh giá tốt nhất một tình huống. Ngay cả khi bạn nhận được lời khuyên, đó có thể không phải là lời khuyên hữu ích nhất mà bạn có thể nhận được. Cuối cùng, Internet là ảo. Những người mà bạn trò chuyện trực tuyến không biết rõ về bạn nên họ sẽ không hiểu hoàn cảnh cụ thể của bạn.

Tóm lại, mặc dù internet có thể hữu ích khi bạn gặp vấn đề, nhưng tôi không nghĩ nó có thể thay thế việc nói chuyện với những người biết và quan tâm đến bạn trong cuộc sống. Những người trẻ không nên quên nói chuyện với những người mà họ có mối quan hệ thực sự.

Lời giải chi tiết:

I agree with conclusion. While the internet can provide valuable information and support, especially for those who may feel isolated or unable to access offline resources, it is essential to prioritize meaningful connections with trusted individuals in your life when seeking solutions to personal problems. These relationships offer a level of support and understanding that cannot be replicated through online interactions alone.

(Tôi đồng ý với kết luận. Mặc dù internet có thể cung cấp thông tin và hỗ trợ có giá trị, đặc biệt đối với những người cảm thấy bị cô lập hoặc không thể truy cập các tài nguyên ngoại tuyến, nhưng điều cần thiết là phải ưu tiên kết nối có ý nghĩa với những cá nhân đáng tin cậy trong cuộc sống của bạn khi tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề cá nhân. Những mối quan hệ này mang lại mức độ hỗ trợ và hiểu biết không thể được nhân rộng chỉ thông qua tương tác trực tuyến.)

Writing Strategy

When you write an essay, you need to ensure that it has a clear structure.

Paragraph 1: Introduction (stating the issue)

Paragraph 2: Arguments for the statement

Paragraph 3: Arguments against the statement

Paragraph 4: Summary, your own opinion

Tạm dịch

Chiến lược viết

Khi viết một bài luận, bạn cần đảm bảo rằng nó có cấu trúc rõ ràng.

Đoạn 1: Giới thiệu (nêu vấn đề)

Đoạn 2: Lập luận cho câu nói

Đoạn 3: Lập luận chống lại câu nói

Đoạn 4: Tóm tắt, ý kiến riêng của bạn

4 Read the Writing Strategy. Then read and compare the structure in the essay. Are either of your views from exercise 2 expressed by the writer?

(Đọc Chiến lược viết. Sau đó đọc và so sánh cấu trúc trong bài văn. Một trong những quan điểm của bạn từ bài tập 2 có được người viết bày tỏ không?)

Lời giải chi tiết:

The essay has the same structure as the Writing strategy.

(Bài luận có cấu trúc tương tự như chiến lược viết.)

I have the same argument against with the writer.

(Tôi có cùng quan điểm phản đôi với người viết.)

5 KEY PHRASES Look at the phrases below. Which ones are included in the essay?

(Nhìn vào các cụm từ dưới đây. Những cái nào được bao gồm trong bài luận?)

Introducing one side of the argument

The first / second advantage...

It can be argued that...

No one can deny that... On the one hand,...

It is also true that...

Furthermore,.../ Moreover,...

Introducing the other side of the argument

However,...

On the other hand,...

Although it is true that ..., we should also remember that...

Having said that,.../ That said,...

And yet,...

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ

Introducing one side of the argument

(Giới thiệu một mặt của lập luận)

The first / second advantage...

(Lợi thế thứ nhất/thứ hai...)

It can be argued that...

(Nó có thể được lập luận rằng...)

No one can deny that... On the one hand,...

(Không ai có thể phủ nhận điều đó... Một mặt,...)

It is also true that...

(Cũng đúng là...)

Furthermore,.../ Moreover,...

(Hơn nữa,.../ Hơn nữa,...)

Introducing the other side of the argument

(Giới thiệu mặt khác của lập luận)

However,...

(Tuy nhiên,...)

On the other hand,...

(Mặt khác,...)

Although it is true that ..., we should also remember that...

(Dù đúng là…, nhưng chúng ta cũng nên nhớ rằng…)

Having said that,.../ That said,...

(Phải nói đến…)

And yet,...

(Chưa hết,...)

Lời giải chi tiết:

Các cụm từ xuất hiện trong bài viết:

- The first advantage of the internet is

(Ưu điểm đầu tiên của Internet là)

- No one can deny that...

(Không ai có thể phủ nhận rằng...)

- On the one hand,...

(Một mặt,…)

- It is also true that

(Cũng đúng rằng)

- Moreover

(Hơn thế nữa)

LEARN THIS! even though and even if

1 Even though expresses a fact, something real. It means 'despite the fact that...'

Even though John’s house is small, he loves it.

2 Even if refers to an imaginary situation. It means 'despite the possibility that... '

Even if John won the lottery, he wouldn't buy a bigger house.

Tạm dịch

LEARN THIS! mặc dù và thậm chí nếu

1 Even diễn tả một sự thật, một điều gì đó có thật. Nó có nghĩa là 'mặc dù thực tế là...'

Mặc dù nhà của John nhỏ nhưng anh ấy rất thích nó.

2 Ngay cả khi đề cập đến một tình huống tưởng tượng. Nó có nghĩa là 'mặc dù có khả năng... '

Ngay cả khi John trúng số, anh ấy cũng sẽ không mua một căn nhà lớn hơn.

6 Read the Learn this! box. Then find examples of the rules in the essay.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc trong bài luận.)

Lời giải chi tiết:

- Even though it is true that there is a lot of information online, we should also remember that it is not always accurate.

(Mặc dù đúng là có rất nhiều thông tin trên mạng nhưng chúng ta cũng nên nhớ rằng không phải lúc nào thông tin đó cũng chính xác.)

- Even if you feel you are the only person with your particular problem, you will soon realise that there is always someone else who feels the same way.

(Ngay cả khi bạn cảm thấy mình là người duy nhất gặp phải vấn đề cụ thể của mình, bạn sẽ sớm nhận ra rằng luôn có người khác cũng cảm thấy như vậy.)

- Even if you get advice, it may not be the most helpful advice you could receive.

(Ngay cả khi bạn nhận được lời khuyên, đó có thể không phải là lời khuyên hữu ích nhất mà bạn có thể nhận được.)

7 Read the task below. Make notes of some advantages and disadvantages.

(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Ghi lại một số ưu điểm và nhược điểm.)

Because of mobile phones, young people can usually contact a parent if they have a problem. Write an essay in which you present the advantages and disadvantages of always being in contact.

(Nhờ có điện thoại di động, thanh thiếu niên thường có thể liên lạc với cha mẹ nếu gặp vấn đề. Viết một bài luận trong đó bạn trình bày những ưu điểm và nhược điểm của việc luôn giữ liên lạc.)

Lời giải chi tiết:

* Advantages (Ưu điểm)

Safety and security

(An toàn và bảo mật)

Peace of mind for parents

(Yên tâm cho cha mẹ)

Building trust and independence

(Xây dựng niềm tin và sự độc lập)

* Disadvantages (Nhược điểm)

Overreliance on parents

(Quá phụ thuộc vào cha mẹ)

Dependency on technology

(Sự phụ thuộc vào công nghệ)

Potential for distraction

(Khả năng gây xao lãng)

8 Write your essay (180-200 words) using your notes from exercise 7.

(Viết bài luận của bạn (180-200 từ) sử dụng ghi chú của bài tập 7.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

In today's digital age, mobile phones have become indispensable tools for communication, especially among young people. While the ability to always be in contact with parents offers several advantages, it also comes with its fair share of disadvantages.

Firstly, the availability of mobile phones ensures safety and security for young individuals, providing them with a means to reach out to parents in case of emergencies or when feeling unsafe. This not only offers peace of mind for parents but also fosters a sense of trust and independence in young people as they navigate through various situations.

However, there is a downside to constant connectivity. Overreliance on parents via mobile phones may lead to a lack of self-reliance and problem-solving skills among young individuals. Additionally, the dependency on technology for communication can erode face-to-face interaction skills and contribute to a generation that struggles with interpersonal relationships. Moreover, the potential for constant distraction posed by mobile phones can hinder productivity and focus, impacting academic performance and overall well-being.

In conclusion, while the ability to always be in contact with parents through mobile phones offers undeniable advantages in terms of safety and peace of mind, it's essential to recognize and mitigate the drawbacks such as overreliance, dependency on technology, and the potential for distraction. Balancing connectivity with healthy boundaries is crucial for fostering independence and well-rounded development among young individuals.

Tạm dịch

Trong thời đại số ngày nay, điện thoại di động đã trở thành công cụ liên lạc không thể thiếu, đặc biệt là trong giới trẻ. Mặc dù khả năng luôn liên lạc với cha mẹ mang lại một số lợi ích nhưng nó cũng có nhiều nhược điểm.

Thứ nhất, sự sẵn có của điện thoại di động đảm bảo an toàn và an ninh cho giới trẻ, cung cấp cho các em phương tiện để liên lạc với phụ huynh trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi cảm thấy không an toàn. Điều này không chỉ mang lại sự yên tâm cho các bậc cha mẹ mà còn nuôi dưỡng cảm giác tin cậy và độc lập ở những người trẻ khi họ vượt qua các tình huống khác nhau.

Tuy nhiên, có một nhược điểm là kết nối liên tục. Việc phụ thuộc quá nhiều vào cha mẹ qua điện thoại di động có thể dẫn đến thiếu khả năng tự lực và kỹ năng giải quyết vấn đề ở giới trẻ. Ngoài ra, sự phụ thuộc vào công nghệ để giao tiếp có thể làm giảm các kỹ năng tương tác mặt đối mặt và góp phần tạo ra một thế hệ gặp khó khăn trong các mối quan hệ giữa các cá nhân. Hơn nữa, khả năng gây mất tập trung liên tục do điện thoại di động gây ra có thể cản trở năng suất và sự tập trung, ảnh hưởng đến kết quả học tập và sức khỏe tổng thể.

Tóm lại, mặc dù khả năng luôn liên lạc với phụ huynh qua điện thoại di động mang lại những lợi ích không thể phủ nhận về mặt an toàn và yên tâm, nhưng điều cần thiết là phải nhận ra và giảm thiểu những hạn chế như phụ thuộc quá mức, phụ thuộc vào công nghệ và khả năng mất tập trung. Cân bằng kết nối với các ranh giới lành mạnh là rất quan trọng để thúc đẩy tính độc lập và phát triển toàn diện của các cá nhân trẻ.

CHECK YOUR WORK

Have you...

• presented both the advantages and disadvantages?

• followed the structure in the Writing Strategy?

• included phrases for introducing arguments?

• used linkers where possible?

• checked the spelling and grammar?

(KIỂM TRA BÀI CỦA BẠN

Bạn có...

• trình bày cả ưu điểm và nhược điểm?

• tuân theo cấu trúc trong Chiến lược viết?

• bao gồm các cụm từ để giới thiệu lập luận?

• sử dụng từ liên kết nếu có thể?

• kiểm tra chính tả và ngữ pháp?)

Unit 2I. Culture lớp 12 trang 34

1 SPEAKING Work in pairs. Think of three important problems that the world faces today. How do you think we can solve them?

(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến ba vấn đề quan trọng mà thế giới ngày nay phải đối mặt. Bạn nghĩ chúng ta có thể giải quyết chúng bằng cách nào?)

Lời giải chi tiết:

- Climate change: Invest in renewable energy sources such as solar, wind, hydro, and geothermal to reduce reliance on fossil fuels. Implement policies that promote energy efficiency and carbon pricing to incentivize businesses and individuals to reduce emissions.

(Biến đổi khí hậu: Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Thực hiện các chính sách thúc đẩy hiệu quả sử dụng năng lượng và định giá carbon để khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng khí thải.)

- Inequality and poverty: Prioritize education and skills training programs, particularly in disadvantaged communities, to empower individuals with the knowledge and skills needed to access better job opportunities. Implement progressive taxation and social welfare policies to redistribute wealth and reduce income inequality.

(Bất bình đẳng và nghèo đói: Ưu tiên các chương trình giáo dục và đào tạo kỹ năng, đặc biệt ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn, nhằm trao quyền cho các cá nhân có kiến thức và kỹ năng cần thiết để tiếp cận các cơ hội việc làm tốt hơn. Thực hiện các chính sách thuế lũy tiến và phúc lợi xã hội để phân phối lại của cải và giảm bất bình đẳng thu nhập.)

- Global health crises: Invest in healthcare infrastructure, including hospitals, clinics, and medical supply chains, particularly in developing countries. Improve access to healthcare services through universal healthcare coverage and community-based healthcare initiatives.

(Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, phòng khám và chuỗi cung ứng y tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn dân và các sáng kiến chăm sóc sức khỏe dựa vào cộng đồng.)

2 Read the text. What solution did the British government suggest for a problem in the 18th century? Was it successful?

(Đọc văn bản. Chính phủ Anh đã đề xuất giải pháp nào cho một vấn đề ở thế kỷ 18? Nó có thành công không?)

The World's First GPS

On a stormy night in 1707, four ships struck rocks off the south coast of England and sank. One thousand, four hundred sailors were drowned. The ships had crashed because they had no way of knowing how far they had travelled in a particular direction; they could not calculate their longitude, which required accurate time measurement. It was the most serious in a series of accidents at sea, and a stunned British government decided to act. In such difficult circumstances, they believed that the best response to the disaster was a competition: the Longitude Prize.

The Longitude Prize was no ordinary competition. To win it, someone had to find a way of calculating how far a ship had travelled east or west from its point of departure. Geniuses such as Sir Isaac Newton had failed to find a solution, so to ensure the interest of Britain's greatest scientific minds, the government offered a prize of £20,000 - the equivalent of £2.6 million in today's money. But to everyone's surprise, it wasn't a famous academic who solved the problem, but an unknown carpenter. When John Harrison wasn't working with wood, he was making clocks. An accurate clock would allow sailors to calculate their position, but at the time it was thought impossible to create a mechanical clock that could work on a ship. The movement of the sea and the changes in temperature destroyed the delicate parts. However, after three frustrated attempts, Harrison's fourth sea clock, H4, finally triumphed. Its mechanics were so good that the H14 worked better than most clocks on land.

The Longitude Prize and Harrison's success generated a lot of interest in the 18th century, but it was soon forgotten. However, in 2013, the British government created a new Longitude Prize, offering £10 million to the person who could solve a great challenge to humanity. An enthralled public then took part in a TV programme where viewers chose one challenge from a list of six for scientists to focus on. The question now is, will someone be able to solve it just as well as Harrison solved the challenge presented to him?

Phương pháp giải:

Tạm dịch

GPS đầu tiên trên thế giới

Vào một đêm giông bão năm 1707, bốn con tàu va phải đá ngoài khơi bờ biển phía nam nước Anh và bị chìm. Một nghìn bốn trăm thủy thủ bị chết đuối. Những con tàu gặp nạn vì không cách nào biết được mình đã đi được bao xa theo một hướng cụ thể; họ không thể tính được kinh độ của mình, việc này đòi hỏi phải đo thời gian chính xác. Đây là vụ tai nạn nghiêm trọng nhất trong hàng loạt vụ tai nạn trên biển, khiến chính phủ Anh choáng váng và quyết định hành động. Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, họ tin rằng cách ứng phó tốt nhất trước thảm họa là một cuộc thi: Giải Longitude.

Giải Longitude không phải là một cuộc cạnh tranh bình thường. Để giành được nó, ai đó phải tìm ra cách tính xem con tàu đã đi được bao xa về phía đông hoặc phía tây tính từ điểm xuất phát. Những thiên tài như Ngài Isaac Newton đã không tìm ra giải pháp, vì vậy để đảm bảo sự quan tâm của những bộ óc khoa học vĩ đại nhất nước Anh, chính phủ đã đưa ra giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh - tương đương 2,6 triệu bảng Anh theo thời giá ngày nay. Nhưng trước sự ngạc nhiên của mọi người, người giải quyết vấn đề này không phải là một học giả nổi tiếng mà là một người thợ mộc vô danh. Khi John Harrison không làm việc với gỗ, ông ấy làm đồng hồ. Một chiếc đồng hồ chính xác sẽ cho phép các thủy thủ tính toán vị trí của họ, nhưng vào thời điểm đó người ta cho rằng không thể tạo ra một chiếc đồng hồ cơ có thể hoạt động trên tàu. Sự chuyển động của biển và sự thay đổi nhiệt độ đã phá hủy những bộ phận mỏng manh. Tuy nhiên, sau ba lần thất vọng, chiếc đồng hồ biển thứ tư của Harrison, H4, cuối cùng đã chiến thắng. Cơ chế hoạt động của nó tốt đến mức H14 hoạt động tốt hơn hầu hết các đồng hồ trên đất liền.

Giải thưởng Longitude và thành công của Harrison đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm trong thế kỷ 18, nhưng nó đã sớm bị lãng quên. Tuy nhiên, vào năm 2013, chính phủ Anh đã tạo ra Giải thưởng Longitude mới, trao 10 triệu bảng Anh cho người có thể giải quyết một thách thức lớn cho nhân loại. Sau đó, một công chúng say mê tham gia vào một chương trình truyền hình trong đó người xem chọn một thử thách từ danh sách sáu thử thách để các nhà khoa học tập trung vào. Câu hỏi bây giờ là liệu ai đó có thể giải quyết nó tốt như Harrison đã giải quyết thử thách được đưa ra cho anh ta không?

Lời giải chi tiết:

In the 18th century, the British government suggested the solution of creating an accurate clock to address the problem of calculating longitude at sea.

(Vào thế kỷ 18, chính phủ Anh đã đề xuất giải pháp tạo ra một chiếc đồng hồ chính xác để giải quyết bài toán tính toán kinh độ trên biển.)

This solution proved to be successful when John Harrison, a relatively unknown carpenter and clockmaker, invented the marine chronometer, specifically his fourth sea clock known as H4.

(Giải pháp này tỏ ra thành công khi John Harrison, một thợ mộc và thợ đồng hồ tương đối vô danh, đã phát minh ra đồng hồ bấm giờ hàng hải, cụ thể là chiếc đồng hồ đi biển thứ tư của ông được gọi là H4.)

3 Read the text again. Answer the questions.

(Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

1 What was the situation that the British government decided to deal with?

2 What surprised people about the winner of the Longitude Prize?

3 Why didn't sailors use mechanical clocks to calculate their positions?

4 Why do you think the successful sea clock was called H4?

5 How was the challenge for the new Longitude Prize decided on?

Lời giải chi tiết:

Gợi ý trả lời

1 What was the situation that the British government decided to deal with?

(Tình huống mà chính phủ Anh quyết định giải quyết là gì?)

Trả lời: The situation that the British government decided to deal with was the problem of accurately determining a ship's longitude at sea, which led to maritime disasters due to ships being unable to calculate their position accurately.

(Tình huống mà chính phủ Anh quyết định giải quyết là vấn đề xác định chính xác kinh độ của tàu trên biển, dẫn đến thảm họa hàng hải do tàu không thể tính toán chính xác vị trí của mình.)

2 What surprised people about the winner of the Longitude Prize?

(Điều gì khiến người ta ngạc nhiên về người đoạt giải Longitude?)

Trả lời: People were surprised that the winner of the Longitude Prize was not a famous academic or scientist, but rather an unknown carpenter and clockmaker named John Harrison.

(Mọi người rất ngạc nhiên khi người đoạt giải Longitude không phải là một học giả hay nhà khoa học nổi tiếng mà là một người thợ mộc và thợ đồng hồ vô danh tên là John Harrison.)

3 Why didn't sailors use mechanical clocks to calculate their positions?

(Tại sao các thủy thủ không sử dụng đồng hồ cơ để tính toán vị trí của mình?)

Trả lời: Because it was believed that the movement of the sea and changes in temperature on ships would damage the delicate parts of the clocks, making them unreliable for accurate timekeeping at sea.

(Bởi vì người ta tin rằng sự chuyển động của biển và sự thay đổi nhiệt độ trên tàu sẽ làm hỏng các bộ phận mỏng manh của đồng hồ, khiến chúng không còn đáng tin cậy để tính giờ chính xác trên biển.)

4 Why do you think the successful sea clock was called H4?

(Tại sao bạn nghĩ chiếc đồng hồ biển thành công lại có tên là H4?)

Trả lời: Because it was the fourth iteration or model created by John Harrison in his attempts to develop an accurate marine chronometer. The "H" might stand for "Harrison," while the "4" indicates that it was his fourth attempt.

(Bởi vì đây là phiên bản hoặc mẫu thứ tư được John Harrison tạo ra trong nỗ lực phát triển đồng hồ bấm giờ hàng hải chính xác. Chữ "H" có thể là viết tắt của "Harrison", trong khi chữ "4" biểu thị rằng đây là lần thử thứ tư của anh ấy.)

5 How was the challenge for the new Longitude Prize decided on?

(Thử thách cho Giải thưởng Longitude mới được quyết định như thế nào?)

Trả lời: It was decided through a TV program where viewers chose one challenge from a list of six for scientists to focus on. This process engaged the public and allowed them to have a say in determining the focus of the prize.

(Nó được quyết định thông qua một chương trình truyền hình trong đó người xem chọn một thử thách trong danh sách sáu thử thách để các nhà khoa học tập trung vào. Quá trình này thu hút công chúng và cho phép họ có tiếng nói trong việc xác định trọng tâm của giải thưởng.)

4 SPEAKING Work in pairs. The Longitude Prize is a prize for anyone that can solve one of the problems in the list. Which one would you choose to be the challenge for the new Longitude Prize? Why?

(Làm việc theo cặp. Giải Longitude là giải thưởng dành cho ai có thể giải quyết được một trong các vấn đề trong danh sách. Bạn sẽ chọn cái nào là thử thách cho Giải Longitude mới? Tại sao?)

THE LONGITUDE PRIZE CHALLENGES

Flight - How can we fly without damaging the environment?

Food - How can we make sure everyone has nutritious, sustainable food?

Antibiotics - How can we prevent the rise of resistance to antibiotics?

Paralysis - How can we restore movement to disabled people?

Water - How can we provide access to safe and clean water for everyone?

Dementia - How can we help people who are losing their memories and other mental abilities?

Phương pháp giải:

Tạm dịch

THÁCH THỨC GIẢI THƯỞNG LONGITUDE

Chuyến bay – Làm thế nào chúng ta có thể bay mà không gây tổn hại đến môi trường?

Thực phẩm – Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo mọi người đều có thực phẩm bổ dưỡng, bền vững?

Thuốc kháng sinh – Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn sự gia tăng tình trạng kháng thuốc kháng sinh?

Tê liệt – Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục khả năng vận động cho người khuyết tật?

Nước – Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp nước sạch và an toàn cho mọi người?

Chứng sa sút trí tuệ - Làm thế nào chúng ta có thể giúp những người đang mất đi ký ức và các khả năng trí tuệ khác?

Lời giải chi tiết:

I would choose antibiotics because of long – term impact. Developing strategies to prevent antibiotic resistance would have long-term benefits by preserving the effectiveness of existing antibiotics and ensuring their availability for future generations. This would help sustainably manage infectious diseases and improve healthcare outcomes globally.

(Tôi sẽ chọn kháng sinh vì tác dụng lâu dài. Việc phát triển các chiến lược ngăn chặn tình trạng kháng kháng sinh sẽ mang lại lợi ích lâu dài bằng cách duy trì hiệu quả của các loại kháng sinh hiện có và đảm bảo tính sẵn có của chúng cho các thế hệ tương lai. Điều này sẽ giúp quản lý bền vững các bệnh truyền nhiễm và cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu.)

5 Listen to a podcast. Which problem from exercise 4 was chosen as the challenge for the Longitude Prize?

(Nghe một podcast. Vấn đề nào trong bài tập 4 được chọn làm thử thách cho Giải Longitude?)

6 Listen again. Choose the correct answers (a–c).

(Lắng nghe một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 On the podcast, they begin by talking about what happened

a on a TV programme.

b on a podcast.

c in a government debate.

2 The prize is being offered to

a any scientist.

b government scientists.

c famous scientists.

3 Dr Kenny uses the example of the warplane to demonstrate that the prize money

a is a lot.

c isn't so much.

b is reasonable.

4 World health organisations are worried that antibiotics

a endanger people's lives.

b are less successful.

chave become unnecessary.

5 If nobody wins the challenge, in the future, doctors may not be able to

a carry out some types of surgery.

b treat patients for certain illnesses.

c work in hospitals

Lời giải chi tiết:

1 On the podcast, they begin by talking about what happened

(Trên podcast, họ bắt đầu bằng việc nói về những gì đã xảy ra)

a on a TV programme.

(trên một chương trình truyền hình.)

b on a podcast.

(trên một podcast.)

c in a government debate.

(trong một cuộc tranh luận của chính phủ.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 The prize is being offered to

(Giải thưởng được trao cho)

a any scientist.

(một nhà khoa học nào đó.)

b government scientists.

(các nhà khoa học của chính phủ.)

c famous scientists.

(các nhà khoa học nổi tiếng.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 Dr Kenny uses the example of the warplane to demonstrate that the prize money

(Tiến sĩ Kenny sử dụng ví dụ về máy bay chiến đấu để chứng minh rằng số tiền thưởng)

a is a lot.

(rất nhiều)

b is reasonable.

(hợp lý)

c isn't so much.

(không nhiều lắm)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

4 World health organisations are worried that antibiotics

(Tổ chức y tế thế giới lo ngại kháng sinh)

a endanger people's lives.

(gây nguy hiểm đến tính mạng người dân.)

b are less successful.

(ít thành công hơn.)

c have become unnecessary.

(đã trở nên không cần thiết.)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

5 If nobody wins the challenge, in the future, doctors may not be able to

(Nếu không ai chiến thắng thử thách thì trong tương lai, các bác sĩ có thể không thể)

a carry out some types of surgery.

(thực hiện một số loại phẫu thuật.)

b treat patients for certain illnesses.

(điều trị cho bệnh nhân một số bệnh nhất định.)

c work in hospitals

(làm việc ở bệnh viện)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

7 SPEAKING Work in pairs. What important problem in the world would you add to the list in exercise 4?

(Làm việc theo cặp. Vấn đề quan trọng nào trên thế giới bạn sẽ thêm vào danh sách trong bài tập 4?)

Lời giải chi tiết:

Energy - How can we transition to renewable energy sources and achieve carbon neutrality?

(Năng lượng - Làm thế nào chúng ta có thể chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và đạt được mức độ trung hòa carbon?)

Education - How can we ensure access to quality education for all, especially in underserved communities?

(Giáo dục - Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng cho tất cả mọi người, đặc biệt là ở những cộng đồng chưa được quan tâm?)

Biodiversity Loss - How can we halt and reverse the loss of biodiversity and protect endangered species and ecosystems?

(Mất đa dạng sinh học - Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn và đảo ngược tình trạng mất đa dạng sinh học và bảo vệ các loài và hệ sinh thái có nguy cơ tuyệt chủng?)

Gender Equality - How can we achieve gender equality and empower women and girls worldwide?

(Bình đẳng giới - Làm thế nào chúng ta có thể đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới?)

Healthcare Access - How can we ensure equitable access to affordable and quality healthcare for all, regardless of income or location?

(Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe - Làm cách nào chúng tôi có thể đảm bảo quyền tiếp cận công bằng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và giá cả phải chăng cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập hoặc địa điểm?)

Review Unit 2 lớp 12 trang 35

Read the extract from a story. Circle the correct answers (A-D).

(Đọc đoạn trích từ một câu chuyện. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng (A-D).)

The Pennine Way is a 469-kilometre walking path which runs from the Peak District in Derbyshire to just inside the Scottish border. Other trails go further, but it is known as the most challenging. Some people see this trail as an opportunity to take a pleasant day's hike on a small section of the route, but eighteen-year-old David Lemming saw it as a challenge. 'I'd come across a great account of hiking the whole trail, written a few years ago, and I was determined to do it myself. I didn't feel anxious - I was just excited to get going!

Things went perfectly for the first week. David was really enjoying the experience. Since many people use the trail, he was constantly meeting fellow hikers, so he never felt isolated. 'But then it got really stormy, he says, 'so a lot of people gave up. I could go for hours without seeing anyone at all. But as long as I had my mobile, I wasn't really worried about anything bad happening!

Unfortunately, something bad did happen. During a particularly heavy rain storm, David slipped in the mud and fell about ten metres down the hill. 'I realised I'd broken my arm immediately. Then I found that my mobile had fallen out of my pocket. And when I tried to get up to look for it, I couldn't stand up at all. My leg was injured too.’

All he could do was to shout for help. 'I yelled until my throat was sore, he says. 'And nothing happened. But then I saw a head at the top of the hill someone had heard me. A man came down, saw the state I was in and called for help. And really, that was the most amazing part of the whole experience. At the hospital, even the doctors were impressed at how much of the trail I'd covered. I felt really proud!

1 The Pennine Way is

A the longest trail in Britain.

B located mainly in Scotland.

C not popular within experienced walkers.

D considered a difficult trail to walk.

2 Where did David get the idea of hiking the trail?

A From reading about it

B From his parents

C From hearing an account of it

D From being challenged by a friend

3 How did David get help after his accident?

A He called for help on his mobile.

B He spoke to a passer-by.

C He called out until someone heard him.

D He returned to the trail and found someone.

4 What is the best title for the article?

A A Foolish Adventure

B How a Mobile Saved a Boy's Life

C Near Tragedy, But No Regrets

D Fear and Tragedy on the Pennine Way

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Con đường Pennine là con đường đi bộ dài 469 km chạy từ Quận Peak ở Derbyshire đến ngay bên trong biên giới Scotland. Những con đường mòn khác đi xa hơn nhưng nó được coi là thử thách nhất. Một số người coi con đường này là cơ hội để có một ngày đi bộ thú vị trên một đoạn đường nhỏ, nhưng David Lemming, 18 tuổi, lại coi đó là một thử thách. 'Tôi tình cờ đọc được một bài viết tuyệt vời về việc đi bộ dọc theo toàn bộ con đường mòn, được viết cách đây vài năm và tôi quyết tâm tự mình thực hiện. Tôi không cảm thấy lo lắng - tôi chỉ hào hứng để bắt đầu!

Mọi việc diễn ra hoàn hảo trong tuần đầu tiên. David thực sự thích thú với trải nghiệm này. Vì có nhiều người sử dụng con đường này nên anh ấy thường xuyên gặp gỡ những người đi bộ đường dài nên anh ấy không bao giờ cảm thấy bị cô lập. 'Nhưng sau đó trời trở nên giông bão, anh ấy nói, 'nên rất nhiều người đã bỏ cuộc. Tôi có thể đi hàng giờ mà không gặp ai cả. Nhưng miễn là tôi có điện thoại di động, tôi thực sự không lo lắng về điều gì xấu xảy ra!

Thật không may, điều tồi tệ đã xảy ra. Trong một trận mưa bão đặc biệt lớn, David trượt chân trong bùn và rơi xuống đồi khoảng mười mét. 'Tôi nhận ra mình đã bị gãy tay ngay lập tức. Sau đó tôi phát hiện ra rằng điện thoại di động của tôi đã rơi ra khỏi túi. Và khi tôi cố gắng đứng dậy để tìm nó, tôi không thể đứng dậy được. Chân tôi cũng bị thương.”

Tất cả những gì anh có thể làm là hét lên để được giúp đỡ. 'Tôi hét lên cho đến khi cổ họng đau rát, anh nói. 'Và không có gì xảy ra. Nhưng rồi tôi nhìn thấy một cái đầu trên đỉnh đồi, ai đó đã nghe thấy tôi. Một người đàn ông bước xuống, nhìn thấy tình trạng của tôi và kêu cứu. Và thực sự, đó là phần tuyệt vời nhất trong toàn bộ trải nghiệm. Tại bệnh viện, ngay cả các bác sĩ cũng rất ấn tượng về quãng đường tôi đã đi được. Tôi cảm thấy thực sự tự hào!

Lời giải chi tiết:

1. D

The Pennine Way is

(Con đường Pennine là)

A the longest trail in Britain.

(con đường dài nhất nước Anh.)

B located mainly in Scotland.

(nằm chủ yếu ở Scotland.)

C not popular within experienced walkers.

(không phổ biến với những người đi bộ có kinh nghiệm.)

D considered a difficult trail to walk.

(coi đây là một con đường khó đi.)

Thông tin: “Other trails go further, but it is known as the most challenging.”

(Những con đường mòn khác đi xa hơn nhưng nó được biết đến là con đường thử thách nhất.)

=> Chọn D

2. C

Where did David get the idea of hiking the trail?

(David lấy ý tưởng đi bộ đường mòn từ đâu?)

A From reading about it

(Từ việc đọc về nó)

B From his parents

(Từ cha mẹ anh ấy)

C From hearing an account of it

(Từ việc nghe một câu chuyện về nó)

D From being challenged by a friend

(Từ việc bị một người bạn thách thức)

Thông tin: “I'd come across a great account of hiking the whole trail,”

(Tôi đã nghe thấy một câu chuyện thú vị về việc đi bộ dọc theo toàn bộ con đường,)

=> Chọn C

3. C

How did David get help after his accident?

(David đã được giúp đỡ như thế nào sau tai nạn?)

A He called for help on his mobile.

(Anh ấy đã kêu cứu trên điện thoại di động của mình.)

B He spoke to a passer-by.

(Anh ấy đã nói chuyện với một người qua đường.)

C He called out until someone heard him.

(Anh ấy gọi lớn cho đến khi có người nghe thấy anh ấy.)

D He returned to the trail and found someone.

(Anh ấy quay trở lại con đường mòn và tìm thấy ai đó.)

Thông tin: “All he could do was to shout for help - But then I saw a head at the top of the hill someone had heard me.”

(Tất cả những gì anh ấy có thể làm là hét lên cầu cứu - Nhưng rồi tôi nhìn thấy một cái đầu trên đỉnh đồi có ai đó đã nghe thấy tôi.)

=> Chọn C

4. C

What is the best title for the article?

(Tiêu đề tốt nhất cho bài viết là gì?)

A A Foolish Adventure

(Một cuộc phiêu lưu ngu ngốc)

B How a Mobile Saved a Boy's Life

(Làm thế nào một chiếc điện thoại di động đã cứu mạng một cậu bé)

C Near Tragedy, But No Regrets

(Gần Bi Kịch Nhưng Không Hối Tiếc)

D Fear and Tragedy on the Pennine Way

(Sợ hãi và bi kịch trên con đường Pennine)

Thông tin: “And really, that was the most amazing part of the whole experience. At the hospital, even the doctors were impressed... I felt really proud!”

(Và thực sự, đó là phần tuyệt vời nhất trong toàn bộ trải nghiệm. Ở bệnh viện, ngay cả các bác sĩ cũng rất ấn tượng... Tôi thực sự cảm thấy tự hào!)

=> Chọn C

Listen to four dialogues and choose the correct answers (a–c).

(Nghe bốn đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng (a–c).)

1 If Jack doesn't go to Sam's party, Jack will

a blow his top.

b tear his hair out.

c lose face.

2 When Kate hears about Ann's results, she will

a be on edge.

b be over the moon.

c be green with envy.

3 The girl thinks that Meg unimportant things.

a tears her hair out

b is over the moon

c blows her top

4 The boy says that Ewan was interview he was going to.

a losing face

b on edge

c tearing his hair out

Lời giải chi tiết:

1 If Jack doesn't go to Sam's party, Jack will

(Nếu Jack không đến bữa tiệc của Sam thì Jack sẽ)

a blow his top.

(tức giận)

b tear his hair out.

(lo lắng)

c lose face.

(mất mặt)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

2 When Kate hears about Ann's results, she will

(Khi Kate biết về kết quả của Ann, cô ấy sẽ)

a be on edge.

(lo lắng)

b be over the moon.

(vui sướng)

c be green with envy.

(ghen tị)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

3 The girl thinks that Meg ______ over unimportant things.

a tears her hair out

(lo lắng)

b is over the moon

(vui sướng)

c blows her top

(tức giận)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

4 The boy says that Ewan was _________ about interview he was going to.

(Cậu bé nói rằng Ewan đã _________ về cuộc phỏng vấn mà cậu ấy sắp tham gia.)

a losing face

(mất mặt)

b on edge

(lo lắng)

c tearing his hair out

(căng thẳng)

Thông tin: “”

()

=> Chọn

While studying in Britain, you are sharing a flat with another student. You are having problems with your flatmate because he/she leaves the lights on after using the toilet. Talk with your flatmate and agree on some rules in the flat.

(Khi học ở Anh, bạn ở chung căn hộ với một sinh viên khác. Bạn đang gặp vấn đề với bạn cùng phòng vì họ để đèn sáng sau khi đi vệ sinh. Nói chuyện với bạn cùng phòng của bạn và thống nhất một số quy định trong căn hộ.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Can we talk for a moment?

B: Sure, what's up?

A: I've noticed that sometimes the lights in the bathroom are left on after you've used it. I was wondering if we could discuss setting some rules for the flat regarding energy usage.

B: Oh, sorry about that. Yeah, we can definitely talk about it. What do you have in mind?

A: I was thinking that we could agree to turn off the lights when we're done using any room, especially the bathroom. It's a small step, but it can help us save energy and reduce our electricity bills.

B: Yeah, that makes sense. I didn't realize it was bothering you. I'll be more mindful about turning off the lights from now on.

A: Great, thanks! Also, maybe we could consider other energy-saving practices, like unplugging electronics when they're not in use and using energy-efficient light bulbs.

B: Absolutely, those are good ideas. Let's make a list of these rules and put it up somewhere visible so we can both remember to follow them.

Tạm dịch

A: Chúng ta có thể nói chuyện một lát được không?

B: Chắc chắn rồi, có chuyện gì thế?

A: Tôi để ý thấy đôi khi đèn trong phòng tắm vẫn sáng sau khi bạn sử dụng xong. Tôi đang tự hỏi liệu chúng ta có thể thảo luận về việc thiết lập một số quy tắc cho căn hộ liên quan đến việc sử dụng năng lượng hay không.

B: Ồ, xin lỗi về điều đó. Vâng, chúng ta chắc chắn có thể nói về nó. Bạn đang nghĩ gì vậy?

A: Tôi đang nghĩ rằng chúng ta có thể đồng ý tắt đèn khi chúng ta sử dụng xong bất kỳ phòng nào, đặc biệt là phòng tắm. Đó là một bước nhỏ nhưng có thể giúp chúng ta tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn tiền điện.

B: Vâng, điều đó có ý nghĩa. Tôi đã không nhận ra điều đó đang làm phiền bạn. Từ bây giờ tôi sẽ lưu ý hơn về việc tắt đèn.

A: Tuyệt vời, cảm ơn! Ngoài ra, có lẽ chúng ta có thể xem xét các biện pháp tiết kiệm năng lượng khác, như rút phích cắm các thiết bị điện tử khi không sử dụng và sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.

B: Chắc chắn rồi, đó là những ý tưởng hay. Hãy lập danh sách các quy tắc này và dán nó ở nơi nào đó dễ thấy để cả hai chúng ta có thể nhớ tuân theo chúng.

Young people tend to show all aspects of their life on their social media network page. Write an essay (180-200 words) in which you present the advantages and disadvantages of displaying private life online.

(Giới trẻ có xu hướng thể hiện mọi khía cạnh trong cuộc sống của mình trên trang mạng xã hội. Viết một bài luận (180-200 từ) trong đó bạn trình bày những ưu điểm và nhược điểm của việc thể hiện đời sống riêng tư trên mạng.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

In today's digital age, social media has become an integral part of many young people's livesWhile there are advantages to displaying one's private life online, there are also notable disadvantages to consider.

One advantage of sharing private life on social media is the ability to connect with friends and family, especially those who may be geographically distant. By sharing personal updates, photos, and videos, individuals can maintain relationships and stay connected with loved ones, fostering a sense of closeness and belonging.

However, there are also disadvantages to displaying private life online. One major concern is privacy and security risks. Sharing personal information and photos online can make individuals vulnerable to identity theft, cyberbullying, and other online threats. Furthermore, once something is posted online, it can be difficult to control who sees it or how it is shared, potentially leading to unintended consequences or embarrassment.

In conclusion, while sharing private life online can facilitate connection, self-expression, and creativity, it also comes with risks such as privacy concerns and negative social comparisons. It's essential for individuals to be mindful of what they share online and to consider the potential consequences before posting personal information or photos on social media platforms.

Tạm dịch

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều bạn trẻ. Việc thể hiện đời sống riêng tư của một người trên mạng có những lợi ích nhưng cũng có những nhược điểm đáng chú ý cần cân nhắc.

Một lợi thế của việc chia sẻ cuộc sống riêng tư trên mạng xã hội là khả năng kết nối với bạn bè và gia đình, đặc biệt là những người ở xa về mặt địa lý. Bằng cách chia sẻ thông tin cập nhật cá nhân, ảnh và video, các cá nhân có thể duy trì mối quan hệ và duy trì kết nối với những người thân yêu, nuôi dưỡng cảm giác gần gũi và thân thuộc.

Tuy nhiên, việc thể hiện đời sống riêng tư trên mạng cũng có những bất lợi. Một mối quan tâm lớn là rủi ro về quyền riêng tư và bảo mật. Chia sẻ thông tin cá nhân và ảnh trực tuyến có thể khiến các cá nhân dễ bị đánh cắp danh tính, bắt nạt trên mạng và các mối đe dọa trực tuyến khác. Hơn nữa, một khi nội dung nào đó được đăng trực tuyến, có thể khó kiểm soát ai nhìn thấy nội dung đó hoặc cách nội dung đó được chia sẻ, có khả năng dẫn đến những hậu quả không lường trước được hoặc gây bối rối.

Tóm lại, mặc dù chia sẻ cuộc sống riêng tư trực tuyến có thể tạo điều kiện kết nối, thể hiện bản thân và sáng tạo nhưng nó cũng đi kèm với những rủi ro như lo ngại về quyền riêng tư và so sánh xã hội tiêu cực. Điều quan trọng là các cá nhân phải lưu ý đến những gì họ chia sẻ trực tuyến và cân nhắc những hậu quả có thể xảy ra trước khi đăng thông tin hoặc ảnh cá nhân lên các nền tảng truyền thông xã hội.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 12 sách Friends Global hay, chi tiết khác:

Unit 1: Relationships

Unit 3: Customs and culture

Unit 4: Holidays and tourism

Unit 5: Careers

Unit 6: Health

1 348 08/11/2024


Xem thêm các chương trình khác: