Tiếng Anh lớp 12 Unit 1 1H. Writing (trang 21) - Friends Global

Lời giải bài tập Unit 1 lớp 12 1H. Writing trang 21 trong Unit 1: Relationships Tiếng Anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 1.

1 176 03/08/2024


Tiếng Anh lớp 12 Unit 1 1H. Writing (trang 21) - Friends Global

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions below.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)

1 Who are the people you are closest to?

(Những người bạn thân nhất là ai?)

2 What qualities do you look for in a friend?

(Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?)

Lời giải chi tiết:

A: Who are the people you are closest to?

B: Personally, my closest relationships revolve around my family and a few long-time friends. These individuals provide unwavering support, understanding, and a sense of belonging in my life.

A: What qualities do you look for in a friend?

B: In a friend, I highly value qualities like trustworthiness, a good sense of humor, and shared interests. Trust is the foundation, humor adds joy to the relationship, and shared interests create meaningful connections.

Tạm dịch:

A: Những người bạn thân nhất là ai?

B: Cá nhân tôi, những mối quan hệ thân thiết nhất của tôi xoay quanh gia đình tôi và một vài người bạn lâu năm. Những cá nhân này cung cấp sự hỗ trợ, hiểu biết vững chắc và cảm giác thân thuộc trong cuộc sống của tôi.

A: Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?

B: Ở một người bạn, tôi đánh giá cao những phẩm chất như sự đáng tin cậy, khiếu hài hước và những sở thích chung. Sự tin tưởng là nền tảng, sự hài hước tạo thêm niềm vui cho mối quan hệ và những sở thích chung tạo nên những kết nối có ý nghĩa.

2 Read the task and the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?

(Đọc bài tập và bài luận. Trong đoạn văn nào người viết đề cập đến từng yếu tố của nhiệm vụ?)

It is sometimes claimed that 'opposites attract' when it comes to friendship. Write an essay in which you give your own opinion of this view taking into consideration personality and appearance.

It is sometimes claimed that opposites attract when it comes to friendship. On the whole, I don't agree with that opinion. I think people choose like-minded friends. That extends to physical appearance - if you have similar tastes, you may appreciate similar clothes and hairstyles. Personally, I think that you may be long-term friends with someone who is on the same wavelength as you. I think opposites do attract, but those different qualities that attracted you at first can annoy you later!

My closest friend, Helen, is quite similar to me. Having said that, we do not have everything in common- in fact, the differences keep our friendship interesting. However, we share broad interests and personalities, so we can spend a lot of time together. It's in the details that we differ. For example, we love sports but support different teams. And although we're both sociable, Helen is more outgoing than me.

When it comes to appearance, a similar appearance can lead to attraction. Helen and I share style. We enjoy shopping and swapping clothes. These activities wouldn't work if we had different interests.

So, in my view, although you may be attracted to a friend who is completely opposite to you, the best kind of friend is one that you have enough in common with, so that your friendship lasts a long time.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đôi khi người ta cho rằng 'sự đối lập sẽ thu hút' khi nói đến tình bạn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về quan điểm này có tính đến tính cách và ngoại hình.

Đôi khi người ta cho rằng những điều đối lập sẽ thu hút nhau khi nói đến tình bạn. Nhìn chung, tôi không đồng ý với ý kiến đó. Tôi nghĩ mọi người chọn những người bạn cùng chí hướng. Điều đó còn ảnh hưởng đến ngoại hình - nếu có sở thích giống nhau, bạn có thể đánh giá cao những bộ quần áo và kiểu tóc tương tự. Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn có thể là bạn lâu dài với một người có cùng bước sóng với bạn. Tôi nghĩ những điều đối lập sẽ thu hút bạn, nhưng những phẩm chất khác biệt đó thu hút bạn lúc đầu có thể khiến bạn khó chịu sau này!

Người bạn thân nhất của tôi, Helen, khá giống tôi. Phải nói rằng, chúng tôi không có mọi điểm chung - trên thực tế, những khác biệt khiến tình bạn của chúng tôi trở nên thú vị. Tuy nhiên, chúng tôi có nhiều sở thích và tính cách chung nên có thể dành nhiều thời gian bên nhau. Đó là trong các chi tiết mà chúng tôi khác nhau. Ví dụ: chúng tôi yêu thể thao nhưng lại ủng hộ các đội khác nhau. Và mặc dù cả hai chúng tôi đều hòa đồng nhưng Helen lại hướng ngoại hơn tôi.

Khi nói đến ngoại hình, ngoại hình giống nhau có thể dẫn đến sự thu hút. Helen và tôi chia sẻ phong cách. Chúng tôi thích mua sắm và trao đổi quần áo. Những hoạt động này sẽ không hiệu quả nếu chúng ta có những sở thích khác nhau.

Vì vậy, theo quan điểm của tôi, mặc dù bạn có thể bị thu hút bởi một người bạn hoàn toàn trái ngược với mình, nhưng loại bạn tốt nhất là người mà bạn có đủ điểm chung để tình bạn của bạn tồn tại lâu dài.

Lời giải chi tiết:

In paragraphs 2 and 4, the writer covers each element of the task.

(Trong đoạn 2 và 4, người viết đề cập đến từng thành phần của nhiệm vụ.)

3 Read the Learn this! box and the Writing Strategy. Then underline an example of each of the structures below in the essay.

(Đọc phần Learn this! và Chiến lược Viết. Sau đó gạch dưới một ví dụ về mỗi cấu trúc dưới đây trong bài luận.)

1 Contrasting clauses with but and although

2 An example of another linker

3 A passive form

4 An example of preparatory it

Phương pháp giải:

LEARN THIS! Structures and features to use in essays

1 Join clauses with linkers to make longer, more complex sentences.

I like him. But he can be a bit mean.→ I like him, although he can be a bit mean.

2 Passive structures. These can create a sense of objectivity and authority.

People often say that...→It is often said that...

3 Preparatory it. We can use it in a cleft sentence to emphasise a particular part of a sentence.

Honesty is important.→It is honesty that is important.

Tạm dịch:

LEARN THIS! Cấu trúc và đặc điểm sử dụng trong bài luận

1 Nối các mệnh đề bằng từ liên kết để tạo thành các câu dài hơn, phức tạp hơn.

Tôi thích anh ấy. Nhưng anh ấy có thể hơi xấu tính.→ Tôi thích anh ấy, mặc dù anh ấy có thể hơi xấu tính một chút.

2 cấu trúc bị động. Những điều này có thể tạo ra cảm giác khách quan và có thẩm quyền.

Người ta thường nói rằng...→ Nó thường nói rằng...

3 Chuẩn bị nó. Chúng ta có thể sử dụng nó trong câu chẻ để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu.

Sự trung thực là quan trọng.→ Chính sự trung thực mới là quan trọng.

Writing Strategy (Chiến lược viết)

Use a variety of grammatical structures and vocabulary instead of simple sentences. This will make your essay more interesting and more effective.

(Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thay vì những câu đơn giản. Điều này sẽ làm cho bài luận của bạn thú vị hơn và hiệu quả hơn.)

Lời giải chi tiết:

1 Contrasting clauses with but and although

(Mệnh đề tương phản với nhưng và mặc dù)

Thông tin: “I think opposites do attract, but those different qualities that attracted you at first can annoy you later!”

(Tôi nghĩ những điểm đối lập sẽ thu hút bạn, nhưng những phẩm chất khác biệt đó thu hút bạn lúc đầu có thể khiến bạn khó chịu về sau!)

2 An example of another linker

(Một ví dụ về liên từ khác)

Thông tin:However, we share broad interests and personalities, so we can spend a lot of time together.”

(Tuy nhiên, chúng tôi có chung sở thích và tính cách chung, vì vậy chúng tôi có thể dành nhiều thời gian bên nhau.)

3 A passive form

(Dạng bị động)

Thông tin: “So, in my view, although you may be attracted to a friend who is completely opposite to you, the best kind of friend is one that you have enough in common with”

(Vì vậy, theo quan điểm của tôi, mặc dù bạn có thể bị thu hút bởi một người bạn hoàn toàn trái ngược với mình, nhưng người bạn tốt nhất là người có đủ điểm chung với bạn)

4 An example of preparatory it

(Một ví dụ về việc chuẩn bị)

Thông tin:It's in the details that we differ.”

(Chúng ta khác nhau ở chi tiết.)

4 Rewrite the sentences using a structure from the Learn this! box. Start with the words in brackets.

(Viết lại các câu sử dụng cấu trúc trong phần Learn this! Bắt đầu bằng từ trong ngoặc.)

1 Online conversations are quick and easy. They are often superficial. (Although...)

(Cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Chúng thường hời hợt.)

2 The non-verbal aspects of conversations are really important. (It is...)

(Các khía cạnh phi ngôn ngữ của cuộc trò chuyện thực sự quan trọng.)

3 A lot of people believe that you only need a few close friends. (It is...)

(Rất nhiều người cho rằng bạn chỉ cần có một vài người bạn thân.)

4 People are busy. They can still keep in touch using social media. (Even if ...)

(Mọi người đang bận rộn. Họ vẫn có thể giữ liên lạc bằng phương tiện truyền thông xã hội.)

Phương pháp giải:

- Cấu trúc viết câu với Although (dù) / Even if (thậm chí nếu): Although / Even if + S + V, S + V.

- Cấu trúc viết câu chẻ : It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.

Lời giải chi tiết:

1. Although online conversations are quick and easy, they are often superficial.

(Mặc dù các cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra nhanh chóng và dễ dàng nhưng chúng thường rất hời hợt.)

2. It is the non-verbal aspects of conversations that are really important.

(Chính những khía cạnh phi ngôn ngữ của cuộc trò chuyện mới thực sự quan trọng.)

3 It is believed by a lot of people that you only need a few close friends.

(Nhiều người tin rằng bạn chỉ cần một vài người bạn thân.)

4 Even if people are busy, they can still keep in touch using social media.

(Ngay cả khi mọi người bận rộn, họ vẫn có thể giữ liên lạc bằng mạng xã hội.)

5 Read the task. Then make notes under headings (A–C) below. Include ideas from exercise 4 and your own opinions.

(Đọc nhiệm vụ. Sau đó ghi chú dưới các tiêu đề (A–C) bên dưới. Bao gồm các ý tưởng từ bài tập 4 và ý kiến của riêng bạn.)

It is sometimes said that social media friends are not real friends. Give your own opinion of this view, commenting on the best and worst aspects of online friendships and how face-to-face interactions are different.

(Đôi khi người ta nói rằng bạn bè trên mạng xã hội không phải là bạn bè thực sự. Đưa ra ý kiến riêng của bạn về quan điểm này, bình luận về những khía cạnh tốt nhất và tồi tệ nhất của tình bạn trực tuyến và sự tương tác trực tiếp khác nhau như thế nào.)

A Online friendships: benefits

B Online friendships: possible problems

C Face-to-face relationships: unique features

Lời giải chi tiết:

A Online friendships: benefits

(Tình bạn trực tuyến: lợi ích)

- Easy to make new friends.

(Dễ dàng kết bạn mới.)

- The connections are diverse.

(Các kết nối rất đa dạng.)

- Frienđs can share interests.

(Bạn bè có thể chia sẻ sở thích.)

- The communication may be instant.

(Việc liên lạc có thể diễn ra ngay lập tức.)

B Online friendships: possible problems

(Tình bạn trực tuyến: những vấn đề có thể xảy ra)

- Superficiality.

(Tính hời hợt.)

- Privacy concerns.

(Những lo ngại về quyền riêng tư.)

- Non-verbal communication is limited.

(Giao tiếp phi ngôn ngữ còn hạn chế.)

C Face-to-face relationships: unique features

(Mối quan hệ trực tiếp: những đặc điểm độc đáo)

- The connections are deeper.

(Các mối quan hệ ngày càng sâu sắc hơn.)

- Emotional support.

(Hỗ trợ tinh thần.)

- Building trust is more effective.

(Xây dựng niềm tin hiệu quả hơn.)

6 Write your essay (180-200 words) using your notes in exercise 5.

(Viết bài luận của bạn (180-200 từ) sử dụng ghi chú của bạn trong bài tập 5.)

Lời giải chi tiết:

In today's digital age, friendships have expanded into the realm of online connections, offering various benefits. Making new friends is effortless in the virtual world, fostering diverse connections that transcend geographical boundaries. Online friendships often revolve around shared interests, bringing together like-minded individuals. The immediacy of online communication enhances interaction.

However, online friendships come with potential drawbacks. Superficiality is a common issue, compromising the depth of relationships. Privacy concerns and limited non-verbal communication pose additional challenges.

In contrast, face-to-face relationships offer unique features. Connections are deeper, enriched by non-verbal cues. In-person interactions provide immediate emotional support and foster trust more effectively.

In conclusion, while online friendships provide convenience and diversity, face-to-face relationships stand out for their depth, emotional richness, and effective trust-building. Balancing these aspects is crucial as human connections evolve in the modern world.

Tạm dịch:

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, tình bạn đã mở rộng sang lĩnh vực kết nối trực tuyến, mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Kết bạn mới thật dễ dàng trong thế giới ảo, thúc đẩy các kết nối đa dạng vượt qua ranh giới địa lý. Tình bạn trực tuyến thường xoay quanh những sở thích chung, tập hợp những cá nhân có cùng chí hướng. Tính trực tiếp của giao tiếp trực tuyến giúp tăng cường sự tương tác.

Tuy nhiên, tình bạn trực tuyến có những hạn chế tiềm ẩn. Sự hời hợt là một vấn đề phổ biến, làm tổn hại đến chiều sâu của các mối quan hệ. Những lo ngại về quyền riêng tư và hạn chế giao tiếp phi ngôn ngữ đặt ra những thách thức bổ sung.

Ngược lại, các mối quan hệ mặt đối mặt mang lại những đặc điểm độc đáo. Các kết nối sâu sắc hơn, phong phú hơn nhờ các tín hiệu phi ngôn ngữ. Tương tác trực tiếp mang lại sự hỗ trợ tinh thần ngay lập tức và nuôi dưỡng niềm tin hiệu quả hơn.

Tóm lại, trong khi tình bạn trực tuyến mang lại sự thuận tiện và đa dạng thì các mối quan hệ trực tiếp lại nổi bật vì chiều sâu, sự phong phú về mặt cảm xúc và việc xây dựng lòng tin hiệu quả. Cân bằng các khía cạnh này là rất quan trọng khi các kết nối của con người phát triển trong thế giới hiện đại.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 12 sách Friends Global hay, chi tiết khác:

Unit 1 1A. Vocabulary (trang 12)

Unit 1 1B. Grammar (trang 14)

Unit 1 1C. Listening (trang 15)

Unit 1 1D. Grammar (trang 16)

Unit 1 1E. Word Skills (trang 17)

Unit 1 1F. Reading (trang 18)

Unit 1 1G. Speaking (trang 20)

Unit 1 1I. Culture (trang 22)

Unit 1 Review Unit 1 (trang 23)

1 176 03/08/2024


Xem thêm các chương trình khác: