Giải SBT Tiếng Anh lớp 9 trang 18 Unit 2 Reading - Friends plus
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 9 trang 18 Unit 2 Reading trong Unit 2: Lifestyles sách Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 9.
SBT Tiếng Anh lớp 9 trang 18 Unit 2 Reading - Friends plus
1 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Look at the title, headings and photo in the report. What do you think it is about? Read and listen to the report to check your answer. (Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh trong báo cáo. Bạn nghĩ nó nói về cái gì? Đọc và nghe báo cáo để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Bài nghe:
It is about a school where students ... for a week.
a. weren't allowed to use their phones
b. tried to stop using social media completely
c. tried to spend less time on social media
THE SCHOOL THAT SWITCHED OFF
A secondary school in Tarporley, northern England, is beginning an unusual experiment. The students have decided to stop using social media for a week.
Day 1 — Time to switch off your phone
It's day one and all 1,000 students at the school have agreed to avoid social media. They've stopped using Twitter and Instagram, as well as Facebook and You Tube. However, they're still allowed to make phone calls and send emails or text messages.
Day 5 — Life without social media isn't easy
It's now day five and the students are counting the days to the end. Everybody has been trying hard, but around one in four people have dropped out. However, some students have seen the advantages of life without Facebook and they've been trying out other things. Fifteen-yearold Georgia says, 'I've been looking at newspapers and magazines, and talking to my parents.'
Day 7 — Most students drop out
It's the last day. The truth is that only 200 students have finished the week without going on social media. Some students have had problems contacting their friends because they don't have their phone numbers. They normally use online chat to make plans.
Conclusions
The experiment has been worth it. Some students have learned that they spend over two hours a day on social media. The school librarian has a very positive view of the event. She says that she's never seen students borrow so many books before.
Đáp án:
b. tried to stop using social media completely
Nội dung bài nghe: Là nội dung bài đọc. (bài báo cáo)
Hướng dẫn dịch:
NGÔI TRƯỜNG TẮT ĐIỆN
Một trường cấp hai ở Tarporley, miền bắc nước Anh, đang bắt đầu một thí nghiệm khác thường. Các sinh viên đã quyết định ngừng sử dụng mạng xã hội trong một tuần.
Ngày 1 - Đã đến lúc tắt điện thoại
Đó là ngày đầu tiên và tất cả 1.000 học sinh tại trường đã đồng ý tránh sử dụng mạng xã hội. Họ đã ngừng sử dụng Twitter và Instagram, cũng như Facebook và You Tube. Tuy nhiên, họ vẫn được phép gọi điện thoại và gửi email hoặc tin nhắn văn bản.
Ngày 5 - Cuộc sống không có mạng xã hội không hề dễ dàng
Bây giờ là ngày thứ năm và các học sinh đang đếm từng ngày cho đến khi kết thúc. Mọi người đều đã cố gắng hết sức nhưng cứ bốn người thì có một người bỏ cuộc. Tuy nhiên, một số sinh viên đã nhận thấy những lợi ích của cuộc sống không có Facebook và họ đang thử những thứ khác. Georgia mười lăm tuổi nói: 'Em đã xem báo, tạp chí và nói chuyện với bố mẹ em.'
Ngày 7 - Hầu hết học sinh bỏ giữa chừng
Đây là ngày cuối cùng. Sự thật là chỉ có 200 học sinh kết thúc tuần học mà không lên mạng xã hội. Một số học sinh gặp khó khăn khi liên lạc với bạn bè vì không có số điện thoại. Họ thường sử dụng trò chuyện trực tuyến để lập kế hoạch.
Kết luận
Cuộc thử nghiệm đã có giá trị. Một số sinh viên biết được rằng họ dành hơn hai giờ mỗi ngày trên mạng xã hội. Thủ thư của trường có cái nhìn rất tích cực về sự kiện này. Cô nói rằng cô chưa bao giờ thấy học sinh mượn nhiều sách như vậy trước đây.
2 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Read the report again and write true (Đọc lại bài báo cáo và viết đúng hoặc sai.)
The students have agreed to stop using social media for an experiment. true
1. All the students are taking part. ………..
2. They can't watch YouTube videos. ………..
3. Two hundred students dropped out on day seven. ………..
4. The experiment has been a negative experience for everybody. ………..
5. Most students were successful. ………..
6. The experiment was useful. ………..
Đáp án:
1. true |
2. true |
3. false |
4. false |
5. false |
6. true |
Hướng dẫn dịch:
Các học sinh đã đồng ý ngừng sử dụng mạng xã hội để thử nghiệm.
1. Tất cả học sinh đều tham gia.
2. Họ không thể xem video YouTube.
3. Hai trăm học sinh bỏ giữa chừng vào ngày thứ bảy.
4. Thí nghiệm này là một trải nghiệm tiêu cực đối với tất cả mọi người.
5. Hầu hết học sinh đều thành công.
6. Thí nghiệm này rất hữu ích.
3 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Where is the school that is doing the experiment?
It's in Tarporlew northern England.
1. Which types of communication can the students still use during the experiment?
_________________________________________________________________
2. What other things has Georgia been doing?
_________________________________________________________________
3. Why have some students had problems making plans with their friends?
_________________________________________________________________
4. What have some students learned?
_________________________________________________________________
5. Why did the librarian like the experiment?
_________________________________________________________________
Đáp án:
1. They can still make phone calls and send emails and text messages.
2. She’s been looking at newspapers and magazines, and talking to her parents.
3. They don’t have their phone numbers because they normally use online chat.
4. They’ve learned that they spend over two hours a day on social media.
5. She liked it because she’d never seen students borrow so many books before.
Hướng dẫn dịch:
1. Học sinh vẫn có thể sử dụng những hình thức giao tiếp nào trong quá trình thí nghiệm?
Họ vẫn có thể gọi điện, gửi email và tin nhắn.
2. Georgia đã và đang làm những việc gì khác?
Cô ấy đang xem báo, tạp chí và nói chuyện với bố mẹ mình.
3. Tại sao một số học sinh gặp khó khăn khi lập kế hoạch với bạn bè?
Họ không có số điện thoại vì họ thường sử dụng trò chuyện trực tuyến.
4. Một số học sinh đã học được điều gì?
Họ biết được rằng họ dành hơn hai giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
5. Tại sao thủ thư lại thích thí nghiệm này?
Cô thích nó vì trước đây cô chưa bao giờ thấy học sinh mượn nhiều sách đến vậy.
4 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Complete the sentences with the words in brackets and add the suffixes -ful or –less. (Hoàn thành việc câu có từ trong ngoặc và thêm hậu tố -ful hoặc -less.)
Some people go on social media sites countless times a day. (count)
1. Georgia found the experiment ………… (help)
2. All students were honest and ………… (truth)
3. A lot of things happened at the school. It was a very ………… week. (event)
4. One student was desperate without his phone. He found it a ………… situation. (hope)
5. For some students, the week without social media felt ………… (end)
Đáp án:
1. helpful |
2. truthful |
3. eventful |
4. hopeless |
5. endless |
Giải thích:
1. helpful: có ích
2. truthful: trung thực
3. eventful: sôi động
4. hopeless: vô vọng
5. endless: bất tận
Hướng dẫn dịch:
Một số người truy cập các trang mạng xã hội vô số lần trong ngày.
1. Georgia thấy thí nghiệm này hữu ích.
2. Tất cả học sinh đều thật thà và trung thực.
3. Có rất nhiều chuyện xảy ra ở trường. Đó là một tuần đầy sôi động.
4. Một sinh viên tuyệt vọng khi không có điện thoại. Anh thấy đó là một tình huống vô vọng.
5. Đối với một số sinh viên, một tuần không có mạng xã hội dường như là vô tận.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 sách Friends plus hay khác:
Unit 2 Language Focus (trang 15)
Unit 2 Vocabulary and Listening (trang 16)
Unit 2 Language Focus (trang 17)
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn 9 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
- Văn mẫu 9 - Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 9 – Chân trời sáng tạo