Hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn là gì? Hướng dẫn điền mẫu Hợp đồng xấy dựng nhà ở nông thôn nhanh chóng
Hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn là gì? Hướng dẫn điền mẫu Hợp đồng xấy dựng nhà ở nông thôn nhanh chóng

1. Hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn là gì?

Hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn là một văn bản pháp lý được ký kết giữa bên chủ đầu tư (cá nhân hoặc tổ chức) và bên nhà thầu (công ty xây dựng hoặc cá nhân) để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc xây dựng nhà ở tại khu vực nông thôn. Hợp đồng này quy định rõ ràng các điều khoản liên quan đến công trình, thời gian thi công, giá trị hợp đồng, chất lượng công trình, cũng như các quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.

Nội dung chính của hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn

  • Thông tin các bên tham gia: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ của bên chủ đầu tư và bên nhà thầu.
  • Thông tin dự án xây dựng: Địa điểm xây dựng, loại công trình, diện tích xây dựng, thiết kế, bản vẽ kỹ thuật.
  • Giá trị hợp đồng: Tổng giá trị hợp đồng, phương thức thanh toán, các điều khoản liên quan đến thay đổi giá.
  • Thời gian thi công: Thời gian bắt đầu và hoàn thành, tiến độ thi công và các mốc quan trọng.
  • Chất lượng công trình: Các tiêu chuẩn chất lượng, vật liệu sử dụng, cam kết về chất lượng công trình.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quyền và nghĩa vụ của bên chủ đầu tư và bên nhà thầu.
  • Xử lý vi phạm hợp đồng: Các biện pháp xử lý khi một trong hai bên vi phạm hợp đồng.
  • Điều khoản về giải quyết tranh chấp: Phương thức giải quyết tranh chấp, có thể qua thương lượng hoặc tòa án.
  • Cam kết cuối cùng: Chữ ký của đại diện các bên cùng với ngày tháng ký kết.

2. Hướng dẫn điền mẫu Hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn nhanh chóng

Dưới đây là hướng dẫn từng bước để điền mẫu hợp đồng xây dựng nhà ở nông thôn:

  • Điền thông tin các bên: Ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên hệ của bên chủ đầu tư và bên nhà thầu.
  • Mô tả dự án: Chọn tên dự án và điền đầy đủ thông tin về địa điểm, loại công trình, diện tích, thiết kế và bản vẽ kỹ thuật (nếu có).
  • Giá trị hợp đồng: Nhập tổng giá trị hợp đồng, nêu rõ các điều khoản thanh toán (ví dụ: thanh toán theo tiến độ, tạm ứng, thanh toán hoàn thành).
  • Thời gian thi công: Ghi rõ ngày bắt đầu và dự kiến ngày hoàn thành, cũng như các mốc tiến độ quan trọng.
  • Chất lượng công trình: Liệt kê các tiêu chuẩn chất lượng, loại vật liệu và cam kết của nhà thầu về chất lượng công trình.
  • Quyền và nghĩa vụ: Nêu rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, bao gồm trách nhiệm hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng và các nghĩa vụ tài chính.
  • Xử lý vi phạm: Đưa ra các biện pháp xử lý khi một trong hai bên vi phạm hợp đồng.
  • Giải quyết tranh chấp: Quy định phương thức giải quyết tranh chấp, như thương lượng hoặc khởi kiện tại tòa án.
  • Cam kết cuối cùng: Kết thúc hợp đồng bằng cách yêu cầu chữ ký của các bên và ghi rõ ngày tháng ký kết.
  • Lưu ý khi ký hợp đồng
    • Đảm bảo đọc kỹ tất cả các điều khoản trước khi ký.
    • Nên có sự tham gia của luật sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng để tư vấn nếu cần thiết.
    • Cất giữ hợp đồng ở nơi an toàn để tránh mất mát.
    • Hợp đồng xây dựng là tài liệu quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, do đó việc điền thông tin một cách đầy đủ và chính xác là rất cần thiết.

3. Hợp đồng xây dựng nhà là gì?

Hợp đồng xây dựng nhà là gì?
Hợp đồng xây dựng nhà là gì?

Căn cứ Điều 138 Luật Xây dựng 2014, Hợp đồng xây dựng là hợp đồng dân sự được thỏa thuận bằng văn bản giữa bên giao thầu và bên nhận thầu để thực hiện một phần hay toàn bộ công việc trong hoạt động đầu tư xây dựng.

Nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng gồm:

  • Tự nguyện, bình đẳng, hợp tác, không trái pháp luật và đạo đức xã hội;
  • Bảo đảm có đủ vốn để thanh toán theo thỏa thuận của hợp đồng;
  • Đã hoàn thành việc lựa chọn nhà thầu và kết thúc quá trình đàm phán hợp đồng;
  • Trường hợp bên nhận thầu là liên danh nhà thầu thì phải có thỏa thuận liên danh. Các thành viên trong liên danh phải ký tên, đóng dấu (nếu có) vào hợp đồng xây dựng, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

4. Nguyên tắc thực hiện hợp đồng xây dựng gồm

  • Các bên hợp đồng phải thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng về phạm vi công việc, yêu cầu chất lượng, số lượng, chủng loại, thời hạn, phương thức và các thỏa thuận khác;
  • Trung thực, hợp tác và đúng pháp luật;
  • Không xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, cộng đồng và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.

5. Những vấn đề pháp lý liên quan đến việc xây dựng nhà ở

Khi xây dựng nhà ở, có nhiều vấn đề pháp lý mà các bên cần lưu ý để đảm bảo quá trình xây dựng diễn ra thuận lợi và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là các vấn đề pháp lý thường gặp:

  • Giấy phép xây dựng: Đối với các công trình nhà ở, đặc biệt là nhà ở cá nhân và biệt thự, cần phải có giấy phép xây dựng từ cơ quan quản lý địa phương. Việc thi công mà không có giấy phép có thể bị xử phạt và buộc tháo dỡ công trình.
  • Thỏa thuận quyền sử dụng đất: Đảm bảo đất xây dựng là đất ở và chủ sở hữu có quyền sử dụng hợp pháp. Nếu là đất thuê, cần có sự đồng ý từ bên cho thuê hoặc các bên liên quan.
  • Hợp đồng xây dựng: Một hợp đồng xây dựng rõ ràng và chi tiết, nêu rõ quyền, nghĩa vụ, và trách nhiệm của cả chủ đầu tư và đơn vị thi công là rất quan trọng. Các điều khoản như giá trị hợp đồng, tiến độ, thanh toán, bảo hành, và biện pháp xử lý tranh chấp cần được quy định đầy đủ.
  • Quản lý an toàn lao động và bảo hiểm công trình: Đơn vị thi công phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động, đảm bảo điều kiện an toàn cho công nhân và người lao động trong quá trình xây dựng. Đa số các công trình đều cần có bảo hiểm công trình để đảm bảo quyền lợi cho cả chủ đầu tư và nhà thầu.
  • Giám sát thi công và chất lượng công trình: Các công trình phải được giám sát đúng quy định, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Nếu không, có thể bị phạt hoặc yêu cầu sửa chữa, đặc biệt với các công trình không đạt yêu cầu chất lượng sau khi hoàn thành.
  • Xử lý vấn đề môi trường: Việc thi công phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, bao gồm xử lý tiếng ồn, bụi bẩn, và chất thải xây dựng. Vi phạm có thể dẫn đến các hình thức xử phạt từ cơ quan chức năng.
  • Thanh toán và hoàn công: Quy trình thanh toán và nghiệm thu phải được tuân thủ theo hợp đồng. Sau khi hoàn thành, việc làm thủ tục hoàn công là bắt buộc để công nhận tính hợp pháp của công trình và có thể đưa vào sử dụng.
  • Giải quyết tranh chấp: Xung đột có thể phát sinh liên quan đến chi phí, tiến độ, hoặc chất lượng công trình. Các bên có thể xử lý thông qua thương lượng, hòa giải, hoặc nhờ đến trọng tài hoặc tòa án.

6. Các câu hỏi thường gặp

6.1 Hợp đồng xây dựng bao gồm những hợp đồng gì?

Theo tính chất, nội dung công việc thực hiện, hợp đồng xây dựng gồm: Hợp đồng tư vấn xây dựng; Hợp đồng thi công xây dựng công trình; Hợp đồng cung cấp thiết bị lắp đặt vào công trình xây dựng; Hợp đồng thiết kế - mua sắm vật tư, thiết bị - thi công xây dựng, hợp đồng chìa khóa trao tay; Hợp đồng xây dựng khác.

6.2 Hợp đồng xây dựng với chi phí phụ thêm là gì?

Hợp đồng xây dựng với chi phí phụ thêm: Là hợp đồng xây dựng trong đó nhà thầu được hoàn lại các chi phí thực tế được phép thanh toán, cộng (+) thêm một khoản được tính bằng tỷ lệ phần trăm (%) trên những chi phí này hoặc được tính thêm một khoản phí cố định.

6.3 Giấy phép xây dựng để làm gì?

Giấy phép quy hoạch hoặc giấy phép xây dựng là giấy tờ cho phép người dân hoặc doanh nghiệp thực hiện việc xây dựng mới, mở rộng công trình, sửa chữa lớn, hoặc phá dỡ trong một số trường hợp. Quy trình này thường phải tuân theo các quy định pháp luật của từng khu vực.

6.4 Bản vẽ xin phép xây dựng bao nhiêu tiền?

Theo quy định của Luật xây dựng giá bộ bản vẽ xin phép xây dựng trung bình dao động từ 6.000.000 VNĐ – 14.000.000 VNĐ. Ngoài ra, chi phí xin phép xây dựng trong thực tế phát sinh nhiều hơn trong quá trình anh chị xin cấp phép, tốn thời gian và công sức khi phải điều chỉnh, nộp lại nhiều lần.