Mẫu hợp đồng thi công mái ngói mới nhất năm 2025
Mẫu hợp đồng thi công mái ngói mới nhất năm 2025

1. Mẫu hợp đồng thi công mái ngói mới nhất năm 2025

Mẫu hợp đồng thi công mái ngói cần có các nội dung cơ bản sau để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên:

  • 1. Thông tin các bên tham gia hợp đồng
    • Bên A (Chủ đầu tư): Ghi rõ tên, địa chỉ, số điện thoại, người đại diện và chức vụ.
    • Bên B (Nhà thầu): Ghi rõ tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, người đại diện và chức vụ.
  • 2. Nội dung công việc
    • Mô tả chi tiết các công việc mà bên B sẽ thực hiện, bao gồm việc cung cấp vật liệu, lắp đặt, và các yêu cầu kỹ thuật đối với mái ngói.
    • Nếu có bản vẽ thiết kế, cần đính kèm để đảm bảo tính chính xác.
  • 3. Thời gian và tiến độ thi công
    • Thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc thi công.
    • Điều khoản về xử lý khi có sự chậm trễ trong tiến độ thi công và phương án gia hạn nếu cần.
  • 4. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
    • Tổng giá trị hợp đồng: Ghi rõ số tiền, đơn vị tiền tệ, bao gồm hoặc không bao gồm thuế.
    • Phương thức thanh toán: Quy định thanh toán theo đợt (ví dụ: đặt cọc, khi đạt tiến độ 50%, khi hoàn thành, v.v.) hoặc thanh toán một lần sau khi hoàn tất.
    • Quy định cụ thể về thời hạn thanh toán và các biện pháp xử lý nếu chậm thanh toán.
  • 5. Tiêu chuẩn chất lượng và nghiệm thu công trình
    • Quy định về chất lượng vật liệu và tiêu chuẩn thi công phải tuân thủ.
    • Quy trình nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành.
  • 6. Điều khoản bảo hành
    • Thời gian và điều kiện bảo hành mà bên B cam kết sau khi công trình hoàn thành.
    • Quy định về phạm vi bảo hành và các trường hợp không được bảo hành.
  • 7. Trách nhiệm và quyền hạn của các bên
    • Bên A: Cung cấp mặt bằng, thanh toán đúng hạn, kiểm tra tiến độ thi công, và phối hợp với bên B.
    • Bên B: Cung cấp nhân công, vật liệu đúng yêu cầu, bảo đảm an toàn lao động và chất lượng thi công.
  • 8. Điều kiện chấm dứt hợp đồng
    • Điều kiện để một trong hai bên có quyền chấm dứt hợp đồng.
    • Quy định về bồi thường thiệt hại nếu hợp đồng bị hủy do lỗi của một bên.
  • 9. Giải quyết tranh chấp : Phương thức giải quyết tranh chấp, có thể là hòa giải, trọng tài thương mại, hoặc đưa ra tòa án có thẩm quyền.
  • 10. Hiệu lực của hợp đồng
    • Ghi rõ ngày hiệu lực của hợp đồng và thời hạn hợp đồng.
    • Các trường hợp bất khả kháng và quy định về xử lý trong các tình huống này.

2. Hướng dẫn điền mẫu hợp đồng thi công mái ngói

Hướng dẫn điền mẫu hợp đồng thi công mái ngói
Hướng dẫn điền mẫu hợp đồng thi công mái ngói

Dưới đây là hướng dẫn để điền các thông tin vào mẫu hợp đồng thi công mái ngói:

  • Mở đầu hợp đồng
    • Ngày lập hợp đồng: Điền ngày, tháng, năm lập hợp đồng tại Hà Nội.
    • Thông tin Bên A (Chủ nhà): Họ tên, năm sinh, số CMND/CCCD (cấp bởi công an nơi cư trú), địa chỉ thường trú, nơi ở hiện tại, và số điện thoại.
    • Thông tin Bên B (Nhà thầu): Tên công ty, địa chỉ trụ sở, mã số thuế, số hotline, số fax (nếu có), người đại diện pháp luật (ghi rõ họ tên và chức vụ), và số điện thoại.
  • Điều 1: Đối tượng hợp đồng
    • Địa chỉ công trình: Nhập địa chỉ chính xác nơi sẽ thi công mái ngói.
    • Loại ngói và thép lập ngói:
      • Loại ngói, ví dụ như "Ngói Fuji, kích thước 9 viên/m²".
      • Chi tiết về xà gồ thép lợp mái, ví dụ như độ cứng thép G550Mpa.
    • Kế hoạch thi công: Ghi rõ các kế hoạch cụ thể, như nhân sự, thiết kế, và thiết bị chuyển ngói.
  • Điều 2: Thời gian và tiến độ thực hiện
    • Thời gian thi công: Ghi rõ thời gian dự kiến (ví dụ: 120 ngày liên tục).
    • Thời gian khởi công và hoàn thành: Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày dự kiến hoàn thành.
    • Thời gian làm việc: Xác định giờ làm việc hàng ngày và lịch tăng ca (nếu có).
  • Điều 3: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
    • Giá trị hợp đồng: Điền số tiền tạm tính và giá trị thực tế sau nghiệm thu.
    • Phương thức thanh toán: Ghi rõ các đợt thanh toán theo tiến độ công việc:
      • Đợt 1: 20% sau khi ký hợp đồng
      • Đợt 2: 30% khi hoàn thành khung kèo mái
      • Đợt 3: 30% khi lập xong mái
      • Đợt 4: 20% sau khi bàn giao công trình
  • Điều 4: Trách nhiệm của hai bên
    • Trách nhiệm Bên A: Cung cấp hồ sơ vị trí, kiểm tra vật liệu, tạo điều kiện thi công, và thanh toán đúng hạn.
    • Trách nhiệm Bên B: Đảm bảo thi công đúng quy cách, chất lượng, an toàn lao động, và bảo vệ công trình.
  • Điều 5: Bảo hành công trình: Thời gian bảo hành: Ví dụ 12 tháng, và các chi tiết bảo hành do lỗi kỹ thuật không do bên A gây ra.
  • Điều 6: Vi phạm hợp đồng: Quy định các hình thức xử lý vi phạm khi bên B không đạt yêu cầu hoặc bên A chậm thanh toán.
  • Điều 7: Phạt và bồi thường khi vi phạm: Mức phạt chậm trễ: 0,1% giá trị hợp đồng cho mỗi ngày chậm trễ (áp dụng cho cả hai bên).
  • Điều 8: Giải quyết tranh chấp: Quy định về việc thông báo và trao đổi giữa hai bên trong quá trình thi công. Trường hợp không thể thống nhất, đưa ra tòa án có thẩm quyền.
  • Điều 9: Hiệu lực hợp đồng: Ngày hiệu lực và điều kiện chấm dứt hợp đồng khi hết hạn bảo hành.

3. Phân biệt hợp đồng thi công xây dựng nhà ở với các loại hợp đồng khác

Hợp đồng thi công xây dựng nhà ở chủ yếu hướng tới các công trình dân dụng nhỏ, yêu cầu pháp lý ít phức tạp hơn và thời gian thi công ngắn hơn so với các hợp đồng xây dựng lớn. Các hợp đồng xây dựng công nghiệp, giao thông, và công trình công cộng yêu cầu nhà thầu đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý cao hơn, do tính phức tạp và quy mô lớn của các công trình.

Loại hợp đồng

Đối tượng

Quy mô

Thời gian

Yêu cầu pháp lý

Thi công xây dựng nhà ở

Nhà ở cá nhân

Vừa và nhỏ

Ngắn

Giấy phép xây dựng nhà ở

Xây dựng công trình công nghiệp

Nhà xưởng, kho bãi

Lớn

Dài

An toàn công nghiệp, môi trường

Cơ sở hạ tầng giao thông

Đường, cầu, sân bay

Rất lớn

Rất dài

Tiêu chuẩn giao thông, kỹ thuật quốc gia

Công trình công cộng

Trường học, bệnh viện

Tương đối lớn

Rất dài

Tiêu chuẩn công cộng, vệ sinh, an toàn

EPC

Thiết kế & xây dựng

Rất lớn, phức tạp

Rất dài

Đa dạng quy định từ thiết kế đến thi công

4. Bảo hiểm công trình xây dựng là gì?

Bảo hiểm công trình xây dựng là loại hình bảo hiểm rủi ro đối với các công trình xây dựng nhằm đảm bảo bên thứ 3 sẽ được bồi thường khi công trình xảy ra tổn thất về vật chất, con người. Bảo hiểm này cũng là yêu cầu quan trọng trong các hợp đồng thi công xây dựng, nhất là các công trình lớn, công trình trọng điểm.

5. Các câu hỏi thường gặp

5.1 Hợp đồng công trình xây dựng là gì?

Hợp đồng thi công xây dựng là dạng hợp đồng được biết đến là sự thỏa thuận giữa bên nhận thầu và giao thầu. Dựa theo đó, bên nhận thầu sẽ có nghĩa vụ thực hiện cũng như bàn giao cho bên gia thầu một phần hoặc cùng có thể là toàn bộ công trình xây dựng theo những yêu cầu trong thời gian nhất định.

5.2 Có bao nhiêu loại hợp đồng xây dựng?

Theo mối quan hệ của các bên tham gia trong hợp đồng, hợp đồng xây dựng có các loại sau: Hợp đồng thầu chính; Hợp đồng thầu phụ; Hợp đồng giao khoán; Hợp đồng xây dựng.

5.3 Bên giao thầu và bên nhận thầu là gì?

Bên giao thầu là chủ đầu tư hoặc đại diện của chủ đầu tư hoặc tổng thầy hoặc nhà thầy chính. Bên nhận thầu là tổng thầy hoặc nhà thầu chính khi bên giao thầu là chủ đầu tư; là nhà thầu phụ khi bên giao thầu là tổng thầu hoặc nhà thầu chính. Bên nhận thầu có thể là liên danh các nhà thầu

5.4 Thông báo khởi công trước bao nhiêu ngày?

Trước khi khởi công xây nhà 7 ngày, chủ đầu tư phải gửi thông báo ngày khởi công cho cơ quan cấp giấy phép xây dựng, đồng thời gửi văn bản thông báo khởi công kèm theo bản sao giấy phép xây dựng cho Ủy bản nhân dân cấp nơi xây dựng công trình để theo dõi thực hiện thi công3