Mẫu hợp đồng thuê nhà ở cá nhân chi tiết và mới nhất năm 2025. Quy định luật nhà ở 2023 ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở như thế nào

Mẫu hợp đồng thuê nhà ở cá nhân chi tiết và mới nhất năm 2025. Quy định luật nhà ở 2023 ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở như thế nào

1. Tải mẫu Hợp đồng thuê nhà ở cá nhân mới nhất năm 2025

Nội dung của hợp đồng thuê nhà ở thường bao gồm:

  • Thông tin về các bên tham gia: Ghi rõ thông tin cá nhân của bên cho thuê và bên thuê, như họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD, thông tin liên lạc.
  • Thông tin về nhà ở cho thuê: Địa chỉ nhà, diện tích sử dụng, tình trạng cơ sở vật chất, và các tiện ích kèm theo (nếu có).
  • Thời hạn thuê: Xác định thời gian cụ thể bắt đầu và kết thúc hợp đồng. Cũng có thể quy định các điều kiện gia hạn hợp đồng khi hết hạn.
  • Giá thuê và phương thức thanh toán: Số tiền thuê nhà, hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản), thời điểm thanh toán hàng tháng hoặc định kỳ.

Quyền và nghĩa vụ của các bên:

  • Bên cho thuê có trách nhiệm giao nhà đúng như mô tả và đảm bảo quyền sử dụng hợp pháp cho bên thuê trong suốt thời gian thuê.
  • Bên thuê phải trả tiền đúng hạn, sử dụng nhà đúng mục đích, và bảo quản tài sản nhà ở.
  • Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Quy định các trường hợp hợp đồng có thể bị chấm dứt, ví dụ như bên thuê không thanh toán đúng hạn, sử dụng nhà sai mục đích, hoặc hai bên đồng ý chấm dứt hợp đồng.
  • Cam kết chung và điều khoản khác: Các cam kết về việc tuân thủ hợp đồng và giải quyết tranh chấp (nếu có).

2. Hướng dẫn điền mẫu Hợp đồng thuê nhà ở cá nhân

Dưới đây là hướng dẫn điền các thông tin cần thiết vào mẫu hợp đồng thuê nhà ở cá nhân năm 2025 mà bạn đã đính kèm:

  • Phần đầu hợp đồng:
    • Điền ngày, tháng, năm tại thời điểm ký hợp đồng.
    • Điền địa điểm nơi ký hợp đồng.
  • Thông tin của các bên:
    • Bên cho thuê (Bên A):
      • Họ và tên của người cho thuê.
      • Số CMND hoặc CCCD, nơi cấp và ngày cấp.
      • Địa chỉ nơi đăng ký thường trú và thông tin liên hệ khác (nếu có).
    • Bên thuê (Bên B):
      • Tương tự như Bên A, điền đầy đủ thông tin cá nhân của người thuê.
  • Điều 1 - Nhà ở và các tài sản cho thuê kèm theo nhà ở:
    • Điền thông tin về địa chỉ nhà cho thuê, số tầng, diện tích quyền sử dụng đất và diện tích căn nhà.
    • Bên A cần cam kết rằng tài sản cho thuê thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mình.
  • Điều 2 - Bàn giao và sử dụng diện tích thuê: Điền ngày, tháng, năm bàn giao nhà cho bên thuê.
  • Điều 3 - Thời hạn thuê: Xác định thời gian thuê cụ thể (số năm, tháng) từ ngày bàn giao tài sản.
  • Điều 4 - Đặt cọc tiền thuê nhà: Điền số tiền đặt cọc mà Bên B phải trả cho Bên A, bằng số và bằng chữ.
  • Điều 5 - Tiền thuê nhà: Ghi rõ tiền thuê nhà hàng tháng, bằng số và bằng chữ.
  • Điều 6 - Phương thức thanh toán tiền thuê nhà: Ghi rõ phương thức thanh toán (thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời gian thanh toán cụ thể (ngày 5 mỗi tháng, chẳng hạn).
  • Điều 7 và Điều 8 - Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê và bên thuê nhà:
    • Bên A và Bên B cần hiểu rõ và thỏa thuận về các quyền lợi và trách nhiệm được nêu trong các điều khoản này để đảm bảo thực hiện đúng cam kết.
  • Điều 9 - Đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà: Điền thời gian yêu cầu thông báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng (ví dụ, 30 ngày).
  • Điều 10 - Điều khoản thi hành: Các bên cần ký và ghi rõ họ tên ở phần cuối hợp đồng để hợp đồng có hiệu lực pháp lý.

3. Quy định luật nhà ở 2023 ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở như thế nào

Quy định luật nhà ở 2023 ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở như thế nào
Quy định luật nhà ở 2023 ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở như thế nào

Luật Nhà ở 2023 có một số quy định mới so với Luật Nhà ở 2014 và có thể ảnh hưởng đến các hợp đồng thuê nhà ở, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền lợi của bên thuê và bên cho thuê. Dưới đây là các điểm chính của Luật Nhà ở 2023 có thể ảnh hưởng đến hợp đồng thuê nhà ở:

3.1. Quy định về tiêu chuẩn nhà ở:

  • Luật Nhà ở 2023 quy định rõ hơn về tiêu chuẩn tối thiểu của nhà ở được phép cho thuê, bao gồm yêu cầu về diện tích, an toàn, và các tiện ích cơ bản như điện, nước. Bên cho thuê phải đảm bảo căn nhà đạt đủ tiêu chuẩn trước khi ký hợp đồng cho thuê.
  • Nếu nhà không đáp ứng các tiêu chuẩn này, bên thuê có quyền từ chối hoặc yêu cầu sửa chữa trước khi bắt đầu hợp đồng, hoặc thậm chí yêu cầu hủy hợp đồng mà không phải chịu phạt.

3.2. Bảo vệ quyền lợi của bên thuê:

  • Luật Nhà ở 2023 đưa ra nhiều biện pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thuê nhà, như việc hạn chế tăng giá thuê một cách vô lý hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng. Bên cho thuê phải tuân thủ các cam kết về giá thuê đã thỏa thuận, và mọi sự điều chỉnh phải thông báo trước cho bên thuê theo thời gian luật định (thường là từ 30-90 ngày).
  • Hợp đồng thuê nhà có thể phải bổ sung các điều khoản để đáp ứng yêu cầu mới này, bảo vệ quyền lợi của bên thuê khi giá thuê tăng hoặc khi bên cho thuê muốn thay đổi điều kiện thuê.

3.3. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng:

  • Luật Nhà ở 2023 quy định rõ ràng hơn các điều kiện chấm dứt hợp đồng thuê nhà. Cụ thể, bên cho thuê không được tự ý chấm dứt hợp đồng khi chưa có lý do chính đáng (như bên thuê vi phạm nghĩa vụ thanh toán hoặc sử dụng sai mục đích).
  • Điều này ảnh hưởng đến các hợp đồng cũ cần điều chỉnh lại để tránh xung đột với quy định pháp luật, như bổ sung điều khoản về quyền của bên thuê trong việc tiếp tục sử dụng nhà trong trường hợp chủ nhà có ý định chấm dứt hợp đồng.

3.4. Quy định về trách nhiệm sửa chữa và bảo trì:

  • Theo Luật Nhà ở 2023, trách nhiệm bảo trì, sửa chữa những hỏng hóc lớn do hao mòn tự nhiên thuộc về bên cho thuê, trong khi bên thuê chịu trách nhiệm về các hỏng hóc do mình gây ra.
  • Hợp đồng thuê nhà cần quy định rõ trách nhiệm bảo trì của mỗi bên để tránh tranh chấp, đặc biệt là khi có thiệt hại hoặc hỏng hóc nghiêm trọng phát sinh trong quá trình thuê nhà.

3.5. Yêu cầu về đăng ký hợp đồng thuê nhà:

  • Luật Nhà ở 2023 có yêu cầu rõ ràng hơn về việc đăng ký hợp đồng thuê nhà với cơ quan chức năng đối với các hợp đồng có thời hạn dài (trên 6 tháng hoặc 1 năm, tùy từng địa phương). Việc này giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý của cả hai bên, đặc biệt là bên thuê.
  • Các hợp đồng thuê nhà dài hạn có thể cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước để đảm bảo hiệu lực pháp lý, điều này ảnh hưởng đến các hợp đồng chưa đăng ký trước đó và cần bổ sung phần đăng ký khi luật mới có hiệu lực.

3.6. Bảo vệ quyền sử dụng ổn định của bên thuê:

  • Luật Nhà ở 2023 yêu cầu bên cho thuê đảm bảo quyền sử dụng ổn định của bên thuê trong thời gian thuê, tránh các hành vi xâm phạm như thay khóa, ngắt điện nước nếu chưa có sự đồng thuận hoặc không có lý do hợp pháp.
  • Điều này đòi hỏi hợp đồng thuê nhà cần có điều khoản rõ ràng về quyền sử dụng ổn định, không bị can thiệp trái phép từ bên cho thuê.

4. Cá nhân cho thuê nhà phải nộp thuế gì?

Tùy thuộc vào mức doanh thu, cá nhân cho thuê nhà có phải nộp các loại thuế sau đây:

4.1 Lệ phí môn bài:

Căn cứ vào Nghị định 139/2016/NĐ-CP, khi cá nhân kinh doanh cho thuê nhà, họ cần xem xét việc nộp lệ phí môn bài.

  • Nếu doanh thu hàng năm dưới 100 triệu đồng, sẽ được miễn lệ phí môn bài.
  • Nếu doanh thu hàng năm trên 100 triệu đồng, sẽ phải nộp lệ phí môn bài, với mức thuế được quy định trong Nghị định 139/2016/NĐ-CP.

4.2 Thuế giá trị gia tăng (GTGT):

  • Theo Luật Thuế GTGT 2008, hoạt động cho thuê nhà phải chịu thuế GTGT.
  • Tuy nhiên, hộ kinh doanh hoặc cá nhân có doanh thu từ hoạt động sản xuất, kinh doanh dưới 100 triệu đồng trong năm dương lịch sẽ không phải nộp thuế GTGT.
  • Trường hợp có doanh thu trên 100 triệu đồng sẽ phải kê khai và nộp thuế GTGT, với mức thuế là 5% của doanh thu tính thuế GTGT, theo quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC.

4.3 Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):

  • Theo Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 cá nhân cho thuê nhà là đối tượng phải nộp thuế TNCN.
  • Tuy nhiên, nếu doanh thu hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh dưới 100 triệu đồng trong năm lịch, cá nhân này sẽ không phải nộp thuế TNCN.
  • Đối với cá nhân có doanh thu trên 100 triệu đồng trong năm, họ cần nộp thuế TNCN, với mức thuế là 5% của doanh thu tính thuế TNCN, theo quy định trong Thông tư 40/2021/TT-BTC.
  • Tóm lại, việc nộp thuế cho cá nhân cho thuê nhà phụ thuộc vào mức doanh thu của họ, với các loại thuế bao gồm lệ phí môn bài, thuế GTGT, và thuế TNCN, và mức thuế cụ thể được xác định dựa trên quy định của pháp luật hiện hành.

5. Cách tính thuế cho thuê nhà mới nhất

Căn cứ vào các quy định nêu trên, cá nhân cho thuê nhà mà có tổng doanh thu trong năm > 100 triệu đồng thì phải nộp thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng.

Theo đó, doanh thu tính thuế là tổng doanh thu phát sinh trong năm dương lịch của các hợp đồng cho thuê nhà.

  • Trường hợp bên thuê trả tiền thuê nhà trước cho nhiều năm thì khi xác định mức doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống để xác định cá nhân không phải nộp thuế là doanh thu trả tiền một lần được phân bổ theo năm dương lịch.
  • Trường hợp cá nhân đồng sở hữu nhà cho thuê thì mức doanh thu 100 triệu đồng/năm trở xuống để xác định cá nhân không phải nộp thuế được xác định cho 01 người đại diện duy nhất trong năm tính thuế.

Ví dụ: A và B là đồng sở hữu căn nhà, năm 2020 hai người cùng thống nhất cho thuê với giá cho thuê là 180 triệu đồng/năm và A là người đại diện thực hiện các nghĩa vụ về thuế. Như vậy, cá nhân A thuộc diện phải nộp thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với doanh thu từ hoạt động cho thuê nhà nêu trên với doanh thu tính thuế là 180 triệu đồng.

  • Doanh thu tính thuế : Căn cứ khoản 1 Điều 10 Thông tư 40/2021/TT-BTC, doanh thu tính thuế đối với hoạt động cho thuê nhà được xác định như sau:
    • Doanh thu tính thuế giá trị gia tăng là doanh thu bao gồm thuế (trường hợp thuộc diện chịu thuế) của số tiền bên thuê trả từng kỳ theo hợp đồng thuê và các khoản thu khác không bao gồm khoản tiền phạt, bồi thường mà bên cho thuê nhận được theo thỏa thuận tại hợp đồng thuê.
    • Doanh thu tính thuế thu nhập cá nhân là doanh thu bao gồm thuế (trường hợp thuộc diện chịu thuế) của số tiền bên thuê trả từng kỳ theo hợp đồng thuê và các khoản thu khác bao gồm khoản tiền phạt, bồi thường mà bên cho thuê nhận được theo thỏa thuận tại hợp đồng thuê.
    • Trường hợp bên thuê trả tiền thuê nhà trước cho nhiều năm thì doanh thu tính thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân xác định theo doanh thu trả tiền một lần.
  • Xác định số thuế phải nộp
    • Khoản 3 Điều 10 Thông tư 40/2021/TT-BTC quy định công thức tính thuế đối với hoạt động cho thuê tài sản như sau:
    • Số thuế giá trị gia tăng phải nộp = Doanh thu tính thuế giá trị gia tăng x 5%
    • Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Doanh thu tính thuế thu nhập cá nhân x 5%
  • *Thời điểm xác định doanh thu tính thuế
    • Thời điểm xác định doanh thu tính thuế là thời điểm bắt đầu của từng kỳ hạn thanh toán trên hợp đồng thuê nhà.
    • Kết luận: Cho thuê nhà phải nộp thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng nếu có tổng doanh thu trong năm dương lịch > 100 triệu đồng. Theo quy định người nộp thuế là người cho thuê nhưng trên thực tế khi thuê văn phòng thì nhiều trường hợp người nộp thuế là người thuê, do vậy các bên cần ghi rõ người có nghĩa vụ nộp thuế trong hợp đồng thuê nhà.

6. Các câu hỏi thường gặp

6.1 Có được uỷ quyền cho thuê nhà không?

Có, theo quy định pháp luật Việt Nam, chủ sở hữu nhà hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc cho thuê nhà thay mình. Điều này được quy định trong Bộ luật Dân sự và các luật liên quan đến nhà ở, trong đó cho phép chủ sở hữu ủy quyền các giao dịch dân sự, bao gồm việc cho thuê nhà ở.

Một số điểm cần lưu ý khi ủy quyền cho thuê nhà:

  • Hợp đồng ủy quyền phải được lập thành văn bản: Để đảm bảo tính pháp lý, hợp đồng ủy quyền cho thuê nhà phải được lập thành văn bản. Trong trường hợp cần thiết, hợp đồng có thể công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền để tăng tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi các bên.
  • Nội dung ủy quyền: Hợp đồng ủy quyền phải ghi rõ phạm vi ủy quyền, nghĩa vụ, quyền hạn của người được ủy quyền (người thay mặt cho thuê nhà), và thời hạn ủy quyền. Các quyền này có thể bao gồm việc thương lượng giá thuê, ký kết hợp đồng với bên thuê, nhận tiền thuê, và các trách nhiệm khác có liên quan đến việc cho thuê nhà.
  • Trách nhiệm của người ủy quyền và người được ủy quyền: Dù đã ủy quyền, chủ sở hữu (người ủy quyền) vẫn có trách nhiệm cuối cùng với tài sản của mình và phải chịu trách nhiệm về những vấn đề phát sinh liên quan đến tài sản cho thuê. Người được ủy quyền có trách nhiệm thực hiện đúng theo phạm vi và nội dung ủy quyền. Nếu người được ủy quyền gây thiệt hại hoặc vi phạm hợp đồng, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định.
  • Quyền và nghĩa vụ của người được ủy quyền trong hợp đồng thuê nhà: Người được ủy quyền cần thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc cho thuê nhà như đã thỏa thuận. Điều này bao gồm quyền ký hợp đồng thuê nhà, bàn giao nhà, bảo trì và thu tiền thuê, nếu các quyền này đã được ghi rõ trong hợp đồng ủy quyền.
  • Thời hạn ủy quyền: Thời hạn ủy quyền cần ghi rõ trong hợp đồng. Khi hết thời hạn ủy quyền, nếu muốn tiếp tục ủy quyền, các bên cần lập một hợp đồng ủy quyền mới. Chủ sở hữu có quyền chấm dứt ủy quyền sớm nếu thấy cần thiết và thực hiện theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.

6.2 Người thuê hay cho thuê phải đi đăng ký tạm trú?

  • Đăng ký tạm trú là thủ tục khai báo, điều chỉnh thông tin về cư trú của người dân.
  • Điều 27 Luật Cư trú 2020 nêu rõ, công dân đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú để lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên thì phải thực hiện đăng ký tạm trú.
  • Như vậy khi đi thuê nhà, người thuê là bên có nghĩa vụ khai báo, đăng ký tạm trú.
  • Riêng với trường hợp người nước ngoài tạm trú tại Việt Nam, người trực tiếp quản lý, điều hành hoạt động của cơ sở lưu trú có trách nhiệm khai báo tạm trú cho bên thuê nhà người nước ngoài theo quy định tại Điều 33 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.
  • Khi người nước ngoài thay đổi nơi tạm trú hoặc tạm trú ngoài địa chỉ ghi trong thẻ thường trú thì cũng phải khai báo tạm trú theo quy định trên.

6.3 Một số quy định về chấm dứt hợp đồng thuê nhà

Trong hợp đồng thuê nhà, pháp luật quy định rõ các trường hợp mà một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng khi một trong các điều kiện sau xảy ra.

Bên cho thuê có quyền chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp:

  • Bên thuê không thanh toán tiền thuê nhà đúng hạn theo quy định trong hợp đồng (thông thường được quy định rõ ràng về thời hạn nộp tiền và các chế tài nếu nộp chậm).
  • Bên thuê sử dụng nhà sai mục đích, chẳng hạn như sử dụng nhà ở để kinh doanh mà không có sự đồng ý của bên cho thuê.
  • Bên thuê tự ý sửa chữa, thay đổi cấu trúc căn nhà mà không có sự cho phép của bên cho thuê, có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc giá trị của tài sản.
  • Bên thuê vi phạm các điều khoản an ninh trật tự, gây mất an ninh trong khu vực, ảnh hưởng đến cộng đồng xung quanh.

Bên thuê có quyền chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp:

  • Bên cho thuê không đảm bảo điều kiện sinh hoạt cơ bản như cung cấp điện, nước, vệ sinh môi trường, hoặc không thực hiện sửa chữa khi nhà bị hư hỏng nghiêm trọng.
  • Bên cho thuê can thiệp vào quyền riêng tư hoặc quyền sử dụng của bên thuê bằng cách vào nhà không có sự đồng ý của bên thuê.
  • Bên cho thuê yêu cầu tăng giá thuê bất hợp lý hoặc không thực hiện đúng các cam kết ban đầu.
  • Để đảm bảo tính hợp pháp khi chấm dứt hợp đồng, các bên cần tuân theo quy trình đã nêu trong hợp đồng, chẳng hạn như thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý (thường là 30 ngày) để bên kia có thời gian xử lý.

6.4 Tranh chấp và giải quyết tranh chấp

Nếu có tranh chấp phát sinh trong quá trình thuê nhà, các bên có thể giải quyết thông qua một số phương thức sau:

  • Thương lượng và hòa giải: Đây là phương thức giải quyết tranh chấp đầu tiên và thường là cách thức nhanh chóng, ít tốn kém nhất. Cả bên cho thuê và bên thuê có thể ngồi lại để thảo luận và thương lượng nhằm đạt được thỏa thuận. Trong một số trường hợp, có thể có bên thứ ba như một người hòa giải để hỗ trợ tiến trình này.
  • Trọng tài thương mại: Trong một số hợp đồng, các bên có thể đưa ra điều khoản trọng tài, tức là khi có tranh chấp, vụ việc sẽ được chuyển đến một tổ chức trọng tài thương mại để giải quyết. Phương thức này thường nhanh hơn so với khởi kiện tại tòa án và có tính bảo mật cao hơn.
  • Khởi kiện tại tòa án: Nếu các phương thức hòa giải và trọng tài không hiệu quả, các bên có thể đưa tranh chấp ra tòa án. Khi đó, tòa sẽ xem xét các tài liệu, hợp đồng, chứng cứ của hai bên và ra phán quyết theo quy định của pháp luật. Phương thức này thường kéo dài và tốn kém hơn, nhưng sẽ có hiệu lực pháp lý rõ ràng.
  • Điều khoản giải quyết tranh chấp trong hợp đồng: Để hạn chế tranh chấp, hợp đồng thuê nhà nên có điều khoản quy định phương thức giải quyết tranh chấp (chẳng hạn, ưu tiên hòa giải hoặc trọng tài trước khi khởi kiện) nhằm tránh trường hợp các bên đẩy tranh chấp ra tòa ngay từ đầu.