Các hình thức ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp theo pháp luật hiện hành
Các hình thức ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp theo pháp luật hiện hành

1. Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp là các chính sách đặc biệt mà nhà nước áp dụng để giảm gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp, khuyến khích họ đầu tư vào những lĩnh vực hoặc khu vực nhất định. Những ưu đãi này có thể bao gồm việc giảm mức thuế suất, miễn thuế trong một số năm đầu hoặc giảm một phần thuế phải nộp trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao, như sản xuất phần mềm, có thể được hưởng thuế suất thấp hơn so với mức thuế thông thường, hoặc thậm chí được miễn thuế hoàn toàn trong vài năm đầu để hỗ trợ cho sự phát triển của ngành này. Mục tiêu của những ưu đãi này là thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo việc làm và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào những lĩnh vực có lợi cho xã hội.

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?

2. Các hình thức ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp về thuế suất theo quy định tại Điều 13 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 (sửa đổi 2013) bao gồm:

  • Thuế suất 10% trong 15 năm:

Áp dụng cho thu nhập từ các dự án đầu tư mới tại khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, khu kinh tế, khu công nghệ cao.

Áp dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào những lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, công nghệ cao, sản xuất phần mềm, năng lượng sạch, và bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, còn áp dụng cho các dự án có quy mô vốn đầu tư lớn (tối thiểu 6.000 tỷ đồng), hoặc sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho công nghệ cao và các ngành dệt may, da giày, cơ khí chế tạo…

  • Thuế suất 10%:

Áp dụng cho thu nhập từ các hoạt động xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục, y tế, thể thao, môi trường.

Áp dụng cho các dự án đầu tư - kinh doanh nhà ở xã hội.

Cơ quan báo chí và xuất bản cũng được áp dụng thuế suất này.

  • Thuế suất 20% trong 10 năm:

Áp dụng cho các dự án đầu tư mới tại khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, hoặc sản xuất các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, máy móc phục vụ nông nghiệp, thủy sản.

Từ 01/01/2016, thuế suất được điều chỉnh còn 17%.

  • Thuế suất 15%:

Áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản tại khu vực không có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.

  • Thuế suất 20% (từ 01/01/2016 giảm còn 17%):

Áp dụng cho Quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô.

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp về thời gian miễn, giảm thuế:

  • Miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% thuế trong 9 năm tiếp theo:

Áp dụng cho các dự án đầu tư mới tại khu vực có điều kiện khó khăn, các doanh nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.

  • Miễn thuế tối đa 6 năm và giảm 50% trong 13 năm tiếp theo:

Áp dụng cho các dự án đầu tư lớn theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

  • Miễn thuế tối đa 2 năm và giảm 50% trong 4 năm tiếp theo:

Áp dụng cho các doanh nghiệp đầu tư tại khu công nghiệp, trừ khu vực có điều kiện thuận lợi.

Đầu tư mở rộng:

Các doanh nghiệp mở rộng quy mô, nâng cao công suất hoặc đổi mới công nghệ có thể được miễn thuế hoặc giảm thuế cho phần thu nhập tăng thêm, tương tự như đối với dự án đầu tư mới.

Tuy nhiên, ưu đãi này không áp dụng cho các trường hợp sáp nhập, mua lại doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư đang hoạt động.

Thời gian miễn, giảm thuế bắt đầu tính từ khi dự án đầu tư hoàn thành và đi vào hoạt động kinh doanh.

3. Điều kiện hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp

Theo quy định tại Điều 18 Thông tư 78/2014/TT-BTC quy định về điều kiện áp dụng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp như sau:

Điều kiện áp dụng ưu đãi: Doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ, và nộp thuế theo kê khai.

Phân loại thu nhập: Nếu doanh nghiệp có nhiều hoạt động, phải tách riêng thu nhập từ các hoạt động được hưởng ưu đãi và không hưởng ưu đãi để kê khai nộp thuế. Nếu không tách riêng được, thu nhập từ hoạt động ưu đãi sẽ được xác định theo tỷ lệ doanh thu hoặc chi phí của hoạt động này so với tổng doanh thu hoặc chi phí của doanh nghiệp.

Loại thu nhập không được ưu đãi:

Chuyển nhượng vốn, bất động sản (trừ kinh doanh nhà ở xã hội), quyền tham gia dự án đầu tư.

Hoạt động khai thác dầu khí, khoáng sản, và các dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.

Ưu đãi cho dự án đầu tư:

Nếu đáp ứng điều kiện về lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi, các khoản thu nhập liên quan trực tiếp cũng được hưởng ưu đãi.

Dự án kinh doanh vận tải sẽ được ưu đãi căn cứ vào địa bàn dự án hoặc điểm đi, đến thuộc khu vực ưu đãi.

Dự án đầu tư mới:

Dự án được cấp Giấy chứng nhận đầu tư từ sau 01/01/2014 và có phát sinh doanh thu sẽ được hưởng ưu đãi.

Các dự án hình thành từ chia, tách, sáp nhập doanh nghiệp không được coi là đầu tư mới và không được hưởng ưu đãi.

Dự án đầu tư mở rộng:

Doanh nghiệp đầu tư mở rộng để tăng công suất hoặc đổi mới công nghệ trong lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi có thể chọn hưởng ưu đãi theo dự án hiện có hoặc ưu đãi theo đầu tư mở rộng.

Phần thu nhập tăng thêm do đầu tư mở rộng cần được hạch toán riêng, nếu không thì sẽ xác định theo tỷ lệ tài sản cố định hoặc vốn đầu tư mở rộng.

Các trường hợp khác: Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng ưu đãi thuế có lợi nhất nếu thu nhập thuộc nhiều trường hợp ưu đãi khác nhau. Nếu không đáp ứng đủ điều kiện ưu đãi trong năm, doanh nghiệp phải nộp thuế theo mức thuế suất phổ thông.

Xử lý lỗ: Nếu có lỗ từ hoạt động kinh doanh được ưu đãi, doanh nghiệp vẫn phải nộp thuế cho các hoạt động không được ưu đãi.

4. Các câu hỏi thường gặp

4.1 Doanh nghiệp nào đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế TNDN?

  • Theo ngành nghề: Các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khuyến khích như công nghệ cao, nông nghiệp, năng lượng tái tạo.

  • Theo địa bàn: Doanh nghiệp đầu tư vào các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, khu công nghiệp.

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Thường được hưởng mức thuế ưu đãi và các chính sách hỗ trợ khác.

4.2 Doanh nghiệp có thể hưởng ưu đãi thuế bao lâu?

  • Thời gian hưởng ưu đãi thuế phụ thuộc vào từng chính sách cụ thể và có thể kéo dài từ 10 đến 15 năm. Các chính sách miễn, giảm thuế thường được áp dụng trong 2-4 năm đầu hoạt động, sau đó giảm dần hoặc chuyển sang mức thuế suất thấp hơn.

4.3 Điều kiện nào cần đáp ứng để được hưởng ưu đãi thuế TNDN?

  • Doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chí về ngành nghề, khu vực đầu tư, số vốn đầu tưquy mô nhân sự. Các yêu cầu cụ thể này sẽ được quy định trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các văn bản pháp lý khác.

4.4 Làm thế nào để doanh nghiệp đăng ký hưởng ưu đãi thuế TNDN?

  • Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký ưu đãi thuế kèm theo các tài liệu chứng minh điều kiện hưởng ưu đãi với cơ quan thuế. Thông tin về ưu đãi thuế thường sẽ được ghi trong giấy chứng nhận đầu tư.