Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go! - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 2: Places to go! sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go!.

1 1,507 26/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Places to go! - Family and Friends

Unit 2 Lesson 1 trang 14

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Café (n): Quán cà phê

Sports center (n): Trung tâm thể thao

Market (n): Chợ

Playground (n): Sân chơi

Shopping mall (n): Trung tâm thương mại

Swimming pool (n): Bể bơi

Movie theater (n): Rạp phim

Skatepark (n): Sân trượt

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Café (n): Quán cà phê

Sports center (n): Trung tâm thể thao

Market (n): Chợ

Playground (n): Sân chơi

Shopping mall (n): Trung tâm thương mại

Swimming pool (n): Bể bơi

Movie theater (n): Rạp phim

Skatepark (n): Sân trượt

3. Listen and read. What do they all want to do?

(Nghe và đọc. Họ muốn làm gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Mom: What do you want to do today?

Holly: Can we go to the shopping mall?

Leo: Oh, no!

2.

Amy: Can we go to the playground?

Max: But we always go to the play ground!

3.

Max: Can we go to the swimming pool?

Holly: I don’t like swimming pools!

Leo: We never want to do the same thing!

4.

Dad: Surprise! I have tickets for the movie theater!

Amy & Leo: Great!

Max & Holly: Wow! Thanks, Dad!

Mom: So, now you want to do the same thing!

Tạm dịch:

1.

Mom: Các con muốn làm gì hôm nay?

Holly: Chúng ta có đi đến trung tâm thương mại được không ạ?

Leo: Ôi không!

2.

Amy: Chúng ta đến sân chơi được không ạ?

Max: Nhưng chúng ta luôn chơi ở sân chơi mà!

3.

Max: Chúng ta có thể đến bể bơi không?

Holly: Em không thích bể bơi!

Leo: Chúng ta không bao giờ thích cùng một thứ cả.

4.

Dad: Ngạc nhiên chưa! Chúng ta có vé đi xem phim!

Amy & Leo: Tuyệt quá!

Max & Holly: Wow! Cảm ơn bố!

Mom: Giờ các con đang thích cùng một thứ rồi.

Unit 2 Lesson 2 trang 15

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Các trạng từ chỉ tần suất

Always (adv): luôn luôn

Usually (adv): thường xuyên

Often (adv): thường

Sometimes (adv): thỉnh thoảng

Never (adv): không bao giờ

2. Một số giới từ thời gian

On + các ngày trong tuần (Monday, Tuesday…)

In + tháng (January, February,…)

At + giờ cụ thể (8 o'lock...)

3. Read and write T (true) or F (false).

(Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai).)

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

1. Bao always rides his bike.

(Bảo luôn đạp xe đạp.)

=> T

2. They sometimes watch TV.

(Họ thỉnh thoảng xem TV)

=> F

Câu đúng: They never watch TV.

(Họ không bao giờ xem TV.)

3. Nam often takes photos.

(Nam thường chụp ảnh.)

=> T

4. Mom never listens to music.

(Mẹ không bao giờ nghe nhạc.)

=> F

Câu đúng: Mom sometimes listens to music.

(Mẹ thỉnh thoảng nghe nhạc.)

4. Write.

(Viết.)

1. Mai’s birthday is in March.

2. I usually have lunch _____ one o’clock.

3. Dad never works ______ Saturdays.

4. We sometimes go to the beach _____ August.

Lời giải chi tiết:

1. in

2. at 3. on 4. in

1. Mai’s birthday is in March.

(Sinh nhật của Mai vào tháng 3.)

2. I usually have lunch at one o’clock.

(Tôi thường ăn trưa lúc một giờ.)

3. Dad never works on Saturdays.

(Bố không bao giờ làm việc vào thứ 7.)

4. We sometimes go to the beach in August.

(Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển vào tháng 8.)

Unit 2 Lesson 3 trang 16

1. Choose a boy or a girl. Look and say.

(Lựa chọn bạn nữ hoặc bạn nam. Nhìn và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Xuan:

She often plays soccer. She sometimes watches TV. She never walks the dog.

(Cô ấy thường chơi đá bóng. Cô ấy thỉnh thoảng xem TV. Cô ấy không bao giờ dắt chó đi dạo.)

2. Phong:

He always plays soccer. He never watches TV. He sometimes walks the dog.

(Anh ấy thường chơi đá bóng. Anh ấy không bao giờ xem TV. Anh ấy thỉnh thoảng dắt chó đi dạo.)

3. Huy:

He never plays soccer. He often watches TV. He usually walks the dog.

(Anh ấy không bao giờ chơi đá bóng. Anh ấy thường xem TV. Anh ấy thường xuyên dắt chó đi dạo.)

4. Thu:

She sometimes plays soccer. She always watches TV. She often walks the dog.

(Cô ấy thỉnh thoảng chơi đá bóng. Cô ấy thường xuyên xem TV. Cô thường dắt chó đi dạo.)

2. Write about a boy or a girl.

(Viết về bạn nam hoặc bạn nữ.)

Lời giải chi tiết:

1. Xuan often plays soccer. She sometimes watches TV. She never walks the dog.

(Xuân thường chơi đá bóng. Cô ấy thỉnh thoảng xem TV. Cô ấy không bao giờ dắt chó đi dạo.)

2. Phong always plays soccer. He never watches TV. He sometimes walks the dog.

(Phong thường chơi đá bóng. Anh ấy không bao giờ xem TV. Anh ấy thỉnh thoảng dắt chó đi dạo.)

3. Huy never plays soccer. He often watches TV. He usually walks the dog.

(Huy không bao giờ chơi đá bóng. Anh ấy thường xem TV. Anh ấy thường xuyên dắt chó đi dạo.)

4. Thu sometimes plays soccer. She always watches TV. She often walks the dog.

(Thu thỉnh thoảng chơi đá bóng. Cô ấy thường xuyên xem TV. Cô thường dắt chó đi dạo.)

3. Listen and sing.

(Nghe và hát theo.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Come and play with me!

I sometimes play computer games.

I always ride my bike.

I sometimes watch a DVD.

I sometimes fly my kite.

I sometimes snorkel in the sea.

I sometimes read a book.

I always play my new guitar.

I never shop or cook.

I sometimes surf the Internet.

I sometimes watch TV.

I always have a lot of fun,

So come and play with me!

Tạm dịch:

Lại đây cùng chơi nào!

Thỉnh thoảng tôi chơi game máy tính.

Tôi luôn đi xe đạp.

Thỉnh thoảng tôi xem DVD.

Thỉnh thoảng tôi thả diều.

Thỉnh thoảng tôi cũng hay lặn dưới biển.

Thỉnh thoảng tôi đọc sách.

Tôi luôn chơi chiếc guitar mới của mình.

Tôi không bao giờ mua sắm hay nấu ăn.

Thỉnh thoảng tôi lướt Internet.

Thỉnh thoảng tôi xem TV.

Tôi luôn có rất nhiều niềm vui,

Vậy nên hãy đến và chơi cùng với tôi!

4. Sing and do.

(Hát và thực hành.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Come and play with me!

I sometimes play computer games.

I always ride my bike.

I sometimes watch a DVD.

I sometimes fly my kite.

I sometimes snorkel in the sea.

I sometimes read a book.

I always play my new guitar.

I never shop or cook.

I sometimes surf the Internet.

I sometimes watch TV.

I always have a lot of fun,

So come and play with me!

Tạm dịch:

Lại đây cùng chơi nào!

Thỉnh thoảng tôi chơi game máy tính.

Tôi luôn đi xe đạp.

Thỉnh thoảng tôi xem DVD.

Thỉnh thoảng tôi thả diều.

Thỉnh thoảng tôi cũng hay lặn dưới biển.

Thỉnh thoảng tôi đọc sách.

Tôi luôn chơi chiếc guitar mới của mình.

Tôi không bao giờ mua sắm hay nấu ăn.

Thỉnh thoảng tôi lướt Internet.

Thỉnh thoảng tôi xem TV.

Tôi luôn có rất nhiều niềm vui,

Vậy nên hãy đến và chơi cùng với tôi!

Unit 2 Lesson 4 trang 17

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


Cats (n): Những con mèo.

Vets (n): Bác sĩ thú y.

Hats (n): Những chiếc mũ.

Cast (n): Bó bột

Vest (n): Áo gile

Last (n):Cuối cùng

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

It’s time for the cats

To visit the vets.

They fell from a tree.

They’re very sad pets.

The vets are kind.

The cats get a cast.

They are happy

To go home at last.

Tạm dịch:

Đã đến lúc những chú mèo

Đi khám bác sĩ thú y.

Chúng rơi từ trên cây xuống.

Những chú mèo thật đáng thương.

Bác sĩ thú y rất tốt bụng.

Những chú mèo được bó bột.

Chúng thật vui vẻ

Vì được trở về về nhà.

3. Read the chant again. Under the words that end with ts and st. Then say.

(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới những từ kết thúc bằng ts hoặc st. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

It’s time for the cats

To visit the vets.

They fell from a tree.

They’re very sad pets.

The vets are kind.

The cats get a cast.

They are happy

To go home at last.

4. Complete the words with ts or st. Then say.

(Hoàn thiện các từ với ts hoặc st. Nói.)

Let's talk: I'm wearing my new vest.

(Tớ đang mặc chiếc áo gile mới của tớ.)

Lời giải chi tiết:

1. ts

2. st

3. st

4. ts

5. st

6. st

1. Cats: những chú mèo

2. Last: cuối cùng

3. Vest: áo gile

4. Hats: những chiếc mũ

5. Cast: bó bột

6. Vets: các bác sĩ thú y

Unit 2 Lesson 5 trang 18

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Concert (n): buổi biểu diễn

Actor (n): diễn viên

Movie (n): bộ phim

Character (n): nhân vật

2. Look at the text. What country are the children from?

(Xem xét đoạn văn. Các bạn nhỏ đến từ quốc gia nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chú rồng thân thiện

‘Chú rồng thân thiện’ là một bộ phim mới rất hay về một con rồng ở Nhật Bản. Các diễn viên hát và nhảy.

Nhân vật chính trong phim là Hana và anh trai Reiku. Trong phim, Hana và anh trai đến thăm chú của mình. Chú ấy sống trong một ngôi nhà lớn, cũ kỹ. Một ngày nọ, Hana và Reiku tìm thấy một cánh cửa cũ. Họ mở cửa và đi vào phòng. Một con rồng nhỏ thân thiện đang ở trong đó. Hana và Reiku chơi đùa cùng với chú rồng. Họ có rất nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và họ đi xem một buổi hòa nhạc!

Xem bộ phim vui nhộn này tại rạp chiếu phim gần bạn nhé!

Lời giải chi tiết:

The children are from Japan.

(Các bạn nhỏ đến từ Nhật Bản.)

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The Friendly Dragon

The Friendly Dragon is a great new movie about a dragon in Japan. The actors sing and dance.

The main characters in the movie are Hana and her brother Reiku. In the movie, Hana and her brother visit their uncle. He lives in a big, old house. One day, Hana and Reiku find an old door. They open the door and go into the room. A small, friendly dragon is in there. Hana and Reiku play with the dragon. They have lots of fun adventures and they go to a concert!

Watch this fun movie at a movie theater near you!

Tạm dịch:

Chú rồng thân thiện

‘Chú rồng thân thiện’ là một bộ phim mới rất hay về một con rồng ở Nhật Bản. Các diễn viên hát và nhảy.

Nhân vật chính trong phim là Hana và anh trai Reiku. Trong phim, Hana và anh trai đến thăm chú của mình. Chú ấy sống trong một ngôi nhà lớn, cũ kỹ. Một ngày nọ, Hana và Reiku tìm thấy một cánh cửa cũ. Họ mở cửa và đi vào phòng. Một con rồng nhỏ thân thiện đang ở trong đó. Hana và Reiku chơi đùa cùng với chú rồng. Họ có rất nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và họ đi xem một buổi hòa nhạc!

Xem bộ phim vui nhộn này tại rạp chiếu phim gần bạn nhé!

4. Read again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)

1. Who do Hana and Reiku visit?

(Hana và Reiku đi thăm ai?)

2. What do they find?

(Họ tìm thấy gì?)

3. What's in the room?

(Cái gì ở trong căn phòng?)

4. Are Hana and Reiku scared?

(Hana và Reiku có sợ không?)

5. Is the movie sad?

(Bộ phim có buồn không?)

Lời giải chi tiết:

1. Hana and Reiku visit their uncle.

(Hana và Reiku đến thăm chú của họ.)

2. They find an old door.

(Họ tìm thấy một cánh cửa cũ.)

3. There is a small, friendly dragon in the room.

(Có một con rồng nhỏ, thân thiện ở trong phòng.)

4. No, they are not.

(Họ không sợ.)

5. No, it isn’t. The movie is fun.

(Không. Bộ phim rất vui nhộn.)

5. What kind of movies do you like watching?

(Bạn thích xem thể loại phim nào?)

Lời giải chi tiết:

I really like detective movies and cartoons because it gives me a lot of interesting experiences. One of my favorite movies is Doraemon, which I have watched since I was a child.

(Tôi rất thích các thể loại phim trinh thám và hoạt hình vì nó cho tôi rất nhiều trải nghiệm thú vị. Một trong những bộ phim gắn liền với tuổi thơ mà tôi rất yêu thích chính là Doraemon.)

Unit 2 Lesson 6 trang 19

1. Listen and check () or cross (x) .

(Nghe và đánh dấu đúng () hoặc sai (x).)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

2. Ask and answer about you.

(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

Watching movies: Xem phim/ Go to the movie theater: Đến rạp phim

Swimming: Bơi/ Go to the swimming pool: Đến bể bơi.

Shopping: Mua sắm/ Go to the shopping mall: Đến trung tâm thương mại

Listening to music: Nghe nhạc / Go to concerts: Đến buổi hòa nhạc

Reading: Đọc sách/ Go to the library: Đến thư viện

Eating out: Ăn ngoài (nhà hàng, quán cafe…) / Go to a café: Đến quán cafe

Lời giải chi tiết:

1. A: Do you like watching movies?

(Bạn có thích xem phim không?)

B: Yes, I do.

(Tớ có thích.)

A: Do you ever go to the movie theater?

(Bạn đã từng đến rạp phim chưa?)

B: Yes, sometimes I go to the movie theater.

(Có rồi. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)

2.

1. A: Do you like swimming?

(Bạn có thích bơi lội không?)

B: No, I don't.

(Tớ không thích.)

A: Do you ever go to the swimming pool?

(Bạn đã từng đến bể bơi chưa?)

B: No, I never go to the pool.

(No. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)

3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.

(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)

Lời giải chi tiết:

I usually listen to music at home. My parents never watch TV while eating dinner. My brother sometimes goes to the movie theater. My sister always goes to the library to borrow books.

(Tôi thường nghe nhạc ở nhà. Bố mẹ tôi không bao giờ xem TV khi đang ăn tối. Anh trai tôi thỉnh thoảng đến rạp chiếu phim. Em gái tôi luôn đến thư viện để mượn sách.)

Writing: A movie review (Viết: Nhận xét một bộ phim)

4. Write a review of your favorite movie. Use the example to help you.

(Viết đoạn nhận xét về bộ phim mà bạn thích. Sử dụng ví dụ dưới đây.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch ví dụ:

Bộ phim yêu thích của tôi

Bộ phim yêu thích của tôi là Toy Story. Nhân vật chính là Woody. Woody là một con búp bê. Anh ấy sống với Andy. Andy luôn chơi cùng Woody. Sau đó, Andy có một món đồ chơi mới, Buzz. Woody rất buồn nhưng sau đó họ trở thành bạn tốt của nhau. Đó là một bộ phim tuyệt vời! Bây giờ tôi đang xem nó đây!

Lời giải chi tiết:

My favorite movie is Doraemon. The main character is Nobita. He is a clumsy but kind boy. He has a cat robot friend from the future named Doraemon. Nobita also has a lot of friends at school. There is Xuka, Jaian and Xeko. This movie is very funny and interesting. I watch it every day.

Tạm dịch:

Bộ phim yêu thích của tôi là Doremon. Nhân vật chính là Nobita. Cậu ấy là một cậu bé vụng về nhưng tốt bụng. Nobita có một người bạn mèo máy đến từ tương lai tên là Đôrêmon. Nobita cũng có rất nhiều bạn ở trường. Có Xuka, Jaian và Xeko. Phim này rất hài hước và thú vị. Tôi xem nó mỗi ngày.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Unit 3: Could you give me a melon, please?

Review 1

Fluency Time 1

Unit 4: Getting around

Unit 5: They had a long trip

1 1,507 26/07/2024