Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Something new to watch! - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 12: Something new to watch! sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Something new to watch!.

1 27 lượt xem


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Something new to watch! - Family and Friends

Unit 12 Lesson 1 trang 88

1 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 133

2 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và đọc theo.)

Audio 134

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

3 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. What did they watch? (Nghe và đọc. Họ đã xem cái gì?)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Leo: Anh sẽ chơi trò chơi điện tử.

Amy: Không, em sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích của mình!

Holly: Không, không được. Em sẽ xem phim hoạt hình.

Dì: Đưa cho dì cái điều khiển nào. Dì sẽ không muốn nghe mấy đứa hét lớn nữa đâu.

Chúng ta sẽ xem cái đĩa DVD cũ này.

Max: Đĩa DVD à? Chán ngắt!

Dì: Để xem nào. Dì nghĩ bọn con sẽ thích.

Leo: Đó là kỳ nghỉ của chúng ta cách đây ba năm!

Holly: Con thích bãi biển lắm. Chúng ta sẽ đến bãi biển lần nữa chứ?

Dì: Chúng ta sẽ đi. Chúng ta sẽ đến đó vào tuần tới.

Amy: Wow! Thật thú vị.

Unit 12 Lesson 2 trang 89

1 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

Audio 135

2 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and say. (Nghe và nói.)

Audio 136

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Bạn định làm gì?

Tôi sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích của tôi.

Anh ấy định làm gì?

Anh ấy định chơi trò chơi điện tử.

Họ định làm gì?

Họ sẽ đi nghỉ.

Bạn có định giúp tôi không?

Có, tôi sẽ giúp. / Không, tôi sẽ không giúp.

Cô ấy có định dùng máy tính bảng không?

Có, cô ấy sẽ giúp. / Không, cô ấy sẽ không giúp.

Họ có định xem DVD không?

Có, họ sẽ giúp. / Không, họ sẽ không giúp.

Chúng ta sử dụng be going to để nói về dự định trong tương lai.

Chúng ta sử dụng be going to + V

3 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Match and write the letter. (Nối và điền chữ cái.)

1. I’m going to watch e a. the museum

2. She isn’t going to play _____ b. on vacation

3. They aren’t going to visit _____ c. a video game

4. He’s going to use _____ d. his smartphone

5. We’re going to go _____ e. a DVD

Đáp án:

1. e

2. c

3. a

4. d

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi sẽ xem đĩa DVD.

2. Cô ấy sẽ không chơi điện tử.

3. Họ sẽ không tới bảo tàng.

4. Anh ấy sẽ sử dụng điện thoại thông minh của anh ấy.

5. Chúng tôi sẽ đi nghỉ dưỡng.

4 (trang 89 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look and write. (Quan sát và viết.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. Is she going to watch a movie on her smartphone? No, she isn’t.

2. Are they going to be movie stars?

3. Is he going to take a photo?

4. Is she going to use her tablet?

Đáp án:

2. Yes, they are.

3. Yes, he is.

4. No, she isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy sẽ xem phim trên điện thoại không? Không, cô ấy không xem.

2. Họ sẽ là những ngôi sao điện ảnh không? Có, họ sẽ là.

3. Anh ấy sẽ chụp ảnh không? Có, anh ấy sẽ chụp.

4. Cô ấy sẽ dùng máy tính bảng của mình không? Có, cô ấy có dùng.

Unit 12 Lesson 3 trang 90

1 (trang 90 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read. Check (ü) the true sentences for you. (Đọc. Chọn những câu đúng đối với bạn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ là ca sĩ.

Tôi sẽ chơi bóng đá vào buổi sáng.

Tôi sẽ tới trung tâm mua sắm vào cuối tuần.

Chúng tôi sẽ tới Úc nghỉ lễ.

2 (trang 90 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Talk to a friend. (Nói với một người bạn.)

What are you going to do this summer?

I’m going to swim in the sea. I’m not going to study a lot.

Gợi ý:

What are you going to do this summer?

I’m going camping on a riverbank.

Hướng dẫn dịch:

Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

Tôi sẽ đi cắm trại trên bờ sông.

3 (trang 90 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write three sentences about your friend’s answers. (Viết 3 câu về những câu trả lời của bạn của bạn.)

Tuan Anh isn’t going to study a lot. He’s going to ...

Gợi ý:

Tuan Anh isn’t going to study a lot. He’s going to visit his grandparents in the countryside. Ha is going to the beach in Quang Ninh. Mai Anh is going to play badminton.

Hướng dẫn dịch:

Tuấn Anh sẽ không học nhiều. Anh ấy sẽ về quê thăm ông bà. Hà sẽ đi biển Quảng Ninh. Mai Anh sẽ đi chơi cầu lông.

4 (trang 90 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and sing. (Nghe và hát.)

Audio 137

5 (trang 90 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Sing and do. (Hát và làm theo.)

Are you going to play with me?

I'm going to watch my favorite show.

I'm going to watch TV.

I'm not going to do my homework.

Are you going to watch with me?

I'm going to go to the beach.

I'm going to swim in the sea.

I'm not going to go to school.

Are you going to come with me?

I'm going to play outside.

I'm going to ride my bike.

I'm not going to go to bed.

Are you going to play with me?

Hướng dẫn dịch:

Bạn sẽ chơi với tôi không?

Tôi sẽ xem chương trình yêu thích của mình.

Tôi sẽ xem TV.

Tôi sẽ không làm bài tập về nhà.

Bạn có định xem với tôi không?

Tôi sẽ đi biển.

Tôi sẽ bơi ở biển.

Tôi sẽ không đi học.

Bạn có định đi cùng tôi không?

Tôi sẽ chơi ngoài trời.

Tôi sẽ đạp xe.

Tôi sẽ không đi ngủ.

Bạn có định chơi với tôi không?

Unit 12 Lesson 4 trang 91

1 (trang 91 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Audio 138

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Bạn sẽ làm gì?

Họ sẽ đi đâu?

Bạn sẽ chơi không?

Cô ấy sẽ ăn pizza không?

Anh ấy sẽ đi ra ngoài không?

2 (trang 91 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và đọc theo.)

Audio 139

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Bạn sẽ đi đâu?

Bạn sẽ làm gì?

Bạn sẽ chơi bóng đá chứ?

Tôi có thể chơi với bạn không?

Tôi sẽ đi công viên.

Tôi sẽ chơi dưới nắng.

Được, chúng ta sẽ chơi bóng đá.

Sẽ rất vui cho tất cả mọi người!

3 (trang 91 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the chant again. Then say. (Đọc lại bài thơ một lần nữa. Sau đó nói.)

4 (trang 91 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say the sentences. Draw arrows. (Nói những câu sau. Vẽ mũi tên.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn sẽ gặp ai?

2. Anh ấy sẽ đi thăm ở đâu?

3. Họ sẽ ăn gì vào bữa tối?

4. Bạn sẽ xem TV không?

5. Cô ấy sẽ trở thành một ngôi sao điện ảnh không?

Unit 12 Lesson 5 trang 92

1 (trang 92 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Audio 140

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 92 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What can you see in the pictures? (Nhìn vào đoạn văn. Bạn có thể thấy gì ở những bức ảnh?)

Gợi ý:

I can see some programme.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có thể thấy một số chương trình.

3 (trang 92 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Kênh 1 – 4:00 Phim

Despicable Me

Gru và những người bạn nhỏ màu vàng của mình sẽ lấy mặt trăng khỏi Trái đất. Sau đó, Gru gặp ba cô bé và cuộc sống của anh thay đổi.

Kênh 2 – 4:15 Hoạt hình

Tom và Jerry

Tom là một chú mèo hư thích đuổi theo một chú chuột tên là Jerry. Trong chương trình này, Tom sẽ đuổi Jerry lên cây. Liệu Tom có ​​bắt được Jerry không?

Kênh 3 – 6:00 Thể thao

SEA Games: Việt Nam vs Thái Lan

Hãy xem đội bóng đá yêu thích của bạn lúc 6:00 tối nay! Trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan sẽ diễn ra tại Sân vận động quốc gia Mỹ Đình và bạn có thể xem trên TV. Đội nào sẽ thắng?

Kênh 4 – 6:00 Chương trình giải đố

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5?

Hãy xem chương trình đố vui hay nhất trên TV tối nay! Trẻ em trả lời những câu hỏi khó và bạn phải rất thông minh để giành chiến thắng!

4 (trang 92 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false). Then correct the false sentences. (Đọc lại và điền T (đúng) hoặc F (sai). Sau đó sửa lại các câu sai.)

1. Gru is going to take the moon. T

2. Jerry is going to chase Tom.

3. The soccer game is in Thailand.

4. The quiz starts at six o’clock.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

2. Thông tin: In this program, Tom is going to chase Jerry up to a tree.

=> Tom is going to chase Jerry.

3. Thông tin: The Viet Nam vs. Thailand game is at the My Dinh National Stadium.

=> The soccer game is in Vietnam.

5 (trang 92 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What TV shows do you like watching? (Chương trình TV nào bạn thích xem?)

Gợi ý:

I like watching music shows, and cartoons.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích xem chương trình ca nhạc và phim hoạt hình.

Unit 12 Lesson 6 trang 93

Listening

1 (trang 93 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write T (Thanh), H (Huy), A (Anh), or K (Khoa). (Nghe và điền T (Thanh), H (Huy), A (Anh), or K (Khoa).)

Audio 142

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

a. A

b. H

c. K

d. T

2 (trang 93 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen again and write T (true) or F (false). (Nghe lại và điền T (đúng) hoặc F (sai).)

Audio 142

1. Khoa sometimes watches cartoons. F

2. He is going to go to Africa.

3. Thanh's favorite show was on TV yesterday.

4. He saw animals in Australia.

5. Huy only likes watching sports.

6. The Vietnamese team won.

7. Anh saw a movie with her parents.

8. She saw the movie on Sunday.

Đáp án:

1. F

2. F

3. F

4. T

5. F

6. T

7. T

8. F

Hướng dẫn dịch:

1. Khoa thỉnh thoảng xem phim hoạt hình.

2. Anh ấy sẽ đi Châu Phi.

3. Chương trình yêu thích của Thanh là trên TV ngày hôm qua.

4. Anh ấy đã nhìn thấy động vật ở Úc.

5. Huy chỉ thích xem thể thao.

6. Đội tuyển Việt Nam đã thắng.

7. Anh đã xem một bộ phim với bố mẹ.

8. Cô ấy đã xem bộ phim vào Chủ Nhật.

Speaking

3 (trang 93 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

What show are you going to watch on TV tonight?

I’m going to watch “The world of animals”. It’s about many rare animals I have’s seen in real life.

Hướng dẫn dịch:

Tối nay bạn sẽ xem chương trình gì trên TV?

Tôi sẽ xem chương trình Thế giới động vật. Chương trình này nói về nhiều loài động vật quý hiếm mà tôi chưa từng thấy ngoài đời.

Writing

4 (trang 93 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write about a TV show. Use the example to help you. (Viết về một chương trình TV. Sử dụng ví dụ dưới đây để giúp bạn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

Channel 3 8:00 Sports

AFF Cup: Viet Nam vs. Thailand

Watch your favorite soccer team at 8:00 tonight! The Viet Nam vs. Thailand game is at the My Dinh National Stadium. The team winning this match will go to the finale. Will our team Vietnam beat Thailand team?

Hướng dẫn dịch:

Kênh 3 8:00 Thể thao

AFF Cup: Việt Nam vs Thái Lan

Hãy theo dõi đội bóng yêu thích của bạn lúc 8:00 tối nay! Trận đấu Việt Nam vs Thái Lan sẽ diễn ra tại Sân vận động quốc gia Mỹ Đình. Đội chiến thắng trong trận đấu này sẽ vào chung kết. Liệu đội tuyển Việt Nam của chúng ta có đánh bại đội tuyển Thái Lan không?

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Fluency Time 3

Unit 10: What’s the matter?

Unit 11: Will it really happen?

Review 4

Fluency Time 4

1 27 lượt xem