Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Could you give me a melon, please? - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 3: Could you give me a melon, please? sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Could you give me a melon, please?.

1 69 lượt xem


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Could you give me a melon, please? - Family and Friends

Unit 3 Lesson 1 trang 20

1 (trang 20 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 26

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Lemonade: nước chanh

Mushrooms: nấm

Meat: thịt

Melon: dưa gang

Cucumber: dưa chuột

Onion: hành

Soda: nước ngọt

Ice tea: trà đá

2 (trang 20 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant (Nghe và hát)

Audio 27

3 (trang 20 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. What fruit do they need? (Nghe và đọc. Họ cần trái cây gì?)

Audio 28

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Ami: Ôi! Đây là một siêu thị lớn!

Max: Tôi thích mua sắm ở siêu thị. Mẹ và tôi đến đây hàng tuần.

Mẹ: Hôm nay chúng ta cần rất nhiều thứ. Con có thể vui lòng giúp mẹ không?

Ami: Chắc chắn rồi ạ.

2.

Mẹ: Chúng ta cần một ít soda và một ít trà đá.

Amy: Đồ uống ở đằng kia.

Mẹ: Con có thể cho mẹ một quả dưa được không?

Max: Được rồi mẹ.

3.

Amy: Quả kia trông ngon. Chúng ta có thể mua một quả không?

4.

Max: Không, Amy! Đừng lấy quả dưa đó! Lấy một quả từ trên xuống!

Amy: Ồ, không! Xin lỗi!

Unit 3 Lesson 2 trang 21

1 (trang 21 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the story and repeat (Nghe câu chuyện và lặp lại)

Audio 28

2 (trang 21 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and say (Lắng nghe và nói)

Audio 29

3 (trang 21 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the sentences (Hoàn thành các câu)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. Could I have one onion, please?

2. _________ you help me, please?

3. Could we have _________ ice tea, please?

4. _________ I have _________ bananas, please?

Đáp án:

1. Could

2. some

3. Could – three

Hướng dẫn dịch:

1. Cho mình xin một củ hành tây được không?

2. Bạn có thể giúp mình được không?

3. Chúng mình có thể uống chút trà đá được không?

4. Làm ơn cho mình ba quả chuối được không?

4 (trang 21 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write (Viết)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. Could I have a sandwich, please?

2. Could we have a pizza, please?

3. Could we have some soda, please?

4. Could I have an apple, please?

Hướng dẫn dịch:

1. Cho mình xin một chiếc bánh sandwich được không?

2. Chúng mình có thể ăn pizza được không?

3. Cho chúng con một ít soda được không?

4. Làm ơn cho mình một quả táo được không?

Unit 3 Lesson 3 trang 22

1 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Choose a boy or a girl. Look and say (Chọn một cậu bé hoặc một cô gái. Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- He’s buying some meat, a melon, and a cucumber.

- It’s Minh.

Hướng dẫn dịch:

- Cậu ấy đang mua một ít thịt, một quả dưa và một quả dưa chuột.

- Là Minh.

2 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write about two people (Viết về hai người)

Gợi ý:

Minh is buying some meat, a melon, and a cucumber.

Lam is buying some onion, a watermelon, and a cucumber.

Hướng dẫn dịch:

Minh đang mua một ít thịt, một quả dưa và một quả dưa chuột.

Lam đang mua một ít hành tây, một quả dưa hấu và một quả dưa chuột.

3 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and sing (Nghe và hát)

Audio 30

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Ở siêu thị

Chúng ta có thể có một ít hành tây được không?

Chúng ta có thể ăn chút thịt được không?

Chúng ta có thể có một quả dưa không?

Chúng rất tươi và ngọt ngào.

Ở siêu thị, chúng ta mua đồ để ăn.

Táo, bánh mì và bánh quy,

Bún, cơm và thịt.

Chúng ta có thể có một quả dưa chuột không?

Chúng ta có thể ăn một ít cơm được không?

Chúng ta có thể ăn vài quả táo được không?

Họ khỏe mạnh và họ rất dễ thương.

4 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Sing and do (Hát và làm.)

(Học sinh thực hành trên lớp)

Unit 3 Lesson 4 trang 23

1 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 31

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant (Nghe và hát)

Audio 32

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Có gì trong hộp?

Cái gì trong đó?

Có mấy cái bánh ngọt à?

Hoặc một số cookie để chia sẻ?

Có bánh sandwich không?

Hoặc một số bóng bay?

Nhìn này! Mặt nạ và mũ!

Bữa tiệc diễn ra vào chiều nay.

3 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the chant again. Underline the words that end with “s” and “es” (Đọc lại bài ca. Gạch chân những từ kết thúc bằng “s” và “es”)

Đáp án: boxes, cakes, cookies, sandwiches, balloons, masks, hats, this

4 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look, match and say (Nhìn, nối và nói)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

- masks ~ cakes (phát âm là /s/)

- boxes ~ sandwiches (phát âm là /iz/)

- melons ~ apples ((phát âm /z/)

Unit 3 Lesson 5 trang 24

Reading

1 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 33

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Fish sauce: mắm

Rice paper: bánh tráng

Garlic: tỏi

Bean sprouts: giá đỗ

2 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What food can you see in the pictures? (Nhìn vào văn bản. Bạn nhìn thấy món ăn gì trong các bức ảnh?)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay mình muốn nói với bạn,

Cách làm món ăn yêu thích của mình.

Bạn cần một ít bánh tráng,

Và một ít nước sốt làm từ cá.

Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,

Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.

Bạn thêm nấm vào

Và một ít giá đỗ,

Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.

Đặt mọi thứ lên bánh tráng,

Và lấy nước sốt làm từ cá.

Ăn chúng cùng nhau,

Và đó là món ăn yêu thích của mình!

3 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Audio 34

Today I want to tell you,

How to make my favorite dish.

You need some rice paper,

And some sauce made from fish.

You need chicken and some garlic,

And you cook them in a pot.

You add mushrooms,

And some bean sprouts,

And you make them nice and hot.

Put everything on the rice paper,

And get the sauce made from fish.

Eat them together,

And that's my favorite dish!

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay mình muốn nói với bạn,

Cách làm món ăn yêu thích của mình.

Bạn cần một ít bánh tráng,

Và một ít nước sốt làm từ cá.

Bạn cần thịt gà và một ít tỏi,

Và bạn nấu chúng trong một cái nồi.

Bạn thêm nấm vào

Và một ít giá đỗ,

Và bạn làm cho chúng đẹp và nóng.

Đặt mọi thứ lên bánh tráng,

Và lấy nước sốt làm từ cá.

Ăn chúng cùng nhau,

Và đó là món ăn yêu thích của mình!

4 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false) (Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai))

1. You need some noodles.

2. You need some chicken.

3. You need some bean sprouts.

4. You cook the rice paper in the pot.

5. You cook the bean sprouts in a pot.

6. You eat everything together.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn cần một ít mì.

2. Bạn cần một ít thịt gà.

3. Bạn cần một ít giá đỗ.

4. Bạn nấu bánh tráng trong nồi.

5. Bạn nấu giá đỗ trong nồi.

6. Bạn ăn mọi thứ cùng nhau.

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. F

5. T

6. T

5 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What is your favorite dish from another country? (Món ăn yêu thích của bạn từ đất nước khác là gì?)

Gợi ý:

I like spaghetti very much. It’s an Italian dish.

Hướng dẫn dịch:

Tôi rất thích spaghetti. Đó là một món ăn Ý.

Unit 3 Lesson 6 trang 25

Listening

1 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write a or b (Nghe và viết a hoặc b)

Audio 35

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Nội dung bài nghe:

1.

Man: Hello. Can I help you?

Woman: Oh, yes. Could I have some bean sprouts, please?

Man: OK. Here you are.

Woman: Thank you.

2.

Man: Hello. Can I help you?

Woman: Yes, please. Could I have some meat?

Man: Is this meat OK?

Woman: Yes, that's fine. Thank you.

3.

Man: Hello. What would you like?

Woman: Could I have a melon, please?

Man: Would you like this one?

Woman: Yes, please. It looks very nice.

4.

Man: Hello. What would you like?

Woman: Could I have some onions, please?

Man: OK. Here you are.

Woman: Thank you!

5.

Man: Hello. Can I help you?

Woman: Yes, please. Could have some rice?

Man: OK. Here you are.

Woman: Thank you.

6.

Man: What would you like?

Woman: Could I have some noodles, please?

Man: These noodles are very nice. Would you like them?

Woman: Yes! Thank you very much.

Hướng dẫn dịch:

1.

Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Ồ, vâng. Cho tôi xin ít giá đỗ được không?

Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.

Người phụ nữ: Cảm ơn bạn.

2.

Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Tôi có thể ăn chút thịt được không?

Người đàn ông: Thịt này được không?

Người phụ nữ: Vâng, tốt thôi. Cảm ơn.

3.

Người đàn ông: Xin chào. Bạn muốn gì?

Người phụ nữ: Cho tôi một quả dưa được không?

Người đàn ông: Bạn có thích cái này không?

Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Nó trông rất đẹp.

4.

Người đàn ông: Xin chào. Bạn muốn gì?

Người phụ nữ: Cho tôi xin một ít hành tây được không?

Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.

Người phụ nữ: Cảm ơn bạn!

5.

Người đàn ông: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Có thể ăn một ít cơm được không?

Người đàn ông: Được rồi. Của bạn đây.

Người phụ nữ: Cảm ơn bạn.

6.

Người đàn ông: Bạn muốn gì?

Người phụ nữ: Cho tôi xin một ít mì được không?

Người đàn ông: Những món mì này rất ngon. Bạn có muốn chúng không?

Người phụ nữ: Có! Cảm ơn rất nhiều.

Speaking

2 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the pictures. Ask and answer (Nhìn vào những bức tranh. Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- Could I have a cucumber and some rice, please?

- Sure.

Hướng dẫn dịch:

- Làm ơn cho mình một quả dưa chuột và một ít cơm được không?

- Chắc chắn rồi.

3 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Describe what you like eating for lunh or dinner (Mô tả những gì bạn thích ăn vào bữa trưa hoặc bữa tối)

Gợi ý:

I like eating rice with fish and vegetables.

Hướng dẫn dịch:

Mình thích ăn cơm với cá và rau.

Writing: A recipe

4 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a recipe. Use the example to help you (Viết một công thức. Lấy ví dụ này giúp bạn)

Gợi ý:

Spring rolls

You need:

- some rice paper some minced meat

- a carrot

- some bean sprouts

- some sauce

- an onion some salt, pepper, and sugar

1. First, grate the carrot and the onion.

2. Then, mix the meat with the bean sprouts, the carrot, and the onion.

3. Next, add some sugar and some salt and pepper to the mixture.

4. Put the mixture on the rice paper and roll it.

5. Deep fry the rolls.

6. Finally, eat the spring rolls with sauce.

Hướng dẫn dịch:

Nem rán

Bạn cần:

- một ít bánh tráng một ít thịt băm

- một củ cà rốt

- một ít giá đỗ

- một ít nước sốt

- một củ hành tây một ít muối, tiêu và đường

1. Đầu tiên, bào cà rốt và hành tây.

2. Sau đó, trộn thịt với giá đỗ, cà rốt và hành tây.

3. Tiếp theo, thêm chút đường và chút muối, tiêu vào hỗn hợp.

4. Đổ hỗn hợp lên bánh tráng và cuộn lại.

5. Chiên chả giò.

6. Cuối cùng là ăn nem với nước sốt.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Review 1

Fluency Time 1

Unit 4: Getting around

Unit 5: They had a long trip

Unit 6: The Ancient Mayans

1 69 lượt xem