Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 - Family and Friends

Lời giải bài tập Fluency Time 1 sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1.

1 34 lượt xem


Giải Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 - Family and Friends

Fluency Time 1 Lesson 1 trang 28

1 (trang 28 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen. Read and say (Nghe. Đọc và nói)

Audio 37

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Bồi bàn: Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?

Tom: Rồi. Làm ơn cho tôi xin một ít mì gà được không?

Bồi bàn: Bạn có muốn uống gì không?

Tom: Có, làm ơn cho tôi một ít nước chanh được không?

2.

Bồi bàn: Bạn muốn ăn gì?

Mẹ: Làm ơn cho tôi một chiếc bánh sandwich và một ít nước cam được không?

Bồi bàn: Xin lỗi, chúng tôi không có nước cam. Bạn có muốn một ít nước táo không?

Mẹ: Vâng, làm ơn. Cũng ổn.

2 (trang 28 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and circle the answer. (Hãy nghe và khoanh tròn câu trả lời.)

Audio 38

1. Sam wants chicken / a pizza.

2. He would Like some chicken and mushrooms / tomatoes and onions on his pizza.

3. He wants some lemonade / soda to drink.

4. Mom thinks it isn't delicious / healthy.

Đáp án:

1. on Saturdays

2. chicken rice

3. two cucumbers

4. helps Mom

5. always delicious

Nội dung bài nghe:

Waiter: What would you like to eat?

Sam: Mmm ... Could I have a pizza with chicken, mushrooms, and onions, please?

Mom: Wow. That’s a big pizza!

Waiter: Would you like a drink?

Sam: Yes. Could I have some soda, please?

Mom: That isn’t very healthy, Sam! Why don’t you have juice?

Hướng dẫn dịch:

Người phục vụ: Bạn muốn ăn gì?

Sam: Mmm ... Cho tôi một pizza với thịt gà, nấm và hành tây được không?

Mẹ: Ôi. Đó là một chiếc bánh pizza lớn!

Người phục vụ: Bạn có muốn uống gì không?

Sâm: Có. Làm ơn cho tôi một ít soda được không?

Mẹ: Điều đó không tốt cho sức khỏe đâu Sam! Tại sao con không có nước trái cây?

3 (trang 28 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

- What would you like to eat?

- Could I have some chicken and rice, please?

- Sorry, there isn't any chicken.

- OK. Could I have fish and rice, please?

- Of course.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn muốn ăn gì?

- Cho tôi xin một ít thịt gà và cơm được không?

- Xin lỗi, không có con gà nào cả.

- Được rồi. Cho tôi xin cá và cơm được không?

- Tất nhiên rồi.

Fluency Time 1 Lesson 2 trang 29

1 (trang 29 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và nhắc lại)

Audio 39

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Fruit: hoa quả

Vegetables: rau củ

Grains: hạt

Cheese: phô mai

Dairy: sản phẩm bơ sữa

2 (trang 29 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Audio 40

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Hạt: Thực phẩm làm từ gạo hoặc các loại ngũ cốc khác là thực phẩm ngũ cốc. Bánh mì, mì và ngũ cốc ăn sáng đều được làm từ ngũ cốc.

Sản phẩm bơ sữa: Sữa, sữa chua và phô mai là những thực phẩm từ sữa. Thực phẩm từ sữa giúp xương và răng chắc khỏe.

Thịt và cá: Thịt và cá cũng rất quan trọng. Nếu không ăn thịt, bạn cần trứng và thực phẩm thực vật như các loại hạt và đậu.

Trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và giúp bạn giữ gìn sức khỏe.

3 (trang 29 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the mind map about healthy foods (Hoàn thiện bản đồ tư duy về thực phẩm lành mạnh)

Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 1 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

Fruit: orange

Vegetables: tomato

Grain: rice

Dairy: milk

Hướng dẫn dịch:

Quả: cam

Rau: cà chua

Hạt gạo

Sữa: sữa

4 (trang 29 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Add more foods to the mind map (Thêm nhiều món ăn vào bản đồ tư duy)

(Học sinh thực hành trên lớp)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Unit 4: Getting around

Unit 5: They had a long trip

Unit 6: The Ancient Mayans

Review 2

Fluency Time 2

1 34 lượt xem