Tiếng Anh lớp 5 Review 4 - Family and Friends

Lời giải bài tập Review 4 sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 4.

1 198 26/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Review 4 - Family and Friends

Listening

1 (trang 94 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and check (ü) the correct answer. (Nghe và tick vào đáp án đúng.)

Audio 143

1. What's the matter with Dan?

a. Dan has a toothache and a sore throat.

b. Dan has a headache and a fever.

c. Dan has a toothache and a fever.

2. What should Rose do?

a. She should drink some juice.

b. She should watch TV.

c. She should drink some water and go to bed.

3. Why does Emma have a stomachache?

a. She ate too much candy.

b. She ate too many apples.

c. She drank too much soda.

4. What does Andy want to do?

a. He wants to go to bed.

b. He wants to watch TV.

c. He wants to play outside.

5. What's the matter with Dad?

a. He's hungry.

b. He's ill.

c. He's tired.

Đáp án:

1. c

2. c

3. a

4. c

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. Có chuyện gì với Dan vậy?

a. Dan bị đau răng và đau họng.

b. Dan bị đau đầu và sốt.

c. Dan bị đau răng và sốt.

2. Rose nên làm gì?

a. Cô ấy nên uống một ít nước trái cây.

b. Cô ấy nên xem TV.

c. Cô ấy nên uống một ít nước và đi ngủ.

3. Tại sao Emma bị đau bụng?

a. Cô ấy đã ăn quá nhiều kẹo.

b. Cô ấy đã ăn quá nhiều táo.

c. Cô ấy đã uống quá nhiều soda.

4. Andy muốn làm gì?

a. Cậu ấy muốn đi ngủ.

b. Cậu ấy muốn xem TV.

c. Cậu ấy muốn chơi bên ngoài.

5. Có chuyện gì với bố vậy?

a. Ông ấy đói.

b. Ông ấy bị ốm.

c. Ông ấy mệt.

2 (trang 94 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and complete. (Nghe và hoàn thành.)

Audio 144

In the future, people _____ drive motorbikes or cars. They will travel around Earth on a _____ plane. People will live on different _____ away from Earth, like Mars or Venus. Every year, people will fly to other _____ for vacations by spaceship or rocket. They will wear _____ clothes and eat space food.

Đáp án:

1. won’t

2. supersonic

3. planets

4. planets

5. astronauts’

Hướng dẫn dịch:

Trong tương lai, con người sẽ không lái xe máy hay ô tô. Họ sẽ đi vòng quanh Trái Đất trên một chiếc máy bay siêu thanh. Con người sẽ sống trên những hành tinh khác nhau cách xa Trái Đất, như Sao Hỏa hay Sao Kim. Hàng năm, con người sẽ bay đến các hành tinh khác để nghỉ mát bằng tàu vũ trụ hoặc tên lửa. Họ sẽ mặc quần áo của phi hành gia và ăn đồ ăn của không gian.

Phonics

3 (trang 95 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Match the sentences with the same strong sounds. (Nối các câu có âm mạnh giống nhau.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. d

2. c

3. b

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Max không nên đi học sáng nay.

2. Bạn nên ăn một quả dưa.

3. Trời có mưa không?

4. Bạn sẽ làm gì?

a. Cậu ấy sẽ đi đâu?

b. Bạn sẽ chơi chứ?

c. Bạn nên uống nước.

d. Jo không nên ăn bánh vào bữa sáng.

Speaking

4 (trang 95 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Talk about school in the future. (Nói về trường học trong tương lai.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. How will children travel to school in the future?

2. What subjects will they study?

3. Will there be teachers?

4. Will there be homework in the future?

Gợi ý:

1. They might travel to school by flying cars.

2. Along with math and science, they might study about space, coding, and how to protect the environment.

3. Yes, but there will be robots around to help them.

4. Yes, but there will be less homework in the future. Instead, they will practice in the real life.

Hướng dẫn dịch:

1. Họ có thể đi đến trường bằng ô tô bay.

2. Cùng với toán học và khoa học, họ có thể học về không gian, mã hóa và cách bảo vệ môi trường.

3. Có, nhưng sẽ có robot xung quanh để giúp họ.

4. Có, nhưng sẽ có ít bài tập về nhà hơn trong tương lai. Thay vào đó, họ sẽ thực hành trong cuộc sống thực.

5 (trang 95 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do. (Nhìn vào những bức tranh và nói về cái mà bạn năm hay bạn nữ nên hoặc không nên làm.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

Marie, what’s the matter?

I have a headache.

You should take a rest. You shouldn’t watch TV too much.

Thanks a lot.

Hướng dẫn dịch:

Marie, có vấn đề gì à?

Tôi bị đau đầu.

Bạn nên nghỉ ngơi. Bạn không nên xem TV quá nhiều.

Cảm ơn rất nhiều.

Speaking

6 (trang 96 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Reorder the vacation plan of Lan’s family. (Sắp xếp lịch trình nghỉ dưỡng của gia đình Lan.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1-4-3-2

Hưỡng dẫn dịch:

1. Gia đình Lan sẽ tới thăm Tokyo vào tháng 3 để thưởng thức mùa hoa anh đào và ẩm thực Nhật Bản.

4. Nhiệt độ ở Tokyo sẽ khoảng 14 độ vào mùa này.

3. Họ sẽ mặc áo len và đeo găng tay.

2. Họ sẽ có khoảng thời gian vui vẻ ở đó.

7 (trang 96 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. What should you do to be strong and healthy?

2. Who can you play sports with?

3. Should you do exercise right after eating? Why / Why not?

4. What should you do after doing exercise?

Đáp án:

1. You should get exercise regularly.

2. You can play sports with your friends and family.

3. No, you shouldn’t. Because you’ll have a stomachache.

4. You should rest for 15 minutes and then you can take a shower.

Hướng dẫn dịch:

Bạn nên tập thể dục thường xuyên vì nó giúp bạn khỏe mạnh và cường tráng. Bạn có thể chọn một môn thể thao và chơi cùng bạn bè hoặc gia đình. Sẽ rất vui. Bạn không nên tập thể dục ngay sau khi ăn, nếu không bạn sẽ bị đau bụng. Tập thể dục cũng khiến bạn đổ mồ hôi. Nhớ uống đủ nước. Bạn nên nghỉ ngơi 15 phút sau khi tập thể dục rồi mới có thể tắm.

1. Bạn nên tập thể dục thường xuyên.

2. Bạn có thể chơi thể thao với bạn bè và gia đình.

3. Không, bạn không nên. Bởi vì bạn sẽ bị đau bụng.

4. Bạn nên nghỉ ngơi trong 15 phút và sau đó bạn có thể đi tắm.

Writing

8 (trang 97 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the story and look at the pictures. Write one word in each gap. (Đọc câu chuyện và nhìn vào những bức tranh. Điền một từ vào mỗi chỗ trống.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

My family love watching ______. My dad and I like watching sports. Tonight, there is a ______ match between Viet Nam and Thailand at 5 o'clock. Which team will win the game? My dad and I are so excited. My mom enjoys the show "Are you smarter than a 5th grader?" at 8 o'clock. Students from Quang Trung Primary _____ are going to be in the show. They're my _____. I want to know who will answer all the questions and win a ______.

Đáp án:

1. TV

2. soccer

3. school

4. friends

5. tablet

Hướng dẫn dịch:

Gia đình tôi thích xem TV. Bố tôi và tôi thích xem thể thao. Tối nay, có một trận bóng đá giữa Việt Nam và Thái Lan lúc 5 giờ. Đội nào sẽ thắng? Bố tôi và tôi rất phấn khích. Mẹ tôi thích chương trình "Bạn có thông minh hơn học sinh lớp 5 không?" lúc 8 giờ. Học sinh trường Tiểu học Quang Trung sẽ tham gia chương trình. Họ là bạn của tôi. Tôi muốn biết ai sẽ trả lời hết các câu hỏi và giành được một máy tính bảng.

9 (trang 97 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write an email (30-40 words) to your pen pal about what you’re going to do this summer. (Viết một bức thư điện từ (30-40 từ) cho bạn qua thư tín về việc bạn sẽ làm vào mùa hè này.)

Tiếng Anh lớp 5 Review 4 | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

To: My pen pal

From: Me

Subject: Summer

Hi,

Hope you're doing awesome! This summer, I'm gonna chill at the beach, have picnics, and maybe even learn how to surf. Can't wait to hear about your plans!

Hướng dẫn dịch:

Gửi: Bạn qua thư của tôi

Từ: Tôi

Tiêu đề: Mùa hè

Xin chào,

Hy vọng bạn vẫn ổn! Mùa hè này, tôi sẽ thư giãn ở bãi biển, đi dã ngoại và thậm chí có thể học lướt sóng. Không thể chờ để nghe về kế hoạch của bạn!

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Fluency Time 3

Unit 10: What’s the matter?

Unit 11: Will it really happen?

Unit 12: Something new to watch!

Fluency Time 4

1 198 26/07/2024