Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 1: Jim’s day sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day.

1 1,602 26/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day - Family and Friends

Unit 1 Lesson 1 trang 8

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Take a shower (v): Tắm

Brush my teeth (v): Chải răng

Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ

Catch the bus (v): Bắt xe buýt

Walk to school (v): Đi bộ tới trường

Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ

Do my home work (v): Làm bài tập về nhà

Ride my bike (v): Đạp xe đạp

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Take a shower (v): Tắm

Brush my teeth (v): Chải răng

Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ

Catch the bus (v): Bắt xe buýt

Walk to school (v): Đi bộ tới trường

Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ

Do my home work (v): Làm bài tập về nhà

Ride my bike (v): Đạp xe đạp

3. Listen and read. What does Jim do?

(Nghe và đọc. Jim làm gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Leo: Come on, Amy! Let’s go!

Amy: Wait. Homework first! Look at this. Jim is a jackaroo.

Max: What’s a jackaroo?

Amy: A jackaroo works on a sheep farm.

2.

Amy: Every morning, he gets up early, he has a snack. Then he goes to work. He doesn’t cacth a bus. He rides a horse.

3.

Amy: Next, he takes care of the sheep.

Max: Oh no! Does he take care of dangerous snakes, too?

Amy: No, he doesn’t! He catches them.

4.

Leo: Jim is lucky. I want to be a jackaroo.

Max: I don’t! I don’t want a dangerous job.

Tạm dịch:

1.

Leo: Thôi nào Amy! Chúng ta đi thôi!

Amy: Khoan đã. Làm bài tập trước. Nhìn này. Jim là người một người học việc.

Max: Người học việc nghĩa là gì?

Amy: Là một người làm việc ở trang trại cừu.

2.

Amy: Mỗi buổi sáng anh ấy dậy sớm. Đầu tiên anh ấy ăn nhẹ. Sau đó anh ấy đi làm. Anh ấy không đi bằng xe buýt. Anh ấy cưỡi một con ngựa.

3.

Amy: Sau đó anh ấy chăm sóc những con cừu.

Max: Ôi không! Anh ấy cũng chăm sóc những con rắn nguy hiểm đó à?

Amy: Không đâu. Anh ấy bắt chúng đấy.

4.

Leo: Jim thật may mắn. Tớ cũng muốn trở thành một người học việc ở đó.

Max: Tớ thì không. Tớ không thích một công việc nguy hiểm.

Unit 1 Lesson 2 trang 9

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Phương pháp giải:

Chia động từ theo chủ ngữ ở thì hiện tại đơn:

1. Câu khẳng định:

- I, We, You, They, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + động từ nguyên thể

VD: I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường.)

- He, She, It, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + động từ chia (thêm s/es)

VD: He catches the bus. (Anh ấy đi xe buýt.)

2. Câu phủ định

- I, We, You, They, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + don't + động từ nguyên thể

VD: I don't catch the bus. (Tôi không đi xe buýt.)

- He, She, It, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + doesn't + động từ nguyên thể.

VD: He doesn't walk to school. (Anh ấy không đi bộ đến trường.)

3. Câu hỏi với trợ động từ

- Do + I, we, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + động từ nguyên thể? Yes

VD: Do you walk to school? (Bạn có đi bộ đến trường không?)

Yes, I do./No, I don't. (Tớ có./Tớ không.)

- Does + he, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + động từ nguyên thể?

VD: Does he catch the bus to school? (Anh ấy có đi xe buýt đến trường không?)

Yes, he does. No, he doesn't. (Anh ấy có./Anh ấy không.)

Ví dụ:

A: Look at Vinh. He wants to be a farmer!

(Nhìn Vinh kìa. Cậu ấy muốn trở thành một người nông dân!)

B: But farmers get up early every morning. Vinh doesn’t get up early.

(Nhưng những người nông dân phải thức dậy sớm mỗi sáng. Vinh không dậy sớm.)

3. Write the words in the correct order.

(Viết các từ theo thứ tự đúng.)

Lời giải chi tiết:

1, Vinh gets dressed at seven o’clock.

(Vinh mặc đồ lúc 7 giờ.)

2. Does Linh have a snack after school?

(Linh có ăn nhẹ sau giờ học không?)

3. Tuan and Mai don’t catch the bus.

(Tuấn và Mai không bắt xe buýt.)

4. Do they brush thier teeth at night?

(Họ có đánh răng vào buổi tối không?)

5. He doesn’t walk to school.

(Anh ấy không đi bộ tới trường.)

4. Write.

(Viết.)

Let's talk: My sister walks to school every morning.

(Em gái tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)

Lời giải chi tiết:

1. gets dressed

2. brushes

3. don’t catch

4. has

1. Minh gets dressed at six o’clock.

(Minh mặc đồ lúc 6 giờ.)

3. Mi brushes her teeth every morning.

(Mi đánh răng mỗi sáng.)

4. Ly and Vy don’t catch the bus to school.

(Ly và Vy không bắt xe buýt tới trường.)

5. Lam has a snack after school.

(Lam ăn vặt sau giờ học.)

Unit 1 Lesson 3 trang 10

1. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What time does Minh get up?

(Minh thức dậy lúc mấy giờ?)

B: He gets up at five thirty.

(Anh ấy thức dậy lúc 5 giờ 30 phút.)

2. A: What time does Minh take a shower?

(Minh tắm lúc mấy giờ?)

B: He takes a shower at five fourty–five.

(Anh ấy tắm lúc 5 giờ 45 phút.)

3. A: What time does Minh get dressed?

(Minh mặc quần áo lúc mấy giờ?)

B: He gets dressed at 6 o’clock.

(Anh ấy mặc quần áo lúc 6 giờ.)

4. A: What time does Minh have breakfast?

(Minh ăn sáng lúc mấy giờ?)

B: He has breakfast at six fifteen.

(Anh ấy ăn sáng lúc 6 giờ 15 phút.)

5. A: What time does Minh brush his teeth?

(Minh đánh răng lúc mấy giờ?)

B: He brushes his teeth at six thirty.

(Anh ấy đánh răng lúc 6 giờ 30 phút.)

6. A: What time does Minh catch the bus?

(Minh bắt xe buýt lúc mấy giờ?)

B: He catches the bus at six fourty–five.

(Anh ấy bắt xe buýt lúc 6 giờ 45 phút.)

2. Write about Minh.

(Viết về Minh.)

Lời giải chi tiết:

Minh gets up at five thirty. He gets dressed at 6 o’clock and has breakfast at six fifteen. He brushes his teeth at six thirty. After that he catches the bus at six fourty–five.

Tạm dịch:

Minh thức dậy lúc năm giờ ba mươi. Anh ấy mặc quần áo lúc 6 giờ và ăn sáng lúc 6 giờ 15. Anh ấy đánh răng lúc sáu giờ ba mươi. Sau đó anh ấy bắt xe buýt lúc sáu giờ bốn lăm.

3. Listen and sing.

(Nghe và hát.)

4. Sing and do.

(Hát và thực hành.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Her day

She gets up early every day,

She takes a shower every day,

She’s busy all day long.

She catches the school bus every day,

She has her lessons every day,

She sees her school friends every day,

She’s busy all day long.

She does her homework every day,

Then she goes outside and plays,

She’s very busy every day.

She’s busy all day long.

Tạm dịch:

Một ngày của cô ấy

Cô ấy dậy sớm mỗi ngày,

Cô ấy tắm mỗi ngày,

Cô ấy ăn sáng mỗi ngày,

Cô ấy bận rộn cả ngày.

Mỗi ngày cô bắt xe buýt đến trường,

Cô ấy học mỗi ngày,

Cô ấy gặp bạn ở trường,

Cô ấy bận rộn cả ngày.

Cô ấy làm bài tập mỗi ngày,

Rồi cô ấy ra ngoài và chơi,

Cô ấy bận rộn mỗi ngày,

Cô ấy bận rộn cả ngày dài

Unit 1 Lesson 4 trang 11

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Walks (v): đi bộ

Sits (v): ngồi

Loves (v): yêu

Rides (v): đạp/ lái xe

Brushes (v): chải (tóc/ lông…)

Catches (v): bắt

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Linh đánh răng vào buổi sáng.

Và sau đó cô ấy đi bộ đến trường.

Cô vào lớp, anh ngồi vào ghế của cô.

Cô ấy thích đi học!

3. Read the chant again. Underline the words that end with s and es. Then say.

(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch chân những từ kết thúc bằng s hoặc es. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

Linh brushes her teeth in the morning.

And then she walks to school.

She goes to class, he sits on her chair.

She loves going to school!

4. Listen and complete the words with s or es.

(Nghe và hoàn thành từ với s hoặc es.)

Lời giải chi tiết:

1. sits (ngồi)

2. brushes (chải)

3. walks (đi bộ)

4. loves (yêu thương)

5. rides (lái)

6. catches (bắt)

Unit 1 Lesson 5 trang 12

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

First (adj): đầu tiên

Then (adj): sau đó

Next (adj): tiếp theo

Every day (adj): mỗi ngày

2. Look at the text. Where does Sung Ni live?

(Xem xét đoạn văn. Sung Ni sống ở đâu?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Sung Ni, 10 tuổi

Sa Pa là một thị trấn ở phía bắc Việt Nam. Trường của tôi ở Sa Pa. Tôi sống ở một nông trại trồng lúa trên núi. Đó là một chặng đường dài từ thị trấn. Tôi dậy sớm mỗi ngày. Đầu tiên, tôi đi bộ một giờ để đến trường. Sau đó, tôi học bài. Tiếp theo, tôi đi bộ về nhà và giúp đỡ bố mẹ việc đồng áng. Tôi không xem TV vào buổi tối. Tôi làm bài tập về nhà. Tôi có một ngày rất bận rộn!

Lời giải chi tiết:

Sung Ni lives on a rice farm in the mountains in Sapa.

(Sung Ni sống trên một nông trại trồng lúa trên núi tại Sapa.)

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Sung Ni, 10

Sa Pa is a town in the north of Viet Nam. My school is in Sa Pa. I live on a rice farm in the mountain. It’s a long way from the town. I get up early every day. First, I walk for an hour to get to school. Then, I have my lesssons. Next, I walk home and help my parents on the farm. I don’t watch TV in the evenings. I do my home work. I have a very busy day!

Tạm dịch:

Sung Ni, 10 tuổi

Sa Pa là một thị trấn ở phía bắc Việt Nam. Trường của tôi ở Sa Pa. Tôi sống ở một nông trại trồng lúa trên núi. Đó là một chặng đường dài từ thị trấn. Tôi dậy sớm mỗi ngày. Đầu tiên, tôi đi bộ một giờ để đến trường. Sau đó, tôi học bài. Tiếp theo, tôi đi bộ về nhà và giúp đỡ bố mẹ việc đồng áng. Tôi không xem TV vào buổi tối. Tôi làm bài tập về nhà. Tôi có một ngày rất bận rộn!

4. Read again and write T (true) or F (false).

(Đọc lại bài và viết T (đúng) hoặc F (sai).)

1. Sung Ni lives in a town.

2. Sung Ni gets up early everyday.

3. First, Sung Ni helps her parents on the farm.

4. Sung Ni catches the bus to school.

5. Sung Ni does her homework in the evenings.

6. Sung Ni has a busy day.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. F

4. F

5. T

6. T

1. Sung Ni lives in a town.

(Sung Ni sống ở thị trấn.)

Thông tin: I live on a rice farm in the mountain.

(Tôi sống ở một nông trại trồng lúa trên núi.)

=> F

2. Sung Ni gets up early everyday.

(Sung Ni dậy sớm mỗi ngày.)

Thông tin: I get up early every day.

(Tôi dậy sớm mỗi ngày.)

=> T

3. First, Sung Ni helps her parents on the farm.

(Việc đầu tiên Sung Ni giúp bố mẹ làm việc đồng áng.)

Thông tin: First, I walk for an hour to get to school.

(Đầu tiên, tôi đi bộ một giờ để đến trường.)

=> F

4. Sung Ni catches the bus to school.

(Sung Ni đi xe buýt đến trường.)

Thông tin: I walk for an hour to get to school.

(Tôi đi bộ một giờ để đến trường.)

=> F

5. Sung Ni does her homework in the evenings.

(Buổi tối Sung Ni làm bài tập về nhà.)

Thông tin: I don’t watch TV in the evenings. I do my home work.

(Tôi không xem TV vào buổi tối. Tôi làm bài tập về nhà.)

=> T

6. Sung Ni has a busy day.

(Sung Ni có một ngày bận rộn)

Thông tin: I have a very busy day!

(Tôi có một ngày bận rộn.)

=> T

5. How do children get to school in other country.

(Trẻ em ở các quốc gia khác đi học như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

- In the US, children go to school by bus.

(Ở Mỹ, trẻ em đi học bằng xe buýt.)

- In Japan, children go to school on foot or by school bus.

(Ở Nhật Bản, trẻ em đi bộ đến trường.)

Unit 1 Lesson 6 trang 13

1. Listen and write the number.

(Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

2. Ask and answer about you.

(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)

Lời giải chi tiết:

- A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

B: I get up at six thirty. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 30 phút.)

- A: What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

B: I catch the bus at seven forty-five. (Tôi bắt xe buýt lúc 7 giờ 45 phút.)

- A: What time do you start school? (Mấy giờ bạn vào lớp?)

B: My school starts at eight fifteen. (Trường học bắt đầu lúc 8 giờ 15 phút.)

- A: What time do you finish school. (Bạn tan học lúc mấy giờ?)

B: My school ends at 4 p.m. (Trường học kết thúc lúc 4 giờ chiều.)

3. Say what your friend does and doesn’t do every day.

(Nói về những việc bạn của bạn làm và không làm mỗi ngày)

Lời giải chi tiết:

My friend is Ha Anh. She wakes up early, brushes her teeth, and stretches. After a healthy breakfast, she goes to school. In the evening, she reads a book, and goes to bed. She doesn't have snack after school and do sports in the afternoon.

Tạm dịch:

Bạn của tôi là Hà Anh. Cô ấy thức dậy sớm, đánh răng và duỗi cơ. Sau một bữa sáng lành mạnh, cô ấy đi học. Về tối, cô ấy đọc một cuốn sách và đi ngủ. Cô ấy không ăn vặt sau giờ học và cũng không chơi thể thao vào buổi chiều.

4. Write a description of your day. Use the example to help you.

(Viết về một ngày của bạn. Sử dụng ví dụ.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch ví dụ:

Tôi là Ly và tôi sống ở Huế, Việt Nam. Trường học của tôi ở số 34 đường Nguyễn Hoàng. Tôi và anh trai bắt xe buýt đến trường. Bây giờ tôi đang làm bài tập về nhà, nhưng tôi không làm bài tập về nhà vào thứ Bảy. Tôi đi chơi với bạn về vào mỗi thứ Bảy.

Lời giải chi tiết:

I’m Linda and I live in Ha Noi, Viet Nam. My school is at 12 Nguyen Trai Street. My sister and I walk to school. Today is Sunday. I’m watching TV now because I don’t have homework today. I play badminton with my sister on Sundays.

Tạm dịch:

Tôi là Linda và tôi sống ở Hà Nội, Việt Nam. Trường của tôi ở số 12 đường Nguyễn Trãi. Chị gái và tôi thường đi bộ đến trường. Hôm nay là Chủ Nhật. Hiện tại, tôi đang xem TV vì hôm nay tôi không có bài tập về nhà. Tôi chơi cầu lông với chị gái vào những ngày Chủ Nhật.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Unit 2: Places to go!

Unit 3: Could you give me a melon, please?

Review 1

Fluency Time 1

Unit 4: Getting around

1 1,602 26/07/2024