Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 9: In the park sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park.

1 263 26/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park - Family and Friends

Unit 9 Lesson 1 trang 66

1 (trang 66 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 97

2 (trang 66 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và đọc theo.)

Audio 98

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

3 (trang 66 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. Why did Max fall into the fountain? (Nghe và đọc. Tại sao Max lại bị ngã vào vòi nước?)

Audio 99

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Amy: Đây là một công viên đẹp.

Max: Đúng vậy. Tôi thích ở đây.

Holly: Ồ, nhìn những bụi cây này!

Leo: Holly, em không được hái hoa đâu.

Holly: Ồ, ok.

Max: Hey! Đừng đi nhanh quá!... Và cũng đừng đi bộ lên cỏ, Holly. Đi chậm trên đường thôi.

Holly: OK. Có thật nhiều nội quy trong công viên này.

Amy: Holly! Hãy chơi với bóng này.

Max: Không, đừng hét quá to. Và chúng ta không được chơi bóng ở đây.

Amy: Ổn thôi, hãy tới sân chơi. Bắt lấy bóng, Max!

Holly: Ồ, Max! Anh không được chơi trong vòi nước đâu!

Leo: Max không thể bắt tốt lắm.

Max: Ha ha! Vui thật!

Unit 9 Lesson 2 trang 67

1 (trang 67 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

Audio 99

2 (trang 67 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and say. (Nghe và nói.)

Audio 100

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Những trạng từ mô tả cách chúng ta làm gì đấy.

Đừng hét to.

Max không thể bắt tốt.

Đi bộ chậm rãi trên đường.

Bạn phải nói lịch sự.

3 (trang 67 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write. (Viết.)

fast polite hard neat loud good

1. She always does her homework well.

2. You mustn’t talk _____ in the library.

3. You should study _____ at school.

4. Please write ____ in your notebook.

5. Nam speaks _____ to his grandma.

6. I can’t run _____.

Đáp án:

2. loudly

3. hard

4. neatly

5. politely

6. fast

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy luôn làm tốt bài tập về nhà.

2. Bạn không được nói chuyện lớn tiếng trong thư viện.

3. Bạn nên học tập chăm chỉ ở trường.

4. Hãy viết ngay ngắn vào vở của bạn.

5. Nam nói chuyện lịch sự với bà.

6. Tôi không thể chạy nhanh.

4 (trang 67 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look, read, and write. (Nhìn, đọc và viết.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

1. Always wash your hands well. d

2. Throw your litter neatly. ____

3. Please don’t run fast inside the school. ____

4. Speak quietly in the library. ____

Đáp án:

2. b

3. a

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Luôn rửa tay thật kỹ.

2. Vứt rác gọn gàng.

3. Xin đừng chạy nhanh trong trường.

4. Nói chuyện nhẹ nhàng trong thư viện.

Unit 9 Lesson 3 trang 68

1 (trang 68 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look and say. (Nhìn và nói.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

Lan is singing well.

Hướng dẫn dịch:

Lan đang hát hay.

2 (trang 68 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write four sentences. (Viết bốn câu.)

Minh is running fast. Lan is ...

Gợi ý:

Minh is running fast. Lan is singing well. Nam is writing neatly. Hoa is reading quietly.

Hướng dẫn dịch:

Minh chạy nhanh quá. Lan hát hay quá Nam viết rất gọn gàng. Hoa đang đọc thầm.

3 (trang 68 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and sing. (Nghe và hát.)

Audio 101

4 (trang 68 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Sing and do. (Hát và làm theo.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Niềm vui ở công viên

Mỗi sáng thứ bảy

Tôi đi đến công viên với bạn bè. tất cả chúng tôi đều chơi bóng, chúng tôi đạp xe,

Niềm vui của chúng tôi không bao giờ kết thúc.

Khi chúng ta chơi đùa cùng nhau

Trong nhiều giờ hạnh phúc,

Chúng ta nói thầm và chúng ta biết

Chúng ta không được hái hoa.

Sau đó chúng tôi ngồi trên bãi cỏ.

Chim hót rất to,

Và rồi chúng ta ăn trưa thật nhanh,

Vậy là chúng ta có thể chơi lại.

Unit 9 Lesson 4 trang 69

1 (trang 69 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 102

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 69 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và đọc theo.)

Audio 103

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Con voi đi chậm,

Đi chậm, ăn chậm.

Nó chỉ di chuyển nhanh

Khi nó bất ngờ.

Con hổ đi một cách yên lặng,

Ngồi yên lặng, đợi yên lặng.

Nó chỉ gầm to

Khi nó bất ngờ.

3 (trang 69 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the chant again. Underline the words that sound stronger. Then say. (Đọc lại bài. Gạch chân những từ có âm mạnh hơn. Sau đó hãy nói.)

Đáp án:

slowly, slowly, slowly, quickly, quietly, quietly, quietly, loudly

Hướng dẫn dịch:

Chậm, chậm, chậm, nhanh, yên lặng, yên lặng, yên lặng, to

4 (trang 69 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say the sentences. Underline the words that sound stronger. (Nói những câu sau. Gạch chân những từ có âm mạnh hơn.)

1. Eat your dinner slowly.

2. Speak politely to your mom.

3. Go inside quickly.

4. You mustn't shout loudly.

5. Shh! Talk quietly, please.

6. Write neatly in your notebook.

Đáp án:

1. slowly

2. politely

3. quickly

4. loudly

5. quietly

6. neatly

Hướng dẫn dịch:

1. Ăn bữa tối một cách chậm rãi.

2. Nói chuyện lịch sự với mẹ bạn.

3. Vào trong nhanh lên.

4. Không được hét to.

5. Suỵt! Làm ơn nói chuyện nhẹ nhàng đi.

6. Viết gọn gàng vào sổ tay của bạn.

Unit 9 Lesson 5 trang 70

1 (trang 70 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 104

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 70 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What can you see in the photos? (Nhìn vào đoạn văn. Bạn nhìn thấy gì ở những bức ảnh?)

Gợi ý:

An old woman, a gingerbread cookie and a fox.

Hướng dẫn dịch:

Một bà già, một chiếc bánh quy gừng và một con cáo.

3 (trang 70 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Audio 105

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Người bánh gừng

Một bà già đã làm một chiếc bánh quy gừng đặc biệt. Cô muốn ăn thịt anh. Người Bánh Gừng chạy rất nhanh và hét lớn: "Các người không bắt được tôi đâu, tôi là Người Bánh Gừng!" Người phụ nữ theo Gingerbread Man ra khỏi nhà và nhanh chóng đuổi theo.

Anh chạy ra sông. Anh ấy muốn qua sông nhưng anh ấy không bơi giỏi.

Anh ta nhìn thấy "một con cáo.

“Tôi có thể bơi,” con cáo nói.

"Ngồi lên mũi tôi."

Người Bánh Gừng lịch sự ngồi lên mũi con cáo và con cáo đã ăn thịt anh ta!

4 (trang 70 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false). (Đọc lại và điền T (đúng) hoặc F (sai).)

1. The Gingerbread Man was a cookie. T

2. The old woman chased the fox fast. ____

3. The Gingerbread Man ran to the river. ____

4. The Gingerbread Man saw a fox. ____

5. The Gingerbread Man could swim well. ____

6. The fox ate the Gingerbread Man. ____

Đáp án:

1. T

2. F

3. T

4. T

5. F

6. T

Hướng dẫn dịch:

1. Người bánh gừng là một chiếc bánh quy.

2. Bà lão đuổi cáo thật nhanh.

3. Người bánh gừng chạy ra sông.

4. Người bánh gừng nhìn thấy một con cáo.

5. Người bánh gừng có thể bơi giỏi.

6. Con cáo đã ăn Người Bánh Gừng.

5 (trang 70 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What's your favorite story? (Câu chuyện yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý:

My favorite story is Cinderella.

Hướng dẫn dịch:

Câu chuyện yêu thích của tôi là Cinderella.

Unit 9 Lesson 6 trang 71

1 (trang 71 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write the numbers. (Nghe và đánh số.)

Audio 106

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. c

2. b

3. a

4. e

5. d

Speaking

2 (trang 71 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the pictures and say. (Nhìn vào những bức tranh và nói.)

eat be quiet bring a dog run put the books on the shelf

You must put the books on the shelf neatly.

It’s picture d.

Gợi ý:

You must eat slowly.

You mustn’t run fast.

Hướng dẫn dịch:

Bạn phải ăn từ từ.

Bạn không được chạy nhanh.

3 (trang 71 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say some things your friend can do well.

You can sing well.

Gợi ý:

You can play table tennis well.

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thể chơi bóng bàn tốt.

Writing

4 (trang 71 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a story. Use the example to help you. (Viết một câu chuyện. Sử dụng ví dụ để giúp bạn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

Once upon a time, in a big forest, a squirrel named Sammy ran bravely through the trees. He saw a shiny nut in the sun. He ran fast to get it and just missed a tricky fox. Sammy grabbed the nut and ran back to his cozy home. He was safe. And everyone in the forest talked proudly about Sammy's big adventure.

Hướng dẫn dịch:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rộng lớn, có một chú sóc tên là Sammy dũng cảm chạy xuyên qua những tán cây. Anh nhìn thấy một hạt sáng bóng dưới ánh mặt trời. Anh ta chạy thật nhanh để lấy nó và chỉ bỏ lỡ một con cáo xảo quyệt. Sammy chộp lấy quả hạch và chạy về ngôi nhà ấm cúng của mình. Anh ấy đã an toàn. Và mọi người trong rừng đều tự hào nói về chuyến phiêu lưu vĩ đại của Sammy.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Review 3

Fluency Time 3

Unit 10: What’s the matter?

Unit 11: Will it really happen?

Unit 12: Something new to watch!

1 263 26/07/2024