Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What’s the matter? - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 10: What’s the matter? sách Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What’s the matter?.

1 236 26/07/2024


Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What’s the matter? - Family and Friends

Unit 10 Lesson 1 trang 76

1 (trang 76 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)

Audio 113

2 (trang 66 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và đọc theo.)

Audio 114

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

3 (trang 76 SGK tiếng Anh 60 Family & Friends) Listen and read. What’s the matter with Max? (Nghe và đọc. Có chuyện gì với Max vậy?)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson one | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Tạm dịch:

Mẹ: Max, có chuyện gì vậy con? Con không đói à? Con bị đau răng hay đau họng đúng không?

Max: Không, con bị đau bụng và đau đầu ạ.

Mẹ: Ồ, con trai, con nên uống nước và đi ngủ đi.

Trước đó có rất nhiều bánh kem nhỏ mà nhỉ. Số còn lại đâu rồi?

Max: Ồ, xin lỗi mẹ. Con đã ăn một số cái. Thực ra thì con đã ăn rất nhiều.

Mẹ: Nhưng con không nên ăn bánh kem khi con bị đau bụng!

Max: Con ăn bánh trước khi con đau bụng ạ.

Mẹ: Con không nên ăn quá nhiều bánh kem! Đó là lí do vì sao con đau bụng đấy.

Max: Xin lỗi mẹ ạ.

Unit 10 Lesson 2 trang 77

1 (trang 77 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

Audio 115

2 (trang 77 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and say. (Nghe và nói.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Tạm dịch:

Chúng ta sử dụng “should” (nên) và “shouldn’t (không nên) để đưa ra lời khuyên.

Chúng ta có thể sử dụng nó để nói về sức khỏe.

Tôi có nên ăn hoa quả và rau củ không? Có, bạn nên làm vậy.

Tôi có nên ăn nhiều kẹo không? Không, bạn không nên làm vậy.

3 (trang 77 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Circle. (Khoanh tròn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Max is ill. He has a fever and a cough.

1. Max should/shouldn’t drink water.

2. He should/shouldn’t play outside.

3. He should/shouldn’t go to bed.

4. He should/shouldn’t go to school.

Đáp án:

2. shouldn’t

3. should

4. shouldn’t

Hướng dẫn dịch:

Max bị ốm. Cậu bé bị sốt và ho.

1. Max nên uống nước.

2. Cậu bé không nên chơi bên ngoài.

3. Cậu bé nên đi ngủ.

4. Cậu bé không nên đến trường.

4 (trang 77 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Circle and write. (Khoanh tròn và viết.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

a. He has a ______.

b. He should/shouldn’t drink juice.

c. Should he go outside? Yes/No.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson two | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

a. He has an ______.

b. He should/shouldn’t go to the doctor.

c. Should he listen to loud music? Yes/No.

Đáp án:

1. a. cold

b. should

c. No

2. a. earache

b. should

c. No

Hướng dẫn dịch:

1. a. Anh ấy bị cảm lạnh.

b. Anh ấy nên uống nước trái cây.

c. Anh ấy có nên ra ngoài không? Không.

2. a. Anh ấy bị đau tai.

b. Anh ấy nên đi khám bác sĩ.

c. Anh ấy có nên nghe nhạc lớn không? Không.

Unit 10 Lesson 3 trang 78

1 (trang 78 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson three | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

What should I do when I have a cold?

You should drink warm water.

Should I go outside?

No, you shouldn’t.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nên làm gì khi bị cảm lạnh?

Bạn nên uống nước ấm.

Tôi có nên ra ngoài không?

Không, bạn không nên.

2 (trang 78 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write three sentences. (Viết 3 câu.)

When you have a headache, you should....

Gợi ý:

When you have a headache, you should rest. When you have a toothache, you shouldn’t eat candies. When you have a cold, you shouldn’t eat ice cream.

Hướng dẫn dịch:

Khi bạn bị đau đầu, bạn nên nghỉ ngơi. Khi bạn bị đau răng, bạn không nên ăn kẹo. Khi bạn bị cảm lạnh, bạn không nên ăn kem.

3 (trang 78 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and sing. (Nghe và hát.)

Audio 117

4 (trang 78 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Sing and do. (Hát và làm theo.)

What's the matter, Bobby?

What's the matter, Bobby?

I have a stomachache.

I ate too many noodles.

I ate too much birthday cake.

You should drink some water.

You should go to bed.

You should close your eyes.

You should rest your head.

You shouldn't play video games.

You shouldn't watch TV.

You shouldn't eat any more today.

You should listen to me.

Hướng dẫn dịch:

Có chuyện gì thế, Bobby?

Có chuyện gì thế, Bobby?

Tôi bị đau bụng.

Tôi đã ăn quá nhiều mì.

Tôi đã ăn quá nhiều bánh sinh nhật.

Bạn nên uống một ít nước.

Bạn nên đi ngủ.

Bạn nên nhắm mắt lại.

Bạn nên nghỉ ngơi.

Bạn không nên chơi trò chơi điện tử.

Bạn không nên xem TV.

Bạn không nên ăn thêm bất kỳ thứ gì nữa trong ngày hôm nay.

Bạn nên nghe lời tôi.

5 (trang 78 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What should you do when you are ill? What shouldn’t you do? (Bạn nên làm gì khi bạn ốm? Bạn không nên làm gì?)

Gợi ý:

When I am ill, I should nutrious food, drink warm water, and go to bed. I shouldn’t go outside, eat ice cream, and play computer games.

Hướng dẫn dịch:

Khi tôi ốm, tôi nên ăn những thức ăn bổ dưỡng, uống nước ấm, và đi ngủ. Tôi không nên đi ra ngoài, ăn kem và chơi điện tử.

Unit 10 Lesson 4 trang 79

1 (trang 79 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Audio 118

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Bạn nên nghỉ tại giường.

Bạn phải ở nhà.

Bạn không nên tới trường.

Bạn cấm được ra ngoài.

2 (trang 79 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Audio 119

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson four | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Ghi chú của bác sĩ

Tên: Lê Minh

Vấn đề là gì?

Lê Minh bị ho và cảm lạnh.

Anh ấy không nên tới thăm bạn bè.

Anh ấy nên uống nhiều nước.

Anh ấy phải đeo khẩu trang.

Anh ấy không được chơi bóng đá.

3 (trang 79 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again. Underline the words that sound stronger. Then say. (Đọc lại. Gạch chân những từ có phát âm mạnh hơn. Sau đó nói ra.)

Gợi ý:

shouldn’t, must, should, mustn’t

Hướng dẫn dịch:

không nên, phải, nên, không được

4 (trang 79 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Put in the correct order, and say. (Sắp xếp theo trật từ đúng và nói.)

1. lie/should/down/You/.

You should lie down.

2. mustn’t/eat/ice/You/cream/.

3. go/should/You/home/.

4. coffee/drink/shouldn’t/You/.

5. You/stay/bed/in/must/.

Đáp án:

2. You mustn’t eat ice cream.

3. You should go home.

4. You shouldn’t drink coffee.

5. You must stay in bed.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nên nằm xuống.

2. Bạn không được ăn kem.

3. Bạn nên về nhà.

4. Bạn không được uống cà phê.

5. Bạn phải nằm trên giường.

Unit 10 Lesson 5 trang 80

1 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Audio 120

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What can you see in the photos? (Nhìn vào đoạn văn. Bạn có thể thấy gì ở những bức ảnh?)

Gợi ý:

I can see healthy foods.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có thể thấy những đồ ăn tốt cho sức khỏe.

3 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Audio 121

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Cách để giữ gìn sức khỏe

Tất cả chúng ta đều muốn trở nên khỏe mạnh, vì vậy đây là một số ý tưởng có thể giúp bạn.

- Tập thể dục thật nhiều

Bạn có thể chơi thể thao, hoặc chơi ngoài trời với bạn bè. Tập thể dục giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn nên tập thể dục hàng ngày.

- Ăn thực phẩm lành mạnh

Kẹo và khoai tây chiên đôi khi rất thú vị, nhưng không tốt nếu ăn chúng hàng ngày.

Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau. Thịt và cá cũng tốt cho bạn.

Thực phẩm có nhiều đường không tốt cho răng của bạn!

- Uống đủ nước và sữa

Bạn nên uống đủ nước bởi vì cơ thể bạn cần nước. Sữa sẽ giúp răng bạn chắc khỏe.

4 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false). The correct the false sentences. (Đọc lại và điền T (đúng) hoặc F (sai). Sau đó sửa lại các câu sai.)

1. You should get lots of exercise. T

2. Playing outside with friends is good exercise.

3. You should eat candy every day.

4. Meat and fish aren't good for you.

5. Sugar is bad for your teeth.

6. You shouldn't drink milk.

Đáp án:

2. T

3. F

4. F

5. T

6. F

3. Thông tin: Candy and chips are fun to eat sometimes, but it isn't good to eat them every day.

=> You shouldn’t eat candy every day

4. Thông tin: Meat and fish are also good for you.

=> Meat and fish are good for you.

6. Thông tin: Milk keeps your teeth strong.

=> You should drink milk.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nên tập thể dục nhiều.

2. Chơi ngoài trời với bạn bè là bài tập tốt.

3. Bạn nên ăn kẹo mỗi ngày.

4. Thịt và cá không tốt cho bạn.

5. Đường không tốt cho răng của bạn.

6. Bạn không nên uống sữa.

5 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What is your favorite healthy food? (Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý:

My favorite healthy food is milk, meat, and vegetables.

Hướng dẫn dịch:

Thức ăn lành mạnh yêu thích của tôi là sữa, thịt và rau.

Unit 10 Lesson 6 trang 81

1 (trang 81 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write the numbers. (Nghe và đánh số.)

Audio 122

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. c

2. a

3. d

4. b

2 (trang 81 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen again and write T (true) or F (false). (Nghe lại và điền T (đúng) hoặc F (sai).)

1. Joe walks to school every day. T

2. Sarah is healthy now.

3. Ella doesn’t like water.

4. Pete never eats candy.

Đáp án:

1. T

2. T

3. F

4. F

Hướng dẫn dịch:

1. Joe đi bộ đến trường mỗi ngày.

2. Sarah hiện đã khỏe mạnh.

3. Ella không thích nước.

4. Pete không bao giờ ăn kẹo

Speaking

3 (trang 81 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What should you do to be healthy? Ask and answer. (Bạn nên làm gì để trở nên khỏe mạnh? Hỏi và trả lời.)

1. Do you get lots of exercise?

2. What healthy food should you eat?

3. What should you drink?

4. What other ways can you be healthy?

Do you get lots of exercise?

Yes. I ride my bike and I go swimming ...

Gợi ý:

2. What healthy food should you eat?

I should eat fish, meat, vegetables,...

3. What should you drink?

I should drink milk, juice,..

4. What other ways can you be healthy?

I shouldn’t go to bed late, play too much video games,...

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có tập thể dục nhiều không?

Có. Tôi đạp xe và đi bơi...

2. Bạn nên ăn những thực phẩm lành mạnh nào?

Tôi nên ăn cá, thịt, rau,...

3. Bạn nên uống gì?

Tôi nên uống sữa, nước ép,..

4. Bạn có thể khỏe mạnh bằng cách nào khác?

Tôi không nên đi ngủ muộn, chơi trò chơi điện tử quá nhiều,...

4 (trang 81 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Describe how to live a healthy life. (Mô tả cách để sống một cuộc sống lành mạnh.)

You should eat lots of vegetables.

Gợi ý:

You should eat fish.

You should do exercise daily.

You shouldn’t go to bed late.

Hướng dẫn dịch:

Bạn nên ăn cá.

Bạn nên tập thể dục hàng ngày.

Bạn không nên đi ngủ muộn.

5 (trang 81 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write about your healthy habits. Use the example to help you. (Viết về những thói quen lành mạnh. Sử dụng ví dụ sau để giúp bạn.)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson six | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

My healthy habits

I gets up early and do exercise. I go to school by bike because it’s good for my health. I like eating fish and vegetables. I often drink orange juice. I don’t use my phone too much.

Hướng dẫn dịch:

Thói quen lành mạnh của tôi

Tôi dậy sớm và tập thể dục. Tôi đi học bằng xe đạp vì nó tốt cho sức khỏe của tôi. Tôi thích ăn cá và rau. Tôi thường uống nước cam. Tôi không sử dụng điện thoại quá nhiều.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 5 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Fluency Time 3

Unit 11: Will it really happen?

Unit 12: Something new to watch!

Review 4

Fluency Time 4

1 236 26/07/2024